Từ vựng thông dụng
Tình bạn là chủ đề rất hay và ý nghĩa. Bạn là người luôn bên cạnh ta giúp ta ngày càng tiến bộ. Chẳng thế mà có rất nhiều bài viết, bài thơ cũng như những câu nói hay nổi tiếng viết về tình bạn. Chúng ta cùng tìm hiểu những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn để có thể bày tỏ tình cảm cũng như tình bạn của bản thân với bất kỳ ai nhé.
Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn sẽ là nền móng để bạn có thể viết lên những câu nói hay nhất về tình bạn..
- New friend: bạn mới
- Workmate: đồng nghiệp
- Partner: cộng sự, đối tác
- Pen-friend: bạn qua thư
- Make friends: kết bạn
- Trust: lòng tin, sự tin tưởng
- Teammate: đồng đội
- Acquaintance: người quen
- Mate: bạn
- Chum: bạn thân, người chung phòng
- Buddy: bạn thân, anh bạn
- Close friend: người bạn tốt
- Best friend: bạn thân nhất
- Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
- Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
- Confide: chia sẻ, tâm sự
- Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
- Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
- Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
- Loyal: trung thành
- Loving: thương mến, thương yêu
- Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
- Dependable: reliable: đáng tin cậy
- Generous: rộng lượng, hào phóng
- Considerate: ân cần, chu đáo
- Helpful: hay giúp đỡ
- Unique: độc đáo, duy nhất
- Similar: giống nhau
- Likeable: dễ thương, đáng yêu
- Sweet: ngọt ngào
- Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
- Courteous : lịch sự, nhã nhặn
- Forgiving: khoan dung, vị tha
- Special: đặc biệt
- Gentle: hiền lành, dịu dàng
- Funny: hài hước
- Welcoming: dễ chịu, thú vị
- Pleasant: vui vẻ, dễ thương
- Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
- Caring: chu đáo
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Một số thành ngữ, cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn giúp cho bạn dễ dàng diễn đạt, miêu tả về tình bạn trong tiếng Anh:
- Two peas in a pod: giống hệt nhau, giống nhau như đúc
Ví dụ:
No doubt they are best-friend, they are just two peas in a pod.
Họ được coi là bạn thân thì cũng chẳng có gì bất ngờ, bọn họ trông giống y chang nhau vậy.
- Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
Ví dụ:
I don’t expect to cross John’s path cause I am in a fight with him.
Mong là sẽ không gặp John, tôi đang cãi nhau với anh ấy.
- Build bridges: rút ngắn khoảng cách, trở lên thân thiết
Ví dụ:
We are different in many ways, but we are building bridges to become closer.
Chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng chúng tôi đang cố gắng rút ngắn khoảng cách đồng thời trở nên thân thiết hơn.
- A friend in need is a friend indeed: người bạn trong hoạn nạn khó khăn mới là bạn tốt
Ví dụ:
Don’t believe in him, where he was when you was in trouble? A friend in need is a friend indeed!
Đừng có tin anh ấy, lúc cậu gặp khó khăn thì anh ấy đã ở đâu? Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!
- Make friends: kết bạn
Ví dụ:
I hope I will soon make friends stay here because I feels so lonely now.
Hi vọng rằng tôi sẽ sớm kết bạn mới ở nơi đây bởi vì tôi đang cô đơn lắm.
- Friends in high places: có bạn là người có quyền thế
Ví dụ:
She is very rude to other workers because he has some friends in high places.
Cô ấy cư xử tồi tệ với đồng nghiệp bởi vì có người quen biết.
- At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi
Ví dụ:
The director & the main artist were always at odds while making that film.
Lúc quay bộ phim đó đạo diễn với diễn viên chính lúc nào cũng cãi nhau.
- Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người
Ví dụ:
A study of man’s best friend states that the relationship of humans and dogs started 100 years ago. That’s such a surprising fact.
Một nghiên cứu về người bạn thân thiết của con người chỉ ra rằng con người bắt đầu thuần phục chó từ hơn 100 năm trước. Thật đáng kinh ngạc!
Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn
Hãy note lại ngay những câu nói dưới đây để có thể ứng dụng luôn nhé.
- To like or dislike the same things, this is indeed true friendship
Tình bạn thật sự là khi ta cùng yêu và ghét một thứ gì đó.
- Be slow in choosing a friend but slower in changing her.
Hãy từ từ chọn bạn, khi thay đổi bạn cũng phải từ từ hơn.
- Friends are people you can talk to without words when you have to.
Bạn bè là những người mà khi cần ta có thể nói chuyện với họ không phải dùng đến lời nói.
- Best friends make the bad times good and the good times unforgettable.
Bạn tốt sẽ biến những khoảnh khắc tồi tệ thành khoảnh khắc ý nghĩa và khiến những khoảnh khắc ý nghĩa trở nên khó quên.
- True friendship continues to grow even over the longest distance. Same goes for true love.
Tình bạn đích thực vẫn tiếp tục phát triển, dù nghìn trùng xa cách. Tình yêu thật sự cũng thế.
- Friendship starts with a smile, grows with talking and hang around, ends with a death.
Tình bạn bắt đầu bằng nụ cười, tiến triển bằng những lần tâm sự và dạo chơi, kết thúc khi chúng ta không còn sống.
- Best friends are the people in your life that make you laugh louder, smile brighter and live better.
Những người bạn tốt nhất trong cuộc đời là những người khiến chúng ta cười lớn hơn, cười tươi hơn và sống tốt hơn.
- If you never had friends, you never lived life.
Nếu không có bạn bè thì bạn chưa bao giờ là thực sự sống trên cuộc đời này.
- It’s really amazing when two stranges become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
- There is nothing on this earth more to be prized than true friendship.
Không có gì trên trái đất đủ để lớn hơn tình bạn thật sự.
- Don’t walk behind me; I may not lead. Don’t walk in front of me; I may not follow. Just walk beside me and be my friend.
Đừng đi theo sau tôi, tôi không phải người dẫn đường. Đừng đi trước tôi, tôi không thể đi theo. Chỉ cần bên cạnh tôi và là bạn của tôi
- Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.
Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.
- Friends show our love in times of trouble, not in happiness.
Bạn bè thể hiện tình cảm của chúng ta trong lúc khó khăn cũng như không hạnh phúc
- Love is the only force capable of transforming an enemy into friend.
Tình yêu là một thế lực duy nhất có thể biến kẻ thù thành tình bạn.
- To the world you may be just one person, but to one person you may be the world.
Với thế giới, bạn có thể chỉ là một người, nhưng với một người, bạn có thể là cả thế giới.
- It’s really amazing when we become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
Thật tuyệt diệu khi chúng ta trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả và dễ dàng
Ngày nay, với nền kinh tế mở, Tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn có cơ hội tìm được một việc làm tốt và nhanh thăng tiến trong công việc. Học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cũng quan trọng hơn bao giờ hết đối với những người đang muốn tìm một công việc văn phòng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp văn phòng và cách xử lý các tình huống giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề
Giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày đã không hề đơn giản, vậy mà đây là tiếng Anh giao tiếp văn phòng là trong phạm vi nơi làm việc lại càng là một thách thức khi mà nó đòi hỏi tính trang trọng trong câu nói cũng như việc sử dụng các thuật ngữ mang tính chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng nằm lòng giúp các bạn chuẩn bị một hành trang đầy đủ nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở liên quan đến các phòng ban trong công ty:
- Department: Phòng, ban
- Accounting department: Phòng kế toán
- Audit department: Phòng Kiểm toán
- Sales department: Phòng kinh doanh
- Administration department: Phòng hành chính
- Human Resources department: Phòng nhân sự
- Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
- Financial department: Phòng tài chính
- Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
- Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến các chức vụ trong công ty:
- Chairman: Chủ tịch
- The board of directors: Hội đồng quản trị
- CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
- Director: Giám đốc
- Deputy/vice director: Phó giám đốc
- Assistant manager: Trợ lý giám đốc
- Shareholder: Cổ đông
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó phòng
- Manager: Quản lý
- Team leader: Trưởng nhóm
- Employee: Nhân viên
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:
- Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Travel expenses: Chi phí đi lại
- Promotion: Thăng chức
- Salary: Lương
- Salary increase: Tăng lương
- Pension scheme: Chế độ lương hưu
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Sick leave: Nghỉ ốm
- Working hours: Giờ làm việc
- Agreement: Hợp đồng
- Resign: Từ chức
- Sick pay: Tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
- Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
- Retire: Nghỉ hưu
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến hình thức công việc:
- Part-time: bán thời gian
- Full-time: toàn thời gian
- Permanent: dài hạn
- Temporary: tạm thời
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác:
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- To fire someone: sa thải ai đó
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Superintendent/supervisor: người giám sát
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Trong công việc, nếu bạn có vốn tiếng Anh tốt. Bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích hơn: đồng nghiệp nể trọng, cấp trên yêu quý. Bên cạnh đó, giao tiếp tiếng Anh tốt cũng sẽ là một lợi thế lớn khi đàm phán, thương thuyết và bàn bạc với đối tác trong kinh doanh.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng làm việc với khách hàng, đối tác:
- I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
- Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
- Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
- You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
- May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
- Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
- Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
- Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
- I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
- This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
- I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
- We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp:
- I want as many ideas as possible to increase our market share in VietNam: Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
- That sounds like a fine idea: Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
- It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
- Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
- Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- We’d like to discuss the price you quote: Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra
- We need more facts and more concrete informations: Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
- I’ve been hoping to establish business relationship with your company: Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product: Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép:
- I need tomorrow off: Tôi muốn nghỉ làm ngày mai
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today: Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được
- I need a sick leave for two days: Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày
- I want to take a day off to see a doctor: Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today: Tôi e rằng tôi xin nghỉ bệnh hôm nay
- I got an afternoon off and went to the ball game: Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi xem trận bóng
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?: Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor: Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng về công nghệ thông tin:
- There’s a problem with my computer: Máy tính của tôi có vấn đề.
- The system’s down at the moment: Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
- The internet’s down at the moment: Hiện giờ mạng đang bị sập.
- I can’t access my email: Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
- The printer isn’t working: Máy in đang bị hỏng.
- The photocopier’s jammed: Máy photocopy bị tắc rồi.
>>> Mời xem thêm: Viết về một chương trình truyền hình yêu thích bằng tiếng Anh
Bạn sẽ viết gì khi gặp đề tài viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh? Bạn có rất nhiều ý tưởng đấy nhưng lại không biết sắp xếp và diễn đạt ra sao cho thật hay và chính xác. Hãy cùng tham khảo vốn từ vựng về các chương trình bằng tiếng Anh, và các đoạn văn mẫu viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
Từ vựng thường dùng để viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Nắm được bố cục dàn ý rồi, tuy nhiên trước khi bắt tay vào viết hãy cùng xem qua danh sách từ vựng cơ bản thường sử dụng nhất khi viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Action film |
Phim hành động |
Anchorman/News anchor |
Người đọc tin tức |
Cast |
Bảng phân phối vai diễn |
Change/switch channel |
Chuyển kênh |
Character |
Nhân vật |
Chat shows |
Chương trình tán gẫu |
Comedy |
Kịch vui, hài kịch |
Commercial |
Chương trình quảng cáo |
Couch potato |
Người dành nhiều thời gian xem TV |
Documentaries |
Phim tài liệu |
Documentary |
Phim tài liệu |
Dramas |
Kịch, phim bộ |
Episode |
Tập phim |
Game shows |
Show trò chơi |
Historical drama |
Phim, kịch lịch sử |
Horror film |
Phim kinh dị |
Infomercial |
Phim quảng cáo |
Main character |
Nhân vật chính |
News |
Tin tức |
Ratings |
Bảng xếp hạng |
Reality program |
Chương trình truyền hình thực tế |
Reality show |
Show truyền hình thực tế |
Remote control /Clicker |
Điều khiển TV |
Romantic comedy |
Phim lãng mạn hài |
Season |
Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập |
Series |
Phim dài tập |
Sitcom (a situation comedy) |
Hài kịch tình huống |
Soap opera |
Kịch hay phim đời sống |
Soap operas |
Phim dài tập |
Soundtrack |
Nhạc phim |
Talk show |
Chương trình trao đổi – thảo luận |
The news |
Bản tin thời sự |
Tube |
Mộ cách gọi khác của TV |
TV channel |
Kênh truyền hình |
Viewer |
Người xem truyền hình |
War film |
Phim chiến tranh |
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh online miễn phí
Bố cục bài viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý câu hỏi gợi ý khi viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh dành cho bạn tham khảo::
- Which TV show’s your favourite?
Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?
- What time does the TV show start?
Chương trình truyền hình đó phát sóng vào lúc mấy giờ?
- Which channel’s TV show on?
Chương trình truyền hình đó được chiếu ở trên kênh nào vậy?
- What is the content of that TV show?
Nội dung của chương trình truyền hình đó là gì?
- Who is the host of that TV show?
Ai là người dẫn chương trình truyền hình đó?
- Why do you like that TV show?
Tại sao bạn thích chương trình truyền hình đó?
Các đoạn văn mẫu viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Chương trình Giọng ải giọng ai
There are a lot of entertainment programs in production right now, but the one I like the most is Ai Voice. This is a music show combined with an element of humor. The show is broadcast every Sunday at 19 p.m. on channel HTV7. The program includes 2 playing teams and 7 mysterious voices. With all 3 rounds, two teams just need to find a good singer to win.
The first round, this is the reincarnation circle. The two teams will be able to watch videos introducing the career and information of all the mysterious voices, then each team removes 1 person they think the contestant is not good at. In the second round, the remaining 5 people lip sync and the other two teams will eliminate 2 more. In the third round, two teams will choose a good singer. If the person is chosen correctly, they win.
This is a very interesting and rewarding program. I can both relax and learn a variety of useful knowledge. I will always be watching this show and cheering for the two teams.
Bản dịch:
Hiện nay có rất nhiều chương trình giải trí được sản xuất, nhưng chươn trình tôi thích nhất đó là Giọng Ải Giọng Ai. Đây là một chương trình âm nhạc kết hợp với yếu tố hài hước. Chương trình được phát sóng vào 19 giờ tối Chủ Nhật hàng tuần trên kênh HTV7. Chương trình bao gồm 2 đội chơi và 7 giọng ca bí ẩn. Với tất cả 3 vòng chơi, hai đội chỉ cần tìm được người hát hay là sẽ giành được chiến thắng.
Vòng đầu tiên, đây là vòng hóa thân. Hai đội chơi sẽ được xem video giới thiệu nghề nghiệp và thông tin của tất cả giọng ca bí ẩn, sau đó mỗi đội loại ra 1 người mà họ nghĩ rằng thí sinh đó hát không hay. Ở vòng thứ 2, 5 người còn lại sẽ hát nhép và hai đội tiếp tục loại 2 người nữa. Vòng thứ 3, hai đội chơi sẽ chọn ra một người hát hay. Nếu người được chọn chính xác, họ sẽ giành chiến thắng.
Đây là một chương trình rất thú vị và bổ ích. Tôi có thể vừa thư giãn vừa biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích khác nhau. Tôi sẽ luôn theo dõi chương trình này và cổ vũ cho hai đội.
Chương trình Rap Việt
When asked, “What is your favorite TV show?”, I think of Rap Viet immediately. This is a reality TV show that looks for talent in rap, aired on HTV2 at 20pm every Saturday night. The show has created a great attraction for audiences of all walks of life, not just young people. There were many potential contestants who participated and became widely known after this contest. For example: MCK, G-Ducky, Gonzo, … The success of the program is also greatly contributed by the appearance of four coaches: Binz, Wowy, Karik, Suboi and two judges: Justatee and Rhymastic.
Contestants participating in the program have to go through many different qualifiers and they always have to refresh themselves in every next competition. They all leave an impression on each test in each qualifying round. I know that it is the effort, practice, creativity and hard work to make that song. The organizers also help all the contestants a lot, from the stage, the costumes, the music mix, .. I’m the one who really likes music so I never miss any episodes of the show this. Besides, when watching, I also better understand the rap genre, the story and the meaning of that song to each contestant. I really love the program Rap Viet. I hope the show will air season 2 soon.
Bản dịch:
Khi được hỏi: “Chương trình truyền hình nào mà bạn yêu thích nhất?”, tôi sẽ nghĩ tới ngay tới Rap Việt. Đây là một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm các tài năng về rap, được phát sóng trên kênh HTV2 vào lúc 20 giờ mỗi tối thứ 7 hàng tuần. Chương trình đã tạo ra được một sức hút không nhỏ dành cho khán giả ở mọi tầng lớp khác nhau, không chỉ riêng giới trẻ. Có rất nhiều thí sinh tiềm năng đã tham gia và được đông đảo mọi người biết đến sau cuộc thi này. Ví dụ như: MCK, G-Ducky, Gonzo,… Thành công của chương trình cũng được góp phần không nhỏ tới từ sự xuất hiện của bốn vị huấn luận viên: Binz, Wowy, Karik, Suboi và hai vị giám khảo: Justatee và Rhymastic.
Thi sinh tham gia chương trình phải trải qua rất nhiều vòng đấu loại khác nhau và họ luôn luôn phải làm mới mình trong mỗi tiết mục dự thi tiếp theo. Họ đều để lại ấn tượng qua mỗi bài thi trong từng vòng loại. Tôi biết rằng đó là sự cố gắng, rèn luyện, sáng tạo và vất vả để làm nên bài nhạc đó. Ban tổ chức cũng giúp đỡ tất cả các thí sinh rất nhiều, từ sân khấu, trang phục, bản nhạc phối,.. Tôi là người thực sự thích âm nhạc vì thế tôi chưa bao giờ bỏ lỡ bất kỳ tập nào của chương trình này. Bên cạnh đó, khi xem tôi cũng hiểu hơn về thể loại nhạc rap, về câu chuyện và ý nghĩa của bài hát đó với từng thí sinh. Tôi rất yêu thích chương trình Rap Việt. Tôi hi vọng chương trình sẽ sớm phát sóng mùa 2.
Chương trình Nhanh như chớp
I am a person who likes quiz questions, especially humorous questions. So I always watched the show “Nhanh Như Chớp” which was broadcast at 21 o’clock on channel HTV7.
Contestants will be invited guests, famous artists, and their challenges are trick questions, sometimes fun knowledge to win for their team. When they answer the question correctly, they will be up a step on a slope. If they answer incorrectly, they will drop to the bottom of the slope. The score will be calculated according to the number of correct answers for each member of the team. Players are not allowed to skip any questions and are required to answer each different question. That makes the show a lot more interesting.
This is a humorous, highly entertaining program that helps me relax my mind while learning new knowledge. That is also the reason why I love this show so much.
Bản dịch:
Tôi vốn là một người thích những câu hỏi đố, đặc biệt những câu hỏi vui nhộn và hài hước. Vì vậy tôi luôn theo dõi chương trình Nhanh Như Chớp được phát sóng vào lúc 21 giờ trên kênh HTV7.
Các thí sinh sẽ là các khác mời, nghệ sĩ nổi tiếng, và thử thách của họ là những câu hỏi mẹo, có lúc là kiến thức vui nhộn nhằm giành chiến thắng về cho đội của mình. Khi trả lời đúng câu hỏi, họ sẽ được lên một bậc của một con dốc. Nếu như trả lời sai, họ sẽ bị tụt xuống đáy dốc. Số điểm sẽ được tính theo số lượng câu trả lời đúng cũng mỗi thành viên của đội. Người chơi không được bỏ qua bất cứ câu hỏi nào và bắt buộc phải trả lời từng câu hỏi khác nhau. Điều đó khiến cho chương trình trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Đây là một chương trình hài hước, mang tính giải trí cao, vừa giúp tôi thư giãn đầu óc vừa học hỏi thêm được nhiều kiến thức mới. Đó cũng là lý do vì sao tôi yêu thích chương trình này đến vậy.
>>> Mời xem thêm: Luyện nói tiếng Anh qua bài phát biểu của nhóm nhạc BTS
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Sức khỏe là thứ được chúng ta quan tâm hàng đầu. Hàng năm đối với người bình thường chúng ta vẫn có những lần thăm khám định kỳ 6 tháng 1 lần. Hay đối với những người không may mắn việc đến bệnh viện sẽ trở nên thường xuyên hơn. Vậy bạn đã có cho mình kiến thức về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện chưa? CÙng bổ sung ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
Các loại bệnh viện tiếng Anh
Có rất nhiều loại Bệnh viện khác nhau, bao gồm các bệnh viện chuyên khoa chữa trị các bệnh khác nhau. Cùng tìm hiểu các loại bệnh viện tiếng Anh nhé:
- Hospital(n): Bệnh Viện
- Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
- General hospital: Bệnh Viện đa khoa
- Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
- Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
- Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới
- Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
- Children hospital: Bệnh Viện nhi
- Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
- Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản
Các phòng ban trong bệnh viện
Mỗi phòng ban với các chức năng đảm nhiệm khác nhau. Hãy tìm hiểu từ vựng để có thể nắm được ngay nhé:
- Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
- Blood bank: ngân hàng máu
- Canteen: nhà ăn bệnh viện
- Cashier’s: quầy thu tiền
- Central sterile supply: phòng tiệt trùng
- Consulting room: phòng khám
- Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
- Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
- Delivery(n): phòng sinh nở
- Dispensary room: phòng phát thuốc
- Housekeeping(n): phòng tạp vụ
- Emergency room: phòng cấp cứu
- Isolation room: phòng cách ly
- Laboratory(n): phòng xét nghiệm
- Waiting room: phòng đợi
- Mortuary(n): nhà xác
- On-call room: phòng trực
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Các chuyên khoa trong bệnh viện
Chuyên khoa cũng là từ vựng quan trọng trong chủ đề này:
- Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu
- Anesthesiology(n): chuyên khoa gây mê
- Allergy(n): dị ứng học
- Andrology(n): Nam khoa
- Cardiology(n): khoa tim
- Dermatology(n): chuyên khoa da liễu
- Dietetics: khoa dinh dưỡng
- Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
- Endocrinology(n): khoa nội tiết
- Gynecology(n): phụ khoa
- Gastroenterology(n): khoa tiêu hoá
- Geriatrics(n): lão khoa
- Haematology(n): khoa huyết học
- Internal medicine: nội khoa
- Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
- Nephrology(n): thận học
- Neurology(n): khoa thần kinh
- Oncology(n): ung thư học
- Odontology(n): khoa nha
- Orthopaedics(n): khoa chỉnh hình
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh trong bệnh viện thường gặp nhất
Sau khi nắm được các từ vựng cơ bản hãy cùng tìm hiểu các mẫu câu giao tiếng Anh trong bệnh viện để bạn hiểu rõ hơn đồng thời tự tin ứng dụng vào đời sống hàng ngày nhé!
- I ‘d like to see a doctor.
Tối muốn gặp bác sĩ.
- Do you have an appointment?
Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?
- Is it urgent?
Có khẩn cấp không?
- Do you have private medical insurance?
Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
- Please take a seat!
Xin mời ngồi.
- The doctor is ready to see you now.
Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.
- What are your symptoms?
Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
- Breathe deeply, please!
Hít thở sâu nào.
- Let me examine you. Roll up your sleeves, please.
Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
- You must be hospitalized right now.
Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
- I’ve been feeling sick.
Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
- I’m having difficulty breathing.
Tôi đang bị khó thở.
- I’m in a lot of pain.
Tôi đang rất đau.
- I’ll test your blood pressure.
Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.
- You ‘re suffering from high blood pressure.
Bạn đang bị huyết áp cao.
- I’ve been feeling sick
Gần đây tôi cảm thấy mệt
- I’ve been having headaches
Gần đây tôi bị đau đầu
- He is very congested
Anh ấy bị sung huyết
- My joints are aching
Các khớp của tôi rất đau
- I’ve got diarrhoea
Tôi bị tiêu chảy
- I’m constipated
Tôi bị táo bón
- I’ve got a lump
Tôi bị u lồi
- I’m in a lot of pain
Tôi đau lắm
- I’ve got a pain in my …
Tôi bị đau ở …
- I think I’ve pulled a muscle in my leg
Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
- I’m having difficulty breathing
Tôi đang bị khó thở
- I’ve got very little energy
Tôi đang bị yếu sức
- I’ve been feeling very tired
Dạo này tôi cảm thấy rất mệt
- I’ve been feeling depressed
Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
- I’ve been having difficulty sleeping
Dạo này tôi bị khó ngủ
- How long have you been feeling like this?
Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
- How have you been feeling generally?
Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
- Is there any possibility you might be pregnant?
Liệu có phải chị đang có thai không?
- I think I might be pregnant
Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
- Do you have any allergies?
Anh/chị có bị dị ứng không?
- I’m allergic to antibiotics
Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
- Are you on any sort of medication?
Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
- I need a sick note
Tôi cần giấy chứng nhận ốm
- Can I have a look?
Để tôi khám xem
- Where does it hurt?
Anh/chị bị đau chỗ nào?
- It hurts here
Tôi đau ở đây
- Does it hurt when I press here?
Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
- I’m going to take your …
Tôi sẽ đo … của chị/anh
- You’re going to need a few stiches
Anh/chị cần vài mũi khâu
- I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
- We need to take a …
Chúng tôi cần lấy …
- Urine sample
Mẫu nước tiểu
- You need to have a blood test
Anh/chị cần thử máu
- I’m going to prescribe you some antibiotics
Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
- Take two of these pills three times a day
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Ngày nay mua sắm, shopping là thứ gắn liền với đời sống của chúng ta. Khi vào siêu thị nước ngoài bạn muốn hỏi nhân viên rằng quầy sữa nằm ở chỗ nào? bạn sẽ nói ra sao?. Để có thể đi mua sắm một cách thoải mái nhất hãy bỏ túi cho mình những từ vựng cũng như mẫu câu của chủ đề Tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị này nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
Đầu tiên cùng tìm hiểu từ vựng và cụm từ của chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề siêu thị
Supermarket: Siêu thị
Powdered milk: Sữa bột
Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
Canned good: Đồ đóng hộp
Shopping cart: Chiếc xe đẩy
Beverage: Đồ uống
Product: Sản phẩm
Household item: Đồ gia dụng
Dried food: Đồ ăn khô
Grocery: Tạp phẩm
Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
Snack: Đồ ăn vặt
Customer: Khách hàng
Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
Bread: Bánh mì
Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
Meat: Thịt
Fruit: Trái cây
Fish: Cá
Banana: Chuối
Chicken: Gà
Apple: Táo
Grape: Nho
Nylon bag: Túi nilon
Freezer: Máy làm lạnh
Scale: Chiếc cân đĩa
Deli counter: Quầy bán thức ăn
Cashier: Quầy thu ngân
Checkout counter: Quầy thu tiền
Cash register: Máy tính tiền
Conveyor belt: Băng tải đồ
Receipt: Hóa đơn
Aisle: Dãy hàng
Bag: Túi
>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng anh online hiệu quả
Các cụm từ tiếng Anh chủ đề siêu thị
Go shopping: đi mua sắm
Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
Try on clothes: thử quần áo
Have in stock: còn hàng trong kho
Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán
Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
Pay in cash: trả bằng tiền mặt
Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa
Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
Get a receipt: nhận hóa đơn
Buy 1 get 1 free: mua một tặng một
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong siêu thị
Mẫu câu cho nhân viên bán hàng
What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
How much would you like?: Bạn cần mua bao nhiêu?
That’s 40.000VND: Cái đó có giá 40.000 VND
Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment: Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi
Sorry, we don’t carry orange juice: Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.
How much would you like?: Anh/chị cần mua bao nhiêu?
This way, please: Mời đi lối này.
Just follow him. He’ll take you there: Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.
The change room is over there: Phòng thay đồ ở đằng kia.
Are you being served?: Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?
What size do you want?: Bạn muốn tìm kích thước nào?
Do you want to try it on?/Do you want to try them on?: Anh/chị có muốn thử chúng không?
What size are you? What size do you take?: Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, hết hàng rồi
How do they feel?: Anh/chị mặc thấy thế nào?
Do they feel comfortable?: Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
Please sign here: Vui lòng ký tại đây
Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
Are you using any coupons today?: Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?
I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?: Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng
Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
– Milk: Chỗ bày sữa
– Water: Nước
– Meat section: Quầy thịt
– Frozen food section: Quầy đông lạnh
– Household items/ goods: Đồ gia dụng
I’d like…: Tôi muốn mua…
– That piece of cheese: Mẩu pho mát kia
– A slice of pizza: 1 miếng pizza
– Three Oranges: 3 quả cam
Do you have milk?: Bạn có bán sữa không?
Is that on sale?: Cái đó kia đang giảm giá phải không?
Can you tell me where I can find toys?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?
Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
Will I find cheese in that section?: Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
Where can I find rice?: Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?
I am looking for watermelons. Do you have any?: Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?
Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Do you take credit cards?: Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I’ll pay in cash/ I’ll pay by card: Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ
Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
Do you deliver?: Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này
I’d like to change this for a different size: Tôi muốn đổi cỡ khác
Could I have a refund?: Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
Đoạn hội thoại về giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị
Customer: Hello! Where i could find some apples?
Khách hàng: Xin chào, tôi có thể tìm táo ở đâu nhỉ?
Staff: It’s in the meat store over there, sir.
Nhân viên: Nó ở quầy thịt đằng kia, thưa ông.
Customer: Ok, thanks
Khách hàng: Ồ vâng, cảm ơn nhiều.
Customer: I want to buy 5 kilos meats and a half kilo tomato. What kind of meat do you have? It’s from Vietnam or China? And how much for each.
Khách hàng: Tôi muốn mua năm cân thịt đồng thời nửa cân cà chua. Bạn có loại thịt nào vậy? Của Việt Nam hay của Trung Quốc? Và mỗi loại giá bao nhiêu?
Staff: We just sell Vietnamese vegetables. Meat price is 300,000VND per 1 kilo, and tomato is 5.000VND. If you want 5 kilos meats and a half kilo tomato. The total cost you 305.000 VND.
Nhân viên: Chúng tôi chỉ bán của Việt Nam thôi. Thịt giá 300.000VNĐ một cân, và cà chua là 5.000. Nếu ông lấy năm cân thịt và nửa cân cà chua. Tổng số tiền là 305.000VNĐ.
Customer: Thanks. I’ll take them, please.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi sẽ lấy chúng.
Staff: Here you are, thank you.
Nhân viên: Của ông đây, cảm ơn ông.
>>> Mời xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bạn là một dược sĩ và bán thuốc cho người nước ngoài, hoặc khi bạn đi du lịch nước ngoài bạn bị thương, bị đau ốm cần mua thuốc bạn có biết cách giao tiếp để 2 bên hiểu nhau không? Đây là chủ đề khá quan trọng vì nếu bạn không hiểu bệnh nhân cần gì và dược sĩ nói gì sẽ khá nghiêm trọng đó. Cùng tìm hiểu chủ đề giao tiếp tiếng Anh tai hiệu thuốc ngay nhé!
Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc
Đầu tiên để hiểu người khác nói gì bạn hãy làm quen với từ vựng chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh:
- Toothache: Đau răng
- Backache: Đau lưng
- Stomachache: Đau bụng
- Earache: Đau tai
- Headache: Đau đầu
- Sore throat: Đau cổ họng
- Measles: Bệnh sởi
- Flu: Cảm cúm
- Broken leg: Gãy chân
- Fever: Sốt
- Cramp: Chuột rút
- Runny nose: Chảy nước mũi
- Rash: Phát ban
- Cold: Cảm lạnh
- Chickenpox: Bệnh thủy đậu
- Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
- Acne: Mụn trứng cá
- Burn: Vết bỏng
Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc:
- Aspirin: Thuốc aspirin
- Antibiotics: Kháng sinh
- Cough mixture: Thuốc ho nước
- Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
- Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
- Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
- Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
- Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
- Laxatives: Thuốc nhuận tràng
- Lip balm (lip salve): Sáp môi
- Medicine: Thuốc
- Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
- Painkillers: Thuốc giảm đau
- Plasters: Miếng dán vết thương
- Prescription: Đơn thuốc
- Sleeping tablets: Thuốc ngủ
- Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
- Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
- Vitamin pills: Thuốc vitamin
- Medication: Dược phẩm
- Capsule: Thuốc con nhộng
- Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
- Ointment: Thuốc mỡ
- Paste: Thuốc bôi
- Pessary: Thuốc đặt âm đạo
- Powder: Thuốc bột
- Solution: Thuốc nước
- Spray: Thuốc xịt
- Suppository: Thuốc đạn
- Syrup: Thuốc bổ dạng siro
- Tablet: Thuốc viên
- Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh chính xác nhất
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại hiệu thuốc
Dành cho bệnh nhân
Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi để mua thuốc:
- Have you got anything for…?
Bạn có thuốc nào chữa cho… không?
- Can you recommend anything for a cold?
Anh/ chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?
- I’m suffering from…Can you give me something for it?
Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?
- Can I buy this without a prescription? I’ve got a prescription here from the doctor
Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ
Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi về cách sử dụng các loại thuốc:
- How do I take this medicine?
Thuốc này tôi uống thế nào?
- Does it have any side – effects?
Cái này có tác dụng phụ không?
- Can this medicine be used for all ages?
Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?
- How many tablets do I have to take each time?
Mỗi lần tôi phải uống mấy viên
Dành cho dược sĩ
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng trả lời về các loại thuốc:
- Do you have a prescription?
Bạn có đơn thuốc không?
- I need to have your prescription.
Tôi cần đơn thuốc của bạn.
- This medicine will relieve your pain.
Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn
- Are you allergic to any medication?
Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?
- I’ll prescribe some high dose medicine for you.
Tôi sẽ kê 1 ít thuốc liều cao cho bạn.
- This medicine is for drink use only.
Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.
Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh:
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Anh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.
- Please take the medicine according to the instruction
Anh uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.
- Take three of these pills three times a day and after meal
uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn
- One tablet each time, three times daily
Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.
- Don’t take the medicine while drink wine
Không uống thuốc trong khi dùng rượu
- Take before eating
Uống trước khi đi ăn nhé.
- Take it before going to bed
Phải uống trước khi đi ngủ nhé.
- This medication should be taken with meals
Loại thuốc này nên uống trong khi ăn
- Take it in the afternoon, two teaspoons a day
Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.
- Don’t drinking wine while taking this medication!
Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc
- Don’t drive after taking this medication
Không lái xe sau khi uống thuốc
Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 1:
A: Hi. I’m here to pick up some medicine
Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc
B: Do you have the prescription with you?
Bạn có mang theo đơn thuốc không?
A: Yes, i do
Có, tôi có mang.
B: Ok, so that’s one prescription for some analgesic, is that right?
Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc giảm đau, phải vậy không?
A: Yes. It should be three weeks.
Vâng. Nó dùng trong tầm 3 tuần
B: Hmm…it only says two week here
Hmm… ở đây ghi là chỉ dùng trong 2 tuần thôi
A: Oh, i don’t know.
Ồ, tôi không rõ
B: Ok. Do you need anything else?
Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?
A: No, it’s enough
Không, thế là đủ rồi
B: Ok. Here you go
Thuốc của bạn đây
A: Thank you. How much is it all together?
Cảm ơn. Tất cả hết bao nhiêu?
B: Two hundred and ten thousand dong. Would you like it all in a bag?
Tất cả hết 210.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?
A: That’s OK.
Thế cũng được.
Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 2:
A: Good morning.
Xin chào
B: Good morning. Can I help you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?
A: Yes, I’ve got a sore throat
Tôi đau họng quá
B: How long have you had it?
Anh đau lâu chưa?
A: Only about 2, or 3 hours
Khoảng 2, 3 tiếng rồi
B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours
Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
A: Thank you very much. Bye
Cảm ơn cô. Tạm biệt
B: You welcome.
Không có gì.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Khi miêu tả về đồ ăn, có rất nhiều tính từ chỉ mùi vị được người bản xứ sử dụng. Ví dụ: “I like Vietnamese food, it is so delicious”. Hôm nay hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách miêu tả mùi vị trong tiếng Anh để có thể miêu tả món ăn ưa thích của mình và giới thiệu chúng đến bạn bè nhé!
Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh
Từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh
- Aromatic: thơm ngon
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng
- Luscious: ngon ngọt
- Bitter: Đắng
- Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng
- Spicy: cay
- Hot: nóng; cay nồng
- Garlicky: có vị tỏi
- Sweet: ngọt
- Sugary: nhiều đường, ngọt
- Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
- Mild sweet: ngọt thanh
- Acrid : chát
- Acerbity : vị chua
- Sour: chua; ôi; thiu
- Sweet-and-sour: chua ngọt
- Stinging: chua cay
- Savory: Mặn
- Salty: có muối; mặn
- Highly-seasoned: đậm vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Insipid: nhạt
- Unseasoned: chưa thêm gia vị
- Mild: mùi nhẹ
- Cheesy: béo vị phô mai
- Smoky: vị xông khói
- Minty: Vị bạc hà
- Harsh: vị chát của trà
- Tangy: hương vị hỗn độn
- Sickly: tanh (mùi)
- Yucky: kinh khủng
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Poor: chất lượng kém
Một số từ tiếng Anh chỉ tình trạng món ăn
- Cool: nguội
- Dry: khô
- Fresh: tươi; mới; tươi sống (rau, củ)
- Rotten: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
- Mouldy: bị mốc; lên meo
- Tainted: có mùi hôi
- Ripe: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
- Tender: không dai; mềm
- Tough: dai; khó cắt; khó nhai
- Underdone: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "n"
Mẫu câu miêu tả mùi vị thức ăn trong tiếng Anh
“The fruit is so ripe. It’s perfect” (Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo).
Khi trái cây đang ở giai đoạn hoàn hảo để ăn, chúng ta có thể nói nó là “chín muồi”.
“It’s the perfect combination of sweet and salty” (Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn).
Bạn có thể dùng cách nói này cho bất kỳ loại tráng miệng nào mang lại cả vị ngọt và mặn.
“It’s so fresh” (Nó rất tươi).
“The flavors are rich” (Hương vị rất phong phú).
“This is kind of bitter” (Loại này khá đắng).
Bitter là tính từ trái nghĩa với sweet.
“This doesn’t have much taste. It’s bland” (Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo).
“It’s really sweet and sugary” (Nó rất ngọt và ngọt có vị đường).
“It’s spicy” (Nó cay).
“This tastes really sour” (Mùi vị này thật sự chua).
Bạn có thể sử dụng từ “sour” khi bạn ăn bất cứ thứ gì với vị chua như chanh hoặc giấm.
Nếu món ăn ngon miệng….
“Wow, that is delicious!” (Wow, món ăn đó ngon quá!).
“That is amazing!” (Thật là tuyệt vời!).
“I’m in heaven” (Tôi đang ở thiên đường).
“It’s so yummy, where did you get the recipe?” (Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?).
“The tastes great, where did you buy it?” (Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?).
“The food at that Asian restaurant is out of this World” (Các món ăn tại nhà hàng Châu Á đó ngon không thể tả nổi).
Nếu món ăn có vị không ngon….
“That’s disgusting” (Món ăn đó thật ghê tởm).
“Ew, I don’t like that” (Ew, tôi không thích món đó).
“I’m not crazy about this” (Tôi không cuồng món này).
Một số thành ngữ, cụm từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh
- Sweet tooth: người hảo ngọt
Ví dụ:
My sister is a sweet tooth, she can eat dozens of candies a day.
Em gái tôi thích ăn ngọt, nó có thể ăn cả tá kẹo một ngày.
- Sour grape: đố kỵ
Ví dụ:
He thought I did not deserve to win, but I think it’s just sour grape.
Anh ấy nghĩ tôi không xứng đáng với chiến thắng, nhưng tôi nghĩ đó là do anh ấy đố kỵ
- Take something with a grain of salt: hiểu nhầm là 1 điều gì đó sai, không đúng
Ví dụ:
I’ve seen the article about John, which I take with a grain of salt.
Tôi xem bài báo nói về John rồi, nói linh tinh ấy mà.
- Bad egg: kẻ lừa đảo, người không tốt, người xấu
Ví dụ:
Don’t trust anything she tells you, she is such a bad egg.
Cô ấy nói gì cũng đừng tin, cô ấy là tên lừa đảo.
- A taste of your own medicine: nếm trải cảm giác mà bạn đối xử không đúng mực với người khác
Ví dụ:
Don’t tell Candy about it, we must give her a taste of his own medicine. She never lets we know if something go wrong.
Đừng có nói với Candy, để cô ta hiểu ra cảm giác của chúng ta. Cô ta chả bao giờ nói gì dù biết có chuyện xảy ra.
- A bad taste in their mouth: ấn tượng không tích cực, tiêu cực, không chấp thuận việc gì
Ví dụ:
He leave a bad taste in their mouth when he said bad things about Mindi.
Anh ta để cho tôi ấn tượng xấu khi anh ta nói xấu về Mindi.
- Smell fishy: kỳ lạ, đáng ngờ, nghi ngờ
Ví dụ:
Her explanation smells fishy. I think that she was lying.
Lời giải thích của cô ta rất đáng ngờ, tôi nghĩ cô ta đang nói dối.
Thật thú vị phải không nào lưu ngay lại, luyện tập và ghi nhớ để có thể mang hương vị bữa ăn mình yêu thích chia sẻ cho bạn bé, những người xung quanh một cách hấp dẫn nhất nào. Chúc các bạn học tập thật tốt?
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Cấu trúc với Without trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bạn học một ngoại ngữ, bạn sẽ bắt đầu một cách tự nhiên bằng cách nghiên cứu các cấu trúc phù hợp và trang trọng. Nhưng một khi bạn biết những điều này, bạn nên làm quen với những từ và cụm từ thân mật mà nhiều người bản ngữ sử dụng khi họ nói. Loại ngôn ngữ này được gọi là tiếng lóng tiếng Anh.
>> Mời bạn tham khảo: Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Hãy xem danh sách một số từ lóng phổ biến này để bạn có thể hiểu người bản ngữ tốt hơn và bắt đầu tự mình nghe giống như một người nói!
1. Yep and Nope
Trong tiếng Anh nói, rất phổ biến khi nói Yeah hoặc Yep thay vì 'yes', hơn hết là trong một khung cảnh thân mật. Tương tự, bạn có thể nói Nope hoặc Nah thay vì 'no'. Ví dụ.
- A:Everything ready for your trip? Mọi thứ đã sẵn sàng cho chuyến đi của bạn?
- B: Yeah, can’t wait to leave! Vâng, không thể chờ đợi để rời đi!
2. Just kidding! Đùa thôi!
Tất nhiên, khi bạn muốn vui vẻ với bạn bè, bạn nên nói đùa và thậm chí là 'chế giễu ai đó', theo một cách tốt đẹp! Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để nói rằng bạn đang nói đùa, chẳng hạn như:
- I’m just kidding. Tôi chỉ đùa thôi.
- Just pulling your leg. Chỉ cần kéo chân của bạn.
- Don’t worry. He’s only taking the mickey out of you. Đừng lo lắng. Anh ấy chỉ lấy mickey ra khỏi bạn.
3. What on earth…? Những gì trên trái đất…?
Khi bạn muốn thể hiện sự hoài nghi, bạn có thể sử dụng cụm từ bất thường này. Chỉ cần thêm nó vào giữa từ câu hỏi và phần còn lại của câu. Ví dụ,
(Ai đó đưa cho bạn một vật thể lạ mà bạn không thể xác định được.)
- What on earth is this?? Cái quái gì thế này ??
(Bạn của bạn đã làm điều gì đó thực sự ngu ngốc.)
- Why on earth did you do that?? Tại sao bạn lại làm như vậy ??
4. If only… Giá như…
Hai từ này có nghĩa giống như 'I wish'. Nó được sử dụng để phản hồi một tuyên bố về điều gì đó bạn muốn xảy ra hoặc sự thật. Ví dụ,
- A: If we had more money we could completely renovate the house.
Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi có thể cải tạo hoàn toàn ngôi nhà.
- B: If only… Giá như…
5. Dunno
Đây là một sự co thắt rất phổ biến của 'I don’t know'. Mặc dù đó là điều bạn chỉ có thể nói và không thể viết. Ví dụ,
- A: What are you doing this evening? Bạn đang làm gì vào buổi tối này?
- B: Dunno. Probably just stay in. Không biết. Có lẽ chỉ cần ở trong.
6. Cool! Sweet! Sick! Epic!
Có rất nhiều cách để thể hiện phản ứng tích cực trước một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, phổ biến nhất có lẽ là 'cool', trong khi tiếng Anh Mỹ 'sweet' rất phổ biến. Ví dụ,
- A: Harry is going to have a party on Saturday and has invited all of us!
Harry sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy và đã mời tất cả chúng tôi!
- B: Ah cool! Ah tuyệt!
7. It sucks! Thật tệ!
Để thể hiện ý kiến ngược lại rằng điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Ví dụ,
- A: How was the movie last night? Bộ phim tối qua thế nào?
- B: It really sucked. I didn’t even stay until the end.
Nó thực sự hút. Tôi thậm chí đã không ở lại cho đến khi kết thúc.
8. To be a chicken and chicken out. Để trở thành một con gà và con gà ra ngoài
Nghe thật lạ lùng, chúng ta thường mô tả một người thiếu can đảm như một con gà. Và khi ai đó mất can đảm để làm điều gì đó, bạn có thể nói rằng họ sẽ lạnh lùng. Ví dụ,
- A: Did Martin do the bungee jump in the end?
Cuối cùng thì Martin có thực hiện cú nhảy bungee không?
- B: No, he chickened out at the last minute. He was too scared.
Không, anh ấy lạnh lùng vào phút cuối. Anh đã quá sợ hãi.
9. To pig out
Một đề cập đến động vật khác, lần này có nghĩa là ăn nhiều, là 'to pig out’. Ví dụ,
- We pigged out last night and ate two pizzas each! I feel awful today.
Tối qua chúng tôi đã ra ngoài và ăn hai chiếc pizza mỗi người! Tôi cảm thấy khủng khiếp hôm nay.
10. To screw up. Làm rối lên
Khi bạn mắc lỗi hoặc làm điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ 'screw up'. Ví dụ,
- I really screwed up at work today. I sent a customer 100 tons of goods instead of 10!
Tôi thực sự gặp khó khăn trong công việc ngày hôm nay. Tôi đã gửi cho một khách hàng 100 tấn hàng hóa thay vì 10!
11. Couch potato
Nếu bạn lười biếng và dành hàng giờ ngồi trên ghế sofa không làm gì cả, bạn là một 'couch potato củ khoai tây đi văng'! ('Đi văng' là một từ khác của 'ghế sofa'.) Ví dụ,
- Pierre is a real couch potato. He spends the whole weekend in front of the TV.
Pierre là một khoai tây đi văng thực sự. Anh ấy dành cả cuối tuần trước TV.
12. To go nuts / bonkers / bananas
Cụm từ kỳ lạ này có nghĩa là trở nên điên rồ hoặc tức giận. Ví dụ,
- Mr Lopez went nuts when he found out we hadn’t finished the reports.
Ông Lopez phát điên khi biết chúng tôi chưa hoàn thành các báo cáo.
13. Grand (or K)
Cũng như có nghĩa là tráng lệ, từ 'grand' cũng có thể được sử dụng một cách không chính thức với nghĩa là 'thousand'. Ngoài ra, bạn cũng có thể nói 'k' (10K = 10.000). Ví dụ,
- A: How much did you pay for your new car?
Bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc xe mới của mình?
- B: Ten grand. It was originally up for sale at 11,000, so it was a real bargain!
Mười ngàn. Ban đầu nó được bán với giá 11.000, vì vậy đó là một món hời thực sự!
14. Piece of Cake
Đây là một cách diễn đạt hay để nói rằng một cái gì đó thật dễ dàng. Ví dụ,
- A: Won’t it be difficult to get everything ready by 8 o’clock?
Có khó để chuẩn bị mọi thứ trước 8 giờ không?
- B: No, don’t worry. It’ll be a piece of cake.
Không, đừng lo lắng. Nó sẽ là một miếng bánh.
15. Corny
Nếu một cái gì đó tầm thường và không nguyên bản, bạn có thể nói đó là 'corny'. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu hoặc ý tưởng tình cảm trong các bài hát và bài thơ. Ví dụ,
- It’s. a good song but the words are a bit corny.
Đó là một bài hát hay nhưng lời lẽ hơi ngô nghê.
16. What’s up?
Cụm từ này có thể có ba nghĩa. Nó có thể được sử dụng như một lời chào có nghĩa là 'bạn có khỏe không'. Nó cũng có thể có nghĩa là 'What’s happening?' Hoặc nó có thể có nghĩa là 'What’s wrong?'. Ví dụ,
- A: Hey Pablo. You’re looking miserable. What’s up?
Này Pablo. Trông bạn thật khốn khổ. Có chuyện gì vậy?
- B: I didn’t get that job I applied for, so I’m a bit fed up.
Tôi đã không nhận được công việc mà tôi đã ứng tuyển, vì vậy tôi hơi chán ngấy.
17. Sorted!
Khi bạn đã giải quyết một vấn đề hoặc sắp xếp xong một thứ gì đó, bạn có thể nói ((‘That’s) sorted!’ Ví dụ,
- We’ve prepared the starters, the main course, and the dessert. Sorted!
Chúng tôi đã chuẩn bị món khai vị, món chính và món tráng miệng. Đã sắp xếp!
18. Hang out
Đây là một động từ rất phổ biến có nghĩa đơn giản là "ở lại một nơi cụ thể" hoặc / và "dành thời gian với". Ví dụ,
- A: What are you doing this afternoon? Bạn đang làm gì vào chiều nay?
- B: I think we’re going to hang out at Tom’s house. Tôi nghĩ chúng ta sẽ đi chơi ở nhà Tom.
Bây giờ bạn đã biết một số từ lóng tiếng Anh, tại sao không tiếp tục kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn với bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao trong khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi?!