Từ vựng thông dụng

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Cùng một câu nói “Tôi hoàn thành nhiệm vụ đó với nhân viên của tôi” có 2 cách viết trong tiếng Anh “I completed that task along with my staff” – “I completed that task together with my staff”. Hai cấu trúc Along with và Together with ở trên đều thể hiện ngữ nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt của hai cấu trúc này lại hoàn toàn khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Along with là gì?

Trong tiếng Anh, Along with là một giới từ mang nghĩa là theo cùng với, song song với.

Cấu trúc Along with:

Along with + someone/something

Ví dụ:

  • The magistrate, along with the police, is expected shortly.

Thẩm phán cùng với cảnh sát dự kiến sớm có mặt.

  • The doctors, along with their patients, are watching a TV show.

Các bác sĩ cùng với bệnh nhân của họ đang xem một chương trình TV.

  • Susan, along with her family, is going to a party today.

Susan cùng với gia đình cô ấy sẽ đến bữa tiệc hôm nay.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến cho bé tiểu học

Các từ đi với along with trong tiếng Anh

Play along with

Cụm từ “Play along with” sẽ mang nghĩa “chơi cùng với”

Ví dụ:

  • He started playing football along with my friends when he was 10 years old.

Anh ta bắt đầu chơi đá bóng với đám bạn của anh ấy khi anh ấy 10 tuổi.

  • I think that i will play along with my younger brother in tomorrow.

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chơi cùng với em trai tôi vào ngày mai.

  • He said that he felt tired because he agreed to play along with his friends.

Anh ta nói rằng anh ta cảm thấy mệt mỏi bởi vì anh ta đã đồng ý để chơi cùng với bạn bè của anh ta.

  • She decided to play along with them.

Cô ấy quyết định chơi cùng họ.

Chú ý: Đối với “Play along” sẽ mang một ngữ nghĩa khác là “chấp nhận hoặc giả vờ đồng ý một điều gì đó để làm cho người khác cảm thấy vui vẻ”.

Come along with

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Cụm từ “Come along with” mang ngữ nghĩa là “đi cùng với”.

Cấu trúc Come along with:

Come along with someone/something

Ví dụ:

  • I think that i will come along with my sister tonight.

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi cùng với chị tôi tối nay.

  • If you agree, i will come along with you on tomorrow.

Nếu bạn đồng ý, tôi sẽ đi cùng với bạn vào ngày mai.

Go along with

Cụm từ “Go along with” mang ngữ nghĩa là “đồng ý, ủng hộ một ý tưởng nào đó hoặc đi cùng với ai đó”.

Cấu trúc Go along with:

Go along with someone/something 

Ví dụ:

  • I decided to go along with him because he is a new staff.

Tôi quyết định đi cùng với anh ấy bởi vì anh ấy là một nhân viên mới.

  • I agree and go along with your idea.

Tôi đồng ý và ủng hộ với ý tưởng của bạn.

Get along with

Cụm từ “Get along with” mang ngữ nghĩa là “hòa hợp với”.

Ví dụ:

  • Have you gotten along with the new environment yet?

Bạn đã hòa nhập với môi trường mới chưa?

  • He gets along with his family very well.

Anh ta rất hòa thuận với gia đình.

Sing along with

Cụm từ “Sing along with” mang ngữ nghĩa là “hát cùng, hát theo”.

Ví dụ:

  • She sang along with me during the party.

Cô ấy đã hát cùng tôi trong suốt buổi tiệc.

  • Marie is very happy to be able to sing along with him

Marie rất vui khi được hát cùng anh ấy.

Phân biệt along with và together with

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Cấu trúc Together with và Along with đều mang nghĩa là cùng với. Thế nhưng 2 cụm từ này sẽ có cách diễn đạt khác nhau. A ~ Together with~ B diễn đạt ngữ nghĩa A và B sẽ cùng làm 1 việc gì đó (thể hiện tính bình đẳng)

  • Sb1 Along with Sb2 diễn đạt ngữ nghĩa là Sb1 sẽ làm 1 việc gì đó thì có Sb2 tham gia. Tuy nhiên, Sb1 hoàn toàn có thể hoàn thành việc này 1 mình.

Ví dụ:

  • I sang a song along with her. 

Diễn đạt nghĩa: Tôi hát bài hát này và có cô ấy tham gia cùng.

  • I sang a song together with her.

Diễn đạt nghĩa: Tôi và cả cô ấy cùng nhau hát bài hát này.

  • I completed this report along with him.

Diễn đạt nghĩa: Tôi đã hoàn thành bản báo cáo này và anh ấy tham gia cùng.

  • I completed this report together with him.

Diễn đạt nghĩa: Tôi đã hoàn thành bản báo cáo này cùng anh ấy.

>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng giao tiếp bất động sản tiếng Anh

Từ vựng giao tiếp bất động sản tiếng Anh

Trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh chúng ta có thể biết một số từ cơ bản như Contract (Hợp đồng), Investor (Chủ đầu tư), Project (Dự án), Real Estate (Ngành bất động sản),…Ngoài ra có các từ vựng nào nữa? Và các mẫu câu nào để giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này? Cùng tìm hiểu nhé

Từ vựng bất động sản tiếng Anh chung

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung và thường gặp nhiều nhất liên quan tới chuyên ngành này.

  • Architect: Kiến trúc sư.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Developer: Nhà phát triển.
  • Investor: Chủ đầu tư.
  • Project: Dự án.
  • Property/ Properties: Tài sản.
  • Real Estate: Ngành Bất Động Sản.
  • Supervisor: Giám sát.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh liên quan tới hợp đồng pháp lý

Cùng khám phá những từ vựng bất động sản thuộc chủ đề pháp lý ngay dưới đây nhé.

  • Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
  • Appraisal: Định giá.
  • Asset: Tài sản.
  • Assignment: Chuyển nhượng.
  • Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
  • Beneficiary: Người thụ hưởng.
  • Bid: Đấu thầu.
  • Building permit: Giấy phép xây dựng.
  • Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
  • Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
  • Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
  • Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
  • Contract: Hợp đồng.
  • Co-operation: Hợp tác.
  • Deposit: Đặt cọc.
  • Legal: Pháp luật.
  • Liquid asset: Tài sản lưu động.
  • Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
  • Loan origination: Nguồn gốc cho vay.
  • Montage: Khoản nợ, thế chấp.
  • Negotiate: Thương lượng.
  • Office for lease: Văn phòng cho thuê.
  • Office for rent: Văn phòng cho thuê.
  • Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
  • Payment step: Các bước thanh toán.
  • Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về căn hộ

Một số từ vựng bất động sản tiếng Anh thuộc chủ đề căn hộ sau đây sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn.

  • Air Conditioner: Điều hòa.
  • Apartment/ Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
  • Balcony: Ban công.
  • Bathroom: Phòng tắm.
  • Bedroom: Phòng ngủ.
  • Built-up area: Diện tích theo tim tường.
  • Bungalow: Nhà 1 trệt.
  • Carpet area: Diện tích trải thảm.
  • Ceiling: Trần nhà.
  • Coastal villas: Biệt thự ven biển.
  • Cottage: Nhà ở nông thôn.
  • Decorating: Trang trí.
  • Detached Villa: Biệt thự đơn lập.
  • Dining room: Phòng ăn.
  • Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt.
  • Duplex/ Twin/ Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
  • Electric equipment: Thiết bị nước.
  • Electrical equipment: Thiết bị điện.
  • Floors: Lầu, tầng.
  • Furniture: Nội Thất.
  • Garage: Nhà để xe.
  • Garden: Vườn.
  • Hallway: Hành lang.
  • Kitchen: Nhà bếp.
  • Living room: Phòng khách.
  • Orientation: Hướng.
  • Porch: Mái hiên.
  • Room: Phòng, căn phòng.
  • Saleable Area: Diện tích xây dựng
  • Shutter: Cửa chớp.
  • Stairs: Cầu thang.
  • Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
  • Wall: Tường nhà.
  • Window: Cửa sổ.
  • Wooden floors: Sàn gỗ.
  • Yard: Sân.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về công trình

  • Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
  • Coastal property: Bất động sản ven biển.
  • Commercial: Thương mại.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Cost control: Kiểm soát chi phí.
  • Density of building: Mật độ xây dựng.
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
  • Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố.
  • Landscape: Cảnh quan, sân vườn.
  • Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
  • Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
  • Location: Vị trí.
  • Master plan: Mặt bằng tổng thể.
  • Notice: Thông báo.
  • Planning area: Khu quy hoạch.
  • Procedure: Tiến độ bàn giao.
  • Project Area: Khu vực dự án.
  • Project management: Quản lý dự án.
  • Property: Bất động sản.
  • Protection of the environment: Bảo vệ môi trường.
  • Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
  • Residence: Nhà ở, dinh thự.
  • Sale policy: Chính sách bán hàng.
  • Show flat: Căn hộ mẫu.
  • Start date: Ngày khởi công.
  • Taking over: Bàn giao (công trình).

Mẫu câu giao tiếp bất động sản tiếng Anh thông dụng

Để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản một cách thuận tiện, bạn sẽ cần tích lũy cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp nhằm dễ dàng trao đổi và thể hiện ý kiến của mình. 

  1. What kind of house are you looking for?: Anh/ chị đang tìm kiểu nhà mong muốn như thế nào?

I’m looking for…: Tôi đang tìm…

  • an apartment: một căn hộ
  • a bungalow: một ngôi nhà gỗ một tầng
  • a cottage một ngôi: nhà ở nông thôn
  • a detached house: một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
  • a terraced house: một ngôi nhà trong một dãy
  • a flat: một căn hộ
  • a semi-detached house: một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
  1. Can i ask you? Are you looking to rent or buy?: Tôi có thể hỏi anh/ chị được chứ? Anh/ chị đang tìm thuê hay mua nhà vậy?
  2. How much are you prepared to pay for it?: Mức giá mà anh/ chị có thể thanh toán dành cho ngôi nhà đó là bao nhiêu?
  3. What’s your budget?: Ngân sách của anh/ chị là bao nhiêu?
  4. What price range do you want?: Mức giá mà anh/ chị mong muốn trong khoảng bao nhiêu?
  5. How many bathrooms do you want?: Anh/ chị mong muốn có bao nhiêu phòng tắm?
  6. How much does an indoor swimming pool cost?: Giá cho bể bơi trong nhà là bao nhiêu?
  7. Is it good to have swimming pool at home?: Có bể bơi trong nhà điều đó ổn chứ?
  8. Do you want a modern or an old property?: Anh/ chị mong muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
  9. Do you want a…?: Anh/ chị có muốn nhà có …. chứ?
  • swimming pool: bể bơi
  • garden: vườn
  • balcony: ban công
  • elevator: thang máy

Đoạn hội thoại giao tiếp về bất động sản tiếng Anh

  • Adam: Good morning! Can I help you?

Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì được cho chị chứ?

  • Susan: I’m looking for a new house.

Tôi đang tìm một ngôi nhà mới.

  • Adam: What kind of house are you looking for? Where do you want to a new house?

Kiểu nhà mà chị đang tìm kiếm như thế nào? Chị muốn ngôi nhà mới ở vị trí nào?

  • Susan: I want a swimming pool at my house. I also want to find a new house in Long Bien

Tôi muốn có bể bơi trong nhà. Tôi cũng muốn tìm nhà mới ở Long Biên.

  • Adam: What price range can you pay for it?

Chi phí trong khoảng bao nhiêu mà chị có thể trả cho ngôi nhà đó?

  • Susan: I think that it about 2 million.

Tôi nghĩ rằng nó khoảng 2 triệu đô.

  • Adam: How many floors do you want to have?

Chị muốn căn nhà có bao nhiêu tầng?

  • Susan: I think four floors. 

Tôi nghĩ là 4 tầng.

  • Adam: I’m so happy when i heard from you. Because we’re selling 2 new houses in Long Bien. They are just built on the outside structure. You can design the interior later.

Tôi rất vui khi nghe được thông tin đó từ chị. Bởi vì chúng tôi có hai căn nhà mới ở Long Biên. Nó chỉ xây bên ngoài thôi. Chị có thể thiết kế nội thất bên trong.

  • Susan: Perfect! So do you also support interior design?

Tuyệt vời! Vậy bạn có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?

  • Adam: Of course! Can you please tell me the furniture you want?

Tất nhiên rồi! Chị có thể nói nội thất mà chị mong muốn không?

  • Susan: No problem! I will talk to you later when i contact with my husband.

Không vấn đề! Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau khi tôi liên lạc với chồng tôi.

  • Adam: Thank you! See you again.

Cảm ơn chị! Hẹn gặp lại chị.

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

200+ tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt

Tiếng Anh bao gồm một khối lượng lớn của tính từ và vô cùng đa dạng. Khi bạn muốn miêu tả về một ai đó hay nói về bất kỳ một điều gì, thì việc bổ sung thêm tính từ sẽ làm cho cách diễn đạt của câu văn trở nên thú vị và chi tiết hơn. Để giúp bạn tối ưu thời gian học tập và dễ dàng sử dụng tính từ vào trong văn viết hoặc văn phong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi xin gửi đến bạn danh sách 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây. 

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh rất phong phú và nhiều kiểu dạng khác nhau, Dưới đây là cách để nhận biết tính từ trong câu dễ dàng nhé.

- Sau Tobe. Ví dụ: He’s smart, She’s beautiful, I’m good boy, You’re tall,…

- Sau các từ: Someone, Anyone, Something, Anything,.. Ví dụ: He’ll tell you something funny, Is there anything new?

- Sau động từ nói về cảm xúc: look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell. Ví dụ: I feel tired, He looks strong.

- Trước danh từ

- Những từ có đuôi tận cùng:

  • ful: Helpful, Wasteful, Joyfull,…
  • ive: Sensitive, Attractive,…
  • able: Affordable, Reliable, Enjoyable,…
  • ous: Serious, Generous, Jealous,…
  • cult: Difficult,…
  • ish: Stylish, Selfish,…
  • ed: Uninterested, Outdated, Excited,…
  • y: danh từ + ‘Y” trở  thành tính từ: Daily, Monthly, Friendly, Healthy, Lovely,…
  • al: Additional, Natural,…

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc online

Trật tự sắp xếp của tính từ tiếng Anh trong câu

Các tính từ trong tiếng Anh sẽ được sắp xếp chuẩn ngữ pháp theo trật tự sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích)

Ví dụ:

  • A  Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket

=> A beautiful big new black England leather jacket. 

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Absent

/ˈæb.sənt/

vắng mặt

Acceptable

/əkˈsept.ə.bəl/

chấp nhận được

Tanned

/tænd/

rám nắng

Various

/ˈveə.ri.əs/

đa dạng

Serious

/ˈsɪə.ri.əs/

nghiêm túc

Comfy

/ˈkʌm.fi/

dễ chịu

Profitable

/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/

đem lại lợi nhuận

Challenging

/´tʃælindʒiη/

mang tính thách thức

Fantastic

/fænˈtæs.tɪk/

vô cùng tuyệt vời

Advanced

/ədˈvɑːnst/

nâng cao

Proud

/praʊd/

tự hào

Amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

đáng kinh ngạc

Vegetarian

/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

chay

Selfish

/ˈsel.fɪʃ/

ích kỉ

Guilty

/ˈɡɪl.ti/

tội lỗi

Helpful

/ˈhelp.fəl/

có ích

Married

/ˈmær.id/

đã cưới

Tasty

/ˈteɪ.sti/

ngon

Disappointed

/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/

thất vọng

One-way

/ˌwʌnˈweɪ/

một chiều

Homesick

/ˈhəʊm.sɪk/

nhớ nhà

Professional

/prəˈfeʃ.ən.əl/

chuyên nghiệp

Engaging

/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

lôi cuốn

Employed

/ɪmˈplɔɪd/

có việc làm

Social

/ˈsəʊ.ʃəl/

mang tính xã hội

Wasteful

/ˈweɪst.fəl/

phí phạm

Appealing

/əˈpiː.lɪŋ/

thu hút

Chilled

/tʃɪld/

thư giãn

Joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

vui vẻ

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

Huge

/hjuːdʒ/

rất lớn

Chubby

/ˈtʃʌb.i/

mũm mĩm

Grateful

/ˈɡreɪt.fəl/

biết ơn

Nervous

/ˈnɜː.vəs/

lo lắng

Typical

/ˈtɪp.ɪ.kəl/

điển hình

Classy

/ˈklɑː.si/

quý phái

Colourful

/ˈkʌl.ə.fəl/

nhiều màu sắc

Sunny

/ˈsʌn.i/

nhiều nắng

Liveable

/ˈlɪv.ə.bəl/

có thể sống được

Mind-blowing

/ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/

làm sững sờ

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon miệng

Nasty

/ˈnɑː.sti/

gây khó chịu

Funny

/ˈfʌn.i/

vui tính

Smart

/smɑːt/

thông minh

Ordinary

/ˈɔː.dən.əri/

bình thường

Advanced

/ədˈvɑːnst/

tân tiến

Humid

/ˈhjuː.mɪd/

ẩm

Qualified

/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/

đủ khả năng

Bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/

náo nhiệt

Thirsty

/ˈθɜː.sti/

khát nước

Golden

/ˈɡəʊl.dən/

làm bằng vàng

Due

/dʒuː/

đến hạn

Musical

/ˈmjuː.zɪ.kəl/

về âm nhạc

Dry

/draɪ/

khô

Shy

/ʃaɪ/

nhút nhát

Same

/seɪm/

giống hệt

Terrible

/ˈter.ə.bəl/

tồi tệ

Crappy

/ˈkræp.i/

dở tệ

Further

/ˈfɜː.ðər/

thêm (nữa)

Confused

/kənˈfjuːzd/

bối rối

Peaceful

/ˈpiːs.fəl/

bình yên

Hyper

/ˈhaɪ.pər/

thừa năng lượng

Special

/ˈspeʃ.əl/

đặc biệt

Ashamed

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

Jobless

/ˈdʒɒb.ləs/

thất nghiệp

Original

/əˈrɪdʒ.ən.əl/

nguyên bản

Warm-hearted

/ˌwɔːmˈhɑː.tɪd/

nhân hậu

National

/ˈnæʃ.ən.əl/

toàn quốc

Complicated

/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/

phức tạp

Needy

/ˈniː.di/

thiếu thốn tình cảm

Fair

/feər/

công bằng

Strange

/streɪndʒ/

kì lạ

Useless

/ˈjuːs.ləs/

vô dụng

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

Overpopulated

/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/

quá tải dân số

Gloomy

/ˈɡluː.mi/

ủ rũ

Frozen

/ˈfrəʊ.zən/

đông lạnh

Plain

/pleɪn/

nhạt

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

Enough

/ɪˈnʌf/

đủ

Average

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

(ở mức) trung bình

Dirty

/ˈdɜː.ti/

bẩn

Focused

/ˈfəʊ.kəst/

tập trung

Outside

/ˌaʊtˈsaɪd/

bên ngoài

Damaged

/ˈdæm.ɪdʒd/

bị hỏng

Ageing

/ˈeɪ.dʒɪŋ/

lão hóa

Jealous

/ˈdʒel.əs/

ghen tuông

Financial

/fɪˈnæn.ʃəl/

về mặt tài chính

Curly

/ˈkɜː.li/

(tóc) xoăn

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

Silly

/ˈsɪl.i/

ngớ ngẩn

Romantic

/rəʊˈmæn.tɪk/

lãng mạn

Cheap

/tʃiːp/

rẻ

Lucky

/ˈlʌk.i/

may mắn

Angry

/ˈæŋ.ɡri/

tức giận

Girly

/ˈɡɜː.li/

nữ tính

Local

/ˈləʊ.kəl/

thuộc địa phương

Good-looking

/ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/

ưa nhìn

Favourite

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

Tipsy

/ˈtɪp.si/

ngà ngà say

Easy-going

/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/

dễ tính

Normal

/ˈnɔː.məl/

bình thường

Rare

/reər/

hiếm

Willing

/ˈwɪl.ɪŋ/

sẵn lòng

Lonely

/ˈləʊn.li/

cô đơn

Rainy

/ˈreɪ.ni/

nhiều mưa

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

cổ xưa

Skinny

/ˈskɪn.i/

gầy gò

Dull

/dʌl/

nhàm chán

Savoury

/ˈseɪ.vər.i/

có vị mặn

Clingy

/ˈklɪŋ.i/

hay đeo bám

Generous

/ˈdʒen.ər.əs/

hào phóng

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

sôi động

Unusual

/ʌnˈjuː.ʒu.əl/

khác thường

Comfortable

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

thoải mái

Oily

/ˈɔɪ.li/

nhiều dầu mỡ

Lovely

/ˈlʌv.li/

đáng yêu

Familiar

/fəˈmɪl.i.ər/

quen thuộc

Fresh

/freʃ/

tươi

Reasonable

/ˈriː.zən.ə.bəl/

phải chăng

Unnecessary

/ʌnˈnes.ə.ser.i/

không cần thiết

Interested

/ˈɪn.trəs.tɪd/

có hứng thú

Sociable

/ˈsəʊ.ʃə.bəl/

hoà đồng

Neat

/niːt/

gọn gàng

Lively

/ˈlaɪv.li/

sống động

Depressed

/dɪˈprest/

trầm cảm

Crispy

/ˈkrɪs.pi/

giòn

Broke

/brəʊk/

cháy túi

Slim

/slɪm/

thon thả

Cosy

/ˈkəʊ.zi/

ấm cúng

Popular

/ˈpɒp.jə.lər/

thịnh hành

Messy

/ˈmes.i/

bừa bộn

Tailor-made

/ˌteɪ.ləˈmeɪd/

may đo

Serious

/ˈsɪə.ri.əs/

nghiêm trọng

Fancy

/ˈfæn.si/

sang chảnh

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

tiện lợi

Touristy

/ˈtʊə.rɪ.sti/

quá đông du khách

Central

/ˈsen.trəl/

ở giữa

Old-fashioned

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

lỗi thời

Stylish

/ˈstaɪ.lɪʃ/

kiểu cách

Scared

/skeəd/

sợ hãi

Unhealthy

/ʌnˈhel.θi/

không tốt cho sức khoẻ

Eye-catching

/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/

bắt mắt

Viral

/ˈvaɪə.rəl/

lan truyền nhanh

Rich

/rɪtʃ/

giàu

Hopeless

/ˈhəʊp.ləs/

vô vọng

Suitable

/ˈsuː.tə.bəl/

phù hợp

Tidy

/ˈtaɪ.di/

gọn gàng

Excellent

/ˈek.səl.ənt/

xuất sắc

Spicy

/ˈspaɪ.si/

cay

Moody

/ˈmuː.di/

tâm trạng thất thường

Stellar

/ˈstel.ər/

thuộc về sao

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

Lunar

/ˈluː.nər/

thuộc về mặt trăng

Strict

/strɪkt/

nghiêm ngặt

Indoor

/ˌɪnˈdɔːr/

trong nhà

Strong

/strɒŋ/

nồng

Common

/ˈkɒm.ən/

phổ biến

Punctual

/ˈpʌŋk.tʃu.əl/

đúng giờ

Loose

/luːs/

rộng

Hidden

/ˈhɪd.ən/

bị ẩn giấu

Sparkling

/ˈspɑː.klɪŋ/

có ga

Pleasant

/ˈplez.ənt/

dễ chịu

Western

/ˈwes.tən/

phương Tây

Exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

gây hứng thú

Cramped

/kræmpt/

chật chội

Enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/

thích thú

Cruel

/ˈkruː.əl/

tàn nhẫn

Inexpensive

/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/

rẻ

Attractive

/əˈtræk.tɪv/

hấp dẫn

Playful

/ˈpleɪ.fəl/

hay bông đùa

Personal

/ˈpɜː.sən.əl/

riêng tư

Sweet

/swiːt/

ngọt

Kind

/kaɪnd/

tốt bụng

Curvy

/ˈkɜː.vi/

đầy đặn

Safe

/seɪf/

an toàn

Single

/ˈsɪŋ.ɡəl/

độc thân

Inventive

/ɪnˈven.tɪv/

có nhiều sáng kiến

Friendly

/ˈfrend.li/

thân thiện

Short-tempered

/ˌʃɔːtˈtem.pəd/

nóng tính

Delighted

/dɪˈlaɪ.tɪd/

hài lòng

Pricey

/ˈpraɪ.si/

đắt đỏ

Mad

/mæd/

điên

Shiny

/ˈʃaɪ.ni/

bóng loáng

Undercooked

/ˌʌn.dəˈkʊkt/

chưa nấu kĩ

Excited

/ɪkˈsaɪ.tɪd/

hào hứng

Raw

/rɔː/

sống (chưa chín)

Hangry

/ˈhæŋ.ɡri/

cáu vì đói

Yummy

/ˈjʌm.i/

ngon

Outdated

/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/

lỗi thời

Poor

/pɔːr/

nghèo

Dirty

/ˈdɜː.ti/

bẩn

Reliable

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

đáng tin

Rude

/ruːd/

thô lỗ

Affordable

/əˈfɔː.də.bəl/

vừa túi tiền

Possible

/ˈpɒs.ə.bəl/

có thể

Awful

/ˈɔː.fəl/

kinh khủng

Uninterested

/ʌnˈɪn.tər.es.tɪd/

hờ hững

Modern

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc The more...the more... trong tiếng Anh

Hy vọng bài viết đã giúp bạn học thêm được nhiều tính từ Tiếng Anh, từ đó giúp bạn tự tin giao tiếp và viết bài tốt hơn. Theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Chi tiết về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Cấu trúc Apologize là cấu trúc phổ biến dùng trong tiếng Anh giao tiếp cũng như các bài tập về câu trực tiếp – gián tiếp. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được rõ cách dùng Apologize và Sorry bởi lẽ hai cấu trúc này đều có ngữ nghĩa giống nhau. Vậy Apologize là gì? Cách dùng Apologize khác gì với cấu trúc Sorry? Cùng tìm hiểu nhé.

 

 

Apologize là gì?

Apologize /ə´pɔlə¸dʒaiz/ là sự thừa nhận lỗi một cách trang trọng và chính thức, có thể hiện sự chân thành hoặc không. Điều này có nghĩa là người nói khi sử dụng từ Apologize có thể mang nghĩa xin lỗi mà không cảm thấy ăn năn, hối lỗi. 

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh mang ý nghĩa xin lỗi một ai đó hoặc việc gì. Cấu trúc này mang ý nghĩa gần giống với ý nghĩa cấu trúc Sorry nhưng cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc lại hoàn toàn khác nhau. 

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online miễn phí cho trẻ em

 

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Cấu trúc Apologize cụ thể như sau:

S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something

Ví Dụ: Marry apologized for not coming yesterday (Marry xin lỗi về việc không tới hôm qua).

 

Cách dùng Apologize

 

 

  • Apologize mang ý nghĩa xin lỗi về một điều gì đó. Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc sử dụng trong văn viết. 
  • Theo sau “Apologize” tùy theo nghĩa của câu mà sẽ là giới từ “for” hoặc “to” . 
  • “Apologize for” thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra. Liền theo sau “apologize for” phải là một V-ing hoặc Noun (Danh từ) trong tiếng Anh. 
  • “Apologize to” mang nghĩa là xin lỗi tới ai đó
  • Đôi khi cấu trúc apologize trong câu gián tiếp cũng thường được sử dụng ở các câu giao tiếp hàng ngày.

Dùng Apologize thể hiện sự xin lỗi về một hành động gì đã xảy ra 

Apologize + for + V.ing 

Ví dụ:

  • I apologize for missing her birthday. (Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy) 
  • John apologized for coming to the event late. (John xin lỗi vì đến dự sự kiện muộn)
  • Anna needs to apologize for breaking Ms.Hoa’s window. (Anna cần xin lỗi vì làm vỡ cửa sổ của Cô Hoa)

Dùng Apologize thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra 

Apologize + for + Noun 

Ví dụ:

  • She apologizes for the miscommunication. (Cô ấy xin lỗi vì thông tin sai lệch)
  •  Anna apologized for her mistake. (Anna xin lỗi vì lỗi của cô ấy)
  • Tom needs to apologize for the accident. (Tom cần xin lỗi vì tai nạn đó)

 

Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry trong tiếng Anh

Cả hai cấu trúc  “Apologize’’ và “Sorry” đều là hai cấu trúc có ý nghĩa là xin lỗi trong Anh ngữ. Tuy nhiên, khi nói “Sorry” mang nhiều ngụ ý đặc biệt hơn. 

Apologize cấu trúc là một động từ, cấu trúc Apologize trong tiếng Anh sẽ mang nặng ngữ nghĩa của một động từ; “Sorry” là tính từ – cách sử dụng sẽ thể hiện những đặc trưng riêng của tính từ. 

Cấu trúc Apologize:
Apologize cấu trúc là hình thức xin lỗi một cách trang trọng. Khi sử dụng cấu trúc này là người nói thừa nhận việc làm sai của người ta nhưng có thể chân thành, hoặc không. Nói cách khác, đây là xin lỗi, nhưng việc họ có thực sự hối lỗi và ăn năn không, thì chưa chắc.

Ví Dụ: Katy apologized to her boss for the late reply. (Katy đã xin lỗi sếp của cô ấy về việc hồi đáp chậm trễ.)

  • Cấu trúc Sorry:

 

Khi một ai đó sử dụng cấu trúc “Sorry” thay vì sử dụng cấu trúc “Apologize” nghĩa là người nói đó không chỉ thừa nhận mình làm sai mà còn thể hiện thực sự hối lỗi  và sự chân thành về việc mà mình đã gây ra. Cấu trúc “Sorry” sẽ ở 1 mức độ cao hơn về mặt cảm xúc và tình cảm, sự biểu đạt so với cách sử dụng cấu trúc “Apologize”.

Ví Dụ: I’m so sorry, I didn’t  complete the report on time (Tôi rất xin lỗi, tôi đã không hoàn thành báo cáo đúng giờ)

Bên cạnh đó, trong 1 số trường hợp cụ thể nhất định, cấu trúc “Sorry” còn được dùng nhằm thể hiện lòng cảm thông với người khác hoặc thể hiện sự thất vọng, chán chường. Ví dụ câu “I’m sorry for your loss” là một câu nói thường gặp trong đám tang thể hiện sự chia buồn với sự mất mát. Trong khi đó, cấu trúc “Apologize” không sử dụng được trong các ngữ cảnh như vậy.

Ví Dụ: She was sorry that she made her parent sad (Cô ấy rất thất vọng vì đã làm cho bố mẹ buồn)

Ví dụ 1: When John’s girlfriend cheated on his, he got angry and smashed the windshield of her car. He later apologized. (Khi bạn gái của John lừa dối anh ấy, anh ta tức giận và đập vỡ kính chắn gió xe của cô ta. Sau đó anh ấy xin lỗi). 

Trong ví dụ này, John không thực sự cảm thấy hối lỗi với hành động của mình vì anh ta nghĩ điều đó hợp lý. 

Ví dụ 2: I am so sorry your children fell sick after the camping trip. (Tôi rất tiếc vì con bạn ốm sau chuyến đi cắm trại). 

Trong ví dụ này, nói I apologize là vô lý vì người nói không phải chịu trách nhiệm cho sự ốm của đứa trẻ.

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh chi tiết nhất

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

Trong tiếng Anh, có rất nhiều người dễ nhầm lẫn về cách sử dụng động từ DO và MAKE bởi vì hai động từ này đều có nghĩa giống nhau trong tiếng Việt là làm. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về sự khác biệt và cách sử dụng của hai động từ này nhé.

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Mời tham khảo: cách học tiếng anh online hiệu quả

Chúng tôi sử dụng “DO” khi ai đó thực hiện các hành động, nhiệm vụ và nghĩa vụ lặp đi lặp lại.

Nói cách khác, “DO” thường được sử dụng khi đề cập đến bất kỳ loại công việc nào và đề cập đến chính hành động đó.

Chúng tôi sử dụng "MAKE" để tạo hoặc sản xuất thứ gì đó và cho các hành động bạn chọn làm ..

Nói cách khác, "MAKE" thường được sử dụng khi đề cập đến kết quả.

Khi nào bạn sử dụng DO?

DO được sử dụng như sau:

  • DO được sử dụng khi nói về công việc, công việc hoặc nhiệm vụ. Lưu ý, chúng không tạo ra bất kỳ đối tượng vật chất nào.

Ví dụ:

Have you done your homework?

Bạn đã  làm  bài tập về nhà chưa?

I have guests visiting tonight so I should start doing the housework now.

Tôi có khách đến thăm tối nay nên tôi bắt đầu  làm  việc nhà ngay bây giờ.

I wouldn’t like to do that job.

Tôi không muốn  làm  công việc đó.

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

  • DO được sử dụng khi chúng ta đề cập đến  các hoạt động nói chung mà không cụ thể. Trong những trường hợp này, chúng ta thường sử dụng những từ như thing, something, nothing, anything, everything, v.v.

Ví dụ:

Hurry up! I’ve got things to do!

Nhanh lên! Tôi có việc phải  làm !

Don’t just stand there – do something!

Đừng chỉ đứng đó -  hãy làm  gì đó!

Is there anything I can do to help you?

Tôi có thể  làm gì  để giúp bạn không?

  • Đôi khi chúng ta sử dụng DO để  thay thế một động từ khi ý nghĩa rõ ràng  hoặc hiển nhiên. Điều này phổ biến hơn trong tiếng Anh nói không chính thức:

Ví dụ:

Do I need to do my hair? (do = brush or comb)

Tôi có cần  làm  tóc không? 

Have you done the dishes yet? (done = washed)

Bạn đã  làm xong  các món ăn chưa?

I’ll do the kitchen if you do the lawns.  (do = clean, do = mow)

Tôi sẽ  làm  bếp nếu bạn  làm  bãi cỏ

Khi nào bạn sử dụng MAKE?

Make là để  sản xuất, xây dựng, tạo ra hoặc xây dựng  một cái gì đó mới.

  • Nó cũng được sử dụng để chỉ ra  nguồn gốc của một sản phẩm hoặc các vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó.

Ví dụ:

His wedding ring is made of gold.

Nhẫn cưới của anh ấy được làm bằng vàng.

The house was made of adobe.

Ngôi nhà được  làm bằng  gạch nung.

Wine is made from grapes.

Rượu được  làm  từ nho.

The watches were made in Switzerland

Đồng hồ được  sản xuất  tại Thụy Sĩ

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Mời tham khảo: Tiếng anh cơ bản khi học online

  • Chúng tôi cũng sử dụng Make để  tạo ra một hành động hoặc phản ứng:

Ví dụ:

Onions make your eyes water.

Hành tây  làm cho  mắt của bạn có nước.

You make me happy.

Bạn  làm cho  tôi hạnh phúc.

It’s not my fault. My brother made me do it!

Đó không phải lỗi của tôi. Anh trai   tôi đã bắt tôi làm điều đó!

  • Bạn đặt trước một số danh từ về  kế hoạch và quyết định:

Ví dụ:

He has made arrangements to finish work early.

Anh ấy đã  thu  xếp để hoàn thành công việc sớm.

They’re making plans for the weekend.

Họ đang  lập  kế hoạch cho cuối tuần.

You need to make a decision right now.

Bạn cần phải  đưa  ra quyết định ngay bây giờ.

  • Chúng tôi sử dụng Make với danh từ về cách  nói và một số âm thanh nhất định:

Ví dụ:

She made a nice comment about my dress.

Cô ấy  đã  nhận xét tốt về chiếc váy của tôi.

The baby is asleep so don’t make any noise.

Em bé đang ngủ nên đừng  làm  ồn.

Can I use your phone to make a call?

Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để  thực hiện  cuộc gọi?

Don’t make a promise that you cannot keep.

Đừng hứa mà bạn không thể giữ.

  • Chúng tôi sử dụng Make với  Food, Drink and Meals:

Ví dụ:

I made a cake for her birthday.

Tôi  đã làm  một chiếc bánh cho sinh nhật của cô ấy.

She made a cup of tea.

Cô  làm  một tách trà.

I must go now. I have to make dinner.

Tôi phải đi bây giơ. Tôi phải  làm  bữa tối.

So sánh Do and Make

A: You have to make a cake for Simon.

Bạn phải  làm  một chiếc bánh cho Simon.

B: I’ll do it later.

Tôi sẽ  làm  điều đó sau.

Chú ý cách sử dụng động từ DO trong câu trả lời. Điều này là do ý nghĩa rõ ràng và để tránh nói "“I’ll make it later.” điều này có thể lặp đi lặp lại.

DO

MAKE

Housework (Công việc nhà)

Do the housework

Do laundry

Do your chores

Do the washing up (UK)

Do the shopping

 

Work/Study (Làm việc / Học tập)

Do homework

Do an assignment

Do a report

Do a test (UK)

Do a project

Do a course (UK)

 

Taking care of your body (Chăm sóc cơ thể của bạn)

Do exercise

Do gymnastics

Do your makeup

Do your hair

Do your nails

 

Do non-specific activities (Thực hiện các hoạt động không cụ thể)

Do a favour (UK) / Do a favor (US)

Do badly

Do harm

Do damage

Do your best

Do a good job

Do well

Housework (Công việc nhà)

Make the bed

Make room

 

Food, Drink and Meals (Thức ăn, đồ uống và bữa ăn)

Make a cake

Make breakfast

Make dinner

Make a cup of tea

 

Communications (Thông tin liên lạc)

Make a noise

Make a comment

Make a joke

Make a point

Make arrangements

Make a speech

Make a suggestion

Make a complaint

Make a confession

Make a prediction

 

Relationships/ Reaction (Mối quan hệ / Phản ứng)

Make your eyes water

Make you happy

Make you sleep

Make you smile

Make friends

Make love

Make up

 

Plan/Decision (Kế hoạch / Quyết định)

Make a contract

Make progress

Make a choice

Make a plan

Make a decision

Make an attempt/ effort

Make up your mind

 

Money (Tiền bạc)

Make money

Make a profit

Make a fortune

Product Material

Made of gold/silver

Made from oranges/lemons

Made in Japan/China

Made by me

 

Others

Make believe

Make sense

Make changes

Make sure

Make trouble

>> Mời xem thêm: Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn có biết ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh là gì không? Cách phân biệt nội động từ, ngoại động từ là như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về Nội động từ và Ngoại động từ trong bài viết dưới đây nhé!

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Định nghĩa về nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ trong tiếng Anh là gì?

  1. Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ không cần có thêm bổ ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu. 
  2. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.
  3. Các nội động từ tiếng Anh không thể chuyển sang bị động.
  4. Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, arrive, die, lie, sleep, …

Ví dụ:

  • She laughed.
  • Baby cried.
  • The children went to the zoo yesterday.
  • Tom walked to the park.

Ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ thể hiện hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.

Một số ngoại động từ: buy, make, give, send,…

 Ví dụ:

 My mother bought a new motorbike.

 Mẹ tôi mua một chiếc xe máy. => “My mother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “motorbike” (mua cái gì – mua xe máy)

Ngoại động từ đơn

Ngoại động từ đơn là những động từ mà chỉ cần 1 tân ngữ theo sau nó để tạo thành một câu có nghĩa. 

Ví dụ: 

– She wants to eat an orange  

(Cô ấy muốn ăn một quả cam)

 Ở trường hợp này, “eat” là ngoại động từ đơn, “an orange” là tân ngữ. 

– Lan brings a big cake

 (Lan mang theo 1 chiếc bánh kem khổng lồ)

 Tương tự, “brings” là ngoại động từ đơn, “a big cake” là tân ngữ.

Ngoại động từ kép

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ kép là những động từ mà phải cần 2 tân ngữ mới có thể tạo thành một câu có nghĩa:

  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu
  • Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ xung ý nghĩa cho động từ trong câu

 

Ví dụ về ngoại động từ kép với 2 tân ngữ trong tiếng Anh:

Ngoại động từ

Ví dụ

give

Justin gave me a brunch of flowers for my birthday.

buy

Could you buy me some food?

pass

Peter passes his friend a glass of lemon.

make

Will you make us some bread?

sell

My father was trying to sell my mom a new car.

take

Jane takes Maria some presents and flowers.

show

Show him your vacation photos.

offer

The factory has offered him a work.

leave

Leave him a notice  and He’ll get back to you.

wish

My family wishes us all the best for the future.

lend

Could you lend her $500?

cost

Bentley’s mistakes cost him her job.

Ngữ pháp transitive và intransitive verbs (ngoại động từ & nội động từ)

  •  Intransitive Verbs: 

Cấu trúc:

Subject + Verb

VD:     She sat here, but nobody came.

          => Chủ từ của mệnh đề chính “She” thực hiện hành động “sat”

          => Chủ từ của mệnh đề phụ “nobody” thực hiện hành động “came”.

  • Transitive Verbs: 

Cấu trúc:  

Subject + Verb + Object

VD: My brother bought a new car.

Bố của tôi mua một chiếc xe ô tô.

“My brother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “a new car” (mua cái gì – mua xe ô tô mới)

Phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ

Ngoại động từ

Nội động từ

Linda opened the door. (Linda mở cửa)

The driver stopped the car. (Tài xế dừng xe ô tô lại).

My sister rings the bells. (Em gái tôi rung chuông).

The children broke the glasses. (Bọn trẻ làm vỡ cốc).

She started her work at 9am. (Cô ấy bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng).

My brother lit the candle. (Anh trai tôi đốt nến).

We grow vegetable in the garden. (Chúng tôi trồng rau trong vườn).

Lily boiled the water for the noodle. (Lily đun sôi nước để nấu mỳ).

The door opened. (Cửa mở).

The car stopped. (Xe ô tô dừng lại).

The bell rings. (Chuông reo).

The glasses broke. (Bát bị vỡ).

Her lecture started at 9am. (Bài giảng của cô ta bắt đầu lúc 9h sáng).

The candle lit quickly. (Nến cháy nhanh).

Vegetable grow in our garden. (Rau trồng ở trong vườn).

Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C).

Trường hợp đặc biệt: Một động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ

Động từ

Ngoại động từ (Transitive )

Nội động từ (Intransitive)

move

Could you move your bicycle please?

The plants were moving in the breeze.

start

Trung was found the reason of starting the problem

The game starts at 10 o’clock.

change

His parent hasn’t changed him.

My hometown has changed greatly in the last year

close

Close the window; It’s too cold in here

Shops on the street close at 6.30 p.m.

open

Open the present; I have got a surprise for you

The stadium opens at 9 am.

stop

Billy tried to stop smoking

When the rain stopped, they went to the cinema

do

Has she done her homework?

My son is doing well at school.

set

Katy set a wardrobe beside the bed.

The sun was setting.

run

Micheal usually runs his school

The flowers ran over the mountain.

live

His dog lived till he was 8

Jenifer was living a life abroad.

wash

Have your children washed their face?

She washed, got dressed, and went out.

write

Write down your information.

My son can read or write.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh

Cách dùng since và for là bài tập phổ biến trên lớp cũng như trong văn phong giao tiếp hàng ngày. Phân biệt 2 từ này là vấn đề khiến bạn hay bị nhầm lẫn mỗi khi sử dụng. Cùng chúng tôi tìm hiểu những kiến thức đầy đủ nhất về cách dùng since và for giúp bạn có thể nhận biết cũng như sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

Phân biệt cách dùng since và for

Tìm hiểu since và for trong tiếng Anh

Since và for là 2 giới từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh và đặc biệt trong các bài thi về thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Since và For đều được dùng trong câu với ý nghĩa diễn tả về mốc thời gian và khoảng thời gian. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong những tình huống khác nhau.

Cách dùng Since trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for

Since: Từ khi, khi, kể từ khi

Since dùng chỉ mốc thời gian mà sự việc hay hành động bắt đầu xảy ra, chỉ mốc thời gian. Thường trả lời cho câu hỏi When và dùng nhiều trong các thì hoàn thành.

Ví dụ: Since 8am, since June, since 2001,….

Cách dùng For trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for

For: Khoảng, trong

For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Khác với Since, giới từ for dường như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?

Ví dụ: For 5 years, for a long time, for 6 months,..

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Cấu trúc since và for trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for

Cấu trúc Since:

Since + mốc thời gian

Khi Since đứng giữa câu: Chỉ một mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra

Ví dụ: He has been away since Monday.

Khi Since đứng đầu câu: Dùng để chỉ lý do hoặc chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)

Ví dụ: Since he wanted to pass his exam, he decided to study well (Vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, anh ấy quyết định học tốt)

Cấu trúc for:

For + khoảng thời gian

Ví dụ: We lived Ha Noi city for 10 years.

Các cách dùng since và for trong tiếng Anh

Cách dùng since

  • Since dùng trong các thì hoàn thành:
  • Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: She haven’t slept since last night.

(Cô ấy đã không ngủ từ tối qua)

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: I have been playing soccer since 6 o’clock.

(Tôi đã đá bóng từ lúc 6 giờ)

  • Thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ: I was sad when the company moved. I had worked there since I was 21 years old.

(Tôi rất buồn khi công ty đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 21 tuổi)

  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: He had been listening that song every night since it started.

(Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)

  • Since + Thì quá khứ đơn

Ví dụ: 

John have liked reading since He was a child

(John đã thích đọc sách kể từ khi anh ấy còn bé)

Since his school year started, He has been so excited

(Kể từ khi năm học mới bắt đầu, anh ấy cảm thấy rất háo hức)

  • Since + Thời điểm ở quá khứ

Ví dụ:

I’ve lived here since 2010

(Tôi đã sống ở đây từ 2010)

  • Since there: kể từ đó

Ví dụ: 

Since there, they have never meet together again.

(Kể từ đó, họ không bao giờ gặp nhau nữa)

Cách dùng for

  • Cách dùng For cho các thì
  • Thì hiện tại đơn

Các thì

Ví dụ

   

Thì hiện tại tiếp diễn

I’m watching movie for 1.5 hours

Thì hiện tại hoàn thành

They have Just sleep for 45 minutes

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

She has been learning new vocabulary for 2 days

Thì quá khứ

I was born in 1996

Thì tương lai

He will go to the camp for 5 days

>>> Mời xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách diễn đạt khi so sánh hai hoặc nhiều hơn hai vật bất kỳ và các dang câu so sánh trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé.

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh 

 

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh không chỉ được dùng với mục đích so sánh đơn thuần mà còn được sử dụng để nhấn mạnh ý trong câu.

She is as beautiful as Anne Hathaway, but you know what, my wife is even more beautiful than Anne Hathaway.

Trong tiếng Anh có 3 cách so sành cơ bản: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Cấu trúc câu so sánh hơn nhất

 

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ: 

My brother is the tallest in our family.

Yesterday was the coldest day of the month so far.

He runs the fastest in my class.

May works the hardest of all students.

So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài

Công thức: S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

The most boring thing about English class is doing grammar exercises.

She is the most careful person I ever have known.

Of all the students she ran the most quickly.

Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.

Ví dụ: 

Here is the very latest news about the accident.

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện nghe tiếng anh online miễn phí

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh 

So sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ 

Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as 

Ví dụ:

This book is not as exciting as that book.

I’m as good in maths as in science.

The restaurant is not so crowded as usual.

He’s not so kind as he looks!

She sings as beautifully as a singer.

His car runs as fast as a race car.

Lưu ý: Ta có thể thay thế “so” cho “as” tuy nhiên cách dùng này ít được sử dụng hơn. 

So sánh ngang bằng với danh từ

Công thức: S + V + the same + (noun) + as 

Ví dụ: 

These trees are the same height as those.

He takes the same course as his wife.

She speaks the same language as he

Their teacher is different from ours.

Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…as”“different from…”, không bao giờ dùng

“different than”.

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn và hơn nhất, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài; trạng từ ngắn và trạng từ dài.

Tính từ ngắn và tính từ dài 

Tính từ có 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et được cho là tính từ ngắn. 

Ví dụ: short, sweet, clever

Các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên được gọi là trạng từ dài.

Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive 

Trạng từ trạng và tính từ dài

Trạng từ dài là trạng từ có một âm tiết.

Ví dụ: hard, fast, far, near, right, wrong,…

Trạng từ dài là trạng từ có 2 âm tiết trở lên.

Ví dụ: quickly, tiredly, interestingly,…

Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 

 

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ trạng từ ngắn 

Công thức: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ví dụ:

Mary’s grades are higher than her sister’s. 

Today is hotter than yesterday.

She came later than me.

They are working harder now (than they used to).

So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

This chair is more comfortable than mine.

He is a more professional player than Ronaldo.

She speaks English more fluently than I do.

She visits her family less frequently than he used to.

This year’s exhibit is less impressive than last year’s.

Lưu ý: Có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh

Ví dụ:

Mike’s watch is far more expensive than mine.

She dances much more artistically than her predecessor. 

Một số tính từ và trạng từ đặc biệt 

Giống như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, cũng có một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” và “-ed” khi so sánh. Tuy nhiên, đây đều là những từ thông dụng và rất dễ nhớ.

 

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

good/well

better

best

bad/badly

worse

worst

little

less

least

many/much

more

most

far

further / farther

furthest / farthest

>>> Mời xem thêm: Cách dùng Already - phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet