Từ vựng thông dụng
Khi giao tiếp trong công sở ta thường gặp một số cụm từ, thành ngữ tiếng Anh dưới đây, hãy lưu ý để không bị lạ lẫm khi nghe hay gặp phải. Tránh việc khi nghe người khác nói bạn lại phải tự hỏi Water-cooler là gì?
Water-cooler chat
Đây là cụm từ Anh - Mỹ nhưng cũng dần phổ biến trong tiếng Anh-Anh. Hầu hết văn phòng hiện nay có "water cooler" (cây nước nóng lạnh), do đó "water-cooler chat" có nghĩa những mẩu trò chuyện vô thưởng vô phạt khi đồng nghiệp chạm mặt nhau ở chỗ lấy nước. Nó thường là chuyện phiếm như thảo luận về bộ phim trên TV tối qua hay những câu chuyện xã giao.
>>> Mời xem thêm: Luyện thi chứng chỉ cho bé
Close of play
"Close of play" thường được viết tắt là COP trong email và tin nhắn, hoặc EOP (end of play), được hiểu theo nghĩa đơn giản là đến cuối ngày làm việc. Tại sao sếp yêu cầu nhân viên hoàn thành công việc "by close of play" mà không phải là "today"? Có thể họ muốn khiến câu từ trở nên vui vẻ hơn, giống cuối một hiệp đấu cricket.
Think outside the box
Nếu ai đó ở nơi làm việc yêu cầu bạn "think outside the box", họ muốn bạn đừng giới hạn suy nghĩ của bản thân. Họ khuyến khích sáng tạo, đề xuất những ý tưởng ngoài xu hướng thông thường, cách tiếp cận vấn đề mới mẻ.
Brainstorming
Đây là một cách khác để khuyến khích nhân viên "think outside the box", cụ thể là thảo luận theo nhóm để nghĩ ra ý tưởng, giải quyết vấn đề. "Brainstorming" có nguồn gốc từ năm 1939, được giám đốc quảng cáo Alex F. Osborn sử dụng đầu tiên.
Annual leave
Nhân viên văn phòng thường nhắc đến kỳ nghỉ hè của mình với cụm từ "period of annual leave", ý chỉ quãng thời gian nghỉ phép hàng năm (nghỉ có trả lương). Cách nói này thường sử dụng trong email tự động nhằm thông báo không tiếp nhận công việc trong thời gian nghỉ, mang tính nghiêm túc và chuyên nghiệp hơn "go on holiday".
Hard copy
Rất nhiều tài liệu công việc hiện nay được tạo và chia sẻ online mà không cần phải in, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn buộc phải dùng đến bản cứng (hard copy).
Desk jockey
"Desk jockey" là cách chơi chữ của "disc jockey" (DJ - người chọn và chỉnh nhạc trong các bữa tiệc), chỉ những con người làm công việc bàn giấy trong văn phòng.
Thật thú vị phải không nào!
>>> Mời xem thêm: Cách viết 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Bạn có biết cung hoàng đạo của mình viết như thế nào trong tiếng Anh không? Cung hoàng đạo (Zodiac signs) có nguồn gốc từ chiêm tinh học Babylon và được phát triển bởi các nền văn minh Hy Lạp, La Mã. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách viết, phiên âm, ý nghĩa và cách sử dụng cung hoàng đạo trong giao tiếp tiếng Anh một cách dễ nhớ và hiệu quả nhất!
1. 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Cung hoàng đạo |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Bạch Dương (21/3 - 19/04) |
Aries |
/ˈɛəriːz/ hoặc /ˈæriːz/ |
Kim Ngưu (20/4 - 20/5) |
Taurus |
/ˈtɔːrəs/ hoặc /ˈtɔːrʊs/ |
Song Tử (21/5 - 20/6) |
Gemini |
/ˈdʒɛmɪˌnaɪ/ hoặc /ˈdʒɛmɪni/ |
Cự Giải (21/6 - 22/7) |
Cancer |
/ˈkænsər/ |
Sư Tử (23/7 - 22/8) |
Leo |
/ˈliːoʊ/ |
Xử Nữ (23/8 - 22/9) |
Virgo |
/ˈvɜːrɡoʊ/ |
Thiên Bình (23/9 - 22/10) |
Libra |
/ˈliːbrə/ hoặc /ˈlaɪbrə/ |
Bọ Cạp (23/10 - 21/11) |
Scorpio |
/ˈskɔːrpi.oʊ/ |
Nhân Mã (22/11 - 21/12) |
Sagittarius |
/ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ |
Ma Kết (22/12 - 19/01) |
Capricorn |
/ˈkæprɪˌkɔrn/ hoặc /ˈkæprɪkən/ |
Bảo Bình (20/01 - 18/02) |
Aquarius |
/əˈkwɛəriəs/ hoặc /əˈkwæriəs/ |
Song Ngư (19/02 - 20/3) |
Pisces |
/ˈpaɪsiːz/ hoặc /ˈpaɪsiz/ |
Ý nghĩa biểu tượng của từng cung:
- Aries (Bạch Dương) – Con cừu đực, biểu tượng của sự lãnh đạo và quyết đoán.
- Taurus (Kim Ngưu) – Con bò đực, đại diện cho sự bền bỉ và ổn định.
- Gemini (Song Tử) – Hai anh em song sinh, biểu trưng cho sự linh hoạt và giao tiếp.
- Cancer (Cự Giải) – Con cua, thể hiện sự nhạy cảm và bảo vệ.
- Leo (Sư Tử) – Sư tử, tượng trưng cho sự dũng cảm và hào phóng.
- Virgo (Xử Nữ) – Trinh nữ, biểu thị sự cầu toàn và trí tuệ.
- Libra (Thiên Bình) – Cán cân, đại diện cho sự công bằng và hài hòa.
- Scorpio (Bọ Cạp) – Bọ cạp, biểu tượng của sự mạnh mẽ và bí ẩn.
- Sagittarius (Nhân Mã) – Cung thủ, thể hiện tinh thần tự do và lạc quan.
- Capricorn (Ma Kết) – Dê biển, biểu trưng cho sự kiên trì và tham vọng.
- Aquarius (Bảo Bình) – Người mang nước, đại diện cho trí tuệ và sáng tạo.
- Pisces (Song Ngư) – Hai con cá bơi ngược chiều, biểu thị sự mơ mộng và trực giác.
Tên gọi và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
>> Tham khảo: Cách viết và đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh
2. Đặc điểm tính cách của 12 cung hoàng đạo
a. Nhóm lửa (Fire Signs) – Sôi nổi, nhiệt huyết
Cung hoàng đạo |
Tính cách (Tiếng Anh) |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aries (Bạch Dương) |
Energetic |
/ˌɛn.ɚˈdʒɛ.tɪk/ |
Tràn đầy năng lượng |
Brave |
/breɪv/ |
Dũng cảm |
|
Impulsive |
/ɪmˈpʌl.sɪv/ |
Bốc đồng |
|
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Hào phóng |
|
Enthusiastic |
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ |
Nhiệt tình |
|
Efficient |
/ɪˈfɪʃ.ənt/ |
Có hiệu quả |
|
Arrogant |
/ˈær.ə.ɡənt/ |
Ngạo mạn |
|
Quick-tempered |
/ˌkwɪkˈtem.pɚd/ |
Nóng tính |
|
Leo (Sư Tử) |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
Charismatic |
/ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ |
Cuốn hút |
|
Leader |
/ˈliː.dər/ |
Lãnh đạo |
|
Independent |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Độc lập |
|
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
|
Bossy |
/ˈbɒs.i/ |
Hống hách |
|
Dogmatic |
/dɒɡˈmæt.ɪk/ |
Độc đoán |
|
Sagittarius (Nhân Mã) |
Adventurous |
/ədˈvɛn.tʃər.əs/ |
Ưa mạo hiểm |
Optimistic |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
|
Optimistic |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
|
Adventurous |
/ədˈven.tʃər.əs/ |
Thích phiêu lưu |
|
Straightforward |
/ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ |
Thẳng thắn |
|
Careless |
/ˈkeə.ləs/ |
Bất cẩn |
|
Reckless |
/ˈrek.ləs/ |
Liều lĩnh |
|
Irresponsible |
/ˌɪr.ɪˈspɒn.sɪ.bəl/ |
Vô trách nhiệm |
b. Nhóm đất (Earth Signs) – Kiên trì, thực tế
Cung hoàng đạo |
Tính cách (Tiếng Anh) |
Phiên âm |
Nghĩa |
Taurus (Kim Ngưu) |
Reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
Đáng tin cậy |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn |
|
Stubborn |
/ˈstʌb.ɚn/ |
Cứng đầu |
|
Stable |
/ˈsteɪ.bəl/ |
Ổn định |
|
Determined |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
Quyết tâm |
|
Possessive |
/pəˈzes.ɪv/ |
Có tính sở hữu |
|
Greedy |
/ˈɡriː.di/ |
Tham lam |
|
Materialistic |
/məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/ |
Thực dụng |
|
Virgo (Xử Nữ) |
Analytical |
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ |
Giỏi phân tích |
Perfectionist |
/pərˈfɛk.ʃə.nɪst/ |
Cầu toàn |
|
Hardworking |
/ˈhɑːrdˌwɜːr.kɪŋ/ |
Chăm chỉ |
|
Analytical |
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ |
Thích phân tích |
|
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế |
|
Precise |
/prɪˈsaɪs/ |
Tỉ mỉ, chính xác |
|
Picky |
/ˈpɪk.i/ |
Khó tính, kén chọn |
|
Inflexible |
/ɪnˈflek.sə.bəl/ |
Cứng nhắc |
|
Perfectionist |
/pəˈfek.ʃən.ɪst/ |
Theo chủ nghĩa hoàn hảo |
|
Capricorn (Ma Kết) |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Disciplined |
/ˈdɪs.ə.plɪnd/ |
Kỷ luật |
|
Responsible |
/rɪˈspɒn.sə.bəl/ |
Có trách nhiệm |
|
Persistent |
/pəˈsɪs.tənt/ |
Kiên trì |
|
Disciplined |
/ˈdɪs.ə.plɪnd/ |
Có kỷ luật |
|
Calm |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh |
|
Pessimistic |
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ |
Bi quan |
|
Conservative |
/kənˈsɜː.və.tɪv/ |
Bảo thủ |
|
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
c. Nhóm khí (Air Signs) – Thông minh, sáng tạo
Cung hoàng đạo |
Tính cách (Tiếng Anh) |
Phiên âm |
Nghĩa |
Gemini (Song Tử) |
Witty |
/ˈwɪt.i/ |
Hóm hỉnh |
Adaptable |
/əˈdæp.tə.bəl/ |
Thích nghi tốt |
|
Talkative |
/ˈtɔː.kə.tɪv/ |
Nói nhiều |
|
Creative |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
|
Eloquent |
/ˈel.ə.kwənt/ |
Có tài hùng biện |
|
Curious |
/ˈkjʊə.ri.əs/ |
Tò mò |
|
Impatient |
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Thiếu kiên nhẫn |
|
Restless |
/ˈrest.ləs/ |
Không ngơi nghỉ |
|
Tense |
/tens/ |
Căng thẳng |
|
Libra (Thiên Bình) |
Charming |
/ˈtʃɑːr.mɪŋ/ |
Duyên dáng |
Diplomatic |
/ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/ |
Khéo léo |
|
Fair-minded |
/ˈfeərˌmaɪn.dɪd/ |
Công bằng |
|
Diplomatic |
/ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/ |
Khéo léo ngoại giao |
|
Easygoing |
/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ |
Dễ tính, dễ chịu |
|
Sociable |
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ |
Hòa đồng |
|
Changeable |
/ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ |
Hay thay đổi |
|
Unreliable |
/ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
Không đáng tin cậy |
|
Superficial |
/ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ |
Hời hợt |
|
Aquarius (Bảo Bình) |
Innovative |
/ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
Open-minded |
/ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ |
Cởi mở |
|
Rebellious |
/rɪˈbɛl.i.əs/ |
Nổi loạn |
|
Clever |
/ˈklev.ər/ |
Thông minh |
|
Humanitarian |
/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/ |
Nhân đạo |
|
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
|
Aloof |
/əˈluːf/ |
Xa cách, lạnh lùng |
|
Unpredictable |
/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ |
Khó đoán |
d. Nhóm nước (Water Signs) – Cảm xúc mạnh, trực giác cao
Cung hoàng đạo |
Tính cách (Tiếng Anh) |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cancer (Cự Giải) |
Emotional |
/ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ |
Nhạy cảm |
Protective |
/prəˈtɛk.tɪv/ |
Bảo vệ |
|
Loyal |
/ˈlɔɪ.əl/ |
Trung thành |
|
Intuitive |
/ɪnˈtjuː.ɪ.tɪv/ |
Bản năng, trực giác |
|
Nurturing |
/ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/ |
Ân cần, nuôi dưỡng |
|
Frugal |
/ˈfruː.ɡəl/ |
Giản dị, tiết kiệm |
|
Cautious |
/ˈkɔː.ʃəs/ |
Cẩn thận, dè dặt |
|
Moody |
/ˈmuː.di/ |
U sầu, ảm đạm |
|
Self-pitying |
/ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/ |
Tự thương hại |
|
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
Ghen tuông |
|
Scorpio (Bọ Cạp) |
Mysterious |
/mɪˈstɪr.i.əs/ |
Bí ẩn |
Passionate |
/ˈpæʃ.ən.ət/ |
Đam mê |
|
Determined |
/dɪˈtɝː.mɪnd/ |
Quyết tâm |
|
Resourceful |
/rɪˈzɔːr.sfəl/ |
Tháo vát, có tài xoay xở |
|
Focused |
/ˈfəʊ.kəst/ |
Tập trung |
|
Narcissistic |
/ˌnɑːr.sɪˈsɪs.tɪk/ |
Tự mãn, ái kỷ |
|
Manipulative |
/məˈnɪp.jə.lə.tɪv/ |
Thích điều khiển người khác |
|
Suspicious |
/səˈspɪʃ.əs/ |
Hay nghi ngờ, đa nghi |
|
Pisces (Song Ngư) |
Dreamy |
/ˈdriː.mi/ |
Mơ mộng |
Empathetic |
/ˌɛmp.əˈθɛt.ɪk/ |
Đồng cảm |
|
Artistic |
/ɑːrˈtɪs.tɪk/ |
Nghệ thuật |
|
Romantic |
/rəʊˈmæn.tɪk/ |
Lãng mạn |
|
Devoted |
/dɪˈvəʊ.tɪd/ |
Hy sinh, tận tụy |
|
Compassionate |
/kəmˈpæʃ.ən.ət/ |
Đồng cảm, từ bi |
|
Indecisive |
/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ |
Hay do dự, thiếu quyết đoán |
|
Escapist |
/ɪˈskeɪ.pɪst/ |
Trốn tránh thực tế |
|
Idealistic |
/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/ |
Thích lý tưởng hóa |
3. Tiếng Anh giao tiếp về cung hoàng đạo
Cung hoàng đạo là một chủ đề thú vị để bắt đầu hoặc duy trì cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng từ vựng về cung hoàng đạo mà Pantado gợi ý cho bạn trong giao tiếp hàng ngày.
Mẫu câu hỏi đáp về cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
a. Hỏi và trả lời về cung hoàng đạo
- What’s your zodiac sign?
Cung hoàng đạo của bạn là gì? - When is your birthday?
Sinh nhật của bạn là khi nào? - Do you believe in astrology?
Bạn có tin vào chiêm tinh học không? - What are the typical traits of your zodiac sign?
Đặc điểm tính cách điển hình của cung hoàng đạo của bạn là gì? - Which zodiac signs are most compatible?
Những cung hoàng đạo nào hợp nhau nhất? - Do you think Aries and Libra make a good match?
Bạn có nghĩ rằng Bạch Dương và Thiên Bình là cặp đôi hoàn hảo không? - What’s the best zodiac sign for a romantic relationship?
Cung hoàng đạo nào là biểu tượng của sự lãng mạn trong một mối quan hệ tình cảm?
Ví dụ hội thoại 1:
A: What’s your zodiac sign? (Cung hoàng đạo của bạn là gì?)
B: I’m a Leo. I was born on August 10th. (Mình là Sư Tử. Mình sinh ngày 10 tháng 8.)
Ví dụ hội thoại 2:
A: I heard that Cancer and Pisces make a great couple. (Mình nghe nói Cự Giải và Song Ngư là cặp đôi hoàn hảo đấy.)
B: Yeah, they’re both emotional and intuitive, so they understand each other well. (Đúng vậy, họ đều giàu cảm xúc và trực giác nên rất hiểu nhau.)
b. Miêu tả tính cách bằng cung hoàng đạo
Ví dụ:
- As a Virgo, I am very detail-oriented and hardworking. (Là một Xử Nữ, tôi rất tỉ mỉ và chăm chỉ.)
- Scorpios are known for being passionate and mysterious. (Bọ Cạp nổi tiếng với sự đam mê và bí ẩn.)
- My best friend is a Gemini, so she’s really witty and talkative. (Bạn thân của tôi là một Song Tử, cô ấy rất hóm hỉnh và hoạt ngôn.)
>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
4. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết tên gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Cung hoàng đạo không chỉ giúp bạn khám phá thêm về tính cách của bản thân và người khác mà còn là một chủ đề thú vị để giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi website pantado.edu.vn mỗi ngày để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích giúp bạn nâng cao kỹ năng và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin hơn!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí
Trong cuộc sống với những tình huống thường ngày thì nhiều lúc chúng ta cần phải đặt hẹn trước để mang đến hiệu quả hơn trong cuộc việc. Vậy trong tiếng Anh để sắp xếp một cuộc hẹn để tạo được sự thiện cảm thì nên nói như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu ngày trong bài viết một số mẫu câu đơn giản sắp xếp cuộc hẹn bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
>>> Xem thêm: “Do you understand?” và các cách khác nhau để hỏi
-
Chào hỏi trước khi bạn đặt cuộc hẹn
Để tạo được thiện cảm thì việc chào hỏi là không thể thiếu được, nó sẽ thể hiện được ý chí cũng như lịch thiệp của bạn thân trước khi đặt hẹn với ai đó.
- Chỉ cần bạn chào hỏi một cách đơn giản và đưa ra yêu cầu được nói chuyện với người mà bạn muốn hẹn. Bạn cũng nên giới thiệu về bản thân minh để người hẹn dễ xưng hô hơn.
Ví dụ:
Hello! Can I speak to Dr Merissa, please?
Xin chào! Tôi có thể nói chuyện với bác sĩ Merissa được không?
Hello. Is this a lawyer’s office? My name is Linda, I would like to schedule a consultation.
Xin chào, đây có phải là văn phòng luật sư không ạ? Tôi là Linda tôi muốn đặt lịch tư vấn.
- Nếu như bạn liên hệ nhân danh công ty hoặc một người khác thì bạn nên giới thiệu mình trước rồi mới đưa ra yêu cầu
Ví dụ:
Hello, this is Linh. I am calling from Pantado.edu.vn and would like to speak with Dr Eric
Xin chào, tôi là Linh. Tôi đang gọi từ Pantado.edu.vn và muốn nói chuyện với Tiến sĩ Eric
-
Cách đặt lịch hẹn bằng tiếng Anh
Để đặt lịch hẹn thì trước hết bạn cần phải hỏi xem đối phương có thời gian rảnh vào khoảng thời gian mà bạn mong muốn hay không.
Ví dụ:
- Don’t you have any schedule for this Tuesday?
Ngày thứ ba này bạn không có lịch làm gì chứ?
- Can you arrange some time on Thursday?
Bạn có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?
- Are you free next week?”
Bạn có rảnh tuần tới không?
- Do you have a schedule on Saturday?
Bạn có lịch trình vào thứ bảy không?
-
Cách sắp xếp một cuộc hẹn đơn giản
Sau khi bạn đã xác nhận được khoảng thời gian thích hợp thì bạn sẽ sắp xếp thời gian cuộc hẹn để 2 bên thuận tiện nhất. Nếu như đối phương còn đang phân vân thì bạn có thể đề cập tới một ngày hẹn cụ thể hơn.
Ví dụ”
- Are you available on the 17th?
Ngày 17 này, bạn có rỗi không?
- Can we meet next Wednesday?
Chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Tư tuần sau không?
- This Monday we meet at cafe sweet!
Thứ hai này chúng ta gặp nhau tại quán cà phê sweet nhé!
- Would Friday be no problem, would you?
Thứ sáu sẽ không có vấn đề gì chứ?
- I’m free on Saturdays too, I can meet you on Saturday afternoon.
Thứ 7 tôi cũng rảnh, Tôi có thể hẹn anh vào chiều thứ 7 chứ.
-
Cách xác nhận một cuộc hẹn
Với trường hợp mà bạn đã đặt được lịch hẹn và đối phương cũng đồng với lịch hẹn đó thì bạn cũng đừng quên xác nhận lại lịch hẹn đó nhé. Hoặc trong trường hợp đối phương đề nghị hẹn một lịch khác.
Ví dụ:
- Then we will have a meeting on Tuesday.
Vậy chúng ta sẽ có buổi gặp mặt vào thứ ba nhé.
- Yes, if possible, Thursday would be the best.
Vâng, nếu được thì thứ 5 là tuyệt nhất rồi.
- So I will close my interview appointment on Thursday
Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ năm nhé
- If you agree then we will close the time as above.
Nếu anh/chị đồng ý thì chúng ta chốt thời gian như trên nhé.
- Yes, I think Friday is fine.
Được thôi , tôi nghĩ thứ sáu là ổn
- Current Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon.
Hiện tại thứ ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé.
-
Làm thế nào đặt lịch hẹn qua việc sắp xếp giờ/ngày/tháng
Để sắp xếp môt cuộc hẹn thì bạn nên có sự sắp xếp vào một thời gian nào đó cố định để cả 2 bên chủ động sắp xếp công việc khác của mình.
Ví dụ:
- Can you arrange a time at 4pm?
Bạn có thể sắp xếp thời gian lúc 4 giờ chiều không?
- What time are you free that day?
Bạn rảnh lúc mấy giờ trong ngày hôm đó?
- You don’t mind if we meet at 3pm.
Bạn không phiền nếu chúng t gặp nhau lúc 3 giờ chiều chứ.
- Is 4pm okay with you?
4 giờ chiều ổn với bạn chứ?
-
Cách hủy lịch hẹn lịch sự trong tiếng Anh
Nếu như bạn bỗng dưng có việc đột xuất, hoặc có việc gì đó khiến bạn không thể đến đúng buổi hẹn đã được đặt lịch trước đó thì bạn cần nên chủ động liên hệ để hủy buổi hen đó. Đây là hành động thể hiện bạn là người lịch thiệp, chuyên nghiệp trong mọi công việc.
Ví dụ:
- I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day.
Tôi rất xin lỗi. Ngày mai ngày mai tôi có việc đột xuất nên tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác.
- Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one.
Hôm nay tôi có việc đột xuất. Tôi sẽ mời bạn bữa trưa ngày mai thay cho hôm nay nhé.
- I’m afraid that I have to cancel our meeting on Wednesday as something unexpected has come up.
Tôi sợ rằng mình phải hủy cuộc họp của chúng ta vào thứ Tư vì có điều gì đó bất ngờ xảy ra.
- I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee?
Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì đi uống cà phê nhé.
Ví dụ về một cuộc hội thoại đặt hẹn bằng tiếng Anh
- Cuộc thoại 1:
A: Good morning! I would like to speak to Eric, please.
Buổi sáng tốt lành! Tôi muốn nói chuyện với Eric, làm ơn.
B: Could I ask who’s calling please?
Ai đang gọi đấy ạ?
A: Hello, this is Linh. I am calling from Pantado.edu.vn and would like to set up an interview with you.
Xin chào, đây là Linh. Tôi đang gọi từ Pantado.edu.vn và muốn sắp xếp một cuộc phỏng vấn với bạn.
B: Ah, yes. Let me look in my diary. When would be convenient for you?
À, vâng. Hãy để tôi xem trong nhật ký của tôi. Khi nào sẽ thuận tiện cho bạn?
A: Anytime after lunch.
Bất cứ lúc nào sau khi ăn trưa.
B: How about Thursday? Does that work for you?
Còn thứ Năm thì sao? Điều đó có hiệu quả với bạn không?
A: I’m afraid I might be out of town on Thursday. How does Friday sound to you?
Tôi e rằng mình có thể vắng mặt vào thứ Năm. Thứ Sáu như thế nào đối với bạn?
B: Friday sounds great. Shall we meet here at four o’clock?
Thứ sáu nghe thật tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đây vào lúc bốn giờ đồng hồ chứ?
A: See you then! Bye bye.
Hẹn gặp lại! Tạm biệt.
- Cuộc hội thoại thứ 2:
A: Hello! Is this the PANTADO - Online English Training System?
Xin chào! Đây có phải là PANTADO - Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Anh Trực Tuyến?
B: Yes! Here we are.
Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ.
A: I would like to schedule an appointment with English teacher Phuong Anh.
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với cô giáo tiếng Anh Phương Anh.
B: Yes. Would you please give me a name?
Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không?
A: You can call me Ha.
Cô có thể gọi tôi là Hà.
B: Okay, Ha. What date and time would you like to make an appointment?
Dạ. Chào chị Hà. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ?
A: What is the teaching schedule of teacher Phuong Anh currently?
Hiện tại lịch trình giảng dạy của cô giáo Phương Anh như thế nào ạ?
B: During this week, the teacher will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon.
Trong tuần này cô giáo sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ.
A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please.
Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé
B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Pantado's office.
Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại văn phòng Pantado nhé.
A: Thanks. Goodbye
Dạ vâng. Tôi cảm ơn. Tạm biệt
B: goodbye.
Vâng tạm biệt chị.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh online cho bé
Bạn có hiểu không trong tiếng Anh ngoài sử dụng câu “ Do you understand” để hỏi một ai đó có hiểu ý mình không, còn có rất nhiều cách nói khác nhau để hỏi không kém phần thú vị. Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về những câu này nhé!
>> Xem thêm: 4 bộ sách tiếng Anh kinh điển dành cho dân văn phòng
Một số câu được sử dụng nhiều cho câu bạn có hiểu không tiếng Anh
Do you know what I mean? (Bạn hiểu ý tôi chứ?)
Ví dụ:
To start the dishwasher, put the soap in here, shut the door, and press this button. Do you know what I mean?"
Để khởi động máy rửa bát, hãy cho xà phòng vào đây, đóng cửa và nhấn nút này. Bạn có hiểu ý tôi không?"
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Do you see what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
Câu này cũng giống như ở câu trên, khi bạn muốn giải thích cho ai về một điều gì đó mới mẻ hoặc diễn giải theo cách nào đó, bạn muốn họ hiểu thì có dùng 2 cụm từ này.
You get what I am saying, right? (Bạn hiểu điều tôi đang nói đúng không?)
Ví dụ:
Can you briefly describe the work you have done? What was the main tasks at your most recent job? You get what I am saying, right?
Bạn có thể mô tả ngắn gọn về công việc bạn đã làm được không? Nhiệm vụ chính trong công việc gần đây nhất của bạn là gì? Bạn hiểu những gì tôi đang nói, phải không?
Do you know what I’m talking about? (Bạn hiểu tôi đang nói về điều gì không?)
Nếu các bạn hay xem nhiều phim Mỹ thì sẽ thấy câu này xuất hiện khá nhiều trong những lời đe dọa phải không?
Does that make any sense? (Bạn có hiểu được tôi nói gì không?)
Cầu này có thể dùng ở cả 2 phía là người nói hoặc người nghe. Đối với người nghe thì nó có ám chỉ rằng “Điều mà bạn vừa nói hơi vô lý”. Còn đối với người nói thì có nghĩa là bạn đang tìm kiếm một sự đồng tình từ phía người nghe.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng anh trực tuyến
Am I making any sense? (Tôi nói bạn có hiểu không?)
Câu này cũng giống như câu trên nhưng đây là câu chỉ sử dụng cho người nói.
Are you following me? (Bạn vẫn theo kịp ý tôi chứ?)
Khi bạn đang thuyết trình một bài nào đó, bỗng dưng bạn dừng lại để hỏi lại tất cả mọi người rằng họ có theo dõi được những gì mà bạn vừa nói không.
Know what I’m saying? (Bạn biết tôi đang nói gì chứ?)
được sử dụng để hỏi liệu ai đó có hiểu hoặc đồng ý với bạn hay không, đặc biệt nếu bạn chưa thể hiện bản thân một cách rõ ràng:
It's just the best feeling, know what I'm saying?
Đó chỉ là cảm giác tuyệt vời nhất, biết tôi đang nói gì không?
Don’t you see (Bạn hiểu chứ)
Hơi mang hướng thách thức hoặc đe dọa hoặc áp đặt khi nói “Don’t you see?”
Do you get the message? /Do you get the picture? (Bạn có hiểu đại ý không?)
Khi bạn kết thúc một bài thuyết trình, bạn muốn chắc chắn rằng mọi người đã hiểu và mường tượng ra những gì bạn muốn truyền đạt, bạn sẽ dùng 2 cụm từ này để hỏi mọi người đã hiểu đại ý của toàn bài chưa.
Get my drift? (Hiểu ý tôi chứ?)
Một câu nói gọn, nhanh chóng và được sử dụng khá nhiều trong văn nói mang nghĩa là “Bạn đã hiểu tôi nói gì chưa?”
I want him taken care of—he's become too much of a liability. Get my drift?
Tôi muốn anh ấy được chăm sóc - anh ấy trở thành một phần trách nhiệm. Hiểu ý tôi chứ?
Ngoài ra còn có rất nhiều câu nói khác như sau:
- Do you get it? / Get it?/ Do you get me? (Bạn hiểu chưa?)
- Dig? (từ lóng) = Understand? (Bạn hiểu không)
- Do you get my point? (Bạn hiểu ý tôi không?)
- Do you hear what I’m saying? (Bạn có nghe được điều tôi đang nói không?)
- Do you see where I’m coming from? (Bạn có hiểu quan điểm của tôi không?)
- I hope I am getting my point across. (Tôi mong là tôi nói rõ ý của mình rồi)
- You’re with me right? (Bạn đồng ý với tôi chứ?)
- Are you with me on this? (Bạn đồng ý chứ?)
- Am I getting my point across? (Tôi nói có rõ ý của mình chưa?)
- Did I explain that well? (Tôi có giải thích rõ chưa?)
- I hope I’ve explained myself well.(Tôi hy vọng tôi đã nói rõ)
- Is there any doubt? (Bạn còn khúc mắc nào không?)
- Is it clear?/If it understood? (Rõ rồi chứ?)
Hãy vận dụng những câu nói này để tăng thêm phần thú vị cho cuộc trò chuyện của bạn nhé.
>> Mời tham khảo: Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
Ngôn ngữ Việt Nam rất phong phú, đặc biệt là với giới trẻ hiện nay luôn có những câu nói rất HOT, nhưng mà khi được dịch sang tiếng Anh thì cũng không phải là chuyện đơn giản. Trong bài viết này này mình sẽ đề cập về 10 cụm từ thông dụng của Teen Việt đăc biệt là câu chém gió tiếng anh là gì được dịch như thế nào? Chúng ta cùng xem nhé.
>> Xem thêm: 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh không bị nhàm chán
. Shoot the breeze (Chém gió)
Ví dụ:
Tung likes to shoot the breeze in he free time. (Tùng thích chém gió lúc anh ta rảnh rỗi)
-
Dead meat (Chết chắc)
Ví dụ:
A: Did you forget to separate light-colored clothes from dark ones? I'll tell mom on you (Bà giặt chung quần áo màu với quần áo trắng hả? Tui sẽ méc mẹ)
B: I'm dead meat!!! (Mình chết chắc rồi)
>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Cool it! (Đừng nóng)
Ví dụ:
A: My brother talked to my mom about the havoc I did at school, I have to beat him. (Em trai tớ đã mách mẹ về việc phá phách của tớ ở trường, tớ phải cho nó một trận.)
B: Cool it! He maybe just doesn’t want your teacher to be the first person to talk to her. (Đừng nóng! Có thể nó chỉ không muốn thầy giáo là người đầu tiên nói cho mẹ cậu.)
-
A little pill to swallow (Đắng lòng)
Ví dụ:
Failing the exam was a bitter pill for him to swallow. (Thi trượt thật đắng lòng với bạn ấy (ngậm đắng nuốt cay).
-
Prince Charming (Soái ca)
Ví dụ:
A: How do you see him? (Cậu thấy anh ấy thế nào?)
B: He is really Prince Charming! (Anh ấy đúng là soái ca.)
-
Can’t help it (Bó tay chấm com)
Ví dụ:
A: Could you help to fix this Fan? (Cậu có thể giúp tớ sửa cái quạt này không?)
B: Can’t help it. You have to buy new one. (Chịu thôi. Cậu phải mua cái mới thôi.)
-
How can it become otherwise (Chuẩn không cần chỉnh)
Ví dụ:
A: Do you think that will Rose fit with this dress? (Bạn có nghĩ rằng Rose sẽ vừa cái váy này không?)
B: How can it become otherwise! Her size is 8. (Chuẩn không cần chỉnh! Cô ấy size 8.)
-
Green-eyed monster (Ga tô, ghen tị)
Ví dụ:
May turned into the green-eyed monster when she saw her friend buying a new Ipad. (May trở nên gato (ghen tỵ) khi nhìn thấy bạn cô ấy mua chiếc Ipad mới.)
-
Defame (Dìm hàng)
Ví dụ:
A: Why do you always like to defame me? (Tại sao cậu luôn thích dìm hàng tôi vậy?)
B: Because it's cute (bởi vì nó đáng yêu mà)
-
Talk through one’s hat (Phán như thánh, nói như đúng rồi)
Ví dụ:
Some people drink too much alcohol and then they begin to talk through one’s hat. They try to make you think that they know a lot about something when they really don’t.
(Nhiều người sau khi uống quá chén là bắt đầu phán như thánh. Họ cố để bạn nghĩ rằng họ am hiểu lắm về một vấn đề nào đó trong khi họ chẳng biết gì.)
>>> Mời tham khảo: Học trực tuyến tiếng anh
Ngoài những 10 câu trên còn rất nhiều ngôn ngữ Teen Việt Nam thường dùng khác như:
- Beat it -> Đi chỗ khác chơi
- Big Deal! -> Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !
- Big Shot -> Nhân vật quan trọng
- Big Wheel -> Nhân vật quyền thế
- Big mouth -> Nhiều Chuyện
- Black and the blue -> Nhừ tử
- By the way -> À này
- By any means, By any which way -> Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá
- Be my guest -> Tự nhiên
- Break it up -> Dừng tay
- Come to think of it -> Nghĩ kỹ thì
- Can't help it -> Không thể nào làm khác hơn
- Come on -> Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên
- Can't hardly -> Khó mà, khó có thể
- Come off it -> Đừng sạo
- Cut it out -> Đừng giởn nửa, Ngưng Lại
- Dead End -> Đường Cùng
- Down and out -> Thất Bại hoàn toàn
- Down but not out -> Tổn thương nhưng chưa bại
- Down the hill -> Già
- For What -> Để Làm Gì?
- What For? -> Để Làm Gì?
- Don't bother -> Đừng Bận Tâm
- Do you mind -> Làm Phiền
- Don't be nosy -> đừng nhiều chuyện
- Just for fun -> Giỡn chơi thôi
- Just looking -> Chỉ xem chơi thôi
- Just testing -> Thử chơi thôi mà
- Just kidding / just joking -> Nói chơi thôi
- Give someone a ring -> Gọi Người Nào
- Good for nothing -> Vô Dụng
- Go ahead -> Đi trước đi, cứ tự tiện
- God knows -> Trời Biết
- Go for it -> Hãy Thử Xem
- Get lost -> Đi chỗ khác chơi
- Keep out of touch -> Đừng Đụng Đến
- Happy Goes Lucky -> Vô Tư
- Hang in there/ Hang on -> Đợi Tí, Gắng Lên
- Hold it -> Khoan
- Help yourself -> Tự Nhiên
- Take it easy -> Từ từ
- I see -> Tôi hiểu
- It's a long shot -> Không Dễ Đâu
- it's all the same -> Cũng vậy thôi mà
- I 'm afraid -> Rất Tiếc Tôi...
- It beats me -> Tôi chịu (không biết)
- It's a bless or a curse -> Chẳng biết là phước hay họa
- Last but not Least -> Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little -> Từng Li, Từng Tý
- Let me go -> Để Tôi đi
- Let me be -> kệ tôi
- Long time no see -> Lâu quá không gặp
- Make yourself at home -> Cứ Tự Nhiên
- Make yourself comfortable -> Cứ Tự Tiện
- My pleasure -> Hân hạnh
- Out of order -> Hư, hỏng
- Out of luck -> Không May
- Out of question -> Không thể được
- Out of the blue -> Bất Ngờ, Bất Thình Lình
- Out of touch -> Lục nghề, Không còn liên lạc
- One way or another -> Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another -> Hết chuyện này đến chuyện khác
- Over my dead body -> Bước qua xác chết của tôi đã
Trong giao tiếp tiếng Anh, thông thường chúng ta luôn sử dụng từ “Yes” để đồng ý một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu như bạn muốn cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị hơn thì hãy sử dụng những cụm từ khác thay thế “Yes” nhé. Trong bài 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh này Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số từ thay thế cho từ “Yes” đỡ bị nhàm chán.
>> Xem thêm: Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking
-
Absolutely! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Doesn’t Sandra look stunning in that hat? (Trông Sandra đội chiếc mũ đó thật đẹp phải không?)
B: Oh, absolutely! I couldn’t agree more. (Ồ, tất nhiên rồi! Tôi không thể đồng ý hơn nữa)
-
Cool (được đấy)
Ví dụ:
A: I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)
B: Cool! Sure, I’d love to! (Được đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Certainly! (Được chứ)
Ví dụ:
A: Could you buy for me a Matcha cake? (Anh mua cho em một chiếc bánh matcha nhé?)
B: Certainly, darling! (Tất nhiên rồi em yêu!)
-
Definitely! (Nhất định rồi)
Ví dụ:
A: Are you going to Da Lat again this summer? (Hè này cậu có định trở lại Đà Lạt không?)
B: Definitely! Without a doubt! (Nhất định rồi! Không nghi ngờ gì!
-
Of course (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
B: Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet? (Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?)
A: Of course, I finished it yesterday. (Tất nhiên rồi, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.)
-
No problem! (Chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me with this please? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?)
B: Sure, no problem (Ồ Chuyện nhỏ)
-
Ok (Được rồi)
Ví dụ:
A: Shall we go for a walk? (Chúng ta cùng đi bộ nhé?)
B: OK, let's go (được, đi thôi)
-
Okey- dokey ( Ừ chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me to move this box to that corner? (Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?)
B: Okey – Dokey! (Okey, chuyện nhỏ thôi mà)
-
Right! (Đúng rồi)
Ví dụ:
A: Is that Ms Hanh? (Có phải cô Hạnh không?)
B: Yes, that's right. (Vâng đúng vậy.)
-
Sound great! (Nghe hay đấy)
Ví dụ:
A: Do you want to go to the shopping this evening? (Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?)
B: Sound great, I'm want to buy a loafer. (Nghe hay đấy, tớ đang muốn mua một đôi giày lười.)
-
Sure! (Chắc chắn rồi!)
Ví dụ:
A: Will you come to my party? (Anh sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)
B: Sure. Why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)
-
Totally! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Do you think that Professor will agree our project? (Cậu có nghĩ rằng Giáo sư chấp thuận đề án của chúng ta không?)
B: Totally, it’s the best in compare with other groups’. (Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.)
-
Right on (Nhất chí luôn)
Ví dụ:
A: I suggest that we should travel by bus. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt)
B: Right on! (Nhất chí luôn!)
-
By all means (Đồng ý)
(thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
A: Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)
B: By all means, but you have to come back before 10 pm. (Được thôi, nhưng bạn phải trở lại trước 10 giờ tối.)
-
You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Quả là là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)
B: You bet (Tôi cũng vô cùng thích nó.)
Ngoài những 15 trên còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho từ “Yes”. Tùy thuộc vào từng trường hợp bạn có thể sử dụng nó để trả lời, và đương nhiên là nó sẽ thú vị hơn nhiều so với việc bạn chỉ trả lời từ Yes một cách khô khan. Hãy thực hành thật nhiều để có vốn từ vựng phong phú nhé!
Phần thi IELTS Speaking chỉ diễn ra trong vòng 11 – 14 phút trong kỳ thi kiểm tra năng lực ngôn ngữ - IELTS. Tuy nhiên, nó lại khiến bạn lo lắng nhất vì đây là phần thi kiểm tra về cả từ Vựng, ngữ pháp, sự lưu loát và phát âm của bạn. Vậy có biết quyết nào để giúp bạn chinh phục được ban giám khảo và đạt được điểm cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các bí quyết sau đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”
Khi bạn đọc những bí quyết này, hãy nhớ rằng giám khảo chấm điểm cho bạn về 4 điều:
- Lưu loát và mạch lạc
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Phát âm.
-
Hãy mỉm cười và là chính mình
Vào ngày thi, một trong những cách lớn nhất khiến học sinh làm hỏng điểm số của mình là lo lắng. Khi bạn lo lắng, sẽ khiến bạn phát âm một cách khó khăn hơn, hoặc làm cho câu trả lời không đúng trọng tâm. Do đó, bạn muốn đạt điểm cao thì hãy mỉm cười và sử dụng cảm xúc trong giọng nói của bạn.
Đưa cảm xúc vào giọng nói của bạn giúp giọng nói của bạn lên xuống, được gọi là ngữ điệu, và giúp bạn nhấn mạnh các từ và thông tin quan trọng.
Đây là điều mà giám khảo muốn nghe.
Ngoài ra, khi bạn cười, bạn cần thư giãn, điều này cũng giúp giám khảo có tâm trạng thư giãn hơn.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Biết người giám khảo muốn gì
Để làm tốt bài thi IELTS Speaking, bạn phải có trình độ tiếng Anh cao, nhưng bạn cũng phải biết giám khảo đang nghe gì trong bài thi Speaking đó.
Do đó, bạn cần phải tìm hieur chi tiết cấu trúc bài thi, vì khi bạn biết cách làm bài thì chiến thắng mới nằm trong tay bạn. Khi bạn biết giám khảo mong đợi điều gì thì lúc đó bạn sẽ trả lời câu hỏi nhanh hơn và dễ dàng hơn.
-
Sử dụng từ vựng thú vị
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn cho từ vựng, bạn phải sử dụng những từ vựng thú vị, chẳng hạn như tiếng lóng và thành ngữ.
Về cơ bản, giám khảo đang nghe những từ vựng mà bạn không chỉ học từ sách giáo khoa.
Bạn nên sử dụng một số tiếng lóng trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như thư giãn ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè của tôi .
Ngoài ra, bạn nên học một số thành ngữ dễ phù hợp với Phần 1 và Phần 2, chẳng hạn như những thành ngữ mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thích một cái gì đó, bạn có thể nói rằng bạn đang ở trên mặt trăng về nó, hoặc nó khiến bạn xúc động .
Trong Phần 3, tất nhiên, các câu hỏi chính thức hơn, vì vậy vốn từ vựng của bạn nên ở mức độ cao hơn. Ví dụ, khi bạn đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như, tôi đồng ý với quan điểm rằng…. hoặc Thành thật mà nói, tôi tin chắc rằng…
-
Sử dụng nhiều từ liên kết
Để đạt điểm cao cho Lưu loát và Mạch lạc, bạn phải sử dụng nhiều từ liên kết khác nhau.
Sử dụng các từ phổ biến hơn trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như và, nhưng, cũng, và cả .
Nếu bạn có thể kể một câu chuyện ngắn cho câu trả lời Phần 2 của mình, hãy sử dụng các từ chỉ thời gian như tiếp theo, sau đó, sau đó và cuối cùng.
Trong Phần 3, bạn nên thử và sử dụng các từ và cụm từ liên kết ở cấp độ cao hơn và ấn tượng hơn, chẳng hạn như sau đó, do đó, hơn thế nữa , và hơn thế nữa .
Sử dụng nhiều từ và cụm từ liên kết khác nhau sẽ không chỉ mang lại cho bạn điểm cao về độ trôi chảy và mạch lạc mà còn cả về từ vựng.
-
Luyện nói tiếng Anh
Lời khuyên đơn giản và hợp lý, nhưng đó là một lời khuyên khó khăn.
Như tôi đã nói, để đạt điểm cao trong tất cả các hạng mục của bài thi IELTS Speaking, bạn phải biết giám khảo muốn gì và bạn phải có trình độ tiếng Anh cao.
Bạn phải cho giám khảo thấy rằng bạn có thể tiếp tục nói, không cần tạm dừng quá nhiều và uh và ums.
Do đó, hãy tìm một người bản ngữ để trò chuyện nhằm cải thiện độ trôi chảy tổng thể của bạn và thực hành các câu hỏi kiểm tra Speaking cụ thể.
Điều quan trọng nhất bạn phải làm để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Mở miệng và SPEAK ENGLISH!!
Với những bí quyết đươc chia sẻ trên chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn phần nào ải thiện được điểm số IELTS Speaking của mình. Chúc bạn thành công với phần thi của mình.
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ "customer" và "client" đều có nghĩa là "khách hàng". Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh cụ thể, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt giữa hai từ vựng này có ảnh hưởng lớn trong các văn bản, hợp đồng kinh doanh, ký kết. Vậy làm thế nào để phân biệt “customer” và “client”? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà
1. Định nghĩa của “Customer”
Theo từ điển Cambridge, Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ một cách không thường xuyên và không có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp.
Đặc điểm của Customer:
- Mua hàng dựa trên nhu cầu tức thời
- Không có mối quan hệ dài hạn với thương hiệu
- Ưu tiên giá cả và chất lượng sản phẩm hơn dịch vụ đi kèm
Định nghĩa và đặc điểm của “customer”
Ví dụ:
- A man buys a coffee from a café on his way to work.
(Một người đàn ông mua cà phê tại một quán trên đường đi làm.) - A tourist purchases souvenirs from a gift shop in a new city.
(Một du khách mua quà lưu niệm từ một cửa hàng ở thành phố mới.) - A shopper buys a pair of shoes from a store without planning to return.
(Một khách hàng mua một đôi giày từ cửa hàng mà không có ý định quay lại.)
2. Định nghĩa của “Client”
Client là người sử dụng dịch vụ thường xuyên, có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ.
Đặc điểm của Client:
- Có sự gắn kết lâu dài với doanh nghiệp
- Thường sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên sâu
- Quan tâm đến giá trị gia tăng từ dịch vụ hơn là giá cả sản phẩm
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Ví dụ:
- A company hires a law firm for legal advice every year.
(Một công ty thuê một hãng luật để tư vấn pháp lý hàng năm.) - A business works with a digital marketing agency for long-term advertising strategies.
(Một doanh nghiệp hợp tác với một công ty marketing kỹ thuật số để xây dựng chiến lược quảng cáo dài hạn.) - A patient regularly visits a private doctor for check-ups.
(Một bệnh nhân thường xuyên đến khám tại một bác sĩ tư nhân.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Lend" và "Borrow" đơn giản
3. Phân biệt Customer và Client
Mặc dù cả “Customer” và “Client” đều là khách hàng, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất mua hàng, mối quan hệ với doanh nghiệp và mức độ trung thành.
Tiêu chí |
Customer |
Client |
Tính chất mua hàng |
Không thường xuyên, có thể chỉ mua một lần |
Dài hạn, thường xuyên sử dụng dịch vụ |
Mối quan hệ với doanh nghiệp |
Giao dịch ngắn hạn, không có sự ràng buộc |
Quan hệ dài hạn, thường có hợp đồng hoặc thỏa thuận |
Mức độ trung thành |
Thấp, dễ thay đổi nhà cung cấp |
Cao, có sự gắn bó với thương hiệu |
Yếu tố quan trọng khi mua hàng |
Giá cả, chất lượng sản phẩm |
Chất lượng dịch vụ, giá trị gia tăng |
Ví dụ |
"A person buys a sandwich from a deli." |
"A business hires an accountant for yearly tax filing." |
Cách phân biệt "Customer" và "Client" đơn giản
4. Kết luận
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ Customer và Client trong tiếng Anh. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại lợi ích trong kinh doanh, dịch vụ khách hàng và marketing. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm và giá trị mà bạn mang lại. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong tiếng Anh