60+ Từ Vựng Về Các Loại Bệnh Tật Phổ Biến Trong Tiếng Anh

60+ Từ Vựng Về Các Loại Bệnh Tật Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bệnh tật không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi gặp tình huống khẩn cấp trong lúc đi công tác, du lịch hoặc khi làm việc trong các môi trường chuyên ngành y tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn chi tiết hơn 70 từ vựng về bệnh tật, bao gồm từ vựng thông dụng và các thuật ngữ y tế chuyên ngành, được phân loại rõ ràng và dễ hiểu.

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ uy tín, chất lượng

Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

Các loại bệnh tật trong Tiếng Anh

1. Phân loại từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh

1.1 Các bệnh thường gặp 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Illness

/ˈɪl.nəs/

Bị ốm, bệnh

Disease

/dɪˈziːz/

Bệnh tật

Sickness

/ˈsɪk.nəs/

Sự đau ốm

Flu

/fluː/

Cúm

Cold

/koʊld/

Cảm lạnh

Fever

/ˈfiː.vər/

Sốt

Allergy

/ˈæl.ə.dʒi/

Dị ứng

Infection

/ɪnˈfek.ʃən/

Nhiễm trùng

Headache

/ˈhɛd.eɪk/

Đau đầu

Migraine

/ˈmaɪ.ɡreɪn/

Đau nửa đầu

Pneumonia

/njuːˈmoʊ.niə/

Viêm phổi

Bronchitis

/brɒŋˈkaɪ.tɪs/

Viêm phế quản

Mumps

/mʌmps/

Quai bị

Cancer

/ˈkæn.sər/

Ung thư

Insomnia

/ɪnˈsɒm.ni.ə/

Mất ngủ

Anxiety

/æŋˈzaɪ.ə.ti/

Lo âu

Kidney disease

/ˈkɪd.ni dɪˈziːz/

Bệnh thận

Liver disease

/ˈlɪv.ər dɪˈziːz/

Bệnh gan

 

1.2 Các bệnh về tiêu hóa

Một số từ vựng về các loại bệnh tất trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "g"

Các bệnh về đường tiêu hóa trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Stomachache

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau dạ dày

Diarrhea

/ˌdaɪ.əˈriː.ə/

Tiêu chảy

Constipation

/ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/

Táo bón

Acid reflux

/ˈæs.ɪd ˈriː.flʌks/

Trào ngược axit

Ulcer

/ˈʌl.sər/

Loét

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

1.3 Các bệnh về da liễu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Rash

/ræʃ/

Phát ban

Psoriasis

/səˈraɪ.ə.sɪs/

Vảy nến

Eczema

/ˈɛk.sɪ.mə/

Chàm

Acne

/ˈæk.ni/

Mụn trứng cá

Fungal infection

/ˈfʌŋ.ɡəl ˌɪn.fek.ʃən/

Nhiễm nấm

Chickenpox

/ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/

Bệnh thủy đậu

 

1.4 Các bệnh về thần kinh

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh - các bệnh về thần kinh

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh - các bệnh về thần kinh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Epilepsy

/ˈɛp.ɪ.lɛp.si/

Bệnh động kinh

Stroke

/stroʊk/

Đột quỵ

Parkinson's disease

/ˈpɑː.kɪn.sənz/

Bệnh Parkinson

Alzheimer's disease

/ˈælt.shaɪ.mərz/

Bệnh Alzheimer

Depression

/dɪˈprɛʃ.ən/

Trầm cảm

 

1.5 Các bệnh truyền nhiễm

Từ vựng về các bệnh truyền nhiễm trong tiếng Anh

Từ vựng về các bệnh truyền nhiễm trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Tuberculosis (TB)

/tjuːˌbɜː.kjʊˈloʊ.sɪs/

Lao phổi

Malaria

/məˈlɛə.riə/

Sốt rét

Measles

/ˈmiː.zəlz/

Sởi

Hepatitis

/ˌhɛp.əˈtaɪ.tɪs/

Viêm gan

COVID-19

/ˌkoʊ.vɪdˌnaɪnˈtiːn/

Bệnh COVID-19

HIV/AIDS

/ˌeɪ.aɪˈviː/ˌeɪdz/

HIV/AIDS

 

1.6 Các bệnh mãn tính

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Diabetes

/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

Bệnh tiểu đường

Hypertension

/ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/

Huyết áp cao

Hypotension

/ˌhaɪ.poʊˈtɛn.ʃən/

Huyết áp thấp

Arthritis

/ɑːˈθraɪ.tɪs/

Viêm khớp

Asthma

/ˈæz.mə/

Hen suyễn

Heart disease

/hɑːrt dɪˈziːz/

Bệnh tim

 

1.7 Các bệnh hiếm gặp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Lupus

/ˈluː.pəs/

Bệnh lupus

Cystic fibrosis

/ˌsɪs.tɪk faɪˈbroʊ.sɪs/

Xơ nang

Sickle cell disease

/ˈsɪk.əl sɛl dɪˈziːz/

Bệnh hồng cầu hình liềm

Hemophilia

/ˌhiː.məˈfɪl.i.ə/

Máu khó đông

Anemia

/əˈniː.mi.ə/

Thiếu máu

 

2. Từ vựng về các triệu chứng bệnh

Các triệu chứng bệnh lý trong tiếng Anh

Các triệu chứng bệnh lý trong tiếng Anh

2.1 Triệu chứng thông thường

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Cough

/kɒf/

Ho

Sneeze

/sniːz/

Hắt hơi

Runny nose

/ˈrʌn.i noʊz/

Sổ mũi

Sore throat

/sɔːr θroʊt/

Viêm họng

Fatigue

/fəˈtiːɡ/

Mệt mỏi

 

2.2 Các triệu chứng ngoài da

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Rash

/ræʃ/

Phát ban

Itchy skin

/ˈɪtʃ.i skɪn/

Ngứa da

Redness

/ˈrɛd.nəs/

Đỏ da

Swelling

/ˈswɛl.ɪŋ/

Sưng tấy

Bruise

/bruːz/

Bầm tím

 

2.3 Các triệu chứng tiêu hóa

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Vomiting

/ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/

Nôn

Nausea

/ˈnɔː.zi.ə/

Buồn nôn

Loss of appetite

/lɒs əv ˈæp.ɪ.taɪt/

Mất cảm giác thèm ăn

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống

2.4 Các triệu chứng về thần kinh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Dizziness

/ˈdɪz.i.nəs/

Chóng mặt

Fainting

/ˈfeɪn.tɪŋ/

Ngất xỉu

Tingling

/ˈtɪŋ.ɡlɪŋ/

Cảm giác tê tê

Blurry vision

/ˈblɜː.ri ˈvɪʒ.ən/

Nhìn mờ

 

2.5 Các triệu chứng nghiêm trọng

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Chest pain

/ʧɛst peɪn/

Đau ngực

Shortness of breath

/ˈʃɔːrt.nəs əv breθ/

Khó thở

Fever

/ˈfiː.vər/

Sốt cao

Chills

/ʧɪlz/

Ớn lạnh

Difficulty swallowing

/ˈdɪfɪkəlti ˈswɒloʊɪŋ/

Khó nuốt

 

2.6 Triệu chứng toàn thân

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sweating

/ˈswɛt.ɪŋ/

Đổ mồ hôi

Body ache

/ˈbɒd.i eɪk/

Đau nhức toàn thân

Muscle cramps

/ˈmʌs.əl kramps/

Chuột rút cơ

Joint pain

/ʤɔɪnt peɪn/

Đau khớp

Weakness

/ˈwiːk.nəs/

Suy nhược cơ thể

 

3. Các cụm từ thông dụng về bệnh tật

 

Idioms/Collocations

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Feeling under the weather

/ˈfiː.lɪŋ ˈʌn.dər ðə ˈweð.ər/

Cảm thấy không khỏe

Catch a bug

/kæʧ ə bʌɡ/

Bị nhiễm bệnh (thường là cảm lạnh hoặc cúm)

Out of sorts

/aʊt əv sɔːrts/

Cảm thấy khó chịu, mệt mỏi

Laid up

/leɪd ʌp/

Nằm liệt giường vì bệnh

Down with the flu

/daʊn wɪð ðə fluː/

Bị cúm

A clean bill of health

/ə kliːn bɪl əv hɛlθ/

Được thông báo hoàn toàn khỏe mạnh

As fit as a fiddle

/əz fɪt əz ə ˈfɪd.əl/

Rất khỏe mạnh

Sick as a dog

/sɪk æz ə dɒɡ/

Rất ốm yếu, mệt mỏi

On the mend

/ɒn ðə mɛnd/

Đang hồi phục

Kicking the bucket

/ˈkɪk.ɪŋ ðə ˈbʌkɪt/

Qua đời (cách nói hài hước)

At death’s door

/æt dɛθs dɔːr/

Ở gần cửa tử

Run down

/rʌn daʊn/

Kiệt sức, yếu đuối

Under the knife

/ˈʌn.dər ðə naɪf/

Trải qua phẫu thuật

Off color

/ɒf ˈkʌl.ər/

Trông không khỏe

Green around the gills

/ɡriːn əˈraʊnd ðə ɡɪlz/

Nhợt nhạt, trông ốm yếu

 

Ví dụ:

  • "I’ve been feeling under the weather lately. I think I caught a bug at work."
    (Dạo này tôi cảm thấy không khỏe. Tôi nghĩ mình đã nhiễm bệnh ở chỗ làm.)
  • "Don’t worry, I’m on the mend after the surgery."
    (Đừng lo, tôi đang hồi phục sau ca phẫu thuật.)

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về bệnh tật không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe mà còn giúp mở rộng vốn từ chuyên ngành, đặc biệt hữu ích đối với những người làm việc trong ngành y tế. Hãy tận dụng các bảng từ vựng và thuật ngữ trong bài viết này để luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nắm vững và áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.