Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hành ngày chúng ta luôn luôn đề cập đến một hành động nào đó mà bạn thân đã và đang làm, miêu tả về hành động đó bằng các trạng từ chỉ tân suất. Vậy trạng từ chỉ tần suất là gì? Vị trí trong câu của nó như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh  này nhé!

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) trong tiếng Anh là một loại trạng từ được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên về một hành động nào đó. Bạn sẽ gặp nó trong các thì hiện tại đơn, vì nó sẽ diễn tả về các hành động mang tính lặp đi lặp lại.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và các vị trí trạng từ trong câu

>> Xem thêm: Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh

2. Cách dùng trạng từ chỉ tuần suất

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất trong các trường hợp sau:

  • Trạng từ chỉ tuần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu

Ví dụ:

He rarely stays at home on the weekends. Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần.

My dad always cooks for me. Bố tôi luôn luôn nấu ăn cho tôi.

  • Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often” "Bạn có thường xuyên làm gì đó không?

Ví dụ:

A: How often does he visit you?  Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?

B: I’m not sure, he barely does.  Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và các vị trí trạng từ trong câu

>> Mời tham khảo: Lộ trình học TOEIC cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất

3. Một số trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thông dụng

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

4. Các vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong một câu

4.1. Trạng từ chỉ tần suất đi trước động từ chính (ngoại trừ To Be).

Ví dụ:

  • Do you often go to the cinema? Bạn có  thường  đến rạp chiếu phim không?
  • I sometimes watch Chinese films Tôi  thỉnh thoảng  xem phim Trung Quốc.
    • She never eats vegetables. Cô ấy  không bao giờ  ăn rau.
    • I always read comic books Tôi  luôn  đọc truyện tranh.
  • They rarely watch music channels. Họ  hiếm khi  xem các kênh âm nhạc.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và các vị trí trạng từ trong câu

>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến

4.2. Trạng từ chỉ tần suất đi sau động từ To Be.

Ví dụ:

  • I am always worried about my study result. Tôi  luôn  lo lắng về kết quả học tập của mình.
  • She is usually very happy. Cô ấy  thường  rất hạnh phúc.
  • I have never done anything bad. Tôi  chưa bao giờ  làm điều gì xấu.
    • She is always cooking spaghetti. Cô ấy  luôn  nấu mì spaghetti.
  • You are seldom anxious about my health. Bạn  ít khi  lo lắng về sức khỏe của tôi.

 

4.3. Giữa động từ phụ và động từ chính. Khi động từ bao gồm một động từ phụ, trạng từ tần suất đi sau nó

Ví dụ:

  • He has always done justice to all. Anh ấy đã  luôn luôn  thực hiện công lý cho tất cả mọi người.
  • I have often thought of starting a business. Tôi đã  thường  nghĩ đến việc khởi nghiệp.
  • I have never forgotten those unfortunate events. Tôi  chưa bao giờ  quên những sự việc đáng tiếc đó.
  • I have sometimes managed to hoodwink others. Tôi đã  đôi khi  quản lý để lừa đảo những người khác.
  • We could hardly ever appreciate his conduct. Chúng tôi hầu như không bao giờ  có thể  đánh giá cao hành vi của anh ấy.
  • We shall never seek such favors. Chúng tôi sẽ  không bao giờ  tìm kiếm sự ủng hộ như vậy.
  • They will always regret having done this. Họ sẽ  luôn  hối hận vì đã làm điều này.
  • They will usually take such big risks. Họ thường  sẽ chấp  nhận rủi ro lớn như vậy.

 

Lưu ý:

  1. Một số trạng từ tần số  (ví dụ usually (như thường), normally (bình thường),  often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (đôi khi ) và occasionally (đôi khi)  cũng có thể đi vào đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • He writes often. Anh ấy viết  thường xuyên.
  • We visit them frequently. Chúng tôi đến thăm họ  thường xuyên.
  • Sometimes I am late for office. Đôi khi  tôi đến muộn văn phòng.
  1. Các trạng từ  always (luôn luôn), ever (không bao giờ), never (không bao giờ), seldom (hiếm khi ) và rarely (hiếm khi ) cần đặt trước động từ. Những trạng từ này không thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. 
  2. Trạng từ thường đi sau trợ từ. Nhưng khi các trợ từ cần được nhấn mạnh, chúng đôi khi được đặt sau các trạng từ. 

Ví dụ:

  • We never should do such things. Chúng ta  không bao giờ  nên làm những điều như vậy.
  • You always have done justice to all. Bạn  luôn luôn  thực hiện công lý cho tất cả.
  1. used to và have to luôn được đặt sau trạng từ.

Ví dụ:

  • We sometimes used to stay up the whole night. Đôi khi chúng tôi  thường  thức cả đêm.
  • He occasionally used to write to me. Anh ấy  thỉnh thoảng thường  viết thư cho tôi.
  • The fire brigade always has to be ready to face any emergency. Đội cứu hỏa  luôn  phải sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống khẩn cấp.

Chúng tôi hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, cũng như việc chinh phục ngữ pháp trong môn học này. Chúc bạn thành công với ngôn ngữ thứ 2 của mình.

>> Bạn quan tâm: Cách nhận biết trung tâm tiếng Anh online uy tín