500 TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ MÀ BẠN CẦN BIẾT

500 TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ MÀ BẠN CẦN BIẾT

Nếu bạn đang có ý định chuẩn bị thi TOEIC thì bạn không thể không thể không nắm được những từ này bởi đây là những từ thông dụng nhất sẽ có trong đề thi Toeic. Dưới đây Pantado sẽ chia sẻ cho các bạn 500 từ vựng theo chủ đề thông dụng nhất dành để học tập và rèn luyện dự thi chứng chỉ TOEIC, các bạn có thể tham khảo và học tập thêm để tăng vốn từ vựng, phục vụ cho kỳ thi TOEIC cho mình nhé!

 

Tại sao cần học 500 từ vựng TOEIC theo chủ đề?

Từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất để học tập và rèn luyện cho kỳ thi chứng chỉ TOEIC. Việc có một nền tảng vững chắc về vốn từ vựng cũng sẽ giúp cho các thí sinh học các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết cũng dễ dàng hơn. Bạn có thể học các từ vựng này theo các chủ đề gần gũi, quen thuộc như: chủ đề gia đình, cuộc sống, nghề nghiệp, chủ đề về khoa học công nghệ,...

500 từ vựng TOEIC mà bạn cần nắm được

Nếu các bạn muốn học từ vựng TOEIC một cách nhanh chóng và vô cùng hiệu quả đó là học qua các từ vựng theo các chủ đề. Hãy cùng tham khảo 500 từ vựng TOEIC ngay bên dưới đây nhé!

Từ vựng TOEIC theo chủ đề Thương mại
Trademark:  Nhãn hiệu
Chain:  Chuỗi
Tax:  Thuế, Đánh thuế
Import:  Nhập khẩu, Sự nhập khẩu; Hàng nhập khẩu
Export:  Xuất khẩu, Sự xuất khẩu; Hàng xuất khẩu
customers’ demands:  nhu cầu của khách hàng
household appliances:  thiết bị gia dụng
domestic goods:  hàng hóa trong nước
local market:  thị trường nội địa
exclusive:  độc quyền
Học từ vựng TOEIC chủ đề Tuyển dụng
Employee:  Nhân viên/ Người làm thuê
Employer = Boss:  Ông chủ
Position = Post:  Vị trí
Opening = Vacancy:  Vị trí còn khuyết
Apply:  Xin việc
terms of employment:  điều kiện lao động
permanent staff members:  nhân viên thường trực (làm dài hạn)
Experienced:  Có kinh nghiệm
Benefit:  Lợi ích; Phúc lợi, Giúp ích cho; Được lợi
board of directors:  ban giám đốc
Từ vựng về Nơi làm việc
Paperwork:  Công việc giấy tờ
Customer files:  Hồ sơ khách hàng
Colleague = Co-worker:  Đồng nghiệp
Memo = Memorandum:  Thông báo nội bộ văn phòng
Workstation:  Vị trí làm việc
paychecks:  tiền lương
increasing sales figures:  tăng doanh số bán hàng
gather:  tụ họp
lunch break:  nghỉ trưa
business issues:  vấn đề kinh doanh
Từ vựng về Kinh doanh
Sales representative:  Đại diện bán hàng
Management:  Sự quản lý; Ban quản lý
policy:  chính sách
negotiation skills:  kỹ năng thương lượng
Board meeting:  Cuộc họp ban giám đốc
Conference:  Hội thảo
Agenda:  Chương trình nghị sự
The minutes:  Biên bản cuộc họp
attract foreign investment:  thu hút đầu tư nước ngoài
starting capital:  vốn ban đầu
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Du lịch
Travel agency:  Công ty du lịch
Journey:  Chuyến đi; Hành trình
Box office:  Phòng bán vé
Travel sickness:  Sự say tàu xe
Departure lounge:  phòng chờ khởi hành
Departure:  Sự khởi hành
Arrival:  Sự đến nơi; Sự cập bến
Jet lag:  Cảm giác mệt mỏi (vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ)
One-way ticket = Single ticket:  Vé 1 chiều
Round-trip ticket = Return ticket:  Vé khứ hồi
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Sức khỏe
Operation:  Ca mổ; Ca phẫu thuật
Treatment:  Sự điều trị; Phép trị bệnh
seriously-ill:  bệnh nặng
fatal accident. :  Tai nạn gây tử vong. Tai nạn dẫn đến chết người
Diagnose:  Chẩn đoán
Vaccinate:  Tiêm phòng
disease:  bệnh tật
infection:  nhiễm trùng
Consultant:  Bác sĩ cố vấn
Examination = Medical = Check-up:  Sự kiểm tra; Cuộc khám sức khỏe
Từ vựng chủ đề Truyền thông
Network:  Mạng lưới; Hệ thống
Connect:  Kết nối; Liên hệ
Media:  Các phương tiện truyền thông
Broadcast:  Phát sóng; Phát thanh, Chương trình phát sóng
Be on-air = Be on the air:  Được phát sóng
Subscription:  Sự đặt mua; Sự đăng ký
Newsstand:  Quầy báo
communication skill:  kĩ năng giao tiếp
express:  bày tỏ
Postal service:  Dịch vụ bưu chính
Từ vựng về Quảng cáo và Tiếp thị
Marketing:  Quảng cáo tiếp thị
Advertising agency:  Công ty quảng cáo
Brand:  Thương hiệu
Sponsor:  Nhà tài trợ, Tài trợ
Strategy:  Chiến lược
Product:  sản phẩm
Long commercials:  quảng cáo dài
Viewer:  người xem
Effective marketing strategy:  chiến lược tiếp thị hiệu quả
customer survey:  khảo sát khách hàng
Từ vựng về Mua sắm
Purchase:  Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được
Sale:  Sự bán hàng; Đợt bán hàng giảm giá
Coupon:  Phiếu giảm giá
Discount:  Giảm giá, Sự giảm giá; Tiền giảm giá
Affordable:  Không đắt; Vừa túi tiền; Hợp lý
expiration date:  ngày hết hạn
clear origins:  nguồn gốc rõ ràng
clothes shop:  cửa hàng quần áo
goods:  hàng hóa
Broke:  Hết tiền
Từ vựng chủ đề Ăn uống
Buffet:  Tiệc đứng; Bữa ăn tự chọn
Cafeteria:  Quán ăn tự phục vụ
Customer = Patron:  Khách hàng
Delivery:  Sự giao hàng
Reservation:  Sự đặt trước
dine out:  ăn tối
luxurious restaurant:  nhà hàng sang trọng
Appetizer = Starter:  Món khai vị
Main dish = Main course:  Món chính
Specialty:  Đặc sản
Từ vựng TOEIC chủ đề Tiền tệ và Ngân hàng
Loan:  Sự vay nợ; Khoản tiền vay, Cho vay
Interest:  Tiền lãi
Bank teller = Teller:  Giao dịch viên (ngân hàng)
Credit card:  Thẻ tín dụng
Account:  Tài khoản
Long-term finance:  tài chính dài hạn
budget:  ngân sách
forged bill:  tiền giả
local currency:  nội tệ
payments:  thanh toán
Từ vựng TOEIC chủ đề Giải trí
Entertainment:  Sự giải trí; Hình thức giải trí
Audience:  Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
Spectator:  Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
Exhibition:  Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
Periodical:  Tạp chí (xuất bản định kỳ)
Mediums for entertainment:  phương tiện giải trí
Band:  ban nhạc
Theater:  rạp hát
Critics:  nhà phê bình
Symphony orchestra:  dàn nhạc giao hưởng
Từ vựng về Nhà ở và Tài Sản
Detached house:  Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
Semi-detached house:  Nhà chung 1 bên tường với 1 nhà khác; Nhà liền vách
Bungalow:  Nhà 1 tầng
Condominium:  Khu nhà chung cư
Slum:  Khu nhà ổ chuột
save space:  tiết kiệm không gian
illegal:  bất hợp pháp
Realtor = Real estate agent = Estate agent:  Người môi giới nhà đất
Appraise:  Định giá; Đánh giá
Deposit:  Đặt cọc, Tiền đặt cọc
Từ vựng chủ đề Thời tiết 
Forecast:  Sự dự báo, Dự báo
Temperature:  Nhiệt độ
Meteorologist:  Nhà khí tượng học
Overcast:  Phủ mây; U ám
Mist:  Sương mù nhẹ
flurry:  trận mưa rào
gale:  gió mạnh (cấp 7 – cấp 10), bão
Flood:  Lũ lụt
Drought:  Hạn hán
Hail:  Mưa đá
Trên đây, Pantado đã chia sẻ cho các bạn về 500 từ vựng TOEIC theo các chủ đề, các bạn có thể lưu lại và học tập để nâng cao vốn từ vựng của mình, phục vụ cho kỳ thi lấy chứng chỉ TOEIC. Chúc các bạn thành công đạt được chứng chỉ TOEIC với điểm số cao nhất và sớm chinh phục sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo nhé!

Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge