Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc
Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc để nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu trong lĩnh vực nông nghiệp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 100+ từ vựng thông dụng đi kèm với phiên âm rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ cũng như phục vụ cho việc học tập và làm việc của bạn đạt hiệu quả cao hơn.
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí
1. Các loại nông trại trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Farm |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
Ranch |
/ræntʃ/ |
Trang trại chăn nuôi |
Dairy farm |
/ˈder.i fɑːrm/ |
Trang trại bò sữa |
Poultry farm |
/ˈpoʊl.tri fɑːrm/ |
Trang trại gia cầm |
Cattle farm |
/ˈkæt̬.əl fɑːrm/ |
Trang trại chăn nuôi gia súc |
Sheep farm |
/ʃiːp fɑːrm/ |
Trang trại nuôi cừu |
Pig farm |
/pɪɡ fɑːrm/ |
Trang trại lợn |
Organic farm |
/ɔːrˈɡæn.ɪk fɑːrm/ |
Trang trại hữu cơ |
Fish farm |
/fɪʃ fɑːrm/ |
Trang trại nuôi cá |
Greenhouse farm |
/ˈɡriːn.haʊs fɑːrm/ |
Nông trại nhà kính |
2. Động vật nuôi trong trang trại
2.1 Gia súc - Livestock
Từ vựng về các loại gia súc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò cái |
Bull |
/bʊl/ |
Bò đực |
Calf |
/kæf/ |
Bê con |
Ox |
/ɑːks/ |
Bò kéo |
Buffalo |
/ˈbʌf.ə.loʊ/ |
Trâu |
Pig |
/pɪɡ/ |
Lợn |
Hog |
/hɑːɡ/ |
Lợn đực |
Sow |
/soʊ/ |
Lợn nái |
Goat |
/ɡoʊt/ |
Dê |
Kid |
/kɪd/ |
Dê con |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Lamb |
/læm/ |
Cừu con |
Horse |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
Foal |
/foʊl/ |
Ngựa con |
Donkey |
/ˈdɑːŋ.ki/ |
Lừa |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về động vật thời tiền sử
2.2 Gia cầm - Poultry
Các loại gia cầm trong nông trại
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Hen |
/hen/ |
Gà mái |
Rooster |
/ˈruː.stɚ/ |
Gà trống |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Goose |
/ɡuːs/ |
Ngỗng |
Turkey |
/ˈtɝː.ki/ |
Gà tây |
3. Dụng cụ và thiết bị trong nông trại bằng tiếng Anh
3.1 Dụng cụ và thiết bị nông trại
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Tractor |
/ˈtræk.tɚ/ |
Máy kéo |
Plow |
/plaʊ/ |
Cái cày |
Harrow |
/ˈhær.oʊ/ |
Bừa |
Hoe |
/hoʊ/ |
Cái cuốc |
Rake |
/reɪk/ |
Cái cào |
Shovel |
/ˈʃʌv.əl/ |
Cái xẻng |
Pitchfork |
/ˈpɪtʃ.fɔːrk/ |
Cái chĩa |
Scythe |
/saɪð/ |
Lưỡi hái |
Wheelbarrow |
/ˈwiːlˌber.oʊ/ |
Xe cút kít |
Milking machine |
/ˈmɪlkɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy vắt sữa |
Feeding trough |
/ˈfiː.dɪŋ trɑːf/ |
Máng ăn |
Water trough |
/ˈwɑː.tɚ trɑːf/ |
Máng nước |
Hay baler |
/heɪ ˈbeɪ.lɚ/ |
Máy cuộn cỏ khô |
Seeder |
/ˈsiː.dɚ/ |
Máy gieo hạt |
Sprinkler system |
/ˈsprɪŋ.kəlɚ ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống tưới nước |
3.2 Các khu vực trong nông trại
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Barn |
/bɑːrn/ |
Chuồng trại |
Stable |
/ˈsteɪ.bəl/ |
Chuồng ngựa |
Pigsty |
/ˈpɪɡ.staɪ/ |
Chuồng lợn |
Chicken coop |
/ˈtʃɪk.ɪn kuːp/ |
Chuồng gà |
Cattle shed |
/ˈkæt̬.əl ʃed/ |
Chuồng bò |
Warehouse |
/ˈwer.haʊs/ |
Nhà kho |
Silo |
/ˈsaɪ.loʊ/ |
Hầm chứa thức ăn |
Greenhouse |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Nhà kính |
Pasture |
/ˈpæs.tʃɚ/ |
Đồng cỏ chăn nuôi |
Orchard |
/ˈɔːr.tʃɚd/ |
Vườn cây ăn quả |
Field |
/fiːld/ |
Cánh đồng |
3.3 Thức ăn cho gia súc và gia cầm
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Hay |
/heɪ/ |
Cỏ khô |
Straw |
/strɔː/ |
Rơm |
Silage |
/ˈsaɪ.lɪdʒ/ |
Thức ăn ủ chua |
Corn feed |
/kɔːrn fiːd/ |
Thức ăn từ ngô |
Bran |
/bræn/ |
Cám |
Soybean meal |
/ˈsɔɪ.biːn miːl/ |
Bã đậu nành |
Alfalfa |
/ælˈfæl.fə/ |
Cỏ linh lăng (dinh dưỡng cao) |
Grit |
/ɡrɪt/ |
Sạn (cho gà tiêu hóa) |
Mash |
/mæʃ/ |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột |
Pellets |
/ˈpɛl.ɪts/ |
Viên thức ăn tổng hợp |
4. Từ vựng về các hoạt động tại nông trại
Các hoạt động hằng ngày trên nông trại
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Plow the field |
/plaʊ ðə fiːld/ |
Cày ruộng |
Sow seeds |
/soʊ siːdz/ |
Gieo hạt |
Harvest crops |
/ˈhɑːr.vɪst krɑːps/ |
Thu hoạch mùa màng |
Feed the animals |
/fiːd ðə ˈæn.ɪ.məlz/ |
Cho động vật ăn |
Milk the cows |
/mɪlk ðə kaʊz/ |
Vắt sữa bò |
Shear the sheep |
/ʃɪr ðə ʃiːp/ |
Cắt lông cừu |
Collect eggs |
/kəˈlekt eɡz/ |
Nhặt trứng |
Breed livestock |
/briːd ˈlaɪv.stɑːk/ |
Nhân giống gia súc |
Clean the barn |
/kliːn ðə bɑːrn/ |
Dọn dẹp chuồng trại |
5. Kết luận
Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập trong lĩnh vực này. Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ từ vựng tốt hơn và áp dụng vào thực tế hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu ích khác tại pantado.edu.vn nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!