Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Nông trại và Chăn nuôi gia súc

Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Nông trại và Chăn nuôi gia súc

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc. Cùng tìm hiểu và theo dõi bài viết dưới đây nhé

 

Từ vựng tiếng Anh về nông trại 

  • barn: căn nhà thô sơ
  • silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi
  • barrel: thùng trữ rượu
  • basket: giỏ đựng
  • handcart: xe kéo tay, xe ba gác
  • combine: máy liên hợp
  • farmer: người nông dân
  • field: cánh đồng ruộng
  • greenhouse: ngôi nhà kính
  • hay: ngọn cỏ khô
  • hoe: cái cuốc đất
  • fence: hàng rào
  • plow: cái cày
  • pump: chiếc máy bơm
  • bucket: cái xô, thùng
  • scythe: cái liềm để cắt cỏ
  • tractor: cái máy kéo
  • watering can: thùng tưới nước, tưới cây
  • well: cái giếng
  • winch: cái tời
  • windmill: chiếc cối xay gió

>>> Mời xem thêm: Các từ vựng tiếng Anh về động vật và con vật nuôi

Từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc

  • pasture /ˈpɑːs.tʃəʳ/: bãi chăn thả vật nuôi
  • farmer /ˈfɑː.məʳ/: người nông dân, chủ trang trại
  • barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc
  • sheep /ʃiːp/: con cừu
  • dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/: con bò sữa
  • livestock /ˈlaɪv.stɒk/: vật nuôi
  • pitchfork /ˈpɪtʃ.fɔːk/: cái chĩa (để hất cỏ khô)
  • row /rəʊ/: hàng, luống
  • scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • (herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc
  • cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: cậu bé chăn bò
  • cowgirl /ˈkaʊ.gɜːl/: cô gái chăn bò
  • horses /hɔːsiz/: con ngựa
  • corral /kəˈrɑːl/:  bãi quây súc vật
  • trough /trɒf/: máng ăn của động vật

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý thông dụng

>>> Mời tham khảo: học tiếng anh online cho người đi làm

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!