Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất

Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất

Ngày nay mua sắm, shopping là thứ gắn liền với đời sống của chúng ta. Khi vào siêu thị nước ngoài bạn muốn hỏi nhân viên rằng quầy sữa nằm ở chỗ nào? bạn sẽ nói ra sao?. Để có thể đi mua sắm một cách thoải mái nhất hãy bỏ túi cho mình những từ vựng cũng như mẫu câu của chủ đề Tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị này nhé!

Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Đầu tiên cùng tìm hiểu từ vựng và cụm từ của chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề siêu thị

Supermarket: Siêu thị

Powdered milk: Sữa bột

Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng

Canned good: Đồ đóng hộp

Shopping cart: Chiếc xe đẩy

Beverage: Đồ uống

Product: Sản phẩm

Household item: Đồ gia dụng

Dried food: Đồ ăn khô

Grocery: Tạp phẩm

Frozen food: Thực phẩm đông lạnh

Snack: Đồ ăn vặt

Customer: Khách hàng

Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm

Bread: Bánh mì

Dairy products: Các sản phẩm từ sữa

Meat: Thịt

Fruit: Trái cây

Fish:

Banana: Chuối

Chicken:

Apple: Táo

Grape: Nho

Nylon bag: Túi nilon

Freezer: Máy làm lạnh

Scale: Chiếc cân đĩa

Deli counter: Quầy bán thức ăn

Cashier: Quầy thu ngân

Checkout counter: Quầy thu tiền

Cash register: Máy tính tiền

Conveyor belt: Băng tải đồ

Receipt: Hóa đơn

Aisle: Dãy hàng

Bag: Túi

Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng anh online hiệu quả

Các cụm từ tiếng Anh chủ đề siêu thị

Go shopping: đi mua sắm

Go on spending spree: mua sắm thỏa thích

Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm

Try on clothes: thử quần áo

Have in stock: còn hàng trong kho

Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán

Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng

Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng

Pay in cash: trả bằng tiền mặt

Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng

Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt

Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền

Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa

Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn

Get a receipt: nhận hóa đơn

Buy 1 get 1 free: mua một tặng một

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong siêu thị

Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Mẫu câu cho nhân viên bán hàng

What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?

Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?

How much would you like?: Bạn cần mua bao nhiêu?

That’s 40.000VND: Cái đó có giá 40.000 VND

Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?

Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?

Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment: Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi

Sorry, we don’t carry orange juice: Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.

How much would you like?: Anh/chị cần mua bao nhiêu?

This way, please: Mời đi lối này.

Just follow him. He’ll take you there: Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.

The change room is over there: Phòng thay đồ ở đằng kia.

Are you being served?: Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?

Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?

What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?

What size do you want?: Bạn muốn tìm kích thước nào?

Do you want to try it on?/Do you want to try them on?: Anh/chị có muốn thử chúng không?

What size are you? What size do you take?: Cỡ của anh/chị bao nhiêu?

Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, hết hàng rồi

How do they feel?: Anh/chị mặc thấy thế nào?

Do they feel comfortable?: Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?

Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?

Do you have a loyalty card?: Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?

How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?

Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.

Please sign here: Vui lòng ký tại đây

Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?

Are you using any coupons today?: Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?

I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?: Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng

Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?

– Milk: Chỗ bày sữa

– Water: Nước 

– Meat section: Quầy thịt

– Frozen food section: Quầy đông lạnh

– Household items/ goods: Đồ gia dụng

I’d like…: Tôi muốn mua…

– That piece of cheese: Mẩu pho mát kia

– A slice of pizza: 1 miếng pizza

– Three Oranges: 3 quả cam

Do you have milk?: Bạn có bán sữa không?

Is that on sale?: Cái đó kia đang giảm giá phải không?

Can you tell me where I can find toys?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?

Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

Will I find cheese in that section?: Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?

Where can I find rice?: Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?

I am looking for watermelons. Do you have any?: Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?

Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

Do you take credit cards?: Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

I’ll pay in cash/ I’ll pay by card: Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ

Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin giấy biên nhận được không?

How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?

Do you deliver?: Anh/chị có giao hàng tận nơi không?

I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này

I’d like to change this for a different size: Tôi muốn đổi cỡ khác

Could I have a refund?: Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Đoạn hội thoại về giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị

Customer: Hello! Where i could find some apples?

Khách hàng: Xin chào, tôi có thể tìm táo ở đâu nhỉ?

Staff: It’s in the meat store over there, sir.

Nhân viên: Nó ở quầy thịt đằng kia, thưa ông.

Customer: Ok, thanks

Khách hàng: Ồ vâng, cảm ơn nhiều.

Customer: I want to buy 5 kilos meats and a half kilo tomato. What kind of meat do you have? It’s from Vietnam or China? And how much for each.

Khách hàng: Tôi muốn mua năm cân thịt đồng thời nửa cân cà chua. Bạn có loại thịt nào vậy? Của Việt Nam hay của Trung Quốc? Và mỗi loại giá bao nhiêu?

Staff: We just sell Vietnamese vegetables. Meat price is 300,000VND per 1 kilo, and tomato is 5.000VND. If you want 5 kilos meats and a half kilo tomato. The total cost you 305.000 VND.

Nhân viên: Chúng tôi chỉ bán của Việt Nam thôi. Thịt giá 300.000VNĐ một cân, và cà chua là 5.000. Nếu ông lấy năm cân thịt và nửa cân cà chua. Tổng số tiền là 305.000VNĐ.

Customer: Thanks. I’ll take them, please.

Khách hàng: Cảm ơn. Tôi sẽ lấy chúng.

Staff: Here you are, thank you.

Nhân viên: Của ông đây, cảm ơn ông.

>>> Mời xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!