Phân biệt ONE và ONCE trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
Trong tiếng Anh, từ "one" và "once" có vẻ giống nhau về cách phát âm và hình thức, nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt chính xác giữa hai từ này là rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc của tiếng Anh. Bài viết này sẽ chỉ rõ cách phân biệt “one” và “once” cùng với các ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cấp tốc, giá rẻ
Phân biệt “one”và “once” trong tiếng Anh như thế nào?
1. Định nghĩa “One” và “Once”
1.1. “One” trong tiếng Anh là gì?
"One" là một lượng từ, dùng để chỉ con số "một" trong ngữ cảnh số học. Tuy nhiên, "one" cũng có thể đóng vai trò là danh từ, đại từ hoặc số từ tùy theo ngữ cảnh. "One" có thể được dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong một nhóm.
Ví dụ, khi bạn nói "I have one brother," từ "one" đại diện cho một số lượng cụ thể, chỉ rằng bạn có 1 người anh/em trai.
1.2. “Once" là gì?
"Once" có thể được sử dụng dưới hai hình thức chính: trạng từ và liên từ.
- Là một trạng từ, "once" thường được dùng để chỉ tần suất (chỉ một lần) hoặc thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: "I have been to the museum once." (Tôi đã từng đến bảo tàng một lần.)
- Là một liên từ, "once" có thể mang nghĩa "khi" và được dùng để chỉ một điều kiện nào đó.
Ví dụ: "Once you finish your homework, you can watch TV." (Khi bạn làm xong bài tập nhà, bạn có thể xem ti vi.)
2. Cách sử dụng "One" và “Once” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng “One” trong tiếng Anh
a. “One” là danh từ
"One" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc một người trong nhóm.
Ví dụ: "One of my friends is coming to visit me." (Một trong số những người bạn của tôi đang đến thăm tôi.)
Trong câu này, "one" là danh từ và chỉ một người bạn trong nhóm bạn bè của người nói.
b. “One” là số từ
"One" là số từ dùng để chỉ số lượng đơn lẻ, cụ thể là số một.
Ví dụ: "I have one book on the table." Tôi có một quyển sách ở trên bàn.)
Ở đây, "one" chỉ một vật thể duy nhất, cụ thể là một cuốn sách.
c. “One” là đại từ
"One" cũng có thể đóng vai trò đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
Ví dụ: "I like this bag. I want one like it." (Tôi thích chiếc túi đó. Tôi muốn một cái như vậy.)
Trong câu này, "one" thay thế cho "bag" (túi) và làm đại từ thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó.
2.2. Cách sử dụng "once" trong tiếng Anh
a. “Once” là trạng từ
"Once" thường được dùng như một trạng từ để chỉ một lần xảy ra sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: "I have been to New York once." (Tôi đã từng đến Newyork một lần.)
Ở đây, "once" cho biết rằng sự kiện "I have been to New York" chỉ xảy ra một lần duy nhất.
b. “Once” là liên từ
"Once" cũng có thể được sử dụng như một liên từ có nghĩa là "khi," dùng để chỉ thời điểm sự kiện hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ: "Once I finish my work, I will call you." (Khi tôi kết thúc công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
"Once" ở đây có nghĩa là "khi," và diễn tả sự kiện "finish my work" sẽ xảy ra trước khi "I will call you."
Cách sử dụng “One” và “Once” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "One" và "Once"
Mặc dù "one" và "once" có âm phát âm giống nhau nhưng chúng thuộc về các loại từ ngữ pháp khác nhau và có cách sử dụng riêng biệt. Sự khác biệt giữa chúng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của câu nói và đoạn văn trong tiếng Anh. Vì thế, khi bạn hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được các lỗi sai ngữ pháp cơ bản và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Từ |
Vai trò ngữ pháp |
Nghĩa |
Ví dụ |
One |
Danh từ, số từ, đại từ |
Một (số lượng) |
"I have one cat." |
Once |
Trạng từ, liên từ |
Một lần, khi |
"I have been there once." |
Tình huống thường nhầm lẫn:
- Ví dụ 1: "I have been there once." (đúng) vs. "I have been there one time." (sai): Ở đây, "once" được sử dụng đúng nghĩa, nhưng nếu dùng "one time," câu có thể gây nhầm lẫn vì "one" không phải là trạng từ diễn tả tần suất.
- Ví dụ 2: "I need one apple." (đúng) vs. "I need once apple." (sai): "Once" không thể dùng thay thế cho "one" trong trường hợp này vì nó không mang nghĩa số lượng.
>> Xem thêm: Phân biệt Used to và Be/Get used to
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "One" hoặc "Once" vào chỗ trống
Hãy điền từ "one" hoặc "once" vào mỗi câu dưới đây sao cho phù hợp.
1. I have ______ dog and two cats.
2. She went to the store ______ to buy milk.
3. I only have ______ chance to make this work.
4. We went hiking ______ last summer.
5. He called me ______ to remind me about the meeting.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. once
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho câu sau
Hãy chọn từ đúng (một trong hai từ "one" hoặc "once") để hoàn thành các câu sau.
1. He only needs (one/once) ticket to enter the event.
2. I have been to London (one/once) in my life.
3. There is (one/once) person waiting at the door.
4. I will do it (one/once) I get home.
5. We only had (one/once) chance to meet the president.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. one
Bài tập 3: Viết một câu với "One" và một câu với "Once"
1. Viết câu với "one".
2. Viết câu với "once".
Gợi ý đáp án:
1. "I have one brother."
2. "Once I finish my homework, I will go out with my friends."
Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau
Có một số câu sai trong việc sử dụng "one" và "once". Hãy sửa lại cho đúng.
1. I have been there one.
2. She has visited Japan one time.
3. I need once more apple.
4. We went there one last year.
5. Once you finish the report, we will discuss the results.
Đáp án:
1. I have been there once.
2. She has visited Japan once.
3. I need one more apple.
4. We went there once last year.
5. Correct as is.
Bài tập 5: Tạo câu với "One" và "Once" từ những tình huống sau
Dựa trên các tình huống sau, hãy tạo câu với "one" và "once".
1. Mô tả lần đầu tiên bạn đi du lịch.
2. Nói về một vật bạn muốn có.
3. Mô tả một lần bạn gặp người nổi tiếng.
4. Mô tả một lần bạn thất bại trong việc làm gì đó.
5. Mô tả khi bạn đã hoàn thành một công việc quan trọng.
Gợi ý đáp án:
1. "I went to Paris once when I was a teenager."
2. "I want one of those new smartphones."
3. "I met a famous actor once during a film festival."
4. "I tried to bake a cake once, but it didn’t turn out well."
5. "Once I finished the project, I felt very relieved."
Bài tập 6: Điền "One" hoặc "Once" vào đoạn văn
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và điền từ "one" hoặc "once" vào chỗ trống sao cho hợp lý.
"_________ upon a time, there was a small village nestled in the hills. It was a quiet place, where _______ a year, the villagers would gather for a big festival. _______ of the villagers had a special role in preparing the event, and they all worked together to make it a success."
Đáp án: Once, once, One
Bài tập 7: Điền "One" hoặc "Once"
1. I will call you ______ I get home.
2. She has told me this story ______.
3. There is only ______ chance to get this right.
4. I will never make that mistake ______.
5. ______ you finish your work, you can leave.
Đáp án:
1. once
2. once
3. one
4. once
5. Once
6. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác "One" và "Once" trong các tình huống khác nhau. Để củng cố kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng ở trên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!