Từ vựng thông dụng

Phân biệt trust và believe trong tiếng Anh đơn giản, dễ dàng nhất 

Trustbelieve trong tiếng Anh đều được dùng với nghĩa là tin tưởng. Tuy nhiên hai từ này diễn tả mức độ tin tưởng khác nhau. Vậy khi nào dùng believe và khi nào dùng trust? Cùng tìm hiểu cách dùng cũng như cách phân biệt trust và believe trong bài viết dưới đây nhé.

 

phân biệt believe và trust

 

Định nghĩa trust và cách dùng.

Trust là gì?

“Trust” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ Trust có nghĩa là lòng tin, sự tin tưởng, sự kỳ vọng;
  • Ngoại động từ Trust có nghĩa là tin, tin cậy, tín nhiệm.

Ví dụ:

  • Mom’s trust for me is great.

(Sự tin tưởng của mẹ dành cho tôi rất lớn.)

  • I completely trust my best friend.

(Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân của mình.)

 

Cách dùng Trust trong tiếng Anh

Có 3 cách sử dụng Trust phổ biến trong tiếng Anh.

Cách dùng 1: Trust được dùng để tin tưởng ai đó, hy vọng họ là người tốt, có thể tin tưởng, chân thành.

Ví dụ:

  • Mike warned us not to trust Daniel.

(Mike cảnh báo chúng tôi không nên tin Daniel.)

  • Trust me – I understand this very well.

(Hãy tin tôi – tôi hiểu rất rõ điều này.)

 

Cách dùng 2: Trust something được dùng để nói về sự tin tưởng một cái gì đó là chính xác và đúng đắn và bạn có thể tin vào điều này.

Ví dụ:

  • My mother completely trusts my decisions.

(Mẹ tôi hoàn toàn tin tưởng vào những quyết định của tôi.)

  • You can trust Jack’s workmanship. He has been fixing air conditioners’ experiences for over 6 years.

(Bạn có thể tin tưởng tay nghề của Jack. Anh đã có kinh nghiệm sửa máy lạnh hơn 6 năm.)

Cách dùng 3: Trust (that) được dùng để nói về sự hy vọng và mong đợi rằng một cái gì đó là đúng.

Ví dụ:

  • The party went well, I trust.

(Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp. Tôi tin là như vậy.)

  •  I trust (that) you were happy?

(Tôi tin tưởng (rằng) bạn đã hạnh phúc?)

 

phân biệt believe và trust

 

Cụm từ thông dụng với Trust

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Trust trong tiếng Anh:

To have (put, repose) trust in someone: Tin cậy ai, tín nhiệm ai

A breach of trust : Sự bội tín

A position of great trust : Một chức vị có trách nhiệm lớn

Brain trust : Tin vào bản thân

In god we trust : Chúng ta tin vào chúa

In the trust of : Trong sự tin tưởng của

Trust me! : Hãy tin tôi

 >>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh dễ dàng nhất

 

Định nghĩa Believe và cách dùng

 

1. Định nghĩa

Believe : tin, tin tưởng ở ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • Mike doesn’t believe me. This makes me very sad.

(Mike không tin tôi. Điều này làm cho tôi rất buồn.)

  • I can’t believe what just happened. How awful!

(I can’t believe what just happened. How awful!.)

 

Cách dùng Believe trong tiếng Anh

 

Cách dùng 1: để cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn.

Ví dụ:

  •  I don’t believe this man!

( I don’t believe this man!)

  • Susie refused to believe (that) her boyfriend betrayed her.

(Susie không tin (rằng) bạn trai của cô đã phản bội cô.)

Cách dùng 2: để nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bản thân bạn không hoàn toàn chắc chắn.

Ví dụ:

  • There is no reason to believe she’s telling the truth.

(Không có lý do gì để tin rằng cô ấy nói sự thật.)

  • Does Jeannie still study there? – I believe so.

(Jeannie có còn học ở đó không? – Tôi tin là vậy.)

Cách dùng 3: để có ý kiến ​​rằng điều gì đó đúng hoặc là sự thật.

Ví dụ:

  • I strongly believe that competition is a good thing.

(Mary rất tin tưởng rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi tiếp theo.)

  • I truly believe that he can change my thoughts.

(Tôi thực sự tin rằng anh ấy có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)

 

Cách dùng 4: don’t/can’t believe được dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I can’t believe Mike betrayed me.

(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)

  • Daniel doesn’t believe he is doing this!

(Daniel không tin rằng mình đang làm điều này!)

 

phân biệt believe và trust

 

Cụm từ thông dụng với Believe

Make believe : Tạo sự tin tưởng

Believe me : Tin tôi đi

Believe it or not : Tin hay không thì tùy

I believe in you : Tôi tin bạn

Hard to believe : Khó tin

Believe you me: Tôi đảm bảo với bạn

 

Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh

 

Cả hai từ Trust và Believe đều thể hiện sự tin tưởng với một ai hay cái gì đó. Tuy nhiên chúng khác nhau ở một số điểm sau:

Trust : 

  • Niềm tin tuyệt đối
  • Sự tin tưởng thường dựa vào mối quan hệ lâu dài, gần gũi
  • Tính chất lâu dài, là một niềm tin tồn tại theo thời gian

Believe:

  • Không mang tính chất hoàn toàn, tuyệt đối
  • Sự tin tưởng được hình thành dựa vào một lý do, một phán đoán nào đó hoặc dựa vào những đánh giá, nhìn nhận
  • Tính chất nhất thời hơn, chỉ gắn với một lời nói, hành động hay sự việc nhất định nào đó

Ví dụ:

  • I trust in the professor’s comments.

(Tôi tin vào nhận xét của giáo sư.)

  • I believe what John said is true.

(Tôi tin những gì John nói là đúng.)

>>> Mời xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh dễ dàng nhất

Trong tiếng Anh,người ta sử dụng Intelligent, CleverSmart để nói về sự thông minh. Vậy chúng được dùng như thế nào? Phân biệt Intelligent, CleverSmart ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

Định nghĩa Intelligent và cách dùng

 

 

Intelligent là gì?

“Intelligent” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thông minh”.

Ví dụ:

  • That boy is very intelligent.

(Cậu bé đó rất thông minh.)

  • William James Sidis is the intelligentest person in the world with an IQ of about 250 – 300.

(William James Sidis là người thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ khoảng 250 – 300.)

 

Cách dùng intelligent trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có trí tuệ, có khả năng phân tích vấn đề một cách logic, khoa học.

Ví dụ:

  • Mike has a highly intelligent child.

(Mike có một đứa con rất thông minh.)

  • John is extremely intelligent.

(John cực kỳ thông minh.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về một loài động vật có khả năng học hỏi nhiều thứ.

Ví dụ:

  • Elephants are intelligent creatures , and they enjoy interacting with humans.

(Voi là loài sinh vật thông minh và chúng thích tương tác với con người.)

  • Parrots are very intelligent, they can imitate humans talking.

(Vẹt rất thông minh, chúng có thể bắt chước con người nói chuyện.)

 

Cách dùng 3: Dùng để nói về máy tính hay một chương trình có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng trong các trường hợp.

Ví dụ:

  • This is an intelligent robot.

(Đây là một robot thông minh.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

 

Cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh

Intelligent thường đi với các danh từ tiếng Anh để thể sự thông minh. Dưới đây là một số cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh:

  • Intelligent answer: Câu trả lời thông minh
  • Intelligent Business: Kinh doanh thông minh
  • Intelligent investor: Nhà đầu tư thông minh
  • intelligent key: Chìa khóa thông minh
  • Intelligent person: Người thông minh
  • Intelligent transport system: Hệ thống giao thông thông minh
  • Intelligent: Thông minh

 

Định nghĩa Clever và cách dùng

phân biệt Intelligent, clever và smart

 

Clever là gì?

Clever là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là khôn ngoan, thông minh, lanh lợi. 

Ví dụ:

  • Martin is a clever kid.

(Martin là một đứa trẻ thông minh.)

  • My best friend is a clever girl!

(Bạn thân của tôi là một cô gái thông minh!)

 

Cách dùng Clever trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có khả năng hỏi hỏi nhanh chóng.

Ví dụ:

  • Mark is very clever. He can memorize a song only through 3 listening times.

(Martin rất thông minh. Bé có thể ghi nhớ một bài hát chỉ qua 3 lần nghe.)

  • Daniel is not clever enough to find the code.

(Daniel không đủ thông minh để tìm ra mật mã.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về một người có khả năng làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Jack’s always been clever at chess.

(Jack luôn thông minh trong cờ vua.)

  • She’s clever with her hands.

(Cô ấy khéo léo với đôi tay của mình.)

Cách dùng 3: Dùng để nói về một người có khả năng sáng tạo, ví dụ như thiết kế quần áo, đồ vật.

Ví dụ:

  • What a clever idea!

(Thật là một ý tưởng thông minh!)

  • That wasn’t very clever, was it?

(Đó không phải là rất thông minh, phải không?)

 

Cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh:

  • Clever food: Thức ăn thông minh
  • Clever advertising: Quảng cáo thông minh
  • Clever academy: Học viện thông minh
  • Clever marketing: Tiếp thị thông minh
  • Clever idea: Ý tưởng thông minh
  • Clever trick: Thủ thuật thông minh
  • Box clever: Hộp thông minh

 

Định nghĩa Smart và cách dùng

Smart là gì?

 

Smart là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thông minh”.

Ví dụ:

  • Mike has to be smart for work.

(Mike phải thông minh cho công việc.)

  • This was a smart career move.

(Đây là một bước đi thông minh trong sự nghiệp.)

Cách dùng Smart trong tiếng Anh

 

 

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người sáng dạ, nhanh nhạy và sáng suốt, nắm bắt nhanh tình huống xảy ra.

Ví dụ:

  • Jack is too smart to assume anything.

(Jack quá thông minh để đảm đương bất cứ chuyện gì.)

  • She is obviously a smart girl.

(Cô ấy rõ ràng là một cô gái thông minh.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về vũ khí nâng cấp, có khả năng định vị mục tiêu, cảm ứng hay điều khiển từ xa.

Ví dụ:

  • Mr. Smith invented a smart weapon.

(Ông Smith đã phát minh ra một vũ khí thông minh.)

  • This is a smart bomb.

(Đây là một quả bom thông minh.)

 

Cách dùng 3: Ngoài ra, Smart còn được dùng để nói về sự gọn gàng, sạch sẽ, lịch sự của một ai đó. 

Ví dụ:

  • You look very smart in that suit

(Mike trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó)

  • Anna was incredibly smart in white dress..

(Anna vô cùng lịch sự trong bộ váy màu trắng.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh dễ dàng chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cùng ôn tập và tìm hiểu cấu trúc Can’t stand chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé. 

 

Can’t stand là gì? 

 

cấu trúc can't stand

 

Can’t stand: không thể chịu được (điều gì đó) 

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore!
    Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! 
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu được nỗi đau này.
  • Phuc can’t stand doing this job.
    Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu.
  • People can’t stand staying at home all month.
    Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng.
  • She can’t stand him. He is too selfish.
    Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ. 

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến

 

Cấu trúc Can’t stand

 

cấu trúc can't stand

 

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing. 

 

1. Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. 
  • I can’t stand the rain. It makes me sad.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn.
  • My mom can’t stand the smell of onions.
    Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành. 

 

2. Cấu trúc Can’t stand với V-ing

can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì

Ví dụ: 

  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
  • Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
    Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không?
  • She can’t stand walking to school everyday.
    Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày. 

 

Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

 

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì 

Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)

Can’t wait + to V: mong chờ làm gì 

 

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em. 
  • She can’t help going to that conference.
    Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. 
  • This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
    Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However trong tiếng Anh chi tiết nhất

Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn đã bao giờ bắt gặp cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh chưa. Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc nevertheless. Cũng như cách phân biệt cấu trúc nevertheless với cấu trúc However trong tiếng Anh qua bài viết này nhé.

 

Nevertheless là gì?

 

nevertheless là gì?

 

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) : tuy nhiên, dẫu như vậy. 

Đóng vai trò là trạng từ và liên từ, thường được đứng ở cầu câu để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know

(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)

  • I lied. Nevertheless, that’s good for her.

(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với  “nevertheless”: however, yet, still.

>>> Mời tham khảo: Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)

  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.

(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)

  • The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.

(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)

 

Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However

 

phân biệt Nevertheless và However

 

Neverthelesshowever đều mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless”  mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”

 

. Ví dụ:

  • I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I feel a little scared, however, I will talk to him.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.

(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)

  • I was about to go out when it was raining, however, I kept going.

(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

 

  1. Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

 Ví dụ:

  • Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.

(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

  • Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.

(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

 

  1. Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .

 

. Ví dụ:

  • Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.

(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)

  • He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.

(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)

Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy người ta sử dụng cấu trúc Never before được sử dụng. CÙng tìm hiểu về cấu trúc Never before qua bài viết dưới đây nhé!

 

Never… before là gì? 

 

cấu trúc never before

 

Never là một phó từ có nghĩa là “không bao giờ”.

Before trong cấu trúc này cũng đóng vai trò phó từ, có nghĩa là “trước đây/trước đó”.

Cấu trúc Never before mang nghĩa “việc gì chưa từng được xảy ra trước đây/trước đó”.

Ví dụ:

  • Never have I ever seen snow before.
    Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước đây.
  • I have never worked out before.
    Tôi chưa tập thể dục bao giờ.
  • She had never been anyone’s lover before.
    Em ấy chưa từng làm người yêu của ai trước đấy bao giờ. 

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc Never before 

 

S + have/has/had never + V hoàn thành + before

Ví dụ:

  • Jonathan has never experienced a two-day trip before.
    Jonathan chưa từng được trải nghiệm một chuyến đi hai ngày bao giờ.
  • I have never been here before.
    Tôi chưa đến đây bao giờ.
  • She has never written such a long essay before.
    Bạn ấy chưa từng viết một bài tiểu luận dài như vậy bao giờ.

 

cấu trúc never before

Đảo ngữ của cấu trúc Never before 

 

Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.

Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before

Ví dụ:

  • Never have I ever heard anyone call me that before.
    Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế.
  • Never has he ever made so much money before.
    Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy.
  • Never had I heard such a good song before.
    Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.

 

cấu trúc never before

 

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

 

Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh người ta dùng cấu trúc Not only…but also khi muốn diễn đạt nội dung tương ứng Không những … mà còn trong tiếng Việt. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, và cách sử dụng Not only but also trong tiếng Anh đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.

 

Định nghĩa cấu trúc Not Only…. But Also

 

 

Cấu trúc Not only… but also: “Không những …. mà còn ….”. 

Được sử dụng để nhấn mạnh về đặc tính, hành động của 1 sự vật, sự việc nào đó.  Not only… but also dùng để nối đồng thời nhấn mạnh 2 từ hay cụm từ có cùng vị trí, tính chất.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé

Cấu trúc và cách sử dụng Not Only…. But Also

 

Cấu trúc Not only … but  also có ba dạng: 

  • Nhấn mạnh Danh từ

S + V + not only + Noun + but also + Noun 

Ví dụ: Not only my brother but also I do not like to exercise (Không chỉ anh trai tôi mà cả tôi đều không thích tập thể dục )

  • Nhấn mạnh động từ

S + not only + V + but also + V

Ví dụ: Jimmy not only sing well but also dance perfectly. (Jimmy không những hát hay mà còn đàn giỏi nữa.)

  • Nhấn mạnh trạng từ

S + V + not only + Adv + but also + Adv

Ví dụ: Thach works not only quickly but also efficiently. (Thạch không chỉ làm việc nhanh mà còn hiệu quả nữa.)

 

Cấu trúc đảo ngữ với Not Only…. But Also

 

Không chỉ 3 dạng chính ở trên, cấu trúc not only but also sẽ được sử dụng trong câu đảo ngữ:

Not only + Trợ động từ/ Modal verb + S + V but also …

Not only + động từ tobe + S… but also …

Lưu ý: Trong mẫu câu Not only…but also, ta có thể để nguyên “but also”, nhưng cũng có thể bỏ “also” hay tách “also” khỏi “but”

Ví dụ: I like Marvel. My friend likes Marvel

= Not only I but my friend also likes Marvel.

= Not only I but my friend likes Marvel.

 

cấu trúc đảo ngữ với not only...but also

 

1. Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Với câu có động từ khiếm khuyết (modal verb) như can, could, may, might,….thì việc bạn cần làm là đảo modal verb lên trước chủ ngữ đồng thời giữ nguyên vế thứ hai đằng sau dấu phẩy (,) sẽ tạo thành một câu có cấu trúc not only ở đầu câu.

Ví dụ:

Increasing cost of fuel can not only save fuel, it also protects environment.

Not only can increasing cost of fuel save fuel, it also protects environment.

 

2. Đảo ngữ với động từ “tobe”

Trong tình huống câu cần đảo của bạn có chứa động từ “to be”, bạn chỉ cần đưa động từ “to be” lên trước danh từ cùng với đó là giữ nguyên vế thứ 2 (sau dấu phẩy), vậy là bạn đã có ngay 1 câu đảo ngữ hoàn hảo rồi.

Ví dụ: Video games are not only costly, they are also harmful to your health.

Not only are video games costly, they are also harmful to your health. = Not only are video games costly but also harmful to your health.

3. Đảo ngữ với động từ thường

Đưa lên trước chủ ngữ các trợ động từ thích hợp như does, do, did,.., đảo chủ ngữ về sau đồng thời giữ nguyên vế sau

Ví dụ: Smoking doesn’t only harm your own health, it also threatens others.

Not only does smoking harm your own health, it also threatens others.

 

Những lưu ý khi dùng cấu trúc Not only, but also

Dưới đây là các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Not Only … but also:

Ví dụ 1: He’s not only handsome, but also a singer

Trong trường hợp này “handsome” là tính từ, “singer” là danh từ và chúng không tương đồng nhau nên đây là 1 câu sử dụng sai.

Ví dụ 2: She ate not only the steak, but also the soda.

Đọc có vẻ hơi vô lý phải không, vâng không ai ăn Soda bao giờ cả, chỉ uống soda mà thôi.

Sửa thành: She not only ate the steak, but also drank the soda.

 

 

Cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also

 

cấu trúc not only...but also

 

Không hoàn toàn mang nghĩa không những…mà còn nhưng cần lưu ý một số cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also dưới đây:

 

1. As well as (vừa … vừa …)

Tương tự với cấu trúc trên, những thành phần đằng trước đồng thời đằng sau cụm từ này phải tương đương với nhau.

S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv

Hoặc: S + V + as well as + V

Ví dụ:

 – Mickey is talented as well as handsome.

– He writes correctly as well as neatly.

– She plays the guitar as well as the violin.

– John plays the piano as well as composes music.

 

2. Both …..and… (vừa … vừa)

Công thức dùng giống hệt như “not only … but also”. “Both” chỉ được dùng với “and”, không được dùng với “as well as”

Ví dụ: Paul is both talented and handsome.

Marry both plays the piano and composes music.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Nothing but là cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh.Cùng chúng tôi ôn tập và tìm hiểu một cách chi tiết về cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

 

Nothing but là gì?

 

cấu trúc nothing but

 

Nothing but : không gì ngoài, chỉ

Ví dụ:

  • I wish you nothing but happiness.
    Tôi chúc bạn sẽ có không gì ngoài niềm vui.
  • Rebecca did nothing but whining.
    Rebecca không làm gì ngoài lải nhải.

 

Cách dùng cấu trúc Nothing but

Có 3 cách dùng cấu trúc Nothing but được sử dụng thường xuyên.

1. Nothing but đi với danh từ 

Thứ nhất, Nothing but có thể đi với danh từ. Cụm từ này có nghĩa là “không có gì ngoài cái gì”. 

S + V + nothing but + N

Ví dụ:

  • He has nothing but money.
    Anh ta không có gì ngoài tiền.
  • We have nothing but wishes for you.
    Chúng tôi không có gì ngoài những lời chúc dành cho bạn.

Lưu ý: Nếu Nothing but đi cùng Ving, Ving ở đây trở thành một danh từ nghĩa là việc làm, hoạt động gì đó.

 

cấu trúc nothing...but

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu ngay cấu trúc propose trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

2. Nothing but đi với động từ 

Nothing but có thể đi với động từ, có nghĩa là “không làm gì ngoài”. Cấu trúc này được dùng để mô tả ai đang chỉ làm gì tại thời điểm nhất định.

S + V +  nothing but + V nguyên thể

Ví dụ:

  • We are trying to clean the kitchen and you are doing nothing but play video games.
    Chúng tôi đang cố gắng dọn dẹp bếp và bạn đang chẳng làm gì ngoài chơi điện tử.
  • The cashier did nothing but stare at me.
    Người thu ngân đó không làm gì ngoài nhìn chằm chằm vào tớ.

 

3. Nothing but đi với đại từ 

Nothing but có thể đi với đại từ.

Ví dụ:

  • I want nothing but you.
    Tôi không muốn gì ngoài bạn.
  • Monica cares about nothing but herself.
    Monica không quan tâm đến bất cứ gì ngoài bản thân chị ấy.

 

Phân biệt cấu trúc Nothing but, Everything but và Anything but

 

 

Cấu trúc Nothing but

Nothing but có nghĩa là “không gì ngoài X”. Khi ta nói Nothing but, ý nghĩa của câu sẽ là chỉ có X.

Ví dụ: 

  • I like nothing but fishing.
    Tôi không thích gì ngoài câu cá. = Tôi chỉ thích câu cá.
  • James enjoys nothing but singing.
    James không thích gì ngoài ca hát. = James chỉ thích ca hát.

 

Cấu trúc Anything but

Anything but có nghĩa là “bất cứ gì ngoài X”. Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa của câu sẽ là bất cứ gì trừ X ra/không X. Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về sự lựa chọn, đánh giá.

Ví dụ:

  • Your speech is anything but excellent.
    Bài phát biểu của bạn là bất cứ gì ngoài xuất sắc. = Bài phát biểu của bạn không hề xuất sắc.
  • I would wear anything but green.
    Tôi sẽ mặc bất cứ gì trừ màu xanh lá. = Tôi sẽ không mặc màu xanh lá.

 

Cấu trúc Everything but

Everything but có nghĩa là “mọi thứ trừ X”. Khi nói Everything but, ý của người nói là X trở thành thứ duy nhất bị loại trừ. Cấu trúc Everything but thường được dùng khi nói đến nhiều đồ vật.

Ví dụ:

  • I have brought: towels, a swimsuit, wine,… Everything but sunscreen!
    Tớ đã mang theo: khăn, bộ đồ bơi, rượu,… Mọi thứ trừ kem chống nắng!
  • I would like to take everything but that blouse.
    Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trừ cái áo đó ra. 

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

Tìm hiểu ngay cấu trúc propose trong tiếng Anh chi tiết nhất

Propose là từ có khá nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Vì vậy cấu trúc propose cũng gây khá nhiều khó khăn trong việc học. Hãy cùng tìm hiểu ngay cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

 

cấu trúc propose

 

Propose là gì? 

Propose : dự định, đề xuất, cầu hôn 

 

Ví dụ:

Propose với nghĩa là “dự định”

  • Binh and I propose to travel to the UK.
    Bình và tôi dự định đi du lịch ở nước Anh.

Propose ở đây là “đề xuất”

  • Jack proposed a promotion because he thought he had worked really hard in the past year.
    Jack đã đề xuất được thăng chức vì anh ấy nghĩ rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ năm vừa qua.

Propose ở đây là “cầu hôn”

  • I want to propose to my girlfriend, but I need to ask her family for permission first.
    Tôi muốn cầu hôn bạn gái tôi, nhưng trước tiên tôi cần phải xin phép gia đình em ấy đã.

 

cấu trúc propose

 

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Contrary trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh

 

1. Propose to do sth: Có ý định làm gì, dự định làm gì

S + propose to + V

Ví dụ:

  • I proposed to go to a new school.
    Tôi đã có dự định chuyển sang trường mới.
  • Why do Jane propose to forgive her? She never said sorry.
    Tại sao Jane lại có dự định tha thứ cho cô ấy? Cô ấy đã bao giờ nói xin lỗi đâu.
  • Mai propose to take Spanish in next semester.
    Mai định học tiếng Tây Ban Nha vào học kỳ tiếp theo.

 

2. Propose doing sth: Đề nghị làm gì, đề xuất làm gì

 

S + propose + Ving

Ví dụ:

  • I propose throwing a big birthday party for our mom.
    Chị đề nghị tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn cho mẹ của chúng ta.
  • I propose having dinner at McDonald’s.
    Em đề xuất ăn tối ở McDonald’s.
  • We are so sorry for the convenience. We propose giving you a refund.
    Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đề nghị được bồi thường cho bạn.

 

3. Propose N: Đề nghị, đề xuất việc gì, có gì

S + propose + N

Ví dụ:

  • I propose a toast! (a toast = “sự cụng ly”)
    Tôi đề nghị chúng ta cụng ly!
  • “What does he want?” – “He proposed a ceremony for our town.”
    “Anh ấy muốn gì vậy?” – “Anh ấy đề xuất một buổi lễ kỷ niệm cho thị trấn của chúng ta.”
  • We propose a new TV.
    Chúng tớ đề nghị có một cái TV mới.

 

 

Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean

phân biệt propose và agree

 

Một số người có thể nhầm lẫn chức năng của ba từ Propose, Agree và Mean trong nghĩa định làm gì. Sau đây là sự khác biệt của ba từ khi sử dụng với ý nghĩa này:

Cấu trúc Propose

Cấu trúc Propose khi muốn nói “ai dự định làm gì” sẽ là S + propose + to V. 

Từ Propose thường sẽ được sử dụng trong trường hợp dự định làm một việc có sự tham gia của người khác.

Ví dụ:

  • Our friends propose to cancel all the plans and stay home.
    Những người bạn của chúng tôi dự định huỷ mọi kế hoạch và ở nhà.
  • Don’t tell me you propose to quit your job.
    Đừng bảo tớ cậu định nghỉ việc luôn nhé.
  • I propose to go to the gym.
    Tôi dự định đi tập gym.

 

Cấu trúc Agree

Cấu trúc S + agree (for N) + to V mang nghĩa “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”.

Ví dụ:

  • At first, everyone agreed to go to Hanoi in the summer. However, they switched to Da Nang instead.
    Đầu tiên, mọi người đều đồng ý đi Hà Nội vào mùa hè. Tuy nhiên, thay vào đó họ lại đổi sang Đà Nẵng.
  • She agreed to go camping.
    Cô ấy đã đồng ý đi cắm trại.
  • Linh and Phuong will agree for you to go to Kien’s house if you wash all the dishes.
    Linh và Phương sẽ đồng ý cho em sang nhà Kiên nếu em rửa tất cả đống bát.

Cấu trúc Mean

Trong bài này, ta tập trung vào nghĩa “có ý định” của Mean khi làm động từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc S + mean to + V để nói “ai có ý định làm gì

Cấu trúc này không trang trọng, thường sử dụng trong văn nói. Khác với cấu trúc Propose, cấu trúc Mean thường dùng khi nói về ý định cá nhân hơn là việc làm cùng với người khác.

Ví dụ:

  • Thank you for saving me! I meant to run over there.
    Cảm ơn vì đã cứu mình! Mình đã định chạy ra đó.
  • He never meant to be a doctor.
    Anh ấy chưa bao giờ có ý định trở thành một bác sĩ.
  • Sorry, I meant to call Huy, not you.
    Xin lỗi, tớ định gọi Huy cơ, không phải cậu.

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến