Phân Biệt "Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocker, Shoplifter"

Phân Biệt "Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocker, Shoplifter"

Trong tiếng Anh, các từ như thief, robber, burglar, steal, mugger, pickpocket, shoplifter đều có liên quan đến hành vi trộm cắp, nhưng lại mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Việc không phân biệt rõ các từ này sẽ dễ gây hiểu lầm khi sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng từ qua định nghĩa, cách dùng, cụm từ thường đi kèm và ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai không đáng có.

1. Phân biệt “các loại trộm” trong tiếng Anh

1.1 Thief - Kẻ trộm tài sản

Định nghĩa: Người trộm cắp tài sản của người khác một cách lén lút, không dùng bạo lực.
Động từ: Thieve (ít dùng)
Danh từ chỉ hành động: Theft


“Thief” là người trộm cắp tài sản của người khác một cách lén lút

Thief” là người trộm cắp tài sản của người khác một cách lén lút

Một số cụm từ đi kèm: petty thief (tên trộm vặt), car thief (kẻ trộm xe), bike thief (kẻ trộm xe đạp)
Thành ngữ:

  • "Set a thief to catch a thief."Lấy độc trị độc
  • "Honor among thieves."Ăn cắp có tôn ti trật tự

Ví dụ:

  • The thief stole my wallet from my pocket.
    (Tên trộm đã lấy ví của tôi từ túi.)
  • Car thieves are active in this area.
    (Kẻ trộm xe đang hành động nhiều ở khu vực này.)

1.2 Robber - Kẻ cướp

Định nghĩa: Người cướp tài sản công khai, có thể dùng bạo lực hoặc đe dọa.
Động từ: Rob
Danh từ chỉ hành động: Robbery
Cụm từ đi kèm: bank robber (kẻ cướp ngân hàng), armed robber (kẻ cướp có vũ khí)
Thành ngữ:

  • "Rob Peter to pay Paul."Lấy chỗ này bù chỗ kia
  • "Daylight robbery."Giá cắt cổ, quá đắt

“Robber” là kẻ cướp bằng bạo lực

Robber” là kẻ cướp bằng bạo lực

Ví dụ:

  • The robbers broke into the bank and stole a large amount of money.
    (Những tên cướp đã đột nhập vào ngân hàng và lấy đi một số tiền lớn.)
  • She was robbed at gunpoint on her way home.
    (Cô ấy bị cướp có súng trên đường về nhà.)

1.3 Burglar - Kẻ đột nhập trộm cắp

Định nghĩa: Người đột nhập trái phép vào nhà hoặc tòa nhà để trộm cắp tài sản.
Động từ: Burgle (Anh-Anh), Burglarize (Anh-Mỹ)
Danh từ chỉ hành động: Burglary
Cụm từ đi kèm: masked burglar (kẻ trộm bịt mặt), home burglar (kẻ đột nhập nhà riêng)
Thành ngữ:

"Burgle a house."Đột nhập vào nhà để trộm đồ

Ví dụ:

  • A burglar broke into our house last night.
    (Một tên trộm đã đột nhập vào nhà chúng tôi tối qua.)
  • Many burglars target unoccupied houses.
    (Nhiều tên trộm nhắm vào các ngôi nhà không có người.)

>> Tham khảo: Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart

1.4 Mugger - Kẻ cướp giật

Định nghĩa: Người tấn công ai đó ở nơi công cộng để cướp tài sản.


“Mugger” là kẻ cướp giật

“Mugger” là kẻ cướp giật

Động từ: Mug
Danh từ chỉ hành động: Mugging
Cụm từ đi kèm: street mugger (kẻ cướp trên phố), armed mugger (kẻ cướp có vũ khí), a mugger's paradise (nơi dễ bị cướp giật),...

Ví dụ:

  • The mugger attacked a tourist and stole her bag.
    (Tên cướp giật tấn công du khách và lấy đi túi xách của cô ấy.)

1.5 Pickpocket - Kẻ móc túi

Định nghĩa: Người lấy trộm đồ từ túi của người khác một cách kín đáo, lén lút.
Danh từ chỉ hành động: Pickpocketing
Cụm từ đi kèm: skilled pickpocket, professional pickpocket
Cụm tính từ:

"Light-fingered."Khéo léo trong việc móc túi


“Pickpocket” nghĩa là trộm móc túi

“Pickpocket” nghĩa là trộm móc túi

Ví dụ:

  • Pickpockets often target crowded tourist areas.
    (Những kẻ móc túi thường nhắm vào các khu vực du lịch đông đúc.)

1.6 Shoplifter - Kẻ trộm trong cửa hàng

Định nghĩa: Người lấy cắp hàng hóa trong cửa hàng mà không trả tiền.
Động từ: Shoplift
Danh từ chỉ hành động: Shoplifting
Cụm từ đi kèm: habitual shoplifter, teenage shoplifter
Thành ngữ:

  • "Sticky fingers."Tính trộm cắp vặt

Ví dụ:

  • The shoplifter tried to hide the stolen goods in his jacket.
    (Kẻ trộm trong cửa hàng đã giấu đồ ăn cắp trong áo khoác.)

“Shoplifter” là người lấy cắp hàng hóa trong cửa hàng

“Shoplifter” là người lấy cắp hàng hóa trong cửa hàng

1.7 Steal - Ăn cắp

Định nghĩa: Hành động lấy cắp tài sản của người khác.
Động từ: Steal
Cụm từ đi kèm: steal money, steal a car, steal someone's heart (chinh phục ai đó)
Thành ngữ:

  • "Steal someone's thunder."Cướp công của ai đó
  • "Steal the show."Trở thành tâm điểm của sự chú ý

Ví dụ:

  • Someone stole my bike yesterday.
    (Ai đó đã trộm xe đạp của tôi hôm qua.)
  • He was caught stealing from the shop.
    (Anh ta bị bắt quả tang khi đang ăn cắp trong cửa hàng.)

2. Phân biệt Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocket, Shoplifter

Từ vựng

Định nghĩa

Địa điểm/Hành động

Ví dụ

Thief

Kẻ trộm nói chung

Bất kỳ nơi nào

The thief stole my bike.

Robber

Kẻ cướp dùng bạo lực

Ngân hàng, cửa hàng...

The robber threatened the cashier.

Burglar

Kẻ trộm đột nhập vào nhà

Nhà riêng, tòa nhà

The burglar broke into our house last night.

Mugger

Kẻ trấn lột dùng bạo lực

Đường phố, nơi công cộng

The mugger attacked him in the alley.

Pickpocket

Kẻ móc túi

Đám đông, nơi công cộng

Be careful of pickpockets in crowded places.

Shoplifter

Kẻ trộm trong cửa hàng

Siêu thị, cửa hàng

The shoplifter was caught stealing clothes.

Steal (v)

Hành động trộm cắp

Bất kỳ đâu, vật cụ thể

Someone stole my wallet.

Lưu ý:

  • "Thief "là từ chung, dùng được trong nhiều ngữ cảnh.
  • "Robber, burglar, mugger" tập trung vào cách thức và địa điểm thực hiện hành vi trộm cắp.
  • "Steal" là động từ, còn các từ còn lại là danh từ chỉ người.

>> Xem thêm: Cách phân biệt Audience, Viewer và Spectator

3. Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn từ đúng (Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocket, Shoplifter) để hoàn thành câu.

1. The ______ broke into the house while the owners were on vacation.

2. Be careful of ______ when you are on a crowded bus.

3. The police arrested the ______ who had stolen expensive clothes from the store.

4. A ______ threatened the cashier with a knife to steal money.

5. Someone ______ my laptop while I was at the café.

6. The ______ attacked an old man in the park and took his wallet.

7. The ______ stole the valuable painting from the museum.

8. ______ usually operate quietly and try not to be noticed.

9. The ______ was caught on camera while stealing a purse.

10. He was ______ on the street and lost his phone.

11. A ______ broke into our house and took the TV.

12. The man reported that someone tried to ______ his wallet in the crowded market.

13. ______ often target tourists who are distracted.

14. The ______ stole money from the bank and ran away.

Đáp án:

1. Burglar

2. Pickpockets

3. Shoplifter

4. Robber

5. Stole

6. Mugger

7. Thief

8. Thieves

9. Pickpocket

10. Mugged

11.. Burglar

12. Steal

13. Pickpockets

14. Robber

4. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách phân biệt thief, robber, burglar, steal, mugger, pickpocketshoplifter cũng như cách sử dụng các từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng linh hoạt để đạt hiệu quả tốt nhất. Theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác tại website Pantado pantado.edu.vn nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho trẻ