Từ vựng thông dụng
Bạn đang làm việc tại các vị trí trong ngành hàng không, hay bạn là hành khách bạn cũng nên bổ sung kiến thức tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không để trải nghiệm những chuyến bay tuyệt vời nhất nhé.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé
Đầu tiên là tại đại lý, phòng vé bạn chuẩn bị đi mua vé. Hãy nhớ những từ vựng này nhé
Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
Fare /fer/: Giá vé
Tax /tæks/: Thuế
One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách
Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục
Sau đó là đến quầy làm thủ tục:
Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
Helpdesk: Trợ giúp
Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Hiệu lực của vé
Ví dụ:
A one-day stopover in Taiwan
Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan
Baggage that is lost or damaged in transit
Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh
Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:
Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn
Ví dụ:
Please, check your luggage at the desk.
Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay
Ngồi trên máy bay, bạn cần bỏ túi cho mình từ vựng sau:
Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi
Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế
Diet meal /daɪət mil/: Ăn kiêng
Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá
Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay
Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ
Ví dụ:
Would you like a window seat or an aisle seat?
Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ
Thành ngữ luôn là những điều thú vị và ý nghĩa. Tràn đầy năng lượng trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh nhé!
- Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)
Ví dụ:
I’m a bit under the weather today.
Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.
- As right as rain: khỏe mạnh.
Ví dụ:
Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!
Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!
- Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng
Ví dụ:
I have a splitting headache.
Tôi bị nhức đầu ghê gớm.
- Run down: mệt mỏi, uể oải.
Ví dụ:
I’m a bit run down. So can you buy me a cake?
Em thấy mệt mỏi một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?
- back on my feet: khỏe lại
Ví dụ:
Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.
Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng.
Ví dụ:
It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.
Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.
- Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
Ví dụ:
I feel so dog-tied because of that noise.
Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.
- Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
Ví dụ:
Carrying that box for a long distance makes me stand out on my feet.
Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.
- Bag of bones: Rất gầy gò.
Ví dụ:
When he came home from the war he was a bag of bones.
Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.
- Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Ví dụ:
Although she is poor, she is always full of beans.
Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.
- Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời.
Ví dụ:
When Tom saw the spider, he blacked out.
Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.
- Blind as a bat: mắt kém.
Ví dụ:
Without glasses, she is blind as a bat.
Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.
- Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
Ví dụ:
You should sit down. You look a bit blue around the gills.
Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.
- Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu.
Ví dụ:
You did drink and eat too many things. You must have a cast iron stomach.
Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.
- Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
Ví dụ:
All athletes must produce a clean bill of health.
Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.
- (like) Death warmed up: rất ốm yếu.
Ví dụ:
He told me to go back home. He said I look like death warmed up.
Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.
- Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)
Ví dụ:
Mai looks a bit off colour today. What happened to her?
Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?
- Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân.
Ví dụ:
I’ve been going for a walk all day. My dogs are barking!
Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.
- Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được.
Ví dụ:
My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.
Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.
- 20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.
Ví dụ:
There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.
Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.
Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ là mong muốn của tất cả mọi người khi học tiếng Anh. Tuy nhiên để biết cach phat am chuan không phải ai cũng biết. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ trong bài viết dưới đây.
Luyện tập accent khi học phát âm
Hơn 60 nước sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, vì vậy cách phát âm hay accent của mỗi địa phương cũng khác nhau. Accent của người Mỹ sẽ hoàn toàn khác với accent của người Anh hay người Úc. Chính vì vậy, hãy nắm rõ bạn muốn phát âm theo kiểu giọng nào để nhắm mục tiêu và bắt chước để không bị lẫn lộn.
Nếu bạn thích sự cởi mở và phổ biến, bạn có thể học phát âm giọng Mỹ. Nếu bạn thích kiểu cổ điển và quý tộc, có thể bạn sẽ bị hấp dẫn bởi lối phát âm của người Anh. Dù là phát âm kiểu giọng nào thì bạn cũng nên xác định mục tiêu cho mình và theo đuổi lâu dài. Như vậy, bạn mới có thể học cách phát âm tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả được.
Phân tích các yếu tố để phát âm các từ khó
Để phát âm tiếng Anh như người bản xứ bạn nên kiên trì với cả những từ vựng dài và khó. Bạn nên phân tích từ vựng đó, xem chúng có bao nhiêu âm tiết, cách nhấn nhá như thế nào. Việc phân tích này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn, và việc học cách phát âm chúng cũng sẽ nhẹ nhàng hơn.
>>>Mời xem thêm: xem lại khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Đọc to và ghi âm lại chính giọng nói của bạn
Việc đọc to tiếng Anh là chìa khóa để bạn có thể phát âm tiếng Anh tốt hơn. Khi bạn đọc to một từ tiếng Anh, bạn có xu hướng quen dần với âm điệu của chúng và tự tin phát âm chúng hơn về sau. Bạn nên ghi âm lại chính giọng nói của mình và rà soát lại các lỗi sai, đối chiếu và kiểm tra xem mình cần cải thiện cách phát âm tiếng Anh thế nào để có thể nghe giống với người bản xứ hơn. Sau đó đọc lại và ghi âm cho đến khi đạt được kết quả tốt nhất
Lắng nghe cẩn thận và chú ý âm điệu của các từ khi phát âm
Bạn có biết trong tiếng Anh âm điệu có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Do đó bạn cần lắng nghe cẩn thận âm điệu của các từ sẽ giúp bạn cải thiện cách phát âm tiếng Anh của mình. Việc chú ý này kết hợp với ngữ cảnh giao tiếp sẽ giúp bạn nghe hiểu và giao tiếp tốt hơn. Bạn cũng có thể bắt chước cách nhấn nhá lên giọng xuống giọng của một người bản ngữ nào đó, để lấy đó làm hình tượng để cải thiện khả năng phát âm của mình.
Luyện nói tiếng Anh với người khác
Giao tiếp là cách tốt nhất để cải thiện vốn tiếng Anh. Nếu có thể, hãy tìm cho mình một vài người bạn cùng chí hướng để luyện cách phát âm tiếng Anh và giao tiếp với họ mỗi ngày. Hoặc bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 để được luyện nói, luyện phát âm với các thầy cô. Bạn không cần phải cày ngày cày đêm, chỉ cần bỏ ra từ 30 phút đến 1 tiếng để luyện tập mỗi ngày, khả năng phát âm và giao tiếp của bạn sẽ cải thiện đáng kể sau vài tháng.
Xem tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh
Hàng ngày thay vì lướt web đọc những thông tin vô bổ, tại sao không thử xem tin tức qua báo chí, tivi hay các kênh tiếng Anh khác? Vừa cập nhật tin tức kinh tế xã hội lại vừa nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, quá hợp lý đúng không?
Tránh phát âm Việt hóa cho các từ tiếng Anh
Có một số người khi học cách phát âm tiếng Anh lại cố vận dụng mối liên quan giữa việc đọc và phát âm tiếng Việt sang phát âm tiếng Anh. Điều này hoàn toàn sai lầm. Thấy một từ tiếng Anh phát âm na ná giống 1 từ tiếng Việt. Nhưng thực tế tiếng Anh hoàn toàn khác, chỉ một âm gió, trọng âm cũng làm thay đổi nghĩa của từ. Chính vì vậy, hãy học phát âm từng từ và nghe để bắt chước nhiều hơn thay vì cố vận dụng cách đánh vần với ngôn ngữ này.
Sử dụng từ điển để học cách phát âm tiếng Anh
Bạn có thể tra từ điển cách phiên âm, phát âm của các từ bạn không biết. Đừng cố gắng phán đoán để phát âm bừa nếu bạn không chắc chắn. Hãy nhớ, phát âm chính xác ngay từ đầu sẽ tốt hơn là phát âm sai để rồi mất nhiều thời gian chỉnh sửa.
Hãy nói chậm và rõ ràng thay vì cố gắng nói thật nhanh
Phát âm tiếng Anh chuẩn và hay không đồng nghĩa với việc bạn phải nói tiếng Anh nhanh như gió. Bạn nên phát âm tiếng Anh từ những âm cơ bản nhất và đọc to rõ nhất. Dần dần khi khả năng phát âm của bạn đã cải thiện và bạn đã tự tin hơn, bạn có thể đẩy nhanh tốc độ nói của mình cho tự nhiên như người bản ngữ.
Học ngoại ngữ là một hành trình dài và gần như không có điểm kết thúc. Vì thế hãy cứ dành thời gian và duy trì động lực để duy trì cuộc hành trình thú vị đó mỗi ngày.
>>> Mời xem thêm: Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh
Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!
Nêu mục đích
We’re interested in buying 10 cars.
Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.
We’d like to start the scheme in June.
Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.
We must have delivery as soon as possible.
Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.
Tỏ ý nhượng bộ
We could possibly deliver by August.
Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.
That could be all right, as long as you pay more for a longer period.
Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.
We can do that, providing you make a down payment.
Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác
I agree with you on that point.
Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.
That’s a fair suggestion.
Đó là một đề xuất hợp lý.
You have a strong point there.
Đó là một ý kiến thuyết phục.
I think we can both agree that…
Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…
I don’t see any problems with/ harm in…
Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…
Từ chối lời đề nghị
I’m afraid not. It’s company policy.
Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.
I’m sorry, we can’t agree to that.
Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.
Unfortunately, we can’t do that.
Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.
I understand where you’re coming from; however,…
Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…
I’m prepared to compromise, but…
Tôi định thỏa hiệp nhưng…
If you look at it from my point of view, you’ll see that…
Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …
I’m afraid I had something different in mind.
Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.
That’s not exactly how I look at it.
Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.
From my perspective, I think…
Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…
I’d have to disagree with you there.
Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.
I’m afraid that doesn’t work for me.
Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.
Thương lượng
If it works, we’ll increase the order later on.
Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.
If you increase your order, we could offer you a much higher discount.
Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.
That might be OK if you can guarantee delivery by then.
Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.
Đạt được thỏa thuận
That’s very reasonable, don’t you think?
Rất hợp lý, đúng không ạ?
That sounds a fair price to me.
Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.
Fine/ OK/ Great!
Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!
I think we both agree to these terms.
Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.
I’m satisfied with this decision.
Quyết định này làm tôi rất hài lòng.
It sounds like we’ve found some common ground.
Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.
Kết thúc đàm phán
Right, we’ve got a deal.
Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.
Good, I think we’ve covered everything.
Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.
OK, how about dinner tonight?
Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?
I’m willing to leave things there if you are.
Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.
I’m willing to work with that.
Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.
I think we should get this in writing.
Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.
I’d like to stop and think about this for a little while.
Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.
Would you be willing to sign a contract right now?
Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?
Let’s meet again once we’ve had some time to think.
Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân
Mùa xuân là mùa cây cối đâm chồi nảy lộc mùa của sự sống và hy vọng. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mùa xuân nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về mùa xuân
Breeze (n) /briːz/: gió nhẹ
Bloom (v) /bluːm/: (hoa) nở
Drizzle (n) /ˈdrɪz.əl/: mưa bay
Flower (n) /ˈflaʊ.ɚ/: hoa
Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/: hương thơm ngát
Fresh (adj) /freʃ/ tươi mới
Hatch (v) /hætʃ/: nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)
Hopeful (adj) /ˈhoʊp.fəl/: hy vọng
Kumquat tree (n) /ˈkʌm.kwɒt/ /triː/: cây quất
Lunar New Year (n) /ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/: Tết Nguyên đán
Nest (n) /nest/: tổ
New Year’s Eve (n) /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/: tất niên
Peach tree (n) /piːtʃ/ /triː/: cây đào
Seedling (n) /ˈsiːd.lɪŋ/: cây con
Sun-kissed (adj) /ˈsʌn kɪst/ (adj): nắng lên
Thaw (v) /θɔː/: (băng) tan
Thriving (adj) /ˈθraɪ.vɪŋ/: phát đạt, thịnh vượng
Yellow apricot blossom (n) /ˈjel.oʊ/ /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ /ˈblɑː.səm/: cây mai
Vibrant (n) /ˈvaɪ.brənt/: sôi nổi, tràn đầy năng lượng
Ví dụ:
The sudden breeze made me comfortable.
Một cơn gió nhẹ bất chợt khiến tôi cảm thấy thoải mái.
Kumquat tree is a popular decoration for the living room during Tet.
Cây quất là vật trang trí phổ biến ở phòng khách trong suốt dịp Tết.
He lives in a vibrant city.
Ông ấy sống ở một thành phố rất sôi động.
>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng anh về Tết Nguyên Đán
Thành ngữ Tiếng Anh về mùa xuân
Full of the joys of spring: Rất vui và nhiệt tình
No spring chicken: Một người không còn trẻ nữa
Spring a leak: Rò rỉ lan rộng (ban đầu là một cụm từ trong sử dụng hải lý, đề cập đến các loại gỗ đang bung ra khỏi vị trí)
Spring back: Phục hồi nhanh và hoàn toàn
Spring clean: Làm sạch kỹ một chỗ, đặc biệt vào mùa xuân
Spring fever: Trải nghiệm cảm giác bồn chồn của nhiều người vào lúc mùa xuân bắt đầu.
Spring for something: Đối xử với ai đó bằng cách trả tiền cho cái gì đó.
Spring (forth) from someone or something: Tràn ra từ ai đó hoặc cái gì đó
Spring in one’s step: Người trông vui vẻ và đầy năng lượng
Spring into action: Làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
Spring something on someone: Làm ai đó bất ngờ với điều gì đó; Chơi xỏ một ai đó.
Spring to mind: Ngay lập tức nghĩ đến ai đó hay cái gì đó
Spring to one’s feet: Đứng lên thật nhanh
Spring to someone’s defence: Đi nhanh để bảo vệ ai đó
Spring to life: Đột ngột sống lại hoặc hoạt động
Đoạn văn miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh
Vocabulary:
Mild /maild/ (adj): Ôn hòa, êm dịu.
Bloom (v): Nở hoa.
Apricot blossom (n): Hoa mai.
Marigold (n): Hoa vạn thọ.
Altar (n): Bàn thờ.
Spring is a joyful season, and it is the beginning of a whole new year. Most countries start their new years in spring, so spring can also be considered as a season of festivals. For example, we have our traditional new year event which is usually located on February – Tet holiday. This is the biggest occasion of the year, and people are all happy about it. Other countries’ new years also start around this time, so everyone can share the same excitement. The weather is mild and fresh, the flowers are starting to bloom, the leaves are greener than ever, and the best thing is that we can have a small break from work and school to enjoy these days. People stop their regular activities to get out of their houses and admire the beauty of spring. In the South of Vietnam, the yellow color of apricot blossoms appears everywhere from people’s yards to the main roads. Other flowers that people enjoy to buy these days such as daisies and marigolds are also yellow, so it can be said that this color is the main theme of the South in spring days. On the other hand, the pink color of cherry blossom rules the season in the North of Vietnam. People plant it, sell it, and carry it everywhere on the roads. Besides those main flowers, people love to have many other colorful ones to be put on the tables and altars. Spring is also a season for us to enjoy some of the best dishes that we rarely have during the year, and people seem to be more lovable and easier than other times. Spring is a season of happiness, and it can be considered as the favorite one for most people.
Dịch:
Mùa xuân là một mùa vui vẻ, và đây là điểm bắt đầu một năm hoàn toàn mới. Hầu hết các quốc gia bắt đầu năm mới vào mùa xuân, vì thế mùa xuân còn có thể xem là mùa của lễ hội. Ví dụ như chúng tôi có một sự kiện năm mới truyền thống được đặt vào tháng hai – ngày Tết. Đây là dịp lớn nhất trong năm, và tất cả mọi người đều vui vẻ về ngày đó. Những dịp năm mới của các quốc gia khác cũng bắt đầu vào khoảng thời gian này, vậy nên mọi người có thể chia sẻ chung niềm phấn khởi. Thời tiết thì ôn hòa và tươi mới, và những bông hoa bắt đầu nở rộ, những chiếc lá trông xanh hơn bao giờ hết, và điều tuyệt vời nhất là chúng ta có thể có một kì nghỉ ngắn khỏi công việc và trường học để tận hưởng những ngày này. Mọi người dừng lại các hoạt động thường nhật để ra khỏi nhà và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mùa xuân. Ở miền Nam Việt Nam, màu vàng của hoa mai xuất hiện khắp mọi nơi từ sân nhà cho tới những cung đường chính. Những loài hoa khác mà mọi người thích mua vào những ngày này như hoa cúc và hoa vạn thọ cũng có màu vàng, vậy nên có thể nói đây là màu chủ đạo chính của miền Nam vào những ngày xuân. Mặt khác, màu hồng của hoa đào thống trị mùa này ở miền Bắc Việt Nam. Mọi người trồng chúng, mua bán và mang theo chúng khắp nơi trên mọi nẻo đường. Bên cạnh những loài hoa chính này, mọi người thích mua những loài hoa đủ màu khác để đặt lên bàn và bàn thờ. Mùa xuân cũng là mùa để chúng ta thưởng thức những món ăn ngon nhất mà chúng ta ít khi nào ăn trong năm, và mọi người có vẻ như yêu mến nhau hơn và dễ dãi hơn những lúc khác. Mùa xuân là mùa của hạnh phúc, và nó có thể được xem là mùa yêu thích nhất của hầu hết mọi người.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Nhắc tới mùa đông chúng ta thường nghĩ ngay tới khí trời se lạnh. Cảm giác mùa đông mặc những chiếc áo ấm, cuộn tròn trong chăn ngủ ngon lành, hay quây quần cùng gia đình bên bếp lửa thật tuyệt vời phải không nào? Cùng pantado.edu.vn tìm hiểu và học các từ vựng mùa đông tiếng Anh nhé!
Một số từ vựng thông dụng về mùa đông
Blizzard /’blizəd/ bão tuyết
Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời
ice storm /ais stɔ:m/ bão băng
Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ
Sleet /sli:t/ mưa tuyết
Slush /slʌʃ/ tuyết tan
Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt
black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy
driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do băng bám
snow plow /snou plau/ xe cào tuyết
Snowdrift /’snoudrɔp/ đống tuyết (chất cao quanh nhà)
snow shovel /snou ‘ʃʌvl/ xẻng xúc tuyết
ice scraper /ais skreip/ cái cào băng
numb /nʌm/ tê, cóng
snowball fight /’snoubɔ:l fait/ ném bóng tuyết
snowblind /snou blaind/ lóa mắt do tuyết
Ví dụ
A very bad blizzard might get called a funny nickname such as Snowpocalypse, it used when people are acting like the world is going to end thanks to a storm.
Một cơn bão rất xấu có thể được gọi bằng biệt danh hài hước như Tuyết Khải Huyền, nó được dùng khi người ta hành động như thể là thế giới sẽ kết thúc bởi một cơn bão.
Sleet is a mixture of snow and rain that causes a great deal of slush, or wet, messy snow on the ground.
Mưa tuyết là một hỗ hợp của tuyết và mưa gây ra tình trạng tuyết nhão, ẩm ướt và tuyết tan vương vãi trên mặt đất.
I don’t want to go outside. Even though the temperature is 20 degrees, thewind chill makes it feel like -5.
Tôi không muốn đi ra ngoài đường. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến trời như thế đang âm 5 độ vậy.
My friends warn me about black ice, an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous.
Các bạn tôi cảnh báo về băng phủ đường, một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.
If your windshield has ice on it, you will need to scrape the windows with an ice scraper.
Nếu kính chắn gió của xe bạn bị phủ băng, bạn sẽ cần phải cạo cửa kính bằng cái cạo băng.
>>> Mời xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến cho trẻ em
Các thành ngữ liên quan tới băng giá và cái lạnh:
(To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối
After not showing up for work, Mark is on thin ice with his boss.
Sau khi không làm tốt công việc, Mark đang ở trong tình trạng rắc rối với sếp của mình như ở trên băng mỏng vậy.
(To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện
We had a list of questions to ask in class to help us break the ice with our new partners.
Chúng tôi đã có một danh sách các câu hỏi để đưa ra trong lớp học nhằm giúp phá vỡ tảng băng (sự ngại ngần, im lặng ban đầu) với các thành viên mới.
(To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.
I told my friend Mike that he has a snowball’s chance in hell of dating his favorite celebrity.
Tôi đã nói với người bạn Mike của mình rằng cậu ấy không có cơ hội nào để hò hẹn với người nổi tiếng yêu thích của cậu ấy (như có một quả bóng tuyết ở dưới địa ngục nóng bỏng vậy).
(To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó
She gave me the cold shoulder the day after I embarrassed her by dancing in front of her friends.
Cô ấy đã bỏ qua tôi sau khi tôi làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.
(To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm
My boss left me out in the cold when deciding on the new project with the other managers.
Ông chủ của tôi đã bỏ tôi ra khỏi nhóm khi quyết định chọn các quản lý khác cho dự án mới.
(Sưu tầm)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất
Chúng ta đã rất quen thuộc với hình ảnh xe bus trên đường. Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi du lịch nước ngoài và di chuyển bằng xe bus. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus, xe buyt tieng anh thông dụng nhất. Cùng học tập và bổ sung những kiến thức hữu ích này để trải nghiệm những chuyến đi thú vị nhé!
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Chúng ta sẽ bắt đầu với những mẫu câu thông dụng nhất sử dụng trên xe bus nhé:
Mẫu câu giao tiếp cơ bản
Where’s the ticket office? - Phòng bán vé ở đâu
Have you bought the ticket? - Bạn đã mua vé chưa
Can I buy a ticket on the bus? - Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
How much is the ticket? - Vé này giá bao nhiêu ạ?
I’d like to renew my season ticket, please - Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
Where is the nearest bus stop? - Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?
How often do the buses run? - Xe bus bao lâu có 1 chuyến?
What’s the next bus to …? - Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?
When does the first bus to the My DInh run? - Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ ĐÌnh khởi hành
Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? - Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?
Does this bus go to the zoo? - Xe này đến công viên phải không?
Does this bus stop at the airport? - Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?
Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? - Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?
Which line do I need for London? - Tôi phải đi tuyến nào để tới London?
Is this seat free? - Ghế này còn trống không?
Is this seat taken? - Ghế này đã ai ngồi chưa?
Do you mind if I sit here? - Tôi có thể ngồi đây được không?
Could you please stop at the airport? - Bạn có thể dừng ở sân bay được không?
Can you let me know where to get off? - Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
Could you tell me when the bus gets to the zoo? - Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?
How many stops are there before Ba Duc church? - Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?
How many stops is it to Ho Tay? - Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?
The bus is turning right. Please be careful - Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha
How do you feel in this bus? - Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem - Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề
Could you please show your commuter’s pass? - Làm ơn cho xem vé?
Ticket, please - Xin vui lòng cho kiểm tra vé
Could I see your ticket, please? - Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?
The bus runs about every 15 minutes - Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming - Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn
What’s this stop? - Đây là bến nào?
What’s the next stop? - Tiếp theo là bến nào?
Could you tell me where the next stop is? - Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?
The stop after this is where you get off - Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó
It’s your stop - Bạn xuống đây nhé
This is my stop - Đây là bến tôi xuống
Các câu nói nhân viên xe bus thường sử dụng giao tiếp với khách hàng
- Have you bought the ticket? Bạn đã mua vé chưa?
- Could you please show your commuter’s pass! Làm ơn cho tôi xem vé!
- Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
- Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
- The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng
- It’s your stop: Bạn xuống đây nhé.
- The second stop after this is your position: Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.
- The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
- How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.
- The next station is near the Diamond Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.
- This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Ngoài những mẫu câu có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày như bên trên, dưới đây là chủ đề từ vựng về người, đồ vật, hoạt động liên quan đến xe buýt. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Bus fare: Phí xe buýt
Double decker bus Xe buýt hai tầng
Luggage rack: Giá để hành lý
Inspector: Thanh tra
Bus: Xe buýt
Conductor : Nhân viên bán vé
Request stop: Điểm dừng yêu cầu
Penalty fare: Phí phạt
Route: Lộ trình
Bus journey: Lộ trình xe buýt
Bus lane: Làn đường của xe buýt
Night bus: Xe buýt đêm
Seat: Chỗ ngồi
Bus driver: Người lái xe buýt
Ticket office Quầy bán vé
Ticket collector: Nhân viên thu vé
Waiting room: Phòng chờ
Terminus: Bến cuối
Timetable: Lịch tàu xe
To miss a bus: Lỡ xe
To get off the bus: Xuống xe
To get on the bus: Lên xe
The next stop: Điểm dừng kế tiếp
Seat number: Số ghế ngồi
To catch a bus: Bắt xe buýt
Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé)
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Để nhấn mạnh ý nghĩa của hành động và tăng tính biểu cảm người ta dùng câu đảo ngữ trong tiếng Anh (Inversion). Cấu trúc đảo ngữ xuất hiện rất nhiều trong cả văn nói và văn viết nhưng không phải người học nào cũng nắm chắc được cách sử dụng. Hãy cùng Pantado ôn tập và tìm hiểu rõ về đảo ngữ nhé!
Đảo ngữ là gì?
Đảo ngữ trong tiếng Anh là hiện tượng phó từ (hay còn gọi là trạng từ) và trợ động từ trong câu được đưa lên đứng đầu câu, trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh vào hành động, tính chất của chủ ngữ.
Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ:
- I met her only once = Only once did I meet her
(Tôi mới gặp cô ấy 1 lần.)
Phó từ: Only once
Trợ động từ quá khứ: did
- She sings beautifully = Beautifully does she sing
(Cô ấy hát hay.)
Phó từ: beautifully
Trợ động từ hiện tại chia theo chủ ngữ: does
Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Có nhiều các cấu trúc đảo ngữ khác nhau. Sau đây là những cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thông dụng nhất trong văn nói và văn viết mà các bạn cần nắm rõ:
Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất (thường là trạng từ phủ định)
Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V
(không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì)
Ví dụ:
- She hardly does her homework = HARDLY does she do her homework.
(Hầu như cô ấy không bao giờ làm bài tập.)
- I have never listened to such a good song = NEVER have I listened to such a good song.
(Chưa bao giờ tôi nghe một bài hát hay như thế.)
Đảo ngữ với NO và NOT ANY
No/ Not any + N (danh từ) + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- No expensive shoes shall I buy for you = Not any expensive shoes shall I buy for you.
(Tôi sẽ không mua cho bạn đôi giày đắt tiền nào nữa.)
- Not any chances will we meet in the future.
(Chúng ta sẽ không có cơ hội nào gặp nhau trong tương lai nữa.)
Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có “NO”
Cụm từ phủ định + trợ động từ + S + V
At no time: chưa từng bao giờ.
In no way: không còn cách nào.
On no condition: tuyệt đối không.
On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.
Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.
No longer: không còn nữa
No where: không một nơi nào
Ví dụ:
- We can’t fix this problem = In no way can we fix this problem.
(Không có cách nào ta có thể sửa chữa vấn đề này)
- You didn’t have to cry that much = On no account did you cry that much.
(Không vì bất cứ lý do gì mà bạn phải khóc nhiều như vậy)
- Leaving home is always a stupic idea = Under no circumstances should you leave home.
(Trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên rời nhà)
- My mom never lets me go out at night = At no time does my mom let me go out at night.
(Không bao giờ mẹ tôi cho tôi ra ngoài buổi tối)
- This shop sells the best apples = No where can you buy apples as good as in this shop.
(Không một nơi nào bạn có thể mua táo ngon như ở cửa hàng này)
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Đảo ngữ cấu trúc NO SOONER…. THAN
No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V
(Ngay sau khi/Không bao lâu sau khi … thì…)
Ví dụ:
- No sooner did I arrive home than my family started eating dinner.
(Ngay sau khi tôi về tới nhà thì gia đình tôi bắt đầu ăn tối)
- No sooner did people leave than the parcel was delivered to the company.
(Ngay sau khi mọi người rời đi thì kiện thư được chuyển tới công ty)
Đảo ngữ với SUCH và SO…THAT
Such + tính từ + N + that + S + V
So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V
(Cái gì như nào đến nỗi mà…)
Ví dụ:
- Such an interesting movie that I have seen it 3 times
= So interesting is this movie that I have seen it 3 times.
(Bộ phim hay đến nỗi tôi đã xem nó 3 lần)
Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO
Not only + trợ động từ + S + V but S also V
(không chỉ… mà còn)
Ví dụ:
- Not only is he handsome but also smart.
(Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh)
- Not only is she nice but she also speaks English fluently.
(Không chỉ tốt bụng cô ấy còn nói tiếng Anh rất giỏi)
Đảo ngữ trong tiếng Anh với UNTIL/ TILL
Not until/till + (S+V)/time + trợ động từ + S + V
(Cho đến khi… thì mới…)
Ví dụ:
- Not until 11pm did he finish his report.
(Đến 11h anh ấy mới hoàn thành xong báo cáo)
- Not till I told her did she realized that she left her phone home.
(Cho đến khi tôi nói với cô ấy, cô ấy mới nhận ra đã để điện thoại ở nhà)
Đảo ngữ trong tiếng Anh với ONLY
ONLY AFTER + N/V-ing/(S +V) + trợ động từ + S + V : Chỉ sau khi
- Only after dinner can we go to the cinema.
(Chỉ sau bữa tối chúng ta mới có thể đi đến rạp phim.)
- Only after finishing his exercise does he watch TV.
(Chỉ sau khi hoàn thành bài tập anh ấy mới xem Tivi.)
ONLY BY + N/V-ing + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách
- Only by studying harder can students pass the final exam.
(Chỉ bằng cách học chăm hơn thì học sinh mới có thể vượt qua kì thi cuối kì.)
- Only by production can a nation earn more money.
(Chỉ bằng việc sản xuất thì một quốc gia mới có thể kiếm tiền.)
ONLY IF + (S+V) + trợ động từ + S + V: Chỉ khi, nếu
- Only if he agrees would she go = She would go only if he agrees.
(Nếu anh ấy đồng ý, cô ấy mới đi.)
- Only if it doesn’t rain can children play outside.
(Chỉ khi trời không mưa, lũ trẻ mới được chơi ngoài trời.)
ONLY IN THIS/THAT WAY + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách này/đó
- Only in this way did he come back home.
(Chỉ bằng cách này anh mấy mới quay về nhà.)
- Only in that way will he study harder.
(Chỉ bằng cách đó anh ấy mới học chăm hơn.)
ONLY THEN + trợ động từ + S + V: Chỉ đến lúc đó
- Only then could you call me.
(Chỉ đến lúc đó bạn mới có thể gọi cho tôi.)
- Only then did he recognize me.
(Chỉ đến lúc đó anh ấy mới nhận ra tôi.)
ONLY WHEN + (S +V) + trợ động từ + S + V: Chỉ đến khi (= NOT UNTIL)
- Only when I called him did he recognize me.
(Chỉ đến khi tôi gọi anh ấy, anh ấy mới nhận ra tôi.)
- Only when everything is prepared carefully will Son Tung come in.
(Chỉ đến khi mọi thứ được chuẩn bị cẩn thận thì Sơn Tùng mới bước vào.)
Đảo ngữ trong tiếng Anh với câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1: Mệnh đề IF = Should S + V
If I stay, I won’t get any benefits = Should I stay, I won’t get any benefits.
(Nếu tôi ở lại, tôi chả có lợi gì)
If he has a lot of money, he will buy a new house = Should he have a lot of money, he will buy a new house
(Nếu anh ấy có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua nhà mới)
Câu điều kiện loại 2: Mệnh đề IF = Were S + to-V/ Were + S…
If I were you, I would change my phone. = Were I you, I would change my phone.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đổi điện thoại)
If she brought more money, she would buy this dress. = Were she to bring more money, she would buy this dress.
(Nếu cô ấy mang nhiều tiền hơn, cô ấy sẽ mua chiếc váy này)
Câu điều kiện loại 3: Mệnh đề IF = Had + S + Phân từ II
If John had had a map yesterday, he would have found the way home.
= Had John had a map yesterday, he would have found the way home.
(Nếu John có bản đồ ngày hôm qua, anh đấy đã có thể tìm đường về nhà)
Chú ý: ở dạng phủ định, “NOT” được đặt sau chủ ngữ:
=> Had John not had a map yesterday, he would have got lost.
Bài tập ôn luyện cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Bài tập về đảo ngữ trong tiếng Anh
Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:
1, I’ve never watched such a horrifying film. => Never…
2, She rarely travels far from her village. => Rarely…
3, Lily is my good friend as well as yours. => Not only…
4, My students are good at physics and they can play sports really well. => Not only…
5, The boss had just left the office when the telephone rang. => No sooner …
6, All employees didn’t get back to work until they had finished eating. => Only…
7, The door could not be opened without using force. => Only…
8, If you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. => Should…
9, If we hear any further news, we will contact you immediately. => Should…
10, If I were you, I would tell him the truth. => Were…
11, If the government raised taxes, they would make people angry. => Were…
12, If we hadn’t been late, we wouldn’t have missed the last train. => Had…
13, He is strong enough to lift the rock. => So…
14,The milk is really hot. I can’t drink it now. => Such…
15, The day was foggy. We couldn’t see the road. => Such…
ĐÁP ÁN:
- Never have I watched such a horrifying film. (Chưa bao giờ tôi xem một bộ phim đáng sợ như thế.)
- Rarely does she travel far from her village. (Hiếm khi cô ấy đi xa khỏi làng của cô ấy.)
- Not only is Lily my good friend, but also yours. (Không chỉ Lily là bạn tốt của tôi, còn là của bạn nữa.)
- Not only are my students good at physics, but they also can play sports really well. (Học sinh của tôi không chỉ giỏi Vật lý, các em ấy còn chơi thể thao rất tốt.)
- No sooner had the boss left the office than the telephone rang. (Ngay sau khi người sếp rời khỏi văn phòng thì chuông điện thoại kêu.)
- Only when all employees had finished eating did they get back to work. (Chỉ khi tất cả nhân viên ăn xong thì họ mời quay lại làm việc.)
- Only by using force could the door be open. (Chỉ với sức đẩy thì cánh cửa mới mở ra được.)
- Should you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. (Nếu bạn có những vấn đề trong tương lai với laptop của bạn, hãy liên hệ người bán tìm lời khuyên.)
- Should we hear any further news, we will contact you immediately. (Nếu chúng tôi nghe được tin nào khác, chúng tôi sẽ liên lạc bạn ngay.)
- Were I you, I would tell him the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật.)
- Were the government to raise taxes, they would make people angry. (Nếu chính phủ tăng thuế, họ sẽ khiến người dân tức giận.)
- Had we NOT been late, we wouldn’t have missed the last train. (Nếu chúng ta không bị muộn, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)
- So strong is he that he can lift the rock. (Anh ấy khỏe đến nỗi có thể nâng được tảng đá.)
- Such hot milk that I can’t drink it now. (Sữa nóng đến nỗi tôi không thể uống được ngay bây giờ.)
- Such a foggy day that we couldn’t see the road. (Ngày nhiều sương mù đến nỗi tôi không thể thấy đường.)
>>> Mời xem thêm: Cách dùng các từ Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever và However trong tiếng Anh