Từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh

Từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh

Việt Nam được biết đến là một đất nước nhiệt đới, có hệ sinh thái rau củ quả rất đa dạn và phong phú với nhiều loại khác nhau.  Những loại rau củ quả đều mang đến giá trị dinh dưỡng cao. Vậy nhưng bạn có biết về các loại tên tiếng Anh của chúng không?  Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về các loại rau củ bằng tiếng ANh trong bài viết này nhé.

Xem thêm: 

                                     >> Tiếng anh trực tuyến lớp 1

                                   >> Học tiếng anh trực tuyến cho trẻ

 

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Bạn có thích nấu ăn không? Bạn có thích ăn rau hành, thì là, bắp cải, xà lách, bầu bí không…. Có rất nhiều loại nguyện liệu làm thành món ăn rất đặc sắc tại Việt Nam mà có rất nhiều người không biết, đặc biệt là tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc nắm bắt được các loại rau củ bằng tiếng Anh rất thuận lợi cho việc đi mua nguyên liệu tại các siêu thị lớn. Đặc biệt là với các bạn làm trong ngành ẩm thực thì lại càng phải trau dồi kiến thức về chuyên ngành về các loại rau, củ, quả…

 

Từ vựng về các loại rau củ quả

 

Việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ không quá khó nếu như các bạn biết cách vận dụng chúng vào cuộc sống, hãy khám phá các từ vựng rau củ dưới đây nhé.

1.1 Các loại rau

Hầu như các loại rau mà chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có các tên gọi tiếng Anh, hãy cùng xem tên chúng dưới đây nhé.

  • Amaranth: rau dền
  • Asparagus: măng tây
  • Broccoli: súp lơ xanh
  • Bean – sprouts: giá đỗ
  • Bamboo shoot: măng
  • Butternut squash: bí rợ hồ lô
  • Bok choy: rau cải thìa
  • Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
  • Basil: rau húng quế
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: rau bắp cải
  • Celery: rau cần tây
  • Cress: rau mầm
  • Coriander: cây rau mùi
  • Chinese cabbage: rau cải thảo
  • Chives: rau hẹ
  • Dill: rau thì là
  • Escarole: rau diếp mạ
  • Centella: rau má 
  • Fennel: rau thì là
  • Gourd: quả bầu
  • Green vegetable: rau xanh
  • Horse-radish: cải gia vị
  • Corn: bắp ngô
  • Chayote: quả su su
  • Kale: cải xoăn
  • Katuk: rau ngót
  • Lettuce: rau xà lách
  • Loofah: quả mướp
  • Mushroom: nấm
  • Malabar spinach: rau mồng tơi
  • Marrow: rau bí xanh/ bí đao
  • Mustard green: rau cải cay
  • Olive: quả ô – liu
  • Cucumber: quả dưa chuột
  • Polygonum: rau răm
  • Pumpkin: quả bí ngô
  • Pak choy: rau cải thìa
  • Parsnip: củ cải
  • Purslane: rau sam
  • Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
  • Squashes: quả bí
  • Sargasso: rau mơ
  • Sweet potato bud: rau lang
  • Seaweed: rong biển
  • Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
  • Swiss chard: cải cầu vồng
  • Tomato: quả cà chua
  • Turnip: củ cải
  • Watercress: rau cải xoong
  • Water morning glory: rau muống
  • Radish: cải củ
  • Radicchio: cải bắp tím
  • Zucchini: bí ngòi

 

1.2 Các loại rau củ

  • Beet: củ cải đường
  • Aubergine: cà tím
  • Carrot: củ cà rốt
  • Eggplant: cà tím
  • Kohlrabi: củ su hào
  • Leek: tỏi tây
  • Potato: khoai tây
  • Sweet potato: khoai lang
  • Yam: khoai
  • Taro: khoai sọ

 

1.3 Các loại nấm

  • Mushroom: nấm
  • Abalone mushrooms: nấm bào ngư
  • Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
  • Enokitake: nấm kim châm
  • Fatty mushrooms: nấm mỡ
  • Ganoderma: nấm linh chi
  • King oyster mushroom: nấm đùi gà
  • Melaleuca mushroom: nấm tràm
  • Seafood Mushrooms: nấm hải sản
  • Straw mushrooms: nấm rơm
  • White fungus: nấm tuyết

 

1.4 Các loại trái cây

  • Apple: quả táo
  • Apricot: quả mơ
  • Avocado: quả bơ
  • Banana: quả chuối
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blackcurrant: quả lý chua
  • Blueberry: quả việt quất
  • Boysenberry: quả mâm xôi lai
  • Cherry: quả anh đào
  • Coconut: quả dừa
  • Fig: quả sung
  • Grape: quả nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Kiwifruit: quả kiwi
  • Lemon: quả chanh vàng
  • Lime: quả chanh xanh
  • Lychee: quả vải
  • Mandarin: quả sầu riêng
  • Mango: quả xoài
  • Melon: quả dưa hấu
  • Nectarine: quả đào mận
  • Orange: quả cam
  • Papaya: quả đu đủ
  • Passion fruit: quả chanh dây
  • Peach: quả đào
  • Pear: quả lê
  • Pineapple: quả dứa
  • Plum: quả mận
  • Pomegranate: quả lựu
  • Quince: quả mộc qua
  • Raspberry: quả phúc bồn tử
  • Strawberry: quả dâu
  • Watermelon: quả dưa hấu

 

1.5 Các loại đậu hạt

Cùng với các rau xanh thì các loại hạt có rất nhiều giá trị dinh dưỡng cao không thể thiếu cho sức khỏe của mình. Các loại hạt chứa rất nhiều protein giàu dinh dưỡng và góp phần vào việc ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng.

  • Almond: hạt hạnh nhân
  • Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
  • Cashew: hạt điều
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Chia seed: hạt chia
  • Flax seed: hạt lanh
  • Hazelnut: hạt phỉ
  • Hemp seed: hạt gai dầu
  • Kola nut: hạt cô la
  • Macadamia nut: hạt mắc ca
  • Peanut: hạt lạc
  • Pecan: hạt hồ đào
  • Pine nut: hạt thông
  • Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed: hạt bí
  • Walnut: hạt/quả óc chó
  • Black bean: đậu đen
  • Bean: đậu
  • Kidney bean: đậu đỏ
  • Okra: đậu bắp
  • String bean/ Green bean: đậu Cô-ve

 

2. Mẫu hội thoại sủ dụng các loai rau củ quả trong tiếng Anh

A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables. – Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.

B: Hello, what do you want to buy? – Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?

A: I want to buy mangoes – Tôi đang muốn mua xoài

B: The newly imported supermarket is so delicious – Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon

A: So, can I get 3 kgs of this mango? – Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.

B: Anything else you want to buy? – Bạn muốn mua thêm gì nữa không?

A: I want to buy potatoes, tomatoes – Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua.

B: Yes. May I have some carrots for soup. Where is the fruit stand? – Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?

A: Yes, do you need more carrots? – Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?

B: I’ll take you guys! – Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!

A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie – Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố

B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose! – Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!

A: Thank you, fresh vegetables are so delicious. – Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.

B: Next time you come to our supermarket! – Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!

A: Of course .- Tất nhiên rồi.

Trên đây là một số từ vựng về các loại rau củ quả trong tiếng Anh, hãy vận dụng chúng vào trong thực tế để ghi nhớ và tăng vốn từ vựng trong tiếng Anh của mình nhé.