Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai, một trong những khía cạnh khó khăn nhất là diễn đạt chính xác bản thân vì bạn không biết đủ từ. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả hơn, bạn nên bắt đầu bằng cách học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản thường được sử dụng để bạn có thể hiểu các cuộc hội thoại và văn bản đơn giản và thể hiện bản thân trong hầu hết các tình huống.
Vì vậy, đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học sẽ giúp ích cho bạn.
Những cách chào hỏi khác nhau bằng tiếng Anh
Học các cách chào hỏi khác nhau thực sự hữu ích để tương tác với người khác vì họ luôn là một phần của bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Hãy xem một số kiểu chào hỏi phổ biến:
- Good morning - lời chào chính thức được sử dụng vào buổi sáng cho đến 12 giờ đêm
- Good afternoon - lời chào chính thức được sử dụng từ 12 giờ đêm đến 6 giờ chiều
- Good evening - lời chào chính thức được sử dụng sau 6 giờ chiều
- Good night - khi bạn đi ngủ
- Hello / Hi - được sử dụng khi bạn gặp ai đó
- Bye - được sử dụng khi bạn rời đi
- How are you? - Bạn khỏe không?
- Please - một từ lịch sự để thêm vào một yêu cầu
- Thank you - một phản hồi để nhận được một cái gì đó
- Have a nice day! - để chúc ai đó tốt lành
>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tên các món ăn bằng Tiếng Anh
Câu hỏi từ
Dưới đây là một số từ được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh, bắt đầu bằng một số từ câu hỏi sẽ thực sự giúp bạn hỏi và cung cấp thông tin.
- What (Cái gì)- để hỏi về một thứ (ví dụ: tên)
- Which (Cái nào) - để hỏi về sự lựa chọn giữa một số thứ hạn chế
- Who (Ai) - để hỏi về một người
- How (Làm thế nào ) - để hỏi về cách để làm điều gì đó
- When (Khi nào) - hỏi về ngày hoặc giờ
- Where (Ở đâu) - để hỏi về vị trí
- Why (Tại sao) - để hỏi lý do
Ví dụ:
- What’s your name? Bạn tên là gì?
- Which is your jacket? This one? Cái nào là áo khoác của bạn? Cái này?
- Who is your best friend? Ai là người bạn thân nhất của bạn?
- How do you get to work? By bus. Bạn đi làm bằng phương tiện gì? Bằng xe buýt.
- When is your birthday? Bạn sinh ngày nào?
- Where are you from? Bạn đến từ đâu?
- Why are you studying English? Because it’s important for my job. Tại sao bạn học tiếng Anh? Vì nó quan trọng đối với công việc của tôi.
This và That
Dưới đây là một số từ hữu ích để mô tả mọi thứ:
- There - được sử dụng để mô tả một địa điểm.
Ví dụ: There is a post office near here. Có một bưu điện gần đây.
- This (điều này)- để chỉ ra một thứ ở gần bạn.
Ví dụ: This is my office. Đây là văn phòng của tôi.
- That (điều đó) - để chỉ ra một thứ không ở gần bạn.
Ví dụ: That office over there belongs to my boss. Văn phòng đằng kia của sếp tôi.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
Các động từ thông dụng trong tiếng Anh
Phần thiết yếu nhất của một cụm từ là động từ. Động từ cho phép bạn mô tả các chuyển động, cảm giác, trạng thái và sự kiện. Dưới đây là những cái phổ biến nhất:
- Come (Hãy đến) - chuyển đến nơi này
- Do (Thực hiện) - hoàn thành một hành động
- Go (Đi) - di chuyển từ nơi này đến nơi khác
- Have (Có) - sở hữu một cái gì đó
- Help (Trợ giúp) - hỗ trợ
- Like (Giống như) - có ý kiến tốt về một người hoặc một sự vật
- Live (Sống) - có nhà của bạn
- Need (Cần) - có sự cần thiết
- Think (Suy nghĩ) - có ý kiến
- Can (Có thể) - có thể / có một khả năng
Ví dụ:
- I can come tomorrow. Tôi có thể đến vào ngày mai.
- We like our teacher. Chúng tôi thích giáo viên của chúng tôi.
- Where do you live? Ban song o dau?
- Can you help me with this exercise? Bạn có thể giúp tôi bài tập này được không?
- I think you’re right. Tôi nghĩ bạn đúng.
Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Anh, hãy luyện tập nó trong những chuyến đi nước ngoài tiếp theo của bạn. Bạn cũng có thể thử sử dụng những từ sau:
- Accommodation (Chỗ ở) - nơi bạn ở, ví dụ như a hotel
- Flight (Chuyến bay) - hành trình trên máy bay
- Arrival (Đến) - thời điểm bạn đến điểm đến
- Departure (Khởi hành) - thời điểm rời đi
- Baggage allowance (Hạn mức hành lý) - bạn có thể mang bao nhiêu kg hành lý (túi)
- Delay (Chậm trễ) - khi phương tiện vận chuyển khởi hành muộn hơn lịch trình
- Passenger (Hành khách) - người đi trên phương tiện giao thông
- Destination (Điểm đến) - nơi bạn sẽ đến
- Passport (Hộ chiếu) - giấy tờ bạn cần để nhập cảnh vào một quốc gia khác
- Downtown - trung tâm của một thành phố
Ví dụ:
- My favorite type of accommodation on holiday is a B & B. It’s cheap and comfortable.
Loại chỗ ở yêu thích của tôi vào kỳ nghỉ là B & B. Nó rẻ và thoải mái.
- The baggage allowance for this flight is 15 kgs.
Hành lý ký gửi cho chuyến bay này là 15 kg.
- I missed my flight! I’ll have to get the next one.
Tôi đã lỡ chuyến bay! Tôi sẽ phải lấy cái tiếp theo.
- What is your destination today, Sir? I’m going to New York.
Điểm đến của bạn hôm nay là gì, thưa ông? Tôi sẽ đến New York.
- I’ve got to go downtown later. Let’s meet for dinner.
Tôi phải đến trung tâm thành phố sau. Gặp nhau ăn tối nhé.
- There was a long delay to our flight because of bad weather.
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn một thời gian dài vì thời tiết xấu.
Biết từ vựng là một phần cơ bản để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Có lẽ bạn biết một số ngữ pháp nhưng nếu bạn không biết từ bạn cần đặt câu hỏi hoặc xác định một đối tượng, bạn có thể dễ dàng bị mắc kẹt!
Bắt đầu bằng cách học danh sách các từ hữu ích ở trên, sau đó thực hành! Nhận biết một từ và có thể áp dụng nó trong cuộc trò chuyện thường khá khác nhau, vì vậy việc luyện tập thực sự quan trọng.
Khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội học và luyện tập nhiều từ vựng dần dần, thông qua các trò chơi tương tác vui nhộn và bằng cách nói chuyện trong các lớp học nhỏ với giáo viên.
>> Mời tham khảo: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!