Từ vựng thông dụng

Cải thiện ngôn ngữ của trẻ em

Trẻ em từ lúc biết đi biết nói luôn có vô vàn câu hỏi cho chúng ta, và chúng làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất từ việc nghe, nhìn vào hành động và lời nói của mọi người.

>> Xem thêm:

 

Cải thiện ngôn ngữ cho trẻ

 

Phát triển ngôn ngữ ở trẻ em


Phát triển ngôn ngữ là một phần rất quan trọng trong quá trình phát triển toàn diện của trẻ. Ngôn ngữ hỗ trợ khả năng giao tiếp, diễn đạt và hiểu cảm xúc của trẻ. Nó cũng là công cụ quan trọng nhất trong tư duy và giải quyết vấn đề cũng như trong việc phát triển và duy trì các mối quan hệ. Học cách hiểu, sử dụng và thưởng thức ngôn ngữ là bước đầu tiên quan trọng trong việc đọc viết và là cơ sở để học đọc và viết.
Sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em kéo dài cho đến khi 8 tuổi và một đứa trẻ lên 8 tuổi được mong đợi sẽ hoàn thiện hầu hết sự phát triển ngôn ngữ. Chúng tôi đã liệt kê những giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ cho bạn

1) 3-12 tháng


Trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh rất có thể sẽ bắt đầu cười, phát ra âm thanh và giao tiếp. Những âm thanh mà em bé tạo ra không phải là tiếng nói ở giai đoạn này. Những từ đầu tiên thường xuất hiện vào khoảng 12 tháng tuổi.


2) 12-18 tháng
Ở độ tuổi này, trẻ thường nói những lời đầu tiên có ý nghĩa. Ví dụ, đứa trẻ gọi bố khi bố nói 'Dada'. Trong giai đoạn này, các từ mới tiếp tục được bổ sung vào vốn từ vựng của bé. Anh ấy có thể hiểu nhiều hơn những gì bạn có thể nói và làm theo những hướng dẫn đơn giản. Ví dụ, 'Không!' em bé của bạn có thể hiểu bạn.


3) 18 tháng - 2 năm
Trong năm thứ hai, vốn từ vựng của bé tăng lên và bắt đầu hình thành các câu ngắn bằng cách ghép hai từ đó lại. Anh ấy hiểu hầu hết những gì được nói với anh ấy. Nó cũng thường được hiểu những gì em bé nói. Sự phát triển ngôn ngữ rất khác nhau giữa các trẻ. Tuy nhiên, nếu em bé không thể nói một từ nào trong vòng 18 tháng đầu tiên, nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ gia đình, y tá chăm sóc sức khỏe trẻ em và gia đình hoặc chuyên gia y tế khác.

 

Cải thiện ngôn ngữ cho trẻ


4) 2-3 năm
Trong giai đoạn này, trẻ bắt đầu hình thành những câu dài hơn và phức tạp hơn. Bây giờ anh ấy có thể phát âm các từ chính xác hơn. Anh ấy có thể chơi và nói chuyện cùng một lúc. Những người lạ cũng như gia đình cậu bé có thể hiểu hầu hết những gì một cậu bé ba tuổi nói.


5) 3-5 năm
Trong giai đoạn này, đứa trẻ có thể nói những cuộc hội thoại dài hơn, trừu tượng hơn và phức tạp hơn. Đứa trẻ có thể sẽ muốn nói về nhiều chủ đề trong giai đoạn này và vốn từ vựng của nó sẽ tiếp tục phát triển. 'Bởi vì' có thể cho thấy rằng bạn hiểu các quy tắc ngữ pháp cơ bản khi thử các câu phức tạp hơn với các từ như 'nếu', 'như' hoặc 'khi nào'. Trong giai đoạn này, đứa trẻ cũng có thể kể một số câu chuyện giải trí.


6) 5-8 năm
Khi bắt đầu đi học, đứa trẻ sẽ học nhiều từ hơn và bắt đầu hiểu cách các âm thanh trong ngôn ngữ hoạt động cùng nhau. Bé cũng sẽ trở thành một người kể chuyện giỏi hơn khi học cách kết hợp các từ theo nhiều cách khác nhau và xây dựng các kiểu câu khác nhau. Những kỹ năng này cũng cho phép anh ấy chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình.

 

Hỗ trợ phát triển ngôn ngữ ở trẻ em


Cách tốt nhất để khuyến khích sự phát triển lời nói và ngôn ngữ của con bạn là nói chuyện với con bạn về nhiều chủ đề mà con bạn quan tâm. Điều quan trọng là phải nói chuyện với em bé từ những năm đầu tiên. Khi bạn nói chuyện với bé xong, hãy đợi bé phản ứng với bạn.

Khi con bạn lớn lên và bắt đầu sử dụng cử chỉ, bạn có thể đáp lại những nỗ lực giao tiếp. Ví dụ, nếu con bạn gật đầu, hãy trả lời như thể nói 'Không'. Nếu bạn chỉ vào một món đồ chơi, con bạn nói, “Con có thể lấy nó không? hoặc "Tôi thích điều đó".

 

Cải thiện ngôn ngữ cho trẻ

 

Khi con bạn bắt đầu sử dụng các từ, bạn có thể lặp lại và cải thiện những gì con bạn nói. Ví dụ: nếu nó nói "Apple", bạn muốn "Red apple?" Bạn có thể đặt câu hỏi. Nói chuyện với con bạn về những gì xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của bạn sẽ làm tăng số lượng từ mà con bạn nghe được.

Việc con bạn không hiểu bạn đang nói gì không quan trọng. Bởi vì sự hiểu biết sẽ phát triển khi tuổi càng lớn. Ngay khi con bạn bắt đầu kể chuyện, hãy khuyến khích con kể về những điều trong quá khứ và tương lai. Ví dụ, bạn có thể nói về kế hoạch của mình cho ngày hôm sau. Hoặc khi bạn trở về nhà sau một chuyến du lịch cùng nhau, bạn có thể nói về nó.

Đọc và chia sẻ nhiều sách với con bạn và đọc những sách phức tạp hơn khi chúng lớn lên. Đọc cho phép con bạn nghe các từ trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp chúng tìm hiểu ý nghĩa và chức năng của từ.

Liên kết những gì trong sách với những gì đang xảy ra trong cuộc sống của con bạn là một cách tốt để khiến con bạn nói chuyện. Bạn cũng có thể khuyến khích con nói chuyện bằng cách nói về những bức tranh thú vị trong sách mà con đã đọc.
 

 

Hướng dẫn để hiểu và trả lời câu hỏi phủ định

Dù bạn đang giao tiếp ở một chủ đề nào thì chúng ta sẽ nhận được các phản hồi từ hai chiều. Sẽ có người đồng tình với bạn, nhưng cũng có người phản đối ý kiến của bạn. Đấy chính là vì sao trong ngữ pháp tiếng Anh luôn có hai dạng câu quan trọng là câu khẳng định và câu phủ định.

Xem thêm:

Học tiếng Anh tại nhà - tiếng Anh online

Tiếng Anh trực tuyến lớp 4

1. Định nghĩa câu phủ định trong tiếng Anh

Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu dùng để bộc lộ về ý kiến trong một vấn đề nào đó là sai hoặc không đúng với sự thật của nó. Thông thường thì câu phủ định trong tiếng Anh sẽ được tạo thành bằng cách cho thêm từ "Not" vào trong mỗi câu khẳng định.

 

Hiểu và trả lời câu hỏi phủ định

 

Ví dụ:

(+): Linda wants to become a doctor. (Linda muốn trở thành một bác sĩ.)

(-): Linda doesn’t want to become a doctor. (Linda không muốn trở thành một bác sĩ.)

2. Mẹo hàng đầu để trả lời câu hỏi phủ định

Có hai loại câu hỏi phủ định và các tình huống khác nhau mà bạn sẽ gặp phải với những câu hỏi tiêu cực này.

2.1 Câu hỏi về dạng rút gọn phủ định

Loại câu hỏi đầu tiên là những câu sử dụng các từ co như would (will + not), don’t (do + not), Isn’t (is + not) hoặc  aren’t (are + not).

Những câu hỏi phủ định này có thể gây nhầm lẫn và khó biết cách trả lời. Người hỏi thường có ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc về câu hỏi trước khi họ hỏi. Đôi khi họ đã biết câu trả lời hoặc họ mong đợi một phản hồi cụ thể.

Làm thế nào để trả lời

Nói chung, có được sử dụng khi bạn trả lời khẳng định và không được sử dụng khi trả lời phủ định, chẳng hạn như: "Yes, I am” hoặc “No, I am not.”

Nhưng hãy xem xét bối cảnh của một tình huống mà những câu hỏi phủ định này được đặt ra để giúp bạn hiểu rõ hơn.

2.1.1) Lịch sự

Câu hỏi:

“Won’t you sit down?”

"Bạn sẽ ngồi xuống chứ?"

Câu hỏi này được sử dụng như một lời mời. Người nói đang lịch sự, như thể thực sự hỏi “Do you want to sit down?” (Bạn có muốn ngồi xuống không?)

Trả lời:

Bạn có thể trả lời đơn giản có hoặc không, nhưng trong tình huống lịch sự này, bạn có thể trả lời bằng cách nói điều gì đó khác theo cách lịch sự không kém, chẳng hạn như;

“Thank you, that is very nice of you.” 

"Cảm ơn bạn, đó là điều rất tốt của bạn."

hoặc…

“No thank you, I have to get going”

"Không, cảm ơn bạn, tôi phải đi đây"

 

Hiểu và trả lời câu hỏi phủ định

 

2.1.2) Tìm kiếm thỏa thuận

Câu hỏi:

“Isn’t it healthier to eat fruit than sweets?”

“Ăn trái cây có tốt hơn đồ ngọt không??”

Khi ai đó hỏi một câu hỏi phủ định như thế này, điều đó có nghĩa là họ đã biết câu trả lời. Người đó mong đợi một câu trả lời đồng ý và đang tìm kiếm bạn để đồng ý với họ.

Trả lời:

Mặc dù phải hiểu đơn giản là 'có', nhưng bạn nên sử dụng một câu hoàn chỉnh và nói những điều như:

“Yes, it is healthier to eat fruit.” 

“Đúng, ăn trái cây sẽ tốt cho sức khỏe hơn” 

và bạn thậm chí có thể thêm 

“I agree with you.”

“Tôi đồng ý với bạn”.

2.1.3) Bất ngờ

Câu hỏi:

“Don’t you like bananas?”

"Bạn không thích chuối?"

Câu hỏi này có thể được hỏi khi một người mong đợi một điều nhưng điều khác lại xảy ra.

Nếu bạn được cho một món salad trái cây và bạn không ăn chuối, người nói sẽ hỏi “Don’t you like bananas?” bởi vì anh ấy hoặc cô ấy nghĩ rằng bạn thích họ và ngạc nhiên rằng bạn không thích.

Trả lời: 

Một câu hỏi thường được hỏi theo cách này, bởi vì người nói muốn có thêm thông tin. Vì vậy, khi bạn trả lời;

“No, I don’t like bananas,” 

“Không, tôi không thích chuối.” 

bạn có thể cung cấp thêm thông tin kèm theo câu trả lời của mình và thêm điều gì đó, chẳng hạn như;

“…because they upset my stomach.” 

“… Bởi vì họ làm đau dạ dày của tôi.” 

Bây giờ họ có tất cả các thông tin.

 

2.1.4) Khó chịu với sự làm phiền hoặc lo lắng

Câu hỏi:

“Aren’t you going to do the dishes?”

"Bạn không định làm các món ăn?"

Trong ngữ cảnh này, nó được dùng như sự ngạc nhiên nhưng cũng để thể hiện sự khó chịu hoặc cằn nhằn ai đó để họ làm điều gì đó.

Người đặt câu hỏi đang mong đợi các món ăn được rửa sạch, vì vậy ngạc nhiên rằng họ không làm như vậy, mà còn muốn bạn làm việc đó.

“Don’t you need to leave?”

"Bạn không cần phải rời đi?"

 

Một người có thể hỏi bạn điều này nếu bạn định đi đâu đó nhưng vẫn chưa rời đi và họ lo ngại. Đó là một cách cho bạn biết rằng bạn cần phải rời đi. Có lẽ đang nhắc nhở bạn về điều gì đó bạn đã quên làm.

 

Câu trả lời:

Trong những tình huống này, người hỏi thường phải trả lời. Nếu họ muốn một câu trả lời, nó sẽ là một cái gì đó như thế nào;

“Yes, I am going to do the dishes” 

“Vâng, tôi sẽ làm các món ăn” 

hoặc…

“Yes, I have to leave!”

"Vâng, tôi phải đi!"

 

Dù bằng cách nào, nếu bạn trả lời hay không, họ sẽ mong bạn ‘wash the dishes’ hoặc ‘leave’.

Chỉ cần nhớ… Thêm thông tin

Cuối cùng, nó vẫn có thể rất khó hiểu khi bạn mới học ngôn ngữ. Cho dù bạn trả lời “có” hay “không”, cách tốt nhất để tránh hiểu lầm là luôn cung cấp thêm thông tin và sử dụng các câu đầy đủ khi bạn trả lời. Bằng cách này sẽ không gây nhầm lẫn với người đã đặt câu hỏi cho bạn.

>> Xem thêm: Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng anh

3. Câu hỏi phỏng vấn phủ định

Loại câu hỏi thứ hai là những câu hỏi được hỏi trong các cuộc phỏng vấn việc làm của người quản lý tuyển dụng để xem bất kỳ sự nghi ngờ bản thân hoặc cảm xúc mạnh mẽ nào mà bạn có thể có. Đó là một cách để đánh giá cách bạn xử lý áp lực và kiểm tra sự tự tin của bạn. Không phải lúc nào cũng dễ dàng biết cách trả lời những câu hỏi này.

 

Cách trả lời

Rõ ràng, trong một cuộc phỏng vấn xin việc, bạn muốn thể hiện các kỹ năng và điểm mạnh của mình. Những câu hỏi phủ định có thể khiến bạn khó chịu, bởi vì bạn sẽ phải nói về mình theo cách phủ định.

 

Nhưng bạn nên xem chúng như một cơ hội để thể hiện bạn đã phát triển như thế nào và bạn đã học được những gì. Không ai là hoàn hảo, ai cũng mắc sai lầm. Điều quan trọng là cách bạn đối mặt với những sai lầm và tình huống khó khăn để cải thiện bản thân.

 

Hãy xem bạn nên tập trung vào điều gì khi trả lời những câu hỏi tiêu cực này, với một số ví dụ về cách tiếp cận trả lời chúng.

 

3.1.1) Biến Phủ định thành Khẳng định

Câu hỏi:

“What is your biggest weakness?”

"Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?"

Một câu hỏi phổ biến trong một cuộc phỏng vấn. Người quản lý tuyển dụng không quan tâm đến điểm yếu của bạn thực sự là gì. Họ hỏi câu hỏi này để xem bạn đã chuẩn bị như thế nào cũng như sự trung thực và tự giác của bạn.

Trả lời:

Trước hết, hãy tránh sử dụng một điểm mạnh được che đậy như một điểm yếu, chẳng hạn như:

“I am a perfectionist.” 

 “Tôi là một người cầu toàn” 

hoặc 

 “I work too hard.”

“Tôi làm việc quá chăm chỉ”. 

Những điều này không cho thấy bạn thực sự nhận thức được lỗi của mình và đã được sử dụng quá mức trong các cuộc phỏng vấn.

 

Hãy trung thực và khiêm tốn. Thừa nhận những sai sót của bạn khiến bạn trở nên con người và đáng tin cậy. Điều quan trọng là bạn phải nhận thức được điểm yếu của mình và cam kết cải thiện bản thân.

 

Đừng dành quá nhiều thời gian để nói về điểm yếu. Đề cập đến nó một cách ngắn gọn, sau đó đảm bảo rằng bạn tập trung chú ý vào những gì bạn đã học được và cách bạn đang phát triển và cải thiện.

 

Ngoài ra, hãy cẩn thận để không chia sẻ một sai sót sẽ làm suy yếu cơ hội của bạn. Ví dụ, nếu bạn đang phỏng vấn cho một công việc bán hàng, có lẽ không nên thừa nhận điểm yếu của bạn là nói trước đám đông.

 

3.3.2) Giữ nó chuyên nghiệp

Câu hỏi:

“How do you deal with conflict or difficult situations at work?”

"Làm thế nào để bạn đối phó với xung đột hoặc các tình huống khó khăn tại nơi làm việc?"

 

Người quản lý tuyển dụng hoặc người phỏng vấn sẽ hỏi một câu hỏi như thế này để tìm hiểu về các kỹ năng xã hội và mối quan hệ của bạn. Họ muốn biết bạn có thể hòa nhập với nhóm hay xử lý khách hàng và khách hàng như thế nào. Câu hỏi này cũng là một bài kiểm tra để tìm hiểu xem bạn có chịu trách nhiệm hay đổ lỗi cho người khác hay không.

 

Trả lời:

Điều quan trọng là không được cá nhân hay nói xấu ai. Tránh xung đột tính cách hoặc nói về một người cụ thể. Thay vào đó, hãy tập trung vào chính công việc đó; quá trình hoặc hệ thống gây ra xung đột hoặc khó khăn. Sau đó, tập trung vào những gì bạn đã làm hoặc những kỹ năng cá nhân bạn đã sử dụng để giúp cải thiện tình hình.

Câu trả lời của bạn nên cho thấy rằng bạn đang hiểu và cố gắng xem ý kiến ​​và quan điểm của người khác; rằng bạn có thể giữ bình tĩnh và giải quyết các tình huống đồng thời vẫn vững vàng và tự tin.

 

3.3.3) Tập trung vào những thành tựu

Câu hỏi: 

“Why haven’t you achieved more in your career?”

"Tại sao bạn vẫn chưa đạt được nhiều thành tựu hơn trong sự nghiệp của mình?"

 

Với câu hỏi này, người phỏng vấn quan tâm nhiều hơn đến cách bạn xử lý câu hỏi chứ không phải lý do thực sự đằng sau lý do tại sao bạn không đạt được nhiều hơn.

 

Trả lời:

Đừng tập trung vào những gì bạn chưa làm được hoặc bạn cảm thấy lẽ ra mình phải đạt được nhiều hơn thế. Thay vào đó, hãy thu hút sự chú ý đến những thành công bạn đã trải qua trong sự nghiệp của mình và cách điều đó cho thấy những gì bạn phải cống hiến.

Sau đó, nói về kế hoạch của bạn, cách bạn thấy sự nghiệp của mình đang phát triển, cho thấy rằng bạn đã có suy nghĩ cho tương lai của mình và những mục tiêu bạn muốn đạt được.

 

Chỉ cần nhớ…

Các câu hỏi phỏng vấn phủ định được thiết kế để thử thách bạn, cho thấy bạn thực sự là người như thế nào và cách bạn xử lý câu hỏi. Đừng hoảng sợ và giữ bình tĩnh. Hãy chuẩn bị sẵn các câu trả lời và ví dụ để cho người phỏng vấn thấy rằng bạn là người tự nhận thức và luôn cố gắng hoàn thiện bản thân hơn.

Đối với những câu hỏi bất ngờ và không có câu trả lời chuẩn bị, chỉ cần nhớ trung thực và giữ ngôn ngữ và cảm xúc chuyên nghiệp. Tìm cách biến tiêu cực thành tích cực và tập trung vào những phần tốt nhất của bản thân và những kỹ năng mà bạn có thể cung cấp cho họ.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Những cách giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp trên mạng hiệu quả nhất

Đối với người Việt Nam, nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp ngày càng cao. Tuy vậy, làm sao để học tiếng Anh hiệu quả và học tiếng Anh giao tiếp nên bắt đầu từ đâu là vấn đề được hầu hết người học quan tâm và tìm hiểu. Trong bài viết này, hãy cùng Pantado English tìm hiểu về những cách học tiếng Anh giao tiếp trên mạng nhé. Bạn sẽ nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình rất hữu hiệu đấy!

>>> Xem thêm:

                    - Học tiếng Anh online khai phá những tiềm lực nào của người học

                   -  Những điều cần nhớ để học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày hiệu quả nhất

 

1. Những cách giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp trên mạng hiệu quả nhất

Tìm kiếm các kênh học tiếng Anh online trên mạng là cách rèn luyện khả năng Anh ngữ tại nhà phổ biến, được nhiều người áp dụng nhất. Hiện nay có rất nhiều trang web học tiếng Anh với nội dung học liệu phong phú, đội ngũ giáo viên bản xứ và thời gian học linh động cũng như phương pháp đào tạo mới mẻ để phù hợp với lịch học, làm việc bận rộn của học viên. Bạn có thể lựa chọn kênh học Anh văn giao tiếp trên mạng mình yêu thích, và có thể thanh toán học phí bằng nhiều hình thức khác nhau.

Để giỏi tiếng Anh giao tiếp, người học cần nghe càng nhiều càng tốt. Kỹ năng Nghe rất quan trọng, hãy cố gắng tự tạo cho mình môi trường thực hành nghe tiếng Anh tại nhà hay tại nơi làm việc. Bạn cần tập trung nghe và nắm bắt các keywords (từ khóa) quan trọng trong các bản tin tức, bài hát hay các đoạn hội thoại tiếng Anh. Ngoài ra, người học có thể sử dụng podcast, máy ghi âm hay nghe các đoạn clip kèm phụ đề Anh – Việt để cải thiện khả năng nghe của mình nhanh chóng hơn.

Kết hợp giữa với giải trí cũng là phương pháp học Anh văn giao tiếp online rất hiệu quả. Bạn có thể xem phim tiếng Anh, nghe nhạc, đọc tin tức hay chat với người Mỹ,… để tăng khả năng phản xạ và vốn từ vựng trong giao tiếp. Người học nên lựa chọn các chương trình có phụ đề Anh – Việt khi mới bắt đầu, và tăng dần độ khó với những nội dung không có phụ đề tiếng Việt. Người học cũng cần lựa chọn giọng tiếng Anh phù hợp với mình nhất nhé.

Ngoài ra, để việc học được hiệu quả và tiến bộ thực chất, người học cần có lộ trình, kế hoạch học cụ thể, rõ ràng tùy theo năng lực và mục đích của mình. Bạn cũng nên  tìm 1 người bạn học cùng, hoặc tham gia 1 câu lạc bộ học tiếng Anh để tăng thêm động lực học và có thể trao đổi kiến thức, thực hành giao tiếp thường xuyên.

 

2. Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là 100 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng, từ cấp độ đến phức tạp, trong nhiều ngữ cảnh. Bạn có thể Hãy cùng tham khảo và rất hữu ích để áp dụng đấy:

 

 

3. Kết luận

Hy vọng với những kiến thức Pantado vừa cung cấp, việc tự học tiếng Anh giao tiếp online của bạn sẽ được cải thiện hiệu quả hơn. Bên cạnh đó,  để trình độ tiếng Anh giao tiếp và các kỹ năng khác của mình được tiến bộ nhanh chóng và toàn diện, bạn cần đăng ký theo học các chương trình tiếng Anh để trình độ được phát triển hiệu quả và toàn diện nhất, chẳng hạn Chương trình Tiếng Anh online 1 kèm 1 của Pantado English


Áp dụng công nghệ hiện đại bậc nhất vào trong giáo dục,… Pantado English giúp tối ưu cá nhân hóa từng học viên theo từng trình độ và sở thích, nhu cầu học tập. Bạn sẽ được học giao tiếp với 100% giáo viên bản xứ không giới hạn, qua đó giúp tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, đội ngũ  giáo viên của Pantado chuyên nghiệp, tận tâm sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học cũng sẽ tư vấn và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với trình độ, năng lực và sở thích, cũng như giải đáp mọi thắc mắc, khó khăn qua đó giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất.

Để lại số điện thoại liên hệ, Pantado sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình Pantado English trong thời gian sớm nhất.

 

20 cách nói xin chào bằng các ngôn ngữ khác

Xin chào - dấu hiệu bắt đầu cho bất kỳ cuộc trò chuyện hoặc tương tác nào trên toàn thế giới.

Làm thế nào mà một lời chào phổ biến như vậy lại có thể khác biệt như vậy ở các Quốc gia khác.

Chúng ta không nên chỉ có một cách để nói HELLO ?   

Có rất nhiều phong tục và nghi lễ liên quan đến việc chào hỏi ai đó

Lời chào là khác nhau giữa các quốc gia và các phong tục tập quán xa lạ đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Các tình huống càng trở nên khó hiểu hơn khi các cử chỉ chào hỏi khác nhau được yêu cầu giữa nam và nữ, nữ và nữ, nam và nam…

Vì vậy, nếu bạn đang nghĩ đến việc đi du lịch khắp thế giới, hãy xem hướng dẫn sau để không xúc phạm người bản xứ của đất nước bạn đến thăm.

Luôn cố gắng học một vài từ chính, rất nhiều quốc gia hiện có người nói tiếng Anh, nhưng thật tuyệt khi bạn thử nói bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, ngay cả khi chỉ là HELLO.

Một số cách chào của các quốc gia trên thế giới

Xem thêm: 

Một số cách chào của các quốc gia trên thế giới

Ở Anh - Họ nói '‘Hello'

Một câu '‘Hello, Hi hoặc Hey' đơn giản khi gặp gỡ bạn bè, nhưng nếu đây là lần đầu tiên, bạn thường bắt tay cùng lời chào. Trong một tình huống thân mật giữa nam và nữ, nụ hôn trên má là phổ biến hoặc là giữa những người phụ nữ biết rõ về nhau.

Ở Mỹ - Họ nói '‘Hello'

Đàn ông bắt tay khi gặp nhau là chuyện bình thường, nhưng đàn ông hôn khi chào nhau là chuyện bình thường. Chào hỏi là điều bình thường - một cái bắt tay, một nụ cười và "‘Hello" sẽ rất tốt.

Ở Pháp - Họ nói 'Bonjour'

Các công dân Pháp, bao gồm cả trẻ em, bắt tay bạn bè của họ và thường hôn họ trên cả hai má, cả khi gặp gỡ và rời đi.

Ở Nhật Bản - Họ nói 'Konnichiwa' - こんにちは

Người Nhật sử dụng cách chào thông thường, Konnichiwa, dành cho nam và nữ cũng như cúi chào khi họ chào ai đó, họ sẽ không chào bằng một cái bắt tay hoặc ôm.

Ở Trung Quốc - Họ nói 'Nihao' - 你好

Người Trung Quốc có xu hướng khép kín hơn, vì vậy khi gặp ai đó lần đầu tiên, họ thường gật đầu và mỉm cười, hoặc bắt tay nếu trong một tình huống trang trọng.

Ở Hàn Quốc – Họ nói “an-nyeong-ha-se-yo” - 안녕하세요

Đây là câu chào hỏi tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày ở Hàn Quốc. Và cũng tùy theo từng tình huống, địa điểm hay sự thân thiết mà họ cũng sẽ có cách chào khác.

Ở Nga - Họ nói 'Zdravstvuyte' - Здравствуйте

Lời chào đặc trưng của họ là một cái bắt tay rất chắc chắn. Có thể là bắt tay của nhau, đồng thời duy trì giao tiếp bằng mắt trực tiếp. Khi đàn ông bắt tay với phụ nữ, cái bắt tay đó ít mang tính công nghiệp hơn. Hôn phụ nữ ba lần trong khi xen kẽ má và thậm chí hôn tay được coi là dũng cảm.

Ở Bồ Đào Nha - Họ nói 'Olá'

Bắt tay đi kèm với giao tiếp bằng mắt trực tiếp và lời chào phù hợp vào thời điểm trong ngày. Vì vậy, "olá bom dia" là xin chào buổi sáng tốt lành, "olá boa tarde" là xin chào buổi chiều tốt lành và sau đó khi trời tối sẽ là "olá boa noite".

Khi mối quan hệ cá nhân đã phát triển, lời chào cũng trở nên cá nhân hơn: Nam giới có thể chào nhau bằng cái ôm và cái bắt tay còn phụ nữ thì hôn lên má nhau hai lần, bắt đầu từ bên phải.

Ở Ba Lan - Họ nói 'Czeṡċ'

Người Ba Lan thường tình cờ chào nhau bằng một cái bắt tay đơn giản như hầu hết người châu Âu vẫn làm. Tuy nhiên, một số người trong số họ sẽ hôn bạn ba lần để chào hỏi, không giống như người Pháp sẽ hôn hai lần.

Ở Thái Lan - Họ nói 'Sawasdee' - สวัสดี

Ở Thái Lan, mọi người chào nhau bằng cách chắp tay cầu nguyện và hơi cúi đầu.

Ở Malaysia - Họ nói 'Selamat' theo sau là thời gian trong ngày   

  • Selamat pagi - chào buổi sáng
  • Selamat tengah hari - chào buổi chiều
  • Selamat petang– chào buổi tối
  • Selamat Malam - chúc ngủ ngon

Người Mã Lai thường duỗi tay ra và chạm vào đầu ngón tay của người kia, sau đó đưa tay về phía trái tim của họ. Điều này tượng trưng rằng họ đang chào đón bạn từ trái tim của họ.

Ở Tây Tạng - Họ nói 'Tashi Delek'   

Tuy nhiên, các nhà sư Tibetian sẽ thè lưỡi để chào đón mọi người và họ cũng ấn hai tay vào nhau và đặt trước ngực để thể hiện rằng họ 'đến trong hòa bình'.

Ở Oman - Họ nói 'marhaba'

Ở Oman, những người đàn ông thường chào nhau bằng cách đưa mũi vào nhau vài cái chạm nhẹ.

Ở UEA - Họ nói 'salaam aleikum' (Hòa bình sẽ đến với bạn)

Mặc dù họ chào bằng một cái bắt tay, nhưng đó luôn phải là tay phải vì tay trái được coi là không sạch sẽ.

Ở Maroc - Họ cũng nói 'salaam aleikum'

Bạn sẽ chạm mu bàn tay phải của mình vào mu bàn tay phải của người khác.

Ở New Zealand - Cũng như Xin chào, bạn có thể nghe thấy 'Kia Ora' (phím-hoặc-a)

Tiếng Anh là ngôn ngữ nói chính tuy nhiên bạn có thể nghe thấy những điều kỳ quặc được nói trong Te Reo. Trong một tình huống trang trọng của người Maori, bạn bắt tay và hongi - nhấn mũi trong thời gian ngắn.

Ở Fiji - Họ nói 'Ni Sa Bula' (trang trọng)

Nếu mọi người biết nhau, họ sẽ chào bằng một cái vẫy tay chào bình thường và 'bula'.

Ở Hy Lạp   -  Họ nói 'χερετισμός'

Bạn sẽ thấy rất nhiều người đàn ông vỗ nhẹ vào lưng nhau hoặc ngang vai khi chào nhau. Họ rất bình thường với câu chào của họ là 'Yassou' (YAH-soo) có nghĩa là sức khỏe đối với bạn.

Ở Botswana - Họ nói 'dumela rra' (doo-meh-lah-rah) hoặc 'dumela mma' (doo-meh-lah-mah)

Nếu bạn đang gặp một người đàn ông, theo thói quen, bạn có thể nói "dumela rra" và bắt tay theo kiểu xoay người.

(Bạn mở rộng bàn tay phải của mình để bắt tay bình thường, sau đó khi bạn nắm tay người khác, hãy thay đổi vị trí bàn tay và nắm lấy ngón cái của họ bằng ngón tay cái của bạn, sau đó quay lại bắt tay)

Ở các nước Nam Mỹ, tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính - Họ nói 'Hola'

Hay chính thức hơn là Buenos Dias - chúc một ngày tốt lành, Buenos Tardes - chào buổi chiều và Buenos noches - chào buổi tối.

Mỗi quốc gia đều có văn hóa và cách chào hỏi riêng biệt, vậy nên việc tìm hiểu về văn hóa của các nước trong qua trình học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 là điều rất thú vị.

Theo dõi website Pantao để học thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé!

>>Xem thêm: Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh hay và phổ biến

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Bộ từ vựng tiếng Anh về tết Trung thu Việt Nam

Tết Trung thu hay còn gọi là Tết Đoàn viên, thường diễn ra vào ngày rằm 15 tháng 8 âm lịch hàng năm ở Việt Nam. Tết Trung thu mang nhiều nét đẹp truyền thống của các nước Châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Cùng Pantado tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu của Việt Nam để tự tin giới thiệu với bạn bè quốc tế về ngày Tết ý nghĩa này nhé.

Từ vựng về tết trung thu trong tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: 

Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu thường gặp

Chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu phần đầu tiên là các từ vựng về các sự vật, hoạt động, sự kiện thường thấy trong Tết Trung thu bằng tiếng Anh nhé.

  • Mid-autumn festival:  /mɪd-ˈɑː.t̬əm ˈfes.tə.vəl/:  Tết Trung Thu
  • Lunar Calendar: /ˈluː.nɚ ˈkæl.ən.dɚ/: Lịch âm
  • Mooncake: /ˈmuːn.keɪk/: bánh Trung Thu
  • Lion dance:  /ˈlaɪ.ən dæns/: múa lân
  • Lantern: /ˈlæn.tɚn/: đèn lồng
  • Toy figurine: /tɔɪ ˌfɪɡ.jəˈriːn/: tò he
  • Mask: /mæsk/: mặt nạ
  • Moon: /muːn/: mặt trăng
  • Banyan: /ˈbæn.jæn/: cây đa
  • Lantern parade:/ˈlæn.tɚn pəˈreɪd/: rước đèn
  • Bamboo: /bæmˈbuː/ cây tre
  • Moon goddess: /muːn ˈɡɑː.des/: Chị Hằng
  • The man in the moon/ The Moon Man/ The Moon boy: chú Cuội
  • Star-shaped lantern: /stɑːr - ʃeɪpt ˈlæn.tɚn/: đèn ông sao
  • Carp-shaped lantern: /kɑːrp ʃeɪpt ˈlæn.tɚn/: đèn cá chép
  • Lantern Light Festival: /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: Lễ hội hoa đăng
  • Jade rabbit: /dʒeɪd ˈræb.ɪt/​​​​​​​: thỏ ngọc
  • Dragon dance: /ˈdræɡ.ən dæns/​​​​​​​ múa rồng 
  • Family reunion: /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình

Các loại quả thường có trong Tết Trung thu

  • Buddha’s hand: /ˈbʊd.ə hænd/: quả phật thủ
  • Pomelo: /ˈpɑː.mə.loʊ/: quả bưởi
  • Pear: /per/: quả lê
  • Melon: /ˈmel.ən/: quả dưa lưới
  • Orange: /ˈɔːr.ɪndʒ/: quả cam
  • Tangerine: /ˈtæn.dʒə.riːn/: quả quýt
  • Pomegranate: /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Dragon fruit: /ˈdræɡ.ən fruːt/: quả thanh long
  • Watermelon: /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Papaya: /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • Mango: /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
  • Avocado: /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ
  • Grape: /ɡreɪp/: quả nho
  • Starfruit: /ˈstɑːr.fruːt/: quả khế
  • Pineapple: /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  • Mangosteen: /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: măng cụt
  • Soursop: /ˈsaʊr.sɑːp/: mãng cầu xiêm
  • Custard apple: /ˈkʌs.tɚd ˌæp.əl/: quả na
  • Plum: /plʌm/: quả mận
  • Peach: /piːtʃ/: quả đào
  • Rambutan: /ræmˈbuː.tən/: chôm chôm
  • Guava: /ˈɡwɑː.və/: quả ổi
  • Fig: /fɪɡ/: quả sung

​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​

Các loại nhân bánh trung thu trong tiếng Anh

Có phải rất nhiều bạn đang tò mò các vị bánh trung thu mình yêu thích trong tiếng Anh là gì không? Cùng theo dõi ngay nhé.

  • Egg yolk: /eɡ joʊk/: lòng đỏ

  • Lotus seed: /ˈloʊ.t̬əs siːd/​​​​​​​: hạt sen
  • Peanut: /ˈpiː.nʌt/: đậu phộng
  • Mixed nuts filling: /mɪkst nʌts ˈfɪl.ɪŋ/: Nhân thập cẩm
  • Mung bean filling: /ˈmʌŋ ˌbiːnˈfɪl.ɪŋ/: Nhân đậu xanh
  • Red bean filling: /ˈred ˌbiːn ˈfɪl.ɪŋ/: Nhân đậu đỏ
  • Salted egg yolk filling: /ˈsɑːl.tɪd eɡ joʊk ˈfɪl.ɪŋ/: Nhân trứng muối

​​​​​​​

 

Những câu chúc trung thu bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Tổng hợp những lời chúc Tết trung thu bằng tiếng Anh ngắn gọn giúp bạn gửi gắm yêu thương đến người thân, bạn bè.

1. Wish you and your family a happy Mid-Autumn Festival – Chúc bạn cùng gia đình có ngày Tết Trung thu hạnh phúc.

 

2. Happy Mid-Autumn Festival. – Chúc mừng ngày Tết Trung thu.

 

3. Happy Mid-Autumn Festival! May the round moon bring you a happy family and a successful future – Chúc mừng Tết Trung thu, mong vầng trăng tròn sẽ mang tới hạnh phúc và thành công cho gia đình bạn.

 

4. Wishing us a long life to san sẻ the graceful moonlight – Mong chúng ta mãi được sống trường thọ để thưởng thức ánh trăng tuyệt đẹp này.

 

5. The Mid-Autumn Day approaches. I wish your family happiness and blessings forever – Ngày Tết Trung thu sắp tới, tôi ước gia đình bạn được hạnh phúc và cứ gặp an lành.

 

6. Happy Mid-Autumn Day! Wish that you go well and have a successful and bright future – Mừng ngày Tết Trung thu, ước rằng các điều dễ dàng, thành công và may mắn sẽ đến với bạn.

 

7. The roundest moon can be seen in the Autumn. It is time for reunions. I wish you a happy Mid-Autumn Day and a wonderful life – Khi trăng tròn nhất vào mùa Thu cũng là thời điểm để mọi người sum họp. Tôi ước cậu có mùa Trung thu vui vẻ và cuộc sống mãn nguyện.

 

8. Wish you a perfect life just like the roundest moon in Mid-Autumn Day – Mong bạn có cuộc sống an viên như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu.

 

9. A bright moon and stars twinkle and shine. Wishing you a merry Mid-Autumn Festival, bliss and happiness – Mặt trăng và các ngôi sao lấp lánh tỏa sáng, ước cậu có một mùa Trung thu an lành và hạnh phúc.

 

10. I wish that your career and life, just like the round moon on Mid-Autumn Day, be bright and perfect – Tôi ước công việc và cuộc sống của bạn sẽ sáng và toàn vẹn như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu..

 

>> Xem thêm: Đoạn văn mẫu viết về Tết Trung thu 

Có thể bạn chưa biết? Những câu danh ngôn tiếng Anh có ý nghĩa sâu sắc

Tiếng Anh thật sự là một ngôn ngữ thú vị, có những câu dù chỉ vài ba từ nhưng lại chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc sau đây Pantatdo chia sẻ cho các bạn một số từ mời bạn đọc bài.



Life is like a camera. You focus on what’s important, capture the good time, develop from the negative and if things don’t work out, take another shot.

Cuộc sống giống như một chiếc máy quay. Bạn tập trung vào những gì quan trọng, ghi lại khoảnh khắc đẹp, rửa ảnh khỏi tiêu cực và nếu mọi thứ không hoàn hảo, hãy chụp một bức ảnh mới.

Life is like a camera

 

If you want something you never had, you have to do something you’ve never done.

Nếu bạn muốn đạt được điều gì đó bạn chưa từng có, hãy làm điều gì đó bạn chưa từng làm.

If you want something you never had

 

One of the most courageous decisions you’ll ever make is to finally let go of what is hurting your heart and soul.

Một trong những quyết định dũng cảm nhất trong cuộc đời là buông bỏ những thứ đã làm tổn thương trái tim và tâm hồn bạn.

One of the most courageous decisions you’ll ever make is to finally let go of what is hurting your heart and soul

 

You can’t start the next chapter of your life if you keep re-reading the last one.

Bạn không thể bắt đầu một chương mới của cuộc đời nếu cứ đọc đi đọc lại chương cũ.

You can’t start the next chapter of your life if you keep re-reading the last one

 

I am thankful for all those difficult people in my life. They have shown me exactly who I do not want to be.

Tôi biết ơn những người khắc nghiệt từng xuất hiện trong cuộc đời. Họ cho tôi biết chính xác rằng mình không muốn trở thành ai.

I am thankful for all those difficult people in my life

 

Everyday is a chance to change your life.

Mỗi ngày là một cơ hội thay đổi cuộc đời của bạn.

Everyday is a chance to change your life

 

Beautiful thing don’t ask for attention.

Những thứ xinh đẹp không cần phải cố gắng gây chú ý.

 

This world is a jungle. You either fight or run forever.

Thế giới này chính là một khu rừng nhiệt đới. Bạn có thể chiến đấu hoặc chạy trốn suốt đời.

This world is a jungle

 

Life’s not meant to be lived in one place.

Hãy dịch chuyển nhiều nhất có thể, xa nhất có thể và lâu nhất có thể. Cuộc sống đâu có nghĩa là chỉ ở một nơi.

.

 

In life, you’re going to be left out, talked about, lied to, and used, but you have to decide who’s worth your tears and who’s not.

Trong cuộc đời, bạn sẽ bị bỏ rơi, bị bàn tán, bị lừa dối, bị lợi dụng, nhưng bạn phải quyết định ai là đáng và không đáng để bạn rơi nước mắt.

In life, you’re going to be left out, talked about, lied to, and used, but you have to decide who’s worth your tears and who’s not

 

If only our eyes saw souls instead of bodies how very different our ideals of beauty would be.

Giá mà đôi mắt của chúng ta có thể nhìn thấy tâm hồn thay cho vẻ ngoài, tiêu chuẩn vẻ đẹp sẽ khác đi như thế nào.

If only our eyes saw souls instead of bodies how very different our ideals of beauty would be

Pantado chia sẻ cho bạn 10 phương pháp ghi nhớ từ vựng mà bạn có thể không biết.

Học ngoại ngữ là sự thiết lập một nguồn từ vựng nhất định trong não và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. Việc sở hữu một lượng lớn từ vựng sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Các nhà tâm lý học về trí nhớ đã đưa ra khoảng 7 nhân tố cơ bản giúp con người dễ dàng gợi nhớ mọi thứ nói chung và từ vựng trong ngoại ngữ nói riêng

>> Mời bạn quan tâm: Bộ từ vựng về dụng cụ nhà bếp

 

Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh

 

1. Chọn từ vựng gây “sốc”

Khi đối diện với một từ đặc biệt gây sốc với bạn tức là từ đó tạo cho bạn những cảm xúc mạnh mẽ thì bạn sẽ nhớ nó hơn hết thảy những từ mới khác.

 

2. Chọn từ vựng có tính chất hài hước

Từ có tính hài hước tức là nó tạo cho bạn cảm giác buồn cười. Những kiểu từ đó cũng rất dễ đi vào trí nhớ của người học.

 

3. Học từ vựng kèm với âm nhạc

Khi học từ vựng nếu từ đó được đặt trong những đoạn có vần điệu thì cũng rất dễ nhớ và dễ đi vào tâm trí người học. Đó là lý do tại sao người ta thường kết hợp học tiếng Anh qua các bài hát. Tuy nhiên không phải lúc nào ta cũng bắt gặp một từ ngẫu nhiên nào trong các bài hát. Vì thế người học ngoại ngữ hãy mạnh dạn hát lên những từ, cụm từ với âm điệu riêng do chính bạn sang tạo ra. Học hát những bài hát đơn giản với mục tiêu ngôn ngữ.

 

Học từ vựng tiếng Anh qua bài hát

 

4. Học từ ngữ với ý nghĩa riêng với bản thân

Từ những thông điệp được chuyển tải bởi giáo viên hoặc trong sách giáo khoa, bạn hãy chuyển chúng thành những thông điệp có ý nghĩa riêng với bản thân hoặc có liên kết với chính bạn. Điều này rất quan trọng

Hãy biến chúng thành kinh nghiệm riêng, môi trường riêng, thế giới riêng của chính bạn.

 

5. Từ ngữ có tính phát hiện

Từ ngữ đó là do bạn tự mình khám phá nghĩa là bạn tự tìm thấy nó qua bài đọc, qua những lần nhìn lướt net hoặc qua những lúc khó khăn trong quá trình học ngoại ngữ. Khi gặp những từ như thế này bạn nên đoán nghĩa của chúng trước khi tra từ điển. Bạn hãy tiến thêm một bước nữa là hãy tập đặt những câu đơn giản có sử dụng đến những từ mới đó.

 

6. Kết hợp từ vựng với hình ảnh

 

Đừng chỉ nên thiết lập một từ điển song ngữ trong đầu., việc đó sẽ khiến bạn phản ứng chậm trong khi giao tiếp vì đầu óc bạn còn bận dịch lại ý tưởng bằng tiếng Việt hiện ra trong đầu. Hãy rèn luyện khả năng liên kết trực tiếp khái niệm với thuật ngữ tiếng Anh tương ứng hay nói cách khác tập tư duy bằng tiếng Anh. Bạn chỉ có thể sử dụng tiếng một cách trôi chảy và mạch lạc khi khả năng trên đã trở thành kỹ năng. Đây là một phương pháp giảng dạy và học từ mới hiệu quả.

 

7. Đọc những tài liệu đáng tin cậy

 

Hãy bắt đầu bằng những chủ đề mà bạn hứng thú trên Internet, hoặc thư viện với mục đích học từ vựng. Đọc là một con đường quan trọng để mở rộng vốn từ. Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thú vị qua việc đọc.

Ngày nay là thời đại của Internet và máy nghe nhạc Ipod. Bạn có thể download những bản ghi âm của những bài thơ, thành ngữ, những bài diễn văn chính trị hoặc bất cứ thứ gì trong mục tiêu học ngôn ngữ của bạn và ở trình độ thích hợp. Bạn có thể nghe chúng mọi nơi, mọi lúc. Qua đó, bạn vừa nâng cao được kỹ năng nghe, vừa cải thiện được vốn từ vựng của mình.

 

Chúc các bạn thành công!

Nếu bạn muốn học Tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều phương pháp học tập mới nhất tại website PANTADO nhé !

 

 

Bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

Nhà bếp được xem là hậu cung đóng vai trò rất quan trọng và không thể thiếu trong mỗi gia đình. Để có được những món ăn ngon không chỉ cần mỗi nguyên liệu nấu mà chúng ta cần phải có một căn bếp trong đó chứa nhiều dụng cụ nấu ăn. Do đó, trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn về bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp. Hãy theo dõi ngay nhé.

Xêm thêm

            >>   Kỳ thi IELTS là gì? Đây là những gì bạn cần biết về nó

          >>  có nên học tiếng anh trực tuyến
 

 

Bộ từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà bếp

 

1. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

Dù chúng ta đã biết hết các loại dụng trong nhà bếp với tiếng mẹ đẻ của mình, nhưng với ngôn ngữ tiếng Anh thì sao. Hãy cùng chúng tôi khám phá các loại dụng cụ trong nhà bếp bằng tiếng Anh ngay nhé, để xem có những loại dụng nào hỗ trợ cho các bà nội trợ nấu được một bữa ăn hoàn chỉnh nhé.
 

  • Apron: Tạp dề
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Pot holder: Miếng lót nồi
  • Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Grill: Vỉ nướng
  • Oven cloth: Khăn lót lò
  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Kitchen roll: Giấy lau bếp
  • Frying pan: Chảo rán
  • Steamer: Nồi hấp
  • Saucepan: Cái nồi
  • Pot: Nồi to
  • Spatula: Dụng cụ trộn bột
  • Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
  • Chopping board: Thớt
  • Corer: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Tea towel: Khăn lau chén
  • Burner: Bật lửa
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát
  • Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
  • Bottle opener: Cái mở chai bia
  • Corkscrew: Cái mở chai rượu
  • Colander: Cái rổ
  • Grater/ cheese grater: Cái nạo
  • Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
  • ​Rolling pin: Cái cán bột
  • Sieve: Cái rây
  • Tin opener: Cái mở hộp
  • Tongs: Cái kẹp
  • Whisk: Cái đánh trứng
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Knife: Dao
  • Carving knife: Dao lạng thịt
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Jug: Cái bình rót
  • Chopsticks: Đũa
  • Spoon: Thìa
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Fork: Dĩa
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Plate: Đĩa
  • Cup: Chén
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Bowl: Bát
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Mug: Cốc cà phê
  • Whisk: Cái đánh trứng
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Tongs: Cái kẹp
  • Tin opener: Cái mở hộp
  • Tea towel: Khăn lau chén
  • Steamer: Nồi hấp
  • Spatula: Dụng cụ trộn bột
  • Sieve: Cái rây
  • Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
  • Saucepan: Cái nồi
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Pot: Nồi to
  • Pot holder: Miếng lót nồi
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Oven cloth: Khăn lót lò
  • Mixing bowl: Bát trộn thức ăn​
  • Knife: Dao
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Kitchen roll: Giấy lau bếp
  • Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
  • Jug: Cái bình rót
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Grill: Vỉ nướng
  • Grater/ cheese grater: Cái nạo
  • Frying pan: Chảo rán
  • Corkscrew: Cái mở chai rượu
  • Corer: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Colander: Cái rổ
  • Chopping board: Thớt
  • Carving knife: Dao lạng thịt
  • Burner: Bật lửa
  • Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Bottle opener: Cái mở chai bia

Ngoài ra còn có rất nhiều từ vựng khác nói về chủ đề nhà bếp như:

Thiết bị ở nhà bếp

 

Bộ từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà bếp

 

  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Stove: Bếp nấu
  • Sink: Bồn rửa
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
  • Pressure = cooker: Nồi áp suất
  • Oven: Lò nướng
  • Mixer: Máy trộn
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Cabinet: Tủ
  • Blender: Máy xay sinh tố

 

Dụng cụ ăn uống

  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Tablespoon: Thìa to
  • Spoon: Thìa
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Soup ladle: Cái môi (để múc canh)
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Plate: Đĩa
  • Mug: Cốc cà phê
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Fork: Dĩa
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Cup: Chén
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Chopsticks: Đũa
  • Bowl: Bát

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Trạng thái món ăn

  • Fresh: Tươi, tươi sống
  • Rotten:  Thối rữa, đã hỏng
  • Off: Ôi, ương
  • Stale: Cũ, để đã lâu
  • Mouldy: Bị mốc, lên meo
  • Tender: Không dai, mềm
  • Tough: Dai, khó cắt, khó nhai
  • Under-done: Chưa thật chín, tái
  • Over-done or over-cooked: Nấu quá lâu; nấu quá chín

 

Mùi vị thức ăn

  • Tasty: Ngon, đầy hương vị
  • Sweet: Ngọt, có mùi thơm
  • Spicy: Cay
  • Sour: Chua, ôi thiu
  • Sickly: Tanh (mùi)
  • Salty: Có muối, mặn
  • Poor: Chất lượng kém
  • Mild: Nhẹ (mùi)
  • Hot: Nóng, cay nồng
  • Horrible: Khó chịu (mùi)
  • Delicious: Ngon miệng
  • Bland: Nhạt nhẽo

 

Các hoạt động chế biến món ăn

  • Fry: Rán, chiên
  • Bake: Nướng bằng lò
  • Boil: Đun sôi, luộc
  • Steam: Hấp
  • Stir fry: Xào
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng
  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Bone: Lọc xương
  • Drain: Làm ráo nước
  • Marinate: Ướp
  • Slice: Xắt mỏng
  • Mix: Trộn
  • Stir: Khuấy, đảo (trong chảo)
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Grate: Bào 
  • Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Knead: Nén bột
  • Measure: Đong
  • Mince: Băm, xay thịt
  • Beat: Đánh trứng nhanh
  • Bake: Đút lò.
  • Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

 

Một số từ vựng liên quan khác đến chủ đề nhà bếp

 

Bộ từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà bếp

 

  • Cling film: màng bọc thức ăn
  • Cookery book: sách nấu ăn
  • Dishcloth: khăn lau bát
  • Draining board: mặt nghiêng để ráo nước
  • Grill: vỉ nướng
  • Kitchen roll: giấy lau bếp
  • Plug: phích cắm điện
  • Tea towel: khăn lau chén
  • Shelf: giá đựng
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Washing-up liquid: nước rửa bát
  • Bath: bồn tắm
  • Bin: thùng rác
  • Broom: chổi
  • Bucket: cái xô
  • Cold tap: vòi nước lạnh
  • Door handle: tay nắm cửa
  • Door knob: núm cửa
  • Doormat: thảm lau chân tại cửa
  • Dustbin: thùng rác
  • Dustpan and brush: hốt rác và chổi
  • Flannel: khăn rửa mặt
  • Fuse box: hộp cầu chì
  • Hot tap: vòi nước nóng
  • House: nhà tại
  • Houseplant: cây trồng dưới nhà
  • Ironing board: bàn kê khi là quần áo
  • Lampshade: chụp đèn
  • Light switch: công tác đèn
  • Mop: cây lau nhà
  • Ornament: đồ trang trí dưới nhà
  • Painting: bức họa
  • Picture: bức tranh
  • Plug: phích cắm
  • Plug: phích cắm điện
  • Plug socket or power socket: ổ cắm
  • Plughole: lỗ thoát nước bồn tắm
  • Poster: bức ảnh lớn
  • Sponge: mút rửa bát
  • Tap: vòi nước
  • Torch: đèn pin
  • Vase: bình hoa
  • Waste paper basket: giỏ bỏ giấy cất

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1

2. Đoạn hội thoại về chủ đề từ vựng tiếng Anh dụng cụ nhà bếp

Sau phần đầu tiên về từ vựng đồ dùng trong nhà bếp, thì chúng ta cùng xem đoạn hội thoại dưới đây để xem các từ vựng dụng cụ nhà bếp được sử dụng vào việc gì nhé.

Đoạn hội thoại là cuộc nói chuyện giữa bếp trưởng và nhân viên.

A: I want everything to be clean before we cook today. 

Trước khi nấu, tôi muốn mọi thứ phải thật sạch sẽ.

 

B: But these chopping boards are too old, Sir.

Những thưa sếp, cái thớt này quá cũ để dùng rồi.

 

A: Really? Make a list of the bad equipment! 

Vậy hả? Hãy liệt kê giúp tôi những dụng cụ đã cũ rồi nhé.

 

B: Yes, Sir. I will check and make a list of them now.

Vâng, tôi sẽ kiểm tra và liệt kê chúng ngay bây giờ.

 

B: Here is the list, Sir.

Thưa, đây là danh sách ạ.

 

A: Let’s see. Well, we need 10 vegetable graters, a box of burner, 02 tea towels, 05 colanders and 02 pairs of tongs.

Để tôi xem nào. Vậy chúng ta cần 10 cái nạo rau củ, một hộp bật lửa, 2 cái khăn lau chén, 5 chiếc rổ và 2 chiếc kẹp.

 

B: Sir! And 02 more whisks.

Thêm 2 cái đánh trứng nữa ạ. 

 

A: Ok! I will give the list to the manager now. Let’s begin to work today. 

Được rồi. Tôi sẽ đưa danh sách này cho quản lý ngay bây giờ. Giờ thì hãy bắt đầu công việc hôm nay thôi.

 

B: Yes, Sir! 

Vâng, thưa sếp.

 

Hi vọng qua bài viết bộ từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp bạn đã có thêm nhiều từ vựng bổ sung vào kiến thức tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!