Từ vựng thông dụng
Tiếng Anh bao gồm một khối lượng lớn của tính từ và vô cùng đa dạng. Khi bạn muốn miêu tả về một ai đó hay nói về bất kỳ một điều gì, thì việc bổ sung thêm tính từ sẽ làm cho cách diễn đạt của câu văn trở nên thú vị và chi tiết hơn. Để giúp bạn tối ưu thời gian học tập và dễ dàng sử dụng tính từ vào trong văn viết hoặc văn phong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi xin gửi đến bạn danh sách 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây.
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh rất phong phú và nhiều kiểu dạng khác nhau, Dưới đây là cách để nhận biết tính từ trong câu dễ dàng nhé.
- Sau Tobe. Ví dụ: He’s smart, She’s beautiful, I’m good boy, You’re tall,…
- Sau các từ: Someone, Anyone, Something, Anything,.. Ví dụ: He’ll tell you something funny, Is there anything new?
- Sau động từ nói về cảm xúc: look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell. Ví dụ: I feel tired, He looks strong.
- Trước danh từ
- Những từ có đuôi tận cùng:
- ful: Helpful, Wasteful, Joyfull,…
- ive: Sensitive, Attractive,…
- able: Affordable, Reliable, Enjoyable,…
- ous: Serious, Generous, Jealous,…
- cult: Difficult,…
- ish: Stylish, Selfish,…
- ed: Uninterested, Outdated, Excited,…
- y: danh từ + ‘Y” trở thành tính từ: Daily, Monthly, Friendly, Healthy, Lovely,…
- al: Additional, Natural,…
>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc online
Trật tự sắp xếp của tính từ tiếng Anh trong câu
Các tính từ trong tiếng Anh sẽ được sắp xếp chuẩn ngữ pháp theo trật tự sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích)
Ví dụ:
- A Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket
=> A beautiful big new black England leather jacket.
200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Absent |
/ˈæb.sənt/ |
vắng mặt |
Acceptable |
/əkˈsept.ə.bəl/ |
chấp nhận được |
Tanned |
/tænd/ |
rám nắng |
Various |
/ˈveə.ri.əs/ |
đa dạng |
Serious |
/ˈsɪə.ri.əs/ |
nghiêm túc |
Comfy |
/ˈkʌm.fi/ |
dễ chịu |
Profitable |
/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/ |
đem lại lợi nhuận |
Challenging |
/´tʃælindʒiη/ |
mang tính thách thức |
Fantastic |
/fænˈtæs.tɪk/ |
vô cùng tuyệt vời |
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
nâng cao |
Proud |
/praʊd/ |
tự hào |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
đáng kinh ngạc |
Vegetarian |
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ |
chay |
Selfish |
/ˈsel.fɪʃ/ |
ích kỉ |
Guilty |
/ˈɡɪl.ti/ |
tội lỗi |
Helpful |
/ˈhelp.fəl/ |
có ích |
Married |
/ˈmær.id/ |
đã cưới |
Tasty |
/ˈteɪ.sti/ |
ngon |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
thất vọng |
One-way |
/ˌwʌnˈweɪ/ |
một chiều |
Homesick |
/ˈhəʊm.sɪk/ |
nhớ nhà |
Professional |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
chuyên nghiệp |
Engaging |
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ |
lôi cuốn |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
có việc làm |
Social |
/ˈsəʊ.ʃəl/ |
mang tính xã hội |
Wasteful |
/ˈweɪst.fəl/ |
phí phạm |
Appealing |
/əˈpiː.lɪŋ/ |
thu hút |
Chilled |
/tʃɪld/ |
thư giãn |
Joyful |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
vui vẻ |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
Huge |
/hjuːdʒ/ |
rất lớn |
Chubby |
/ˈtʃʌb.i/ |
mũm mĩm |
Grateful |
/ˈɡreɪt.fəl/ |
biết ơn |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
lo lắng |
Typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
Classy |
/ˈklɑː.si/ |
quý phái |
Colourful |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
nhiều màu sắc |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
nhiều nắng |
Liveable |
/ˈlɪv.ə.bəl/ |
có thể sống được |
Mind-blowing |
/ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/ |
làm sững sờ |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon miệng |
Nasty |
/ˈnɑː.sti/ |
gây khó chịu |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
vui tính |
Smart |
/smɑːt/ |
thông minh |
Ordinary |
/ˈɔː.dən.əri/ |
bình thường |
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
tân tiến |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm |
Qualified |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ |
đủ khả năng |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
náo nhiệt |
Thirsty |
/ˈθɜː.sti/ |
khát nước |
Golden |
/ˈɡəʊl.dən/ |
làm bằng vàng |
Due |
/dʒuː/ |
đến hạn |
Musical |
/ˈmjuː.zɪ.kəl/ |
về âm nhạc |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Shy |
/ʃaɪ/ |
nhút nhát |
Same |
/seɪm/ |
giống hệt |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
tồi tệ |
Crappy |
/ˈkræp.i/ |
dở tệ |
Further |
/ˈfɜː.ðər/ |
thêm (nữa) |
Confused |
/kənˈfjuːzd/ |
bối rối |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
bình yên |
Hyper |
/ˈhaɪ.pər/ |
thừa năng lượng |
Special |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
xấu hổ |
Jobless |
/ˈdʒɒb.ləs/ |
thất nghiệp |
Original |
/əˈrɪdʒ.ən.əl/ |
nguyên bản |
Warm-hearted |
/ˌwɔːmˈhɑː.tɪd/ |
nhân hậu |
National |
/ˈnæʃ.ən.əl/ |
toàn quốc |
Complicated |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
Needy |
/ˈniː.di/ |
thiếu thốn tình cảm |
Fair |
/feər/ |
công bằng |
Strange |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
Useless |
/ˈjuːs.ləs/ |
vô dụng |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
Overpopulated |
/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ |
quá tải dân số |
Gloomy |
/ˈɡluː.mi/ |
ủ rũ |
Frozen |
/ˈfrəʊ.zən/ |
đông lạnh |
Plain |
/pleɪn/ |
nhạt |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Enough |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
Average |
/ˈæv.ər.ɪdʒ/ |
(ở mức) trung bình |
Dirty |
/ˈdɜː.ti/ |
bẩn |
Focused |
/ˈfəʊ.kəst/ |
tập trung |
Outside |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
bên ngoài |
Damaged |
/ˈdæm.ɪdʒd/ |
bị hỏng |
Ageing |
/ˈeɪ.dʒɪŋ/ |
lão hóa |
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
ghen tuông |
Financial |
/fɪˈnæn.ʃəl/ |
về mặt tài chính |
Curly |
/ˈkɜː.li/ |
(tóc) xoăn |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
Silly |
/ˈsɪl.i/ |
ngớ ngẩn |
Romantic |
/rəʊˈmæn.tɪk/ |
lãng mạn |
Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
Lucky |
/ˈlʌk.i/ |
may mắn |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
Girly |
/ˈɡɜː.li/ |
nữ tính |
Local |
/ˈləʊ.kəl/ |
thuộc địa phương |
Good-looking |
/ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ |
ưa nhìn |
Favourite |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
Tipsy |
/ˈtɪp.si/ |
ngà ngà say |
Easy-going |
/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ |
dễ tính |
Normal |
/ˈnɔː.məl/ |
bình thường |
Rare |
/reər/ |
hiếm |
Willing |
/ˈwɪl.ɪŋ/ |
sẵn lòng |
Lonely |
/ˈləʊn.li/ |
cô đơn |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
nhiều mưa |
Ancient |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
cổ xưa |
Skinny |
/ˈskɪn.i/ |
gầy gò |
Dull |
/dʌl/ |
nhàm chán |
Savoury |
/ˈseɪ.vər.i/ |
có vị mặn |
Clingy |
/ˈklɪŋ.i/ |
hay đeo bám |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
hào phóng |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
sôi động |
Unusual |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
khác thường |
Comfortable |
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
Oily |
/ˈɔɪ.li/ |
nhiều dầu mỡ |
Lovely |
/ˈlʌv.li/ |
đáng yêu |
Familiar |
/fəˈmɪl.i.ər/ |
quen thuộc |
Fresh |
/freʃ/ |
tươi |
Reasonable |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
phải chăng |
Unnecessary |
/ʌnˈnes.ə.ser.i/ |
không cần thiết |
Interested |
/ˈɪn.trəs.tɪd/ |
có hứng thú |
Sociable |
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ |
hoà đồng |
Neat |
/niːt/ |
gọn gàng |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
sống động |
Depressed |
/dɪˈprest/ |
trầm cảm |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
giòn |
Broke |
/brəʊk/ |
cháy túi |
Slim |
/slɪm/ |
thon thả |
Cosy |
/ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
Popular |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
thịnh hành |
Messy |
/ˈmes.i/ |
bừa bộn |
Tailor-made |
/ˌteɪ.ləˈmeɪd/ |
may đo |
Serious |
/ˈsɪə.ri.əs/ |
nghiêm trọng |
Fancy |
/ˈfæn.si/ |
sang chảnh |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
tiện lợi |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
quá đông du khách |
Central |
/ˈsen.trəl/ |
ở giữa |
Old-fashioned |
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ |
lỗi thời |
Stylish |
/ˈstaɪ.lɪʃ/ |
kiểu cách |
Scared |
/skeəd/ |
sợ hãi |
Unhealthy |
/ʌnˈhel.θi/ |
không tốt cho sức khoẻ |
Eye-catching |
/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/ |
bắt mắt |
Viral |
/ˈvaɪə.rəl/ |
lan truyền nhanh |
Rich |
/rɪtʃ/ |
giàu |
Hopeless |
/ˈhəʊp.ləs/ |
vô vọng |
Suitable |
/ˈsuː.tə.bəl/ |
phù hợp |
Tidy |
/ˈtaɪ.di/ |
gọn gàng |
Excellent |
/ˈek.səl.ənt/ |
xuất sắc |
Spicy |
/ˈspaɪ.si/ |
cay |
Moody |
/ˈmuː.di/ |
tâm trạng thất thường |
Stellar |
/ˈstel.ər/ |
thuộc về sao |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
Lunar |
/ˈluː.nər/ |
thuộc về mặt trăng |
Strict |
/strɪkt/ |
nghiêm ngặt |
Indoor |
/ˌɪnˈdɔːr/ |
trong nhà |
Strong |
/strɒŋ/ |
nồng |
Common |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến |
Punctual |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
Loose |
/luːs/ |
rộng |
Hidden |
/ˈhɪd.ən/ |
bị ẩn giấu |
Sparkling |
/ˈspɑː.klɪŋ/ |
có ga |
Pleasant |
/ˈplez.ənt/ |
dễ chịu |
Western |
/ˈwes.tən/ |
phương Tây |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
gây hứng thú |
Cramped |
/kræmpt/ |
chật chội |
Enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
thích thú |
Cruel |
/ˈkruː.əl/ |
tàn nhẫn |
Inexpensive |
/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ |
rẻ |
Attractive |
/əˈtræk.tɪv/ |
hấp dẫn |
Playful |
/ˈpleɪ.fəl/ |
hay bông đùa |
Personal |
/ˈpɜː.sən.əl/ |
riêng tư |
Sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
Kind |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
Curvy |
/ˈkɜː.vi/ |
đầy đặn |
Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
Single |
/ˈsɪŋ.ɡəl/ |
độc thân |
Inventive |
/ɪnˈven.tɪv/ |
có nhiều sáng kiến |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
Short-tempered |
/ˌʃɔːtˈtem.pəd/ |
nóng tính |
Delighted |
/dɪˈlaɪ.tɪd/ |
hài lòng |
Pricey |
/ˈpraɪ.si/ |
đắt đỏ |
Mad |
/mæd/ |
điên |
Shiny |
/ˈʃaɪ.ni/ |
bóng loáng |
Undercooked |
/ˌʌn.dəˈkʊkt/ |
chưa nấu kĩ |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
hào hứng |
Raw |
/rɔː/ |
sống (chưa chín) |
Hangry |
/ˈhæŋ.ɡri/ |
cáu vì đói |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
ngon |
Outdated |
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ |
lỗi thời |
Poor |
/pɔːr/ |
nghèo |
Dirty |
/ˈdɜː.ti/ |
bẩn |
Reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
đáng tin |
Rude |
/ruːd/ |
thô lỗ |
Affordable |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
vừa túi tiền |
Possible |
/ˈpɒs.ə.bəl/ |
có thể |
Awful |
/ˈɔː.fəl/ |
kinh khủng |
Uninterested |
/ʌnˈɪn.tər.es.tɪd/ |
hờ hững |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc The more...the more... trong tiếng Anh
Hy vọng bài viết đã giúp bạn học thêm được nhiều tính từ Tiếng Anh, từ đó giúp bạn tự tin giao tiếp và viết bài tốt hơn. Theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi học tiếng Anh và không biết khi nào nên dùng “do” hay “make”? Đây là một lỗi rất phổ biến, ngay cả với những người đã học tiếng Anh nhiều năm. Dù cả hai từ này đều có nghĩa là "làm" nhưng cách sử dụng chúng lại hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất cả những kiến thức về hai từ này, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các bài tập thực hành giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh hơn.
1. Định nghĩa của "Do" và "Make"
1.1. “Do” là gì?
"Do" là một động từ mang nghĩa là “làm”, được dùng để diễn tả hành động hoặc nhiệm vụ nào đó nhưng không tạo ra sản phẩm cụ thể. Khi bạn nói về công việc, nhiệm vụ thường nhật hoặc những thứ không hữu hình, sử dụng động từ "do" mang lại độ chính xác cao nhất.
Ví dụ:
- I have to do my homework tonight. (Tôi phải làm bài tập về nhà tối nay.)
- She always does the dishes after dinner. (Cô ấy luôn rửa bát sau bữa tối.)
1.2. “Make” là gì?
“Make” cũng có nghĩa là “làm” nhưng mang ý nhấn mạnh vào việc tạo ra một cái gì đó, thường là một sản phẩm, kết quả hoặc thứ gì đó có thể thấy được hoặc cảm nhận được.
Ví dụ:
- He makes delicious cakes every weekend. (Anh ấy làm bánh rất ngon vào mỗi cuối tuần.)
- Let’s make a plan for our vacation. (Hãy lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta.)
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín, chất lượng
2. Khi nào sử dụng “Do”?
2.1. Dùng “Do” khi nói về công việc, nhiệm vụ hàng ngày
"Do" thường được dùng khi nói về những việc bạn cần làm nhưng không tạo ra sản phẩm hữu hình nào. Đây có thể là công việc nhà, nhiệm vụ tại trường học hoặc các việc vặt hàng ngày.
Dùng “Do” khi nói về các công việc và nhiệm vụ hằng ngày
Ví dụ:
- I need to do the laundry this afternoon. (Tôi cần giặt đồ vào chiều nay.)
- She’s doing her homework at the moment. (Cô ấy đang làm bài tập.)
2.2. Dùng “Do” để nhấn mạnh hành động, sự thật
"Do" có thể được dùng để nhấn mạnh một hành động hoặc sự thật trong câu, đặc biệt khi muốn phản bác hoặc khẳng định lại ý kiến.
Ví dụ:
- I do believe that you are right. (Tôi thực sự tin rằng bạn đúng.)
- She does want to join the team. (Cô ấy thực sự muốn tham gia đội.)
- They did try their best, but they couldn’t win. (Họ đã cố gắng hết sức, nhưng vẫn không thể thắng.)
2.3. Dùng “Do” để thay thế động từ đã được nhắc đến trước đó
"Do" thường được dùng để tránh lặp lại động từ chính trong câu hoặc đoạn hội thoại.
Ví dụ:
- She sings beautifully, and so do I. (Cô ấy hát rất hay, và tôi cũng vậy.)
- He loves reading books, and I do too. (Anh ấy thích đọc sách, và tôi cũng vậy.)
- I don’t like chocolate, but my sister does. (Tôi không thích sô-cô-la, nhưng em gái tôi thì thích.)
3. Khi nào sử dụng “Make”?
Khi nào sử dụng động từ “Make”?
3.1. Dùng “Make” khi tạo ra sản phẩm hữu hình
"Make" luôn được dùng khi bạn tạo ra một thứ gì đó có thể nhìn thấy hoặc cầm nắm được.
Ví dụ:
- She loves to make handmade gifts. (Cô ấy thích làm quà tặng thủ công.)
- Let’s make a birthday card for Mom. (Hãy làm thiệp sinh nhật cho mẹ nhé!)
3.2. Thực hiện quyết định hoặc tạo kết quả
Ngoài việc tạo ra vật chất, "Make" còn dùng khi bạn đưa ra quyết định, cam kết hoặc gây ảnh hưởng. "Make" được sử dụng với một số danh từ liên quan đến kế hoạch và quyết định trong trường hợp này.
Ví dụ:
- He has made arrangements to finish work early. (Anh ấy đã thu xếp để hoàn thành công việc sớm.)
- They’re making plans for the weekend. (Họ đang lên kế hoạch cho cuối tuần.)
- You need to make a decision right now. (Bạn cần phải đưa ra quyết định ngay bây giờ.)
- I need to make a decision by tomorrow. (Tôi cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)
- His speech made a big impact on everyone. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với mọi người.)
3.3. Dùng “Make” với các danh từ chỉ cách nói và một số âm thanh
Ví dụ:
- She made a nice comment about my dress. (Cô ấy đã nhận xét tốt về chiếc váy của tôi.)
- The baby is asleep, so don’t make any noise. (Em bé đang ngủ, đừng làm ồn nhé.)
- Can I use your phone to make a call? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn để gọi điện không?)
- Don’t make a promise that you cannot keep. (Đừng hứa mà bạn không thể giữ.)
4. Phân biệt “Do” và “Make”
Phân biệt “Do” và “Make” như thế nào?
Tiêu chí |
Do |
Make |
Ý nghĩa chính |
Thực hiện hành động, nhiệm vụ. |
Tạo ra sản phẩm hoặc kết quả. |
Sản phẩm hữu hình |
Không |
Có |
Cụm từ thông dụng |
Do homework, do the dishes. |
Make a decision, make a cake. |
Ví dụ minh họa |
I do my best in every situation. |
She makes delicious meals every day. |
>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take
Các cụm từ thông dụng đi kèm “Do”
Cụm từ với "Do" |
Dịch nghĩa |
Do the housework |
Làm việc nhà |
Do laundry |
Giặt đồ |
Do your chores |
Làm việc nhà của bạn |
Do the washing up (UK) |
Rửa bát |
Do the shopping |
Mua sắm |
Do homework |
Làm bài tập |
Do an assignment |
Làm bài tập lớn |
Do a report |
Làm báo cáo |
Do a test (UK) |
Làm bài kiểm tra |
Do a project |
Làm dự án |
Do a course (UK) |
Học một khóa học |
Do exercise |
Tập thể dục |
Do gymnastics |
Tập thể dục dụng cụ |
Do your makeup |
Trang điểm |
Do your hair |
Chải tóc |
Do your nails |
Làm móng tay |
Do a favour (UK)/Do a favor (US) |
Giúp đỡ ai đó |
Do badly |
Làm không tốt |
Do harm |
Gây hại |
Do damage |
Gây hư hại |
Do your best |
Cố gắng hết sức |
Do a good job |
Làm tốt công việc |
Do well |
Làm tốt |
Các cụm từ thông dụng đi kèm “Make”
Cụm từ với "Make" |
Dịch nghĩa |
Make the bed |
Dọn giường |
Make room |
Dọn dẹp phòng |
Make a contract |
Ký hợp đồng |
Make progress |
Tiến bộ |
Make a choice |
Đưa ra lựa chọn |
Make a plan |
Lập kế hoạch |
Make a decision |
Quyết định |
Make an attempt/effort |
Cố gắng, nỗ lực |
Make up your mind |
Quyết định, chọn lựa |
Make a cake |
Làm bánh |
Make breakfast |
Làm bữa sáng |
Make dinner |
Làm bữa tối |
Make a cup of tea |
Pha một tách trà |
Make a noise |
Kêu, gây tiếng ồn |
Make a comment |
Đưa ra bình luận |
Make a joke |
Đùa |
Make a point |
Nêu quan điểm |
Make arrangements |
Sắp xếp |
Make a speech |
Đưa ra bài phát biểu |
Make a suggestion |
Đưa ra gợi ý |
Make a complaint |
Phàn nàn |
Make a confession |
Thú nhận |
Make a prediction |
Đưa ra dự đoán |
Make friends |
Kết bạn |
Make love |
Làm tình |
Make up |
Hòa giải |
Make money |
Kiếm tiền |
Make a profit |
Kiếm lợi nhuận |
Make a fortune |
Kiếm được một gia tài |
Made of gold/silver |
Làm bằng vàng/bạc |
Made from oranges/lemons |
Làm từ cam/chanh |
Made in Japan/China |
Sản xuất tại Nhật Bản/Trung Quốc |
Made by me |
Làm bởi tôi |
5. Bài tập thực hành với đáp án
Bài tập 1: Điền từ “do” hoặc “make”
- I need to ___ my homework.
- Let’s ___ a plan for the weekend.
- She ___ the cleaning every morning.
- He ___ a mistake in the report.
- We’ll ___ some shopping after lunch.
Đáp án:
- do
- make
- does
- made
- do
Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- (Do/Make) your best in the competition.
- Let’s (do/make) progress on this project.
- He wants to (do/make) a promise to her.
- I will (do/make) the dishes tonight.
- They (do/make) handmade jewelry for sale.
Đáp án:
- Do
- Make
- Make
- Do
- Make
Bài tập 3: Viết lại câu
- She created a masterpiece. → She ___ a masterpiece.
- They completed their homework. → They ___ their homework.
- He decided to work abroad. → He ___ a decision to work abroad.
- We must finish the chores soon. → We must ___ the chores soon.
- I baked a delicious cake. → I ___ a delicious cake.
Đáp án:
- made
- did
- made
- do
- made
6. Tổng kết
Việc phân biệt giữa "do" và "make" không khó nếu bạn nắm rõ quy tắc và thường xuyên thực hành. Pantado hy vọng rằng với sự hướng dẫn chi tiết và những ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết, bạn sẽ hiểu rõ sự khác nhau giữa hai từ và sử dụng chúng một cách chính xác.
Bạn có biết ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh là gì không? Cách phân biệt nội động từ, ngoại động từ là như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về Nội động từ và Ngoại động từ trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa về nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ trong tiếng Anh là gì?
- Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ không cần có thêm bổ ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu.
- Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.
- Các nội động từ tiếng Anh không thể chuyển sang bị động.
- Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, arrive, die, lie, sleep, …
Ví dụ:
- She laughed.
- Baby cried.
- The children went to the zoo yesterday.
- Tom walked to the park.
Ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?
Ngoại động từ thể hiện hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.
Một số ngoại động từ: buy, make, give, send,…
Ví dụ:
My mother bought a new motorbike.
Mẹ tôi mua một chiếc xe máy. => “My mother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “motorbike” (mua cái gì – mua xe máy)
Ngoại động từ đơn
Ngoại động từ đơn là những động từ mà chỉ cần 1 tân ngữ theo sau nó để tạo thành một câu có nghĩa.
Ví dụ:
– She wants to eat an orange
(Cô ấy muốn ăn một quả cam)
Ở trường hợp này, “eat” là ngoại động từ đơn, “an orange” là tân ngữ.
– Lan brings a big cake
(Lan mang theo 1 chiếc bánh kem khổng lồ)
Tương tự, “brings” là ngoại động từ đơn, “a big cake” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép
Ngoại động từ kép là những động từ mà phải cần 2 tân ngữ mới có thể tạo thành một câu có nghĩa:
- Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu
- Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ xung ý nghĩa cho động từ trong câu
Ví dụ về ngoại động từ kép với 2 tân ngữ trong tiếng Anh:
Ngoại động từ |
Ví dụ |
give |
Justin gave me a brunch of flowers for my birthday. |
buy |
Could you buy me some food? |
pass |
Peter passes his friend a glass of lemon. |
make |
Will you make us some bread? |
sell |
My father was trying to sell my mom a new car. |
take |
Jane takes Maria some presents and flowers. |
show |
Show him your vacation photos. |
offer |
The factory has offered him a work. |
leave |
Leave him a notice and He’ll get back to you. |
wish |
My family wishes us all the best for the future. |
lend |
Could you lend her $500? |
cost |
Bentley’s mistakes cost him her job. |
Ngữ pháp transitive và intransitive verbs (ngoại động từ & nội động từ)
- Intransitive Verbs:
Cấu trúc:
Subject + Verb
VD: She sat here, but nobody came.
=> Chủ từ của mệnh đề chính “She” thực hiện hành động “sat”
=> Chủ từ của mệnh đề phụ “nobody” thực hiện hành động “came”.
- Transitive Verbs:
Cấu trúc:
Subject + Verb + Object
VD: My brother bought a new car.
Bố của tôi mua một chiếc xe ô tô.
“My brother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “a new car” (mua cái gì – mua xe ô tô mới)
Phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ
Ngoại động từ |
Nội động từ |
Linda opened the door. (Linda mở cửa) The driver stopped the car. (Tài xế dừng xe ô tô lại). My sister rings the bells. (Em gái tôi rung chuông). The children broke the glasses. (Bọn trẻ làm vỡ cốc). She started her work at 9am. (Cô ấy bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng). My brother lit the candle. (Anh trai tôi đốt nến). We grow vegetable in the garden. (Chúng tôi trồng rau trong vườn). Lily boiled the water for the noodle. (Lily đun sôi nước để nấu mỳ). |
The door opened. (Cửa mở). The car stopped. (Xe ô tô dừng lại). The bell rings. (Chuông reo). The glasses broke. (Bát bị vỡ). Her lecture started at 9am. (Bài giảng của cô ta bắt đầu lúc 9h sáng). The candle lit quickly. (Nến cháy nhanh). Vegetable grow in our garden. (Rau trồng ở trong vườn). Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C). |
Trường hợp đặc biệt: Một động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ
Động từ |
Ngoại động từ (Transitive ) |
Nội động từ (Intransitive) |
move |
Could you move your bicycle please? |
The plants were moving in the breeze. |
start |
Trung was found the reason of starting the problem |
The game starts at 10 o’clock. |
change |
His parent hasn’t changed him. |
My hometown has changed greatly in the last year |
close |
Close the window; It’s too cold in here |
Shops on the street close at 6.30 p.m. |
open |
Open the present; I have got a surprise for you |
The stadium opens at 9 am. |
stop |
Billy tried to stop smoking |
When the rain stopped, they went to the cinema |
do |
Has she done her homework? |
My son is doing well at school. |
set |
Katy set a wardrobe beside the bed. |
The sun was setting. |
run |
Micheal usually runs his school |
The flowers ran over the mountain. |
live |
His dog lived till he was 8 |
Jenifer was living a life abroad. |
wash |
Have your children washed their face? |
She washed, got dressed, and went out. |
write |
Write down your information. |
My son can read or write. |
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh
Tuy có chung mục đích diễn tả sự kéo dài của một hành động, nhưng “since” và “for” lại mang ý nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng không giống nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn, tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của “since” và “for” trong thì hoàn thành qua bài viết dưới đây nhé!
1. “Since” và “For” là gì?
“Since” và “For” là hai giới từ, thường gặp trong các thì hoàn thành. Cả hai đều dùng để chỉ thời gian, nhưng mang ý nghĩa khác nhau khi diễn đạt.
- “Since” có nghĩa là: kể từ khi
- “For” có nghĩa là: trong (khoảng thời gian)
Ví dụ:
- I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
- She has studied English for 5 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm.)
2. Cấu trúc của “Since” và “For”
- “Since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể - thời điểm bắt đầu của một sự việc.
Cấu trúc:
Since + mốc thời gian |
Ví dụ:
- He has been working here since last Monday. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ thứ hai tuần trước.)
- They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn bè từ thời thơ ấu.)
- I’ve played football for Manchester City since 2024. (Tôi đã chơi bóng đá cho Manchester City từ 2024.)
- “For” dùng để chỉ khoảng thời gian - khoảng thời gian mà sự việc diễn ra.
Cấu trúc:
For + khoảng thời gian |
Ví dụ:
- She has been waiting for an hour. (Cô ấy đã chờ một tiếng rồi.)
- I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này 10 năm.)
Sau “for” là gì?
3. Cách dùng của “Since” và “For”
- Với “Since”: Thường đi cùng các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- I have known him since we were in high school. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi học cấp ba.)
- Với “For”: Có thể đi với nhiều thì khác nhau như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn,...
Ví dụ:
- They will stay here for a week. (Họ sẽ ở đây một tuần.)
- He studied for 3 hours yesterday. (Hôm qua anh ấy đã học 3 tiếng.)
>> Xem thêm:
Thị hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu
Thì quá khứ hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền “Since” hoặc “For” vào chỗ trống:
1. She has worked in this company _______ 2018.
2. I have been waiting for you _______ 20 minutes.
3. They haven't visited us _______ last summer.
4. He has studied French _______ 3 years.
5. We have known each other _______ we were kids.
Đáp án:
1. Since
2. For
3. Since
4. For
5. Since
Bài tập 2: Viết lại câu có sử dụng "since" hoặc "for"
1. She moved to New York 5 years ago.We got married in 2010.
→
2. I started learning English last year.
→
3. They began their project 2 months ago.
→
4. He has been absent from school because of illness.
→
Đáp án:
1. We have been married for 2010.
2. I have been learning English since last year.
3. They have been working on their project for 2 months.
4. He has been absent for a week
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. A. I have known her since two years.
B. I have known her for two years.
2. A. They have been friends for childhood.
B. They have been friends since childhood.
3. A. He has been reading this book for yesterday.
B. He has been reading this book since yesterday.
4. A. We have studied together for a long time.
B. We have studied together since a long time.
5. A. She has lived here since 10 years.
B. She has lived here for 10 years.
Đáp án:
1. B
2. B
3. B
4. A
5. B
5. Kết luận
Hi vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ “Since” và “For” để có thể áp dụng vào trong giao tiếp cũng như làm các bài tập hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng thành thạo hơn nhé!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ em
Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách diễn đạt khi so sánh hai hoặc nhiều hơn hai vật bất kỳ và các dang câu so sánh trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé.
Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh không chỉ được dùng với mục đích so sánh đơn thuần mà còn được sử dụng để nhấn mạnh ý trong câu.
She is as beautiful as Anne Hathaway, but you know what, my wife is even more beautiful than Anne Hathaway.
Trong tiếng Anh có 3 cách so sành cơ bản: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
Cấu trúc câu so sánh hơn nhất
So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn
Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
My brother is the tallest in our family.
Yesterday was the coldest day of the month so far.
He runs the fastest in my class.
May works the hardest of all students.
So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
The most boring thing about English class is doing grammar exercises.
She is the most careful person I ever have known.
Of all the students she ran the most quickly.
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.
Ví dụ:
Here is the very latest news about the accident.
>>> Có thể bạn quan tâm: luyện nghe tiếng anh online miễn phí
Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ
Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as
Ví dụ:
This book is not as exciting as that book.
I’m as good in maths as in science.
The restaurant is not so crowded as usual.
He’s not so kind as he looks!
She sings as beautifully as a singer.
His car runs as fast as a race car.
Lưu ý: Ta có thể thay thế “so” cho “as” tuy nhiên cách dùng này ít được sử dụng hơn.
So sánh ngang bằng với danh từ
Công thức: S + V + the same + (noun) + as
Ví dụ:
These trees are the same height as those.
He takes the same course as his wife.
She speaks the same language as he
Their teacher is different from ours.
Lưu ý: Trái nghĩa với với “the same…as” là “different from…”, không bao giờ dùng
“different than”.
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn và hơn nhất, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài; trạng từ ngắn và trạng từ dài.
Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ có 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et được cho là tính từ ngắn.
Ví dụ: short, sweet, clever
Các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên được gọi là trạng từ dài.
Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive
Trạng từ trạng và tính từ dài
Trạng từ dài là trạng từ có một âm tiết.
Ví dụ: hard, fast, far, near, right, wrong,…
Trạng từ dài là trạng từ có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: quickly, tiredly, interestingly,…
Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ trạng từ ngắn
Công thức: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ví dụ:
Mary’s grades are higher than her sister’s.
Today is hotter than yesterday.
She came later than me.
They are working harder now (than they used to).
So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
This chair is more comfortable than mine.
He is a more professional player than Ronaldo.
She speaks English more fluently than I do.
She visits her family less frequently than he used to.
This year’s exhibit is less impressive than last year’s.
Lưu ý: Có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh
Ví dụ:
Mike’s watch is far more expensive than mine.
She dances much more artistically than her predecessor.
Một số tính từ và trạng từ đặc biệt
Giống như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, cũng có một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” và “-ed” khi so sánh. Tuy nhiên, đây đều là những từ thông dụng và rất dễ nhớ.
So sánh hơn |
So sánh hơn nhất |
|
good/well |
better |
best |
bad/badly |
worse |
worst |
little |
less |
least |
many/much |
more |
most |
far |
further / farther |
furthest / farthest |
>>> Mời xem thêm: Cách dùng Already - phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet
Khi chúng ta sử dụng thì hoàn thành chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa Already, Still, Yet, Since và Just. Đây là những từ khá quan trọng để chúng ta dựa vào nắm bắt cũng như nhận biết thì hiện tại hoàn thành, tuy nhiên về ý nghĩa và cách dùng thì gây không ít khó khăn cho bất cứ ai học ngoại ngữ. Chúng ta cùng đi tìm hiểu cách dùng Already và cách phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet trong tiếng Anh.
Cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh
Already và Yet đều được dùng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet dùng ở thể phủ định.
- Cách dùng Already
Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành.
Ex: He’ve already been to England once times, last August
Anh ấy đã đến Anh một lần vào tháng 8 vừa rồi
– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.
Ex: Has John already gone home?
John đã về nhà chưa?
He’s finished her homework already.
Anh ấy làm xong bài tập rồi.
– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là:
subject + have/has + already + past participle
Ex: My family have already discussed about the problems happened recently
(Gia đình tôi đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)
- Cách dùng của Yet
Chúng ta thường sử dụng yet với thì hiện tại hoàn thành trong những câu phủ định và trong các câu hỏi .Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường đứng ở cuối câu.
Ex: She’s hungry. Is dinner ready yet?
Cô ấy đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?
It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.
Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.
>>> Có thể ban quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
Cách dùng Since trong tiếng Anh
Dùng để nói về thời gian mà một hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.
- Since + thời điểm trong quá khứ
Sau since có thể là 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:
Ex: She’ve worked here since 2018.
Cô ấy bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2018
- Since + thì quá khứ đơn
Ở trường hợp này, since đi kèm với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn.
Ex: He have travelled abroad since he was 8.
Anh ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi anh ấy lên 8
- Since there có nghĩa là “kể từ đó”.
Ex: Since there, we have never used the internet
Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet
- Since”được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.
Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành
Ex: She haven’t slept since last night.
Cô ấy đã không ngủ từ tối qua
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: She have been playing this game since 6 o’clock.
Cô ấy đã chơi trò chơi này từ lúc 6 giờ
Thì quá khứ hoàn thành
Ex: She was sorry when the shop moved. She had worked there since I graduated.
Cô ấy rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Cô ấy đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ex: She had been watching that drama every night since it started.
Cô ấy đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu
Cách dùng Still trong tiếng Anh
Still diễn tả một tình huống chưa thay đổi.
Nó được dùng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ trong câu.
Ex: She’s still waiting in the queue.
Cô ấy vẫn đang xếp hàng
Nhưng đôi khi bạn sẽ thấy nó được sử dụng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong hội thoại hằng ngày.
Ex: Is she living in London, still?
Cô ấy vẫn sống ở London à?
Cách dùng Just trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.
- Tính từ:
Just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.
Ex: I think she got his just deserts
Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng
- Danh từ (ít gặp):The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng
- Phó từ :Đây là dạng hay gặp nhất của just
- Trường hợp 1: dùng để nói một ai đó vừa làm một việc mới gần đây và thường ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường đứng ngay trước động từ chính.
Ex: When you arrived she had only just left
Trước khi bạn đến, cô ta vừa mới rời đi
I just saw her a moment ago
Tôi vừa mới trông thấy cô ấy
- Trường hợp 2: chỉ (=only)
Ex: I decided to learn Japanese just for fun
Tôi học tiếng Nhật chỉ để tìm niềm vui
- Trường hợp 3: Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.
Ex: This skirt is just her size
Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy
- Trường hợp 4: Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng
Ex: She’s just smart as her brother
Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta
- Trường hợp 5: Cách sử dụng của Yet là theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.
Ex: Just listen to what she’s saying, will you!
Hãy nghe những gì cô ấy nói đã
- Trường hợp 6: Just in case: nghĩa là phòng khi điều gì đó không tốt xảy ra, thường đặt ở cuối câu.
Ex: You probably won’t need to call, but take her number, just in case.
Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của cô ấy, phòng khi cần dùng đến
- Trường hợp 7: Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.
Ex: Try her home number, she might just be there
Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó
- Trường hợp 8 : Just: có nghĩa là đơn giản là (=simply)
Ex: It was just an ordinary book
Nó đơn giản là một quyển sách bình thường
- Trường hợp 9: Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.
Ex: The clock struck six just as he arrived
Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc wish trong tiếng Anh chi tiết nhất
Mệnh đề trạng ngữ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại được coi là một trong những phần kiến thức khá “khó nhằn” cho người sử dụng. Cùng tìm hiểu về Mệnh đề trạng ngữ trong bài viết sau nhé.
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ trong câu (bổ nghĩa cho một mệnh đề khác). Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại mệnh đề như: mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả…. thường được gọi là mệnh đề phụ được bắt đầu bởi các từ cụ thể (là những mệnh đề không diễn tả được một ý hoàn thiện và không thể đứng độc lập)
Ví dụ:
- When I finish studying, I will go home.
Khi tôi học xong, tôi sẽ về nhà.
Mệnh đề “when he finished studying” bổ nghĩa cho động từ “go home”, giúp cho người đọc/nghe biết được thời gian anh ấy đi về nhà.
>>> Mời tham khảo: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội
Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng thì bắt buộc phải lưu ý vị trí của mệnh đề này ở trong câu. Việc này được tùy thuộc vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng sẽ có vị trí khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh qua những ví dụ dưới đây nhé.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ
Đây là mệnh đề thường được đặt ở phía sau từ mà mệnh đề này sẽ bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.
Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.
- You look terrified as if you’d seen a ghost.
Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy.
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược này sẽ được đặt như một mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ:
- While eating, he talked nonstop.
→ While [he was] eating, he talked nonstop.
Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm.
- When finished, this building will be the biggest in the city.
→ When [it is] finished, this building will be the biggest in the city.
Sau khi hoàn tất, tòa nhà này sẽ là to nhất trong thành phố
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Đây là mệnh đề trạng ngữ không có vị trí cố định trong câu, cho nên nó có thể được đặt ở bất cứ đâu ở trong mẫu câu.
Ví dụ:
- I watered the flowers because it was so hot today.
→ Because it was so hot today, I watered the flower.
Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.
- She looks sad as he hasn’t come yet.
→ As he hasn’t come yet, she looks sad.
Anh ấy chưa đến nên cô ấy trông có vẻ buồn bã.
Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “he hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ dưới đây
- When (Khi mà)
Ví dụ:
When John comes, I will give a gift for her.
Khi Jane đến, tôi sẽ tặng một món quà cho cô ấy
- While (Trong khi)
Ví dụ:
I am watching TV while they are play badminton.
Tôi thường xem TV khi họ chơi cầu lông.
- Before (Trước khi)
Ví dụ:
She often plays table tennis before she goes to bed
Cô ấy thường chơi bóng bàn trước khi đi ngủ.
- After (Sau khi)
Ví dụ:
He went out after he had finished the homework.
Anh ấy đi chơi sau khi làm xong bài tập.
- Since (Từ khi)
Ví dụ:
I haven’t met them since they left.
Tôi không gặp họ từ khi họ rời đi.
Lưu ý: ” since ” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
- As (Khi mà)
Ví dụ:
I saw him as I was in the supermarket.
Tôi thấy anh ấy khi tôi ở siêu thị.
Lưu ý: Trong mệnh đề có các từ when, as, while đôi khi sẽ có sự khác nhau giữa các thì của động từ, nhưng mệnh đề trạng ngữ không bao giờ ở thì tương lai. Như vậy, nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ ở thì hiện tại thường.
Ví dụ:
I’ll wait untill/ till she comes back.
Tôi sẽ đợi đến khi cô ấy quay lại.
- As soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ:
As soon as Anna knew the truth, she called me.
Khi Anna biết sự thật, cô ấy gọi cho tôi.
- Just as (Ngay khi)
Ví dụ:
Just as the girl entered the room, everyone looked at her.
Ngay khi cô gái vào trong phòng, mọi người đều nhìn cô ấy.
- Whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ:
I’ll come whenever you need me.
Tôi sẽ đến bất cứ khi nào bạn cần tôi.
- By the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ:
By the time he came home, everyone had slept.
Tính cho tới khi anh ấy về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là loại mệnh đề có chức năng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong câu.
- Where (Ở đâu)
Ví dụ:
I like to go where you like.
Tôi sẽ đi nơi mà bạn muốn.
- Wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ:
I will go wherever you go.
Tôi sẽ đến bất cứ đâu mà bạn muốn.
- Anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ:
I don’t like to go anywhere there is a swimming pool.
Tôi không thích đi bất cứ đâu mà có bể bơi.
- Everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ:
I want to shop everywhere there is sale.
Tôi muốn mua đồ ở tất cả những nơi có giảm giá.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là loại mệnh đề có vai trò nêu nguyên nhân của sự vật, hiện tượng trong câu.
Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng because , since, as, seeing that….( đều có nghĩa là bởi vì.)
Ví dụ:
- Because Anna is ill, she cannot go to school.
Bởi vì Anna bị ốm, cô ấy không thể đi học.
- Since the girl is too young, she can’t understand the story.
Vì cô ấy còn trẻ nên cô ấy không hiểu câu chuyện.
- Seeing that we were late, we missed the first part of the film.
Vì chúng tôi đến muộn nên đã lỡ 1 phần bộ phim.
- As the essay has a lot of mistake, the teacher gives her the bad point.
Vì bài luận có rất nhiều sai lầm, giáo viên cho anh ta điểm thấp.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức đóng vai trò làm trạng ngữ chỉ cách thức trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng as hay as if, đều có nghĩa là : Như là, như.
- As: Như là
Ví dụ:
He does as people expect.
Anh ấy làm như mọi người mong đợi.
- As if: như thể là.
Mệnh đề bắt đầu với as if thường là mệnh đề giả định, diễn tả một sự việc không có thật.
Ví dụ:
It looks as if it’s going to rain.
Nhìn trời như sắp có mưa.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là loại mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ mục đích trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng so that, in order that, đều có nghĩa là “để mà”.
Ví dụ:
- Mrs Huyen explains the lesson very clearly so that every student can understand.
Cô Huyền giải thích bài học rất rõ ràng để mọi học sinh đều có thể hiểu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phả là mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ sự tương phản trong câu.
Các từ thường dùng với mệnh đề này đó là:
- Nhóm 1: Although; Though; Even though (mặc dù)
Ví dụ:
Although it rained heavily, we went out with our friends.
Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn ra ngoài với bạn.
- Nhóm 2: While (trong khi); meanwhile; whereas (trong khi đó)
Ví dụ:
He like football, while my sister like table tennis.
Anh ấy thích bóng đá, trong khi đó chị gái tôi thích tennis.
- Nhóm 3: However; whatever; whoever; wherever (cho dù như thế nào, cho dù cái gì, cho dù ai, cho dù đâu…)
Ví dụ:
Although she is old, she is very active
Mặc dù bà ây đã già, bà ấy vẫn rất năng động.
- Nhóm 4: No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa), Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao)
Ví dụ:
They are going out though it rains heavily
Họ vẫn đi chơi mặc dù trời mưa nặng hạt.
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Để nắm được mệnh đề trạng ngữ rút gọn được tổ chức như thế nào thì đầu tiên, bạn cần nắm được quy tắc chung của việc rút gọn trong câu phải đáp ứng hai yếu tố sau:
Hai mệnh đề trong câu đó phải có cùng chủ ngữ.
Trong câu phải có một liên từ nối hai mệnh đề như: as, before, while, although,…
Khi này, mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách: bỏ chủ ngữ đi và chuyển động từ trong câu thành dạng V-ing.
Lưu ý: tùy trường hợp mà ta có thể lược bỏ ít hoặc nhiều thành phần câu.
Về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ thì có 2 thể thức:
Câu chủ động
- Cấp độ 1: Lược bỏ chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ), thì động từ chính trong câu chuyển thành V-ing, trường hợp có “to be” thì khi rút gọn sẽ là being.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy
→ When coming home, I saw a puppy.
Khi về nhà, tôi thấy 1 chú cún con.
- Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ lẫn liên từ: Hình thức rút gọn ở cấp độ 2 tương tự như cấp độ 1, nhưng lúc này ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy.
→ Coming home, I saw a puppy.
Lưu ý: Đối với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nhằm nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, ta có thể dùng having + V3/-ed để rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
After she finishes her work, she goes home
→ After finishing her work, she goes home.
Sau khi xong việc, cô ấy về nhà.
Câu bị động
- Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (hay mệnh đề có liên từ), động từ “to be” sẽ được chuyển thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As being called a liar, she becomes angry.
Vì bị gọi là kẻ dối trá, cô ấy tức giận.
- Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be: Tương tự như cấp độ 1, nhưng khi này ta có thể bỏ cả being và chỉ giữ lại mỗi liên từ và động từ V3/-ed.
Lưu ý: với các liên từ như “because of” bắt buộc theo sau nó phải là N/V-ing thì không thể áp dụng cách rút gọn này.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As called a liar, she becomes angry.
- Cấp độ 3: Rút gọn cả liên chủ ngữ và to be: Đây được coi là hình thức rút gọn cao nhất trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động. Khi đó, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ đều được lược bỏ, và chỉ giữ lại duy nhất động từ V3/-ed. Nếu không để ý, rất nhiều người sẽ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ Called a liar, she becomes angry.
Chú ý: Ta cũng có thể áp dụng cách rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ thì
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các mệnh đề trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong ngữ pháp tiếng Anh động từ Keep (giữ, canh phòng) được sử dụng khá phổ biến. Một số cụm động từ đi với Keep như Keep on (tiếp tục, cứ tiến hành), Keep away (tránh xa), Keep down (dẹp, trấn an, kiểm soát),… được dùng để diễn đạt ý kiến của chủ thể một cách rõ ràng chi tiết. Bên cạnh đó, còn có một cụm động từ là Keep up with. Vậy Keep up with là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cụm động từ này trong tiếng Anh nhé!
Keep up with là gì?
Keep up with là 1 cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bắt kịp với/ theo kịp với.
Keep up with có 2 cách sử dụng chính:
- Keep up with + somebody
Nói về việc theo kịp 1 ai đó.
Ví dụ:
- Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
- I think that he’s a good person. I always try to keep up with him.
Tôi nghĩ rằng anh ấy là một người tốt. Tôi luôn luôn cố gắng để theo kịp anh ta.
- She is the best staff of the company. I will try to keep up with her.
Cô ấy là nhân viên tốt nhất của công ty. Tôi sẽ cố gắng để bắt kịp cô ấy.
- Keep up with + something
đáp ứng, theo kịp được 1 điều gì đó.
Ví dụ:
- I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
- I can’t keep up with his speed.
Tôi không thể theo kịp tốc độ của anh ta.
- If Adam can’t keep up with a new car, Susan won’t love him.
Nếu Adam không thể mua một chiếc xe đời mới, Susan sẽ không yêu anh ấy.
Một số cụm động từ khác đi với Keep trong tiếng Anh
Bên cạnh Keep up with, trong ngữ pháp tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ với Keep. Dưới đây là một số cụm động từ với Keep:
Keep out
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là ngăn cản không cho vào.
Ví dụ:
- He’s very dangerous – Please keep out!
Anh ta vô cùng nguy hiểm – Hãy tránh xa!
- The doctor kept me out going into the emergency room.
Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.
Keep up
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là duy trì, giữ vững.
Ví dụ:
- I will keep up my opinion.
Tôi sẽ giữ vững quan điểm của tôi.
- I keep up a daily exercise routine.
Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.
Keep together
Cụm động từ Keep together mang ngữ nghĩa là gắn bó cùng nhau.
Ví dụ:
- We have been kept together for 2 years.
Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.
- The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.
Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.
Keep on
Cụm động từ Keep on mang nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
- Please keep on! I believe you will be successful.
Hãy tiếp tục đi! Tôi tin bạn sẽ thành công.
- I reminded him but he kept on mistakes.
Tôi đã nhắc nhở anh ấy nhưng anh ấy vẫn tiếp tục mắc sai lầm.
Keep down
Cụm động từ Keep down mang ngữ nghĩa là kiểm soát, dẹp, trấn an.
Ví dụ:
- What is the best way to keep down this problem?
Cách tốt nhất để kiểm soát vấn đề này là gì?
- Keep the noise down!
Bớt ồn ào đi!
Keep off
Cụm động từ Keep off mang ngữ nghĩa là ngăn không cho ai tiến lại gần, ngăn cản ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Please keep the cat off that boy.
Hãy để con mèo tránh xa cậu bé đó.
- Keep off being disorderly!
Đừng mất trật tự!
Keep away
Cụm động từ Keep away mang ngữ nghĩa là cất đi, để xa ra
Ví dụ:
- You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
- Please keep the knife away from my son.
Hãy để con dao xa tầm tay con của tôi.
- When I’m angry with Adam, I will keep away from him.
Khi tôi giận Adam, tôi sẽ tránh xa anh ta.
Keep somebody back
Cụm động từ Keep somebody back mang ngữ nghĩa là không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
- She can’t keep me back.
Cô ta không thể ngăn cản tôi đâu.
- He is a excellent student, but his friends usually keep his back.
Anh ta là một sinh viên xuất sắc, thế nhưng bạn của anh ta thường xuyên ngăn cản anh ấy.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh