Tin Mới
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp sự liên từ, nhưng mục đích của nó là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét chính xác một liên từ là gì và nó có thể được sử dụng như thế nào trong một câu. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ về các liên từ được sử dụng trong một câu như một cách để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
Xem thêm:
>> Học nghe nói tiếng Anh online
>> Luyện ngữ pháp tiếng anh online
1. Liên từ
1.1. Một liên từ là gì?
Liên từ là một từ được sử dụng để liên kết các suy nghĩ và ý tưởng trong một câu. Bạn có thể nghĩ về chúng như là 'chất kết dính' của cụm từ. Nếu không sử dụng kết hợp, bạn sẽ không thể diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình theo cách trôi chảy. Các câu của bạn sẽ bị buộc phải đơn giản và ngắn gọn. Hãy xem một ví dụ. Hãy xem xét câu sau.
The girl is pretty and kind. She has blonde hair with green eyes and she is wearing a blue jacket on top of a white t-shirt.
Cô gái xinh xắn và tốt bụng. Cô ấy có mái tóc vàng với đôi mắt màu xanh lá cây và cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu xanh bên ngoài chiếc áo phông trắng.
Bạn có thể thấy cách các từ được tô đậm (các liên từ) kết hợp từng ý lại với nhau để tạo ra một câu trôi chảy. Nếu không sử dụng một từ kết hợp, từ ngữ sẽ khác hơn nhiều.
The girl is pretty. The girl is kind. She has blonde hair. She has green eyes. She is wearing a blue jacket. She is wearing a white t-shirt.
Cô gái xinh đẹp. Cô gái tốt bụng. Cô ấy có mái tóc vàng. Cô ấy có đôi mắt xanh. Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu xanh. Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông trắng.
Điều này nghe có vẻ không hấp dẫn và sử dụng quá nhiều từ và câu, khiến nó không thực tế. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng khi bạn đang sử dụng các liên từ, bạn phải đảm bảo rằng chúng nhất quán, ví dụ:
He runs quickly and gracefully. (Đúng)
Anh ấy chạy một cách nhanh chóng và duyên dáng.
He runs quickly and graceful. (không đúng)
Anh ta chạy nhanh và duyên dáng.
Câu đầu tiên nhất quán và do đó đúng, câu thứ hai thì không.
1.2. Các liên kết rất quan trọng!
Về ngữ pháp, liên từ tiếng Anh là một phần của lời nói kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau. Bạn có thể sử dụng kết hợp để liên kết các từ, cụm từ và mệnh đề, như trong các ví dụ sau:
The park is empty now, but it will be filled with children after school.
Công viên bây giờ không có ai, nhưng nó sẽ chật kín trẻ em sau giờ học.
You can stay on the bus until you reach London.
Bạn có thể ở trên xe buýt cho đến khi bạn đến London.
1.3. Sử dụng một liên từ để bắt đầu một câu
Đó là một quan niệm sai lầm phổ biến rằng một liên từ không thể được sử dụng để bắt đầu một câu, nhưng như chúng ta đã thấy, một liên kết phụ có thể được sử dụng ở đầu câu với điều kiện dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách hai mệnh đề.
Bạn cũng có thể sử dụng liên từ phối hợp để bắt đầu câu. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn nên làm điều này một cách tiết kiệm vì việc sử dụng quá nhiều liên từ ở đầu câu có thể khiến âm thanh nói hoặc viết của bạn yếu đi.
Liên từ là một cách liên kết hai suy nghĩ hoặc ý tưởng với nhau trong cùng một câu. Chúng là một thiết bị hữu ích để tránh sử dụng các câu ngắn lặp đi lặp lại và bị ngắt quãng, đồng thời khiến bài nói và bài viết của bạn trôi chảy.
1.4. Liên từ so với từ nối
Các liên từ có thể so sánh và đối chiếu thông tin trong một câu. Họ có thể giới thiệu thông tin bổ sung cũng như chỉ ra các ví dụ. Ngoài ra, các liên từ có thể hiển thị thứ tự, trình tự và mối quan hệ giữa các mệnh đề.
Có ba loại liên từ: phụ thuộc, kết hợp và tương quan. Chúng kết nối các bộ phận câu với nhau.
Các từ nối hoạt động giống như liên từ, nhưng thay vì nối các mệnh đề, chúng kết nối các câu và đoạn văn.
2. Có mấy loại liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh
2.1. Các loại liên từ
Tìm hiểu danh sách hữu ích về các liên từ trong tiếng Anh với các loại và câu ví dụ khác nhau. Cũng như các dạng ngữ pháp tiếng Anh khác nhau, có nhiều loại liên từ, bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng loại một cách chi tiết hơn.
Có ba loại liên từ:
+ Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions).
+ Các liên từ tương quan (Correlative Conjunctions).
+ Các liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).
2.2. Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp là một cách nối các cụm từ, mệnh đề và từ lại với nhau có thứ hạng ngang nhau, về mặt ngữ pháp. Có rất nhiều liên từ kết hợp, chúng ta hãy xem một số liên từ được sử dụng thường xuyên nhất.
+ for
+ not
+ and
+ but
+ yet
+ so
+ nor
Khi hầu hết mọi người nghĩ đến sự kết hợp, đây là những từ sẽ xuất hiện trong tâm trí. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về những liên từ này được sử dụng trong một câu.
I would like a hamburger or a chicken burger for my dinner.
Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp thịt hoặc một chiếc bánh mì kẹp thịt gà cho bữa tối của mình.
She needed to be somewhere quiet, so she took her bag and went to the park.
Cô ấy cần một nơi nào đó yên tĩnh, vì vậy cô ấy xách túi và đi đến công viên.
My parents never had much money when I was growing up, but they managed somehow.
Cha mẹ tôi không bao giờ có nhiều tiền khi tôi lớn lên, nhưng họ đã xoay xở bằng cách nào đó.
Cần lưu ý rằng, như chúng ta thấy trong các ví dụ trên, khi một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập, dấu phẩy được sử dụng trước liên từ.
2.3. Liên từ phụ thuộc
Một liên từ phụ thuộc có thể được sử dụng để nối các mệnh đề phụ thuộc và độc lập. Kiểu kết hợp này có thể được sử dụng như một cách thể hiện mối quan hệ chữ hoa và chữ thường giữa hai mệnh đề hoặc một sự tương phản, cũng như nhiều mối quan hệ khác có thể xảy ra. Bây giờ chúng ta hãy xem xét một số liên từ phụ được sử dụng thường xuyên nhất.
+ after
+ until
+ before
+ since
+ because
+ as
+ though
+ although
+ whereas
+ while
Lưu ý rằng một số ví dụ trên là trạng từ - những ví dụ này thường có thể hoạt động như một liên từ phụ thuộc như một cách liên kết hai ý nghĩ. Một ví dụ điển hình cho điều này là câu:
Cinderella could stay at the ball until the clock struck midnight.
Cinderella có thể ở lại vũ hội cho đến khi đồng hồ điểm nửa đêm.
Mệnh đề độc lập, là phần đầu tiên của câu này có thể được sử dụng như một cụm từ độc lập, tuy nhiên mệnh đề phụ thuộc không thể và do đó việc sử dụng kết hợp nối nó với ý nghĩ đầu tiên và khiến nó có ý nghĩa.
Nói như vậy, điều quan trọng cần nhớ là khi sử dụng một liên từ phụ thuộc, nó phải trở thành một phần của mệnh đề phụ thuộc, cho dù nó đứng trước hay sau mệnh đề độc lập. Nhìn vào ví dụ sau đây nơi các mệnh đề được chuyển đổi. Liên từ phụ thuộc vẫn ở với mệnh đề phụ thuộc.
Until the clock struck midnight, Cinderella could stay at the ball.
Cho đến khi đồng hồ điểm nửa đêm, Cinderella mới có thể ở lại vũ hội.
Hãy xem xét thêm một số ví dụ về điều này:
Before she leaves, ask her to say goodbye
Trước khi cô ấy đi, hãy yêu cầu cô ấy nói lời tạm biệt
Ask her to say goodbye before she leaves.
Yêu cầu cô ấy nói lời tạm biệt trước khi cô ấy rời đi.
Bạn sẽ nhận thấy rằng khi mệnh đề phụ thuộc bắt đầu câu, dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách hai mệnh đề.
Danh sách các liên từ phụ thuộc phổ biến:
Than, rather than, whether, as much as, whereas, that, whatever, which, whichever, after, as soon as, as long as, before, by the time, now that, once, since, till, until, when, whenever, while, though, although, even though, who, whoever, whom, whomever, whose, where, wherever, if, only if, unless, provided that, assuming that, even if, in case (that), lest, how, as though, as if, because, since, so that, in order (that), that, as …
2.4. Các liên từ tương quan
Các liên từ tương quan là một kết hợp được sử dụng trong một cặp. Chúng được sử dụng như một cách để liên kết một câu này với một câu khác và một trong những quy tắc vàng của một liên từ tương quan là chúng phải bằng nhau về mặt ngữ pháp. Ví dụ, khi sử dụng liên từ tương quan của both / and, nếu một danh từ đứng sau từ both thì danh từ đó cũng phải đứng sau từ and.
Ví dụ về các liên từ tương quan như sau:
+ either/or
+ neither/nor
+ not only/but also
+ both/and
+ not/but
+ whether/or
+ just as/so
+ the/the
+ as/as
+ as much/as
+ no sooner/than
+ rather/than
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về các liên từ tương quan được sử dụng trong một câu.
I do not like either the blue ones or the red ones.
Tôi không thích màu xanh lam hay màu đỏ.
Neither my brother nor my sister live with my parents anymore.
Anh trai và em gái tôi đều không sống với bố mẹ tôi nữa.
I went not only to China but also to Mongolia.
Tôi không chỉ đến Trung Quốc mà còn đến cả Mông Cổ.
I’m not sure whether he will become a teacher or a doctor when he is older.
Tôi không chắc liệu cậu ấy sẽ trở thành giáo viên hay bác sĩ khi lớn hơn.
Liên từ tương quan chỉ bao gồm một liên từ kết hợp được liên kết với một tính từ hoặc trạng từ.
3. Những sai lầm phổ biến với các liên từ
Biết cách sử dụng các liên từ đúng cách sẽ giúp bạn viết các câu đa dạng và phức tạp hơn. Những lỗi kết hợp đơn giản làm cho văn bản của bạn trở nên cồng kềnh và khó đọc. Những sai lầm này sẽ làm mất đi thông điệp của bạn và khiến người đọc nghi ngờ sự chân thành đằng sau văn bản của bạn.
Để viết một bài viết tự tin, bạn cần tránh những sai lầm sau:
3.1. Sử dụng nhiều liên từ để nối hai mệnh đề
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, bạn không sử dụng hai hoặc nhiều liên từ trong một câu. Một là đủ để giữ bất kỳ tuyên bố nào có hai mệnh đề cùng nhau.
+ Sai: When I got to her then it rained. (Khi tôi đến chỗ cô ấy thì trời đổ mưa.)
+ Đúng: I got to her then it rained. (Tôi đến chỗ cô ấy rồi trời đổ mưa.)
Câu thứ hai ít chữ hơn. Nó trôi chảy tốt hơn và ý nghĩa dễ hiểu. Trong khi đó, câu đầu tiên nghe rườm rà và không đúng âm khi đọc to.
3.2. Trợ động từ
Khi một động từ phụ bắt đầu một câu, trật tự từ điển hình sẽ bị gián đoạn. Nghĩa là động từ phụ đứng trước chủ ngữ của câu. Các động từ sau sẽ tuân theo cấu trúc ngữ pháp điển hình và theo sau chủ ngữ. Ngoài ra, một động từ phụ trợ giống như "unless" không thể tham gia một phủ định khác trong cùng một mệnh đề.
+ Sai: Unless you do not want to endanger the girl, you will stand aside. (Trừ khi bạn không muốn gây nguy hiểm cho cô gái, bạn sẽ đứng sang một bên.)
+ Đúng: Unless you want to endanger the girl, you will stand aside. (Trừ khi bạn muốn gây nguy hiểm cho cô gái, bạn sẽ đứng sang một bên.)
Bạn không thể sử dụng not with, unless trong một mệnh đề câu. Nó sẽ gợi ý một phủ định kép bởi vì unless ngụ ý nếu… không.
3.3. Tách một liên từ phụ khỏi mệnh đề chính
Đôi khi người ta nhầm lẫn khi tách một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập. Nói chung, sự tách biệt sớm này xảy ra khi một liên từ phụ bắt đầu một câu. Ví dụ, bắt đầu một câu bằng vì thường gây ra các vấn đề về ngữ pháp; đặc biệt, đối với những người học tiếng Anh.
Bởi vì người viết mới nhầm lẫn mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập, giáo viên thường bảo học sinh không sử dụng mệnh đề phụ thuộc để mở đầu câu. Chiến thuật này thường khiến mọi người tin rằng sai khi bắt đầu câu bằng mệnh đề phụ khi nó không đúng. Nếu bắt đầu câu bằng because chắc chắn rằng bạn có một mệnh đề độc lập gắn với mệnh đề phụ thuộc đầu tiên.
+ Sai: Because I liked her. (Bởi vì tôi thích cô ấy.)
+ Đúng: Because I liked her, I bought her an ice-cream cone. (Vì tôi thích cô ấy, tôi đã mua cho cô ấy một cây kem ốc quế).
Dấu phẩy sẽ ngăn cách mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập. Làm điều này cải thiện khả năng đọc tổng thể của công việc của bạn.
3.4. Cách sử dụng đại từ tương đối sai
Bạn có thể sử dụng một đại từ tương đối như một kết hợp để nối các mệnh đề. Đó là một ví dụ về đại từ thân nhân. Điều đó đề cập đến đối tượng hoặc chủ ngữ của động từ theo sau. Bởi vì điều này, that thường không được sử dụng để thay thế when hoặc where trong câu.
Đại từ tương đối trở nên thừa khi đã có chủ ngữ hoặc tân ngữ. Vì lý do này, bạn thường sử dụng that để thay thế which or whom nhưng không phải when và where.
+ Sai: Bold of you to assume that I live. (Dũng cảm của bạn để cho rằng tôi sống.)
+ Đúng: Bold of your to assume where I live. (Dũng cảm của bạn để giả định nơi tôi sống.)
Việc sử dụng đại từ tương đối không chính xác có thể dẫn đến thay đổi ý nghĩa hoặc câu văn vụng về.
4. Not only … but also
Not only … but also là một ví dụ về sự kết hợp tương quan. Có nghĩa là, các cặp kết hợp làm việc cùng nhau để truyền đạt ý nghĩa. Các liên từ tương quan cần có sự cân bằng.
Ngôn ngữ theo sau mỗi phần của kết hợp phải song song. Nếu không có sự cân bằng, bài viết của bạn sẽ trở nên khó đọc. Do đó, nó ảnh hưởng đến sự trôi chảy trong lời nói của bạn.
+ Sai: The girl’s not only smart but also has a propensity to be sullen. (Cô gái không chỉ thông minh mà còn có xu hướng lầm lì.)
+ Sửa sai: The girl’s not only smart but also sullen. (Cô gái không chỉ thông minh mà còn lầm lì.)
Trong ví dụ trên, cả hai câu đều có nghĩa giống nhau, nhưng chúng có cấu tạo khác nhau. Câu đầu tiên không song song. Do đó, câu đầu tiên không chỉ theo sau với một tính từ mà còn với một cụm từ phụ thuộc.
Ngược lại, một tính từ đứng sau mỗi phần của liên từ tương quan trong câu thứ hai. Hai thành phần tương tự của lời nói làm cho câu cân bằng và bài viết của bạn mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng dấu phẩy là một lĩnh vực khó hiểu khác khi nói đến các liên từ tương quan. Nói chung, khi soạn thảo một câu, bạn muốn tránh tách các liên từ tương quan bằng dấu phẩy; tuy nhiên, các trường hợp cụ thể cho phép một ngoại lệ đối với quy tắc này.
Dấu phẩy có thể thể hiện sự nhấn mạnh, và do đó, quy tắc trên không thể thiếu một số từ thông. Dấu phẩy có thể ngăn cách một kết hợp tương quan nếu bạn muốn thu hút sự chú ý đến một mệnh đề cụ thể. Ví dụ:
When sky diving, Charles focuses on not only his equipment, but also his surroundings.
Khi lặn trên bầu trời, Charles không chỉ tập trung vào thiết bị của mình mà còn cả môi trường xung quanh.
Dấu phẩy trong câu trên là không cần thiết. Thay vào đó, chúng thể hiện sự lựa chọn theo phong cách khiến bạn tập trung vào một chi tiết cụ thể.
Nó cũng sẽ đúng nếu viết các câu theo cách sau:
When sky diving, Charles focuses on not only his equipment but also his surroundings
Khi lặn trên bầu trời, Charles không chỉ tập trung vào thiết bị của mình mà còn cả môi trường xung quanh.
Bài tập về các liên từ
Trả lời câu hỏi sau về liên từ bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng cho mỗi câu.
Question #1: I was tired ________ I stayed up late.
A. so
B. because
C. and
Question #2: Before I went to the store because I was out of milk.
A. Correct use of conjunctions
B. Incorrect use of conjunctions
Question #3: She ate not only cookies but also chocolates.
A. Correct use of conjunctions
B. Incorrect use of conjunctions
Question #4: What is a conjunction’s key responsibility?
A. To contrast
B. To join
C. To provide emphasis
Question #5: Nor, but, and yet are examples of this conjunction type?
A. Coordinating
B. Correlative
C. Subordinating
Question #6: An auxiliary verb appearing at the beginning of a sentence does what?
A. Introduces a comma
B. Changes word order
C. Introduces the need for two conjunctions in one sentence.
Question #7: A subordinating conjunction does what?
A. Joins two independent clauses
B. Joins an independent clause to a dependent one
Question #8: A ___ conjunction works in conjunction pairs?
A. Subordinating
B. Coordinating
C. Adverbial
D. Correlative
Question #9: Is her an example of a conjunction?
A. Yes
B. No
Question #10: Can conjunctions begin sentences?
A. Yes
B. No
Giới từ là gì? Ở đây chúng tôi sẽ giải thích giới từ là gì, cách sử dụng nó và nhiều ví dụ về giới từ hữu ích trong tiếng Anh. Khi bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể đã bắt gặp ý tưởng về giới từ, nhưng đây là gì và nó hoạt động như thế nào trong một câu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn một chút về giới từ là gì, cách chúng được sử dụng và các quy tắc xung quanh chúng. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
>> Các loại đại từ và ví dụ hữu ích
1. Giới từ
1.1. Giới từ là gì?
Định nghĩa giới từ
Nói một cách đơn giản nhất, giới từ là một từ có thể liên kết các động từ, danh từ và đại từ với nhau. Trong nhiều trường hợp, nó có thể gợi ý vị trí hoặc bất kỳ kiểu quan hệ nào khác xảy ra giữa các từ khác nhau trong một câu.
Nhiều từ có thể được phân loại như một giới từ nhưng điều đó không có nghĩa là chúng luôn luôn là một. Ví dụ, hãy lấy từ 'after' làm ví dụ. Bản thân nó không phải là một giới từ, hãy nhìn vào câu sau.
He didn’t meet her until after.
Mãi về sau anh mới gặp cô.
Trong trường hợp này, từ after đóng vai trò như một trạng từ, tuy nhiên bằng cách thay đổi vị trí của nó trong câu và liên kết nó với một danh từ, nó sẽ trở thành một giới từ. Hãy xem câu này:
We will meet after lunch.
Chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa trưa.
Từ after bây giờ có mối quan hệ với danh từ unch, nó biến nó thành một giới từ.
1.2. Tầm quan trọng của giới từ
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, giới từ là những từ nối danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong một câu.
Một giới từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc danh động từ để chỉ địa điểm (giới từ chỉ địa điểm ), thời gian ( giới từ chỉ thời gian ), hướng ( giới từ chuyển động ),… trong câu.
Ví dụ về giới từ: After, along, above, except, from, near, of, before, since, between, upon, with, to, after, toward, in, on, at, about, apropos, according to,…
Ví dụ về giới từ
In the morning
In (the) summer
In a moment
On Thursday
On the first day
On time
At 12 o’clock
At present
In Manhattan
In a building
On a wall
At the corner
Below the surface
In front of the city hall
During the conference
Before dawn
Within seven days
Into her eyes
Across the road
Along the beach
Down the hill
2. Giới từ có những loại nào?
2.1. Các loại giới từ
Có năm loại giới từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh .
+ Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time): ago, before, since…
+ Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of palace): under, behind, between…
+ Giới từ chuyển động / Hướng (Prepositions of movement): up, down, over…
+ Giới từ cho tác nhân, dụng cụ, thiết bị, máy móc… (Prepositions for agent, instruments, devices, machines…): by, with, on…
+ Cụm giới từ (Prepositional phrases ): in time, on time, in love..
2.2. Cách sử dụng giới từ
Tiếng Anh có thể phức tạp. Các ngôn ngữ nói chung có rất nhiều phần khác nhau của lời nói và các cách để ghép chúng lại với nhau. May mắn thay, tất cả các quy tắc và loại từ có thể được chia nhỏ thành các kích thước có thể quản lý được. Điều này giúp nó không cảm thấy quá áp đảo. Chúng tôi ở đây để giúp bạn định hướng tiếng Anh và làm cho nó có vẻ dễ hiểu hơn nhiều! Phần này tập trung đặc biệt vào các quy tắc giới từ.
2.2.1. Quy tắc giới từ
Như với tất cả các lĩnh vực ngữ pháp, có những quy tắc khi sử dụng giới từ. Hãy đi sâu hơn một chút ở đây và xem xét các quy tắc để cho phép chúng tôi sử dụng giới từ một cách chính xác.
- Quy tắc 1
Theo quy tắc thông thường, giới từ phải đi trước đại từ hoặc danh từ có quan hệ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng và có một số ngoại lệ đối với quy tắc này. Nhiều người tin rằng một giới từ không nằm ở cuối câu, nhưng bằng cách nhìn vào ví dụ sau, chúng ta có thể thấy rằng điều này không đúng.
This is something I do not agree with.
Đây là điều mà tôi không đồng ý.
Như bạn thấy, giới từ 'with' đã kết thúc câu, tuy nhiên, điều này chỉ nên được thực hiện nếu giới từ cung cấp thông tin liên quan đến câu. Nếu bạn thêm cụm từ 'with which' vào giữa câu này, giới từ cuối cùng sẽ không cần thiết, chúng ta hãy xem xét điều này:
This is something with which I do not agree (with)
Đây là điều mà tôi không đồng ý (với)
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét thêm một số ví dụ về những thời điểm mà một giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu.
Where did the man come from?
Người đàn ông đến từ đâu?
How many of these people can he depend on?
Anh ta có thể dựa vào bao nhiêu người trong số những người này?
Who are you going on holiday with?
Bạn sẽ đi nghỉ với ai?
- Quy tắc số 2
Khi sử dụng giới từ 'like' có nghĩa là tương tự, bạn nên theo sau nó với một tân ngữ của một giới từ, đây có thể là một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ chứ không phải với chủ ngữ và động từ. Để giúp bạn ghi nhớ điều này, bạn nên tránh sử dụng like khi sử dụng động từ. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
She looks like her father
Cô ấy trông giống như cha cô ấy
She looks like her father does.
Cô ấy trông giống như cha cô ấy.
Câu đầu tiên đúng vì giới từ 'like' dùng để chỉ danh từ 'father'. Tuy nhiên, câu sau không có ý nghĩa vì giới từ 'like' khiến chúng ta tin rằng cô ấy nhìn (bằng mắt) giống như cách mà cha cô ấy nhìn bằng mắt của ông ấy.
Khi so sánh bằng chủ ngữ và động từ, bạn nên sử dụng từ 'as' hơn là 'like' vì điều này sẽ có ý nghĩa hơn nhiều. Ví dụ:
He looks like he’s laughing.
Anh ấy trông như đang cười.
He looks as though he’s laughing.
Anh ấy trông như thể đang cười.
Câu thứ hai trong ví dụ trên là đúng. Điều quan trọng cần nhớ là chỉ sử dụng like khi bạn đang nói rằng điều gì đó tương tự. Nếu không thể thay thế hợp lý từ like bằng từ tương tự, thì 'as' nên được sử dụng thay thế. Để làm rõ hơn điều này, chúng ta hãy xem một ví dụ.
Do like the teacher asks.
Làm như giáo viên yêu cầu.
Do as the teacher asks.
Làm theo yêu cầu của giáo viên.
Câu đầu tiên cũng có thể được viết là 'do similarly as the teacher asks' và điều này sẽ không có ý nghĩa, do đó câu thứ hai là đúng ngữ pháp.
Cách tốt nhất để lựa chọn giữa like và as là hãy nhớ rằng like nên được sử dụng khi không có động , và as nên được sử dụng khi có động từ.
- Quy tắc số 3
Khi sử dụng động từ 'to have', bạn không nên thay thế nó bằng giới từ 'of.' Điều này không đúng ngữ pháp. Hãy xem các ví dụ sau:
He should not have done that.
Anh ta không nên làm điều đó.
He should not of done that.
Anh ấy không nên làm điều đó.
Câu đầu tiên là đúng, mặc dù nhiều người nói tiếng Anh có thể sử dụng sai giới từ of, nhưng đây không phải là cách nên làm.
- Quy tắc số 4
Nếu bạn định sử dụng từ 'different' thì thông thường bạn phải theo sau nó với giới từ 'from'. Trong một số trường hợp, bạn sẽ nhận thấy rằng thuật ngữ 'different than' có thể được sử dụng, và mặc dù điều này không hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp, nhưng nó phân biệt câu lệnh hơn là làm cho nó không thể thay đổi được.
He is different than she is.
Anh ấy khác với cô ấy.
He is different from her.
Anh ấy khác cô ấy.
- Quy tắc số 5
Nếu bạn muốn đề cập đến một chuyển động đối với một cái gì đó thì bạn nên sử dụng giới từ 'into' thay vì 'in'. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
She walked into the room.
Cô bước vào phòng.
She walked in the room.
Cô bước vào phòng.
Ví dụ trên cho thấy rằng into có ý nghĩa hơn và đúng ngữ pháp hơn là việc sử dụng từ in. Hãy xem một ví dụ khác về điều này.
They dived into the sea.
Họ lặn xuống biển.
They dived in the sea.
Họ đã lặn xuống biển.
Nếu bạn đang nói về một cái gì đó đã ở trong một cái gì đó và không hướng tới nó, thì bạn sẽ sử dụng từ 'in' chứ không phải 'into.' Hãy xem hai câu sau và xem câu nào đúng.
She swam in the ocean.
Cô ấy đã bơi trong đại dương.
She swam into the ocean.
Cô ấy đã bơi vào đại dương.
3. Ví dụ về giới từ
Tìm hiểu danh sách hữu ích các giới từ được phân loại theo các danh mục khác nhau với các câu ví dụ.
3.1. Cụm giới từ
Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ.
- Under construction (Đang xây dựng)
A new railroad is under construction.
- For real (thành thật)
After two trial runs we did it for real.
- At the same time (Đồng thời)
All speak at the same time.
- By the time (vào lúc mà/ lúc mà/vào thời điểm mà… )
By the time I got there, he’d gone.
- By the way (tiện thể, nhân tiện)
By the way, how is John?
- On paper (trên giấy tờ, trên lý thuyết)
Could you put your ideas down on paper?
- With regret (Với sự hối tiếc)
Do not waste time with regret.
- At a discount (Giảm giá)
Employees can buy books at a discount.
- Without a hitch (Không gặp khó khăn)
Everything had gone without a hitch.
- Under treatment (Đang điều trị)
Anh ấy đang được điều trị bệnh sốt rét.
- By force (Bằng vũ lực)
He took the purse from her by force.
- On board (Trên tàu)
He tried to jump back on board.
- At risk (Gặp rủi ro/nguy hiểm)
He was putting himself at risk.
- By nature (Theo tự nhiên)
He was by nature a philosophical person.
- In vain (Vô ích)
Her efforts were in vain.
- On trial (xét xử)
He’s on trial for his life.
- In debt (Nợ)
I am in debt to the bank for my car loan.
- With regard to (Liên quan đến)
I am writing with regard to your recent order.
- With respect (Với sự tôn trọng)
I ask for her hand with all respect.
- For life (Cho cuộc sống)
I believe marriage is for life.
- Out of place (Không có chỗ, lạc lõng)
I felt out of place among foreigners.
- For ages (nhiều năm)
I haven’t seen you for ages.
- By mistake (do nhầm lẫn)
I’ve paid this bill twice by mistake.
- Out of stock (hết hàng)
I’m afraid we’re temporarily out of stock.
- Within limits (trong giới hạn)
I’m willing to help, within limits.
- Under repair (được sửa chữa)
Is the bridge still under repair?
- Without precedent (không có tiền lệ)
It is without precedent in history.
- In theory (về lý thuyết)
It sounds fine in theory, but will it work?
- At least (ít nhất)
It will cost at least $200.
- To the full (đầy đủ, trọn vẹn)
I’ve always believed in living life to the full.
- Out of school (ngoài giờ học)
Never tell tales out of school.
- By now (ngay bây giờ)
Perhaps they are already there by now.
- For a while (trong một thời gian, một lúc)
Please sit down for a while.
- With abandon (với sự bỏ rơi)
She danced with abandon.
- In detail (chi tiết)
She described the accident in detail.
- For sale (rao bán)
She has put her house up for sale.
- By far (cho đến nay)
She is the best by far.
- At the age of (ở độ tuổi)
She went blind at the age of ten.
- On leave (nghỉ)
She’s on leave until the end of the month.
- In case (trong trường hợp)
Took an umbrella, just in case.
- In full (đầy đủ)
The apple trees are in full bearing.
- On the move (di chuyển)
The army is on the move.
- In terms of (về mặt)
The book is well organized in terms of plot.
- Out of order (không theo thứ tự)
The boy put the telephone out of order.
- To date (đến nay)
The car is a beauty and quite up to date.
- On fire (bốc cháy)
The car was now on fire.
- Out of control (mất kiểm soát)
The fire is burning out of control.
- Under review (đang xem xét)
The matter is still under review.
- On sale (giảm giá)
The new model goes on sale next month.
- On show (đang hiển thị)
The paintings are on show until April.
- Within walking (khoảng cách đi bộ)
The shops are within walking distance.
- Under stress (căng thẳng)
The silver was deformed under stress.
- At peace (hòa bình)
The two countries were at peace.
- Out of fashion (lỗi thời)
Their music will never go out of fashion.
- Under the stairs (dưới cầu thang)
There’s a broom cupboard under the stairs.
- For hire (cho thuê)
They have boats for hire.
- Out of hand (ngoài tầm tay)
Unemployment is getting out of hand.
- Within reach (trong tầm với)
We live within reach of the station.
- For nothing (chẳng để làm gì, không có gì)
We went all that way for nothing.
- With a view of (với một cái nhìn của)
We’d like a room with a view of the sea.
- In doubt (nghi ngờ)
When in doubt, call the doctor.
- Without respect (không tôn trọng)
Without respect, love cannot go far.
- At once (một lần, ngay lập tức)
You have to call her at once.
Danh sách các cụm giới từ
3.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian là một giới từ cho phép bạn thảo luận về một khoảng thời gian cụ thể.
Danh sách Giới từ Thời gian với các ví dụ về giới từ.
- During
We stayed at a student hostel during the conference.
- For
I’m just going to bed for two hours or so.
- Until/Till
We wait till/until half past six for you.
- Since
Forty years have passed away since they met.
- From…to
Her visit will extend from Monday to Thursday.
- Ago
He left the house over an hour ago.
- Before
She’s always up before dawn.
- By
He had promised to be back by five o’clock.
- After
I felt fairly easy after taking the medicine.
- To
It’s only two weeks to Christmas.
- Past
It’s five past ten.
- Between…and
They lived in New York between 1998 and 2004.
- Within
You should receive a reply within seven days.
- In
In the afternoon
- On
On 1st January 2013
- At
At the same time
3.3. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ địa điểm là một giới từ được sử dụng để chỉ một nơi mà một cái gì đó hoặc một người nào đó được đặt ở đó.
Danh sách Giới từ chỉ địa điểm với các ví dụ về giới từ.
- On
On a table
- Under
We slept under the open sky.
- Next to
The hotel is situated next to the lively bustling port.
- Between
There is a gulf between the two cities.
- Among
I enjoy being among my friends.
- In front of
They massed in front of the city hall.
- Behind
The horse fell behind in the race.
- By
The bank is by the hotel.
- Above
Our friends in the apartment above us are really noisy.
- Below
He dived below the surface of the water.
- Near
There is a bush near the school playground.
- At
At The Empire State Building
3.4. Giới từ chuyển động
Giới từ chuyển động hoặc hướng được sử dụng để chỉ chuyển động từ nơi này đến nơi khác. Những từ giới từ này thường được sử dụng nhất với động từ chuyển động và được tìm thấy sau động từ.
Danh sách Giới từ của chuyển động với các ví dụ về giới từ.
- Down
It’s easier to run down the hill than go up.
- Up
She doesn’t like riding her bike up these hills.
- Into
Don’t put new wine into old bottles.
- Toward
She was carrying a suitcase and walking towards.
- Over
The hotel is over the bridge.
- Onto
I slipped as I stepped onto the platform.
- Around
Her hair whipped around her face in the wind.
- Along
We went for a walk along the beach at twilight.
- Across
The boys swam across the lake.
- Through
The Charles River flows through Boston.
- To
Many people travel to work by car.
- From
What time does the flight from Amsterdam arrive?
- Out of
If you can’t stand the heat get out of the kitchen
4. Ví dụ về giới từ được sử dụng trong câu
4.1. Ví dụ về tính từ & giới từ
Các câu ví dụ về giới từ với tính từ trong tiếng Anh.
I don’t feel comfortable in high heels.
He’s very experienced in looking after animals.
He is interested in molecular biology.
They were successful in winning the contract.
Some among us were talented in hunting.
I was amazed by what she told me.
We were all impressed by her enthusiasm.
The book was inspired by a real person.
The teacher was surprised by the student’s questions.
Are you acquainted with your classmate?
You are blessed with many talents.
The kids are busy with their homework.
Her job is something concerned with computers.
Are you familiar with the computer software they use?
He’s fed up with his job. He wants to quit.
Are you happy with that arrangement?
Be careful with the glasses.
She’s never satisfied with what she’s got.
He’s been accused of robbery.
Are you afraid of the dark?
I’m not ashamed of what I did.
Were you aware of the risks at the time?
What are you frightened of?
You are in danger of being robbed.
She’s jealous of my success.
He was proud of himself for not giving up.
I’m sick of the way you’ve treated me.
It was unkind of you to take his toy away.
I’d be absolutely delighted to come.
I feel very proud to be a part of the team.
It’s good to see you again.
It’s nice to know you.
She had grown accustomed to his long absences.
I’ve never seen two people so attached to each other.
He was disappointed to see she wasn’t at the party.
John was very keen to help.
She’s married to John.
I’m not qualified to give advice on such matters.
I was sad to hear that they’d split up.
I was thankful to see they’d all arrived safely.
She is eager for her parents’ approval.
You’ll be late for your flight if you don’t hurry up.
What makes you think that you are qualified for this job?
It is difficult for me to hear you.
She is so grateful for your help.
The army are said to be ready for action.
This program is not suitable for children.
I’m sorry for arriving so late to dinner.
She’s famous for her watercolor paintings.
He’s angry at his friend for cheating on the test.
I’m awful at names.
Jack is really bad at keeping his promises.
They are excellent at planning fun parties.
She is good at solving problems.
The teacher was surprised at the student’s question.
Dustin is terrible at texting.
He could be very careless about his future.
He was quite certain about his attacker’s identity.
I’m a bit concerned about your health.
I’m not crazy about Chinese food.
She felt very depressed about the future.
The boss was furious about the past quarter’s losses.
He’s very sensitive about his weight.
Is she serious about wanting to sell the house?
I’m very sorry about losing your book.
Are you sure about that?
He’s not worried about his upcoming examinations.
4.2. Ví dụ về danh từ & giới từ
Ví dụ về giới từ với danh từ trong tiếng Anh.
There is a steep fall in profits this year.
She has lost her belief in God.
We apologize for the delay in answering your letter.
We measured the difference in temperature.
I had no difficulty in making myself understood.
The novel is based on his experiences in the war.
Do your parents take an interest in your friends?
There is the rapid growth in violent crime.
The club encourages participation in sporting activities.
There was no change in the patient’s condition overnight.
I’d like to do a course in computer programming.
I need some lessons in how to set up a website.
He had a lot of success in his career.
He took a photograph of the mountains.
He has the advantage of speaking English fluently.
We went to see an exhibition of Viking jewellery.
His fear of flying made travel difficult.
He was the first to see the possibilities of the plan.
She is the cause of all his problems.
It is a perfect example of a medieval castle.
I’m not happy with this way of working.
Mark gave me a check for $100.
There is no known cure for this type of snake bite.
I have a fondness for expensive chocolate.
There is a real need for discipline in this class.
Is there enough room for us in the car?
I have no particular reason for doubting him.
At least give her credit for trying.
She felt a surge of love and desire for him.
I couldn’t hide my love for her any longer.
He felt nothing but hatred for his attacker.
His plans are a recipe for disaster.
I have a deep respect for my grandmother.
I’m aware of John’s reputation for being late.
I did an Internet search for free music sites.
His talent for singing was impressive.
I had an argument with the waiter about the bill.
She has no concern with my question.
Dave has close connection with my family.
Have you had any contact with Anna?
I’ve got a dinner date with Tommy on Saturday.
I’m having difficulty with the steering.
I’ve got a meeting with Mr Thomas this afternoon.
Tony left after a quarrel with his wife.
My relationship with John is wonderful.
We have every sympathy with his family.
Students must have access to good resources.
Mark is now fighting his addiction to alcohol.
I have an open invitation to visit my friend in Korea.
I really admire Sarah for her dedication to her family.
I have no desire to discuss the matter further.
His reaction to his behavior was quite funny.
The book is full of references to growing up in India.
You have no reason to change the schedule like that.
There is no solution to this problem.
It’s my first visit to Tokyo.
The flood caused damage to property estimated at $6 million.
There has been a lot of resistance to this new law.
I’d like to make a small contribution to the cost of the holiday.
4.3. Ví dụ về động từ & giới từ
Ví dụ về giới từ với động từ trong tiếng Anh.
+ He asked about her family.
+ The boys argued about which bus to take.
+ He always cares about me.
+ Anna decided about her goals.
+ Sarah dreams about becoming a ballet dancer.
+ Don’t forget about the party you promised.
+ You will laugh about this later on.
+ What did you think about the idea?
+ Don’t worry about me. I’ll be all right.
+ We always agree on the best course of action.
+ I don’t feel I can comment on their decision.
+ I congratulate you on your new job!
+ You can count on me anytime.
+ We depend on our customers’ suggestions.
+ Can you elaborate on the process?
+ I insist on Peter’s studying every day for two hours.
+ Advertisements often play on people’s fears.
+ Can we rely on this old car to get us there?
+ She is working on a new novel.
+ He admitted to being late three times.
+ I answer to Ms Smith.
+ She had to apologize to the whole family.
+ Let me appeal to you for your help in this matter.
+ She asked to see Professor Fenton.
+ Chris attended to the grocery shopping.
+ She committed herself to finding a new job.
+ I’m going to complain to the manager about this.
+ The boy confessed to stealing the apple.
+ Please contribute to the fund for the needy.
+ Can you explain Andrew to me?
+ Something awful happened to your car.
+ Allow me to introduce myself to you.
+ Have you been invited to their party?
+ I prefer roast potatoes to French fries.
+ He reacted poorly to the news.
+ I travel to work by train.
+ That accounts for his success.
+ I really admire you for your courage.
+ I want to apologize for my mistakes.
+ He doesn’t care for playing golf.
+ I can’t excuse myself for not doing it.
+ He works for an engineering company.
+ He always agrees with my opinion.
+ Susan associates chocolate with childhood.
+ The officer charged Mr. Smith with blackmail.
+ He complies with each and every order.
+ I’m afraid I confused you with someone else.
+ I can’t deal with so much overtime.
+ Can I borrow a hammer from you?
+ You can choose from a wide range of vehicles.
+ The swimmer emerged from the lake.
+ Don’t expect sympathy from me!
+ The cover protects the machine from dust.
+ He will suffer from studying too little.
+ The entire group arrived in force.
+ She seemed totally absorbed in her book.
+ John believes in oat bran.
+ Please don’t involve me in this mess.
+ John succeeded in getting a new job.
+ I specialize in tropical medicine.
5. Giới từ về thời gian và địa điểm (IN, ON, AT)
Để mô tả thời gian và địa điểm, các giới từ in, on và at đi từ chung chung đến cụ thể.
5.1. Giới từ của thời gian IN, ON, AT
Học cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian in, on, at một cách chính xác với các quy tắc hữu ích và ví dụ về giới từ sau đây.
IN
+ In + Years
+ In + Seasons
+ In + Decades
+ In + Centuries
+ In + Weeks
+ In + Periods of time
+ In + Holidays
ON
+ On + Days
+ On + Dates
+ On + Holidays with “day”
+ On + Specific days
+ On + Time
+ On + Day + Part of day
AT
+ At + Hours
+ At + Parts of the day
+ At + Holidays without “day”
+ At + Time
5.2. Giới từ chỉ địa điểm IN, ON, AT
Tìm hiểu các quy tắc hữu ích để sử dụng Giới từ chỉ địa điểm IN - ON - AT với các ví dụ về giới từ.
IN
+ In + Countries
+ In + Cities
+ In + Neighborhood
+ In + Enclosed Space
ON
+ On + Means of transport
+ On + Communications
+ On + Surfaces
AT
+ At + Exact Addresses or Intersections
+ At + Specific Locations/ Points
6. Các lỗi thường gặp với giới từ
Tìm hiểu các lỗi thường gặp trong việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh với các ví dụ về giới từ.
+ Sai: Sophia invests her money on the stock market.
+ Đúng: Sophia invests her money in the stock market.
+ Sai: He is a student of Oxford University.
+ Đúng: He is a student at Oxford University.
+ Sai: I saw that news on the newspapers.
+ Đúng: I saw that news in the newspapers.
+ Sai: Open page 45 of your books.
+ Đúng: Open your books to page 45.
+ Sai: The cat is sleeping in the sofa.
+ Đúng: The cat is sleeping on the sofa.
+ Sai: My birthday is on October.
+ Đúng: My birthday is in October.
+ Sai: John has been absent from Friday?
+ Đúng: John has been absent since Friday?
+ Sai: Sophia’s married with a doctor.
+ Đúng: Sophia’s married to a doctor.
+ Sai: Divide it between the children in class.
+ Đúng: Divide it among the children in class.
+ Sai: It has been snowing from Monday.
+ Đúng: It has been snowing since Monday.
+ Sai: The key of happiness is having dreams.
+ Đúng: The key to happiness is having dreams.
+ Sai: What do you see when looking the mirror?
+ Đúng: What do you see when looking in the mirror?
+ Sai: She met with old friends on her holiday.
+ Đúng: She met old friends on her holiday.
+ Sai: He insisted to carry his own bag.
+ Đúng: He insisted on carrying his own bag.
+ Sai: Lunch consisted from sandwiches and fruit.
+ Đúng: Lunch consisted of sandwiches and fruit.
+ Sai: It depends from you.
+ Đúng: It depends on you.
Chúng ta đã thấy rằng một giới từ có thể được sử dụng để chỉ ra một liên kết hoặc mối quan hệ với động từ, danh từ hoặc đại từ. Có nhiều quy tắc khác nhau xoay quanh việc sử dụng giới từ nhưng những quy tắc này rất dễ làm theo và sẽ giúp câu của bạn mạch lạc hơn nhiều.
Nguồn: 7esl
Đại từ là gì? Một trong những dạng ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh là đại từ. Đây là điều mà bạn sẽ bắt gặp rất thường xuyên khi học ngôn ngữ và điều quan trọng là bạn phải biết đại từ là gì, nó được sử dụng như thế nào và vị trí của nó trong một câu. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét cách hoạt động của đại từ và chúng được sử dụng để làm gì, phần này sẽ đan xen với một số ví dụ để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
Xem thêm
>> Học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài
>> Cách sử dụng mạo từ a an the trong tiếng Anh
1. Đại từ
1.1 Đại từ là gì?
Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Một trong chín phần của từ loại trong tiếng Anh là đại từ. Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ giúp giữ cho bài viết của chúng ta đa dạng. Nếu không có đại từ, chúng ta sẽ phải liên tục lặp đi lặp lại cùng một danh từ để kể một câu chuyện. Ví dụ, nếu chúng tôi muốn viết một câu chuyện về Mary, chúng tôi sẽ phải liên tục lặp lại tên của cô ấy.
Ví dụ:
Mary went to the store to buy a shirt. Mary picked up a blue shirt to go with Mary’s jacket.
Mary đến cửa hàng để mua một chiếc áo sơ mi. Mary chọn một chiếc áo sơ mi xanh để đi với Mary’s jacket.
Bạn có thể sử dụng các tên gọi thay thế để làm cho văn bản đa dạng hơn. Tuy nhiên, điều này có thể khiến người đọc bối rối. Bạn đọc có thể nghĩ rằng hai tên bạn sử dụng hoàn toàn là các thực thể khác nhau. Vì lý do này, chúng tôi sử dụng đại từ thay thế danh từ.
Mary went to the store to buy a shirt. She picked up a blue shirt to go with her jacket.
Mary đến cửa hàng để mua một chiếc áo sơ mi. Cô chọn một chiếc áo sơ mi xanh để đi cùng áo khoác.
Sử dụng she và her làm rõ rằng Mary đang được tham chiếu. Không có sự mơ hồ.
1.2 Ví dụ về đại từ
Nói một cách đơn giản nhất, đại từ là một từ có vị trí của một danh từ. Một trong những dạng phổ biến nhất được công nhận của đại từ là tên của những người, chẳng hạn như John, Jill, Mary hoặc Peter. Tuy nhiên, một đại từ cũng có thể là một trong những từ sau:
- He/she
- It
- They
- Me
- Himself
- Somebody/everybody/anybody
- Many
- Each
- Few
- Whoever/who
Đại từ được dùng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Một đại từ có thể thay thế tên của một người, địa điểm hoặc sự vật.
Các ví dụ đại từ: I, me, we, they, you, he, she, it, yours, himself, ourselves, its, my, that, this, those, us, who, whom…
Có rất nhiều ví dụ khác về đại từ, và bạn có thể nghĩ chúng chỉ về sự sở hữu. Như chúng tôi đã đề cập, đại từ được sử dụng như một cách thay thế một danh từ, hãy xem câu sau:
The couch is large, the cupboard is heavy.
Đi văng thì rộng, tủ thì nặng.
Không cần sử dụng từ couch trong phần thứ hai của câu, do đó, nó có thể được thay thế bằng một đại từ ngay bây giờ mà chúng ta nhận ra mục đang được nói đến, hãy xem câu đã sửa đổi có sử dụng đại từ đó.
The couch is large, it is heavy.
Đi văng lớn, nó nặng.
1.3 Danh sách đại từ
Chúng ta thấy đại từ trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta thú vị hơn. Để hiểu cách sử dụng đại từ đúng cách, bạn cần phải làm quen với sự khác biệt giữa các loại đại từ khác nhau.
Dưới đây là danh sách các đại từ phổ biến và các loại chính mà chúng thuộc về.
+ Reflexive (đại từ phản thân): myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, yourselves, and ourselves
+ Personal (đại từ nhân xưng): subjective (he/ she, I, you and they); objective (me, you, her/ him, it, them, and us); possessive( hers/his, mine, yours, its, ours, and theirs)
+ Relative (đại từ quan hệ): whom, that, who, and which
+ Indefinite (đại từ bất định): all, any, anybody, everybody, everyone, another
+ Demonstrative (đại từ chỉ định): this, that, these, and those
+ Interrogative (đại từ nghi vấn): who, what which, and what
+ Intensive: myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, yourselves, and ourselves
1.4 Antecedent (Tiền từ, tức những từ hay cụm từ được một đại từ thay thế)
Một tiền từ, một danh từ hoặc cụm danh từ, cung cấp ngữ cảnh cho một đại từ. Tiền từ cho phép người đọc biết những gì một đại từ cụ thể đang tham chiếu. Ví dụ, nó có thể đề cập đến nhiều danh từ khác nhau: a garden hose (một cái vòi làm vườn), a shed (một cái nhà kho), hoặc hầu như bất kỳ danh từ nào khác mà bạn có thể cần đề cập đến.
Bạn sẽ tìm thấy các tiền nhân trong các ví dụ được in nghiêng dưới đây. Các đại từ in đậm.
Mary decided that she would drive down to visit her grandmother.
Mary quyết định sẽ lái xe xuống thăm bà ngoại.
The sun smiled while it ducked under the clouds.
Mặt trời mỉm cười trong khi nó lặn xuống dưới những đám mây.
Đôi khi một người viết sẽ không cần phải bao gồm tiền trước một cách rõ ràng. Nếu ngữ cảnh của một câu vẫn rõ ràng thì không cần thiết lập tiền đề. Nếu bạn biết ai đang nói, các đại từ I, me, và you có thể được hiểu rõ ràng.
Về mặt kỹ thuật, bạn có thể đặt một đại từ trước một tiền thân. Hầu hết mọi người chọn không làm điều này vì nó có thể gây nhầm lẫn cho người đọc.
I love it! My beautiful yellow jacket makes me happy.
Tôi yêu nó! Chiếc áo khoác màu vàng tuyệt đẹp của em khiến tôi rất vui.
2. Các loại Đại từ (với Ví dụ về Đại từ)
Đại từ tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại: nhân xưng, bất định, phản thân, tương hỗ, sở hữu, chỉ định, nghi vấn, tương hỗ và quan hệ.
Chúng ta đã thảo luận ngắn gọn về một số từ khác nhau được phân loại là đại từ, tuy nhiên cũng có những loại đại từ khác nhau. Thông thường, đại từ thuộc một trong chín loại. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng cái này.
2.1 Đại từ nhân xưng
Loại đại từ này được sử dụng để chỉ một người, trong loại này bạn sẽ thấy các từ như I, we, you, they, he, she,…
I have green eyes.
Tôi có đôi mắt màu xanh lá cây.
They are coming to my house.
Họ đang đến nhà tôi.
You are my friend.
Bạn là bạn của tôi.
Có hai loại đại từ nhân xưng: chủ ngữ và tân ngữ.
- Khi người hoặc sự vật là chủ ngữ của câu, đại từ chủ ngữ được sử dụng.
Danh sách đại từ chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.
Các ví dụ về đại từ chủ ngữ:
I like to watch TV, but he does not.
Tôi thích xem TV, nhưng anh ấy thì không.
You cannot judge a tree by its bark.
Bạn không thể đánh giá một cái cây qua vỏ của nó.
She struck him on the nose.
Cô đánh anh ta vào mũi.
He studies hard to pass the exam.
Anh ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
- Đại từ tân ngữ được sử dụng khi người hoặc vật là đối tượng của câu.
Danh sách đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them.
Ví dụ:
Sophia likes me but not him.
Sophia thích tôi nhưng không phải anh ấy.
John will call you soon.
John sẽ gọi cho bạn sớm.
Don’t tell her the truth.
Đừng nói với cô ấy sự thật.
I helped him pull his boots off.
Tôi đã giúp anh ta cởi giày.
2.2 Đại từ phản thân
Đại từ phản thân sẽ kết thúc bằng -self hoặc -s yourself và được sử dụng để tham chiếu đến một đại từ khác. Các từ trong danh mục là himself, herself, themselves, yourself/ves, myself, itself.
He takes care of himself.
Anh ấy chăm sóc bản thân.
She can do it by herself.
Cô ấy có thể làm điều đó một mình.
You could travel by yourself.
Bạn có thể đi du lịch một mình.
Trong tiếng Anh, đại từ phản thân được sử dụng khi một người hoặc sự vật tác động lên chính nó.
Danh sách đại từ phản thân: myself (bản thân mình), yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Ví dụ:
She tried it herself.
Cô ấy đã tự mình thử nó.
Tom hurt himself.
Tom tự làm tổn thương chính mình.
Trong tiếng Anh, tất cả chúng đều kết thúc bằng - self hoặc - selves và phải tham chiếu đến một cụm danh từ ở nơi khác trong cùng một mệnh đề.
2.3 Đại từ sở hữu
Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự chiếm hữu hoặc quyền sở hữu. Chúng là: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
Danh sách đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
Ví dụ:
Do you see that woman over there? Her dog is very friendly.
Bạn có thấy người phụ nữ đó ở đằng kia không? Con chó của cô ấy rất thân thiện.
Is that your house? No, ours is the one beside it.
Đó có phải là nhà của bạn? Không, chúng ta là người bên cạnh nó.
his is my laptop. It’s mine.
của anh ấy là máy tính xách tay của tôi. Nó là của tôi.
These books are mine, not yours.
Những cuốn sách này là của tôi, không phải của bạn.
This is my brother ‘s book. It’s his.
Đây là cuốn sách của anh trai tôi. Của anh ấy.
2.4 Đại từ chỉ định
Đại từ loại này dùng để chỉ một cái gì đó, các từ trong thể loại là these, these, that, this.
These are the shoes that I am going to wear.
Đây là đôi giày mà tôi sẽ đi.
He likes the green flowers but he prefers those red ones over there.
Anh ấy thích những bông hoa màu xanh lá cây nhưng anh ấy thích những bông màu đỏ ở đằng kia.
I would like that one.
Tôi muốn cái đó.
Các đại từ chỉ định là những từ giống như các tính từ chỉ định (this, that, these, and those). Họ thường phân biệt mục tiêu của mình bằng cách chỉ tay hoặc một số dấu hiệu khác về vị trí. Chúng có thể gần hoặc xa về khoảng cách hoặc thời gian, cụ thể.
Danh từ chỉ định: this, that, these, these.
Các ví dụ về đại từ:
This is an enormous field.
Đây là một lĩnh vực rộng lớn.
Can you see that?
Bạn có thể thấy điều đó?
These are delicious cookies.
Đây là những c ookies ngon.
2.5 Đại từ bất định
Đại từ bất định được sử dụng để nói về một cái gì đó không cụ thể. Các từ trong danh mục là some, all, few, none, either, one, nobody, both, each, anyone, several...
Nobody is going to the party.
Không ai đi dự tiệc.
There are several people in my class.
Có một số người trong lớp của tôi.
I like both of these photos.
Tôi thích cả hai bức ảnh này.
Đại từ bất định là đại từ dùng để chỉ những sinh vật, đồ vật hoặc địa điểm không cụ thể. Đại từ bất định cũng có thể hoạt động như các phần khác của bài phát biểu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Danh sách đại từ bất định: another, anybody/ anyone, anything, each, either, enough, everybody/ everyone, everything,…
Các ví dụ về đại từ:
I don’t want anyone to see it.
Tôi không muốn ai nhìn thấy nó.
Is there anything in that box?
Có gì trong hộp đó không?
You can’t blame him for everything.
Bạn không thể đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ.
Each company is fighting to protect its own commercial interests.
Mỗi công ty đang đấu tranh để bảo vệ lợi ích thương mại của chính mình.
Much has happened since we met.
Nhiều điều đã xảy ra kể từ khi chúng tôi gặp nhau.
No one can cope with her in English.
Không ai có thể đối phó với cô ấy bằng tiếng Anh.
2.6 Đại từ quan hệ
Loại đại từ này có thể được sử dụng như một cách cung cấp thông tin bổ sung trong câu, các đại từ trong loại này là that, who, which, who…
This is my brother who lives in New Zealand.
Đây là anh trai tôi sống ở New Zealand.
This is the ball that my dog likes best.
Đây là quả bóng mà con chó của tôi thích nhất.
Đại từ quan hệ là đại từ quan hệ chỉ từ mà nó bổ nghĩa, không cụ thể. Trong tiếng Anh, đại từ tương đối là who, who, which, which, and that. Chúng ám chỉ lại những người hoặc những thứ đã được đề cập trước đó và chúng được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ.
Danh từ đại từ quan hệ: who, whom, which, whose, that.
Các ví dụ về đại từ:
The woman who called yesterday wants to buy the house.
Người phụ nữ gọi điện hôm qua muốn mua căn nhà.
Now they were driving by the houses which Andy had described.
Bây giờ họ đang lái xe qua những ngôi nhà mà Andy đã mô tả.
She is an artist whose work I really admire.
Cô ấy là một nghệ sĩ mà tôi thực sự ngưỡng mộ.
The author whom you criticized in your review has written a letter in reply.
Tác giả mà bạn chỉ trích trong bài đánh giá của bạn đã viết thư trả lời.
2.7 Đại từ nhấn mạnh
Đại từ nhấn mạnh được sử dụng như một tham chiếu đến một đại từ hoặc danh từ khác trong cùng một câu như một cách để nhấn mạnh nó.
The dog caught the ball itself.
Con chó tự bắt bóng.
Sarah cooks dinner herself.
Sarah tự nấu bữa tối.
I eat my candy myself.
Tôi tự ăn kẹo của mình.
2.8 Đại từ nghi vấn
Một đại từ nghi vấn được sử dụng trong một câu hỏi, các từ trong danh mục là who, which, where, how và what.
How many apples do you have?
Bạn có bao nhiêu quả táo?
Which way is the hotel?
Khách sạn ở đường nào?
Is that where the chair goes?
Đó có phải là nơi mà chiếc ghế đi?
2.9 Đại từ tương hỗ
Đại từ tương hỗ được sử dụng để chỉ một hành động hoặc cảm giác được đáp lại, các từ thuộc loại này là one another và each other.
They are happy with each other.
Họ hạnh phúc với nhau.
The two friends really care about one another.
Hai người bạn thực sự quan tâm đến nhau.
3. Danh sách đại từ
Tìm hiểu danh sách tất cả các đại từ trong tiếng Anh với các loại khác nhau
1. Danh sách đại từ nhân xưng
+ Đại từ chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.
+ Đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them.
2. Danh từ chỉ định: this, that, these, those.
3. Danh sách đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
4. Danh sách đại từ nhấn mạnh: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
5. Danh sách đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
6. Danh từ đại từ quan hệ: who, whom, which, whose, that.
7. Danh sách đại từ bất định: another, anybody/ anyone, anything, each, either, enough, everybody/ everyone, everything, less, little, much, neither, nobody/ no-one, nothing, one, other, somebody/ someone, something, both, few, fewer, many, others, several, all, any, more, most, none, some, such.
8. Danh sách đại từ nghi vấn: who, whom, which, what, whose, whoever, whatever, whichever, whomever.
4. Quy tắc đại từ
Như với tất cả các loại ngữ pháp, có những quy tắc xung quanh việc sử dụng đại từ. Bây giờ chúng ta hãy nhìn vào những điều này.
- Nếu đại từ được sử dụng làm chủ ngữ thì nó được gọi là đại từ chủ ngữ và thường xuất hiện ở đầu câu, mặc dù điều này không phải luôn luôn như vậy. Một ví dụ về điều này sẽ là She went to the shop (Cô ấy đã đến cửa hàng).
Các từ he, I, she, we, whoever, they, it, v.v. đều là đại từ chủ ngữ.
- Thứ hai, một đại từ chủ ngữ có thể được sử dụng nếu họ đang đổi tên chủ ngữ câu, trong trường hợp này, chúng luôn đứng sau động từ, đây có thể là các động từ như were, am, are, is, v.v. Một ví dụ về điều này sẽ là That is she (Đó là cô ấy) hoặc This is him talking (Đây là anh ấy đang nói).
- Một quy tắc khác là nếu từ được dùng làm đại từ để chỉ một người, nó sẽ ở dạng động từ tương ứng với người đó, điều này nghe có vẻ lạ vì quy tắc này không phải lúc nào cũng được tuân theo mà là một ví dụ. Có thể trông giống như thế này It is I who am going to town (Đó là tôi người đang đi đến thị trấn).
- Đại từ tân ngữ được dùng để chỉ tân ngữ của câu. Đại từ tân ngữ có thể bao gồm các từ him, me, her, us, them, v.v. Một ví dụ về điều này có thể là Sarah watched her (Sarah đã theo dõi cô ấy). Trong ví dụ này, her là tân ngữ của động từ đã xem.
- Khi đại từ sở hữu được sử dụng, không bao giờ bắt buộc phải sử dụng dấu nháy đơn.
- Khi sử dụng đại từ which , that, and who bạn nên sử dụng động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ý nghĩa của đại từ đó. Ví dụ, hãy nhìn vào câu sau.
John is one of those men who likes fishing.
John là một trong những người thích câu cá.
John and Bob are two of these men who like fishing.
John và Bob là hai trong số những người đàn ông thích câu cá.
Bạn có thể thấy rằng động từ like đã được sửa đổi để trở thành số nhiều khi đại từ chỉ hai người trái ngược với one.
5. Đại từ giới tính
Đại từ giới tính tồn tại trong một hệ thống nhị phân: nam hoặc nữ. Trong hệ thống này, he/him/his hoặc she/her/hers là đại từ dùng để phân định giới tính. Những đại từ này xuất hiện ở ngôi thứ 3 số ít.
6. Who với Whom (Đại từ chủ ngữ và tân ngữ)
Who và Whom là hai đại từ quan hệ. Những đại từ họ hàng này gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất cho những người viết tiếng Anh. Nó đơn giản để hiểu cái nào được sử dụng trong một câu. Bạn chỉ cần nhớ who là đại từ chủ ngữ và whom là đại từ tân ngữ.
Who có chức năng giống như các đại từ chủ ngữ khác: I, we, she / he, and they. Ngược lại, Whom hoạt động giống như các đại từ tân ngữ khác: him, us, me, her, and them. Nói chung, mọi người không cảm thấy bối rối với việc sử dụng đối tượng của đại từ. Đại từ tân ngữ đứng sau động từ hoặc giới từ bổ nghĩa. Vì lý do này, chúng dễ dàng xác định hơn. Ví dụ:
Please give the girl to me.
Hãy giao cô gái cho tôi.
The woman bought them a cat.
Người phụ nữ mua cho họ một con mèo.
Các ví dụ trên cho thấy giới từ / động từ (in đậm) đứng trước đại từ tân ngữ (in nghiêng) như thế nào. Đại từ nhân xưng lệch khỏi trình tự này. Trong trường hợp này, đại từ tân ngữ đứng trước động từ hoặc giới từ sẽ tìm cách sửa đổi nó. Ví dụ:
Whom should I direct my anger towards?
Tôi nên hướng sự tức giận của mình về phía ai?
The man was as bitter as the twins, whom he described as sore losers.
Người đàn ông cay đắng như cặp song sinh, những người mà anh ta mô tả là những kẻ thất bại đau đớn.
Bạn có thể sử dụng một đại từ nhân xưng thay thế cho who hoặc whom để giải mã từ chính xác để sử dụng. Nếu câu hoạt động với đại từ tân ngữ, bạn sử dụng whom. Nếu nó hoạt động her. Đại từ chủ ngữ her sẽ không có ý nghĩa gì.
- Đúng: Should I direct my anger towards her? (Tôi có nên hướng sự tức giận của mình về phía cô ấy không?)
- Sai: Should I direct my anger towards she. (Tôi có nên hướng sự tức giận của mình về phía cô ấy không.)
9. Những sai lầm phổ biến với đại từ
9.1 Chọn một đại từ số ít cho một danh từ số nhiều
Vấn đề mà nhiều người gặp phải với đại từ là chọn hình thức phù hợp để thay thế danh từ. Đôi khi người ta sẽ thay thế danh từ số ít bằng đại từ số nhiều hoặc danh từ số nhiều bằng đại từ số ít.
+ Sai: The guest needs their own towel. (Khách cần khăn riêng của họ.)
+ Đúng: The guest needs his/her own towel. (Khách cần khăn tắm riêng.)
9.2 Sử dụng sai đại từ tân ngữ và chủ ngữ
Các vấn đề nảy sinh khi mọi người phải lựa chọn giữa các trường hợp chủ thể và đối tượng. Bạn cần biết trường hợp nào sử dụng khi thay thế một danh từ. Nếu không, câu của bạn sẽ không đúng ngữ pháp.
Đại từ chủ ngữ đại diện cho một danh từ thực hiện một hành động. Ngược lại, một đối tượng nhận được hành động được thực hiện bởi chủ thể.
+ Sai: Between you and I, miracles happen. (Giữa bạn và tôi, điều kỳ diệu xảy ra.)
+ Đúng: Between you and me, miracles happen. (Giữa anh và em, điều kỳ diệu xảy ra.)
Bạn sẽ sử dụng trường hợp tân ngữ vì nó là một phần của cụm giới từ.
9.3 Sử dụng đại từ phản thân không chính xác
Mọi người thường sử dụng sai đại từ phản thân khi họ cố gắng viết một cách trang trọng. Bạn sử dụng đại từ phản thân khi chủ ngữ cũng là tân ngữ của câu. Ví dụ, bạn sẽ không viết Mary hurt Mary (Mary làm tổn thương Mary). Thay vào đó, bạn sẽ viết Mary hurt herself (Mary tự làm tổn thương chính mình). Bạn sẽ sử dụng đại từ phản thân thay vì Mary.
Bạn cũng có thể sử dụng đại từ phản thân để nhấn mạnh; tuy nhiên, nó không được sử dụng phổ biến. Ví dụ, I myself went to the store (bản thân tôi đã đến cửa hàng). Ví dụ này nêu bật thực tế là khi nào người đó đến cửa hàng một mình.
Ví dụ về đại từ
Đại từ là những từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ và được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh. Có nhiều loại đại từ khác nhau và các quy tắc nhất định phải tuân theo để tạo ra một câu đúng ngữ pháp.
Bài tập trắc nghiệm về đại từ
Bài 1: Chọn đại từ đúng trong mỗi câu hỏi.
- Piper asked ____ friend to pass the salt. her or she
- My aunt needs ____ tires changed. her or she
- My cousin and ____ went to the zoo. I or me
- Did the dogs find ____? we or us
- The girls had ____ tonsils removed. her or their
- Where did ____ go? you or us
- When will ______ visit the cabin? they or them
- After school, ______ went the doctor. her or she
Bài 2: Khoanh tròn các đại từ trong các câu dưới đây.
- Mary went to the store and she bought a duck.
- My niece brought her blanket to the living room.
- They went to the cabin to help us.
- The boys selected their respective guitars.
- They visited his father’s old stomping grounds.
Nguồn: 7esl
Người học ngôn ngữ khó có thể hiểu được các mạo từ là gì và khi nào sử dụng chúng bằng tiếng Anh. Đặc biệt là xem xét rằng trong một số tình huống không có mạo từ nào cả.
Nhưng đừng lo lắng, chúng tôi ở đây để giúp đỡ.
Trong tiếng Anh có ba mạo từ: a, an và the. Hôm nay chúng ta sẽ xem xét chúng là gì, sự khác biệt giữa chúng và thời điểm sử dụng chúng - hoặc không, trong một số trường hợp.
Đi nào!
Xem thêm:
>> Lợi ích của việc học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với người nước ngoài
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
Một mạo từ là gì?
Mạo từ là một loại công cụ xác định. Chúng hoạt động giống như tính từ, khi chúng sửa đổi danh từ trong câu. Các mạo từ duy nhất bằng tiếng Anh là 'the' và 'a / an'. Tuy nhiên, phần khó khăn là chúng ta sử dụng chúng theo cách khác nhau - và đôi khi không hề.
Chúng tôi gọi 'the' là mạo từ xác định và "a / an" là mạo từ không xác định.
Khi nào sử dụng a / an, mạo từ và mạo từ bất định
Vậy khi nào chúng ta sử dụng mạo từ trong tiếng Anh? Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một số giải thích, ví dụ và các hoạt động để thực hành để khi bạn đọc xong, bạn sẽ trở thành một người sử dụng mạo từ chuyên nghiệp!
1. Mạo từ xác định và không xác định
- The = mạo từ xác định
- A/an = mạo từ không xác định
Chúng tôi sử dụng 'the' trước danh từ khi:
+ Đề cập đến một cái gì đó cụ thể
+ Chỉ có một cái gì đó (ví dụ như: the cathedral (nhà thờ lớn))
+ Danh từ đã được đề cập trước đây
Chúng ta sử dụng 'a / an' trước danh từ khi:
+ Đề cập đến một cái gì đó nói chung
+ Đề cập đến điều gì đó lần đầu tiên
+ Mô tả nghề nghiệp của ai đó (ví dụ: tôi là giáo viên)
So sánh hai câu này:
Let’s watch the TV series that we love.
Hãy xem bộ phim truyền hình mà chúng ta yêu thích (một bộ phim truyền hình cụ thể quen thuộc với chúng ta hoặc chúng ta đã biết).
Let’s watch a TV series after dinner.
Hãy xem một bộ phim truyền hình sau bữa tối (chúng tôi không có ý tưởng về một bộ phim truyền hình cụ thể - đó có thể là bất kỳ bộ phim nào.)
Điều quan trọng cần nhớ là chúng ta sử dụng 'a' và 'an' khác nhau: 'a' đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và 'an' đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
Ví dụ:
A |
An |
Car |
Elephant |
Girl |
Orange |
Zoo |
Announcement |
Building |
Umbrella |
Hotel |
Hour |
Nếu tinh ý, bạn có thể thắc mắc tại sao 'hotel' và 'hour' không sử dụng cùng một mạo từ không xác định, mặc dù cả hai đều bắt đầu bằng 'h'. Hãy nhớ rằng, chúng ta cần nhìn vào âm bắt đầu, không phải chữ cái, và vì 'hour' được phát âm bằng âm 'h', nó bắt đầu bằng một nguyên âm - có nghĩa là bạn cần 'an'.
Dưới đây là một số ví dụ khác về mạo từ xác định và không xác định:
+ Somebody call a policeman!
Ai đó gọi cảnh sát!
+ Did you see the film that was on Channel 4 last night?
Bạn có xem bộ phim trên Kênh 4 tối qua không?
+ Would you like a glass of milk?
Bạn có muốn một ly sữa không?
+ I love to swim in the ocean.
Tôi thích bơi trong đại dương.
+ The announcement lasted for 10 minutes
Thông báo kéo dài trong 10 phút.
2. Không có mạo từ nào (mạo từ rỗng, mạo từ bất định)
Chúng tôi không bao giờ sử dụng a / an với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, 'the' đôi khi được sử dụng với danh từ không đếm được giống như cách nó được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. Đây là khi chúng ta muốn đề cập đến một đối tượng, nhóm hoặc ý tưởng cụ thể.
Ví dụ:
+ Electricity has become more expensive recently.
Điện đã trở nên đắt hơn gần đây.
+ Can you pass me the sugar please?
Bạn có thể cho tôi xin đường được không?
Bạn nên tự làm quen với các danh từ đếm được và không đếm được để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp cho bài viết. Xem bảng dưới đây để biết các ví dụ.
Đếm được |
Không đếm được |
Apple |
Fruit |
Suitacse |
Luggage |
Coin |
Money |
Friend |
Love |
Sencond |
Time |
Tuy nhiên, chúng tôi sử dụng mạo từ rỗng trong các trường hợp khác mà không có quy tắc ngữ pháp. Trong trường hợp này, đó là điều bạn phải nhớ.
Kiểm tra một số tình huống sau đây để biết nơi bạn phải bỏ qua mạo từ.
Sử dụng 'mạo từ rỗng' trước:
+ Tên ngôn ngữ và quốc tịch: Chinese, Russian (trừ khi đề cập đến dân số của nơi này, ví dụ: 'The Italians are known for their delicious food. (Người Ý nổi tiếng với những món ăn ngon.').
+ Tên các môn thể thao: cricket, baseball (bóng chày).
+ Tên các môn học: Art (Nghệ thuật), Mathematics (Toán học).,
Địa điểm
Khi nói đến các vị trí địa lý, chẳng hạn như quốc gia hoặc lục địa, chúng tôi sử dụng 'the' trong một số trường hợp và không sử dụng mạo từ trong các trường hợp khác. Thật không may, không có bất kỳ quy tắc nào để giúp bạn ở đây - bạn chỉ cần tự làm quen với những quy tắc cần 'the' hay không.
KHÔNG sử dụng 'the' trước:
+ Lakes (hồ): Lake Geneva, Lake Placids
+ Mountains (các ngọn núi): Mount Fuji, Mount Everest.
+ Continents (châu lục): Europe, Asia.
+ Most countries (các quốc gia): England, Sweden.
+ Counties/states/provinces/regions (hạt/tiểu bang/tỉnh/vùng): Oxfordshire, Catalunya, California.
+ Cities, towns, villages (các thành phố, thị trấn, làng mạc): London, Paris.
+ Islands (quần đảo): Bali, Hawaii.
+ Street names (tên đường): Main Street, 5th Avenue.
Sử dụng 'the' trước:
+ Rivers ( các con sông): The Nile, The Mississippi.
+ Mountain ranges (các dãy núi): The Andes, The Pyrenees.
+ Deserts (sa mạc): The Sahara, The Atacama.
+ Oceans and seas (đại dương và biển): The Pacific, The Mediterranean.
+ Groups of islands (các nhóm đảo): The Maldives, The Seychelles.
+ Some countries (một số quốc gia): The USA, The Netherlands.
+ Points on the globe (các địa điểm trên địa cầu): The Equator, The North Pole.
+ Geographical areas (khu vực địa lý): The Middle East, The West
Bài tập
Bây giờ bạn đã biết ngữ pháp, đây là một bài kiểm tra ngắn để bạn kiểm tra kiến thức của mình.
Trả lời các câu hỏi với: 'a / an', 'the' hoặc 'mạo từ rỗng'.
1. I love going on holiday to ____ Maldives.
2. Did you watch ____ the Mel Gibson film on TV last night?
3. Do you still live in ____ Bristol?
4. I’ve had ____ terrible headache all day.
5. The book is about someone who lives on ____ small island.
6. She lives in ____ Scotland now, but is from ____ Netherlands.
7. They speak ____ Chinese.
8. I’d love to go sailing along ____ Ganges river.
9. Who is that woman in ____ photograph?
10. Can I have _____ sugar in my coffee please?
Trả lời
1. the
2. the
3. no article
4. a
5. a
6. no article, the
7. no article
8. the
9. the
10. Mạo từ rỗng
Việc lựa chọn một phương pháp học đúng đắn sẽ khiến bạn hứng thú với việc học tiếng Anh, cũng như mang lại hiểu quả tốt hơn. Cho đến thời điểm hiện tại thì phương pháp học tiếng Anh 1 kèm 1 đang được rất nhiều các bậc phụ huynh lựa chọn cho con em mình theo học. Vậy phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 mang lại những lợi ích nào? Chúng ta cùng đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Thời gian học linh hoạt
Với phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cùng với giáo viên nước ngoài, thì việc học đối với cả thầy và trờ đều sẽ chủ động hơn về thời gian biểu. Đặc biệt là đối với những người bận rộn không thể sắp xếp được thời gian các khóa học trực tiếp tại các trung tâm thì với phương pháp này sẽ rất thuận tiện. Không chỉ thuận tiện về mặt thời gian mà họ còn dễ dàng nắm bắt được chương trình dạy, ít phải bỏ buổi học mà vẫn hoàn thành tốt được công việc, dễ dàng trao đổi tương tác với các thầy cô về những vẫn đề chưa hiểu.
Xem thêm: Những sai lầm khi học tiếng Anh của người Việt
2. Việc học sẽ có sự tiến bộ nhanh hơn
Phương pháp 1 thầy 1 trò mang lại hiệu quả cực kì cao về trình độ tiếng Anh của bạn, bạn sẽ có bước tiến nhanh hơn so với việc các bạn học tiếng Anh theo kiểu truyền thống. Thay vì việc các bạn đến học trực tiếp tại các trung tâm tiếng Anh có nhiều học viên và giáo viên thì việc học 1 kèm 1 mang lợi ích hơn nhiều về độ theo sát tiến trình học, nếu như việc học trực tiếp giáo viên khó có thể theo sát được từng người và chỉ ra các lỗi sai cơ bản mà mọi người mắc phải, thì học online 1 kèm 1 sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn và sửa chưa những lỗi sai mà bạn mắc phải.
Khi được chỉ tận tình về các lỗi sai, cũng như hướng dẫn chi tiết trong chương trình dạy, 1 thầy chỉ tập chung vào 1 trò thì chắc chắn rằng bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ hơn.
3. Phương pháp 1 kèm 1 phù hợp với mọi đối tượng
Với các lớp học tiếng Anh thì trình độ tiếng Anh của mỗi người sẽ có nhiều sự chênh lệch, từ tính cách, nghề nghiệp, độ tuổi và trình độ hiểu biết tiếng Anh đều khác nhau. Chính vì điều này khiến cho giáo viên khó tìm ra phương pháp giảng dạy phù hợp với từng người, và việc học sẽ không mang lại hiểu quả cao, vì mỗi người sẽ có cách tiếp cận vào bài học khác nhau.
Còn riêng đối với phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 thì lại hoàn toàn khác, với 1 trò thì các giáo viên sẽ dễ dàng nắm rõ được trình độ và nhu cầu cũng như mục tiêu học tập của mỗi người, từ đó sẽ đưa ra phương pháp giảng dạy phù hợp nhất, mang lại hiểu quả cao.
Việc nắm rõ trình độ cũng như nhu cầu học tập chính xác của học viên, cũng như biết được ưu và nhược điểm của học viên khi học tiếng Anh như vậy thì việc đưa ra một kế hoạch học tập tốt nhất cho học viên sẽ rất dễ dàng.
4. Phương pháp học 1 kèm 1 giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí hơn
Nếu so với phương pháp học tiếng Anh thông thường thì phương pháp học 1 kèm 1 sẽ có phí cao hơn 1 chút. Nhưng bù lại nó lại mang đến cho chúng ta về hiệu quả cao hơn, sự tiếp cận tiếng Anh của chúng ta cũng nhanh hơn.
Phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 mang lại hiệu quả cao hơn so với các lớp học thông thường, khả năng tiến bộ và sự tâp trung cũng như sự tận tình hướng dẫn của giáo viên trong quá trình giảng dạy đã giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn, bạn không mất thời gian đi lại mà có thể học ở bất cứ nơi nào có kết nối internet.
Chính vì những lợi ích này mà có thể nói đây chính là phương pháp giúp bạn vừa tiết kiệm được thời gian và tiền bạc mà lại còn đem đến hiệu quả rất cao trong việc học tiếng Anh của mình, bạn dễ dàng luyện các phát âm với giáo viên, tăng khả năng phả xạ tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp.
Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không đăng ký ngay cho mình một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 này tại Trung tâm Anh ngữ trực tuyến Pantado! Phát triển ngoại ngữ sẽ mang đến cho bạn một tương lai tốt hơn.
Có rất nhiều người dù đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn chưa thông thạo và tự tin giao tiếp trong thực tế. Vậy điều gì khiến cho họ gặp vấn đề trong quá trình học tiếng Anh? Trong bài viết này chúng ta sẽ đi hiểu về một số sai lầm lớn mà nhiều người Việt Nam đang học tiếng Anh nhé.
Xem thêm
>> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn
>> Học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài
1. Nhiều người học tiếng Anh nhưng lại quá chú trọng vào việc học ngữ pháp
Từ trước đến nay thì phương pháp học tại trường, lớp đều lấy việc học ngữ pháp là trung tâm. Từ khi bắt đầu làm quen với việc học tiếng Anh thì người Việt luôn được dạy về các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản cho đến nâng cao, rồi cách chia động từ,...
Việc học ngữ pháp đúng là rất tốt cho việc thi cử và làm bài tập, vì hầu như cái bài tập đều dựa trên cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh. Cũng chính vì điều này, việc quá chú trọng vào học ngữ pháp mà người Việt Nam thường quen đi việc học cách phát âm, luyện nói,... nên dù nhiều người làm bài thi điểm rất cao nhưng khi giao tiếp vào thực tế thì không thể nói được.
2. Không rèn luyện vào cách phát âm chuẩn ngay từ ban đầu
Như lý do trên thì việc chúng ta chú trọng vào phần ngữ pháp quá nhiều mà quên đi các kỹ năng khác, đặc biệt là kỹ năng phát âm. Hiện nay có rất nhiều cách để bạn có thể rèn luyện phát âm chuẩn của người bản ngữ như nghe nhạc, xem video, nghe các đoạn hội thoại,... có rất nhiều cách để chúng rèn luyện cùng phát âm chuẩn như người bản ngữ.
Nếu bạn cứ học theo phương pháp là làm sao để có bài thi điểm cao như việc chỉ học ngữ pháp, làm các dạng bài tập liên quan đến kiến thức thì việc đúng là thành tích trong học tập của bạn sẽ rất tốt, nhưng nó lại khiến bạn thụ động trong việc không tự tìm tòi, học tập được cách phát âm chuẩn nên khi giao tiếp trong cuộc sống bạn không thể nói được, ấp úng mặc dù điểm thi tiếng Anh của bạn rất cao.
3. Phương pháp dạy học truyền thống
Trên thực tế, hiện nay việc học tiếng Anh trên trường lớp vẫn chủ yếu là được dạy theo chương trình tiếng Anh hàn lam được dùng trong văn viết. Và kiến thức trong trường thì hầu như chúng ta cũng sẽ được tập trung vào việc học ngữ pháp là nhiều hơn để phục vụ cho bài thi.
Chính vì thế, khi mà chúng ta tiếp xúc với người nước ngoài, sự khác biệt giữa văn viết và văn nó trong giao tiếp tiếng Anh đã làm cho bạn cảm thấy bối rối, không tự tin và chưa có cách phản xạ trong giao tiếp tốt được.
4. Luôn học tập trung vào từ vựng riêng lẻ
Chúng ta luôn học từ vựng theo các từ riêng lẻ vì thế khối lượng từ vựng lại càng nhiều hơn, việc chúng ta tập chung học từ vựng nhiều là rất tốt nhưng như vậy nó khiến bạn khó ghi nhớ hơn, dẫn đến lãng phí thời gian mà mang lại hiệu quả học không cao.
Thay vì học riêng lẻ các bạn có thể học theo nhóm từ, cụm từ và khi học từ vựng nên đặt câu theo từ vựng đó để bạn có thể ghi nhớ chúng lâu hơn, cũng như biết được ngữ cảnh nào nên sử dụng từ đó.
5. Học tiếng Anh nhưng lại ngại nói tiếng Anh
Giao tiếp trong tiếng Anh là việc rất quan trọng nó cho bạn nhiều cơ hội hơn trong tương lai. Nhưng như bạn thấy đó với các sai lầm được kể trên đã khiến cho nhiều tự ti về việc giao tiếp tiếng Anh, ngại nói chuyện tiếp xúc với người nói tiếng Anh. Việc bạn càng ngại ngùng không dám nói lại càng dẫn đến việc bạn thiếu tự tin hơn.
Đừng bao giờ sợ sai, hãy tự tin nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh, sai từ nào chúng ta luyện tập cho đúng, khi chúng ta giao tiếp với những có ngoại ngữ giỏi thì họ còn có thể giúp bạn sửa được lỗi sai, càng giao tiếp bạn lại tăng khả năng phản xạ một cách tự nhiên hơn, tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.
Hiện nay có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh đem lại hiểu quả cao, nhất là phương pháp học tiếng Anh trực tuyến đang phát triển như hiện nay. Bạn có thể lựa chọn cho mình một khóa học tiếng Anh ngay tại nhà mà không mất nhiều thời gian, bạn có thể học với các giáo viên nước ngoài ngay tại nhà. Vậy tại sao bạn không tìm hiểu ngay về các khóa học tiếng Anh online ngay tại nhà của Pantado để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Hiện nay chúng ta đã quen với khối ngành dịch vụ như chuyên ngành khách sạn rồi, đây là khối ngành đang hoạt động rất sôi nổi với nhu cầu nhân sự rất cao. Việc thành thạo tiếng Anh là một lợi thế rất lố để các ứng viên có thể theo nghề. Vậy hãy cùng chúng tôi điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về khách sạn nhé.
Xem thêm
>>Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Các loại phòng và loại giường trong khách sạn
Nếu là nhân viên của một khách sạn thì chắc chắn là bạn không thể không biết về các loại phòng và loại giường ở khách sạn. Cùng xem chúng có tên tiếng Anh như thế nào nhé.
+ Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
+ Superior Room: Phòng cao cấp
+ Single: Phòng thiết kế cho một khách ở
+ Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở
+ Tripple: Phòng thiết kế cho ba khách ở
+ Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở
+ Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở
+ Twin: Phòng có hai giường đơn
+ Double-double: Phòng có hai giường đôi
+ Suite: Phòng khách và phòng ngủ
+ Apartment: dạng căn hộ nhỏ
+ Connecting Room: Phòng thông nhau
+ Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa
+ Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật
+ Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng
+ Villa: Biệt thự
+ Single bed: Giường đơn
+ Double bed: Giường đôi
+ Queen size bed: Giường đôi lớn
+ King size bed: Giường cỡ lớn
+ Super King size bed: Giường siêu lớn
+ Extra bed: Giường phụ
2. Từ vựng về các trang thiết bị trong phòng khách sạn
Ở trong phòng khách sạn có rất nhiều các thiết bị để phụ vụ cho nhu cầu của khách hàng. Vậy những thiết bị đó có tên là gì? Hãy xem nhé.
+ Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ
+ Air Conditioner: điều hoà
+ Bath(n): bồn tắm
+ Shower(n): vòi hoa sen
+ Fridge(n): tủ lạnh
+ Heater(n): bình nóng lạnh
+ Wardrobe(n): tủ đựng đồ
+ Laundry bag(n): tủ đựng đồ giặt
+ Wife(n): mạng
+ Television(n): ti vi
+ Bath robe: áo choàng
+ Key tape: thẻ chìa khoá
+ Reading Lamp: đèn bàn
+ Slippers(n): dép đi trong phòng
+ Drap(n): ga giường
+ Pillow(n): gối
+ Basket(n): giỏ rác
3. Các vị trí làm dịch vụ trong khách sạn
TRong khách sạn thì mỗi một vị trí sẽ có nhiệm vụ làm việc khác nhau, cùng xem các vị trí này được gọi tên như thế nào nhé.
+ Chambermaid(n): Nữ phục vụ phòng
+ Housekeeper(n): Phục vụ phòng
+ Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
+ Receptionist(n): Lễ tân
++ Bellman(n): Nhân viên hành lí
+ Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
+ Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
+ Operator(n): Nhân viên tổng đài
+ Door man/girl: Nhân viên trực cửa
+ Sales(n): Nhân viên kinh doanh
+ Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
4. Một số từ vựng về thủ tục trả và nhận phòng khách sạn
Việc trả và nhận phòng khách sạn là thủ tục rất cần thiết cho ai khi vào nghỉ ở khách sạn. Chính vì thế mà chúng ta cần hiểu biết về một số từ vựng tiếng Anh khác sạn để thực hiện việc trả và nhận phòng thuận lợi nhé.
+ Book(v): đặt phòng
+ Check in(v): Nhân phòng
+ Check out(v): trả phòng
+ Pay the bill: thanh toán
+ Rate(n): mức giá
+ Rack rate: giá niêm yết
+ Credit card: thẻ tín dụng
+ Invoice(n): hoá đơn
+ Tax(n): thuế
+ Deposit(n): tiền đặt cọc
+ Damage charge: phí đền bù thiệt hại
+ Late charge: phí trả chậm
+ Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo
5. Một số từ vựng liên quan đến công việc của lễ tân thường sử dụng
+ Luggage cart: xe đẩy hành lý
+ Brochures: cẩm năng giới thiệu
+ Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo
+ Elevator(n): thang máy
+ Stairway(n): cầu thang bộ
+ Arrival list: danh sách khách đến
+ Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
+ Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
+ Guest stay: thời gian lưu trú của khách
+ Late check out: trả phòng muộn
+ Early departure: khách trả phòng sớm
+ No – show: khách chưa đặt phòng trước
+ Travel agent: đại lý du lịch
+ Upgrade(v): nâng cấp
+ Up sell: bán vượt mức
+ Occupied(n): Phòng đang có khách đến
+ Vacant Ready: Phòng sẵn sàng phục vụ
Một số câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn phổ biến nhất
Đối với du khách – For Guest
+ Do you have any vacancies? (Còn phòng nào đang trống không nhỉ?)
+ I would like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt 1 phòng cho 2 ngày đêm)
+ Can I see the room, please? (Tôi có thể xem trước phòng không?)
+ Is there any room cheaper? (Có phòng nào rẻ hơn nữa không bạn?)
+ I would like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)
+ Are meals included? (Dịch vụ có bao gồm bữa ăn hay không?)
+ What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)
+ Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)
+ What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)
+ I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)
Hay khi bạn muốn hỏi hay phàn nàn về dịch vụ của khác sạn có thể sử dụng một số câu giao tiếp sau:
+ Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)
Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)
+ Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?
Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?
+ The…(television/air conditioner/shower/…) is broken.
Cái…(TV/điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.
Trên đây là một số từ vựng về chuyên ngành khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến khách sạn. Hi vọng nó có thể giúp bạn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
Nhà là nơi để về, là nơi để nhớ thương về những kỉ niệm, và nó cũng chính là biểu tượng của sự liên kết giữa con người với một nơi mà chúng ta gọi là gia đình là nhà.
Xem thêm
>> Học tiếng Anh online cho bé
Trong giai đoạn học cấp 1 học tiếng Anh, chúng ta đã được làm quen với các chủ đề từ vựng thân quen trong gia đình, trong đó có từ vựng về nhà cửa. Nhưng theo thời gian có lẽ chúng ta sẽ quên đi do chúng ta ít khi nói về nó. Vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng xem một số từ vựng nhà cửa trong tiếng Anh nhé.
1. Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Các phòng trong nhà được gọi tên tiếng Anh như thế nào?
+ Bathroom: Phòng tắm
+ Bedroom: phòng ngủ
+ Kitchen: nhà ăn
+ Lavatory: phòng vệ sinh
+ Living room: phòng khách
+ Lounge: phòng chờ
+ Garage: chỗ để ô tô
+ Dining room: Phòng ăn
+ Sun lounge: Phòng sưởi nắng
+ Toilet: nhà vệ sinh
+ Shed: Nhà kho
2. Các loại nhà bằng tiếng Anh
Có rất nhiều loại nhà mà chúng ta thấy trong cuộc sống, vậy tên gọi của chúng bằng tiếng Anh như thế nào? cùng xem nhé.
+ Apartment: căn hộ
+ Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
+ Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ
+ Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
+ Condominium: chung cư. tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau
+ Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
+ Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
+ Duplex hoặc duplex house: hình thức thiết kế căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, thông thường căn hộ Duplex được thiết kế tại tầng áp mái của một dự án căn hộ và trung tâm thương mại cao cấp
+ Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng
+ Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
+ Bungalow: căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng
+ Tree house: nhà dựng trên cây
+ Townhouse: nhiều nhà chung vách
+ Villa: biệt thự
+ Palace: cung điện
+ Cabin: buồng
+ Tent: cái lều
3. Từ vựng về các đồ vật trong nhà
Các đồ vật trong nhà thường rất nhiều, vậy bạn có biết nó có tên tiếng Anh như thế nào không?
+ Alarm clock: đồng hồ báo thức
+ Bathroom scales: cân sức khỏe
+ Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
+ CD player: máy chạy CD
+ DVD player: máy chạy DVD
+ Dishwasher: Máy rửa bát
+ Electric fire: lò sưởi điện
+ Games console: máy chơi điện tử
+ Gas fire: lò sưởi ga
+ Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
+ Iron: bàn là
+ Lamp: đèn bàn
+ Radiator: lò sưởi
+ Radio: đài
+ Record player: máy hát
+ Spin dryer: máy sấy quần áo
+ Stereo: máy stereo
+ Telephone: điện thoại
+ TV (viết tắt của television): TV
+ Washing machine: máy giặt
4. Các từ vựng về đồ đặc chất liệu mềm
Chăn, đệm,... đây là những loại đồ đạc có chất liệu mềm, vậy chúng có tên tiếng Anh như thế nào? Cùng xem dưới đây nhé.
+ Blanket: chăn
+ Mattress: đệm
+ Pillow: gối
+ Sheet: ga trải giường
+ Tablecloth: khăn trải bàn
+ Blinds: rèm chắn ánh sáng
+ Duvet: chăn
+ Carpet: thảm trải nền
+ Curtains: rèm cửa
+ Cushion: đệm
+ Wallpaper: giấy dán tường
+ Rug: thảm lau chân
+ Towel: khăn tắm
+ Pillowcase: vỏ gối
5. Từ vựng về các vật dụng trong nhà vệ sinh
+ Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
+ Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
+ Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
+ Broom /bruːm/ – chổi
+ Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
+ Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
+ comb /kəʊm/ cái lược
+ dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn
+ dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
+ dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
+ electric razor: dao cạo râu điện
+ Facecloth : Khăn mặt
+ fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi
+ garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác
+ hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
+ iron /aɪən/- bàn là
+ ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
+ lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa
+ matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm
+ Mirror : Gương soi
+ mop /mɒp/ – cây lau nhà
+ mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng
+ razor /’reizə /dao cạo râu
+ scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt
+ shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu
+ sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt
+ soap /səʊp/ – xà phòng
+ sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển
+ spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
+ toilet paper : giấy vệ sinh
+ toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng
+ towel /’tauəl/ khăn tắm
+ trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác
+ trash can/træʃ kæn/- thùng rác
+ vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi
+ washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt
+ washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
6. Từ vựng về việc dọn dẹp nhà cửa
Một ngôi nhà sạch sẽ luôn làm chúng ta thấy thoải mái, vậy những đồ đặc dụng cụ nào giúp chúng ta dọn dẹp nhà cửa.
+ Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
+ Polish: đồ đánh bóng
+ Scour: thuốc tẩy
+ Scrub: cọ rửa
+ Scrubbing brush: bàn chải cọ
+ Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
+ Sweep: quét
+ Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
+ Toilet duck: nước tẩy con vịt
+ Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
+ Wax: đánh bóng
+ Window cleaner: nước lau kính
+ Bleach: chất tẩy trắng
+ Cobweb: mạng nhện
+ Corners of the house: góc nhà
+ Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
+ Duster: cái phủi bụi
+ Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
+ Mop: chổi lau sàn
+ Mould: mốc, meo
7. Một số vật dụng khác trong nhà
+ Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
+ Light switch: công tắc đèn
+ Mop: cây lau nhà
+ Ornament: đồ trang trí trong nhà
+ Plug: phích cắm điện
+ Plug socket: Ổ cắm
+ Drink cabinet: tủ rượu
+ Cupboard: tủ chén
+ Sponge: mút rửa bát
+ Torch: đèn pin
+ Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
Các cụm từ tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
1. Từ vựng để trang trí nhà cửa bằng tiếng Anh
Ngôi nhà là nơi để chúng ta yêu thương lẫn nhau, là sự liên kết với mọi người, và để nhà thêm đẹp, lung linh chúng ta hãy xem một số từ vựng về việc trang trí nhà cửa nhé.
+ Decorating: trang trí
+ Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
+ Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
+ Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
+ Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
+ Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
+ Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
8. Từ vựng về việc sửa sang nhà cửa
Bạn sẽ làm gì khi một số chỗ ngôi nhà của bạn bị hỏng, bạn muốn ngôi nhà của mình được thiết kế lại theo kiểu khác, hay mở rộng.
+ Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
+ Have an extension: mở rộng
+ Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
+ Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
+ Re-plaster the ceiling: chát lại tường
+ Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà
+ Diy: tự làm
+ Draw up plans: lập kế hoạch
+ Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
+ Knock down a wall: đập cất một bức tường
+ Rewire the house: lắp mới đường dây điện
+ Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
+ Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
+ Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
+ Renovation: sửa sang
Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh
My house is a cottage not far from the sea. In the first-floor, it’s 3 rooms. The first room, is my living-room, with a blue sofa, a begie armchair and a cofee table. There is a windows with a view of the garden. There is in my house a fully-equiped kitchen, with a fridge, and a door to the garden. There is in bath-room with a shower and a toilet. And there is a study-room with a desk and my computeur. Next to the study-room is a balcony with a view of the sea. In the garden, there is a lot of trees with fruits. The walls of my house are white, I love it. My house is really beautiful.
Dịch nghĩa
Nhà tôi là một ngôi nhà không xa biển. Ở tầng một có 3 phòng. Phòng trước tiên là phòng khách với ghế sofa màu xanh, ghế bành màu be và một bàn cà phê. Có cửa sổ nhìn ra khu vườn. Trong nhà tôi có nhà bếp được tích hợp đầu đủ, có tủ lạnh và cửa ra vườn. Có phòng tắm với vòi hoa sen và nhà vệ sinh. Và có một phòng học với bàn làm việc và máy tính. Bên cạnh phòng học là ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái cây. Các bức tường dưới nhà tôi màu trắng, tôi thích nó. Nhà tôi thật đẹp.
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề nhà cửa, hi vọng với bài viết này bạn sẽ có thêm từ vựng trong kho dữ liệu từ vựng của mình.