Phân biệt Thief, robber, burglar, steal trong tiếng Anh
Thief, robber, burglar, steal là bốn từ trong tiếng Anh đều nói về kẻ trộm, kẻ cướp. Nhưng nó được dùng trong những trường hợp rất khác nhau. Đôi khi nếu không phân biệt rõ các bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn. Burglar là gì? dùng thief trong trường hợp nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu cách phân biệt qua bài viết sau nhé
Thief
- Định nghĩa: kẻ ăn trộm
Thief : là danh từ dùng để nói về kẻ trộm cắp, hành vi trộm cắp này mang tính lén lút, không có bạo lực xảy ra, thông thường khi người bị lấy cắp mất đồ họ không nhận ra - được dùng để miêu tả các hành vi trộm cắp tại mọi thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
The art gallery was broken into last night, and the thieves got away with two valuable paintings.
- Danh từ để nói về hành vi trộm cắp hay kẻ trộm cắp là theft.
Ví dụ:
Unfortunately, we have had several thefts in the building recently.
- Các từ thường đi với thief
ADJ.
would-be
The alarm is usually sufficient to deter a would-be thief.
| common, petty | professional | casual, opportunist | sneak | car, jewel, etc.
QUANT.
gang
VERB + THIEF
catch
THIEF + VERB
take sth, snatch sth, steal sth
A thief snatched her handbag containing her wages.
| escape with sth, get away with sth, make off with sth | break in | strike
The thief struck while the family were out.
*Thành ngữ liên quan đến từ thief
(There is) honour among thieves: luật xã hội đen.
(As) thick as thieves: dùng trong cách nói thân mật giữa hai hoặc nhiều người, tức là rất ăn ý, rất thân nhau.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Robber
- Ý nghĩa: Kẻ cướp
Robber: danh từ miêu tả những kẻ dùng hành vi bạo lực, đe dọa, gây thương tích cho người khác để lấy đi tài sản.
Ví dụ:
The robbers shot a policeman before making their getaway.
- Danh từ robbery mang nghĩa hành động cướp bóc, cướp đoạt hay vụ cướp
Ví dụ:
The gang admitted they had committed four recent bank robberies.
- Các từ thường đi với robber
ADJ.
armed, masked | bank, train | grave, tomb
QUANT.
band, gang
VERB + ROBBER
hunt
Police are hunting a masked robber who snatched £15,000 from a post office.
| catch
ROBBER + VERB
hold sb/sth up
Robbers held up a bank at gunpoint.
| snatch sth, steal sth, take sth | escape with sth, get away with sth, make off with sth
Robbers escaped with £30,000 of payroll money.
- Các từ thường đi với robbery
ADJ.
attempted, bungled, failed | armed | bank, highway, street
VERB + ROBBERY
commit, take part in
ROBBERY + NOUN
attempt
PHRASES
robbery with violence
He was sentenced to four years in prison for robbery with violence.
*Thành ngữ liên quan đến robber
daylight robbery = highway robbery: dùng theo nghĩa không trang trọng, để phàn nàn giá bán quá đắt, trắng trợn (ăn cướp giữa ban ngày).
Ví dụ: $6 for an orange juice? That’s just daylight robbery!
Burglar
- Ý nghĩa: Tên trộm, kẻ đột nhập
Burglar: danh từ dùng để nói về kẻ trộm với hình thức là đột nhập (đột nhập vào các căn nhà, các tòa nhà lớn) để lấy đi các đồ đạc có giá trị và không xảy ra các hành vi bạo lực. Tuy nhiên điều đặc biệt là burglar chỉ được dùng để nói đến các hành vi đột nhập ăn trộm xảy ra vào thời điểm đêm tối.
Ví dụ:
The burglar had taken a laptop on which highly sensitive information was stored.
- Danh từ burglary mang nghĩa hành động đột nhập trộm cắp.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
Insurers are getting tougher on customers who make claims after burglaries.
- Các từ thường đi với burglar
ADJ.
professional | cat | suspected
(= a burglar who climbs up the outside of buildings)
VERB + BURGLAR
hunt
(informal) Police are hunting burglars who stole property worth £3,500.
| catch
BURGLAR + VERB
break in
The burglar had broken in through a window.
| steal sth | strike
Burglars had already struck twice that week in their road.
BURGLAR + NOUN
alarm
- Các từ thường đi với burglary
ADJ.
attempted | aggravated
(law) (= burglary involving further violence or unpleasant behaviour)
| house
BURGLARY + VERB
happen, take place
PREP.
~ at
Audio equipment was stolen in a burglary at a house in Main Road.
Steal
- Ý nghĩa: ăn trộm, cắp mà không ai biết, tức là không xảy ra trước mặt mình , có phần lén lút hơn
Steal: động từ thường dùng đi kèm với vật bị cướp đi
* CHÚ Ý: To steal something from someone.
Ví dụ:
The thief stole a gold necklace from the woman’s bedroom
>>> Mời xem thêm : Tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị