Từ vựng thông dụng
Mỗi dịp cuối năm chúng ta đều hào hứng đón chào dịp lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng nhau nói “Merry Christmas”. Hãy tìm hiểu trọn bộ từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Bạn đã quen với hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi trong dịp giáng sinh, mọi người trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh
- Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
- Santa Claus: ông già Noel
- Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
- Sleigh: xe kéo của ông già Noel
- Christmas Tree: cây thông Noel
- Reindeer: tuần lộc
- Sack: túi quà của ông già Noel
- Wreath: vòng hoa giáng sinh
- Fireplace: lò sưởi
- Mistletoe: cây tầm gửi
- Chimney: ống khói
- Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
- Snowman: người Tuyết
- Turkey: gà Tây quay
- Gingerbread: bánh quy gừng
- Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
- Yule log: bánh kem hình khúc cây
- Bauble: quả châu
- Fairy Lights: dây đèn
- Bell: chuông
- Stocking: vớ dài
- Tinsel: dây kim tuyến
- Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Firewood: củi khô
- Elf: chú lùn
- Angel: thiên thần
- Gift: món quà
- Feast: bữa tiệc
- Ribbon: dây ruy băng
- Icicle: cột băng
- Scarf: khăn quàng
- Pudding: bánh
- Winter: mùa đông
- Ornament: đồ trang trí cây thông
- Boxing day: ngày sau giáng sinh
Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh
- Months of separation: những ngày tháng xa cách
Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.
(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)
- Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.
Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.
(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)
- Find a shoulder to share: tìm được bờ vai để sẻ chia
Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.
(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)
- Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc
Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.
(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)
- At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh
Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.
(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)
- A great Christmas: một Giáng Sinh an lành
Ví dụ: Have a great Christmas!
(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)
- Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day: tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.
Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.
(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)
Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh
Cùng vận dụng những từ và cụm từ đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:
During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.
Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.
Dịch nghĩa:
Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.
Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.
>>> Mời xem thêm: Tạo ấn tượng khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Chủ đề nghề nghiệp là chủ đề khá thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có biết nghề nghiệp của bạn và của người thân, những người xung quanh bạn trong tiếng Anh là gì không? Cùng trung tâm Anh ngữ Pantado tìm hiểu tổng hợp các từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh nhé!
Lĩnh vực Kinh doanh
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: chuyên viên quảng cáo
- Businessman: nam doanh nhân
- Businesswoman: nữ doanh nhân
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- Personal assistant: trợ lý riêng
- Investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư
- Director: giám đốc
- Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Receptionist: lễ tân
- Sales Representative: đại diện bán hàng
- Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
- Secretary: thư ký
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe
- Dentist: Nha sĩ
- Doctor: Bác sĩ
- Pharmacist: Dược sĩ
- Nurse: Y tá
- Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
- Nanny: vú em
- Optician: bác sĩ mắt
- Paramedic: nhân viên cấp cứu
- Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
- Psychiatrist: nhà tâm thần học
- Psychologist: nhà tâm lý học
- Social worker: người làm công tác xã hội
- Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
- Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y
Lĩnh vực Xây dựng
- Architect: Kiến trúc sư
- Assembler: Công nhân lắp ráp
- Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ
- Carpenter Thợ mộc
- Construction worker: Công nhân xây dựng
- Interior designer: Nhà thiết kế nội thất
- Chimney sweep: thợ cạo ống khói
- Cleaner: người lau dọn
- Decorator: người làm nghề trang trí
- Electrician; thợ điện
- Glazier: thợ lắp kính
- Plasterer: thợ trát vữa
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Roofer: thợ lợp mái
- Tiler: thợ lợp ngói
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Artist: Họa sĩ
- Author: Nhà văn
- Musician: Nhạc sĩ
- Photographer: Thợ chụp ảnh
- Model: Người mẫu
- Comedian: diễn viên hài
- Composer: nhà soạn nhạc
- Dancer: diễn viên múa
- Film director: đạo diễn phim
- Disc Jockey (DJ): người phối nhạc
- Singer: ca sĩ
- Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình
- Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình
- Editor: biên tập viên
- Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
- Graphic designer: người thiết kế đồ họa
- Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
- Journalist: nhà báo
- Playwright: nhà soạn kịch
- Poet: nhà thơ
- Sculptor: nhà điêu khắc
- Choreographer: biên đạo múa
Lĩnh vực Khoa học
- Astronomer: Nhà thiên văn học
- Scientist: Nhà khoa học
- Biologist: nhà sinh học
- Botanist: nhà thực vật học
- Chemist: nhà hóa học
- Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
- Meteorologist: nhà khí tượng học
- Physicist: nhà vật lý
- Researcher: nhà phân tích
Lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
- Bartender: Người pha rượu
- Barista: Người pha chế cà phê
- Cook: đầu bếp
- Chef: đầu bếp trưởng
- Hotel manager: điều hành khách sạn
- Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
- Tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
Lĩnh vực Vận tải
- Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
- Bus driver: người tài xế buýt
- Flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
- Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
- Lorry driver: tài xế tải
- Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
- Taxi driver: tài xế taxi
- Train driver: người lái tàu
- Pilot: phi công
- Delivery person Nhân viên giao hàng
- Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
- Chauffeur: tài xế riêng
Lĩnh vực bán lẻ
- Antique dealer: người buôn đồ cổ
- Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
- Baker: thợ làm bánh
- Barber: thợ cắt tóc
- Butcher: người bán thịt
- Cashier: thu ngân
- Estate agent: nhân viên bất động sản
- Fishmonger: người bán cá
- Florist : người trồng hoa
- Greengrocer: người bán rau quả
- Hairdresser: thợ làm đầu
- Store manager: người điều hành shop
- Tailor: thợ may
Lĩnh vực Công nghệ thông tin
- Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính
- Database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
- Programmer: lập trình viên máy tính
- Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
- Web designer: nhân viên thiết kế trang web
- Web developer: nhân viên phát triển trang web
Lĩnh vực Kỹ thuật
- Electrician: Thợ điện
- Engineer: Kĩ sư
- Mechanic: thợ sửa máy
Lĩnh vực Giáo dục
- Lecturer: Giảng viên đại học
- Teacher: giáo viên
- Teaching assistant: trợ giảng
Lĩnh vực Luật và An ninh
- Barrister: luật sư bào chữa
- Bodyguard: vệ sĩ
- Detective: thám tử
- Forensic scientist: nhân viên pháp y
- Judge: quan tòa
- Lawyer: luật sư
- Police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát
- Security officer: nhân viên an ninh
- Solicitor: cố vấn luật pháp
Một số nghề nghiệp khác
- Politician: chính trị gia
- Civil servant: công chức nhà nước
- Diplomat: nhà ngoại giao
- Housewife: nội trợ
- Interpreter: thông dịch viên
- Translator: biên dịch
- Landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)
- Librarian: thủ thư
- Miner: thợ mỏ
- Postman: bưu tá
- Babysitter: Người giữ trẻ hộ
- Cleaner: Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi (như ở văn phòng)
- Gardener/ Landscaper: Người làm vườn
- Garment worker: Công nhân may
- Journalist/ Reporter: Phóng viên
- Librarian: Thủ thư
- Lifeguard: Nhân viên cứu hộ
- Security guard: Nhân viên bảo vệ
- Fisherman: Ngư dân
- Farmer: Nông dân
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh: Vị trí của tính từ trong câu (Adjectives)
Nếu bạn muốn học Tiếng Anh mà không muốn phải đến trường lớp thì các ứng dụng học Tiếng Anh online là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Chúng có thể giúp bạn học Tiếng Anh online một cách dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về top 13 ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến tốt nhất hiện nay.
Lợi ích của việc sử dụng ứng dụng học Tiếng Anh
Trước khi đi vào danh sách các ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến nổi bật, hãy cùng tìm hiểu một số lợi ích của việc sử dụng ứng dụng học Tiếng Anh:
- Thuận tiện: Bạn có thể học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu chỉ với một chiếc smartphone hoặc máy tính bảng.
- Tiết kiệm thời gian: Không cần phải di chuyển đến trường học hay lớp học, bạn có thể học Tiếng Anh tại nhà hoặc ở bất cứ đâu mà bạn muốn.
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Với các ứng dụng học Tiếng Anh, bạn có thể luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp của mình với người nước ngoài.
- Tiết kiệm chi phí: So với việc đến trường học hay lớp học, sử dụng các ứng dụng học Tiếng Anh là một giải pháp kinh tế hơn.
Các ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến nổi bật
Duolingo
Duolingo sử dụng phương pháp học tập bằng cách chơi game, giúp người học học ngôn ngữ một cách thú vị và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp các bài học ngắn, dễ hiểu và có thể được học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu. Duolingo cũng có tính năng theo dõi tiến trình học tập của người dùng, giúp người học có động lực để tiếp tục học tập.
Duolingo là một ứng dụng học Tiếng Anh tuyệt vời cho mọi người, từ người mới bắt đầu đến người đã có trình độ trung cấp. Ứng dụng này miễn phí và dễ sử dụng, giúp người học có thể học Tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
Memrise
Memrise là một ứng dụng học Tiếng Anh đa chức năng với các tính năng hữu ích như luyện tập từ vựng, ngữ pháp, phát âm và giao tiếp. Ứng dụng này được thiết kế dựa trên phương pháp học tập tích cực, giúp người dùng học Tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
Memrise có một kho bài học khổng lồ, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, phát âm và giao tiếp. Các bài học được thiết kế theo nhiều cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu của mọi người.
TFlat Dictionary
TFlat Dictionary là một ứng dụng từ điển Tiếng Anh miễn phí rất hữu ích cho việc học Tiếng Anh. Ứng dụng có giao diện đơn giản, dễ sử dụng và có nhiều tính năng hữu ích, bao gồm:
- Tra từ vựng Anh - Việt, Việt - Anh
- Phát âm từ vựng
- Xem ví dụ minh họa cách sử dụng từ vựng trong câu
- Học từ vựng theo chủ đề
- Luyện tập từ vựng với các trò chơi
- Thêm từ vựng vào danh sách từ yêu thích
- Xem lịch sử tra cứu từ vựng
TFlat Dictionary là một công cụ học Tiếng Anh tuyệt vời cho mọi lứa tuổi. Ứng dụng hoàn toàn miễn phí và có sẵn trên cả App Store và Google Play.
Oxford Dictionary
Từ điển Oxford là một công cụ vô giá cho những người học Tiếng Anh, những người muốn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về Tiếng Anh. Từ điển Oxford cũng là một tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà ngôn ngữ học, các nhà nghiên cứu và những người quan tâm đến Tiếng Anh.
Dưới đây là một số lý do khiến Oxford Dictionary là một trong những từ điển Tiếng Anh hàng đầu thế giới:
- Từ điển Oxford được biên soạn bởi một đội ngũ các nhà ngôn ngữ học và từ điển học hàng đầu, với sự tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Từ điển Oxford cung cấp cho người dùng một cách toàn diện và chính xác nhất về cách sử dụng Tiếng Anh.
- Từ điển Oxford được cập nhật và bổ sung thường xuyên, đảm bảo cung cấp cho người dùng thông tin mới nhất về Tiếng Anh.
- Từ điển Oxford có nhiều phiên bản khác nhau, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng khác nhau.
Cake - phần mềm học Tiếng Anh online
Cake là một ứng dụng học Tiếng Anh mới và sáng tạo được thiết kế để giúp người dùng học Tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Ứng dụng cung cấp nhiều tính năng hữu ích, bao gồm:
- Các bài học được cá nhân hóa dựa trên sở thích và mục tiêu học tập của người dùng.
- Các bài học được thiết kế theo cách thú vị và hấp dẫn, giúp người dùng học Tiếng Anh một cách tự nhiên và không gò bó.
- Các bài kiểm tra và trò chơi giúp người dùng ôn tập kiến thức và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình.
- Một cộng đồng người dùng lớn, nơi người dùng có thể trao đổi kinh nghiệm học tập và giúp đỡ nhau.
Cake là một ứng dụng học Tiếng Anh tuyệt vời cho mọi người, từ người mới bắt đầu đến người đã có trình độ trung cấp. Ứng dụng này miễn phí và có sẵn trên App Store và Google Play.
LingoDeer
LingoDeer là một ứng dụng học Tiếng Anh miễn phí được thiết kế đặc biệt cho người Châu Á. Ứng dụng này cung cấp các bài học tương tác, bài kiểm tra và trò chơi để giúp người dùng học Tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả.
LingoDeer có các tính năng sau:
- Các bài học tương tác được thiết kế để giúp người dùng học từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh một cách tự nhiên.
- Các bài kiểm tra giúp người dùng đánh giá kiến thức của mình và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
- Các trò chơi giúp người dùng học Tiếng Anh một cách thú vị và không nhàm chán.
- LingoDeer có sẵn trên cả App Store và Google Play.
LingoDeer là một ứng dụng học Tiếng Anh tuyệt vời cho người Châu Á. Ứng dụng này miễn phí và cung cấp các bài học tương tác, bài kiểm tra và trò chơi giúp người dùng học Tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả.
Mondly -Learn English. Speak English
Mondly là một ứng dụng học Tiếng Anh miễn phí có sẵn trên Android và iOS. Ứng dụng này sử dụng phương pháp học tập thông qua trò chuyện với chatbot để giúp người dùng học Tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khi bắt đầu sử dụng Mondly, bạn sẽ được tạo một tài khoản và chọn cấp độ Tiếng Anh của mình. Sau đó, bạn sẽ được đưa đến một phòng trò chuyện với chatbot. Chatbot sẽ hỏi bạn một loạt câu hỏi về Tiếng Anh, từ những câu hỏi cơ bản như "Xin chào" đến những câu hỏi phức tạp hơn như "Bạn làm gì vào cuối tuần?". Bạn có thể trả lời câu hỏi bằng Tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Chatbot sẽ phản hồi câu trả lời của bạn và cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp một cách chính xác.
Ngoài chatbot, Mondly còn cung cấp các bài kiểm tra và trò chơi để giúp người dùng học Tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả. Các bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá kiến thức của bạn về Tiếng Anh và các trò chơi được thiết kế để giúp bạn luyện tập các kỹ năng giao tiếp, vốn từ và ngữ pháp.
Mondly là một ứng dụng học Tiếng Anh tuyệt vời cho những người mới bắt đầu học Tiếng Anh hoặc những người muốn cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình. Ứng dụng này miễn phí và có sẵn trên Android và iOS.
Busuu
Busuu là một ứng dụng học Tiếng Anh miễn phí và đa chức năng. Nó cung cấp cho người dùng một loạt các tính năng giúp họ học Tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
Một trong những tính năng chính của Busuu là các bài học được thiết kế riêng cho từng cấp độ. Các bài học này được chia thành các chủ đề khác nhau, giúp người dùng học Tiếng Anh một cách toàn diện. Busuu cũng cung cấp các bài tập luyện nghe, nói, đọc và viết để giúp người dùng cải thiện kỹ năng của mình.
Một tính năng khác của Busuu là cộng đồng người dùng khổng lồ. Người dùng có thể kết bạn với những người đang học Tiếng Anh từ khắp nơi trên thế giới và thực hành giao tiếp với họ. Điều này giúp người dùng học Tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Busuu còn cung cấp các bài kiểm tra và trò chơi để giúp người dùng đánh giá trình độ của mình và học Tiếng Anh một cách vui nhộn
ABA English
ABA English là một ứng dụng học Tiếng Anh miễn phí được thiết kế để giúp người dùng học Tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Ứng dụng này cung cấp các khóa học Tiếng Anh được thiết kế cho người mới bắt đầu đến nâng cao, với các bài học được chia thành các chủ đề và cấp độ khác nhau.
ABA English cũng cung cấp các tính năng độc đáo như:
- Học thông qua phim: ABA English có một thư viện phim ngắn được thiết kế riêng cho người học Tiếng Anh. Các bộ phim này được lồng tiếng Tiếng Anh và có phụ đề Tiếng Anh, giúp người dùng học cách nghe và hiểu Tiếng Anh một cách tự nhiên.
- Bài kiểm tra và trò chơi: ABA English cung cấp các bài kiểm tra và trò chơi để giúp người dùng ôn tập kiến thức và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình. Các bài kiểm tra và trò chơi này được thiết kế một cách thú vị và hấp dẫn, giúp người dùng học Tiếng Anh một cách vui vẻ và không nhàm chán.
ABA English là một ứng dụng học Tiếng Anh tuyệt vời cho những người muốn học Tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Ứng dụng này miễn phí và có sẵn trên cả iOS và Android.
Bucha học Tiếng Anh
Bucha là một ứng dụng học Tiếng Anh miễn phí cho người Việt Nam. Nó cung cấp các bài giảng về từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng Tiếng Anh cơ bản. Bạn có thể luyện tập thông qua các bài kiểm tra và trò chơi.
Bucha được thiết kế cho người học Tiếng Anh ở mọi trình độ, từ mới bắt đầu đến nâng cao. Các bài giảng được trình bày rõ ràng và dễ hiểu, với nhiều ví dụ minh họa. Bạn có thể học theo tốc độ của mình và lặp lại các bài học bất cứ lúc nào.
Bucha cũng cung cấp một số tính năng thú vị để giúp bạn học Tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, bao gồm:
- Bài kiểm tra: Các bài kiểm tra giúp bạn đánh giá kiến thức của mình và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
- Trò chơi: Các trò chơi giúp bạn học Tiếng Anh một cách vui vẻ và thú vị.
- Cộng đồng người dùng: Bạn có thể tham gia cộng đồng người dùng Bucha để kết bạn, chia sẻ kinh nghiệm và nhận hỗ trợ từ những người học khác.
Bucha là một ứng dụng học Tiếng Anh tuyệt vời cho những người muốn học Tiếng Anh một cách miễn phí, hiệu quả và thú vị. Hãy tải Bucha ngay hôm nay và bắt đầu học Tiếng Anh!
ELSA Speak - app học phát âm Tiếng Anh
ELSA Speak là một ứng dụng học phát âm Tiếng Anh miễn phí được phát triển bởi công ty công nghệ ELSA. Ứng dụng này sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích phát âm của người dùng và cung cấp phản hồi chi tiết về cách cải thiện.
ELSA Speak có nhiều bài học khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Các bài học được thiết kế để giúp người dùng học cách phát âm các âm Tiếng Anh chính xác, cũng như cách phát âm các từ và cụm từ Tiếng Anh một cách tự nhiên.
Ứng dụng ELSA Speak rất dễ sử dụng. Người dùng chỉ cần nói vào micrô của điện thoại hoặc máy tính bảng và ứng dụng sẽ phân tích phát âm của họ. Ứng dụng sẽ cung cấp phản hồi chi tiết về cách cải thiện phát âm, bao gồm chỉ ra các âm bạn đang phát âm sai, cách đặt lưỡi, môi, hàm và cách thở đúng khi phát âm.
ELSA Speak là một công cụ tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện khả năng phát âm Tiếng Anh của mình. Ứng dụng này dễ sử dụng, hiệu quả và hoàn toàn miễn phí.
Practice English Grammar - app học ngữ pháp Tiếng Anh
Practice English Grammar là một ứng dụng học ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí được phát triển bởi English Study Center. Ứng dụng này cung cấp một loạt các tính năng hữu ích giúp người dùng học ngữ pháp Tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Một số tính năng nổi bật của Practice English Grammar bao gồm:
- Bài học ngữ pháp được chia thành nhiều chủ đề khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
- Bài học được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu, với các ví dụ minh họa.
- Bài học có kèm theo các bài kiểm tra để giúp người dùng đánh giá kiến thức của mình.
- Ứng dụng có nhiều chế độ học tập khác nhau, bao gồm chế độ học tập tự do, chế độ học tập có hướng dẫn và chế độ học tập theo chủ đề.
- Ứng dụng có nhiều bài tập luyện tập khác nhau, bao gồm bài tập điền từ, bài tập ghép từ và bài tập chọn đáp án.
- Ứng dụng có nhiều trò chơi giúp người dùng học ngữ pháp Tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả.
Practice English Grammar là một ứng dụng học ngữ pháp Tiếng Anh rất hữu ích cho người học ở mọi trình độ. Ứng dụng này cung cấp một cách học ngữ pháp Tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả, giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức ngữ pháp và sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo.
Speed Reading - Ứng dụng giúp đọc Tiếng Anh nhanh chóng
Speed Reading là một ứng dụng giúp người dùng cải thiện kỹ năng đọc nhanh Tiếng Anh. Nó sử dụng phương pháp RSVP (Rapid Serial Visual Presentation) để hiển thị từng từ hoặc cụm từ trong một khoảng thời gian rất ngắn. Điều này giúp người dùng đọc nhanh hơn và tăng tốc độ đọc của họ.
Speed Reading hoạt động dựa trên cơ sở là con người không cần phải đọc từng chữ một để hiểu được văn bản. Thay vào đó, chúng ta có thể đọc từng từ hoặc cụm từ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Speed Reading giúp người dùng làm điều này bằng cách hiển thị từng từ hoặc cụm từ trong một khoảng thời gian rất ngắn. Điều này buộc người dùng phải tập trung vào việc đọc các từ hoặc cụm từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Speed Reading là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng đọc nhanh Tiếng Anh. Tuy nhiên, nó không phải là một phương pháp thần kỳ. Người dùng cần phải kiên trì luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất.
Kinh nghiệm học Tiếng Anh từ người dùng ứng dụng
Hầu hết các ứng dụng học Tiếng Anh đều có tính năng hỗ trợ người dùng luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, để học Tiếng Anh hiệu quả, bạn cần phải áp dụng các kỹ thuật học tập phù hợp. Một số kinh nghiệm học Tiếng Anh từ người dùng ứng dụng bao gồm:
- Luyện tập thường xuyên và có kế hoạch học tập
- Nghe, đọc và nói Tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện khả năng giao tiếp
- Sử dụng phần mềm luyện tập phát âm để cải thiện khả năng phát âm của bạn
- Học từ vựng mới và áp dụng chúng vào các bài tập và trò chơi
- Tham gia các lớp học trực tuyến hoặc tìm kiếm người học Tiếng Anh khác để luyện tập kỹ năng giao tiếp
Kết luận
Việc sử dụng ứng dụng học Tiếng Anh là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn 13 ứng dụng học Tiếng Anh tốt nhất hiện nay, từ các tính năng cơ bản như luyện tập từ vựng và ngữ pháp đến các tính năng độc đáo như học qua phim và chatbot. Ngoài ra, chúng tôi cũng chia sẻ một số kinh nghiệm học Tiếng Anh từ người dùng ứng dụng để giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn. Bây giờ, hãy bắt đầu luyện tập và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của bạn với các ứng dụng này nhé!
>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:
>> Các Trang Web Học Tiếng Anh Miễn Phí Cho Người Mới Bắt Đầu
>> 6 Cách học tiếng anh cho bé mới bắt đầu tự tin và hiệu quả.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjectives) là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, sự vật, sự việc,...
Ví dụ tính từ miêu tả con người: tall (cao), short (thấp), beautiful (đẹp), friendly (thân thiện),...
Ví dụ tính từ miêu tả sự vật: cheap (rẻ), expensive (đắt), good (tốt), bad (xấu), small (nhỏ), big (lớn),...
Vậy ta cùng tìm hiểu vị trí của tính từ trong câu nhé:
Tính từ nằm trong cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, thứ tự của các tính từ đó là:
ý kiến → kích cỡ → phẩm chất → hình dạng → tuổi → màu sắc → xuất xứ → chất liệu → loại → mục đích
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc cùng một phân loại, chúng ta nối 2 tính từ với nhau bằng từ and.
Vị trí của tính từ trong cụm danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
Cụ thể hơn, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau tất cả các từ hạn định và đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ:
Ví dụ:
- Today is a very special day. = Hôm nay là một ngày rất đặc biệt.
Tính từ special đứng sau từ hạn định a và sau trạng từ very, để bổ nghĩa cho danh từ day. - Those two tall high school students play basketball every day. = Hai cậu học sinh trung học cao đó chơi bóng rổ mỗi ngày.
Tính từ tall đứng sau từ hạn định those và two và đứng trước danh từ high school bổ nghĩa cho danh từ students.
Nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ
Có thể có cùng lúc nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ:
- a pretty tall thin young black-haired English woman = một người phụ nữ Anh tóc đen, gầy, cao, xinh xắn
- two long red plastic cooking spoons = hai cái muỗng nấu ăn bằng nhựa dài và đỏ
- a round Italian bread-like cake = một loại bánh Italia hình tròn giống bánh mì
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc cùng một phân loại (ví dụ như cùng miêu tả màu sắc), chúng ta nối 2 tính từ với nhau bằng từ and:
- an old green and white T-shirt = một cái áo thun xanh lá và trắng cũ
Tính từ đứng sau TO BE hoặc các động từ liên kết
Sau to be và các động từ liên kết (seem, look, feel, taste, remain, become, sound, vân vân...), chúng ta dùng tính từ.
Ví dụ:
- Her English is very good. = Tiếng Anh của cô ấy rất tốt.
- Train fares remain unchanged. = Giá vé tàu hỏa không thay đổi.
- She was becoming confused. = Cô ấy trở nên bối rối.
Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
Chúng ta dùng tính từ đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
- We hope to prevent anything unpleasant from happening. → Chúng tôi mong sẽ ngăn chặn không để xảy ra bất cứ chuyện nào khó chịu.
- The doctor said there was nothing wrong with me. → Bác sĩ bảo không có gì bất ổn với tôi.
- She wanted to go somewhere nice. → Cô ấy muốn đến chỗ nào đó tốt.
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Các cấu trúc khác
Chúng ta cũng dùng tính từ trong các cấu trúc sau đây:
MAKE + tân ngữ + tính từ
- I just want to make her happy.
Tôi chỉ muốn làm cho cô ấy vui. - That made me really sad.
Chuyện đó làm tôi rất buồn.
FIND + tân ngữ + tính từ
- We find the phone very easy to use.
Chúng tôi cảm thấy chiếc điện thoại này rất dễ sử dụng. - You may find it hard to accept your illness.
Bạn cảm thấy cảm thấy khó chấp nhận căn bệnh của mình.
Vị trí của tính từ so với danh từ trong một cụm danh từ
Trong một số trường hợp thì tính từ lại đứng sau danh từ cần bổ nghĩa:
- Khi đó là một cụm tính từ quá dài nên nếu để trước danh từ sẽ dẫn đến khó hiểu.
- Một số tính từ tận cùng là -able/-ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ nó bổ nghĩa.
Trong hầu hết trường hợp, tính từ khi bổ nghĩa cho danh từ thì sẽ đứng trước danh từ đó. Chúng ta đã thấy quy tắc này qua các ví dụ của mục 2:
- a very special day → special đứng trước day
- those two tall high school students → tall đứng trước students
Tuy nhiên, chúng ta có thể thấy một số trường hợp thì tính từ lại đứng sau danh từ cần bổ nghĩa. Những trường hợp "ngoại lệ" đó là:
- Khi đó là một cụm tính từ quá dài nên nếu để trước danh từ sẽ dẫn đến khó hiểu. Ví dụ:
- We need a box bigger than that. → Chúng ta cần một cái hộp lớn hơn cái đó.
Nếu nói "We need a bigger than that box" thì sẽ thấy khó hiểu. - He showed me a book full of errors. → Anh ta cho tôi xem một cuốn sách toàn lỗi.
Nếu nói "He showed me a full of errors book" thì sẽ thấy khó hiểu. - Một số tính từ tận cùng là -able/-ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ nó bổ nghĩa. Ví dụ:
- It is the only solution possible. = It is the only possible solution.
Đó là giải pháp duy nhất có thể. - She asked me to book all the tickets available. = She asked me to book all the available tickets.
Cô ấy yêu cầu tôi đặt tất cả các vé có thể mua được.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Trẻ luôn thích thú với các màu sắc ngay từ khi còn bé. Vậy tại sao chúng ta không nghĩ đến việc dạycho trẻ. Kết hợp màu sắc vào trong bài học để bé học tập tốt hơn.
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé
Những lợi ích khi cho trẻ học màu sắc
Ngay từ khi bé mới sinh ra bé đã nhạy cảm với màu sắc, ban đầu bé chỉ phân biệt rõ 2 màu đen và trắng. Sau đó khi não bộ và mắt bé càng phát triển thì sẽ nhận biết được nhiều màu sắc hơn. Ngược lại khi được quan sát nhiều màu sắc rõ nét và chân thực trong cuộc sống cũng sẽ kích thích sự phát triển của đôi mắt.
Việc học màu sắc cũng giúp con tăng khả năng quan sát, quan sát một cách tốt hơn. Từ đó thúc đẩy phát triển tư duy logic và tăng cường trí nhớ. Đây cũng là cách thú vị và dễ dàng nhất hỗ trợ con phát triển toàn diện.
Việc học màu sắc thông qua các hoạt động còn giúp trẻ phát triển vận động tinh, sự khéo léo và tính thẩm mỹ. Nếu kết hợp học màu sắc và làm quen tiếng Anh thì sẽ rất thú vị với các bé.
Ba mẹ cùng con học màu sắc tiếng Anh
Trẻ từ 4, 5 tuổi là thời điểm vàng để bé tiếp xúc với ngôn ngữ thứ 2. Hiện nay khá nhiều ba mẹ lựa chọn cho con tiếp xúc ngoại ngữ từ khá sớm để bé phát triển tối đa trong thời điểm vàng về ngôn ngữ của mình. Việc học màu sắc bằng tiếng Anh cũng là một bước khởi đầu rất quan trọng. Sau đây là gợi ý một số cách dạy màu sắc tiếng Anh cho bé cực hiệu quả bạn nên tham khảo:
Có thể dạy màu sắc tiếng Anh bằng các loại quả
Ngày nay rất tiện lợi khi ba mẹ có thể dùng thẻ flashcard để dạy bé. Với những hình ảnh các loại quả ba mẹ có thể dạy bé tên các loại quả và màu sắc của chúng bằng tiếng Anh. Cách làm này khá hiệu quả và chắc chắn con sẽ thấy thích thú tìm hiểu hơn.
Hoặc ba mẹ có thể cho các bé quan sát trực tiếp các loại quả, có thể là dẫn con đi siêu thị, chỉ cho con từng loại quả với kích thước, màu sắc khác nhau. Việc được ngửi mùi thơm của trái cây, chạm tay vào lớp vỏ nhẵn bóng, hoặc sần sùi và nhìn màu sắc thật sẽ giúp bé cảm nhận về màu sắc và thế giới xung quanh tốt hơn.
Dạy màu sắc Tiếng Anh cho bé qua việc tô màu cũng thật thú vị
Một cách học màu sắc tiếng Anh cho bé cũng rất hiệu quả và thú vị không kém đó là tô màu theo sở thích:
- Ba mẹ có thể mua cho con bộ bút màu nên là những tông màu rõ nét và có các mức độ đậm nhạt khác nhau. Đây là cách học vô cùng thú vị. Ba mẹ cho bé tô lần lượt các màu sắc lên tờ giấy trắng rồi đọc rõ ràng màu sắc bằng tiếng Anh. Đây chắc chắn là trải nghiệm cực thú vị.
- Một cách khác là ba mẹ có thể cho con sờ tay vào màu nước rồi chấm vào tờ giấy trắng. Khi đó hiệu quả kích thích về màu sắc và ngôn ngữ sẽ rất mạnh mẽ. Lúc này ba mẹ chỉ cần cho con tự di tay khắp tờ giấy và dạy về màu sắc tiếng Anh cho bé thì con sẽ nhớ rất nhanh. Thật tuyệt phải không nào?
Học màu sắc Tiếng Anh qua các bài hát tiếng Anh vui nhộn
Thay vì cho con xem những thứ không có ích trên mạng xã hội ba mẹ hãy cho con học màu sắc tiếng Anh qua youtube bằng các bài hát tiếng Anh vui nhộn như Color Song for Kids: Learn 9 Colors, Rainbow Colors Song….
Như vậy với những cách học màu sắc tiếng Anh cho bé cực thú vị trên đây. Các bé đã có thể vừa học ngoại ngữ vừa cảm nhận sắc màu thật hữu ích rồi. Nội dung tiếp theo là những điều ba mẹ cần lưu ý để giúp con học màu sắc hiệu quả hơn.
Từ vựng màu sắc trong Tiếng Anh
- White /waɪt/ (adj): trắng
- Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
- Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
- Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
- Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
- Gray /greɪ/ (adj): xám
- Red /red/ (adj): đỏ
- Black /blæk/(adj): đen
- Brown /braʊn/ (adj): nâu
- Beige /beɪʒ/(adj): màu be
- Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
- Purple /`pə:pl/: màu tím
- Bright red /brait red /: màu đỏ sáng
- Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
- Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
- Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
- Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
- Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
- Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
- Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
- Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
Công thức tạo màu trong Tiếng Anh
- Red + blue = violet
- Orange + blue = brown
- Red + Yellow = orange
- Red + green = brown
- Yellow + blue = green
>>> Mời xem thêm: Phần mềm học phát âm Tiếng Anh tốt nhất trên điện thoại
Trong giao tiếp hành ngày chúng ta luôn luôn đề cập đến một hành động nào đó mà bạn thân đã và đang làm, miêu tả về hành động đó bằng các trạng từ chỉ tân suất. Vậy trạng từ chỉ tần suất là gì? Vị trí trong câu của nó như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh này nhé!
1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) trong tiếng Anh là một loại trạng từ được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên về một hành động nào đó. Bạn sẽ gặp nó trong các thì hiện tại đơn, vì nó sẽ diễn tả về các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
>> Xem thêm: Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh
2. Cách dùng trạng từ chỉ tuần suất
Trong ngữ pháp tiếng Anh, ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất trong các trường hợp sau:
- Trạng từ chỉ tuần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu
Ví dụ:
He rarely stays at home on the weekends. Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần.
My dad always cooks for me. Bố tôi luôn luôn nấu ăn cho tôi.
- Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often” "Bạn có thường xuyên làm gì đó không?
Ví dụ:
A: How often does he visit you? Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?
B: I’m not sure, he barely does. Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.
>> Mời tham khảo: Lộ trình học TOEIC cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất
3. Một số trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thông dụng
- Always: Luôn luôn
- Usually, Normally: Thường xuyên
- Generally, Often: Thông thường, thường lệ
- Frequently: Thường thường
- Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
4. Các vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong một câu
4.1. Trạng từ chỉ tần suất đi trước động từ chính (ngoại trừ To Be).
Ví dụ:
- Do you often go to the cinema? Bạn có thường đến rạp chiếu phim không?
- I sometimes watch Chinese films Tôi thỉnh thoảng xem phim Trung Quốc.
-
- She never eats vegetables. Cô ấy không bao giờ ăn rau.
- I always read comic books Tôi luôn đọc truyện tranh.
- They rarely watch music channels. Họ hiếm khi xem các kênh âm nhạc.
>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến
4.2. Trạng từ chỉ tần suất đi sau động từ To Be.
Ví dụ:
- I am always worried about my study result. Tôi luôn lo lắng về kết quả học tập của mình.
- She is usually very happy. Cô ấy thường rất hạnh phúc.
- I have never done anything bad. Tôi chưa bao giờ làm điều gì xấu.
-
- She is always cooking spaghetti. Cô ấy luôn nấu mì spaghetti.
- You are seldom anxious about my health. Bạn ít khi lo lắng về sức khỏe của tôi.
4.3. Giữa động từ phụ và động từ chính. Khi động từ bao gồm một động từ phụ, trạng từ tần suất đi sau nó
Ví dụ:
- He has always done justice to all. Anh ấy đã luôn luôn thực hiện công lý cho tất cả mọi người.
- I have often thought of starting a business. Tôi đã thường nghĩ đến việc khởi nghiệp.
- I have never forgotten those unfortunate events. Tôi chưa bao giờ quên những sự việc đáng tiếc đó.
- I have sometimes managed to hoodwink others. Tôi đã đôi khi quản lý để lừa đảo những người khác.
- We could hardly ever appreciate his conduct. Chúng tôi hầu như không bao giờ có thể đánh giá cao hành vi của anh ấy.
- We shall never seek such favors. Chúng tôi sẽ không bao giờ tìm kiếm sự ủng hộ như vậy.
- They will always regret having done this. Họ sẽ luôn hối hận vì đã làm điều này.
- They will usually take such big risks. Họ thường sẽ chấp nhận rủi ro lớn như vậy.
Lưu ý:
- Một số trạng từ tần số (ví dụ usually (như thường), normally (bình thường), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (đôi khi ) và occasionally (đôi khi) cũng có thể đi vào đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- He writes often. Anh ấy viết thường xuyên.
- We visit them frequently. Chúng tôi đến thăm họ thường xuyên.
- Sometimes I am late for office. Đôi khi tôi đến muộn văn phòng.
- Các trạng từ always (luôn luôn), ever (không bao giờ), never (không bao giờ), seldom (hiếm khi ) và rarely (hiếm khi ) cần đặt trước động từ. Những trạng từ này không thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu.
- Trạng từ thường đi sau trợ từ. Nhưng khi các trợ từ cần được nhấn mạnh, chúng đôi khi được đặt sau các trạng từ.
Ví dụ:
- We never should do such things. Chúng ta không bao giờ nên làm những điều như vậy.
- You always have done justice to all. Bạn luôn luôn thực hiện công lý cho tất cả.
- used to và have to luôn được đặt sau trạng từ.
Ví dụ:
- We sometimes used to stay up the whole night. Đôi khi chúng tôi thường thức cả đêm.
- He occasionally used to write to me. Anh ấy thỉnh thoảng thường viết thư cho tôi.
- The fire brigade always has to be ready to face any emergency. Đội cứu hỏa luôn phải sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống khẩn cấp.
Chúng tôi hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, cũng như việc chinh phục ngữ pháp trong môn học này. Chúc bạn thành công với ngôn ngữ thứ 2 của mình.
>> Bạn quan tâm: Cách nhận biết trung tâm tiếng Anh online uy tín
Nếu bạn đi chơi với bạn bè nhưng cuối cùng lại không có xe để về bạn sẽ phải làm gì? Bạn có thể gọi taxi, nhưng nó sẽ khiến bạn tốn thêm khoản chi phí, thậm trí còn phải chờ đợi nữa.
Lựa chọn tốt nhất đó là bạn nên đi nhờ một trong những người bạn của bạn ở đó trên xe của họ. Vậy bạn làm thế nào để hỏi để đi nhờ họ một cách lịch sự? Dưới đây sẽ một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh
Mỗi câu hỏi được theo sau bởi một số mẹo về thời điểm bạn có thể sử dụng chúng và các tình huống mà chúng có thể không phải là một lựa chọn tốt.
1. Hey, can you take me home? (Này, bạn có thể đưa tôi về nhà được không?)
>> Xem thêm: 8 mẹo hấp dẫn để học tiếng Anh qua bài hát
Đây là cách tuyệt vời để bạn nhờ ai đó đưa bạn về nhà nếu bạn quen với họ. Nó rất đơn giản và không buộc họ phải nói có và nó cũng đặt câu hỏi trực tiếp đến một người, không phải cho một nhóm. Điều này làm cho câu hỏi rất rõ ràng.
2. Can I get a ride from you? (Tôi có thể đi nhờ bạn được không?)
Nếu bạn quen với người mà bạn đang hỏi, bạn cũng có thể yêu cầu họ đi nhờ bằng cách nói Can I get a ride from you? Đây là cách hỏi trực diện, dành cho bạn bè thân thiết. Họ có thể cảm thấy thoải mái từ chối nếu không tiện.
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 7
3. Do you mind driving me home? (Bạn có phiền chở tôi về nhà không?)
Đây là một cách để yêu cầu nếu ai đó đang sẵn sàng đưa bạn về nhà. Bạn có phiền có nghĩa là bạn đang cân nhắc những nỗ lực của họ, và bạn biết rằng họ đang giúp bạn nếu họ đồng ý. Nó cũng rõ ràng để người đó biết bạn muốn đi đâu.
4. Would you be able to drive me home? (Bạn có thể chở tôi về nhà không?)
Đây cũng là một cách lịch sự để nhờ bạn chở về nhà. Nghe câu này sẽ nhẹ nhàng hơn và làm cho người mà bạn hỏi cũng thoải mái hơn.
5. Could you drop me off on your way home? (bạn có thể cho tôi đi nhờ trên đường về nhà không?? )
Đây là cách hỏi lịch sự và bạn hiểu được sự thuận tiện của người bạn đó, khi bạn biết nhà của bạn cũng nằm trên lộ trình của người ấy.
6. I think my apartment is on the way to your house. Do you mind stopping there?
Tôi nghĩ rằng nhà của tôi cùng lộ trình đến nhà bạn. Bạn có phiền dừng lại ở đó không?
Đây là một câu hỏi khác mà bạn có thể chỉ sử dụng được nếu bạn đã từng đến nhà bạn bè của mình trước đây. Ngôi nhà của bạn phải nằm giữa nơi bạn đang ở và nhà bạn bè của bạn , nếu không câu hỏi này sẽ không có ý nghĩa. Nếu đúng thì đặt câu hỏi này và việc sử dụng do you mind là rất lịch sự.
7. Is there an extra seat in your car for me? (Có chỗ trống trong xe bạn cho tôi đi nhờ không?)
Đây là một cách thông minh để yêu cầu một chuyến xe về nhà. Thay vì giải quyết các vị trí của ngôi nhà của bạn và hiện tại bạn đang ở đâu, bạn có thể chuyển trọng tâm sang vị trí sẵn có trên xe của người bạn đó.
8. Could you give me a lift? (Bạn có thể đón tôi được không?)
Câu hỏi lịch sự nhưng lại rất thân mật và gần như bạn biết chắc rằng người đó sẽ đưa bạn về.
9. Can I ask you to do me a major favor? Could you take me home tonight?
Tôi có thể yêu cầu bạn giúp tôi việc này không? Bạn có thể đưa tôi về nhà tối nay không?
Câu hỏi này mang tính chất thăm dò, vì vậy nó cho thấy rằng bạn sẽ không yêu cầu sự ưu ái này nếu bạn có một sự lựa chọn rõ ràng khác.
10. Hey, I am looking for a ride home. I’d be willing to pay gas money if you are willing to do it!
Này, tôi đang tìm một chuyến xe về nhà. Tôi sẵn sàng trả tiền xăng nếu bạn muốn cho tôi đi nhờ!
Yêu cầu đi nhờ xe theo cách này rất bình thường, nhưng nó rất tốt cho những trường hợp bạn muốn đảm bảo rằng người đó không mất gì khi chở bạn về nhà. Bạn đang sẵn sàng để cung cấp một cái gì đó để đổi lại - tiền xăng - ngay cả khi họ không mang nó. Rất có thể họ sẽ từ chối lời đề nghị của bạn để trả tiền cho họ đi xe, nhưng bạn nên đề nghị trả tiền xăng, đặc biệt nếu chuyến đi dài.
11. Would you mind some company with you on the ride home? (Bạn có phiền khi ai đó đi cùng bạn trên chuyến xe về nhà không?)
Đây cũng là một cách hỏi lịch sự và phù hợp khi đường dài. Bạn đang lưu ý tới việc liệu người lái xe có muốn một người đi cùng cho đỡ buồn hay không.
Tùy thuộc vào hoàn cảnh của bạn, vị trí của bạn liên quan đến ngôi nhà của bạn ở đâu, mức độ bạn biết về người bạn đang yêu cầu chở về nhà và liệu bạn có sẵn sàng trả tiền cho họ hay không, 11 lựa chọn này rất tuyệt vời khi yêu cầu một chuyến xe! Đừng để bị mắc kẹt cho dù bạn ở đâu!
>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Có rất nhiều người thích học tiếng Anh qua các bài hát, việc nghe nhạc tiếng Anh thú vị hơn nhiều so với việc ngồi học các khái niệm ngữ pháp. Trong bài viết này chúng tôi sẽ chỉ cách học tiếng Anh qua bài hát với 8 mẹo đơn giản.
Tại sao cần học tiếng Anh qua bài hát
Có rất nhiều lý do khiến các bài tiếng Anh trở thành công cụ học ngoại ngữ hiệu quả:
- Âm nhạc rất tốt cho tâm trí của bạn
Khoa học chứng minh âm nhạc có thể giúp người học ngoại ngữ thứ 2 tiếp thu ngữ pháp, từ vựng rất tốt. Khi bạn nhớ lời bài hát bạn sẽ học được các từ của bài hát và ngữ pháp đi kèm với nó. Và bạn thực sự có thể sử dụng những từ và cấu trúc ngữ pháp này vì bạn đã nghe chúng rất nhiều trong một bài hát!
>>> Xem thêm: Cách sử dụng và phân biệt giữa Accept và Agree
- Bạn sẽ nghe thấy ngôn ngữ hàng ngày và lời nói thông dụng
Âm nhạc tiếng Anh hầu như luôn chứa rất nhiều từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt hữu ích. Và vì đối tượng dự kiến là người bản ngữ, các bài hát và âm nhạc bao gồm ngôn ngữ cập nhật và các từ thông dụng.
- Bạn sẽ quen với âm thanh của tiếng Anh
Nghe các bài hát cũng sẽ cho phép bạn tập trung vào cách phát âm và hiểu nhịp điệu, âm điệu và nhịp của ngôn ngữ tiếng Anh.
- Bạn sẽ ghi nhớ tiếng Anh trong đầu
Nhiều từ và mẫu âm thanh trong một bài hát được lặp đi lặp lại và điều này khiến chúng dễ dàng ghi nhớ trong tâm trí bạn hơn.
- Bài hát giàu cảm xúc
Mối quan hệ với âm nhạc rất sâu sắc, mạnh mẽ và vô cùng bổ ích. Nó là chìa khóa mở ra cảm xúc của chúng ta, ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta và nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta.
- Nghe nhạc là một thói quen dễ thực hiện
Khi học tiếng Anh qua bài hát, bạn không cần phải dành quá nhiều thời gian vì bạn có thể mang theo âm nhạc mọi lúc mọi nơi.
>> Tham khảo: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
- Âm nhạc dạy bạn văn hóa Anh
Khi bạn học tiếng Anh với các bài hát, bạn không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ. Âm nhạc cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các nền văn hóa nói tiếng Anh và cách những người nói tiếng Anh suy nghĩ và cảm nhận.
8 mẹo để học tiếng Anh qua bài hát
Trước khi bắt đầu, bạn cần chọn những bài hát tiếng Anh mà bạn sẽ học.
- Tìm trang web để tìm bài hát tiếng Anh
Bạn có thể tìm trên YouTube và Vimeo... nơi đây có rất nhiều video âm nhạc
- Chọn bài hát phù hợp
Khi bạn muốn lựa chọn bài phù hợp với trình độ bạn thì bạn cần phải lưu ý những điểm sau:
- Lựa chọn nhạc bạn yêu thích
- Tìm nhạc tiếng Anh sử dụng đúng loại ngôn ngữ
- Tìm các bài kể về một câu chuyện, điều này có thể giúp bạn dễ hiểu và dễ hình dung hơn.
- Bắt đầu với nhạc pop và sau đó thử các loại nhạc khác nhau. Nhạc pop chủ đạo có xu hướng về tình yêu và sự lãng mạn, điều này rất tốt vì có rất nhiều từ vựng lặp lại.
- Nghiên cứu bài hát và sử dụng hỗ trợ từ vựng để hiểu lời bài hát
Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể học tiếng Anh đơn thuần bằng cách nghe nhạc. Trong thực tế, bạn sẽ phải dành một chút thời gian để đọc lời bài hát và ý nghĩa của chúng để bạn hiểu nó trước.
- Nghiên cứu lời bài hát và từ vựng
Ngoài việc hiểu rõ nội dung, điều quan trọng là bạn phải xem lại từ vựng một cách thường xuyên. Chia nhỏ bài hát, từng từ một và cố gắng nắm vững từng từ để nó trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn.
- Hát Cùng
Dù bạn hát không hay nhưng hãy thử hát to theo điệu nhạc, điều này rất tốt cho việc luyện phát âm của bạn.
- Cố gắng hát từ trí nhớ
Sau một thời gian, bạn sẽ thấy rằng bạn đang bắt đầu ghi nhớ bài hát. Và sau đó bạn đã sẵn sàng để thực hiện bước nhảy vọt tiếp theo — hãy thử hát bài hát mà không cần xem lời bài hát. Đến lúc đó, bạn sẽ thấy rằng bạn có thể làm tốt hơn nhiều việc kể cả những từ như vậy trong bài phát biểu hàng ngày của mình.
- Đánh giá định kỳ
Bạn không cần phải hoàn thành việc học một bài hát trước khi chuyển sang bài tiếp theo. Trên thực tế, sau khi bạn cảm thấy thoải mái với một bài hát, bạn có thể chuyển sang bài tiếp theo. Và sau khi đủ thời gian trôi qua, bạn có thể quay lại bài hát đầu tiên.
- Tìm nhạc mới dựa trên những gì bạn đã học
Đây có lẽ là bước khó nhất. Mỗi bài hát mới mà bạn học phải có sự cân bằng phù hợp giữa từ vựng hoàn toàn mới và từ vựng đang học. Mức độ trùng lặp phù hợp này giúp bạn có động lực và cũng tự nhiên củng cố quá trình học tập trước đó của bạn để đạt được lợi ích tối đa.
Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát và là ngôn ngữ mà tất cả chúng ta đều có thể thưởng thức và liên hệ. Học tiếng Anh qua bài hát mỗi ngày và bạn sẽ sớm ngạc nhiên về sự tiến bộ của mình. Khi bạn kết hợp việc học ngôn ngữ vào các hoạt động thú vị như nghe và hát to nhạc tiếng Anh, bạn thậm chí sẽ không nhận thấy rằng bạn đang học ngôn ngữ thứ hai.
>> Mời quan tâm: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao