Từ vựng thông dụng

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

Bạn đã học tiếng Anh trong nhiều năm, nhưng vẫn không thể nói một cách dễ dàng và trôi chảy?

Nhiều người không có vấn đề gì về kỹ năng đọc hoặc viết, nhưng khi nói tiếng Anh, họ chỉ cảm thấy lúng túng và bế tắc. Trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ với bạn về cách nói tiếng Anh trôi chảy bằng phương pháp học khoa học hơn.

 

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

1. Học các cụm từ, không phải các từ đơn lẻ

Học các từ riêng biệt là một lỗi rất phổ biến mà người học thường mắc phải. Và tất nhiên, nó không phải là một phương pháp thích hợp để học bất kỳ ngôn ngữ nào, không chỉ tiếng Anh.

Nếu như bạn biết 1000 từ vựng, nhưng bạn lại không nói thể nói được một câu trọn vẹn, tuy nhiên nếu như bạn học và biết nhiều về các cụm từ thì bạn có thể tạo ra hằng trăm câu chính xác. Và khả năng nói của bạn cũng được cải thiện lên với khả năng nói chính xác về các câu.

Khi bạn biêt nhiều cụm từ thì khi cần nói, các cụm từ sẽ tự động xuất hiện trong đầu bạn. Bạn càng có nhiều thông tin đầu vào, giao tiếp của bạn càng dễ dàng hơn.

>> Xem thêm: Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

2. Ít chú ý đến ngữ pháp

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

Ý tôi là bạn nên tập trung vào việc nói lưu loát, thay vì ngữ pháp. Một số chuyên gia thậm chí còn nói rằng bạn không cần phải học ngữ pháp để có thể nói tiếng Anh trôi chảy.

Chỉ cần nhìn vào cách trẻ em học nói tiếng Anh. Mặc dù họ hiếm khi học bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào, nhưng khả năng nói tiếng Anh của họ có thể được coi là trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.

Ngữ pháp chỉ là một khía cạnh của tiếng Anh. Có những thứ khác, quan trọng hơn nhiều trong việc nói.

Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp khiến bạn không thể mở miệng nói chuyện. Nỗi sợ hãi bị mất mặt khiến bạn lo lắng khi nói. 

Vì vậy, hãy bắt đầu với các câu tiếng Anh đơn giản, và sau đó là những câu dài với những từ phức tạp hơn. Và hãy nhớ rằng người nghe của bạn không phải là giám khảo IELTS sẽ phân tích ngôn ngữ của bạn. Người nghe của bạn chỉ muốn nhận được thông tin nội dung mà bạn nói mà thôi.

Có quá nhiều quy tắc để học trong ngữ pháp, điều này có thể gây trở ngại cho người mới bắt đầu. Vì vậy, ý tưởng chính là đặt ngữ pháp sang một bên, việc nói của bạn sẽ bớt căng thẳng và vui vẻ hơn.

3. Nghe nhiều tiếng Anh hơn

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình, hãy tập trung nhiều hơn vào việc nghe hơn là đọc. Học bằng tai, không phải bằng mắt.

Nghe giúp xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn. Kiến thức và hiểu biết về một số chủ đề cũng được mở rộng nếu bạn thường xuyên đọc và nghe.

Một lần nữa, các tài liệu đầu vào phải xác thực. Một số tài nguyên dễ tìm mà tôi muốn giới thiệu là các bài nói chuyện trên các kênh tiếng Anh, tin tức BBC tiếng Anh, phim hoạt hình và phim, bài hát, sách nói và hàng nghìn tài nguyên khác.

Khi bạn nghe những câu tiếng Anh đúng, chúng sẽ lưu lại trong trí nhớ của bạn, và sau đó bạn sẽ có thể tự mình xây dựng những câu tương tự một cách dễ dàng.

4. Luyện tư duy bằng tiếng Anh

Bạn có đang dịch từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh khi nói không?

Nếu có, hãy dừng nó lại ngay bây giờ. Bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh khi bạn nói tiếng Anh.

Rất nhiều người có thể nghe và hiểu 99% những gì người nói tiếng Anh nói nhưng lại không diễn đạt được một suy nghĩ đơn giản vì họ không tìm được từ phù hợp. Đó là lý do tại sao bạn phải suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.

Tôi biết nó có thể không dễ dàng cho người mới bắt đầu vì bạn còn khá mới với ngôn ngữ này. Nhưng một khi bạn đã quen thuộc với quy trình này, mọi thứ sẽ ổn thôi.

Suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh giảm thời gian suy nghĩ xuống một nửa. Bạn sẽ mất gấp đôi thời gian khi tạo ra các ý tưởng bằng ngôn ngữ đầu tiên của mình và sau đó tìm kiếm các từ tương đương bằng tiếng Anh.

Một lý do khác tại sao bạn nên suy nghĩ bằng tiếng Anh là có nhiều từ trong ngôn ngữ của bạn mà bạn không thể tìm thấy bản dịch sang tiếng Anh hoặc bản dịch không chuyển tải đầy đủ ý nghĩa mà bạn muốn. Việc dịch sai đôi khi cũng xảy ra.

Hạn chế dịch càng nhiều càng tốt. Bắt đầu sử dụng từ điển Anh - Anh. Cố gắng giải thích các từ tiếng Anh bằng tiếng Anh. Đó là một thói quen tốt cho người học tiếng Anh.

Trong giao tiếp, đoán xem người nói sẽ nói gì tiếp theo có thể hữu ích. Giữ cho bộ não của bạn bận rộn bằng cách xử lý thông tin và chuẩn bị những gì cần nói khi đến lượt. Điều này cũng giúp tránh bị mắc kẹt khi bạn không thể nghĩ ra bất cứ điều gì để nói trong một cuộc trò chuyện.

5. Nói chuyện với chính mình

Không cần phải nói, tự luyện tập đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Bạn cần chuẩn bị trước cho mình trước khi bắt chuyện với người khác bằng ngoại ngữ.

Bạn càng thực hành nhiều, bạn càng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng ngôn ngữ. Cũng giống như tiếng mẹ đẻ của bạn, bạn được sinh ra với nó, vì vậy việc nói không phải là một vấn đề lớn đối với bạn.

Làm thế nào để nói chuyện với chính mình?

Có rất nhiều cách. Chọn những tình huống phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của bạn để bạn có những bối cảnh thực tế. Bạn có thể nói về sở thích, gia đình, niềm yêu thích, trường học, ngày nghỉ hoặc công việc của bạn.

Khi bạn ở nhà một mình, hãy đứng trước gương và luyện tập. Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể sử dụng một số ngôn ngữ cơ thể cùng với bài nói.

Trong cuộc sống hàng ngày, có thể nảy sinh những tình huống mới mà bạn chưa từng trải qua. Hãy nghĩ về điều gì đó bạn có thể nói trong trường hợp này. Sau này, khi bạn gặp lại các tình huống, bạn có thể thấy mình đã sẵn sàng để giao tiếp.

Trước khi đi ngủ, hãy cố gắng tóm tắt lại những việc bạn đã làm được và chưa làm được trong ngày và nói về kế hoạch cho ngày mai. Điều đó thực sự hữu ích.

6. Tiếp xúc với môi trường nói tiếng Anh

Nói chuyện với chính mình có thể là không đủ. Nên tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, nói tiếng Anh với bạn bè, kết bạn với người nước ngoài hoặc tham gia vào bất kỳ nơi nào sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.

Những gì bạn cần cho kỹ năng nói của mình là luyện tập hàng ngày. Hãy biến nó thành một thói quen. Việc nói của bạn sẽ không trở nên tốt hơn nếu bạn chỉ lấy đầu vào và để nó ở đó mà không có bất kỳ đầu ra nào.

Sau tất cả quá trình chuẩn bị tự luyện tập, môi trường để ngôn ngữ được nói ra là cần thiết. Nếu bạn không mở miệng để nói một từ, bạn sẽ không bao giờ là một người nói tiếng Anh giỏi. Bạn muốn nói trôi chảy, bạn phải bắt buộc mình phải nói trước. Dần dần bạn sẽ trở nên trôi chảy hơn.

7. Tìm hiểu sâu

Bạn không thể nói tiếng Anh một cách dễ dàng và trôi chảy khi bạn không nhớ từ, cụm từ và các mẫu câu ngay lập tức.

Một vấn đề phổ biến của người học tiếng Anh là họ chỉ cố gắng học càng nhiều mục ngôn ngữ càng tốt, nhưng không bao giờ xem lại chúng sau này.

Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rằng sự lặp đi lặp lại là mẹ của việc học? Điều đó có nghĩa là mọi thứ đều có thể học được thông qua đào tạo, và nói tiếng Anh không phải là một ngoại lệ.

Tôi đoán bây giờ bạn có thể cảm thấy quá tải vì có nhiều việc cần phải làm. Điều đó hoàn toàn ổn, việc học cần thời gian và nỗ lực. Nhưng nếu bạn áp dụng 7 phương pháp này vào thực tế và dần dần biến nó thành thói quen hàng ngày, bạn sẽ sớm thấy khả năng nói tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể. Chúc bạn thành công!

>> Mời quan tâm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

Mỗi một quốc gia trên thế giới đều có những ngày lễ riêng biệt theo từng nét văn hóa của những quốc gia đó. Vậy trong tiếng Anh các tên gọi các ngày lễ lớn trong năm như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu về bộ từ vựng về các ngày lễ trong tiếng Anh nhé.

Trong bài viết này chúng tôi sẽ đề cập đến các ngày lễ lớn trong năm của thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. 

>> Xem thêm: Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh

1. Các ngày lễ lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

  • New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  • April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  • Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  • May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  • Christmas: Giáng sinh
  • Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  • Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
  • New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  • Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  • Father’s Day: Ngày của Bố
  • Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày Valentine
  • Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
  • Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
  • Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  • Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick

>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online

2. Các ngày lễ lớn của Việt Nam bằng tiếng Anh

Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

  • Tet Holiday (Vietnamese New Year) (lunar): Tết Nguyên Đán
  • Hung Kings Commemorations (10/3) (lunar): Giỗ tổ Hùng Vương
  • Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng
  • Liberation Day/Reunification Day – (30/04): Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
  • International Workers’ Day (01/05): Ngày Quốc tế Lao động
  • National Day (02/09): Quốc khánh
  • Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary (03/02): Ngày thành lập Đảng
  • International Women’s Day – (08/03): Quốc tế Phụ nữ
  • Dien Bien Phu Victory Day ( 07/05): Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ
  • President Ho Chi Minh’s Birthday (19/05): Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • International Children’s Day (01/06): Ngày quốc tế thiếu nhi
  • Vietnamese Family Day (28/06): Ngày gia đình Việt Nam
  • Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – (27/07): Ngày thương binh liệt sĩ
  • August Revolution Commemoration Day – (19/08): Ngày cách mạng tháng 8
  • Capital Liberation Day – (10/10): Ngày giải phóng thủ đô
  • Vietnamese Women’s Day – (20/10) Ngày phụ nữ Việt Nam
  • Teacher’s Day – (20/11): Ngày Nhà giáo Việt Nam
  • National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – (22/12): Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
  • Lantern Festival (Full moon of the 1st month) (15/1): Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng
  • Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar): Lễ Phật Đản
  • Mid-year Festival – 5/5 (lunar): Tết Đoan ngọ
  • Ghost Festival – 15/7 (lunar): Lễ Vu Lan
  • Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar): Tết Trung Thu
  • Kitchen guardians – 23/12 (lunar): Ông Táo chầu trời

 

3. Một số câu hỏi về lễ hội bằng Tiếng Anh

Dạng câu hỏi Wh_ question về lễ hội:

  • What is the name of the festival? 

Tên lễ hội đó là gì?

  • Where is it held? 

Nó được tổ chức ở đâu?

  • When is it held?

Nó được tổ chức vào thời gian nào?

  • Who can participate in that festival? 

Ai có thể tham gia vào lễ hội đó?

  • Why is it organized? 

Tại sao nó được tổ chức?

  • How is it decorated? 

Nó được trang trí như thế nào?

  • What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?

 Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân?

  • What are you up to over Christmas? 

Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?

  • How many days off during Lunar New Year? 

Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?

  • How was your day off? 

Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

  • Got any plans for summer break? 

Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?

  • What do you usually have for New Year’s dinner? 

Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?

  • How do you celebrate Christmas Day? 

Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?

Dạng câu hỏi Yes/No question về lễ hội

  • Did you get up to anything interesting? 

Bạn có làm điều gì thú vị không?

  • Did you get up to anything special? 

Bạn có làm điều gì đặc biệt không?

  • Did you see the New Year in? 

Bạn có đón giao thừa không?

  • Did you get any plans for Lunar New Year? 

Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa?

  • Got any plans for Christmas and New Year? 

Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?

  • Are you at home over Christmas, or are you going away? 

Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?

  • Are you at home over New Year, or are you going away? 

Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?

  • Do anything exciting over the Christmas? 

Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?

Trên đây là một số từ vừng về tên các ngày lễ trong tiếng Anh. Mong rằng với bài viết này sẽ giúp các bạn một số từ vựng hữu ích, cũng như hiểu hơn về các tên lễ hội, kỳ nghỉ trong tiếng Anh. 

>> Mời tham khảo: Các trang học tiếng anh trực tuyến

Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta có rất nhiều cách nói để bày tỏ mong muốn và hi vọng của mình với một tương lai không xa, trong tiếng Anh cũng vậy cũng có rất nhiều cách nói để diễn đạt điều hi vọng và mong muốn đó. Trong bài viết hôm nay Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số cách diễn đạt mong muốn trong tiếng Anh. Mời bạn tham khảo.

>> Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

 

Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh

 

1. Cách diễn đạt sự hi vọng, mong muốn trong một tương lai xa

Dưới đây sẽ là một vài ví dụ về cách diễn đạt mà bạn mong muốn nó sẽ xảy ra ở tương lai phía trước, hoặc là nói về những thay đổi mà bạn mong muốn nó xảy ra trong cuộc đời.

In an ideal world, I’d … ( … I’d have a great job and a big family.)

Trong một thế giới lý tưởng, tôi muốn … (… Tôi muốn có một công việc tốt và một gia đình lớn).

In an ideal world, there … (… there would be peace / there wouldn’t be any wars.)

Trong một thế giới lý tưởng, sẽ… (thế giới sẽ hòa bình / không có chiến tranh nào xảy ra).

It would be great / fantastic / wonderful if …. (… if everyone could get along.)

Nếu…(nếu mọi người đều hòa thuận với nhau) thì sẽ thật tốt/ thú vị/ tuyệt vời.

In the long-term, I’m hoping …

Trong tương lai xa, tôi hi vọng

Lưu ý: Theo sau nó có thể hoặc là động từ nguyên thể, hoặc cũng có thể là mệnh đề "that"

Ví dụ:

“In the long-term, I’m hoping to study at a university in Australia.” 

Trong tương lai xa, tôi hi vọng được học tại một trường đại học Úc.

“In the long-term, I’m hoping that I will become a astronaut.”

Trong tương lai xa, tôi hi vọng rằng mình sẽ trở thành một phi hành gia.

I’ve always hoped for (+ noun)

Tôi luôn luôn hi vọng về (+ danh từ)

Ví dụ:

“I’ve always hoped for a good job.”

Tôi luôn luôn hi vọng có một công việc tốt.

I’ve always dreamed of …. (+ V-ing)

Tôi luôn luôn mơ về…(+V-ing)

Ví dụ:

“I’ve always dreamed of becoming an Economist.

Tôi luôn luôn mơ ước trở thành một nhà kinh tế học.

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài

 

2. Cách diễn đạt sự hi vọng, mong muốn trong một tương lai gần

 

Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh

 

I’m hoping for … (+ noun)

Tôi đang hi vọng…. (+ danh từ)

Ví dụ:

“I’m hoping for a new cell phone for my birthday.”

Tôi đang hi vọng một cuộc gọi chúc mừng sinh nhật của tôi.

I’m hoping to get …

Tôi đang hi vọng nhận được…

Ví dụ:

“I’m hoping to get a new phone.”

Tôi đang hi vọng sẽ nhận được một cuộc gọi.

I would like… Tôi muốn…

Ví dụ:

“I would like to go on a round-the-world trip.”

Tôi muốn có chuyến đi du lịch vòng quanh Trái Đất.

Chú ý: theo sau “I would like / I’d like” có thể hoặc là danh từ (n), hoặc là động từ (v).

Ví dụ:

“I’d like to go away for Wedding anniversary.”

Tôi muốn đi du lịch trong dịp Kỷ niệm ngày cưới.

I really want…Tôi thực sự muốn…  

Lưu ý: Việc sử dụng từ “want” có thể bất lịch sự, trừ phi bạn đang nói chuyện với một người bạn thân hoặc người thân trong gia đình.  

Something I’ve always wanted is… 

Một vài điều tôi luôn luôn mong muốn là…

I’d be delighted / over the moon if…

Tôi sẽ hài lòng nếu…

Ví dụ:

“I’d be delighted if you gave me a new watch.”

Tôi sẽ rất vui mừng nếu bạn tặng mình một chiếc đồng hồ đeo tay mới.

Chú ý: động từ theo sau “if” nên chia ở thì quá khứ, bởi vì bạn đang nói về tình huống giả định. Điều có nghĩa là cách dùng gần giống với câu điều kiện loại 2.

What I’d like more than anything else is…

Điều tôi mong muốn hơn bất kì cái gì khác là…

On my Christmas wish list is…

Danh sách điều ước vào dịp Giáng sinh của mình là…

 

3. Cách nói về những mong muốn của bạn

 

Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh

 

I’d rather have … (+ noun)

Tôi muốn có … (+ danh từ)

Ví dụ:

“I’d rather have tickets to the opera.”

Tôi muốn có những tấm vé nghe nhạc opera.

Chú ý: bạn có thể sử dụng thể so sánh theo sau “would rather”.

Ví dụ:

“I’d rather have tickets to the opera than tickets to the theatre.”

Tôi muốn có những tấm vé nghe nhạc opera hơn là những tấm vé đến rạp hát.

I’d rather you … (+ simple past)

Tôi muốn bạn…(+ thì quá khứ đơn)

Ví dụ:

“I’d rather you saved your money.”

Tôi muốn bạn tiết kiệm tiền của mình.

I’d prefer (+ noun)

Tôi muốn (+ danh từ)

Ví dụ:

“I’d prefer some money for the new house.”

Tôi muốn có một khoản tiền để mua ngôi nhà mới.

Chú ý: theo sau “prefer” là giới từ “to”, có nghĩa so sánh thích cái gì hơn cái gì

Ví dụ:

“I’d prefer some money for the house to tickets for the opera.”

Tôi muốn có một khoản tiền để mua ngôi nhà mới hơn những tấm vé đi nghe nhạc opera.

I’d prefer it if you … (+ simple past)

Tôi sẽ hài lòng hơn/vui vẻ hơn nếu bạn… (+ thì quá khứ đơn)

Ví dụ:

“I’d prefer it if you gave some money to charity.”

Tôi sẽ vui vẻ hơn nếu bạn ủng hộ tiền cho quỹ từ thiện.

… would be more suitable / would be better

… sẽ thích hợp hơn/ sẽ tốt hơn.

Ví dụ:

“A learning toy would be better for Ronnie than money.”

Một đồ chơi học tập sẽ tốt hơn với Ronnie hơn là tiền bạc.

If I had a choice, I would go for… (+ noun)

Nếu có một lựa chọn, tôi sẽ chọn …. (+ danh từ)

If it’s all the same to you, …

Nếu bạn không phiền, ….

Ví dụ:

“If it’s all the same to you, I’d like some book tokens.”

Nếu bạn không phiền, mình muốn có một vài phiếu tặng sách.

Chú ý: If it’s all the same to you = If you don’t mind

>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến

Từ vựng về Hành động trong các môn thể thao bằng tiếng Anh

Khi muốn miêu tả các hành động trong các môn thể thao bằng tiếng Anh nhiều bạn bị bí từ và không biết phải nói như nào. Ném bóng chuyền tiếng anh là gì?... Đừng lo lắng hãy cùng Pantado tìm hiểu trong bài dưới đây.

Những động từ trong các môn chơi bóng dùng tay

Bạn yêu thích các môn bóng , các môn thể thao chơi bóng dùng tay, hãy cùng học và miêu tả các hành động trong môn thể thao này nhé!

  • Pass : chuyền bóng (ném bóng cho người chơi khác trong team của bạn ) 

Ví dụ :“Pass the ball quickly!” – “Chuyền bóng nhanh qua đây!”

  • Throw : ném bóng (dùng tay ném bóng lên không trung) 

Ví dụ:“She threw the ball into the air.” – “Cô ấy đã ném quả bóng lên không trung.”

Các môn thể thao bằng tiếng anh

  • Catch : bắt bóng (bắt bóng bằng tay khi ai đó chuyền qua cho bạn)

Ví dụ: “Her team member caught the ball.“ – “Đồng đội của cô ấy đã bắt được bóng.”

  • Serve : giao bóng, phát bóng  (như trong môn tennis)

Ví dụ :“She serve an ace.” – “Cô ấy đã phát bóng thành công (và được ghi điểm).”

Các môn thể thao bằng tiếng anh

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học

  • Return : lấy lại bóng (ví dụ trong môn quần vợt) 

Ví dụ: “ He returned the ball to continue the rally.”  – “Anh ấy đã lấy lại bóng và tiếp tục cuộc tấn công.”

  • Ground : chạm đất (làm bóng rơi xuống đất  khi được chuyền sang đối phương nhưng bị rơi) ( đặc biệt trong môn bóng chuyền)  

Ví dụ: “He grounded the ball and won the point.”- “Anh ấy đã làm bóng (khi tới tay đối phương) rơi xuống đất và thắng 1 điểm”

  • Bounce : nảy bóng (làm bóng rơi xuống đất và nẩy lên không trung lần nữa )

Ví dụ “The ball bounced once and the player hit it back over the net.” – “Quả bóng nảy lên lần nữa và người chơi đã lấy lại bóng qua lưới”

  • Hit : đánh bóng  

Ví dụ “He hit the ball with his racket” – “Anh ấy đánh bóng bằng vợt của anh ấy.”

  • Bowl : ném bóng lăn trong trò chơi bóng cricket

Ví dụ: “Ne bowed to the batsman” – “Ne ném bóng cho đồng đội (chơi bóng chày)”

Những động từ trong các môn chơi bóng dùng chân

  • Pass : chuyền bóng 

Ví dụ : “He passed the ball back to the goalkeeper.” – “Anh ấy chuyền bóng lại cho thủ môn.”

  • Kick : đá bóng, 

Ví dụ:“ He kicked the ball into the net.” – “Anh ấy đá bóng vào lưới.”

  • Dribble : rê bóng (trước khi cố gắng chuyền cho đồng đội” 

Ví dụ :”He dribbled the ball past the defender.” – “Anh ấy rê bóng qua hậu vệ.”

  • Tackle : đoạt bóng

Ví dụ: “Be carefull when you tackle.” – “Hãy cẩn thận khi đoạt bóng.”

  • Shoot : sút bóng 

Ví dụ: “ Dalglish shoots, but misses” – “Dalglish sút, nhưng trượt“

Các động từ hữu ích khác.

  • Head : đánh đầu 

Ví dụ: “He headed the ball into the back of the net.” –“Anh ấy đã đánh bóng bằng đầu vào sau lưới.”

  • Run : chạy 

Ví dụ: “He ran past the defender.” –“Anh ấy đã chạy qua hậu vệ”

  • Race : chạy đua 

Ví dụ “They both race for the ball “ – “Hai bọn họ đang chạy đua để lấy bóng.”

  • Sprint : chạy hết sức, chạy nước rút 

Ví dụ: “The runner sprinted to the finish line.” – “Người chạy đã chạy nước rút tới đường cuối cùng.”

Các môn thể thao bằng tiếng anh

  • Jump : nhảy lên

Ví dụ: “The goalkeeper jumped up to catch the ball.” –“Thủ môn nhảy lên bắt quả bóng.”

  • Dive : ngã giả vờ – trong trường hợp ngã để trông giống như thể đối phương đã cướp bóng một cách không đẹp – đặc biệt trong bóng đá) 

Ví dụ: “ If you dive in the match, you might get a yellow card.” – “Nếu bạn ngã giả vờ trong trận dấu, bạn có thể bị nhận một thẻ vàng.”

  • (commit a) fault : ( phạm) lỗi 

Ví dụ: “If you commit a foot fault, you’ll lose the point.” – “Nếu bạn phạm lỗi chân, bạn sẽ mất điểm.”

  • (commit a) foul: gian lận, chơi xỏ 

Ví dụ: “He foulded the other player who then got a penalty shot.” – “Anh ta đã chơi xỏ người khác sau đó người đó được một quả phạt đền.”

  • Blow the whistle: thổi còi kết thúc

Ví dụ “He blew the whistle at half time” – “Anh ấy đã thổi còi kết thúc giữa hiệp.”

  • win : chiến thắng 

Ví dụ: “We’ve won every match this season!” –“Chúng tôi thắng tất cả các trận  trong mùa này!”

  • Lose : thua

Ví dụ: “She lost in three straight sets.” – “Cô ấy thua 3 hiệp liên tiếp.”

  • Score : ghi bàn 

Ví dụ: “He’s scored all the goals this season.”- “Anh ấy đã ghi tất cả các bàn trong mùa này.”

  • Draw : hòa

Ví du: “They drew 1-1.” – “Họ đã hòa với tỷ số 1-1.”

>>> Mời xem thêm: Phân biệt Thief, robber, burglar, steal trong tiếng Anh

Phân biệt Thief, robber, burglar, steal trong tiếng Anh

Thief, robber, burglar, steal là bốn từ trong tiếng Anh đều nói về kẻ trộm, kẻ cướp. Nhưng nó được dùng trong những trường hợp rất khác nhau. Đôi khi nếu không phân biệt rõ các bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn. Burglar là gì? dùng thief trong trường hợp nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu cách phân biệt qua bài viết sau nhé

Thief

  • Định nghĩa: kẻ ăn trộm

Thief : là danh từ dùng để nói về kẻ trộm cắp, hành vi trộm cắp này mang tính lén lút, không có bạo lực xảy ra, thông thường khi người bị lấy cắp mất đồ họ không nhận ra - được dùng để miêu tả các hành vi trộm cắp tại mọi thời điểm trong ngày.

Ví dụ:

The art gallery was broken into last night, and the thieves got away with two valuable paintings.

  • Danh từ để nói về hành vi trộm cắp hay kẻ trộm cắp là theft.

Ví dụ:

Unfortunately, we have had several thefts in the building recently.

  • Các từ thường đi với thief

ADJ.

would-be

The alarm is usually sufficient to deter a would-be thief.

| common, petty | professional | casual, opportunist | sneak | car, jewel, etc.

QUANT.

gang

VERB + THIEF

catch

THIEF + VERB

take sth, snatch sth, steal sth

A thief snatched her handbag containing her wages.

| escape with sth, get away with sth, make off with sth | break in | strike

The thief struck while the family were out.

*Thành ngữ liên quan đến từ thief

(There is) honour among thieves: luật xã hội đen.

(As) thick as thieves: dùng trong cách nói thân mật giữa hai hoặc nhiều người, tức là rất ăn ý, rất thân nhau.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Robber

  • Ý nghĩa: Kẻ cướp

Robber: danh từ miêu tả những kẻ dùng hành vi bạo lực, đe dọa, gây thương tích cho người khác để lấy đi tài sản.

Ví dụ:

The robbers shot a policeman before making their getaway.

  • Danh từ robbery mang nghĩa hành động cướp bóc, cướp đoạt hay vụ cướp

Ví dụ:

The gang admitted they had committed four recent bank robberies.

  • Các từ thường đi với robber

ADJ.

armed, masked | bank, train | grave, tomb

QUANT.

band, gang

VERB + ROBBER

hunt

Police are hunting a masked robber who snatched £15,000 from a post office.

| catch

ROBBER + VERB

hold sb/sth up

Robbers held up a bank at gunpoint.

| snatch sth, steal sth, take sth | escape with sth, get away with sth, make off with sth

Robbers escaped with £30,000 of payroll money.

  • Các từ thường đi với robbery

ADJ.

attempted, bungled, failed | armed | bank, highway, street

VERB + ROBBERY

commit, take part in

ROBBERY + NOUN

attempt

PHRASES

robbery with violence

He was sentenced to four years in prison for robbery with violence.

*Thành ngữ liên quan đến robber

daylight robbery = highway robbery: dùng theo nghĩa không trang trọng, để phàn nàn giá bán quá đắt, trắng trợn (ăn cướp giữa ban ngày).

Ví dụ: $6 for an orange juice? That’s just daylight robbery!

Burglar

  • Ý nghĩa: Tên trộm, kẻ đột nhập

Burglar: danh từ dùng để nói về kẻ trộm với hình thức là đột nhập (đột nhập vào các căn nhà, các tòa nhà lớn) để lấy đi các đồ đạc có giá trị và không xảy ra các hành vi bạo lực. Tuy nhiên điều đặc biệt là burglar chỉ được dùng để nói đến các hành vi đột nhập ăn trộm xảy ra vào thời điểm đêm tối.

Ví dụ:

The burglar had taken a laptop on which highly sensitive information was stored.

  • Danh từ burglary mang nghĩa hành động đột nhập trộm cắp.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

Insurers are getting tougher on customers who make claims after burglaries.

  • Các từ thường đi với burglar

ADJ.

professional | cat | suspected

(= a burglar who climbs up the outside of buildings)

VERB + BURGLAR

hunt

(informal) Police are hunting burglars who stole property worth £3,500.

| catch

BURGLAR + VERB

break in

The burglar had broken in through a window.

| steal sth | strike

Burglars had already struck twice that week in their road.

BURGLAR + NOUN

alarm

  • Các từ thường đi với burglary

ADJ.

attempted | aggravated

(law) (= burglary involving further violence or unpleasant behaviour)

| house

BURGLARY + VERB

happen, take place

PREP.

~ at

Audio equipment was stolen in a burglary at a house in Main Road.

Steal

  • Ý nghĩa: ăn trộm, cắp mà không ai biết, tức là không xảy ra trước mặt mình , có phần lén lút hơn

Steal: động từ thường dùng đi kèm với vật bị cướp đi

* CHÚ Ý: To steal something from someone.

Ví dụ:

The thief stole a gold necklace from the woman’s bedroom

>>> Mời xem thêm : Tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị

Tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị

Các câu thành ngữ luôn mang những ý nghĩa vô cùng thú vị. Cùng là câu chứa “mây”, “gió”, “mưa”, ‘nắng” nhưng thành ngữ tiếng Anh lại mang những nghĩa bóng khác. Có bao giờ bạn tự hỏi: every cloud has a silver lining là gì? Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Pantado tìm hiểu tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị dưới đây nhé

  1. As right as rain: cảm thấy rất khỏe khoắn

Don’t worry! She will be as right as rain tomorrow.

Đừng lo, ngày mai cô ấy sẽ thấy khỏe khoắn tươi tắn ngay thôi.

  1. Be a breeze: rất dễ dàng

Making this cake is a breeze.

Làm cái bánh này dễ ẹc à.

  1. Be snowed under: ngập trong công việc

Oh, I’m snowed under at work now. I have no time to go shopping with you.

Ôi, tớ đang ngập đầu trong công việc đây. Tớ không có thời gian đi mua sắm với cậu đâu.

  1. Break the ice: phá vỡ sự ngại ngần, im lặng trong giao tiếp 

He smiled and gave me a cup of coffee to break the ice. He’s really friendly.

Anh ấy mỉm cười và đưa tôi một cốc cà phê để làm quen. Anh ấy thật sự rất thân thiện.

  1. Calm before the storm: sự yên lặng 

Oh, enjoy the calm before the storm. Tomorrow the kids will come back and you will be mad with them.

Ôi, hãy tận hưởng sự bình yên đi trước cơn bão đi. Ngày mai lũ trẻ sẽ về và cậu sẽ phát cáu với chúng đó.

  1. Chase rainbows: theo đuổi ảo mộng, viển vông

They told me that I’m chasing rainbows, but I don’t care, I believe in myself.

Họ nói tôi đang theo đuổi điều viển vông, nhưng tôi không quan tâm, tôi tin vào chính mình.

  1. Come rain or shine: cho dù chuyện gì xảy ra 

I’ll be there with you come rain or shine, don’t worry.

Tớ sẽ luôn ở đây với cậu cho dù điều gì xảy ra, đừng lo.

  1. Every cloud has a silver lining: trong cái rủi có cái may

I was laid off from work yesterday, but every cloud has a silver lining and now I can spend more time writing my book.

Tớ vừa bị sa thải ngày hôm qua, nhưng mà trong cái rủi có cái may và giờ tớ có thể dành nhiều thời gian hơn để viết sách.

  1. Fair-weather friend: bạn cơ hội (người bạn chỉ xuất hiện khi bạn ở điều kiện thuận lợi, còn khó khăn thì không thấy đâu)

Fair-weather friend is not much helpful when you get in trouble.

Một người bạn cơ hội không giúp đỡ được gì nhiều khi bạn gặp khó khăn.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

  1. Get wind of: nghe lỏm được, nghe phong phanh được

They got wind of the cutting staff plan, so they are looking for new jobs.

Họ nghe phong phanh kế hoạch cắt giảm nhân sự, nên họ đang tìm kiếm công việc mới.

  1. Have your head in the clouds: để đầu óc ở trên mây, không thực tế

She always has her head in the clouds. She has done nothing successful until now.

Đầu óc cô ấy luôn ở trên mây. Cô ấy chưa làm được điều gì thành công.

  1. It never rains but it pours: họa vô đơn chí 

He lost his job and lost love. It never rains but it pours.

Anh ấy mất việc và thất tình. Đúng là họa vô đơn chí.

  1. It’s raining cats and dogs: mưa rất to

It’s raining cats and dogs. You should not go out now.

Trời đang mưa như trút ấy. Cậu không nên đi ra ngoài bây giờ.

  1. On cloud nine: rất sung sướng

She’ve just get a big scholarship, so she is now on cloud nine.

Cô ấy vừa mới đạt được một suất học bổng lớn nên cô ấy đang rất sung sướng.

  1. Put on ice: trì hoãn một việc gì đó

The project has been put on ice until our boss decides what to do next.

Dự án đã bị trì hoãn cho tới khi ông chủ quyết định làm gì tiếp theo.

  1. Ray of hope: tia hi vọng

Don’t worry too much, there is a ray of hope after all.

Đừng quá lo lắng, cuối cùng thì vẫn còn chút hi vọng.

  1. Save for a rainy day: dành dụm phòng khi túng thiếu 

Don’t spend your entire wage in one night. You should save for a rainy day.

Đừng có tiêu hết tiền lương trong một đêm. Cậu nên tiết kiệm phòng khi túng thiếu.

  1. Steal someone thunder: đánh cắp công lao của ai đó, dành hết sự chú ý của mọi người cho người nào đó

A: Aren’t you inviting Amanda to the wedding?

B: No way. She always tries to steal my thunder.

A: Sao cậu không mới Amanda tới dự lễ cưới?

B: Không đời nào. Cô ấy luôn cố gắng chiếm hết sự chú ý của mọi người với tôi.

  1. Storm in a teacup: việc bé xé ra to

Don’t spend too much time on that argument. It’s just a storm in a teacup.

Đừng có mất nhiều thời gian vào cuộc tranh luận đó, chỉ là việc bé xé ra to mà thôi.

  1. Storm is brewing:sắp có chuyện rồi

That a storm is brewing. You did broke your mom favorite vase.

Sắp có chuyện rồi. Con đã làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi.

  1. Take a rain check: quyết định nhưng chưa làm được ngay

I love that dress, but I can’t buy it now. Could I take a rain check on that?

Tôi thích chiếc váy đó lắm, nhưng tôi không thể mua nó bây giờ. Tôi có thể mua sau được không?

  1. Throw caution to the wind: liều lĩnh, không quan tâm tới lời cảnh báo.

Don’t throw caution to the wind. You know you will lose your job if you do that.

Đừng có liều lĩnh thế, cậu biết cậu sẽ mất việc nếu làm thế mà.

  1. Under the weather: mệt mỏi

She is under the weather, so she will not come to the party.

Cô ấy đang mệt, nên cô ấy sẽ không tới bữa tiệc đâu.

>>> Có thể bạn quan tâm: Những lời tỏ tình bằng tiếng Anh ngọt ngào và lãng mạn nhất

 

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

Trong giao tiếp, chúng ta thương thể hiện cảm xúc, thái độ theo từng lời nói trong mọi cuộc trò chuyện để câu chuyện trở nên thú vị hơn. Bởi vậy, trong tiếng Việt hay tiếng Anh đều có những từ cảm thán để thể hiện cảm xúc của người nói. Vậy các từ cảm thán trong tiếng Anh dùng trong giao tiếp như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

>> Xem thêm:  Học trực tuyến tiếng anh

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

12 từ cảm thán thông dụng thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh

  • Ah! – A! dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thích thú, thán phục, thông cảm

Ví dụ:

Ah! The baby’s really cute.

A, đứa bé này thật sự rất đáng yêu

Ah! I’ve won!” 

A! Tôi thắng rồi!

 

  • Dear! (trời ơi, than ôi) biểu lộ sự thương xót

Ví dụ:

Oh dear! I lost my car key.

Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.

“Oh dear! Does it hurt?” 

Ôi trời! Có đau không?

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

  • My God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)

Ví dụ:

Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!

Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!

Oh my god! She got an accident yesterday!

Ôi chúa ơi! Cô ấy bị tai nạn ngày hôm qua!

 

  • Hooray! – Hura! (dùng để biểu đạt sự tán thành, vui lòng, bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng) 

Ví dụ:

Hooray! I passed the exam!

Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!

Hura! It's time to go home.

Hura! Giờ là lúc để về nhà.

 

  • Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)

  1. dùng để phản ứng khi nghe chuyện chưa biết, 
  2. dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên, vui mừng

Ví dụ:

A: He's been married three times.

Anh ấy đã kết hôn ba lần.

B: Oh, really? I didn't know that!

Ồ, vậy sao? Tôi không biết điều đó!

Oh, what an adorable face!

Ôi, gương mặt thật đáng yêu!.

 

  • Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)

Ví dụ:

Oops! I did it again!

Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!

Oops! I typed two Ls by mistake

Ối, Tôi đã gõ nhầm hai chữ L

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

  • Outchy! – Ối, á (diễn tả sự đau đớn)

Ví dụ:

Ouchy! This needle hurt me.

Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.

 

  • Phew! – Phù (nhẹ cả người)

dùng để biểu cảm khi đang nóng nực, mệt mỏi, hay vui mừng nhẹ nhõm khi điều gì không hay đã không xảy ra hoặc đã kết thúc

Ví dụ:

Phew! I finally completed all my homework.

Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.

 

  • Ugh! – Gớm, kinh quá.

Ví dụ:

 

Ugh! The taste of this fruit is too bad.

Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.

Ugh! The bread in the pantry has gone moldy.

Gớm quá! Bánh mì trong tủ đựng thức ăn đã bị mốc

 

  • Uh-huh! – Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)

Ví dụ:

Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!

Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!

Did you hear what I just said?" "Uh-huh."

Bạn có nghe thấy những gì tôi vừa nói không? "" Uh-huh. "

 

  • Well! – Chà

Ví dụ:

Well! I never did like that!

Chà! Tôi không bao giờ làm thế!

 

  • Wow! – Ái chà (dùng biểu đạt sự thán phục, ngạc nhiên cao độ)

Ví dụ:

Wow! that is a beautiful girl.

Chà, đó là một người phụ nữ đẹp

Wow! You look so fantastic!

Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!

>> Xem thêm: Trung tâm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Một số từ cảm thán khác

  • Hem  /əˈhəm/: dùng để mô phỏng tiếng ho hoặc tiếng “a hèm” gây sự chú ý của ai đó
  • Amen /ɑːˈmen/, /eɪˈmen/: thán từ trong đạo Chúa, dùng sau khi nói lời cầu nguyện hoặc sau khi hát xong Thánh ca, có nghĩa là “nguyện được như vậy”
  • Bingo /ˈbɪŋɡoʊ/: dùng để biểu đạt cảm giác sảng khoái, ngạc nhiên vì tìm được vật gì đó, tìm được giải pháp, hoặc làm được điều gì đó
  • Bravo /ˌbrɑːˈvoʊ/: dùng để tán thưởng màn trình diễn hay ho nào đó kết thúc như vở kịch hay.
  • Hey /heɪ/: dùng để kêu gọi sự chú ý, để biểu đạt sự quan tâm, ngạc nhiên, hoặc tức giận tùy giọng điệu nhẹ nhàng hay quát tháo
  • Holy cow /ˈhoʊli kaʊ/: dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên cao độ, cả tốt lẫn xấu
  • Holy shit /ˈhoʊli ʃɪt/ dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc phản ứng với điều gì xấu, không hay.
  • Oh no /oʊ noʊ/ dùng để biểu đạt sự thất vọng, sợ hãi
  • Oh yeah: nghĩa 1: vậy hả, nghĩa 2: vậy sao! (không tin)
  • Yuck /jʌk/: dùng để biểu thị sự kinh tởm, khó chịu

Trên đây là một số câu từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng. Đây đều là những từ quan trọng trong việc học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Ngoài ra nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học hiệu quả cho các bé, hãy đến với Pantado - Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Anh Trực Tuyến Hàng Đầu Việt Nam

>>Xem thêm: 4 bộ sách tiếng Anh kinh điển dành cho dân văn phòng

Cách gọi tên các con vật trong tiếng Anh

Con voi trong tiếng Anh là gì? Chủ đề về các loại tên động vật rất là phong phú với nhiều con vật khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy chủ đề này luôn mang đến một lượng từ vựng lớn và phong phú. Đây là chủ đề cơ bản mà ai cũng nên biết để dễ dàng giao tiếp. Trong bài viết này Pantado đã tổng hợp hơn 100 tên loài vật khác nhau theo từng nhóm. Mời bạn tham khảo.

>> Xem thêm: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Từ vựng tiếng anh về động vật

  • Chủ đề tên tiếng Anh về loài thú

  • Antelope – /æn,təloʊp/: Linh dương
  • Badger – /bædʒər/: Con lửng
  • Bat – /bæt/: Con dơi
  • Bear – /beə/: Con gấu
  • Beaver – /bivər/: Hải ly
  • Camel – /kæməl/: Lạc đà
  • Chimpanzee – /,ʧɪmpæn’zi/: Tinh tinh
  • Deer – /dir/: Con nai
  • Hart – /hɑrt.: Con hươu
  • Dolphin – /dɑlfɪn/: Cá heo
  • Elephant – /,ɛləfənt/: Con voi
  • Elk – /ɛlk/: Nai sừng tấm
  • Fox – /fɑks/: Con cáo
  • Giraffe – /dʒə’ræf/: Hươu cao cổ
  • Goat – /ɡoʊt/: Con dê
  • Guinea pig: Chuột lang
  • Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
  • Hedgehog – /hɛdʒ,hɑɡ/: Nhím
  • Hyena – /haɪ’inə/: Linh cẩu
  • Lynx – /lɪŋks/: Linh miêu
  • Mammoth – /mæməθ/: Voi ma mút
  • Mink – /mɪŋk/: Con chồn
  • Mule – /mjul/: Con la
  • Otter – /’ɑtər/: Rái cá 
  • Panda – /’pændə/: Gấu trúc
  • Pony – /’poʊni/: Ngựa con
  • Puma – /pjumə/: Con báo
  • Racoon – /ræ’kun/: Con gấu mèo
  • Reindeer – /’reɪn,dir/: Tuần lộc
  • Rhinoceros – /raɪ’nɑsərəs/: Tê giác
  • Seal – /sil/: Hải cẩu
  • Sloth – /slɔθ/: Con lười
  • Squirrel – /skwɜrəl/: Con sóc
  • Zebra – /’zɛbrə/: Ngựa vằn
  • Kangaroo – /,kæɳgə’ru:/: Chuột túi
  • Walrus – /’wɔ:lrəs/: Con moóc
  • Koala – /kou’a:lə/: Gấu túi
  • Lion – /’laiən/: Sư tử
  • Hippopotamus – /,hipə’pɔtəməs/: Hà mã
  • Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
  • Platypus – /’plætipəs/: Thú mỏ vịt
  • Yak – /jæk/: Bò Tây Tạng
  • Hyena  – /haɪˈiː.nə/: Linh cẩu
  • Gorilla – /gəˈrɪl.ə/ : Vượn người
  • Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi
  • Cheetah – /’tʃi:tə/: Báo gêpa
  • Polar bear: Gấu Bắc cực

>> Mời Tham khảo: Học tiếng anh online cho bé

  • Chủ đề tên tiếng Anh về các loài chim

  • Albatross – /ˈælbəˌtros/: Hải âu
  • Canary – /kəˈneə.ri/: Chim hoàng yến
  • Crow – /kroʊ/: Con quạ
  • Raven – /reɪvən/: Con quạ
  • Cuckoo – /’kuku/: Chim cu
  • Dove – /dəv/: Bồ câu
  • Pigeon – /’pɪdʒən/: Bồ câu
  • Duck – /dək/: Vịt
  • Eagle – /iɡəl/: Đại bàng
  • Falcon – /’fɔlkən/: Chim cắt
  • Finch – /fɪnʧ /: Chim sẻ
  • Sparrow -/spæroʊ/: Chim sẻ
  • Flamingo – /flə’mɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
  • Goose – /ɡus/: Ngỗng
  • Gull – /ɡəl/: Chim mòng biển
  • Hawk – /hɔk/: Diều hâu
  • Owl – /aʊl/: Con cú
  • Parrot – /pærət/: Con vẹt
  • Peacock – /pi,kɑk/: Con công
  • Penguin – /pɛŋwɪn/: Chim cánh cụt
  • Robin -/rɑbɪn/: Chim cổ đỏ
  • Turkey – /tɜrki/: Gà tây
  • Ostrich – /’ɔstritʃ/: Đà điểu
  • Swan – /swɔn/: Thiên nga
  • Woodpecker – /’wud,peipə/: Chim gõ kiến
  • Cockatoo – /,kɔkə’tu:/: Vẹt mào

Từ vựng động vật bằng tiếng anh

  • Chủ đề tiếng Anh về loài vật cá và động vật dưới nước

 

  • Carp – /kɑrp/: Cá chép
  • Cod -/kɑd/: Cá tuyết
  • Crab – /kræb/: Cua
  • Eel – /il/: Lươn
  • Goldfish -/’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
  • Jellyfish – /dʒɛli,fɪʃ/: Sứa
  • Lobster – /lɑbstər/: Tôm hùm
  • Perch – /pɜrʧ/: Cá rô
  • Plaice – /pleɪs/: Cá bơn
  • Ray – /reɪ/: Cá đuối
  • Salmon – /sæmən/: Cá hồi
  • Sawfish – /sɑfɪʃ/: Cá cưa
  • Scallop – /skɑləp/: Sò điệp
  • Shark – /ʃɑrk/: Cá mập
  • Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
  • Trout – /traʊt/: Cá hương
  • Octopus – /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc
  • Coral – /’kɔrəl/: San hô
  • Herring – /’heriɳ/: Cá trích
  • Minnow – /’minou/: Cá tuế
  • Sardine – /sɑ:’din/: Cá mòi
  • Whale – /hweɪl/: Cá voi
  • Clam – /klæm/: Con trai
  • Seahorse: Cá ngựa
  • Squid – /skwid/: Mực ống
  • Slug – /slʌg/: Sên
  • Orca –  /’ɔ:kə/: Cá kình

Từ vựng tiếng anh về động vật

  • Chủ đề tiếng Anh về các loại côn trùng

  • Ant – /ænt/: Kiến
  • Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp
  • Bee – /bi/: Con ong
  • Caterpillar – /kætə,pɪlər/: Con sâu bướm
  • Cockroach – /’kɑk,roʊʧ /: Con gián
  • Dragonfly – /’dræɡ,ənflaɪ/: Con chuồn chuồn
  • Flea – /fli/: Bọ chét
  • Fly – /flaɪ/: Con ruồi
  • Grasshopper – /græs,hɑpər/: Châu chấu
  • Ladybug – /’leɪdi,bəɡ/: Con bọ rùa
  • Larva – /lɑrvə/: Ấu trùng
  • Louse – /laʊs/: Con rận
  • Millipede – /’mɪlə,pid: Con rết
  • Moth – /mɔθ/: Bướm đêm
  • Nymph – /nɪmf/: Con nhộng
  • Wasp – /wɑsp/: Tò vò
  • Beetle – /’bi:tl/: Bọ cánh cứng
  • Mosquito – /məs’ki:tou/: Con muỗi
  • Ladybird – /leɪdɪ,bɜrd/: Bọ rùa
  • Cricket – /’krɪkɪt/: Con dế
  • Locust – /’loukəst/: Cào cào
  • Cicada – /si’kɑ:də/ : Ve sầu

 

  • Chủ đề tiếng Anh về các loại gia súc gia cầm

  • Cow – /kau/: Con bò cái
  • Ox – /ɑːks/: Con bò đực
  • Pig – /pig/: Con lợn
  • Sheep – /ʃi:p/: Con cừu
  • Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
  • Cock – /kɔk/: Gà trống
  • Hen – /hen/: Gà mái
  • Hound – /haund/: Chó săn

>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1

  • Chủ đề tiếng Anh về các loài lưỡng cư

  • Frog – /frɒg/: Con ếch
  • Tadpole – /’tædpoʊl/: Nòng nọc
  • Toad – /toʊd/: Con cóc
  • Newt – /nut/: Con sa giông
  • Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng
  • Snail – /sneil/: Ốc sên

 

  • Chủ đề tiếng Anh về các loài bò sát

  • Chameleon – /kə’miliən/: Con tắc kè
  • Snake – /sneɪk/: Con rắn
  • Crocodile – /krɑkə,daɪl/: Cá sấu
  • Alligator – /ˈaliˌgātər/: Cá sấu
  • Iguana – /ɪ’gwɑnə/: Kỳ nhông
  • Lizard – /lɪzərd/: Thằn lằn
  • Python – /paɪθɑn/: Con trăn
  • Turtle – /’tɜrtəl/: Con rùa

Trên đây là một số tên vê các loài động vật trong tiếng Anh thường gặp, chúng tôi đã sắp xếp chúng theo từng nhóm để các bạn có thể dễ dàng học hơn, đặt biệt là các em nhỏ. Hi vọng qua bài viết này mọi người sẽ tích lũy được nhiều từ vừng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình.

>> Xem thêm: Luyện thi chứng chỉ cho bé