Từ lóng trong tiếng Anh

Từ lóng trong tiếng Anh

Khi bạn học một ngoại ngữ, bạn sẽ bắt đầu một cách tự nhiên bằng cách nghiên cứu các cấu trúc phù hợp và trang trọng. Nhưng một khi bạn biết những điều này, bạn nên làm quen với những từ và cụm từ thân mật mà nhiều người bản ngữ sử dụng khi họ nói. Loại ngôn ngữ này được gọi là tiếng lóng tiếng Anh.

Từ lóng trong tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Hãy xem danh sách một số từ lóng phổ biến này để bạn có thể hiểu người bản ngữ tốt hơn và bắt đầu tự mình nghe giống như một người nói!

1. Yep and Nope 

Trong tiếng Anh nói, rất phổ biến khi nói Yeah hoặc Yep thay vì 'yes', hơn hết là trong một khung cảnh thân mật. Tương tự, bạn có thể nói Nope hoặc Nah thay vì 'no'. Ví dụ.

  • A:Everything ready for your trip?  Mọi thứ đã sẵn sàng cho chuyến đi của bạn?
  • B: Yeah, can’t wait to leave! Vâng, không thể chờ đợi để rời đi!

Từ lóng trong tiếng Anh

 

2. Just kidding! Đùa thôi!

Tất nhiên, khi bạn muốn vui vẻ với bạn bè, bạn nên nói đùa và thậm chí là 'chế giễu ai đó', theo một cách tốt đẹp! Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để nói rằng bạn đang nói đùa, chẳng hạn như:

  • I’m just kidding. Tôi chỉ đùa thôi.
  • Just pulling your leg. Chỉ cần kéo chân của bạn.
  • Don’t worry. He’s only taking the mickey out of you. Đừng lo lắng. Anh ấy chỉ lấy mickey ra khỏi bạn.

Từ lóng trong tiếng Anh

3. What on earth…? Những gì trên trái đất…?

Khi bạn muốn thể hiện sự hoài nghi, bạn có thể sử dụng cụm từ bất thường này. Chỉ cần thêm nó vào giữa từ câu hỏi và phần còn lại của câu. Ví dụ,

(Ai đó đưa cho bạn một vật thể lạ mà bạn không thể xác định được.)

  • What on earth is this?? Cái quái gì thế này ??

(Bạn của bạn đã làm điều gì đó thực sự ngu ngốc.)

  • Why on earth did you do that?? Tại sao bạn lại làm như vậy ??

4. If only… Giá như…

Hai từ này có nghĩa giống như 'I wish'. Nó được sử dụng để phản hồi một tuyên bố về điều gì đó bạn muốn xảy ra hoặc sự thật. Ví dụ,

  • A: If we had more money we could completely renovate the house.

Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi có thể cải tạo hoàn toàn ngôi nhà.

  • B:  If only… Giá như…

 

5. Dunno 

Đây là một sự co thắt rất phổ biến của 'I don’t know'. Mặc dù đó là điều bạn chỉ có thể nói và không thể viết. Ví dụ,

  • A: What are you doing this evening? Bạn đang làm gì vào buổi tối này?
  • B: Dunno. Probably just stay in. Không biết. Có lẽ chỉ cần ở trong.

6. Cool! Sweet! Sick! Epic! 

Có rất nhiều cách để thể hiện phản ứng tích cực trước một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, phổ biến nhất có lẽ là 'cool', trong khi tiếng Anh Mỹ 'sweet' rất phổ biến. Ví dụ,

  • A: Harry is going to have a party on Saturday and has invited all of us!

Harry sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy và đã mời tất cả chúng tôi!

  • B: Ah cool! Ah tuyệt!

7. It sucks! Thật tệ!

Để thể hiện ý kiến ​​ngược lại rằng điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Ví dụ,

  • A: How was the movie last night? Bộ phim tối qua thế nào?
  • B: It really sucked. I didn’t even stay until the end. 

Nó thực sự hút. Tôi thậm chí đã không ở lại cho đến khi kết thúc.

8. To be a chicken and chicken out. Để trở thành một con gà và con gà ra ngoài

Nghe thật lạ lùng, chúng ta thường mô tả một người thiếu can đảm như một con gà. Và khi ai đó mất can đảm để làm điều gì đó, bạn có thể nói rằng họ sẽ lạnh lùng. Ví dụ,

  • A: Did Martin do the bungee jump in the end?

Cuối cùng thì Martin có thực hiện cú nhảy bungee không?

  • B:  No, he chickened out at the last minute. He was too scared.

Không, anh ấy lạnh lùng vào phút cuối. Anh đã quá sợ hãi.

9. To pig out

Một đề cập đến động vật khác, lần này có nghĩa là ăn nhiều, là 'to pig out’. Ví dụ,

  • We pigged out last night and ate two pizzas each! I feel awful today.

Tối qua chúng tôi đã ra ngoài và ăn hai chiếc pizza mỗi người! Tôi cảm thấy khủng khiếp hôm nay.

10. To screw up. Làm rối lên

Khi bạn mắc lỗi hoặc làm điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ 'screw up'. Ví dụ,

  • I really screwed up at work today. I sent a customer 100 tons of goods instead of 10!

Tôi thực sự gặp khó khăn trong công việc ngày hôm nay. Tôi đã gửi cho một khách hàng 100 tấn hàng hóa thay vì 10!

11. Couch potato

Nếu bạn lười biếng và dành hàng giờ ngồi trên ghế sofa không làm gì cả, bạn là một 'couch potato củ khoai tây đi văng'! ('Đi văng' là một từ khác của 'ghế sofa'.) Ví dụ,

  • Pierre is a real couch potato. He spends the whole weekend in front of the TV.

Pierre là một khoai tây đi văng thực sự. Anh ấy dành cả cuối tuần trước TV.

12. To go nuts / bonkers / bananas

Cụm từ kỳ lạ này có nghĩa là trở nên điên rồ hoặc tức giận. Ví dụ,

  • Mr Lopez went nuts when he found out we hadn’t finished the reports.

Ông Lopez phát điên khi biết chúng tôi chưa hoàn thành các báo cáo.

13. Grand (or K)

Cũng như có nghĩa là tráng lệ, từ 'grand' cũng có thể được sử dụng một cách không chính thức với nghĩa là 'thousand'. Ngoài ra, bạn cũng có thể nói 'k' (10K = 10.000). Ví dụ,

  • A: How much did you pay for your new car?

Bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc xe mới của mình?

  • B: Ten grand. It was originally up for sale at 11,000, so it was a real bargain!

Mười ngàn. Ban đầu nó được bán với giá 11.000, vì vậy đó là một món hời thực sự!

14. Piece of Cake

Đây là một cách diễn đạt hay để nói rằng một cái gì đó thật dễ dàng. Ví dụ,

  • A: Won’t it be difficult to get everything ready by 8 o’clock?

Có khó để chuẩn bị mọi thứ trước 8 giờ không?

  • B: No, don’t worry. It’ll be a piece of cake.

Không, đừng lo lắng. Nó sẽ là một miếng bánh.

15. Corny

Nếu một cái gì đó tầm thường và không nguyên bản, bạn có thể nói đó là 'corny'. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu hoặc ý tưởng tình cảm trong các bài hát và bài thơ. Ví dụ,

  • It’s. a good song but the words are a bit corny.

Đó là một bài hát hay nhưng lời lẽ hơi ngô nghê.

16. What’s up?

Cụm từ này có thể có ba nghĩa. Nó có thể được sử dụng như một lời chào có nghĩa là 'bạn có khỏe không'. Nó cũng có thể có nghĩa là 'What’s happening?' Hoặc nó có thể có nghĩa là 'What’s wrong?'. Ví dụ,

  • A: Hey Pablo. You’re looking miserable. What’s up?

Này Pablo. Trông bạn thật khốn khổ. Có chuyện gì vậy?

  • B: I didn’t get that job I applied for, so I’m a bit fed up.

Tôi đã không nhận được công việc mà tôi đã ứng tuyển, vì vậy tôi hơi chán ngấy. 

17. Sorted!

Khi bạn đã giải quyết một vấn đề hoặc sắp xếp xong một thứ gì đó, bạn có thể nói ((‘That’s) sorted!’ Ví dụ,

  • We’ve prepared the starters, the main course, and the dessert. Sorted!

Chúng tôi đã chuẩn bị món khai vị, món chính và món tráng miệng. Đã sắp xếp!

18. Hang out

Đây là một động từ rất phổ biến có nghĩa đơn giản là "ở lại một nơi cụ thể" hoặc / và "dành thời gian với". Ví dụ,

  • A: What are you doing this afternoon? Bạn đang làm gì vào chiều nay?
  • B: I think we’re going to hang out at Tom’s house. Tôi nghĩ chúng ta sẽ đi chơi ở nhà Tom.

Bây giờ bạn đã biết một số từ lóng tiếng Anh, tại sao không tiếp tục kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn với bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao trong khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi?!