Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả

Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm. 

Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả haveget

Ví dụ: 

  • Last night, Min had Bin do the housework. 

           (Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)

  • I will get my house cleaned next week.

           (Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.) 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy. 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:

Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:

  • I have my farther repair my computer. 

           (Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)

  • The teacher has the students stop writing.

           (Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)

  • The company had a cleaner to clean the office. 

           (Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:

Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)

Ví dụ 

  • I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning. 

           (Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)

  • My mother gets me to go to the supermarket. 

           (Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)

  • She gets her daughter to do the homework. 

           (Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)

Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện. 

Ví dụ: 

I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner). 

(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)

Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.

Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động: 

HAVE/ GET + something + Phân từ 2

Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau. 

Ví dụ:

  • John had his car washed yesterday, then it rained. 

           (John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)

  • We will have our house decorated next month. 

           (Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.) 

Ví dụ:

  • I am going to get my laptop fixed. 

           (Tôi sẽ đi sửa máy tính.)

  • The students get their exercises checked. 

           (Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.) 

  • Lily got his bag stolen last night. 

           (Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)

Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới. 

>>> Mời xem thêm: luyện nói tiếng anh trực tuyến