Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp
Ngày còn bé, chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều sẽ có những ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Người ước mơ làm bác sĩ, người ước mơ làm giáo viên, có người lại muốn trở thành một tiếp viên hàng không hay ca sĩ, diễn viên nổi tiếng. Thậm chí, rất nhiều bé hy vọng sẽ trở thành anh hùng giải cứu thế giới. Cùng Pantado học ngay một số từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp dưới đây nhé.
Xem thêm:
>> khóa học tiếng anh online cho trẻ em
>> Các trang web học tiếng anh online uy tín
Với sự yêu thích xen lẫn tò mò đó, nếu biết được tiếng Anh của các ngành nghề ấy, trẻ sẽ vô cùng hào hứng và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Trong bài viết này, cùng PANTADO điểm nhanh một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp thông dụng nhất
STT |
Từ vựng nghề nghiệp |
Dịch nghĩa |
1 |
Accountant |
Kế toán |
2 |
Actor |
Nam diễn viên |
3 |
Actress |
Nữ diễn viên |
4 |
Astronaut |
Phi hành gia |
5 |
Artist |
Nghệ sĩ |
6 |
Architect |
Kiến trúc sư |
7 |
Baker |
Thợ làm bánh mì |
8 |
Bus driver |
Tài xế xe buýt |
9 |
Dentist |
Nha sĩ |
10 |
Designer |
Nhà thiết kế |
11 |
Doctor |
Bác sĩ |
12 |
Electrician |
Thợ điện |
13 |
Engineer |
Kỹ sư |
14 |
Farmer |
Nông dân |
15 |
Fireman/ firefighter |
Lính cứu hỏa |
16 |
Fisher man |
Ngư dân |
17 |
Flight attendant |
Tiếp viên hàng không |
18 |
Gardener/ Landscaper |
Người làm vườn |
19 |
Journalist/ Reporter |
Phóng viên |
20 |
Lawyer |
Luật sư |
21 |
Lecturer |
Giảng viên đại học |
22 |
Miner |
Thợ mỏ |
23 |
Model |
Người mẫu |
24 |
Musician |
Nhạc sĩ |
25 |
Nurse |
Y tá |
26 |
Photographer |
Thợ chụp ảnh |
27 |
Pillot |
Phi công |
28 |
Policeman/ Policewoman |
Cảnh sát |
29 |
Scientist |
Nhà khoa học |
30 |
Soldier |
Quân nhân |
31 |
Stock clerk |
Thủ kho |
32 |
Tailor |
Thợ may |
33 |
Taxi driver |
Tài xế taxi |
34 |
Teacher |
Giáo viên |
35 |
Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian |
Bác sĩ thú y |
36 |
Waiter/ Waitress |
Nam/ nữ phục vụ bàn |
2. Cách hỏi – trả lời về nghề nghiệp
Câu hỏi và câu trả lời là nền tảng quan trọng để trẻ có thể vận dụng thành thạo tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây để hướng dẫn bẻ hỏi – trả lời về nghề nghiệp của mọi người.
Cách hỏi |
Cách trả lời |
|
Hỏi về nghề nghiệp của những người xung quanh |
What do you do? What does he/she do? What is your job? What do you do for a living? What is your occupation? |
I work as a dentist She is a teacher I am a bus driver |
Hỏi về ước mơ nghề nghiệp của bản thân |
What do you want to be in the future? |
I want to be a artist |
Ba mẹ lưu ý, song song với học tập, vui chơi, việc định hướng nghề nghiệp cho các con cũng nên bắt đầu ngay từ sớm và 10 tuổi sẽ là thời điểm vàng cho quá trình này. Đây là lứa tuổi bé bắt đầu hình thành tính cách rõ rệt, khám phá, tìm hiểu bản thân để từ đó có định hướng phù hợp.
Hi vọng những từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề nghề nghiệp trên đây sẽ mang lại cho bé nhiều thú vị trong quá trình học. Và ba mẹ cũng đừng quên kết hợp với flashcard bằng nhiều hình ảnh sinh động, thú vị để giúp con yêu thích hơn việc học ngoại ngữ của mình. Theo dõi Thư viện Tiếng Anh Pantado để cập nhật nhiều tài liệu Tiếng Anh hơn nữa nhé!