Từ vựng thông dụng
Ngôn ngữ Việt Nam rất phong phú, đặc biệt là với giới trẻ hiện nay luôn có những câu nói rất HOT, nhưng mà khi được dịch sang tiếng Anh thì cũng không phải là chuyện đơn giản. Trong bài viết này này mình sẽ đề cập về 10 cụm từ thông dụng của Teen Việt đăc biệt là câu chém gió tiếng anh là gì được dịch như thế nào? Chúng ta cùng xem nhé.
>> Xem thêm: 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh không bị nhàm chán
. Shoot the breeze (Chém gió)
Ví dụ:
Tung likes to shoot the breeze in he free time. (Tùng thích chém gió lúc anh ta rảnh rỗi)
-
Dead meat (Chết chắc)
Ví dụ:
A: Did you forget to separate light-colored clothes from dark ones? I'll tell mom on you (Bà giặt chung quần áo màu với quần áo trắng hả? Tui sẽ méc mẹ)
B: I'm dead meat!!! (Mình chết chắc rồi)
>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Cool it! (Đừng nóng)
Ví dụ:
A: My brother talked to my mom about the havoc I did at school, I have to beat him. (Em trai tớ đã mách mẹ về việc phá phách của tớ ở trường, tớ phải cho nó một trận.)
B: Cool it! He maybe just doesn’t want your teacher to be the first person to talk to her. (Đừng nóng! Có thể nó chỉ không muốn thầy giáo là người đầu tiên nói cho mẹ cậu.)
-
A little pill to swallow (Đắng lòng)
Ví dụ:
Failing the exam was a bitter pill for him to swallow. (Thi trượt thật đắng lòng với bạn ấy (ngậm đắng nuốt cay).
-
Prince Charming (Soái ca)
Ví dụ:
A: How do you see him? (Cậu thấy anh ấy thế nào?)
B: He is really Prince Charming! (Anh ấy đúng là soái ca.)
-
Can’t help it (Bó tay chấm com)
Ví dụ:
A: Could you help to fix this Fan? (Cậu có thể giúp tớ sửa cái quạt này không?)
B: Can’t help it. You have to buy new one. (Chịu thôi. Cậu phải mua cái mới thôi.)
-
How can it become otherwise (Chuẩn không cần chỉnh)
Ví dụ:
A: Do you think that will Rose fit with this dress? (Bạn có nghĩ rằng Rose sẽ vừa cái váy này không?)
B: How can it become otherwise! Her size is 8. (Chuẩn không cần chỉnh! Cô ấy size 8.)
-
Green-eyed monster (Ga tô, ghen tị)
Ví dụ:
May turned into the green-eyed monster when she saw her friend buying a new Ipad. (May trở nên gato (ghen tỵ) khi nhìn thấy bạn cô ấy mua chiếc Ipad mới.)
-
Defame (Dìm hàng)
Ví dụ:
A: Why do you always like to defame me? (Tại sao cậu luôn thích dìm hàng tôi vậy?)
B: Because it's cute (bởi vì nó đáng yêu mà)
-
Talk through one’s hat (Phán như thánh, nói như đúng rồi)
Ví dụ:
Some people drink too much alcohol and then they begin to talk through one’s hat. They try to make you think that they know a lot about something when they really don’t.
(Nhiều người sau khi uống quá chén là bắt đầu phán như thánh. Họ cố để bạn nghĩ rằng họ am hiểu lắm về một vấn đề nào đó trong khi họ chẳng biết gì.)
>>> Mời tham khảo: Học trực tuyến tiếng anh
Ngoài những 10 câu trên còn rất nhiều ngôn ngữ Teen Việt Nam thường dùng khác như:
- Beat it -> Đi chỗ khác chơi
- Big Deal! -> Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !
- Big Shot -> Nhân vật quan trọng
- Big Wheel -> Nhân vật quyền thế
- Big mouth -> Nhiều Chuyện
- Black and the blue -> Nhừ tử
- By the way -> À này
- By any means, By any which way -> Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá
- Be my guest -> Tự nhiên
- Break it up -> Dừng tay
- Come to think of it -> Nghĩ kỹ thì
- Can't help it -> Không thể nào làm khác hơn
- Come on -> Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên
- Can't hardly -> Khó mà, khó có thể
- Come off it -> Đừng sạo
- Cut it out -> Đừng giởn nửa, Ngưng Lại
- Dead End -> Đường Cùng
- Down and out -> Thất Bại hoàn toàn
- Down but not out -> Tổn thương nhưng chưa bại
- Down the hill -> Già
- For What -> Để Làm Gì?
- What For? -> Để Làm Gì?
- Don't bother -> Đừng Bận Tâm
- Do you mind -> Làm Phiền
- Don't be nosy -> đừng nhiều chuyện
- Just for fun -> Giỡn chơi thôi
- Just looking -> Chỉ xem chơi thôi
- Just testing -> Thử chơi thôi mà
- Just kidding / just joking -> Nói chơi thôi
- Give someone a ring -> Gọi Người Nào
- Good for nothing -> Vô Dụng
- Go ahead -> Đi trước đi, cứ tự tiện
- God knows -> Trời Biết
- Go for it -> Hãy Thử Xem
- Get lost -> Đi chỗ khác chơi
- Keep out of touch -> Đừng Đụng Đến
- Happy Goes Lucky -> Vô Tư
- Hang in there/ Hang on -> Đợi Tí, Gắng Lên
- Hold it -> Khoan
- Help yourself -> Tự Nhiên
- Take it easy -> Từ từ
- I see -> Tôi hiểu
- It's a long shot -> Không Dễ Đâu
- it's all the same -> Cũng vậy thôi mà
- I 'm afraid -> Rất Tiếc Tôi...
- It beats me -> Tôi chịu (không biết)
- It's a bless or a curse -> Chẳng biết là phước hay họa
- Last but not Least -> Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little -> Từng Li, Từng Tý
- Let me go -> Để Tôi đi
- Let me be -> kệ tôi
- Long time no see -> Lâu quá không gặp
- Make yourself at home -> Cứ Tự Nhiên
- Make yourself comfortable -> Cứ Tự Tiện
- My pleasure -> Hân hạnh
- Out of order -> Hư, hỏng
- Out of luck -> Không May
- Out of question -> Không thể được
- Out of the blue -> Bất Ngờ, Bất Thình Lình
- Out of touch -> Lục nghề, Không còn liên lạc
- One way or another -> Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another -> Hết chuyện này đến chuyện khác
- Over my dead body -> Bước qua xác chết của tôi đã
Trong giao tiếp tiếng Anh, thông thường chúng ta luôn sử dụng từ “Yes” để đồng ý một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu như bạn muốn cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị hơn thì hãy sử dụng những cụm từ khác thay thế “Yes” nhé. Trong bài 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh này Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số từ thay thế cho từ “Yes” đỡ bị nhàm chán.
>> Xem thêm: Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking
-
Absolutely! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Doesn’t Sandra look stunning in that hat? (Trông Sandra đội chiếc mũ đó thật đẹp phải không?)
B: Oh, absolutely! I couldn’t agree more. (Ồ, tất nhiên rồi! Tôi không thể đồng ý hơn nữa)
-
Cool (được đấy)
Ví dụ:
A: I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)
B: Cool! Sure, I’d love to! (Được đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Certainly! (Được chứ)
Ví dụ:
A: Could you buy for me a Matcha cake? (Anh mua cho em một chiếc bánh matcha nhé?)
B: Certainly, darling! (Tất nhiên rồi em yêu!)
-
Definitely! (Nhất định rồi)
Ví dụ:
A: Are you going to Da Lat again this summer? (Hè này cậu có định trở lại Đà Lạt không?)
B: Definitely! Without a doubt! (Nhất định rồi! Không nghi ngờ gì!
-
Of course (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
B: Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet? (Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?)
A: Of course, I finished it yesterday. (Tất nhiên rồi, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.)
-
No problem! (Chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me with this please? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?)
B: Sure, no problem (Ồ Chuyện nhỏ)
-
Ok (Được rồi)
Ví dụ:
A: Shall we go for a walk? (Chúng ta cùng đi bộ nhé?)
B: OK, let's go (được, đi thôi)
-
Okey- dokey ( Ừ chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me to move this box to that corner? (Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?)
B: Okey – Dokey! (Okey, chuyện nhỏ thôi mà)
-
Right! (Đúng rồi)
Ví dụ:
A: Is that Ms Hanh? (Có phải cô Hạnh không?)
B: Yes, that's right. (Vâng đúng vậy.)
-
Sound great! (Nghe hay đấy)
Ví dụ:
A: Do you want to go to the shopping this evening? (Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?)
B: Sound great, I'm want to buy a loafer. (Nghe hay đấy, tớ đang muốn mua một đôi giày lười.)
-
Sure! (Chắc chắn rồi!)
Ví dụ:
A: Will you come to my party? (Anh sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)
B: Sure. Why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)
-
Totally! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Do you think that Professor will agree our project? (Cậu có nghĩ rằng Giáo sư chấp thuận đề án của chúng ta không?)
B: Totally, it’s the best in compare with other groups’. (Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.)
-
Right on (Nhất chí luôn)
Ví dụ:
A: I suggest that we should travel by bus. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt)
B: Right on! (Nhất chí luôn!)
-
By all means (Đồng ý)
(thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
A: Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)
B: By all means, but you have to come back before 10 pm. (Được thôi, nhưng bạn phải trở lại trước 10 giờ tối.)
-
You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Quả là là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)
B: You bet (Tôi cũng vô cùng thích nó.)
Ngoài những 15 trên còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho từ “Yes”. Tùy thuộc vào từng trường hợp bạn có thể sử dụng nó để trả lời, và đương nhiên là nó sẽ thú vị hơn nhiều so với việc bạn chỉ trả lời từ Yes một cách khô khan. Hãy thực hành thật nhiều để có vốn từ vựng phong phú nhé!
Phần thi IELTS Speaking chỉ diễn ra trong vòng 11 – 14 phút trong kỳ thi kiểm tra năng lực ngôn ngữ - IELTS. Tuy nhiên, nó lại khiến bạn lo lắng nhất vì đây là phần thi kiểm tra về cả từ Vựng, ngữ pháp, sự lưu loát và phát âm của bạn. Vậy có biết quyết nào để giúp bạn chinh phục được ban giám khảo và đạt được điểm cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các bí quyết sau đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”
Khi bạn đọc những bí quyết này, hãy nhớ rằng giám khảo chấm điểm cho bạn về 4 điều:
- Lưu loát và mạch lạc
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Phát âm.
-
Hãy mỉm cười và là chính mình
Vào ngày thi, một trong những cách lớn nhất khiến học sinh làm hỏng điểm số của mình là lo lắng. Khi bạn lo lắng, sẽ khiến bạn phát âm một cách khó khăn hơn, hoặc làm cho câu trả lời không đúng trọng tâm. Do đó, bạn muốn đạt điểm cao thì hãy mỉm cười và sử dụng cảm xúc trong giọng nói của bạn.
Đưa cảm xúc vào giọng nói của bạn giúp giọng nói của bạn lên xuống, được gọi là ngữ điệu, và giúp bạn nhấn mạnh các từ và thông tin quan trọng.
Đây là điều mà giám khảo muốn nghe.
Ngoài ra, khi bạn cười, bạn cần thư giãn, điều này cũng giúp giám khảo có tâm trạng thư giãn hơn.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Biết người giám khảo muốn gì
Để làm tốt bài thi IELTS Speaking, bạn phải có trình độ tiếng Anh cao, nhưng bạn cũng phải biết giám khảo đang nghe gì trong bài thi Speaking đó.
Do đó, bạn cần phải tìm hieur chi tiết cấu trúc bài thi, vì khi bạn biết cách làm bài thì chiến thắng mới nằm trong tay bạn. Khi bạn biết giám khảo mong đợi điều gì thì lúc đó bạn sẽ trả lời câu hỏi nhanh hơn và dễ dàng hơn.
-
Sử dụng từ vựng thú vị
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn cho từ vựng, bạn phải sử dụng những từ vựng thú vị, chẳng hạn như tiếng lóng và thành ngữ.
Về cơ bản, giám khảo đang nghe những từ vựng mà bạn không chỉ học từ sách giáo khoa.
Bạn nên sử dụng một số tiếng lóng trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như thư giãn ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè của tôi .
Ngoài ra, bạn nên học một số thành ngữ dễ phù hợp với Phần 1 và Phần 2, chẳng hạn như những thành ngữ mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thích một cái gì đó, bạn có thể nói rằng bạn đang ở trên mặt trăng về nó, hoặc nó khiến bạn xúc động .
Trong Phần 3, tất nhiên, các câu hỏi chính thức hơn, vì vậy vốn từ vựng của bạn nên ở mức độ cao hơn. Ví dụ, khi bạn đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như, tôi đồng ý với quan điểm rằng…. hoặc Thành thật mà nói, tôi tin chắc rằng…
-
Sử dụng nhiều từ liên kết
Để đạt điểm cao cho Lưu loát và Mạch lạc, bạn phải sử dụng nhiều từ liên kết khác nhau.
Sử dụng các từ phổ biến hơn trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như và, nhưng, cũng, và cả .
Nếu bạn có thể kể một câu chuyện ngắn cho câu trả lời Phần 2 của mình, hãy sử dụng các từ chỉ thời gian như tiếp theo, sau đó, sau đó và cuối cùng.
Trong Phần 3, bạn nên thử và sử dụng các từ và cụm từ liên kết ở cấp độ cao hơn và ấn tượng hơn, chẳng hạn như sau đó, do đó, hơn thế nữa , và hơn thế nữa .
Sử dụng nhiều từ và cụm từ liên kết khác nhau sẽ không chỉ mang lại cho bạn điểm cao về độ trôi chảy và mạch lạc mà còn cả về từ vựng.
-
Luyện nói tiếng Anh
Lời khuyên đơn giản và hợp lý, nhưng đó là một lời khuyên khó khăn.
Như tôi đã nói, để đạt điểm cao trong tất cả các hạng mục của bài thi IELTS Speaking, bạn phải biết giám khảo muốn gì và bạn phải có trình độ tiếng Anh cao.
Bạn phải cho giám khảo thấy rằng bạn có thể tiếp tục nói, không cần tạm dừng quá nhiều và uh và ums.
Do đó, hãy tìm một người bản ngữ để trò chuyện nhằm cải thiện độ trôi chảy tổng thể của bạn và thực hành các câu hỏi kiểm tra Speaking cụ thể.
Điều quan trọng nhất bạn phải làm để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Mở miệng và SPEAK ENGLISH!!
Với những bí quyết đươc chia sẻ trên chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn phần nào ải thiện được điểm số IELTS Speaking của mình. Chúc bạn thành công với phần thi của mình.
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ "customer" và "client" đều có nghĩa là "khách hàng". Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh cụ thể, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt giữa hai từ vựng này có ảnh hưởng lớn trong các văn bản, hợp đồng kinh doanh, ký kết. Vậy làm thế nào để phân biệt “customer” và “client”? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà
1. Định nghĩa của “Customer”
Theo từ điển Cambridge, Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ một cách không thường xuyên và không có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp.
Đặc điểm của Customer:
- Mua hàng dựa trên nhu cầu tức thời
- Không có mối quan hệ dài hạn với thương hiệu
- Ưu tiên giá cả và chất lượng sản phẩm hơn dịch vụ đi kèm
Định nghĩa và đặc điểm của “customer”
Ví dụ:
- A man buys a coffee from a café on his way to work.
(Một người đàn ông mua cà phê tại một quán trên đường đi làm.) - A tourist purchases souvenirs from a gift shop in a new city.
(Một du khách mua quà lưu niệm từ một cửa hàng ở thành phố mới.) - A shopper buys a pair of shoes from a store without planning to return.
(Một khách hàng mua một đôi giày từ cửa hàng mà không có ý định quay lại.)
2. Định nghĩa của “Client”
Client là người sử dụng dịch vụ thường xuyên, có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ.
Đặc điểm của Client:
- Có sự gắn kết lâu dài với doanh nghiệp
- Thường sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên sâu
- Quan tâm đến giá trị gia tăng từ dịch vụ hơn là giá cả sản phẩm
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Ví dụ:
- A company hires a law firm for legal advice every year.
(Một công ty thuê một hãng luật để tư vấn pháp lý hàng năm.) - A business works with a digital marketing agency for long-term advertising strategies.
(Một doanh nghiệp hợp tác với một công ty marketing kỹ thuật số để xây dựng chiến lược quảng cáo dài hạn.) - A patient regularly visits a private doctor for check-ups.
(Một bệnh nhân thường xuyên đến khám tại một bác sĩ tư nhân.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Lend" và "Borrow" đơn giản
3. Phân biệt Customer và Client
Mặc dù cả “Customer” và “Client” đều là khách hàng, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất mua hàng, mối quan hệ với doanh nghiệp và mức độ trung thành.
Tiêu chí |
Customer |
Client |
Tính chất mua hàng |
Không thường xuyên, có thể chỉ mua một lần |
Dài hạn, thường xuyên sử dụng dịch vụ |
Mối quan hệ với doanh nghiệp |
Giao dịch ngắn hạn, không có sự ràng buộc |
Quan hệ dài hạn, thường có hợp đồng hoặc thỏa thuận |
Mức độ trung thành |
Thấp, dễ thay đổi nhà cung cấp |
Cao, có sự gắn bó với thương hiệu |
Yếu tố quan trọng khi mua hàng |
Giá cả, chất lượng sản phẩm |
Chất lượng dịch vụ, giá trị gia tăng |
Ví dụ |
"A person buys a sandwich from a deli." |
"A business hires an accountant for yearly tax filing." |
Cách phân biệt "Customer" và "Client" đơn giản
4. Kết luận
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ Customer và Client trong tiếng Anh. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại lợi ích trong kinh doanh, dịch vụ khách hàng và marketing. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm và giá trị mà bạn mang lại. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong tiếng Anh
Thành ngữ luôn là một trong những nét đặc trưng văn hóa ngôn ngữ của mỗi quốc gia. Những câu thành ngữ hay sẽ giúp bạn có động lực và nguồn cảm hứng hơn để chúng ta hoàn thiện bản thân hơn. Cũng như tiếng Việt thì người bản xứ cũng có nhiều câu thành ngữ tục ngữ riêng. Vì vậy hãy cùng Pantado tìm hiểu về 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt Excuse me và Sorry
All good things must come to an end (Điều tốt lành nào rồi cũng có lúc phải kết thúc)
Câu này gần với nghĩa của câu “ Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc kết thúc” của người Việt.
Ví dụ:
Living with my family is the best time of my life, but all good things must come to an end. I need to grow up and learn how to live independently.
(Sống cùng gia đình là thời gian hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi nhưng cuộc vui nào rồi cũng phải kết thúc. Tôi cần trưởng thành và học cách sống tự lập).
-
Beauty is in the eye of the beholder
(Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ ngắm nhìn)
Câu này có ý nghĩa là mỗi một người đều sẽ có cách nhìn nhận, đánh giá, cảm thụ vấn đề đó khác nhau.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Ví dụ:
I think their house is ugly, but they seem to like it. Beauty is in the eye of the beholder.
(Tớ nghĩ ngôi nhà của họ thật xấu xí, nhưng họ có vẻ rất thích nó. Đúng là mỗi người một cách nhìn).
-
A picture is worth a thousand words
(Một bức tranh hơn ngàn lời nói)
Câu này có nghĩa là một bức tranh đơn lẻ cũng có thể diễn đạt được một điều gì đó rất rõ rang, sống động. Câu nói này cũng gần nghĩa với câu “Nói có sách mách có chứng” trong thành ngữ Việt Nam.
Ví dụ:
I wasn’t sure that he loved he, but then I saw how he taking care for her when she was ill last week. A picture is worth a thousand words.
(Tôi không chắc anh ấy yêu cô ấy lắm, nhưng sau đó tôi đã chứng kiến cách anh ấy chăm sóc cô ấy khi bị ốm. Một bức tranh hơn ngàn lời nói).
-
Actions speak louder than words
(Hành động quan trọng hơn lời nói)
Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin, nó được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Ví dụ:
Don’t just tell me you’re going to change. Do it! Actions speak louder than words.
(Đừng có nói với tôi cậu sẽ thay đổi. Hãy làm đi! Hành động quan trọng hơn lời nói).
-
Good things come to those who wait
(Điều tốt đẹp sẽ tới với những ai chờ đợi)
Kiên trì là một trong những yếu tố tiên quyết dẫn đến thành công, người người Việt Nam cũng ghi nhớ câu tục ngữ “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Câu tục ngữ này nhắc nhở bạn rằng sự kiên trì sẽ giúp bạn thành công. Nếu bạn kiên trì và biết chờ đợi thì bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.
Ví dụ:
If you are under the gun for a long time, it is certain that you will be promoted. All good things come to those who wait!”
(Nếu bạn chịu được áp lực công việc khủng khiếp trong một thời gian dài, thì chắc chắn bạn sẽ được thăng tiến. Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi!)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Better late than never
(Thà muộn còn hơn không)
Đúng như với ý nghĩa của nó, đó là bạn cần làm đến cùng dù muộn những hãy cố gắng để có kết quả, còn hơn là ban không làm gì.
Ví dụ:
Hello, Mr. Jameson. Here is my final essay. Better late than never, right?
(Chào thầy Jameson. Đây là bài luận cuối cùng của em. Thà muộn còn hơn không thầy nhỉ?)
-
If you play with fire, you’ll get burned
(Chơi với lửa thì sẽ bị bỏng)
Câu này cũng có nghĩa như câu thành ngữ của người Việt “Đừng có đùa với lửa”, nói lên khi gặp tình huống nguy hiểm nào đó nếu như bạn nhúng tay vào thì rất có thể bạn sẽ không có kết cục tốt đẹp.
Ví dụ:
Don’t make him angry. If you play with fire, you’ll get burned.
(Đừng chọc giận anh ta. Đừng có đùa với lửa.)
-
Knowledge is power
(Hiểu biết là sức mạnh)
Câu này nói lên việc bạn càng hiểu biết nhiều thứ thì càng giúp cho bạn phát triển trong tương lại, và nó chính là sức mạnh cho bạn đối với cuộc sống này.
Ví dụ:
When we were kids, our parents taught us how to swim. That knowledge helped me to save my cousin’s life when he was 5 years old. Knowledge is power.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã dạy tôi bơi. Kiến thức đó đã giúp tôi cứu được em họ tôi hồi 5 tuổi. Kiến thức là sức mạnh.)
-
There is no such thing as a free lunch
(Không có bữa trưa miễn phí)
Trong cuộc sống này không có cái gì là miễn phí cả. Với câu này nó cũng có nghĩa tương tự như câu “Đời không cho không ai cái gì cả” của Việt Nam, moi thứ đều có cái giá của nó cả.
Ví dụ:
His bank gave him $50 for free, but he had to commit to opening a credit card account. There’s no such thing as a free lunch.
(Ngân hàng anh ấy miễn phí 50 USD, nhưng anh ấy phải cam kết mở một tài khoản thẻ tín dụng. Chả có gì là miễn phí.)
-
Practice makes perfect
(Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo)
Câu này cũng tương tự như câu “Có công mài sắt có ngày nên kim” như tôi đề cập ở trên. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập, thực hành thì sẽ có kết quả tốt. Giống như việc bạn chăm chỉ học tiếng Anh vậy.
Ví dụ:
Don’t give up on learning the Piano. Practice makes perfect.
(Đừng bỏ học Piano. Có công mài sắt có ngày nên kim.)
-
Time is money
(Thời gian là tiền bạc)
Thời gian là thứ quý giá của mỗi con người, nên đừng làm mất thời gian của bạn hay của bất kỳ người nào.
Ví dụ:
I can’t afford to spend a lot of time standing here and talking. Time is money, you know!
(Tôi không đủ khả năng để dành nhiều thời gian đứng đây và nói được. Cậu biết đấy, thời gian là vàng bạc.)
-
A peny saved is a penny earned
(Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng)
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ:
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
Như bạn thấy đấy, thành ngữ là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sự thú vị. Hy vọng, qua bài viết 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho vốn kiến thức ngoại ngữ của mình.
>> Bạn quan tâm: Đăng ký học tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh, từ "one" và "once" có vẻ giống nhau về cách phát âm và hình thức, nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt chính xác giữa hai từ này là rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc của tiếng Anh. Bài viết này sẽ chỉ rõ cách phân biệt “one” và “once” cùng với các ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cấp tốc, giá rẻ
Phân biệt “one”và “once” trong tiếng Anh như thế nào?
1. Định nghĩa “One” và “Once”
1.1. “One” trong tiếng Anh là gì?
"One" là một lượng từ, dùng để chỉ con số "một" trong ngữ cảnh số học. Tuy nhiên, "one" cũng có thể đóng vai trò là danh từ, đại từ hoặc số từ tùy theo ngữ cảnh. "One" có thể được dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong một nhóm.
Ví dụ, khi bạn nói "I have one brother," từ "one" đại diện cho một số lượng cụ thể, chỉ rằng bạn có 1 người anh/em trai.
1.2. “Once" là gì?
"Once" có thể được sử dụng dưới hai hình thức chính: trạng từ và liên từ.
- Là một trạng từ, "once" thường được dùng để chỉ tần suất (chỉ một lần) hoặc thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: "I have been to the museum once." (Tôi đã từng đến bảo tàng một lần.)
- Là một liên từ, "once" có thể mang nghĩa "khi" và được dùng để chỉ một điều kiện nào đó.
Ví dụ: "Once you finish your homework, you can watch TV." (Khi bạn làm xong bài tập nhà, bạn có thể xem ti vi.)
2. Cách sử dụng "One" và “Once” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng “One” trong tiếng Anh
a. “One” là danh từ
"One" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc một người trong nhóm.
Ví dụ: "One of my friends is coming to visit me." (Một trong số những người bạn của tôi đang đến thăm tôi.)
Trong câu này, "one" là danh từ và chỉ một người bạn trong nhóm bạn bè của người nói.
b. “One” là số từ
"One" là số từ dùng để chỉ số lượng đơn lẻ, cụ thể là số một.
Ví dụ: "I have one book on the table." Tôi có một quyển sách ở trên bàn.)
Ở đây, "one" chỉ một vật thể duy nhất, cụ thể là một cuốn sách.
c. “One” là đại từ
"One" cũng có thể đóng vai trò đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
Ví dụ: "I like this bag. I want one like it." (Tôi thích chiếc túi đó. Tôi muốn một cái như vậy.)
Trong câu này, "one" thay thế cho "bag" (túi) và làm đại từ thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó.
2.2. Cách sử dụng "once" trong tiếng Anh
a. “Once” là trạng từ
"Once" thường được dùng như một trạng từ để chỉ một lần xảy ra sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: "I have been to New York once." (Tôi đã từng đến Newyork một lần.)
Ở đây, "once" cho biết rằng sự kiện "I have been to New York" chỉ xảy ra một lần duy nhất.
b. “Once” là liên từ
"Once" cũng có thể được sử dụng như một liên từ có nghĩa là "khi," dùng để chỉ thời điểm sự kiện hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ: "Once I finish my work, I will call you." (Khi tôi kết thúc công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
"Once" ở đây có nghĩa là "khi," và diễn tả sự kiện "finish my work" sẽ xảy ra trước khi "I will call you."
Cách sử dụng “One” và “Once” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "One" và "Once"
Mặc dù "one" và "once" có âm phát âm giống nhau nhưng chúng thuộc về các loại từ ngữ pháp khác nhau và có cách sử dụng riêng biệt. Sự khác biệt giữa chúng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của câu nói và đoạn văn trong tiếng Anh. Vì thế, khi bạn hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được các lỗi sai ngữ pháp cơ bản và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Từ |
Vai trò ngữ pháp |
Nghĩa |
Ví dụ |
One |
Danh từ, số từ, đại từ |
Một (số lượng) |
"I have one cat." |
Once |
Trạng từ, liên từ |
Một lần, khi |
"I have been there once." |
Tình huống thường nhầm lẫn:
- Ví dụ 1: "I have been there once." (đúng) vs. "I have been there one time." (sai): Ở đây, "once" được sử dụng đúng nghĩa, nhưng nếu dùng "one time," câu có thể gây nhầm lẫn vì "one" không phải là trạng từ diễn tả tần suất.
- Ví dụ 2: "I need one apple." (đúng) vs. "I need once apple." (sai): "Once" không thể dùng thay thế cho "one" trong trường hợp này vì nó không mang nghĩa số lượng.
>> Xem thêm: Phân biệt Used to và Be/Get used to
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "One" hoặc "Once" vào chỗ trống
Hãy điền từ "one" hoặc "once" vào mỗi câu dưới đây sao cho phù hợp.
1. I have ______ dog and two cats.
2. She went to the store ______ to buy milk.
3. I only have ______ chance to make this work.
4. We went hiking ______ last summer.
5. He called me ______ to remind me about the meeting.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. once
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho câu sau
Hãy chọn từ đúng (một trong hai từ "one" hoặc "once") để hoàn thành các câu sau.
1. He only needs (one/once) ticket to enter the event.
2. I have been to London (one/once) in my life.
3. There is (one/once) person waiting at the door.
4. I will do it (one/once) I get home.
5. We only had (one/once) chance to meet the president.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. one
Bài tập 3: Viết một câu với "One" và một câu với "Once"
1. Viết câu với "one".
2. Viết câu với "once".
Gợi ý đáp án:
1. "I have one brother."
2. "Once I finish my homework, I will go out with my friends."
Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau
Có một số câu sai trong việc sử dụng "one" và "once". Hãy sửa lại cho đúng.
1. I have been there one.
2. She has visited Japan one time.
3. I need once more apple.
4. We went there one last year.
5. Once you finish the report, we will discuss the results.
Đáp án:
1. I have been there once.
2. She has visited Japan once.
3. I need one more apple.
4. We went there once last year.
5. Correct as is.
Bài tập 5: Tạo câu với "One" và "Once" từ những tình huống sau
Dựa trên các tình huống sau, hãy tạo câu với "one" và "once".
1. Mô tả lần đầu tiên bạn đi du lịch.
2. Nói về một vật bạn muốn có.
3. Mô tả một lần bạn gặp người nổi tiếng.
4. Mô tả một lần bạn thất bại trong việc làm gì đó.
5. Mô tả khi bạn đã hoàn thành một công việc quan trọng.
Gợi ý đáp án:
1. "I went to Paris once when I was a teenager."
2. "I want one of those new smartphones."
3. "I met a famous actor once during a film festival."
4. "I tried to bake a cake once, but it didn’t turn out well."
5. "Once I finished the project, I felt very relieved."
Bài tập 6: Điền "One" hoặc "Once" vào đoạn văn
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và điền từ "one" hoặc "once" vào chỗ trống sao cho hợp lý.
"_________ upon a time, there was a small village nestled in the hills. It was a quiet place, where _______ a year, the villagers would gather for a big festival. _______ of the villagers had a special role in preparing the event, and they all worked together to make it a success."
Đáp án: Once, once, One
Bài tập 7: Điền "One" hoặc "Once"
1. I will call you ______ I get home.
2. She has told me this story ______.
3. There is only ______ chance to get this right.
4. I will never make that mistake ______.
5. ______ you finish your work, you can leave.
Đáp án:
1. once
2. once
3. one
4. once
5. Once
6. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác "One" và "Once" trong các tình huống khác nhau. Để củng cố kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng ở trên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!
Hai động từ “Get” và “Take” có nghĩa gần giống nhau là đều chỉ hành động lấy, đạt láy thứ gì đó, nên có rất nhiều người vẫn nhầm lẫn. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ về cách dùng Get và Take như thế nào cho đúng.
>> Xem thêm: Cách học ngoại ngữ hiệu quả từ con số 0
Sự giống nhau giữa hai động từ “Get” và “Take”
Sẽ có 4 ví dụ khi động từ “Get” cùng nghĩa với “Take”
Take sick (thường dùng ở miền Nam Hoa Kỳ, ít dùng) và Get sick (đều cùng nghĩa là bị ốm).
Ví dụ:
- He took sick/ill (became ill) = He got sick/ill. (Anh ấy ốm)
- I hope I don’t take ill before final exams=I hope I don’t get sick before final exams (Tôi hy vọng không bị bệnh trước khì thi cuối khóa).
Còn những ví dụ sau thì động từ “Take” giống hoặc gần giống nghĩa với động từ “Get”
- She tried two dresses and took both (Bà ấy thử hai cái váy và mua cả hai) (took = got = bought)
- Where did you get that pretty dress? (Bạn mua cái váy đẹp ấy ở đâu vậy?) (get = buy)
- The goblins will get you if you don’t watch out (Yêu tinh sẽ bắt em nếu em không coi chừng.) (Get trong câu này có thể thay bằng take, grab, capture).
- The child took the flu = the child got the flu (Đứa bé bị cúm (take và get có nghĩa là nhiễm bệnh).
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Sự khác nhau giữa “Get” và “Take”
Động từ “Take”
“Take”: nghĩa là cầm, lấy cái gì đó di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác. Động này dùng để chỉ việc bạn có thể lấy những thứ gì từ người khác, họ có thể sẵn lòng hoặc là không.
“Take” dùng khi hành động đó được thực hiện bởi một chủ thể/ chủ ngữ.
Ví du:
- I’ll take you to the court if you don’t repair my damaged bedroom. (Tao sẽ đưa mày lên tòa nếu như mày không sửa chỗ mày phá hoại trên giường tao)
Được dùng như một ngoại động từ, theo sau bởi tân ngữ.
Động từ “Get”
“Get”: nghĩa là nhận được, thu được. Nó được dùng để thể hiện một hành động nào đó bị động. Sau động từ “Get” cần có tân ngữ đi kèm với nó.
Ví dụ:
- He got the first prize in the singing competition. (Cậu ấy nhận được giải nhất cuộc thi hát)
Ngoài ra động từ “Get” còn được sử dụng như một động từ liên kết (Linking-verb)
Ví dụ:
- He gets embarrassed when you talk about his achievements. (Anh ấy trở nên xấu hổ khi bạn nói về thành tích của anh ấy)
Những trường hợp mà bạn nên sử dụng động từ “Get”
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trả thù, trừng phạt
Ví dụ:
I’ll get you for this, you bastard (Tên khốn kiếp, ta sẽ trừng phạt mi về chuyện này)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhận được (receive, obtain)
Ví dụ:
- I got a letter from my sister this morning (Sáng nay tôi nhận được một lá thư từ chị tôi).
- Who did you hear it from?(Ai cho bạn biết tin ấy?)
- I got it from my brother (Anh tôi cho tôi biết).
-
“Get” khi muốn biểu thị nghĩa nhìn rõ (see better)
Ví dụ:
Come to the window to get a better look at the parade (Hãy lại gần của sổ để thấy cuộc diễn hành rõ hơn).
-
“Get” khi muốn thể hiện sự kiếm được (việc làm) (get a job)
Ví dụ:
She’s just got a job at a law firm (Cô ta vừa kiếm được việc làm ở một tổ hợp luật sư).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là gọi (go and fetch)
Ví dụ:
Get a doctor! (Hãy đi gọi bác sĩ ngay!)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đón (pick up)
I have to get my mother from the station (Tôi phải đi đón má tôi ở trạm xe lửa).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trở nên, cảm thấy Get hungry, get bored (thấy đói, thấy chán, become).
Ví dụ:
As you get older, your memory gets worse (Càng già thì trí nhớ càng kém).
My feet are getting cold (Chân tôi đang lạnh).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhờ ai (cause someone to do something for you)
Ví dụ:
He got his sister to help him with his homework (Anh ta nhờ chị anh giúp anh làm bài tập).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đến bằng phương tiện nào (arrive at)
Ví dụ:
- How did you get here? (Bạn đến đây bằng phương tiện nào?)
- Call me when you get to Washington (Hãy gọi cho tôi khi bạn tới Washington).
“Take” nghĩa khác với “Get” như nào?
Dưới đây sẽ là một số trường hợp khi “Take” khác nghĩa với “Get”:
- Take an enemy fortress (Chiếm pháo đài địch) (capture)
- Your actions took me by surprise (Hành động của bạn làm tôi ngỡ ngàng).
- The doctor told his patient to take a deep breath (Bác sĩ bảo bệnh nhân hít sâu) (inhale).
- We took extra time to do the job properly (Chúng tôi bỏ thêm thì giờ để lo làm công việc cho hoàn hảo). (used more time)
- Instead of driving, you can take the train from Washington to New York. (use the train, go by train) (Thay vì lái xe hơi, anh có thể dùng xe lửa từ Washington đến New York).
- I’ll take your word for it (accept or believe) (Tôi tin lời anh nói).
- She took a dislike to his intrusions (experienced a dislike) (Cô ta cảm thấy không ưa anh ta vì anh tọc mạch vào đời tư của cô).
- You’ve really been taken (cheated) (Bạn bị lừa rồi).
- Don’t forget to take your umbrella (bring along) (Ðừng quên mang theo ô (dù)).
- The nurse took the patient’s temperature (Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân).
- I’ve had about all I can take from them (Tôi chịu đựng họ hết nổi rồi (put up with, tolerate).
Hy vọng với những thông tin sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của "get" và "take" cùng cách dùng từ đúng ngữ cảnh. Theo dõi website Pantado để cập nhật nhiều thông tin hữu ích nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt come back và go back
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi muốn bộc lộ cảm xúc: buồn, chán, vui vẻ...chúng ta thường dùng những câu cảm thán không chỉ tiếng Việt, mà còn trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Chúng ta cùng điểm qua một số cấu trúc cũng như một số từ cảm thán trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm
>> Phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Câu cảm thán là gì?
Câu cảm thán là loại câu dùng để diễn đạt cảm xúc của người nói, người viết muốn bày tỏ như đau buồn, giận dữ, phấn khích, vui vẻ, phẫn nộ, ngạc nhiên, …. Kết thúc câu cảm thán thường sử dụng dấu chấm than để nhấn mạnh ý kiến đó.
Trong tiếng Anh, câu cảm thán có nhiều hình thức, có thể là 1 từ cảm thán (awesome – tuyệt quá, gosh – đáng chết,…) nhưng cũng có thể là một câu được cấu tạo với What, How, So, Such.
Câu cảm thán với What
What + a/ an + adj + danh từ đếm được
Với cấu trúc này khi ở dạng số ít, ta phải thêm a/an sau what trước tính từ.
Ví dụ:
- What a delicious food! (Thật là một món ăn ngon!)
- What an interesting movie! (Thật là một bộ phim thú vị!)
Lưu ý: chúng ta không nên sử dụng a/an khi danh từ số nhiều
>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
What + adj + danh từ đếm được số nhiều
Khi danh từ số nhiều, chúng ta không nên sử dụng mạo từ a/an mà thay vào đó nếu cuối câu có động từ tobe thì ta phải chia động từ tobe ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)
- What beautiful shoes are! (Những đôi giày đẹp quá!)
What + adj + danh từ không đếm được
Trong trường hợp danh từ không đếm được chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ: What beautiful your skirt! (Váy của bạn đẹp quá!)
What + a/ an + adj + noun + S + V
Đây là cấu trúc vừa cảm thán vừa kể là một dạng cấu trúc thêm một cụm chủ vị phía sau để làm rõ làm rõ nghĩa hơn trong câu.
Ví dụ:
- What good students! (Chúng nó là những học sinh ngoan biết bao nhiêu!)
- What a good picture they saw! (Thật là một bức tranh đẹp mà họ đã thấy!)
Câu cảm thán với How
Cấu trúc câu cảm thán với How sẽ dễ và đơn giản hơn nhiều so với cấu trúc câu cảm thán với What.
Cấu trúc: How + adjective/ adverb + S + V
Ví dụ:
- How hot (adj) it is! (Thời tiết nóng như thế nào!)
- How interesting (adj) this song is! (Bài hát này thú vị làm sao)
- How well (adv) he sings! (Cậu ấy hát hay biết bao!)
Câu cảm thán với So
Câu cảm thán với So/ Such được đặt trong bối cảnh cụ thể thường ở giữa câu.
Cấu trúc: be + so + adj
Ví dụ:
- The traffic is so crowded!. (Đường quá đông!)
- Su’s gift was so pretty! (Món quà của Su dễ thương quá!)
- Hey, he are so really handsome! (Này, cậu ấy đẹp trai thật đó!)
- I’m so mad right now! (Tôi điên mất!)
Câu cảm thán với Such
Để nhấn mạnh chúng ta không chỉ dùng cấu trúc câu cảm thán mà còn có thể dùng câu cảm thán với Such.
Cấu trúc: be + such + N/N phrase (danh từ/ cụm danh từ)
Ví dụ:
- She’s such an worse woman! (Cô ấy là một người đàn bà tồi!)
- That’s such a gorgeous bear! (Con gấu ấy mới đẹp làm sao!)
- She is such a liar! (Cô ấy là một kẻ nói dối!)
>>> Mời tham khảo : Học tiếng Anh online cho bé
Một số câu cảm thán tiếng Anh hay dùng
Dưới đây sẽ là những câu cảm thán tiếng Anh hay dùng và một số từ cảm thán trong tiếng Anh thường gặp.
Từ cảm thán tiếng Anh dùng khi buồn chán
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Too bad: tệ quá
- What a pity: Đáng tiếc thật
- What a sad thing it is: đáng buồn thật
- What nonsense: thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức
Từ cảm thán tiếng Anh dùng khi tức giận
- Damn you: Đồ tồi
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết, chết tiệt
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
- What a bore: Đáng ghét
Câu nói dùng khi vui vẻ
- Awesome: tuyệt quá
- Excellent: tuyệt quá
- How lucky: may mắn quá
- I have nothing more to desire: tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
- Oh, that’s great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá
- Thank God: cám ơn trời đất
- Well – done: làm tốt lắm
- We are happy in deed: chúng tôi rất vui mừng
Các câu cảm thán dùng để động viên một ai đó
- Calm down!: Bình tĩnh nào!
- Cheer up!: Vui lên đi nào!
- Go for it!: Cố gắng đi! Phấn đấu lên nào!
- It’s over!: Chuyện đã qua rồi mà (đừng buồn nữa)!
- It’s risky!: Có quá nhiều rủi ro!
Câu cảm thán dạng phủ định
Cấu trúc: Tobe + not + S + Adj!
Tuy cấu trúc này ở dạng phủ định nhưng nghĩa của nó vẫn mang dạng khẳng định.
Ví dụ:
- Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
- Aren’t these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)
Câu cảm thán với thán từ
Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để: Biểu thị cảm xúc, thu hút sự chú ý, thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu và thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu nhưng thường được sử dụng ở đầu câu.
Ví dụ:
- Oops! I break the telephone! (Ôi! Tôi làm vỡ cái điện thoại rồi!)
- You want play outside, huh? (Con muốn ra ngoài chơi sao?)
- I passed, yes, I passed the final exam! (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kì rồi!)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.