Từ vựng thông dụng

Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng anh khi đi du lịch

Khi đi du lịch đến một đất nước mới, việc không hiểu ngôn ngữ địa phương có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp. Nhưng chỉ cần có một nền tảng tiếng Anh cơ bản, bạn đã có thể xử lý hầu hết các tình huống du lịch, từ hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đến giải quyết các sự cố bất ngờ chỉ bằng cách học và sử dụng các cụm từ thông dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cần thiết để hành trình du lịch của bạn trở nên trọn vẹn hơn.

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé 

Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

1. Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng tại sân bay

Sân bay thường là điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi chuyến du lịch. Đây cũng là nơi bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhiều nhất, từ làm thủ tục, kiểm tra hành lý, hỏi thông tin chuyến bay cho đến xử lý những sự cố bất ngờ. Một vài câu hỏi đơn giản hoặc yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những rắc rối không đáng có.

Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Where is the check-in counter?

Quầy làm thủ tục ở đâu?

Can I have a window seat, please?

Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?

What time does the flight leave?

Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?

What time will we board?

Chúng ta lên máy bay lúc mấy giờ?

Where is the departure gate?

Cổng khởi hành ở đâu?

Do I need to show my ID here?

Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân ở đây không?

Is this the correct terminal for my flight?

Đây có phải là nhà ga đúng cho chuyến bay của tôi không?

How long does security screening take?

Kiểm tra an ninh mất bao lâu?

Can I keep my laptop in my bag?

Tôi có thể để máy tính xách tay trong túi không?

Where can I get a baggage tag?

Tôi có thể lấy thẻ hành lý ở đâu?

How many carry-on bags am I allowed?

Tôi được mang bao nhiêu túi xách tay?

Do I need to remove my shoes at security?

Tôi có cần cởi giày khi qua kiểm tra an ninh không?

Is this bag within the weight limit?

Túi này có trong giới hạn trọng lượng không?

Do I need to declare anything at customs?

Tôi có cần khai báo gì tại hải quan không?

Where can I exchange currency?

Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

Is there a lost-and-found office here?

Ở đây có văn phòng tìm đồ thất lạc không?

What’s the Wi-Fi password at the airport?

Mật khẩu Wi-Fi ở sân bay là gì?

Can I bring water through security?

Tôi có thể mang nước qua kiểm tra an ninh không?

How do I get to the lounge?

Làm sao để tôi đến phòng chờ?

Do you have a priority boarding lane?

Ở đây có làn lên máy bay ưu tiên không?

Can I upgrade my ticket to business class?

Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng thương gia không?

How long is the flight delay?

Chuyến bay bị trễ bao lâu?

Are there any food options near this gate?

Có chỗ nào bán đồ ăn gần cổng này không?

Is the flight fully booked?

Chuyến bay có kín chỗ không?

Can I pay for extra luggage here?

Tôi có thể trả phí hành lý thêm ở đây không?

Do you provide any special meal options?

Bạn có cung cấp suất ăn đặc biệt không?

Where is the immigration desk?

Bàn làm thủ tục nhập cảnh ở đâu?

What do I do with this customs form?

Tôi phải làm gì với tờ khai hải quan này?

Where can I claim my baggage?

Tôi có thể nhận hành lý ở đâu?

Can I leave my luggage at the airport?

Tôi có thể gửi hành lý ở sân bay không?

Is there a shuttle service from the airport?

Có dịch vụ xe đưa đón từ sân bay không?

How far is the city center from the airport?

Từ sân bay đến trung tâm thành phố bao xa?

Are there taxis available outside?

Có taxi bên ngoài không?

Do I need to show my boarding pass here?

Tôi có cần xuất trình thẻ lên máy bay ở đây không?

Is there a fee for excess baggage?

Có phí cho hành lý quá cước không?

What is the arrival gate for this flight?

Cổng đến của chuyến bay này là gì?

Can I book a return ticket at the counter?

Tôi có thể đặt vé khứ hồi tại quầy không?

What time do I need to check in for my flight?

Tôi cần làm thủ tục lúc mấy giờ?

Is this the final boarding call?

Đây có phải là lần gọi cuối lên máy bay không?

What’s the flight number for this gate?

Số hiệu chuyến bay cho cổng này là gì?

How do I request wheelchair assistance?

Làm sao để tôi yêu cầu hỗ trợ xe lăn?

Is this flight on time?

Chuyến bay này có đúng giờ không?

Are there any announcements about my flight?

Có thông báo nào về chuyến bay của tôi không?

Where is the nearest restroom?

Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?

Can I bring this on the plane?

Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?

How much is the airport parking fee?

Phí gửi xe ở sân bay là bao nhiêu?

Where can I rent a car near the airport?

Tôi có thể thuê xe gần sân bay ở đâu?

Is there a duty-free shop in this terminal?

Ở nhà ga này có cửa hàng miễn thuế không?

How do I transfer to another terminal?

Làm sao để tôi chuyển sang nhà ga khác?

Is there a waiting lounge here?

Ở đây có phòng chờ không?

 

2. Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển 

Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong mỗi hành trình du lịch. Dù bạn di chuyển bằng taxi, xe buýt, tàu hỏa hay tàu điện ngầm, việc hiểu và sử dụng các cụm từ tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Đặc biệt, khi cần hỏi về lộ trình, giờ khởi hành, hoặc giá vé, một vài câu giao tiếp đơn giản có thể khiến chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Can you take me to this address?

Bạn có thể đưa tôi đến địa chỉ này không?

How much does it cost to go downtown?

Đi đến trung tâm thành phố hết bao nhiêu?

Do you use a meter or fixed price?

Bạn tính theo đồng hồ hay giá cố định?

Can you wait for me here?

Bạn có thể chờ tôi ở đây không?

Please take me to the airport.

Làm ơn đưa tôi đến sân bay.

Do you accept credit cards?

Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

How long will the trip take?

Chuyến đi sẽ mất bao lâu?

Can you recommend a good restaurant nearby?

Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon gần đây không?

Is this the shortest route?

Đây có phải là đường đi ngắn nhất không?

Please stop at the next corner.

Làm ơn dừng ở góc tiếp theo.

Where can I buy a bus ticket?

Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?

How often does the bus run?

Bao lâu thì có một chuyến xe buýt?

What’s the schedule for this train?

Lịch trình của chuyến tàu này là gì?

Which platform is this train leaving from?

Chuyến tàu này khởi hành từ sân ga nào?

Is this the express or local bus?

Đây có phải là xe buýt nhanh hay xe buýt địa phương?

How many stops until we reach the station?

Bao nhiêu trạm nữa thì đến ga?

Does this bus go to the museum?

Xe buýt này có đi đến bảo tàng không?

Where do I validate my ticket?

Tôi cần xác nhận vé ở đâu?

Is there a direct route to the airport?

Có tuyến nào đi thẳng đến sân bay không?

What time is the last train?

Chuyến tàu cuối cùng lúc mấy giờ?

What documents do I need to rent a car?

Tôi cần giấy tờ gì để thuê xe?

Do you have automatic transmission cars?

Bạn có xe số tự động không?

How much is the daily rental fee?

Phí thuê xe mỗi ngày là bao nhiêu?

Is insurance included in the price?

Giá thuê đã bao gồm bảo hiểm chưa?

Where can I return the car?

Tôi có thể trả xe ở đâu?

Is there a shuttle service from the station?

Có xe đưa đón từ ga tàu không?

Can I pay for the taxi with cash?

Tôi có thể trả tiền taxi bằng tiền mặt không?

Is there a bike rental nearby?

Có chỗ thuê xe đạp gần đây không?

How do I get to the nearest metro station?

Làm sao để tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất?

Does this train stop at the city center?

Tàu này có dừng ở trung tâm thành phố không?

Is there a family discount for bus tickets?

Vé xe buýt có giảm giá cho gia đình không?

Can I book a train ticket online?

Tôi có thể đặt vé tàu trực tuyến không?

Are there any taxis available at this hour?

Có taxi nào hoạt động vào giờ này không?

Can I reserve a seat on this bus?

Tôi có thể đặt chỗ trước trên xe buýt này không?

Do I need to wear a helmet for biking?

Tôi có cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp không?

Where can I buy a metro card?

Tôi có thể mua thẻ tàu điện ngầm ở đâu?

Is there a scenic route to my destination?

Có cung đường đẹp để đến điểm đến của tôi không?

Can you call a taxi for me?

Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?

How do I report a lost item on the bus?

Làm sao để tôi báo mất đồ trên xe buýt?

Is there a direct train to this location?

Có chuyến tàu nào đi thẳng đến đây không?

How much does it cost to park here?

Đỗ xe ở đây hết bao nhiêu tiền?

Do you have electric bikes for rent?

Bạn có xe đạp điện cho thuê không?

What’s the most affordable way to get there?

Cách nào rẻ nhất để đến đó?

Can I share a ride with others?

Tôi có thể đi chung xe với người khác không?

Is this bus service wheelchair accessible?

Xe buýt này có hỗ trợ xe lăn không?

Can I buy a round-trip ticket here?

Tôi có thể mua vé khứ hồi ở đây không?

Are there luggage racks on the train?

Trên tàu có chỗ để hành lý không?

What’s the average fare for a taxi ride?

Giá taxi trung bình là bao nhiêu?

Is there a parking fee for bikes?

Đỗ xe đạp có mất phí không?

How do I get to the nearest bus station?

Làm sao để tôi đến bến xe buýt gần nhất?

 

3. Các câu giao tiếp trong tình huống hỏi đường 

Khi đi du lịch ở một nơi mới, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc di chuyển vì không quen đường xá ở đây. Vì thế nên bỏ túi một vài mẫu câu hỏi đường để tiện cho việc đi lại hơn.

Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi

Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you tell me how to get to...?

Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến... được không?

Is this the correct way to the train station?

Đây có phải là đường đúng để đến ga tàu không?

How far is the airport from here?

Sân bay cách đây bao xa?

Could you show me on the map where I am?

Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ tôi đang ở đâu không?

Is it possible to walk to the city center from here?

Từ đây đi bộ đến trung tâm thành phố có được không?

Which bus should I take to get to the museum?

Tôi nên đi xe buýt nào để đến bảo tàng?

Could you tell me the nearest metro station?

Bạn có thể chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất không?

How long does it take to drive to this location?

Lái xe đến đây mất bao lâu?

Could you recommend the fastest route to...?

Bạn có thể gợi ý đường đi nhanh nhất đến...?

Are there any landmarks near this address?

Có địa điểm nổi tiếng nào gần địa chỉ này không?

Could you explain how to get to this hotel?

Bạn có thể giải thích đường đi đến khách sạn này không?

Is there a taxi stand nearby?

Có chỗ nào đón taxi gần đây không?

What’s the best way to get to the train station?

Cách tốt nhất để đến ga tàu là gì?

Is there a direct bus or train to this destination?

Có chuyến xe buýt hoặc tàu nào đi thẳng đến đây không?

Could you tell me if this street is safe to walk?

Bạn có thể cho tôi biết đường này có an toàn để đi bộ không?

Where can I find a bike rental station?

Tôi có thể tìm chỗ thuê xe đạp ở đâu?

Could you give me directions to the nearest ATM?

Bạn có thể chỉ đường đến cây ATM gần nhất không?

How can I get to the local market?

Tôi có thể đi đến chợ địa phương bằng cách nào?

Is there public transportation available here?

Ở đây có phương tiện công cộng nào không?

Where is the nearest parking lot?

Bãi đỗ xe gần nhất ở đâu?

Are there any scenic routes to this destination?

Có tuyến đường nào đẹp để đến đây không?

Could you help me find this address?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

How do I get back to my hotel from here?

Làm sao để tôi quay lại khách sạn từ đây?

Is there a tourist information center nearby?

Có trung tâm thông tin du lịch nào gần đây không?

Could you recommend the best way to travel around the city?

Bạn có thể gợi ý cách tốt nhất để di chuyển quanh thành phố không?

 

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại khách sạn

Một kỳ nghỉ trọn vẹn không thể thiếu nơi lưu trú thoải mái và tiện nghi. Tại khách sạn, bạn sẽ cần giao tiếp bằng tiếng Anh cho nhiều mục đích như đặt phòng, yêu cầu dịch vụ, hoặc giải quyết các tình huống phát sinh. Hiểu và sử dụng được các cụm từ tiếng Anh cơ bản không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bạn có trải nghiệm tuyệt vời hơn.

Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn

Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn

Tiếng Anh

Tiếng Việt

I have a reservation under the name of...

Tôi có đặt phòng dưới tên...

Do you have any available rooms?

Bạn còn phòng trống không?

What is the check-in time?

Giờ nhận phòng là lúc mấy giờ?

Can I check in early?

Tôi có thể nhận phòng sớm không?

Could you store my luggage?

Bạn có thể giữ hành lý cho tôi không?

How much is the room per night?

Giá phòng một đêm là bao nhiêu?

What is the Wi-Fi password?

Mật khẩu Wi-Fi là gì?

Is breakfast included in the price?

Bữa sáng đã bao gồm trong giá phòng chưa?

Can I get a wake-up call at 7am?

Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không?

Is there a swimming pool here?

Ở đây có hồ bơi không?

Do you have a gym?

Ở đây có phòng tập thể dục không?

Could you please tell me where the elevator is?

Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thang máy ở đâu không?

What’s the check-out time?

Giờ trả phòng là khi nào?

Can I extend my stay for another night?

Tôi có thể ở thêm một đêm không?

Can I get a refund for this booking?

Tôi có thể hoàn tiền cho đặt phòng này không?

Can you recommend a good tour guide?

Bạn có thể giới thiệu hướng dẫn viên tốt không?

Are there laundry services available?

Ở đây có dịch vụ giặt là không?

Do you have any family-friendly activities?

Có hoạt động nào phù hợp cho gia đình không?

Is this area safe at night?

Khu vực này có an toàn vào ban đêm không?

Where is the nearest convenience store?

Cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu?

Could I get extra pillows and blankets?

Tôi có thể xin thêm gối và chăn không?

The air conditioning is not working.

Máy lạnh không hoạt động.

Can I switch to a non-smoking room?

Tôi có thể đổi sang phòng không hút thuốc không?

Could I get a room with a better view?

Tôi có thể đổi sang phòng có view đẹp hơn không?

Is there parking available at the hotel?

Ở khách sạn có bãi đỗ xe không?

Can you arrange transportation for me?

Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho tôi không?

Is there a minibar in the room?

Trong phòng có minibar không?

Do you have room service?

Ở đây có dịch vụ phòng không?

How do I call the front desk?

Tôi gọi đến quầy lễ tân bằng cách nào?

Can I leave my luggage here after check-out?

Tôi có thể để hành lý lại đây sau khi trả phòng không?

Are pets allowed in the hotel?

Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không?

Can I book a city tour from here?

Tôi có thể đặt tour tham quan thành phố từ đây không?

Is there a first aid kit at the hotel?

Ở khách sạn có hộp sơ cứu không?

What amenities are included in the room?

Trong phòng có những tiện nghi gì?

Is there a hairdryer in the room?

Trong phòng có máy sấy tóc không?

Can I request housekeeping service now?

Tôi có thể yêu cầu dịch vụ dọn phòng bây giờ không?

Is there a restaurant in the hotel?

Trong khách sạn có nhà hàng không?

What time does the pool close?

Hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ?

Can I get a late check-out?

Tôi có thể trả phòng muộn không?

Is there a quiet room available?

Có phòng nào yên tĩnh không?

Are there any additional charges for extra guests?

Có phụ phí cho khách thêm không?

Where can I buy souvenirs nearby?

Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu gần đây?

Can I use the hotel phone to make local calls?

Tôi có thể dùng điện thoại khách sạn để gọi nội địa không?

Is there a safe in the room?

Trong phòng có két sắt không?

How do I adjust the temperature in the room?

Làm sao để tôi điều chỉnh nhiệt độ trong phòng?

Can I have my breakfast delivered to my room?

Tôi có thể yêu cầu mang bữa sáng đến phòng không?

What’s the best way to get to the airport?

Làm sao để đi đến sân bay một cách tiện lợi nhất?

Are there any smoking areas in the hotel?

Ở khách sạn có khu vực hút thuốc không?

Can I request extra toiletries?

Tôi có thể yêu cầu thêm đồ dùng vệ sinh cá nhân không?

Is there a doctor on call at the hotel?

Khách sạn có bác sĩ theo yêu cầu không?

 

5. Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch về chủ đề ăn uống 

Ẩm thực luôn là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Dù bạn đang dùng bữa tại nhà hàng sang trọng, quán ăn địa phương hay đơn giản là mua đồ ăn đường phố, việc biết các cụm từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn gọi món, hỏi thông tin về món ăn, và giải quyết các yêu cầu một cách dễ dàng. Điều này không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị địa phương mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn.

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

May I see the menu, please?

Tôi có thể xem thực đơn được không?

What would you recommend as a specialty?

Bạn có thể giới thiệu món đặc biệt được không?

What is the house specialty, if I may ask?

Cho tôi hỏi món đặc biệt của quán là gì?

I would like to have the chicken, please.

Tôi muốn chọn món gà.

Could you please confirm if this dish contains nuts?

Bạn có thể xác nhận món này có chứa hạt không?

Would it be possible to prepare this dish without onions?

Liệu món này có thể làm không có hành không?

Are there any vegetarian options available?

Có món chay nào trong thực đơn không?

Could you kindly tell me if this dish is spicy?

Bạn có thể vui lòng cho biết món này có cay không?

May I have a glass of water, please?

Làm ơn cho tôi xin một ly nước.

Could I request an additional fork, please?

Tôi có thể xin thêm một chiếc nĩa không?

I believe this is not what I ordered.

Tôi nghĩ đây không phải món tôi đã gọi.

May I have the bill, please?

Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

Do you accept card payments?

Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không?

Is the service charge included in the bill?

Phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn chưa?

Could I kindly request a receipt?

Tôi có thể xin biên lai được không?

Is there a dedicated menu for children?

Quán có thực đơn dành riêng cho trẻ em không?

Would you kindly recommend a dessert?

Bạn có thể vui lòng gợi ý món tráng miệng không?

May I inquire about the types of drinks you offer?

Tôi có thể hỏi bạn có những loại đồ uống nào?

Could you bring me some ice, please?

Làm ơn mang giúp tôi chút đá.

Would it be possible to pack this for takeaway?

Liệu món này có thể đóng gói mang đi không?

What is the most popular dish here?

Món ăn được yêu thích nhất ở đây là gì?

Could you prepare this dish with less spice?

Bạn có thể làm món này ít cay hơn không?

Does this entrée include any side dishes?

Món chính này có đi kèm món phụ nào không?

May I request a knife, please?

Tôi có thể xin thêm một con dao không?

Are there gluten-free options on the menu?

Thực đơn có món nào không chứa gluten không?

Could you let me know how long it will take to prepare the food?

Bạn có thể cho tôi biết món này sẽ mất bao lâu để chuẩn bị không?

May I request an additional plate?

Tôi có thể xin thêm một cái đĩa không?

Is it safe to drink tap water here?

Ở đây uống nước máy có an toàn không?

Would it be possible to split the bill?

Liệu hóa đơn có thể chia nhỏ được không?

Could you kindly bring me some salt and pepper?

Làm ơn mang giúp tôi muối và tiêu.

May I ask what kind of fish this is?

Tôi có thể hỏi đây là loại cá gì không?

Would it be possible to order just a salad?

Tôi có thể chỉ gọi một món salad không?

Do you offer free refills for coffee?

Quán có cho phép thêm cà phê miễn phí không?

Could you kindly recommend a wine to pair with this dish?

Bạn có thể vui lòng gợi ý loại rượu phù hợp không?

Is there a vegetarian version of this dish?

Món này có phiên bản chay không?

Could you kindly serve the sauce on the side?

Bạn có thể để nước sốt riêng không?

Does this dish come with bread?

Món này có đi kèm với bánh mì không?

May I have a napkin, please?

Làm ơn cho tôi xin một chiếc khăn ăn.

Could you kindly provide more ketchup?

Bạn có thể mang thêm sốt cà chua không?

May I have some extra butter, please?

Tôi có thể xin thêm bơ được không?

Is this dish freshly prepared?

Món này có phải vừa mới chế biến không?

Could you inform me about the price of this dish?

Bạn có thể cho tôi biết giá của món này không?

Do you have any non-alcoholic beverage options?

Bạn có đồ uống không cồn không?

Would it be possible to add more vegetables to this dish?

Liệu có thể thêm rau vào món này không?

Does this meal include a dessert?

Suất ăn này có bao gồm món tráng miệng không?

Could you kindly make this dish vegan?

Bạn có thể làm món này thuần chay không?

Would it be possible to heat this up for me?

Bạn có thể hâm nóng món này giúp tôi không?

Is there a buffet option available here?

Ở đây có phục vụ buffet không?

May I know the soup of the day?

Cho tôi hỏi món súp hôm nay là gì?

Thank you, the food was absolutely delightful!

Cảm ơn bạn, món ăn thực sự rất tuyệt!

 

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp tình huống khẩn cấp

Khi đi du lịch, không ai mong muốn gặp phải những tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sẵn sàng một số cụm từ tiếng Anh cơ bản có thể giúp bạn xử lý các sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả. 

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you please help me?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

I’ve lost my wallet. Could you assist me?

Tôi bị mất ví. Bạn có thể giúp tôi không?

Where is the nearest police station?

Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

Could you help me report a stolen item?

Bạn có thể giúp tôi báo mất đồ không?

I need medical assistance.

Tôi cần sự trợ giúp y tế.

Is there a hospital nearby?

Có bệnh viện nào gần đây không?

Could you direct me to the nearest pharmacy?

Bạn có thể chỉ tôi đến hiệu thuốc gần nhất không?

Could you call an ambulance for me, please?

Bạn có thể gọi xe cứu thương giúp tôi được không?

I’ve lost my passport. What should I do?

Tôi bị mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì?

Is there an embassy nearby?

Có đại sứ quán nào gần đây không?

Could you help me contact the embassy?

Bạn có thể giúp tôi liên hệ với đại sứ quán không?

My phone has been stolen.

Điện thoại của tôi đã bị mất cắp.

I’m feeling unwell. Where can I find a doctor?

Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể tìm bác sĩ ở đâu?

Is it safe to walk around here at night?

Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không?

Could you lend me a phone to make a call?

Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại để gọi được không?

How can I block my stolen credit card?

Làm sao để tôi khóa thẻ tín dụng bị mất?

I have a medical emergency. Please help!

Tôi gặp trường hợp y tế khẩn cấp. Làm ơn giúp tôi!

Where can I find a 24-hour clinic?

Tôi có thể tìm phòng khám 24 giờ ở đâu?

I’m lost. Could you help me find my way back?

Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường về không?

Is there a hotline for emergencies?

Có đường dây nóng nào dành cho trường hợp khẩn cấp không?

Where can I exchange foreign currency in this area?

Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu trong khu vực này?

Could you help me locate my lost luggage?

Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý bị mất không?

Is there a tourist helpline I can contact?

Có đường dây hỗ trợ du khách mà tôi có thể liên hệ không?

 

Tiếng Anh giao tiếp là công cụ quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi. Pantado hy vọng sau khi đọc được bài viết chủ đề về tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch này, bạn hoàn toàn có thể vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tận hưởng hành trình của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mỗi chuyến đi trở thành một kỷ niệm đáng nhớ!

20 cách nói “rất nhiều” trong tiếng Anh thay cho “a lot”

Bạn có biết “rất nhiều” tiếng Anh là gì không? Thay vì nói “a lot” hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa với nó nhé. Học những từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tăng tính sinh động cho các bài viết. Cùng tìm hiểu nhé!

A good deal – lượng lớn, số lớn

We had a good deal of orders last week.

Chúng ta có một lượng lớn đơn hàng trong tuần trước.

A great deal – lượng lớn, rất lớn

He can solve a great deal of company’s problems last year. He saved the company.

Anh ấy đã giải quyết rất nhiều vấn đề của công ty năm ngoái. Anh ấy đã cứu công ty.

A large number/amount – số lớn, lượng lớn

A large numbers of people did gather in front of the building.

Rất nhiều người đứng tụ tập trước tòa nhà.

Ample – rất nhiều, vô số

You’ll have ample of opportunities to get the scholarship.

Cậu sẽ có vô số cơ hội nhận học bổng.

Heaps – rất nhiều

My new garden is heaps larger than my previous one.

Khu vườn mới của tôi rộng hơn rất nhiều so với cái cũ.

Abundance – dư thừa, rất nhiều

There is an abundance of water for us here.

Ở đây có rất nhiều nước cho chúng ta.

A bunch – một mớ, một bó, một lượng đáng kể

We has wasted a whole bunch of food everyday.

Chúng ta đã lãng phí một lượng lớn thức ăn.

Endless amount – vô số, vô kể

There are endless amount of vine wine.

Ở đây có vô số rượu vang.

Enormous amount – rất nhiều, nhiều không đếm được

They spent enormous amount of money on that evil persecution.

Họ đã chi vô số tiền của cho cuộc bức hại tàn ác đó.

Excessive amount – dư thừa, quá nhiều

He died yesterday due to an excessive amount of drugs.

Anh ta chết ngày hôm qua vì sử dụng thuốc quá liều.

Infinite – rất nhiều, rất lớn, không giới hạn

With infinite patience, she persuaded them successfully.

Với sự nhẫn nại phi thường, cô ấy đã thuyết phục họ thành công.

Loads – rất nhiều

They give us loads of food.

Họ đã mang cho chúng tôi rất nhiều đồ ăn.

Tons (of) – hàng tấn, rất nhiều

We did waste tons of time and money on that plan.

Chúng tôi đã lãng phí rất nhiều thời gian và tiền bạc cho dự án đó.

Myriad – rất nhiều

There are myriad hotels along the coast.

Có rất nhiều khách sạn dọc bờ biển.

Numerous – vô số, vô kể

Numerous rubbish are produced everyday.

Có vô số rác thải được tạo ra hàng ngày.

Plenty – rất nhiều

There are plenty of types of flowers in this garden.

Có rất nhiều loài hoa ở trong khu vườn này.

>> Tham khảo: Make sense of trong tiếng Anh là gì?

Scads – lượng lớn

She earned scards of money.

Cô ấy kiếm bội tiền.

Surplus – rất nhiều

We are producing surplus of produce lines now.

Chúng ta đang sản xuất ra rất nhiều dòng sản phẩm.

A stack – rất nhiều

Don’t worry, we still have a stack of time to complete this job.

Đừng lo, chúng ta còn rất nhiều thời gian để hoàn thành công việc này.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số cách dùng thêm của If trong tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ trong tiếng Anh

Khi muốn khen ai đó tốt bụng trong tiếng Anh thường sử dụng từ “kind”. Vậy ngoài từ “kind" còn có từ nào cũng có nghĩa là tốt bụng không? Cùng Pantado tìm hiểu các từ đồng nghĩa với "kind" hay được sử dụngnhất nhé.

Từ đồng nghĩa với "Kind"

1. Nice – /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu

Ví dụ:

It was very nice of him to drive your daughter home.

Anh thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi trong công việc.

2. Benevolent – /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái

Ví dụ:

I believe that Mr Jackson will be a benevolent principal.

Tôi tin ngài Jackson sẽ là một hiệu trưởng nhân ái.

3. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: thoải mái, dễ gần, thân thiện

Ví dụ:

I spent a day hanging out with my congenial friends .

Tôi đã dành cả một ngày để đi chơi với những người bạn thân thiết của tôi.

4. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng

Ví dụ:

She is a very kind-hearted teacher.

Cô ấy là một người giáo viên tốt bụng.

5. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.

Ví dụ:

He was deeply a compassionate doctor.

Ông ấy thực sự là một người bác sĩ nhân ái.

6. Considerate – /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo

Ví dụ:

Henry is always very polite and considerate.

Henry luôn rất lịch sự và chu đáo.

7. Caring – /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần

Ví dụ:

He is a wonderful listener and caring father.

Ông ấy là một người cha biết lắng nghe và rất ân cần.

8. Friendly – /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến

Ví dụ:

Vietnamese people are are considered to be friendly and hospitable.

Người Việt Nam được đánh giá là rất thân thiện và hiếu khách

>>> Có thể bạn quan tâm: Nên cho con học tiếng Anh khi còn học mẫu giáo không?

9. Thoughtful – /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm

Ví dụ:

He is a thoughtful colleaugue.

Anh ấy là một người đồng nghiệp luôn quan tâm tới người khác.

10. Benign – /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ

Ví dụ:

I think Jack is a benign husband.

Tôi nghĩ Jack là một người chồng tốt.

11. Humane – /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân từ

Ví dụ:

To live happily, we need to be more humane .

Để có một cuộc sống hạnh phúc, chúng ta cần nhân từ hơn.

12. Beneficent – /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi

Ví dụ:

She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.

Cô ấy được sinh ra trong một gia đình tốt và cô ấy lớn lên với những sự ảnh hưởng tốt lành.

  1. Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi

Ví dụ:

She is very good-hearted when help me carry this box.

Cô ấy thật tốt bụng khi giúp tôi mang cái hôm này.

  1. Soft-hearted – /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái

Ví dụ:

Tiffany is very soft-hearted. 

Tiffany rất nhân ái.

  1. Sympathetic – /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông

Ví dụ:

She has got a sympathetic heart. 

Cô ấy có một trái tim biết cảm thông.

>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

Bài viết trên là một số tính từ đồng nghĩa với "kind" mà bạn có thể sử dụng trong văn viết hay giao tiếp để tránh lặp lại nhàm chán. Theo dõi website Pantado để học thêm các kiến thức Tiếng Anh hay nhé.
Altogether là gì - Phân biệt All together và Altogether

Bạn từng bắt gặp All together và Altogether, vậy bạn có biết altogether là gì? Và phân biệt chúng như nào? Altogether và altogether đều là trạng từ. Trong một số trường hợp, all together cũng được dùng như một tính từ, trong khi đó altogether là một liên trạng từ.

All togetheraltogether đều là trạng từ. Trong một số trường hợp, all together cũng được dùng như một tính từ, trong khi đó altogether là một liên trạng từ.

 

All together nói đến một nhóm. Nó có nghĩa là at the same time (đồng thời), as one (như một), hoặc unanimously (nhất trí).

 

Altogether có nghĩa là in total (cả thảy), overall (toàn bộ), wholly (toàn bộ), entirely (toàn vẹn), completely (hoàn toàn), all in all (nói chung), in general (nhìn chung), hoặc on the whole (tổng cộng).

>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel trong tiếng Anh

 

 

Một cách để phân biệt cách sử dụng all togetheraltogether là nếu câu vẫn có nghĩa mà không cần it thì all together là câu trả lời. Ngược lại, altogether sẽ được dùng.

 

Ví dụ:

The unsuspecting butler walked in the drawing room while they were in the altogether.

Người quản gia không hề nghi ngờ bước vào phòng khách trong khi họ đang trần truồng.

 

She was delighted to see us all together.

Cô đã rất vui mừng khi gặp tất cả chúng tôi.

 

Let's dance all together now.

Giờ tất cả chúng ta hãy khiêu vũ cùng nhau đi nào.

 

The party was altogether exhilarating. It was fun overall.

Bữa tiệc đã hoàn toàn vui vẻ. Nói chung là vui.

 

Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel trong tiếng Anh

Postpone, defer, delaycancel đều nhắc đến một sự việc nào đó bị trì hoãn. Tuy nhiên cách dùng các từ này lại không hoàn toàn giống nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Điểm giống nhau:

Cả 3 động từ delay, defer và postpone đều chỉ hành động bị trì hoãn lại cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Khác nhau:

Defer  – /dɪˈfɜːr/ có nghĩa trì hoãn, làm chậm lại. Động từ này diễn tả ý định có chủ tâm muốn để cho sự việc chậm lại.

Ví dụ:

The decision has been deferred by the board until next week.

Hội đồng quản trị đã trì hoãn quyết định cho đến tuần tới.

Delay – /dɪˈleɪ/ có nghĩa chậm trễ, lề mề, trì hoãn, ám chỉ đến kiểu cách hành động.

Ví dụ:

She delayed until I asked her to do it.

Cô ta chần chừ cho đến khi tôi yêu cầu cô ta làm.

Khi diễn tả hành động trì hoãn, delay tương đương với defer nhưng nguyên nhân là do khách quan như trường hợp các chuyến bay, xe, tàu,… bị hoãn lại vì lý do thời tiết hay trục trặc kỹ thuật.

Ví dụ:

The flight was delayed because of the storm.

Chuyến bay đã bị hoãn bởi vì cơn bão.

Postpone – /pəʊstˈpəʊn/ là hoãn lạivà sắp xếp tiến hành vào thời gian sau. Postpone đặc biệt dùng với những công việc chính thức, các cuộc họp quan trọng … vốn đã được lập kế hoạch trước.

Ví dụ:

We can’t postpone the meeting anymore.

Chúng ta không thể trì hoãn cuộc họp này thêm nữa.

Cancel – /ˈkæn.səl/ có nghĩa hủy bỏ và sự việc sẽ không xảy ra nữa.

Ví dụ:

The trip was cancelled because it rained heavily.

Chuyến đi đã bị hủy bỏ vì mưa quá to.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt 'convince' và 'persuade" trong tiếng Anh

Phân biệt 'convince' và 'persuade" trong tiếng Anh

Convince persuade trong tiếng Anh đều được dịch là "thuyết phục" nhưng theo thời gian, hai động từ trên được sử dụng với nét nghĩa khác nhau

Xem thêm:

                     >> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

 

Convince /kənˈvɪns/

Động từ này được từ điển Oxford diễn giải là "cause (someone) to believe firmly in the truth of something" - thuyết phục ai đó tin vào điều gì. Cách dùng của từ này thường là "convince someone of something/ that + clause". Ví dụ:

- Robert convinced Julia of his innocence. - convince someone of something - Robert thuyết phục Julia về sự vô tội của anh ấy.

- He is desperate to convince us that he believes in the rightness of his actions. - convince someone that clause -  Anh ấy thuyết phục chúng tôi trong tuyệt vọng rằng anh ấy có quyền trong những hành động đó.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

 

Persuade /pəˈsweɪd/

Động từ này được diễn giải "induce (someone) to do something through reasoning or argument" - thuyết phục ai đó làm gì vì hợp lý. Cách dùng của từ thường là "persuade someone to do something". Ví dụ:

- It wasn’t easy, but I persuaded him to do the right thing. - Điều đó không dễ, nhưng tôi đã thuyết phục anh ta làm điều đúng đắn.

- We only need one more ​player for this ​game. Can you persuade ​your ​sister to ​join in? - Chúng ta chỉ cần một người chơi nữa thôi. Cậu thuyết phục chị gái cậu tham gia cùng được không?

 

Như vậy, "convince" dùng để thuyết phục ai đó tin vào điều gì, còn "persuade" thuyết phục ai đó làm gì. Theo từ điển Oxford, vào những năm 1950, "convince" và "persuade" vốn được sử dụng như hai từ đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau và đến tận bây giờ, cách dùng ấy vẫn không hoàn toàn sai. Tuy nhiên, trên thực tế, mọi người vẫn có thói quen tách bạch cách dùng của hai từ như trên hơn.

Theo VNE

>>>Mời xem thêm: Phân biệt “some time”, “sometime” và “sometimes”

Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc

Khi học từ vựng tiếng Anh chúng ta thường hay bị rơi vào trạng thái:

  • Rơi rụng kiến thức học 10 từ nhưng chỉ nhớ được 2 từ sau 1 tuần
  • Nhớ một cách hời hợt từ này trông “quen quen” mình đã gặp ở đâu rồi
  • Không có phương pháp học từ vựng hiệu quả
  •  Không biết chính xác cụ thể về từ, từ này mình dùng đã đúng chưa?
  •  Học thuộc từ rồi nhưng đến khi nói lại nhớ nhớ quên quên

Hôm nay, Pantado.edu.vn sẽ bật mí cho các bạn cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh là “gốc rễ” của giao tiếp

Khi giao tiếp, người đọc và người nghe thường xuyên chú ý vào nội dung của người xung quanh muốn thể hiện ra hơn là ngữ pháp câu từ. Thực tế thì dù bạn đang nắm rõ về mặt ngữ pháp nhưng mà vốn từ vựng không đủ thì bạn cũng thể nào hiểu hay thể hiện nội dung mà mình muốn truyền đạt cho họ.

Một trong những câu nói khá nổi tiếng của David A. Wilkins từng nói: “Không có ngữ pháp thì ít thông tin truyền đạt. Không có từ vựng thì không có một thông tin nào được truyền đạt cả.”

Từ vựng tiếng Anh giúp phát triển những kỹ năng khác

Có được nhiều vốn từ bạn có thể nói được nhiều chủ đề khác nhau.Ngoài các vấn đề nghe, đọc ra thì từ vựng tiếng Anh còn phát triển cho não bộ về việc viết nhanh chóng, đúng ngữ cảnh và không sai chính tả. Từ điều này bạn hoàn toàn có thể tự tin để viết một bức thư hay trình bày một vấn đề nào đó bằng tiếng Anh mà không phải lo lắng gì.

Học từ vựng tiếng Anh bạn không nên bó buộc bởi chỉ dùng để giao tiếp xung quanh. Việc biết nhiều từ vựng tiếng sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân, phát triển các kỹ năng về tiếng Anh sau này giống như tiếng Việt vậy.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Cách học từ vựng tiếng Anh sai lầm khiến bạn mau quên

Học từ vựng theo cột riêng lẻ

Cách học từ vựng tiếng Anh này là cách phổ biến mà hầu hết người học sử dụng. Chia tờ giấy thành 2 cột, cột bên trái viết từ tiếng Anh, cột bên phải viết nghĩa tiếng Việt – Từng nghĩ đây là cách học tiếng Anh thông minh.  Nếu từ nào khó quá thì mình sẽ viết nguyên trên 1 trang A4. Tất nhiên mình hoàn toàn quên ngay 80% số từ đã học một cách rất dễ dàng. 

Học hàng loạt từ mới nhưng không được ôn tập, sử dụng

Đôi khi bạn chỉ tập trung vào việc học và trau dồi từ mới, sau đó không ôn tập hay sử dụng chúng. Vì thế ôn tập là điều tối quan trọng giúp bạn học thuộc từ mới tiếng Anh nhanh nhất.

Học không có mục đích, không có hứng thú

Đôi khi bạn chỉ học từ vựng như một cái máy, cố nhồi nhét thật nhiều từ vựng mà không có chút hứng thú nào. Những thứ không cảm xúc là thứ dễ dàng quên nhanh nhất.

Học từ vựng tiếng Anh không có chủ đề

Bạn học dàn trải quá nhiều mà không tập trung theo chủ đề. Đôi khi cái mình cần để giao tiếp lại không học. Chủ đề nào cũng biết một chút, nhưng để nói thì lại không đủ từ vựng để nói.

Học từ vựng tiếng Anh không theo ngữ cảnh cụ thể

Một từ vựng trong ngữ cảnh này nó có nghĩa thế này. Nhưng sang một ngữ cảnh khác nó lại nghĩa khác. Như vậy mỗi ngữ cảnh khác nhau nghĩa của nó lại khác nhau. Mặt khác, từ vựng tiếng Anh thường xuyên xuất hiện ở thành ngữ, cụm từ cho nên việc không học từ vựng tiếng Anh theo ngữ cảnh sẽ khiến bạn không nắm rõ được ngữ nghĩa của câu hay nghĩa chính xác của từ vựng đó. Có thể bạn sẽ biết về từ trong câu nhưng sẽ không hiểu được nghĩa mà người nói muốn truyền đạt cho bạn.

Học từ vựng tiếng Anh mà không sử dụng từ điển

Từ điển là một trong những “bảo bối” giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Từ điển ở đây là Oxford hoặc Cambridge để hiểu đúng nhất nghĩa của từ thay vì các từ điển, trang web bằng tiếng Việt nhé.

Các cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Bạn sẽ học từ vựng theo từng chủ đề là phương pháp học từ vựng tiếng Anh siêu tốc đem lại nhiều hiệu quả. Khi các từ vựng đều có sự liên quan với nhau bạn sẽ dễ dàng học hơn. Sau khi học bạn nên viết bài theo chủ đề hoặc nói theo chủ đề bạn đang học với vốn từ vựng bạn vừa học.

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh

Theo nghiên cứu thì bộ não chúng ta ưu tiên ghi nhớ hình ảnh trước khi ghi nhớ dạng chữ đơn thuần. Do đó bạn nên áp dụng học từ vựng Tiếng Anh kèm theo hình ảnh để tăng khả năng ghi nhớ nghĩa của từ vựng. Đồng thời cách học này cũng kích thích được cảm hứng của người học, khiến họ cảm thấy hứng thú và vui vẻ hơn khi học từ vựng.

Học từ vựng thông qua phim ảnh và bài hát

Bạn có thể lựa chọn các bộ phim hay bản nhạc bạn yêu thích để học. Cách này vừa giúp bạn thư giãn mà kết quả bạn sẽ phải bất ngờ đấy. Cách học này giúp bạn luyện tập khả năng nghe phát âm chuẩn và cách thức sử dụng từ vựng trong câu. Bạn vừa có thể học từ vựng tiếng Anh siêu tốc, vừa được thư giãn, giải trí theo sở thích của bản thân.

Không học quá nhiều từ trong một ngày

Mục đích của việc học từ vựng tiếng Anh cấp tốc là bạn cần phải ghi nhớ được nhiều từ vựng nhất có thể. Nhưng nếu bạn tập trung học quá nhiều từ vựng trong một ngày thì không hiệu quả, các bạn rất dễ bị loạn và quên từ, học nhiều từ quá sẽ bị loãng và khiến bạn cảm thấy nhàm chán, nản chí. Hãy học khoảng 10 từ vựng một ngày và thường xuyên ôn tập nó bất kể khi nào bạn rảnh ít nhất là 5 lần/ ngày. Cách này sẽ giúp bạn nhớ rất lâu và sâu, đồng thời không tạo cảm giác quá tải và mệt mỏi khi học từ vựng.

Không ngại giao tiếp tiếng Anh

Đôi khi các bạn rất rụt rè khi giao tiếp tiếng Anh. Các bạn thường cho rằng không biết nhiều từ vựng thì không thể giao tiếp được. Điều này đúng nhưng chưa đủ, giao tiếp là cách chúng ta học từ vựng nhanh tiếng Anh siêu tốc nhất. Khi giao tiếp, hoặc có thể là bắt chước cách nói của người khác, bạn không chỉ học được cách phát âm, ngữ điệu của câu mà đặc biệt còn nhớ được từ vựng rất lâu. Không cách nào học dễ dàng và nhanh chóng nhất bằng cách chúng ta thực hành nó. Tập giao tiếp thường xuyên bạn sẽ tự tin hơn khi học tiếng Anh rất nhiều.

>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết học tiếng Anh từ con số 0 - tôi làm được, bạn cũng làm được 

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ?

Học từ vựng tiếng Anh không khó, nhưng cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ để đạt được mục tiêu? Từ giao tiếp hàng ngày đến sử dụng trong môi trường học thuật hoặc công việc, mỗi mục tiêu đều yêu cầu một lượng từ vựng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!

1. Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh được thống kê?

Tiếng Anh được biết đến là một trong những ngôn ngữ phong phú nhất thế giới với số lượng từ vựng khổng lồ. Theo thống kê từ Oxford English Dictionary (OED), hiện nay tiếng Anh có hơn 600.000 từ, bao gồm cả từ cổ, từ mới và các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần biết hết số lượng khổng lồ này để giao tiếp hoặc sử dụng hàng ngày.

Số lượng từ vựng tiếng Anh là rất lớn

Số lượng từ vựng tiếng Anh là rất lớn

1.1 Các nhóm từ phổ biến trong tiếng Anh

Dựa trên tần suất sử dụng và tính phổ biến, từ vựng tiếng Anh có thể được chia thành ba nhóm chính:

Từ cơ bản (Basic Vocabulary)

Đây là những từ thông dụng nhất, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc văn bản đơn giản. Nhóm từ này gồm khoảng 1.000 – 3.000 từ, chiếm 80-90% nội dung giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Động từ: eat, drink, sleep, go.
  • Danh từ: house, car, book, dog.
  • Tính từ: good, bad, happy, small.

Những từ cơ bản này phù hợp cho những người học ở trình độ A1 – A2 theo khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu (CEFR), giúp người học giao tiếp cơ bản và hiểu được các câu đơn giản.

Từ nâng cao (Intermediate Vocabulary)

Nhóm từ này gồm khoảng 6.000 – 9.000 từ, thường được sử dụng trong môi trường học thuật, công việc, hoặc các tài liệu chuyên môn.

Ví dụ:

  • Động từ: analyze, organize, demonstrate.
  • Danh từ: concept, strategy, development.
  • Tính từ: efficient, reliable, significant.

Người học ở trình độ B1 – B2 cần nắm vững nhóm từ này để đọc hiểu các bài báo, thuyết trình hoặc tham gia giao tiếp trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

Từ hiếm (Rare Words)

Đây là những từ ít gặp, thường xuất hiện trong văn học cổ, thơ ca, hoặc các lĩnh vực chuyên sâu như khoa học, y học, kỹ thuật. Số lượng từ vựng ở nhóm này lên đến hàng chục nghìn từ.

Ví dụ:

  • Danh từ: serendipity (sự tình cờ), petrichor (mùi đất sau mưa).
  • Động từ: flabbergasted (ngạc nhiên tột độ), obfuscate (làm rối trí).

Những từ này thường dành cho người học trình độ C1 – C2, khi mục tiêu là sử dụng tiếng Anh ở mức độ chuyên nghiệp hoặc học thuật cao cấp.

>> Xem thêm: 12 từ hiếm trong tiếng Anh

1.2 Sự phong phú của từ vựng và mục tiêu học tập

Việc biết tiếng Anh có hàng trăm nghìn từ có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp, nhưng thực tế chỉ cần tập trung vào các nhóm từ phù hợp với mục tiêu cá nhân. Học từ vựng đúng cách, kết hợp với ngữ cảnh và tần suất sử dụng, sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh hơn và áp dụng hiệu quả trong thực tế.

2. Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh?

Mặc dù số lượng từ vựng tiếng Anh rất lớn nhưng không phải tất cả đều cần thiết cho mục tiêu học tập và sử dụng của bạn. Số lượng từ vựng cần học sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể, như giao tiếp hàng ngày, đọc hiểu tài liệu, hay sử dụng trong lĩnh vực chuyên sâu.

Cách xác định số lượng từ vựng tiếng Anh cần học: 

  • Đặt mục tiêu rõ ràng: Xác định bạn cần tiếng Anh để giao tiếp, làm việc, hay học tập.
  • Kiểm tra trình độ hiện tại: Sử dụng các bài kiểm tra từ vựng trực tuyến để biết bạn đang ở mức nào.
  • Xây dựng lộ trình học: Bắt đầu từ từ vựng cơ bản, sau đó mở rộng dần theo nhu cầu.

 

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu của bạn

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu của bạn

2.1 Học để giao tiếp cơ bản

Nếu mục tiêu của bạn là giao tiếp hàng ngày, khoảng 1.000 – 2.000 từ phổ biến nhất là đủ. Đây là những từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong đời sống. Bạn có thể bắt đầu với:

  • Gia đình: mother, father, sister, brother, cousin.
  • Công việc: work, boss, office, salary, meeting.
  • Mua sắm: buy, sell, price, money, discount.
  • Ẩm thực: food, drink, rice, chicken, fruit.
  • Thời tiết: rain, sunny, cold, hot.

Với những từ vựng này, bạn đã có thể tự tin xử lý các tình huống giao tiếp cơ bản như giới thiệu bản thân, hỏi thăm đường, mua sắm, hoặc gọi món ăn.

Ví dụ:

  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • Where is the bus station? (Trạm xe buýt ở đâu?)

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online tại Pantado

2.2 Học để nâng cao khả năng đọc hiểu

Nếu bạn muốn mở rộng khả năng đọc sách, báo chí, hoặc tài liệu tiếng Anh, vốn từ vựng cần thiết sẽ rơi vào khoảng 3.000 – 5.000 từ. Những từ này thường bao gồm:

  • Chủ đề thời sự và xã hội: politics (chính trị), economy (kinh tế), environment (môi trường).
  • Các từ kết nối: however (tuy nhiên), therefore (do đó), meanwhile (trong khi đó).
  • Từ học thuật phổ biến: analysis (phân tích), development (phát triển), strategy (chiến lược).

Với vốn từ này, bạn có thể đọc hiểu các bài báo, tin tức, hoặc tài liệu thông thường một cách dễ dàng.

Ví dụ:

  • The government has introduced a new policy to reduce pollution.
    (Chính phủ đã ban hành một chính sách mới để giảm thiểu ô nhiễm.)

2.3 Học để sử dụng chuyên sâu

Nếu bạn cần tiếng Anh cho môi trường học thuật, công việc, hoặc nghiên cứu, số lượng từ vựng cần học sẽ tăng lên từ 8.000 – 10.000 từ, bao gồm các từ chuyên ngành và thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực của bạn.

Ví dụ theo ngành:

  • Ngành IT: algorithm (thuật toán), software (phần mềm), data (dữ liệu).
  • Ngành kinh tế: inflation (lạm phát), investment (đầu tư), revenue (doanh thu).
  • Ngành y học: diagnosis (chẩn đoán), surgery (phẫu thuật), anatomy (giải phẫu).

Với vốn từ này, bạn sẽ có thể đọc và hiểu các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu, hoặc tham gia thảo luận chuyên môn một cách tự tin.

Ví dụ:

  • The new software update aims to enhance data security and user experience.
    (Bản cập nhật phần mềm mới nhằm tăng cường bảo mật dữ liệu và trải nghiệm người dùng.)

Cần xác định mục tiêu học từ vựng tiếng Anh

Cần xác định mục tiêu học từ vựng tiếng Anh

3. Cách học từ vựng nhanh chóng, hiệu quả

  • Học từ qua ngữ cảnh thực tế: Ghi nhớ từ vựng bằng cách đặt chúng trong câu hoặc tình huống thực tế, chẳng hạn qua phim ảnh, bài hát, hoặc đoạn hội thoại hàng ngày.
  • Sử dụng flashcards thông minh: Viết từ vựng trên một mặt và nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt còn lại, giúp việc ghi nhớ trực quan và dễ dàng hơn.
  • Thực hành qua bài tập ứng dụng: Làm các bài tập điền từ, trắc nghiệm hoặc viết đoạn văn ngắn để sử dụng từ vựng đã học.
  • Ôn tập theo lịch trình cố định: Áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để không quên những từ đã học.
  • Kết hợp cả 4 kỹ năng: Hãy sử dụng từ vựng trong cả nghe, nói, đọc và viết để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài và vận dụng linh hoạt.

Số lượng từ vựng tiếng Anh bạn cần học không cố định, mà phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu cá nhân. Thay vì cố gắng học quá nhiều từ vựng, hãy tập trung vào những từ phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Bằng cách học từ có chọn lọc và áp dụng chúng thường xuyên, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hy vọng ra bài viết trên, bạn sẽ xác định được mục tiêu và biết được cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ nhé