Tên gọi, phiên âm, kí hiệu của các hướng trong tiếng Anh chi tiết nhất

Tên gọi, phiên âm, kí hiệu của các hướng trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi chúng ta sử dụng map tìm đường sẽ bắt gặp các kí hiệu như E – W – S – N. Bạn có hiểu chúng là gì không? Hoặc khi đi du lịch bạn hỏi đường một người nước ngoài, hoặc một vị khách nước ngoài hỏi đường bạn, muốn nói đi về hướng tây, hướng bắc… bạn sẽ nói như nào? Để có thể hiểu được và lắng nghe hay nói được bạn cần nắm rõ từ vựng về các hướng trong tiếng Anh . Hãy cùng khám phá về các phương hướng trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.

Các hướng trong tiếng Anh

Có tất cả là 4 hướng chính, bên cạnh đó sẽ có 4 hướng được kết hợp bởi 2 hướng chính. Bảnh danh sách sau đây sẽ cung cấp cho bạn kí hiệu và phiên âm về các hướng trong tiếng Anh:

Hướng

Từ vựng

Phiên âm

Viết tắt

Đông

East

/iːst/

E

Đông Bắc

Northeast

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

Đông Nam

Southeast

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

Tây

West

/west/

W

Tây Bắc

Northwest

/ˌnɔːθˈwest/

NW

Tây Nam

Southwest

/ˌsaʊθˈwest/

SW

Nam

South

/saʊθ/

S

Bắc

North

/nɔːθ/

N

Ví dụ:

  • The sun rises at East.

Mặt trời mọc ở hướng Đông.

  • East sea.

Vùng biển phía Đông.

  • You can go straight for 50km to the south.

Bạn có thể đi thẳng 50km về hướng Nam.

  • My house is in the northwest.

Nhà tôi ở phía Tây Bắc.

Tips ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

Đông – Tây – Nam – Bắc trong tiếng Anh sẽ tương ứng với thứ tự trong tiếng Anh như sau: East – West – South – North (viết tắt: E, W, S, N).

Câu thần chú giúp các bạn nhớ nhanh và lâu các hướng trong tiếng Anh là: ” ÍT QUÁ SAO NO “.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh

Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng phổ biến chủ đề các hướng trong tiếng Anh phục vụ cho bạn trong quá trình giao tiếp. Cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ của bản thân nhé.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Traffic lights

/ˈtræfɪk/ /laɪts/ 

Đèn giao thông

T-junction

/tiː/-/ˈʤʌŋkʃən/ 

Ngã ba

Bridge

/brɪʤ/ 

Cây cầu

Freeway

/ˈfriːweɪ/

Đường cao tốc

Street

/striːt/ 

Đường phố

Overpass

/ˈəʊvəpɑːs/

Cầu vượt

Boulevard

/ˈbuːlvɑː/ 

Đại lộ

Corner

/ˈkɔːnə/ 

Góc

Alley

/ˈæli/ 

Hẻm

Zebra crossing

/ˈziːbrə/ /ˈkrɒsɪŋ/

Vạch sang đường

Crossroad

/ˈkrɒsˌrəʊd/ 

Ngã tư

Road

/rəʊd/ 

Đường phố

Exit ramp

/ˈɛksɪt/ /ræmp/ 

Lối ra (khỏi đường cao tốc)

Sidewalk

/ˈsaɪdwɔːk/ 

Làn đường đi bộ

Country road

/ˈkʌntri/ /rəʊd/ 

Đường nông thôn

Intersection

/ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/ 

Ngã tư

Highway

/ˈhaɪweɪ/ 

Xa lộ

Junction

/ˈʤʌŋkʃən/ 

Ngã ba

Avenue

/ˈævɪnjuː/ 

Đại lộ

Walkway

/ˈwɔːkweɪ/ 

Lối đi

Signpost

/ˈsaɪnpəʊst/ 

Biển chỉ dẫn

Roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/ 

Bùng binh, vòng xoay

Lane

/leɪn/

Làn đường

Tunnel

/ˈtʌnl/ 

Đường hầm

 

Câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh

1. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 1:

How do i get to + địa điểm?

Ví dụ:

  • I’m so hungry. How do I get to the nearest restaurant?

Tôi đói quá rồi. Làm thế nào để tôi đến nhà hàng gần đây nhất vậy?

  • My friend’s waiting for me at the ABC library. How do i get to ABC library?

Bạn của tôi đang đợi tôi ở thư viện ABC. Làm sao để tôi đến thư viện ABC vậy?

2. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 2:

Excuse me, is there a + địa điểm + near here?

Ví dụ:

  • Excuse me, is there a gas station near here?

Xin lỗi, có trạm xăng nào gần đây không thế?

  • Excuse me, is there a bus station near here?

Xin lỗi, có trạm xe buýt nào ở quanh đây không vậy?

3. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 3:

Excuse me, where is the + địa điểm?

Ví dụ:

  • Excuse me, where is Thuy Khue Street?

Xin lỗi, đường Thụy Khuê ở đâu thế?

  • Excuse me, where is the best place to buy clothes?

Xin lỗi, địa điểm tốt nhất để mua quần áo là ở đâu vậy?

4. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 4:

What’s the way to + địa điểm?

  • What is the way to cinema?

Đường nào để đi đến rạp chiếu phim thế?

  • What is the way to bus station?

Đường nào để đến trạm xe buýt vậy?

5. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 5:

Excuse me, how do I get to + địa điểm?

Ví dụ:

  • Excuse me, how do i get to XYZ company?

Xin lỗi, làm thế nào để tôi có thể đến công ty XYZ?

  • I have an appointment with my friend at the ABC restaurant. Excuse me, how do i get to ABC restaurant?

Tôi có một cuộc hẹn với bạn của tôi tại nhà hàng ABC. Xin lỗi, làm thế nào để tôi có thể đến nhà hàng ABC?

6. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 6:

Where’s + địa điểm + located?

Ví dụ:

  • Where’s the Harvard University located?

Làm sao để biết trường Đại học Havard ở đâu vậy?

  • Where’s the Alpha Company located?

Làm thế nào để biết công ty Alpha ở đâu vậy?

>>> Mời xem thêm:

>> học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không

>> Học tiếng anh trẻ em