Học ngữ pháp tiếng Anh trong 5 bước đơn giản

Học ngữ pháp tiếng Anh trong 5 bước đơn giản

Học ngữ pháp tiếng Anh có thể cảm thấy đáng sợ, đặc biệt nếu nó không phải là ngôn ngữ đầu tiên của bạn. Cho dù bạn đang học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai hay chỉ đơn giản là muốn một khóa học nâng cao kiến ​​thức cơ bản, bạn sẽ cần phải hiểu và học ngữ pháp tiếng Anh.

 

Học ngữ pháp tiếng Anh trong 5 bước đơn giản

 

Rất may, học ngữ pháp tiếng Anh không cần phải cảm thấy như một công việc vặt, và nó thực sự đơn giản hơn nhiều so với những gì mà hầu hết mọi người nhận ra. Đó là lý do tại sao chúng tôi đã tạo ra hướng dẫn ngữ pháp hữu ích này về cách học ngữ pháp tiếng Anh trong 5 bước đơn giản!

Xem thêm: 

                  >>> 10 cách để dạy con bạn từ lập từ khi con nhỏ

                  >>> tiếng anh trực tuyến lớp 5

Học ngữ pháp tiếng Anh

Điều tuyệt vời khi học ngữ pháp tiếng Anh là bạn không cần phải bắt đầu với những quy tắc phức tạp nhất (thực tế là không nên). Sau cùng, bạn sẽ cần học cách đi bộ trước khi có thể chạy!

Vì vậy, hãy xem xét một số quy tắc ngữ pháp cơ bản để giúp bạn bắt đầu hành trình học ngoại ngữ của mình:

Bước 1: Tìm hiểu các phần của bài phát biểu

Các phần của bài phát biểu là các loại từ tiếng Anh khác nhau. Mỗi từ tiếng Anh đều phù hợp với một danh mục và các phần của bài phát biểu giúp người nói tiếng Anh hiểu cách sử dụng từng từ.

Có 8 phần cơ bản của bài phát biểu mà bạn cần biết:

Danh từ - Danh từ là người, địa điểm, sự vật, nhóm, ý tưởng, khái niệm, vv… (Ví dụ: dog, man, Japan, house, anger, democracy )

  • Đại từ - Đại từ là một từ có thể được sử dụng thay cho danh từ, để chỉ nó (Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they ).
  • Động từ - Động từ là một từ dùng để mô tả một hành động ( run, jump, eat ), hoặc trạng thái (is, appears, thinks), v.v.….
  • Tính từ - Tính từ là một từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ. (Ví dụ: strong, fast, intelligent, nice)
  • Trạng từ - Trạng từ là một từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. (Ví dụ: slowly, exceptionally, sadly )
  • Giới từ - Giới từ là một từ thể hiện mối quan hệ giữa hai sự vật trong câu. (Ví dụ: behind the door, at noon, with the man)
  • Liên từ - Liên từ là một từ được sử dụng để kết nối hai phần có liên quan của một câu. Những phần này có thể là mệnh đề (I want to play baseball, but it is raining), hoặc các phần nhỏ hơn của bài phát biểu như tính từ, trạng từ, danh từ, động từ, v.v. (fancy and expensive, silently but powerfully, kicking and screaming).
  • Thán từ - Thán từ là một từ hoặc cụm từ thể hiện ý nghĩa mà không cần phải có một câu hoàn chỉnh. (Ví dụ: wow, oh, ouch )

 

Bước 2: Học từ vựng mới

Khi bạn hiểu tám phần cơ bản của bài phát biểu, bạn có thể bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình. Đây là một trong những bước quan trọng nhất để học ngữ pháp tiếng Anh. Trước khi mở từ điển tiếng Anh, bạn cần hiểu các phần của bài phát biểu.

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các ví dụ về một số từ thông dụng trong tiếng Anh, được chia thành các phần tương ứng của bài nói:

Danh từ

Danh từ cũng có thể được chia thành hai nhóm riêng biệt: danh từ riêng và danh từ chung. Nói chung, danh từ riêng được viết hoa và danh từ chung thì không. Danh từ riêng là tên của một nhóm, người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể (United Nations, Australia, Brad Pitt, The Declaration of Independence). Ngoài ra, một danh từ chung dùng để chỉ những thứ ít cụ thể hơn (animal, table, city, meeting, man).

 

  • Người - Barack Obama, woman, boy
  • Địa điểm - Japan, school, kitchen
  • Thing - Dog, bridge, desk
  • Nhóm - Family, team, government
  • Ý tưởng -  Courage, anger, feeling

 

Đại từ

Mặc dù có nhiều loại đại từ khác nhau, nhưng có một số loại rất quan trọng đối với người mới bắt đầu tiếng Anh: Đại từ Nhân xưng, Thể hiện và Sở hữu. Dưới đây là một vài ví dụ về từng loại:

  • Đại từ nhân xưng - Một từ đại diện cho một người, một nhóm hoặc (các) sự vật.

I, You, He, She, We, They, It

  • Đại từ chỉ định - Là từ chỉ sự vật cụ thể về số lượng và sự gần gũi của chúng với người nói.

This, That, These, Those

  • Đại từ sở hữu / Tính từ sở hữu - Một từ chỉ quyền sở hữu một sự vật.

My, Mine, Your, Yours, His, Her, Hers, Our, Ours, Their, Theirs, Its

 

Động từ

Cũng giống như danh từ, động từ có thể được chia thành hai loại quan trọng: động từ chỉ trạng thái và động từ hành động. 

Động từ chỉ trạng thái được sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại, ngoại hình hoặc các đặc điểm khác của chủ thể ((the flower smells nice, he is from England, she understands the question). 

Ngoài ra, các động từ chủ động mô tả các hành động hoặc sự việc xảy ra (she is studying English, we’re having lunch, they’re looking for books). Ngoài ra, trong khi các động từ hành động có thể được sử dụng ở thì liên tục, thì các động từ nguyên thể không thể được sử dụng.

  • Eat
  • Sleep
  • Drive
  • Walk
  • Think
  • Ask
  • Work
  • Try
  • Leave
  • Call

 

Tính từ

Nhiều tính từ có thể được xác định bằng tiền tố và / hoặc hậu tố của chúng. Những tiền tố và hậu tố này có thể giúp người học ngôn ngữ rút ra ý nghĩa.

Một vài ví dụ bao gồm các tiền tố đều biểu thị sự phản đối hoặc “not”, chẳng hạn như unlikely, impossible, irreverent, illogical, non-participant, and disloyal. Tương tự, có một vài hậu tố biểu thị một số ý nghĩa nhất định, như color ful (“full of”), home less (“without”), countable (“can be”).

Quy tắc này thường không áp dụng cho các tính từ ngắn hơn (xem ví dụ bên dưới):

  • Happy
  • Sad
  • Good
  • Bad
  • New
  • Old
  • Long
  • Short
  • Big
  • Little

“Article” là một loại tính từ quan trọng hoạt động khác với các tính từ khác. Các mạo từ luôn đi trước danh từ mà chúng sửa đổi. Chỉ có 3 mạo từ bằng tiếng Anh:

  • A - Chỉ một danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (Ví dụ: a dog, a tree, a feeling)
  • An - Chỉ một danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (Ví dụ: an apple, an eye, an eagle)
  • The - Chỉ ra một danh từ số ít cụ thể có thể là chung hoặc riêng (Ví dụ:  the ocean, the government, the United States )

 

Trạng từ

Nhiều trạng từ kết thúc bằng -ly, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng. Một số từ kết thúc bằng -ly không phải là trạng từ, và một số trạng từ có phần kết thúc khác hoàn toàn. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến nhất:

  • Quickly
  • Slowly
  • Usually
  • Poorly
  • Well
  • Quietly
  • Loudly
  • Perfectly
  • Badly
  • Never
  • Always

 

Giới từ

Giới từ có thể mô tả ba loại quan hệ: thời gian (time), không gian (space) và khái niệm. Đây là vài ví dụ:

  • Giới từ tạm thời

After, when, while, before, once, ago, by, since, during, until

  • Giới từ không gian

Under, over, below, between, beside, In front of, behind

  • Giới từ khái niệm

Concerning, about, regarding

 

Các liên từ

Các liên từ thường được sử dụng để hoàn thành một danh sách hoặc kết nối các mệnh đề riêng biệt. Đây là vài ví dụ:

  • But
  • And
  • Or
  • Yet
  • Because
  • Although
  • While

 

Thán từ

Câu cảm thán là những câu cảm thán thể hiện một cảm giác hay một tình cảm nào đó mà không cần động từ. Mặc dù chúng rất quan trọng để học, nhưng thông thường được dành cho tiếng Anh không chính thức / thông thường. Đây là vài ví dụ:

  • Oh.
  • Wow!
  • Ouch!
  • Oops.
  • Great!
  • Nice!
  • Congratulations!

 

Bước 3: Tìm hiểu cấu trúc câu

Mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ (như các phép ngắt), phần lớn các câu tiếng Anh phải có chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là một danh từ đang thực hiện hành động. Động từ là hành động mà danh từ đang làm. Dưới đây là một vài ví dụ để minh họa quy tắc chủ ngữ-động từ:

  • The dog barks.
  • A baby cries.
  • The bird sings.

Nếu không có chủ ngữ và động từ, không câu nào trong số này có nghĩa. Trên thực tế, chúng hoàn toàn không phải là câu!

 

Trật tự từ tiếng Anh

 

Việc tìm ra trật tự từ là đủ dễ dàng khi một câu chỉ có chủ ngữ và động từ, nhưng nó sẽ trở nên phức tạp hơn khi bạn bắt đầu thêm nhiều từ hơn. Trật tự từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh là: Subject + Verb + Object. Object là thứ đang được chủ thể tác động. Dưới đây là một vài ví dụ về câu chủ ngữ / động từ / tân ngữ cơ bản:

  • The man calls his friend.
  • The dog chews on the bone.
  • The bird flies over a tree.

Với những câu đơn giản như thế này, việc tìm ra trật tự từ khá dễ dàng. Mạo từ (a, an, or the) đứng trước danh từ mà nó mô tả, danh từ đứng trước động từ và động từ đứng trước tân ngữ.

  • Hãy tiếp tục thêm nhiều từ để kiểm tra nó!
  • The angry man impatiently calls his friend.
  • The big dog always chews on the bone.
  • The little bird quickly flies over a tree.

Trong các ví dụ trên, chúng tôi đã thêm một tính từ và một trạng từ vào mỗi câu. Nói chung, tính từ đứng sau mạo từ và trước danh từ mà chúng đang mô tả, mặc dù có nhiều trường hợp ngoại lệ.

 

Bước 4: Tìm hiểu các mệnh đề

Để hiểu và hình thành các câu phức tạp hơn, bạn sẽ cần học về mệnh đề tiếng Anh. Mệnh đề là một cụm từ tạo thành một ý nghĩ hoàn chỉnh bằng cách sử dụng chủ ngữ và động từ. Mỗi câu phải có ít nhất một mệnh đề.

Các mệnh đề tiếng Anh thông dụng

Có hai loại mệnh đề mà bạn cần biết để tạo thành các câu phức tạp hơn: Mệnh đề độc lập (hoặc Mệnh đề chính) và Mệnh đề phụ. Dưới đây là một vài ví dụ về từng loại:

 

Mệnh đề độc lập - Một mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh. Các câu có thể được tạo thành từ một mệnh đề (Ví dụ: My dog eats pizza). Tuy nhiên, đôi khi chúng ta có thể thấy hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập trong một câu:

  • I like music, but I don’t like this song. (2 mệnh đề độc lập được kết hợp bởi một liên từ, "but")
  • After we finished dinner, I decided to get some dessert.  (Một mệnh đề phụ, theo sau là một mệnh đề độc lập)

 

Mệnh đề phụ - Mệnh đề phụ không thể đứng một mình (cần có mệnh đề độc lập). Bạn có thể nhận ra mệnh đề phụ vì chúng có các liên từ phụ ở phía trước (Ví dụ: although, after, before, because, v.v.). Những câu này có mệnh đề phụ (in nghiêng):

  • I answered the phone when it rang.
  • He doesn’t like me because I took his pencil.
  • She raised her hand as soon as the teacher asked the question.

Các mệnh đề giúp tổ chức các từ trong câu thành các phần riêng biệt, mỗi phần có vai trò riêng trong câu. Một khi bạn hiểu chức năng của mỗi cụm từ hoặc mệnh đề trong một câu, bạn có thể bắt đầu hiểu tại sao các từ được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.

Bây giờ chỉ còn một bước để giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh!

 

Bước 5: Học các thì ngữ pháp tiếng Anh

Một thì diễn đạt thời gian mà một câu diễn ra. Các thì của động từ thay đổi dạng mà động từ sử dụng trong mỗi câu.

Có ba thì cơ bản trong tiếng Anh: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Mỗi thì có 4 tiểu thể loại: Đơn giản, Liên tục, Hoàn thành và Hoàn thành Tiếp diễn.

Trước khi chúng ta xem xét từng thì trong số 12 thì trong tiếng Anh, điều quan trọng cần lưu ý là giọng chủ động và bị động cũng có thể ảnh hưởng đến hình thức của động từ.

  • Thì hiện tại

Thì hiện tại thường là thì đầu tiên mà bạn sẽ học, vì nó được dùng để diễn tả thời điểm hiện tại. Dưới đây là một vài ví dụ về thì hiện tại ở tất cả các dạng của nó:

Thì hiện tại đơn

  • The rabbit eats a carrot.
  • I am an American.
  • They like hamburgers today.

 

Thì hiện tại tiếp diễn

  • I am running now
  • She is going to school today.
  • They are throwing the ball.

 

Hiện tại hoàn thành

  • The man has played baseball before.
  • I have seen the movie already.
  • We have been to the park recently.

 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • The man has been playing baseball.
  • I have been watching my friend.
  • We have been taking care of my sister this afternoon.

 

  • Thì quá khứ

Thì quá khứ quan trọng để kể chuyện hoặc kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:

Thì quá khứ đơn

  • The cat ate a mouse yesterday.
  • I was a smoker a few years ago.
  • They liked the pizza.

 

Thì quá khứ tiếp diễn

  • I was walking.
  • She was leaving for work this morning.
  • They were playing tennis last week.

 

Quá khứ hoàn thành hoàn thành

  • The man had worked at the company for years.
  • I had seen the show before.
  • We had been to the swimming pool.

 

Thì quá khứ hoàn thành liên tục

  • The man had been playing basketball.
  • I had been playing with my friend.
  • We had been taking care of my brother.

 

  • Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được dùng để nói về những điều chưa xảy ra nhưng rất có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một vài ví dụ cơ bản:

Thì tương lai đơn giản

  • The lion will eat the zebra soon.
  • I will go to college next year.
  • They will enjoy the movie tomorrow.

 

Thì tương lai tiếp diễn

  • I will be seeing my family during summer vacation.
  • She will be going to the bank this afternoon.
  • They will be spending time together later.

 

Tương lai hoàn thành 

  • The man will have gone to school.
  • I will have seen the episode by then.
  • We will have been to the grocery store.

 

Tương lai hoàn thành hoàn thành liên tục

  • The man will have been playing soccer.
  • I will have been singing with my friends.
  • We will have been looking after my cousin.

 

 

Tài nguyên bổ sung để học ngữ pháp tiếng Anh

Đây là bạn có nó! Mặc dù hướng dẫn này không bao gồm mọi quy tắc ngữ pháp trong sách, nhưng nó sẽ cung cấp cho bạn đủ để hiểu những điều cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh.

Để biết các quy tắc ngữ pháp nâng cao hơn, bạn cũng có thể xem các bài viết về điều kiện, mệnh đề phụ và cụm động từ.

Trong mọi trường hợp, chúng tôi hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình và cảm thấy thoải mái hơn khi nói tiếng Anh với người khác! Bạn vẫn còn một số câu hỏi ngữ pháp? Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado nhé.