Từ vựng thông dụng

Bộ từ vựng về các loại bệnh tật trong tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, chuyên ngành y khoa là một trong những chủ đề có số lượng từ vựng rất lớn và cũng rất khó để ghi nhớ. Không phải ai làm trong ngành y đều có thể nhớ hết được số lượng từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh. Trong bài viết này, Pantado sẽ liệt kê một số từ vựng về các loại bệnh tật trong Tiếng Anh theo thứ tự các chữ cái và đừng quên ôn luyện thật nhiều để ghi nhớ và áp dụng đúng trong các bài viết nhé.

>> Xem thêm: 

                    >> Làm thế nào để dạy một đứa trẻ nhớ từ tiếng Anh?

                    >> Học tiếng anh online với người nước ngoài

 

Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

 

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh thường gặp

1. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ A

  • Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/: Đau bụng
  • Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt
  • Acne /ˈækni/: Mụn trứng cá
  • Acute appendicitis /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
  • Acute bronchiolitis /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/: Viêm tiểu phế quản cấp
  • Acute gingivitis /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Cấp tính viêm nướu
  • Acute laryngitis /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản cấp tính
  • Acute myocardial infarction:  Nhồi máu cơ tim cấp
  • Acute myocarditis /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm cơ tim cấp
  • Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
  • Acute nephritis syndrome /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận cấp
  • Acute pancreatitis /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy cấp tính
  • Acute pancreatitis: Viêm tuỵ cấp
  • Acute pericarditis /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm ngoại tim cấp tính
  • Acute pharyngitis /əˈkjuːt/ /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm họng cấp tính
  • Acute renal failure /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận cấp
  • Acute rheumatic fever /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/: Thấp khớp cấp
  • Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang cấp tính
  • Acute tonsilitis:  Viêm amiđan
  • Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/: Viêm khí quản cấp
  • Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính

 

Từ vựng tiếng Anh liên quan về bệnh tật

 

  • Aeremia:  Bệnh khí ép
  • Ague: /ˈeɪɡjuː/: Bệnh sốt rét cơn
  • Albinism: /ˈælbɪnɪzəm/: Bệnh bạch tạng
  • Allergic reaction: /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/: Phản ứng dị ứng
  • Allergic rhinitis: /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viêm mũi dị ứng
  • Allergy: /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Ancylostomiasis:  Bệnh giun móc
  • Anemia: /əˈniːmɪə/: Bệnh thiếu máu
  • Angina pectoris: /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/: Cơn đau thắt ngực
  • Anthrax: /ˈænθræks/: Bệnh than
  • Aphtha: /ˈafθə/: Lở miệng/đẹn trong miệng
  • Appendicitis: /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa
  • Arterial embolism and thrombosis:  Thuyên tắc và huyết khối động mạch
  • Ascariasis: /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/: Bệnh giun đũa
  • Asthma: /ˈæzmə/: Hen suyễn
  • Atheroscclerosis: Xơ vữa động mạch
  • Athlete’s foot: /ˌæθ.liːtsˈfʊt/: Bệnh nấm bàn chân
  • Atopic dermatitis: /eɪˈtɑːpɪk/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da dị ứng
  • Atrial fibrillation: /ˈeɪtrɪəl/ /fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/: Rung nhĩ

 

2. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ B

 

Từ vựng tiếng Anh liên quan về bệnh tật

Tên các loại bệnh tật bắt đầu bằng chữ "b" trong Tiếng Anh

  • Backache: /ˈbækeɪk/: Đau lưng
  • Bacterial enteritis: /bækˈtɪriəl/ /ˌentəˈraɪtəs/: Vi khuẩn ruột
  • Bacterial pneumonia: /bækˈtɪriəl/ /nuːˈmoʊniə/: Vi khuẩn phổi
  • Bilharzia: /bɪlˈhɑːrtsiə/: Bệnh giun chỉ
  • Black eye: /blæk/ /aɪ/: Thâm mắt
  • Bleeding: /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
  • Blindness: /ˈblaɪndnəs/: Mù
  • Blister: /ˈblɪstər/: Phồng giộp
  • Bradycardia: /ˌbradɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim chậm
  • Breast nodule: /brest/ /ˈnɑːdʒuːl/: Hạch vú
  • Broken bone: /ˈbroʊkən/ /boʊn/: Gãy xương
  • Bronchiectasis: /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/: Giãn phế quản
  • Bronchitis: /brɑːŋˈkaɪtɪs/: Viêm phế quản
  • Bruise: /bruːz/: Vết thâm
  • Burn: /bɜːrn/: Bị bỏng

 

3. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ C

  • Cancer:  /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
  • Candidiasis: /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/: Bệnh nấm candida
  • Carcinomatosis: /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/: Ung thư biểu bì
  • Cardiac arrest: /ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/: Ngừng tim
  • Cardiac arrhythmia: /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/: Rối loạn nhịp tim
  • Cardiomyopathy: /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/: Bệnh cơ tim
  • Cataract: /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể
  • Cerebral infarction: /səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/: Chảy máu não
  • Cerebral palsy: / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: Bệnh liệt não
  • Cerebro-vascular accident: (cva): Tai biến mạch máu não
  • Cervical polyp: /ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/: Polyp cổ tử cung
  • Cervicitis: Viêm cổ tử cung
  • Chest pain: /tʃest/ /peɪn/: Đau ngực
  • Chicken pox: /ɑːks /: Bệnh thủy đậu
  • Chill: /tʃɪl/: Cảm lạnh
  • Cholecystitis: /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/: Viêm túi mật
  • Cholelithiasis: /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/: Sỏi mật
  • Cholera: /ˈkɑːlərə/: Bệnh tả
  • Chronic gingivitis: /ˈkrɑːnɪk/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu mãn tính
  • Chronic hepatitis: /ˈkrɑːnɪk/ /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan mãn tính
  • Chronic ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
  • Chronic laryngitis: /ˈkrɑːnɪk/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản mạn tính
  • Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
  • Chronic nephritis syndrome: /ˈkrɑːnɪk/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận mạn
  • Chronic pancreatitis:  /ˈkrɑːnɪk/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy mãn tính
  • Chronic pharyngitis: /ˈkrɑːnɪk/: Viêm họng mãn tính
  • Chronic renal failure: /ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận mãn tính
  • Chronic rheumatic heart diseases:  Bệnh tim mãn tính
  • Chronic rhinitis: /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viên mũi mãn tính
  • Chronic sinusitis: /ˈkrɑːnɪk/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang mãn tính
  • Cirrhosis: /səˈroʊsɪs/: Xơ gan
  • Cold /koʊld/: Cảm lạnh
  • Colic /ˈkɑːlɪk/: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
  • Color vision deficiencies: /ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/ /dɪˈfɪʃnsi/: Mù màu
  • Conjunctivitis: /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/: Viêm kết mạc
  • Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
  • Contact dermatitis /ˈkɑːntækt/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da tiếp xúc
  • Corneal abrasion /ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/: Mài mòn giác mạc
  • Cough /kɔːf/: Ho
  • Cramp: /kræmp/: Chuột rút
  • Cystitis: /sɪˈstaɪtɪs/: Viêm bàng quang

 

4. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ D

  • Deaf: /def/: Điếc
  • Dengue fever: /ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/: Sốt xuất huyết
  • Dental caries: /ˈdentl/ /ˈkeriːz/: Sâu răng
  • Depression: /dɪˈpreʃn/: Trầm cảm
  • Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da
  • Dermatomycosis: Bệnh nấm da
  • Diabetes: /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
  • Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành
  • Diarrhoea: /ˌdaɪəˈriːə/: Bệnh tiêu chảy
  • Diphtheria: /dɪfˈθɪriə/: Bệnh bạch hầu
  • Diseases of tongue: /dɪˈziːz/ /əv/ /tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi
  • Dizziness: /ˈdɪzinəs/: Chóng mặt
  • Dumb: /dʌm/: Câm
  • Duodenal ulcer: /ˌduːəˈdiːnl/ /ˈʌlsər/: Loét tá tràng
  • Duodenitis: /ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/: Viêm tá tràng
  • Dysentery: /ˈdɪsənteri/: Bệnh kiết lị
  • Dyspepsia: /dɪsˈpepʃə/: Rối loạn tiêu hoá

 

5. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ E

  • Earache: /ˈɪreɪk/: Đau tai
  • Endometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cung
  • Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
  • Erythema: /,eri’θi:mə/: Ban đỏ
  • Eye dryness: /aɪ/ /ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô
  • Eye itching: /aɪ/ /ɪtʃiŋ/: Ngứa mắt

 

6. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ F

  • Female infertility: /ˈfiːmeɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/: Vô sinh nữ
  • Fever: /ˈfiːvər/: Sốt
  • Food allergy: /fuːd/ /ˈælərdʒi/: Dị ứng thực phẩm
  • Food poisoning: /fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
  • Fracture: /ˈfræktʃər/: Gãy xương
  • Fungus: /ˈfʌŋɡəs/: Nấm

 

7. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ G

  • Ganglion cyst: /ˈɡæŋɡliən/ /sɪst/: U hạch
  • Gastric ulcer: /ˈɡæstrɪk/ /ˈʌlsər/: Loét dạ dày
  • Gastroenteritis: /ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày
  • Gastrointestinal hemorrhage:  /ˌɡæstroʊɪnˈtestɪnl/ /ˈhemərɪdʒ/: Xuất huyết dạ dày
  • Gingivitis: /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu
  • Glaucoma: /ɡlaʊˈkoʊmə/: Bệnh tăng nhãn áp
  • Glycosuria: / ˈɡluːkoʊsɪriə /: Bệnh tiểu đường
  • Gonorrhea: /ˌɡɑːnəˈriːə/: Bệnh lậu
  • Gout: /ɡaʊt/: Bệnh gút

Một số từ vựng về các loại bệnh tất trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "g"

Một số từ vựng về các loại bệnh tất trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "g"

 

8. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ H

  • Headache: /ˈhedeɪk/: Nhức đầu
  • Hearing loss: /ˈhɪrɪŋ/ /lɑːs/: Nghe kém
  • Heart attack: /hɑːrt/ /əˈtæk/: Đau tim
  • Heart disease: /hɑːrt/ /dɪˈziːz/: Bệnh tim
  • Heart failure: /hɑːrt/ /ˈfeɪljər/: Suy tim
  • Hemorrhoids: /ˈhemərɔɪdz/: Bệnh trĩ
  • Hepatic failure: /hɪˈpætɪk/ /ˈfeɪljər/: Suy gan
  • Hepatitis: /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • Hepatitis a: Viêm gan a
  • Hepatitis b: Viêm gan b
  • Hepatitis c: Viêm gan c
  • High blood pressure: Cao huyết áp
  • Hiv disease: Hiv /dɪˈziːz/: Bệnh HIV
  • Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
  • Hypotension: Huyết áp thấp
  • Hypothyroidism: /ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/: Suy giáp
  • Hysteropathy: Bệnh tử cung

 

9. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ I

  • Impetigo: /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/: Bệnh lở da
  • Infection: /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm trùng
  • Inflammation: /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: Viêm
  • Influenza: /ˌɪnfluˈenzə/: Cúm
  • Injury to nerve & spinal cord: Tổn thương thần kinh và cột sống
  • Insomnia: /ɪnˈsɑːmniə/: Mất ngủ
  • Intertrigo: Chốc mép
  • Intestinal malabsorption: /ˌɪnteˈstaɪnl/ /ˌmaləbˈzɔːpʃən/: Ruột kém hấp thu
  • Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
  • Iritis /aiə’raitis/: Viêm mống mắt
  • Irregular menstruation: /ɪˈreɡjələr/ /ˌmenstruˈeɪʃn/: Kinh nguyệt không đều
  • Ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ

 

10. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ J

  • Jaundice: /ˈdʒɔːndɪs/: Bệnh vàng da
  • Joint pain: /dʒɔɪnt/ /peɪn/: Đau khớp

 

11. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ K

  • Keratitis: /ˌkɛrəˈtʌɪtɪs/: Viêm giác mạc
  • Kwashiorkor: /ˌkwɑːʃiˈɔːrkər/: Suy dinh dưỡng thể phù

 

12. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ L

  • Laryngopathy: Bệnh thanh quản
  • Leukoplakia: Bạch sản
  • Lipoma: U mỡ
  • Liver cirrhosis: Gan xơ gan
  • Lues: /’lu:i:z/: Bệnh giang mai
  • Lump /lʌmp/: Bướu
  • Lung cancer /lʌŋ/ /ˈkænsər/: Ung thư phổi

 

13. Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh bắt đâu bằng chữ M

  • Malaria: /məˈleriə/: Bệnh sốt rét
  • Male infertility: /meɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/: Vô sinh nam
  • Malnutrition: /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Suy dinh dưỡng
  • Mastitis: /mæˈstaɪtɪs/: Viêm vú
  • Measles: /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
  • Meningitis: /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm màng não
  • Menopause symptoms: /ˈmenəpɔːz/ /ˈsɪmptəm/: Các triệu chứng mãn kinh
  • Miscarriage: /ˈmɪskærɪdʒ/: Sẩy thai

Từ vựng về bệnh tật bằng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "m"

Ngoài những từ đã được liệt kê ở trên thì kiến thức y khoa có hàng vô số các từ vựng về các loại bệnh tật, từ thường gặp cho đến bệnh hiếm gặp trên thế giới. Với những từ vựng về các loại bệnh tật bằng Tiếng Anh trên, hy vọng có thể giúp bạn biết thêm về một số bệnh tật thường gặp trong đời sống hay giúp ích cho bạn tại môi trường làm việc như bệnh viện, phòng khám.

 

Mở rộng vốn từ vựng cùng Pantado

Không chỉ riêng về bộ từ vựng về các loại bệnh tật, khi các bạn tham gia vào khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Pantado sẽ được khám phá với hàng chục chủ đề từ vựng thú vị khác đều xoay quanh những vấn đề gần gũi với cuộc sống của chúng ta. Bạn sẽ được rèn luyện về 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết và được mở rộng nhiều vốn từ.

Các khóa học tại Pantado được giảng dạy với các phương pháp học sinh động, sáng tạo, mang đến nhiều cơ hội thực hành với những người bản xứ. Bạn có thể lựa chọn thời gian học tập linh hoạt, hay các hình thức học đa dạng như học online, tiếng anh online cho trẻ em, khóa học giao tiếp cho người đi làm với thời gian linh động, phù hợp với những người bận rộn. Đăng ký để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhé!

 

 
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp

Ngày còn bé, chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều sẽ có những ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Người ước mơ làm bác sĩ, người ước mơ làm giáo viên, có người lại muốn trở thành một tiếp viên hàng không hay ca sĩ, diễn viên nổi tiếng. Thậm chí, rất nhiều bé hy vọng sẽ trở thành anh hùng giải cứu thế giới. Cùng Pantado học ngay một số từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp dưới đây nhé.

Xem thêm:

                           >> khóa học tiếng anh online cho trẻ em

                          >>  Các trang web học tiếng anh online uy tín

 

Từ vựng tiếng Anh cho bé về nghề nghiệp

 

Với sự yêu thích xen lẫn tò mò đó, nếu biết được tiếng Anh của các ngành nghề ấy, trẻ sẽ vô cùng hào hứng và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Trong bài viết này, cùng PANTADO điểm nhanh một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp nhé!

 

1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp thông dụng nhất

 

STT

Từ vựng nghề nghiệp

Dịch nghĩa

1

Accountant

Kế toán

2

Actor

Nam diễn viên

3

Actress

Nữ diễn viên

4

Astronaut

Phi hành gia

5

Artist

Nghệ sĩ

6

Architect

Kiến trúc sư

7

Baker

Thợ làm bánh mì

8

Bus driver

Tài xế xe buýt

9

Dentist

Nha sĩ

10

Designer

Nhà thiết kế

11

Doctor

Bác sĩ

12

Electrician

Thợ điện

13

Engineer

Kỹ sư

14

Farmer

Nông dân

15

Fireman/ firefighter

Lính cứu hỏa

16

Fisher man

Ngư dân

17

Flight attendant

Tiếp viên hàng không

18

Gardener/ Landscaper

Người làm vườn

19

Journalist/ Reporter

Phóng viên

20

Lawyer

Luật sư

21

Lecturer

Giảng viên đại học

22

Miner

Thợ mỏ

23

Model

Người mẫu

24

Musician

Nhạc sĩ

25

Nurse

Y tá

26

Photographer

Thợ chụp ảnh

27

Pillot

Phi công

28

Policeman/ Policewoman

Cảnh sát

29

Scientist

Nhà khoa học

30

Soldier

Quân nhân

31

Stock clerk

Thủ kho

32

Tailor

Thợ may

33

Taxi driver

Tài xế taxi

34

Teacher

Giáo viên

35

Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian

Bác sĩ thú y

36

Waiter/ Waitress

Nam/ nữ phục vụ bàn

 

2. Cách hỏi – trả lời về nghề nghiệp

Câu hỏi và câu trả lời là nền tảng quan trọng để trẻ có thể vận dụng thành thạo tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây để hướng dẫn bẻ hỏi – trả lời về nghề nghiệp của mọi người.

 

 

Cách hỏi

Cách trả lời

Hỏi về nghề nghiệp của những người xung quanh

What do you do?

What does he/she do?

What is your job?

What do you do for a living?

What is your occupation? 

I work as a dentist

She is a teacher

I am a bus driver

Hỏi về ước mơ nghề nghiệp của bản thân

What do you want to be in the future?

I want to be a artist

 

Ba mẹ lưu ý, song song với học tập, vui chơi, việc định hướng nghề nghiệp cho các con cũng nên bắt đầu ngay từ sớm và 10 tuổi sẽ là thời điểm vàng cho quá trình này. Đây là lứa tuổi bé bắt đầu hình thành tính cách rõ rệt, khám phá, tìm hiểu bản thân để từ đó có định hướng phù hợp.

Hi vọng những từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề nghề nghiệp trên đây sẽ mang lại cho bé nhiều thú vị trong quá trình học. Và ba mẹ cũng đừng quên kết hợp với flashcard bằng nhiều hình ảnh sinh động, thú vị để giúp con yêu thích hơn việc học ngoại ngữ của mình. Theo dõi Thư viện Tiếng Anh Pantado để cập nhật nhiều tài liệu Tiếng Anh hơn nữa nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Đặt Chính Xác “Please” Ở Đâu Trong Một Câu

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “Please” để đưa ra các yêu cầu và mệnh lệnh lịch sự hơn - nhưng bạn đã bao giờ cân nhắc vị trí chính xác để đặt từ “Please” trong câu của mình chưa? Trong bài học hôm nay, tôi sẽ chỉ cho bạn một số vị trí chính xác để đặt từ “Please” cũng như một số từ có vẻ không tự nhiên mà bạn nên tránh.

Xem thêm: 

>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

>> Học tiếng anh online cho người đi làm

 

Please là gì?

"Please: Làm ơn"

Please là một từ chúng tôi sử dụng hàng ngày, vì vậy chúng tôi muốn sử dụng nó một cách chính xác. Việc biết những từ và cụm từ thông dụng nhất thực sự quan trọng để bạn có thể tự tin hơn khi nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Đó là lý do tại sao tôi đã tạo ra Khóa học nói tiếng Anh mỗi ngày, để giúp bạn biết chính xác mình phải nói gì trong nhiều tình huống khác nhau!

 

Đặt Chính Xác “Please” Ở Đâu Trong Một Câu

Như tôi đã đề cập, chúng ta có thể sử dụng “please” với các yêu cầu (được diễn đạt dưới dạng câu hỏi) và với mệnh lệnh / lệnh (được diễn đạt dưới dạng câu).

 

“PLEASE” TRONG CÂU LỆNH

Hãy xem một số ví dụ về lệnh / mệnh lệnh:

 

Please clean your room.

Hãy dọn dẹp phòng của bạn.

Please finish the textbook by Friday.

Vui lòng hoàn thành sách giáo khoa trước thứ sáu.

Please contact me if you have any questions.

Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

 

Đặt Chính Xác “Please” Ở Đâu Trong Một Câu

Với mệnh lệnh / mệnh lệnh, chúng ta thường nói “please” ở đầu câu và điều đặc biệt quan trọng là phải bao gồm từ “please” trong mệnh lệnh trực tiếp, nếu không chúng nghe có vẻ quá trực tiếp hoặc quá ra lệnh.

 

Cũng có thể đặt “please” ở cuối một lệnh, thường là khi nói (thay vì viết). Vì vậy, trước khi ăn tối, tôi có thể nói với con mình:

"Wash your hands, please" Làm ơn rửa tay cho con 

 

"PLEASE" TRONG CÁC YÊU CẦU

Yêu cầu được diễn giải dưới dạng câu hỏi, sử dụng “can you: bạn có thể”, “could you: bạn có thể không” và đôi khi là “would you: bạn có thể không”, mặc dù điều đó ít phổ biến hơn. Trong những trường hợp này, chúng tôi có thể đặt vui lòng ở một trong hai vị trí: cuối hoặc sau “you”:

VÍ dụ:

Could you close the door, please?

Làm ơn đóng cửa lại được không ?

Could you please close the door?

Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?

Can you pass me that pen, please?

Bạn có thể chuyển cho tôi cây bút đó được không ?

Can you please pass me that pen?

Bạn có thể vui lòng chuyển cho tôi cây bút đó được không?

 

Với các yêu cầu / câu hỏi, chúng tôi thường không đặt "please" ở đầu - vì vậy chúng tôi thường sẽ không nói:

"Please could you close the door?" Làm ơn, bạn có thể đóng cửa lại được không?

Điều này không sai… nhưng nó ít phổ biến hơn nhiều, vì vậy tôi khuyên bạn nên đặt “please” ở cuối hoặc sau “you”.

 

Khi đã đặt chỗ, chúng ta tránh đặt “please” ở giữa động từ và tân ngữ của nó, vì vậy đừng nói:

Could you close please the door?" Bạn có thể làm ơn đóng cửa được không?

hoặc 

"Can you turn down please the volume?” Bạn có thể giảm âm lượng được không? 

- những từ đó nghe không tự nhiên trong tiếng Anh, mặc dù thứ tự từ đó có thể ổn trong các ngôn ngữ khác.

 

KIỂM TRA LẠI

  • Với  lệnh / mệnh lệnh, hãy đặt “please” ở đầu:

Please clean your room.

Vui lòng dọn dẹp phòng của bạn.

 

  • Với yêu cầu / câu hỏi, hãy đặt “please” ở cuối hoặc sau “you”:

Could you close the door, please?

Bạn có thể đóng cửa lại được không ?

Could you please close the door?

Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?

 

  • Đừng đặt “please” ở giữa động từ và tân ngữ của nó.

Đơn giản, phải không? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng cho tôi biết - có một ví dụ.

Và nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình trong nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày, hãy xem tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến hàng ngày của chúng tôi - thực tế có hai cấp độ, để bạn có thể tiến bộ và trở thành người nói tiếng Anh nâng cao hơn từng ngày. Tạm biệt!


 

Từ vựng về tết nguyên đán cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh

Đối với tết đó chính là ngày lễ truyền thống đã có từ xa xưa, đặc biệt là tết cổ truyền của người Việt Nam. Vậy nhưng bạn đã đã hiểu hết về các loại từ vừng tiếng Anh về ngày tết chưa? Trong bài viết này hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về ngày lễ truyền thống qua các từ vựng tiếng Anh nhé.

Xem thêm

                       >> Học tiếng anh online miễn phí

 

Từ vựng ngày tết trong tiếng Anh

 

1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày tết

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng hỏi học về một số từ vựng về tết nguyên đán trong tiếng Anh nhé, ngoài ra còn có các món ăn truyền thống, cũng như các hoạt động trong ngay tết được sử dụng trong tiếng với chủ đề này nhé.

Đối với những ngày Tết ở Việt Nam, điều đặc biệt là ở các gia đình đều nấu các món ăn truyền thống để cúng bái tổ tiên như: bánh chưng, thịt gà, giò,…Hãy cùng tìm hiểu về các loại từ vựng dưới đây nhé.

 

Từ vựng ngày tết trong tiếng Anh

 

  • Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.
  • Sticky rice: Gạo nếp.
  • Jellied meat: Thịt đông.
  • Pig trotters: Chân giò.
  • Dried bamboo shoots: Măng khô.
  • Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
  • Lean pork paste: Giò lụa.
  • Pickled onion: Dưa hành.
  • Pickled small leeks: Củ kiệu.
  • Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
  • Dried candied fruits: Mứt.
  • Mung beans: Hạt đậu xanh
  • Fatty pork: Mỡ lợn
  • Watermelon: Dưa hấu
  • Coconut: Dừa
  • Pawpaw (papaya): Đu đủ
  • Mango: Xoài
  • Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.
  • Banquet: bữa tiệc/ cỗ 
  • Betel: trầu cau

 

2. Từ vựng về tết nguyên đán -  các biểu tượng trong ngày tết

Ngày tết đương nhiên là không thể thiếu được các món ăn truyền thống, và mỗi gia đình đều có những kiểu các tổ chức và trang trí nhà cửa khác nhau. Đặc biệt là chúng ta thường sử dụng các loài hoa mang nhiều ý nghĩa khác nhau như hoa đào, hoa mai,… đặc theo mỗi vùng miền khác nhau tại Việt Nam.

  • Flowers: Các loại hoa/ cây
  • Peach blossom: Hoa đào.
  • Apricot blossom: Hoa mai.
  • Kumquat tree: Cây quất.
  • Chrysanthemum: Cúc đại đóa.
  • Marigold: Cúc vạn thọ.
  • Paperwhite: Hoa thủy tiên.
  • Orchid: Hoa lan.
  • The New Year tree: Cây nêu.
  • Parallel: Câu đối
  • Ritual: Lễ nghi
  • Altar: Bàn thờ
  • Fireworks: Pháo hoa
  • Firecrackers: Pháo
  • First caller: Người xông đất
  • Lucky Money: Tiền lì xì
  • Red Envelope: Bao lì xì
  • Calligraphy pictures: Thư pháp
  • Incense: Hương trầm
  • Taboo: điều cấm kỵ
  • The kitchen god: táo quân

 

3. Tết nguyên đán với các từ vựng trong thời khác quan trọng

Ngày tết cũng được chia ra làm nhiều thời khắc quan trọng, chúng ta cùng xem một số chủ đề về ngày tết dưới đây nhé.

  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.
  • Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
  • Before New Year’s Eve: Tất Niên.
  • New Year’s Eve: Giao Thừa.
  • The New Year: Tân Niên.

 

4. Một số hoạt động trong ngày tết nguyên đán

Ngày tết nguyên đán ngoài việc chuẩn bị các món ăn ra thì chúng ta cũng có rất nhiều hoạt động hấp dẫn, vậy chúng ta cùng xem một số từ vựng về ngày Tết dưới đây nhé.

  • Go to pagoda to pray for…: Đi chùa để cầu …
  • Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên 
  • Go to flower market: Đi chợ hoa
  • Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
  • Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau
  • Dress up: Ăn diện
  • Play cards: Đánh bài
  • Sweep the floor: Quét nhà
  • Decorate the house: Trang trí nhà cửa
  • Expel evil: Xua đuổi tà ma
  • Superstitious: Mê tín
  • Calligraphy pictures (n) Thư pháp
  • Dragon dancers (n) Múa lân
  • Exchange New year’s wishes (n) Chúc Tết nhau 
  • Fireworks (n) Pháo hoa
  • First caller (n) Người xông đất
  • Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity (n) Đi chùa để cầu khỏe mạnh, hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
  • Lucky money (n) Tiền lì xì
  • Parallel (n) Câu đối
  • Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè
  • Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên

 

Đoạn văn miêu tả về ngày Tết bằng tiếng Anh

  • Phrynium (n): Lá dong.
  • Cherry blossom (n): Hoa đào.
  • Branch (n): Cành, nhánh, nhành (hoa, cây).
  • Sticky rice (n): Nếp.
  • Ritual (n): Nghi lễ, nghi thức.
  • Commemorate (v): Tưởng nhớ.
  • Ancestor (n): Tổ tiên.
  • Youngsters (n): Người trẻ, trẻ con.
  • Oldsters (n): Người lớn tuổi.

Tet is the biggest traditional festival in Vietnam. This is an opportunity for people to enjoy a happy and relaxing period of time with their family and friends. There are some differences between Tet in the North and the South of Vietnam. In the North, the traditional food of Tet is Chung cake – a rectangular sticky rice cake with meat, which is wrapped in phrynium. People usually buy the cakes with some cherry blossom branches as a symbol of Tet to decorate their houses. In the South, people consider apricots and Tet cakes are the symbols of Tet. Tet cake is also made from sticky rice, and the inside can be sweet beans, bananas, or even meat. On New Year’s Eve, most families gather together to have a warm dinner and a traditional ritual in order to commemorate our ancestors. On the first day of New Year, youngsters will give their best greetings to oldsters and receive lucky money. In the rest time of Tet, people can go to pagodas to pray for good things, peace, and health. Tet is an important occasion for families and friends to be together after a year of hard work, and it can motivate people to try harder in the next year.

 

Tết là ngày lễ hội truyền thống lớn nhất ở Việt Nam. Đây là cơ hội để mọi người tận hưởng một khoảng thời gian vui vẻ và thư giãn cùng với gia đình và bạn bè. Có một vài điểm khác biệt giữa ngày Tết ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Ở miền Bắc, thức ăn truyền thống của ngày Tết là bánh Chưng – một loại bánh nếp hình vuông nhân thịt được gói trong lá dong. Mọi người thường mua bánh Chưng cùng với vài nhánh hoa đào như là một biểu tượng ngày Tết để trang trí nhà cửa. Ở miền Nam, mọi người xem hoa mai và bánh Tét là biểu tượng Tết. Bánh Tét cũng được làm từ nếp, và nhân phía trong có thể là đậu, chuối hoặc thậm chí là thịt. Vào đêm giao thừa, hầu hết mọi gia đình đều tụ họp để ăn bữa tối và làm nghi lễ truyền thống để tưởng nhớ đến tổ tiên. Vào ngày đầu tiên của năm, những đứa trẻ sẽ chúc những lời tốt đẹp nhất đến người lớn và nhận được tiền lì xì. Vào khoảng thời gian còn lại, mọi người có thể đi chùa để cầu những việc tốt đẹp, bình an và sức khỏe. Tết là một dịp quan trọng để gia đình và bạn bè ở gần nhau sau một năm làm việc vất vả, và nó cũng tiếp thêm động lực để chúng ta có thể cố gắng nhiều hơn trong năm sau.

Trên đây là một số từ vựng nói về chủ đề Tết nguyên đán của Việt Nam. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong dịp tết này. 

 

Từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh

Việt Nam được biết đến là một đất nước nhiệt đới, có hệ sinh thái rau củ quả rất đa dạn và phong phú với nhiều loại khác nhau.  Những loại rau củ quả đều mang đến giá trị dinh dưỡng cao. Vậy nhưng bạn có biết về các loại tên tiếng Anh của chúng không?  Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về các loại rau củ bằng tiếng ANh trong bài viết này nhé.

Xem thêm: 

                                     >> Tiếng anh trực tuyến lớp 1

                                   >> Học tiếng anh trực tuyến cho trẻ

 

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Bạn có thích nấu ăn không? Bạn có thích ăn rau hành, thì là, bắp cải, xà lách, bầu bí không…. Có rất nhiều loại nguyện liệu làm thành món ăn rất đặc sắc tại Việt Nam mà có rất nhiều người không biết, đặc biệt là tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc nắm bắt được các loại rau củ bằng tiếng Anh rất thuận lợi cho việc đi mua nguyên liệu tại các siêu thị lớn. Đặc biệt là với các bạn làm trong ngành ẩm thực thì lại càng phải trau dồi kiến thức về chuyên ngành về các loại rau, củ, quả…

 

Từ vựng về các loại rau củ quả

 

Việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ không quá khó nếu như các bạn biết cách vận dụng chúng vào cuộc sống, hãy khám phá các từ vựng rau củ dưới đây nhé.

1.1 Các loại rau

Hầu như các loại rau mà chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có các tên gọi tiếng Anh, hãy cùng xem tên chúng dưới đây nhé.

  • Amaranth: rau dền
  • Asparagus: măng tây
  • Broccoli: súp lơ xanh
  • Bean – sprouts: giá đỗ
  • Bamboo shoot: măng
  • Butternut squash: bí rợ hồ lô
  • Bok choy: rau cải thìa
  • Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
  • Basil: rau húng quế
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: rau bắp cải
  • Celery: rau cần tây
  • Cress: rau mầm
  • Coriander: cây rau mùi
  • Chinese cabbage: rau cải thảo
  • Chives: rau hẹ
  • Dill: rau thì là
  • Escarole: rau diếp mạ
  • Centella: rau má 
  • Fennel: rau thì là
  • Gourd: quả bầu
  • Green vegetable: rau xanh
  • Horse-radish: cải gia vị
  • Corn: bắp ngô
  • Chayote: quả su su
  • Kale: cải xoăn
  • Katuk: rau ngót
  • Lettuce: rau xà lách
  • Loofah: quả mướp
  • Mushroom: nấm
  • Malabar spinach: rau mồng tơi
  • Marrow: rau bí xanh/ bí đao
  • Mustard green: rau cải cay
  • Olive: quả ô – liu
  • Cucumber: quả dưa chuột
  • Polygonum: rau răm
  • Pumpkin: quả bí ngô
  • Pak choy: rau cải thìa
  • Parsnip: củ cải
  • Purslane: rau sam
  • Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
  • Squashes: quả bí
  • Sargasso: rau mơ
  • Sweet potato bud: rau lang
  • Seaweed: rong biển
  • Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
  • Swiss chard: cải cầu vồng
  • Tomato: quả cà chua
  • Turnip: củ cải
  • Watercress: rau cải xoong
  • Water morning glory: rau muống
  • Radish: cải củ
  • Radicchio: cải bắp tím
  • Zucchini: bí ngòi

 

1.2 Các loại rau củ

  • Beet: củ cải đường
  • Aubergine: cà tím
  • Carrot: củ cà rốt
  • Eggplant: cà tím
  • Kohlrabi: củ su hào
  • Leek: tỏi tây
  • Potato: khoai tây
  • Sweet potato: khoai lang
  • Yam: khoai
  • Taro: khoai sọ

 

1.3 Các loại nấm

  • Mushroom: nấm
  • Abalone mushrooms: nấm bào ngư
  • Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
  • Enokitake: nấm kim châm
  • Fatty mushrooms: nấm mỡ
  • Ganoderma: nấm linh chi
  • King oyster mushroom: nấm đùi gà
  • Melaleuca mushroom: nấm tràm
  • Seafood Mushrooms: nấm hải sản
  • Straw mushrooms: nấm rơm
  • White fungus: nấm tuyết

 

1.4 Các loại trái cây

  • Apple: quả táo
  • Apricot: quả mơ
  • Avocado: quả bơ
  • Banana: quả chuối
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blackcurrant: quả lý chua
  • Blueberry: quả việt quất
  • Boysenberry: quả mâm xôi lai
  • Cherry: quả anh đào
  • Coconut: quả dừa
  • Fig: quả sung
  • Grape: quả nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Kiwifruit: quả kiwi
  • Lemon: quả chanh vàng
  • Lime: quả chanh xanh
  • Lychee: quả vải
  • Mandarin: quả sầu riêng
  • Mango: quả xoài
  • Melon: quả dưa hấu
  • Nectarine: quả đào mận
  • Orange: quả cam
  • Papaya: quả đu đủ
  • Passion fruit: quả chanh dây
  • Peach: quả đào
  • Pear: quả lê
  • Pineapple: quả dứa
  • Plum: quả mận
  • Pomegranate: quả lựu
  • Quince: quả mộc qua
  • Raspberry: quả phúc bồn tử
  • Strawberry: quả dâu
  • Watermelon: quả dưa hấu

 

1.5 Các loại đậu hạt

Cùng với các rau xanh thì các loại hạt có rất nhiều giá trị dinh dưỡng cao không thể thiếu cho sức khỏe của mình. Các loại hạt chứa rất nhiều protein giàu dinh dưỡng và góp phần vào việc ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng.

  • Almond: hạt hạnh nhân
  • Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
  • Cashew: hạt điều
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Chia seed: hạt chia
  • Flax seed: hạt lanh
  • Hazelnut: hạt phỉ
  • Hemp seed: hạt gai dầu
  • Kola nut: hạt cô la
  • Macadamia nut: hạt mắc ca
  • Peanut: hạt lạc
  • Pecan: hạt hồ đào
  • Pine nut: hạt thông
  • Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed: hạt bí
  • Walnut: hạt/quả óc chó
  • Black bean: đậu đen
  • Bean: đậu
  • Kidney bean: đậu đỏ
  • Okra: đậu bắp
  • String bean/ Green bean: đậu Cô-ve

 

2. Mẫu hội thoại sủ dụng các loai rau củ quả trong tiếng Anh

A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables. – Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.

B: Hello, what do you want to buy? – Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?

A: I want to buy mangoes – Tôi đang muốn mua xoài

B: The newly imported supermarket is so delicious – Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon

A: So, can I get 3 kgs of this mango? – Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.

B: Anything else you want to buy? – Bạn muốn mua thêm gì nữa không?

A: I want to buy potatoes, tomatoes – Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua.

B: Yes. May I have some carrots for soup. Where is the fruit stand? – Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?

A: Yes, do you need more carrots? – Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?

B: I’ll take you guys! – Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!

A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie – Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố

B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose! – Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!

A: Thank you, fresh vegetables are so delicious. – Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.

B: Next time you come to our supermarket! – Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!

A: Of course .- Tất nhiên rồi.

Trên đây là một số từ vựng về các loại rau củ quả trong tiếng Anh, hãy vận dụng chúng vào trong thực tế để ghi nhớ và tăng vốn từ vựng trong tiếng Anh của mình nhé.

 

Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Quả gì mà gai chi chít? Xin thưa rằng quả mít”. Các bạn có biết quả mít trong tiếng Anh được gọi là gì không? Đó chính là “Jackfruit”, ăn vào thì rất thơm lừng, thơm tận mấy hôm sau. Có rất nhiều loại quả mà chúng ta đã biết qua tiếng Việt hoặc qua những từ địa phương, vậy trong tiếng Anh chúng có tên là gì? Hãy cung Pantado tìm hiểu về từ vựng các loại trái cây nhé.

 Xem thêm:

                     >> Học tiếng Anh online cho bé

                     >>  học tiếng anh online cho bé 5 tuổi

 

từ vựng về các loại hoa quả

 

1. Từ vừng về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Có rất nhiều loài trái cây trên trái đất này và Việt Nam được coi là một thiên đường của các loài trái cây, đặc biệt nhất là các tỉnh miền Tây. Và các loại hoa quả của chúng ta đều được xuất sang các nước phương tây như vải, chôm chôm, vú sữa,… Để hiểu rõ hơn về các loại cây bằng tên tiếng Anh chúng ta cùng đọc qua bảng dưới đây để nắm rõ từ vựng về các loại trái cây nhé.

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Almond

/’a:mənd/

quả hạnh

2

Ambarella

/’æmbə’rælə/

cóc

3

Apple

/’æpl/

táo

4

Apricot

/ˈæ.prɪ.kɒt/

5

Avocado

/¸ævə´ka:dou/

6

Banana

/bə’nɑ:nə/

chuối

7

Berry

/’beri/

dâu

8

Blackberries

/´blækbəri/

mâm xôi đen

9

Cantaloupe

/’kæntəlu:p/

dưa vàng

10

Cherry

/´tʃeri/

anh đào

11

Chestnut

/´tʃestnʌt/

hạt dẻ

12

Citron

/´sitrən/

quả thanh yên

13

Coconut

/’koukənʌt/

dừa

14

Cranberry

/’krænbəri/

quả nam việt quất

15

Currant

/´kʌrənt/

nho Hy Lạp

16

Custard-apple

/’kʌstəd,æpl/

mãng cầu (na)

17

Dates

/deit/

quả chà là

18

Dragon fruit

/’drægənfru:t/

thanh long

19

Durian

/´duəriən/

sầu riêng

20

Fig

/fig/

sung

21

Granadilla

/,grænə’dilə/

dưa Tây

22

Grape

/greɪp/

nho

23

Grapefruit (or pomelo)

/’greipfru:t/

bưởi

24

Green almonds

/gri:n ‘ɑ:mənd/

quả hạnh xanh

25

Guava

/´gwa:və/

ổi

26

Honeydew

/’hʌnidju:/

dưa xanh

27

Honeydew melon

/’hʌnidju: ´melən/

dưa bở ruột xanh

28

Indian cream cobra melon

/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/

dưa gang

29

Jackfruit

/’dʒæk,fru:t/

mít

30

Jujube

/´dʒu:dʒu:b/

táo ta

31

Kiwi fruit

/’ki:wi:fru:t/

kiwi

32

Kumquat

/’kʌmkwɔt/

quất

33

Lemon

/´lemən/

chanh vàng

34

Lime

/laim/

chanh vỏ xanh

35

Longan

/lɔɳgən/

nhãn

36

Lychee (or litchi)

/’li:tʃi:/

vải

37

Malay apple

/mə’lei ‘æpl/

điều

38

Mandarin (or tangerine)

/’mændərin/

quýt

39

Mango

/´mæηgou/

xoài

40

Mangosteen

/ˈmaŋgəstiːn/

măng cụt

41

Melon

/´melən/

dưa

42

Orange

/ɒrɪndʒ/

cam

43

Papaya (or pawpaw)

/pə´paiə/

đu đủ

44

Passion-fruit

/´pæʃən¸fru:t/

chanh dây

45

Peach

/pitʃ/

đào

46

Pear

/peə/

47

Persimmon

/pə´simən/

hồng

48

Pineapple

/’pain,æpl/

dứa, thơm

49

Plum

/plʌm/

mận

50

Pomegranate

/´pɔm¸grænit/

lựu

51

Raisin

/’reizn/

nho khô

52

Rambutan

/ræmˈbuːtən/

chôm chôm

53

Sapota

sə’poutə/

sapôchê

54

Soursop

/’sɔ:sɔp/

mãng cầu xiêm

55

Star apple

/’stɑ:r ‘æpl/

vú sữa

56

Starfruit

/’stɑr.fru:t/

khế

57

Strawberry

/ˈstrɔ:bəri/

dâu tây

58

Tamarind

/’tæmərind/

me

59

Ugli fruit

/’ʌgli’fru:t/

quả chanh vùng Tây Ấn

60

Watermelon

/’wɔ:tə´melən/

dưa hấu

 

2. Một số mẫu câu giao tiếp về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Trái cây là quả rất gần gũi với chúng ta trong cuộc sống, khi chúng ta bắt gặp các loại trái cây thì chúng ta có thể tận dụng những câu hỏi đơn giản để hỏi các bé về các loại ăn quả bằng tiếng Anh. Đây chính là cơ hội để dạy con trong điều kiện thực tế, không cần phải quá phức tạp và vất vả.

 

từ vựng về các loại hoa quả

 

Hãy theo dõi một số mẫu câu hỏi dưới đây để vận dụng cùng các học về các loài trái cây nhé.

What fruit is it?

Quả này là quả gì vậy con?

What color is the pomelo?

Trái bưởi có màu gì vậy con?

Do you like eating mango or apple?

Con thích ăn xoài hay táo?

What fruit do you like?

Con thích quả gì?

What’s your favorite fruit?

Trái cây yêu thích của con là gì vậy con?

How many fruits do you have?

Con có bao nhiêu trái cây?

How many fruits are there on the table?

Có bao nhiêu trái cây trên bàn vậy con?

Can you name them?

Con có thể kể tên các loại trái cây đó không?

It’s a pomelo

Trái này là trái bưởi

Pomelo is green

Trái bưởi có màu xanh

My favorite fruit is mango

Trái cây con yêu thích là trái xoài

There are 5 fruits on the table

Có 5 loại trái cây trên bàn

They are mango, banana, apple, mandarin,….

Có xoài, chuối, táo, quýt,….

3. Một số mẫu câu giao tiếp về trái cây

Do you like fruit juice/ fruit salad/… ?

Bạn có thích nước hoa quả/ rau trộn hoa quả/… không?

Yes. It’s good for our health.

Có chứ. Nó tốt cho sức khỏe mà.

How often do you eat fresh fruit?

Bạn có thường ăn trái cây tươi không?

I eat a lot of fruits every day.

Tôi ăn rất nhiều trái cây mỗi ngày.

Do you think fruits are good for our health?

Bạn có nghĩ trái cây tốt cho sức khỏe không?

Yes of course.

Đương nhiên rồi.

What kind of fruits do you buy at the market?

Bạn hay mua loại quả nào ở chợ?

I often buy….

Tôi thường mua…

What are the most common/ popular/ favorite fruits in your country?

Loại hoa quả nào phổ biến/ được thích nhất ở đất nước bạn?

Vietnam is a tropical country so we have a lot of kinds of fruits, I think lychee and rambutan are popular ones and Vietnam also exports these fruits

Việt Nam là đất nước nhiệt đới nên có rất nhiều loại quả, tôi nghĩ vải và chôm chôm là được ưa thích nhất và Việt Nam cũng xuất khẩu những loại quả này nữa.

Do you cultivate any fruits in your garden?

Bạn có trồng cây ăn quả nào trong vườn không?

My garden is not that large.

Vườn của tôi không rộng như thế đâu.

This grocery sells all kinds of fruits and vegetables.

Cửa hàng tạp hóa này bán tất cả các loại quả và rau củ.

Some beverages were made from fruits such as grapes, apples, pomegranates and so on.

Một số loại đồ uống được làm từ hoa quả như nho, táo, lựu và nhiều loại khác.

How many kilos of oranges do you want to buy?

Bạn muốn mua bao nhiêu cân cam?

How much is star apple?

Vú sữa giá bao nhiêu vậy?

Taste this delicious fruit!

Ăn thử loại quả này đi!

I want 2 kilos of persimmon, please.

Cho tôi 2 cân hồng với.

Trên đây là một số từ vựng về các loại hoa quả gần gũi với chúng ta trong cuộc sống, cũng như một số câu giao tiếp về các loại trái cây. Mỗi ngày cùng cố cho mình vài từ vựng về các loại hoa quả và vận dụng luôn vào thực tế thì việc nhớ các loại trái cây bằng tiếng Anh là điều rất dễ dàng, hãy ghi nhớ để tăng thêm vốn từ vựng về trái cây cho việc học tiếng Anh trôi chảy của mình nhé.

Các hướng trong tiếng Anh – Đông – Tây – Nam – Bắc

Mỗi khi bạn không nhớ đường thì bạn thường mở GoogleMap lên để chỉ đường, nhưng khi bạn gặp các ký hiệu E – W – S – N bạn không hiểu nó là gì? Vậy bây giờ bạn phải làm thế nào đây? Nên đi theo hướng nào bây giờ?  Để hiểu rõ hơn về các ký hiệu này, cũng như các hướng trong tiếng Anh thì hãy cùng Pantado đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm

                      >>  Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

                      >> Luyện tập tiếng anh online miễn phí

 

1. Các hướng Đông-Tây-Nam-Bắc trong tiếng Anh

Với các hướng Đông Tây Nam Bắc thì chúng ta đã không còn xa lạ gì rồi. Tuy nhiên, ở một số trường hợp thì việc chỉ dẫn hay các biển báo sẽ được viết theo hướng bằng tiếng Anh. Nếu như bạn không nắm chắc được các hướng trong tiếng Anh sẽ khiến bạn gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm đường đi.

 

Các hướng trong tiếng Anh

 

Ngoài 4 hướng chính mà chúng ta đã quen thuộc, thì chúng ta còn thêm các hướng khác nữa được kết hợp bởi các hướng chính như sau:

Hướng

Từ vựng

Phiên âm

Viết tắt

Đông

East

/iːst/

E

Đông Bắc

Northeast 

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

Đông Nam

Southeast

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

Tây

West

/west/

W

Tây Bắc

Northwest

/ˌnɔːθˈwest/ 

NW

Tây Nam

Southwest

/ˌsaʊθˈwest/

SW

Nam

South

/saʊθ/

S

Bắc

North

/nɔːθ/

N

 

Ví dụ:

  • East of Eden (phía đông vườn địa đàng).
  • The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây).
  • South Africa: Nam Phi.
  • North America: Bắc Mỹ.
  • Head to the Bay Bridge, then southeast. (Đến chỗ cây cầu lớn, rồi bay về hướng đông nam.)
  • 50 kilometers west of Dandong, northeastern China. (50 km về hướng Tây của Dandong, Đông Bắc Trung Quốc.)
  • The second church is somewhere southwest ofhere. (Điện thờ thứ hai là một nơi nào đó về hướng Tây Nam.)
  • Head northwest and flank from there! (Bay về hướng Tây Bắc và tấn công từ đó.)

>> Tham khảo: Đoạn hội thoại tiếng Anh về thời tiết

2. Cách đọc các hướng trong tiếng Anh

East /iːst/: Hướng Đông

Ví dụ:

+ The sun rises in the East (mặt trời mọc ở hướng Đông).

+ East coat: Biển đông

+ East of Eden (phía đông vườn địa đàng).

 

Các hướng trong tiếng Anh

 

West /west/: Hướng Tây

Ví dụ: The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây)

 

South /saʊθ/: Hướng Nam

Ví dụ: South Africa: Nam Phi

 

North /nɔːθ/: Hướng Bắc

Ví dụ:

+ The Northlander (trận chiến phương Bắc)

+ North America: Bắc Mỹ

Bảng phiên âm IPA sẽ giúp chúng ta luyện tập và nâng cao được kỹ năng phát âm tiếng Anh như người bản xứ.

 

3. Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh

go straight: đi thẳng 

- Ví dụ: Go straight on Main Street.  Đi thẳng trên Phố Chính.

turn left: rẽ trái 

- Ví dụ: Turn left on the supermarket. Rẽ trái vào siêu thị.

turn right: rẽ phải 

- Ví dụ: Turn right on the next corner. Rẽ phải ở góc tiếp theo

go past: vượt qua, băng qua

- Ví dụ: Go past the cinema and you'll find the library.  Đi ngang qua rạp chiếu phim và bạn sẽ tìm thấy thư viện

cross: đi theo (con phố

- Ví dụ: If you cross the street, you'll find a bookstore there! Nếu bạn băng qua đường, bạn sẽ tìm thấy một hiệu sách ở đó!

go along: đi dọc theo  

- Ví dụ: Go along the main road until you find the gas station.

around the corner: quanh góc phố 

- Ví dụ: The museum is just around the corner.; Đi dọc theo con đường chính cho đến khi bạn tìm thấy trạm xăng.

Between: Giữa

- Ví dụ: You can find the coffee shop between the office building and the movie theater.  Bạn có thể tìm thấy quán cà phê giữa tòa nhà văn phòng và rạp chiếu phim.

Behind: phía sau

- Ví dụ: There's a nice park behind the parking lot. Có một công viên đẹp phía sau bãi đậu xe.

 

Các hướng trong tiếng Anh

turn back / go back: quay lại / quay lại

- Ví dụ: If you get to the bridge, you went too far, you'll have to turn back. Nếu bạn đến cây cầu, bạn đã đi quá xa, bạn sẽ phải quay lại.

go down: đi xuống 

- Ví dụ: Go down the hill and you'll find the entrance to the park. Đi xuống đồi và bạn sẽ tìm thấy lối vào công viên.

go over: vượt qua 

- Ví dụ: To get to the building, you have to go over the walkway.

go through:  đi xuyên qua

- Ví dụ: Take a shortcut to the school going through the park.

go up: đi lên 

- Ví dụ: Go up the hill and you'll find the bus stop.

in front of: đối diện 

- Ví dụ: The market is in front of the City Hall.

beside: bên cạnh 

- My school is beside a small park.

near: gần 

- Ví dụ: I live near the forest.

>> Mời xem thêm: Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

4. Cách hỏi chỉ dẫn đường trong tiếng Anh

  • Cấu trúc 1: Excuse me, where is the_____?

Ví dụ: Excuse me, where is the Le Duc Tho Street? - Xin lỗi, đường Lê Đức Thọ ở đâu vậy?

 

  • Cấu trúc 2: Excuse me, how do I get to_____?

Ví dụ: Excuse me, how do I get to Yen So park? - Xin lỗi, làm sao để tôi có thể đến công viên Yên Sở?

 

  • Cấu trúc 3: Excuse me, is there a ______ near here?

Ví dụ: Excuse me, is there a Supermarket  near here? - Xin lỗi, có siêu thị nào ở quanh đây không?

 

  • Cấu trúc 4: How do I get to_____? 

Ví dụ: How do I get to Tea shop? -  Làm sao để đến quán trà vậy?

 

  • Cấu trúc 5: What's the way to_____?

Ví dụ: What's the way to Pantado Company? - Đường nào đi đến công ty Pantado vậy?

 

  • Cấu trúc 6: Where is _____ located?

Ví dụ: Where is  Lotte Cinema located? - Rạp chiếu phim Lotte nằm ở đâu?

 

5. Từ vựng về cách chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Mặc dù bạn rất rõ về cách chỉ đường bằng tiếng Việt nhưng lại chưa rõ về các chỉ phương hướng trong tiếng Anh, vậy thì đừng bỏ qua các từ dưới đây nhé:

Từ vựng

Dịch nghĩa

Alley 

Hẻm

Avenue 

Đại lộ

Boulevard 

Đại lộ

Bridge 

Cây cầu

Corner 

Góc

Country road 

Đường nông thôn

Crossroad 

Ngã tư

Exit ramp 

Lối ra (khỏi đường cao tốc)

Freeway

Đường cao tốc

Highway 

Xa lộ

Intersection 

Ngã tư

Junction 

Ngã ba

Lane

Làn đường

Overpass

Cầu vượt

Road 

Đường phố

Roundabout 

Bùng binh, vòng xoay

Sidewalk 

Làn đường đi bộ

Signpost 

Biển chỉ dẫn

Street 

Đường phố

T-junction 

Ngã ba

Traffic lights 

Đèn giao thông

Tunnel 

Đường hầm

Walkway 

Lối đi

Zebra crossing

Vạch sang đường

 

6. Một số từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh thường gặp

Một số từ chỉ phương hướng thường gặp

Nghĩa tiếng Việt

Turn left

rẽ trái

Turn right

rẽ phải

Go straight

đi thẳng

Cross

đi theo

Around the corner

quanh góc phố

In front of

đối diện, phía trước

Behind

phía sau

Between

ở giữa

Beside

bên cạnh

Near

gần

Go past

đi qua, băng qua

Go along

đi dọc theo

Go over

vượt qua

Go down

đi xuống

Go up

đi lên

Turn back

quay lại

Zebra crossing

vạch sang đường

Traffic light

đèn giao thông

T-junction

ngã ba

Crossroad

intersection/ngã tư

Sidewalk

đường đi bộ

Highway

đường cao tốc, xa lộ

Avenue

Boulevard/đại lộ

Alley

hẻm

Exit ramp

lối ra ở đường cao tốc

 

7. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

 Đối với chúng ta thì chắc hẳn ai cũng đã quen thuộc với trò chơi tuổi thơ “ Đông Tây Nam Bắc” đúng không ạ. Do đó bạn có thể áp dụng các cụm từ này ứng dụng vào việc học với các hướng trong tiếng Anh.

Với các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc sẽ tương ứng với các thứ trong tiếng Anh là “ East – West – South – North”. ( E, W, S, N).

Và giúp bạn dễ dàng nhớ nhanh nhất về các từ này thì bạn có thể đọc theo: "ÍT QUÁ SAO NO". Các bạn hãy thử để ý một chút xem đây chính là cách học từ vựng dựa trên phương pháp  âm thanh tương tự đấy.

Với những kiến thức trên đây của Pantado về các hướng trong tiếng Anh. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm phương hướng bằng tiếng Anh, cũng như việc học tiếng Anh hàng ngày của mình.

>> Có thể bạn quan tâm: Luyện tập tiếng Anh online miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng con gấu tiếng Anh là gì?

Có rất nhiều người thắc mắc về con Gấu tên trong tiếng Anh là gì? Nhất là về các bạn nhỏ khi xem các chương trình về thế giới động vật, hay đi công viên thấy con Gấu. Trong bài viết này Pantado trả lời về câu hỏi Con Gấu tên tiếng Anh là gì?

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh với người nước ngoài

Con gấu tên tiếng Anh

Con Gấu có tên tiếng Anh là Bear

Con gấu tiếng anh là gì

 

Đây là tên chung dành cho con Gấu, còn mỗi loài Gấu lại có cái tên riêng như:

  • Raccoon:  Gấu trúc Mĩ
  • Koala bear:  Gấu túi
  • Panda: Gấu Trúc
  • Polar bear: gấu bắc cực

 

Một số điều về loài gấu

Như mọi người đã biết thì Gấu là những loài động vật có vú và thuộc vào họ với danh pháp khoa học là Ursidae. 

Hiện tại thì chỉ còn 8 loài gấu còn sinh tồn trên thế giới và chúng có sự phân bố rất rộng, xuất hiện ơ nhiều môi trường khác nhau tại Bắc bán cầu, một phần là ở Nam bán cầu.

 

Con gấu tiếng anh là gì

 

Gấu được tìm thấy ở nhiều châu lục và lục địa như: Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu, Châu Á. Trong 8 loài gấu còn sinh tồn hiện nay thì Gấu Bắc cực là loài lớn nhất.  Còn loài nhỏ nhất chính là loài gấu chó nhưng mũi của chúng lại thính hơn loài chó gấp 6 lần.

Hiện nay, với tình trạng môi trường sống luôn thay đổi, sự biến đổi khí hậu, nạn săn bắt trộm nên các loài gấu đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng. Người ta thường bắt gấu để lấy mật, móng vuốt và nhiều bộ phân khác. 

Loài gấu có một đặc điểm rất nổi trổi đó là bơi và trèo cây rất giỏi. Ngoài ra, thì loài gấu nâu còn những thợ bắt cá rất chuyên nghiệp, theo sự thống kê thì loài gấu là loài động vật ăn thịt trên cạn lớn nhất trên thế giới.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ "v" thông dụng

Một số tên loài động vật bằng tiếng Anh

 

Con gấu tiếng anh là gì

  • zebra/ˈziːbrə/ - ngựa vằn   
  • giraffe /dʒəˈræf/ - hươu cao cổ   
  • rhinoceros /raɪˈnɑːsərəs/- Tê giác
  • elephant /ˈelɪfənt/ - voi   
  • lion /ˈlaɪən/ - sư tử đực   
  • lioness /ˈlaɪənes/ - sư tử cái
  • leopard /ˈlepərd/- báo   
  • hyena /haɪˈiːnə/ - linh cẩu
  • hippo /ˈhɪpoʊ/ - hà mã       
  • camel /ˈkæml/ - lạc đà
  • monkey /ˈmʌŋki/ - khỉ       
  • gorilla /ɡəˈrɪlə/ - vượn người Gôrila   
  • gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
  • antelope /ˈæntɪloʊp/ - linh dương
  • mouse /maʊs/ - chuột   
  • rat /ræt/ - chuột đồng   
  • squirrel /ˈskwɜːrəl/ - sóc
  • rabbit /ˈræbɪt/ - thỏ   
  • deer /dɪr/ - con huơu   
  • wolf /wʊlf/ - sói
  • fox /fɑːks/ - cáo
  • bear /ber/ - gấu   
  • tiger /ˈtaɪɡər/ - hổ   
  • pig /pɪɡ/ - lợn
  • boar (wild boar) /bɔːʳ/ - lợn rừng
  • bat /bæt/ - con dơi       
  • beaver /ˈbiːvər/ - con hải ly
  • skunk /skʌŋk/ - chồn hôi   
  • kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ - chuột túi   
  • panda /ˈpændə/ - gấu trúc
  • porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/ - con nhím       
  • polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
  • bird /bɜːrd/ - chim
  • pigeon /ˈpɪdʒɪn/- bồ câu   
  • eagle /ˈiːɡl/ - đại bàng       
  • owl /aʊl/ - cú mèo   
  • falcon /ˈfælkən/ - chim ưng   
  • dove /dʌv/ - bồ câu   
  • sparrow /ˈspæroʊ/ - chim sẻ   
  • crow /kroʊ/ - quạ   
  • duck /dʌk/ - vịt       
  • penguin /ˈpeŋɡwɪn/ - chim cánh cụt       
  • ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ - đà điểu
  • parrot /ˈpærət/ - con vẹt   
  • swan /swɑːn/ - thiên nga
  • stork /stɔːrk/ - cò   
  • bull /bʊl/ - bò đực  
  • cow /kaʊ/ - bò cái   
  • calf /kæf/ - con bê   
  • chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà   
  • chick /tʃɪk/ - gà con
  • cat /kæt/ - mèo
  • dog /dɔːɡ/ - chó
  • donkey /ˈdɔːŋki/ - con lừa   
  • horse /hɔːrs/ - ngựa
  • sheep /ʃiːp/ - cừu   
  • piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con   
  • hen /hen/ - gà mái
  • rooster /ˈruːstər/ - gà trống    - cock /kɑːk/
  • goat /ɡoʊt/ - con dê
  • buffalo /ˈbʌfəloʊ/ - trâu
  • ant /ænt/    - kiến
  • grasshopper /ˈɡræshɑːpər/ - châu chấu   
  • scorpion /ˈskɔːrpiən/ - bọ cạp   
  • fly /flaɪ/ - con ruồi
  • bee /biː/ - con ong   
  • spider /ˈspaɪdər/ - con nhện
  • snail /sneɪl/ - ốc sên       
  • mosquito /məˈskiːtoʊ/ - con muỗi       
  • butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ - com bướm   
  • dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/ - chuồn chuồn   
  • mantis /ˈmæntɪs/ - bọ ngựa
  • turtle /ˈtɜːrtl/ rùa           
  • crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ - cá sấu
  • dragon /ˈdræɡən/ - con rồng   
  • dinosaurs /ˈdaɪnəsɔːr/ - khủng long       
  • fish /fɪʃ/ - cá
  • seal /siːl/ - hải cẩu
  • octopus /ˈɑːktəpəs/ - bạch tuộc
  • dolphin /ˈdɑːlfɪn/ - cá heo   
  • squid /skwɪd/ - mực ống
  • shark /ʃɑːrk/ - cá mập   
  • jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ - con sứa       
  • seahorse /ˈsiːhɔːrs/ - cá ngựa
  • whale /weɪl/ - cá voi   
  • starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ - sao biển
  • shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm
  • shellfish /ˈʃelfɪʃ/ - ốc   
  • crab /kræb/ - cua

Thông qua bài viết này thì bạn đã biết tên tiếng Anh về loài gấu và một số tên tiếng Anh về các loài động vật khác. Hi vọng với bài viết nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài gấu cũng như các tên tiếng Anh về các loại động vật.

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!