Tin Mới
Tính từ so sánh hơn! Nếu bạn đang muốn so sánh giữa hai danh từ thì chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng tính từ so sánh hơn. Có rất nhiều tính từ so sánh trong tiếng Anh và bằng cách thêm những tính từ này vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ có cơ hội hình thành những câu phức tạp hơn.
Trong phần này, chúng ta sẽ nghiên cứu tính từ so sánh hơn và xem xét một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng. Đến cuối phần này, bạn sẽ tự tin so sánh hai danh từ bằng phương pháp này.
Học cách sử dụng và hình thành các từ so sánh hơn trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, và câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
1. Tính từ so sánh hơn
1.1. Định nghĩa so sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng để so sánh và làm rõ sự khác biệt giữa hai danh từ. Nói cách khác, tính từ so sánh được sử dụng khi hai người hoặc vật được so sánh với nhau.
1.2. Hình thành tính từ so sánh
Tính từ một âm tiết
- Hình thành các dạng so sánh của tính từ một âm tiết bằng cách thêm –er.
Ví dụ:
+ long – longer
+ tall – taller
- Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng chữ e , chỉ cần thêm –r cho dạng so sánh.
Ví dụ:
+ cute – cuter
+ large – larger
3. Thêm –er vào các tính từ kết thúc bằng phụ âm-nguyên âm-phụ âm và nhân đôi phụ âm cuối.
Ví dụ:
+ big – bigger
+ hot – hotter
Tính từ hai âm tiết
- Với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, bạn tạo thành từ so sánh với more.
Ví dụ:
+ honest (trung thực) – more honest (trung thực hơn)
+ famous (nổi tiếng) – more famous (nổi tiếng hơn)
- Nếu các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –y, hãy đổi y thành i và thêm –er cho dạng so sánh.
Ví dụ:
+ happy (hạnh phúc) – happier (vui vẻ)
+ crazy (điên rồ) – crazier (điên hơn)
- Các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –er , - le , hoặc - ow take –er để tạo thành các dạng so sánh.
Ví dụ:
+ narrow – narrower
+ gentle – gentler
Tính từ có ba âm tiết trở lên
Thêm "more" vào các tính từ có 3 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
+ expensive – more expensive
+ difficult – more difficult
Tính từ bất quy tắc
+ good – better
+ bad – worse
+ far – farther
+ little – less
+ many – more
LƯU Ý: Khi sử dụng các tính từ so sánh, từ “THAN” sẽ xuất hiện sau tính từ.
>> Tham khảo: Phân biệt come back và go back
2. Một số tính từ so sánh hơn thông dụng
Danh sách các tính từ khẳng định và so sánh trong tiếng Anh.
Ví dụ về tính từ so sánh |
|
Affirmative (Khẳng định) |
Comparative (so sánh hơn) |
slow (chậm) |
slower (Chậm hơn) |
fast (Nhanh) |
faster (nhanh hơn) |
cheap (Nhanh) |
cheaper (giá rẻ hơn) |
clear (thông thoáng) |
clearer (rõ ràng hơn) |
loud (sặc sỡ) |
louder (to hơn) |
new (Mới) |
newer (mới hơn) |
rich (giàu có) |
richer (giàu hơn) |
short (ngắn) |
shorter (ngắn hơn) |
thick (dày) |
thicker (dày hơn) |
old (cũ) |
older (lớn hơn) |
tall (cao) |
taller (cao hơn) |
large (lớn) |
larger (lớn hơn) |
wide (rộng) |
wider (rộng hơn) |
wise (khôn ngoan) |
wiser (khôn ngoan hơn) |
nice (đẹp) |
nicer (tốt hơn) |
big (to lớn) |
bigger than (to hơn) |
fat (mập) |
fatter than (béo hơn) |
fit (Phù hợp) |
fitter than (phù hợp hơn) |
polite (lịch thiệp) |
more polite than (lịch sự hơn) |
helpful (Hữu ích) |
more helpful than (hữu ích hơn) |
useful (có ích) |
more useful than (hữu ích hơn) |
obscure (mờ mịt) |
more obscure (mờ mịt hơn) |
hungry (đói bụng) |
hungrier than (đói hơn) |
happy (sung sướng) |
happier than (hạnh phúc hơn) |
pretty (khá) |
prettier than (đẹp hơn) |
heavy (nặng) |
heavier than (nặng hơn) |
angry (tức giận) |
angrier than (giận dữ hơn) |
dirty (dơ bẩn) |
dirtier than (bẩn hơn) |
funny ( vui) |
funnier than (buồn cười hơn) |
narrow (chật hẹp) |
narrower than (hẹp hơn) |
shallow (nông cạn) |
shallower than (nông hơn) |
humble (khiêm tốn) |
humbler than (khiêm tốn hơn) |
gentle (dịu dàng) |
gentler than (dịu dàng hơn) |
clever (thông minh) |
cleverer than (thông minh hơn) |
interesting (hấp dẫn) |
more interesting than (thú vị hơn) |
comfortable (thoải mái) |
more comfortable than (tiện nghi hơn) |
beautiful (xinh đẹp) |
more beautiful than (xinh đẹp hơn) |
difficult (khó) |
more difficult than (khó hơn) |
dangerous (sự nguy hiểm) |
more dangerous than (Nguy hiểm hơn) |
expensive (đắt tiền) |
more expensive than (đắt hơn) |
popular (phổ biến) |
more popular than (phổ biến hơn) |
complicated (phức tạp) |
more complicated than (phức tạp hơn) |
confident (tin chắc) |
more confident than (tự tin hơn) |
good (tốt) |
better than (tốt hơn) |
bad (tồi tệ) |
worse than (tệ hơn) |
far (xa) |
farther than (tệ hơn) |
little (nhỏ bé) |
less than (ít hơn) |
much/many (nhiều) |
more than (nhiều hơn) |
stupid (dốt nát) |
less stupid than (ít ngu ngốc hơn) |
>> Xem thêm: Tính từ so sánh nhất và ví dụ hữu ích
2. Một số ví dụ so sánh hơn
- Huyen is taller than Mai.
- James is richer than Henry.
- That schoolbag is much more expensive than this one.
- The rain in summer is worse than that in winter.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Việc so sánh các tính từ! Học cách sử dụng các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Trong nhiều ngôn ngữ, một số tính từ có thể so sánh được. Ví dụ: một người có thể “thông minh”(intelligent), nhưng người khác có thể “thông minh hơn”(more intelligent) và người thứ ba có thể là người “thông minh nhất” (most intelligent) trong ba người. Từ “more” ở đây sửa đổi tính từ “intelligent” để biểu thị một phép so sánh đang được thực hiện và “most” sửa đổi tính từ để chỉ một phép so sánh tuyệt đối (so sánh nhất).
Xem thêm:
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Ba hình thức so sánh các tính từ trong tiếng Anh
- Tích cực (Positive): nó là một dạng tính từ bình thường
- So sánh hơn (Comparative): hiển thị khi hai người hoặc đối tượng được so sánh
- So sánh nhất (Superlative): cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất
- So sánh hơn được sử dụng để mô tả người và sự vật.
Ví dụ:
My car is fast but John’s car is faster.
Xe của tôi nhanh nhưng xe của John còn nhanh hơn.
Emily is tall but Sophia is taller.
Emily cao nhưng Sophia cao hơn.
I need a bigger car
Tôi cần một chiếc xe lớn hơn
- “ Than ” được dùng để so sánh vật này với vật khác.
Ví dụ:
Henry is older than Tom.
Henry lớn tuổi hơn Tom.
Emily is smarter than Sophia.
Emily thông minh hơn Sophia.
The second test was easier than the first one.
Lần kiểm tra thứ hai dễ hơn lần đầu tiên.
“ The ” được sử dụng với so sánh nhất:
Ví dụ:
Where are the tallest buildings in the world?
Những tòa nhà cao nhất thế giới ở đâu?
Harry is the tallest student in this class.
Harry là học sinh cao nhất trong lớp này.
“As…as” được sử dụng để so sánh các thuộc tính của hai thứ bằng nhau
Ví dụ:
Emily is as tall as Sophia.
Emily cao bằng Sophia.
The first test is as easy as the second one.
Bài thi đầu tiên dễ như bài thi thứ hai.
Các quy tắc chung trong việc hình thành so sánh hơn của tính từ
Có những quy tắc cơ bản trong việc hình thành các mức độ so sánh:
1. Đối với tính từ một âm tiết, thêm –er để tạo thành so sánh hơn và –est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
+ clear / clearer / clearest,
+ dark / darker / darkest
2. Đối với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, hãy thêm –er để so sánh và - est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
+ simple / simpler / simplest,
+ gentle / gentler / gentlest
3. Đối với ba âm tiết trở lên, luôn sử dụng nhiều hơn và nhiều nhất để tạo thành từ so sánh và so sánh nhất.
Ví dụ:
+ creative / more creative / most creative
4. Một số tính từ kết thúc bằng một chữ cái phụ âm y, đổi y thành I và thêm –er hoặc -est.
Ví dụ:
+ busy / busier / busiest,
+ merry / merrier / merriest
5. Một số tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và chữ cái phụ âm cuối. Nhân đôi phụ âm cuối và thêm –er / -est.
Ví dụ:
+ thin / thinner / thinnest,
+ fat / fatter / fattest
6. Khi các tính từ kết thúc bằng “e”, hãy thêm –r cho từ so sánh và –st cho so sánh nhất
Ví dụ:
+ wise / wiser / wisest,
+ simple / simpler / simplest
7. Các tính từ dùng so sánh không theo quy luật
Ví dụ:
+ good / better / best
+ bad / worse / worst
So sánh các tính từ: Hình thành các tính từ tương đương, so sánh hơn và so sánh nhất
Ghi chú cho việc bổ sung tính từ so sánh bất thường
(Ngoại lệ)
So sánh bất thường:
+ Far / Farther than / the Farthest
+ Far / Further than / the Furthest
Farther and Farthest thường đề cập đến khoảng cách
Further and Furthest cũng đề cập đến khoảng cách nhưng chúng có thể có nghĩa là " bổ sung "
His voice carried farther than mine.
Giọng nói của anh ấy truyền xa hơn của tôi.
Further analysis of the data is needed.
Cần phân tích thêm dữ liệu.
+ Old / Older than / the Oldest
+ Old / Elder than / the Eldest
Older and Oldest dùng để chỉ người hoặc vật;
Elder and Eldest chỉ có thể được sử dụng cho các thành viên trong cùng một gia đình
My elder sister is a doctor.
Chị gái tôi là một bác sĩ."
The older generation doesn’t like pop music.
Thế hệ cũ không thích nhạc pop.
Nhưng Elder không thể được đặt trước Than nên Older được sử dụng:
Henry is my elder brother; he is two years older than I.
Henry là anh trai của tôi; anh ấy hơn tôi hai tuổi.
>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc too - enough và cách dùng
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tính từ là những từ mô tả hoặc sửa đổi một danh từ, là người, địa điểm hoặc sự vật. Có một số loại tính từ khác nhau, nhưng tính từ mô tả cho đến nay là phổ biến nhất. Các loại tính từ khác bao gồm tính từ chỉ định (như “this” or “that”) và tính từ định lượng (how much or how many). Tuy nhiên, trong khi các loại tính từ đó chỉ có một số ít từ, thì có một số lượng gần như vô hạn các tính từ mô tả.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tốt nhất ở đâu
1. Tính từ mô tả
1.1 Tính từ mô tả là gì?
Tính từ mô tả về cơ bản chính xác như những gì chúng phát ra: từ mô tả. Vì chúng là tính từ, chúng đặc biệt là những từ mô tả một người, địa điểm hoặc sự vật (nếu bạn đang tìm kiếm các từ để mô tả động từ hoặc các tính từ khác, hãy xem các trạng từ ). Tính từ mô tả được sử dụng để làm rõ hoặc thêm chi tiết cho câu. Chúng bao gồm màu sắc, kích thước, hình dạng và nhiều chi tiết khác.
1.2. Thứ tự của các tính từ mô tả
Các tính từ có thể được sử dụng cùng một lúc, hoặc một số tính từ có thể được sử dụng cho cùng một danh từ, sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Mặc dù những người sinh ra trong các gia đình hoặc cộng đồng nói tiếng Anh không phải lúc nào cũng nhận thức được các quy tắc liên quan, nhưng họ hoàn toàn có thể nghe thấy sự khác biệt nếu nhiều tính từ xuất hiện không theo thứ tự, vì vậy đó là một quy tắc tốt cần biết. Thứ tự này như sau:
+ Tính từ chỉ định hoặc định lượng (Demonstrative or quantitative adjectives)
+ Chất lượng hoặc quan điểm, ý kiến (Quality or opinion)
+ Kích thước (Size)
+ Tuổi tác (Age)
+ Hình dạng (Shape)
+ Màu sắc (Color)
+ Tính từ riêng (Proper adjectives) (tính từ dựa trên tên của người hoặc địa điểm)
+ Mục đích (Purpose)
Vì vậy, ví dụ, một câu có thể đọc:
“I have ten, good, big, young, round, red, Storybook, egg-laying hens."
Tôi có mười con gà mái đẻ trứng, tốt, to, non, tròn, đỏ.
Bất kỳ biến thể nào theo thứ tự có thể mất một chút thời gian để xử lý đối với một số người chỉ nói tiếng Anh.
2. Danh sách các tính từ mô tả
Bây giờ bạn đã biết tính từ mô tả là gì và cách sử dụng chúng, hãy cùng liệt kê chúng! Danh sách sau đây được chia thành các loại: tính từ đơn, từ ghép hoặc tính từ riêng.
2.1. Tính từ mô tả đơn
Những tính từ đơn hay thông thường chỉ là những tính từ cơ bản. Chúng bao gồm một từ duy nhất không phải là danh từ riêng. Cũng giống như các tính từ mô tả khác, chúng có thể được kết hợp với các tính từ khác.
Adorable |
Đáng yêu |
Adventurous |
Phiêu lưu |
Agreeable |
Có thể chấp nhận được |
Alive |
Còn sống |
Aloof |
Đứng cách xa |
Amused |
Thích thú |
Angry |
Tức giận |
Annoying |
Làm phiền |
Anxious |
Lo lắng |
Arrogant |
Ngạo mạn |
Ashamed |
Hổ thẹn |
Attractive |
Hấp dẫn |
Auspicious |
Điềm lành |
Awful |
Tồi tệ |
Bad |
Tồi tệ |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Black |
Đen |
Blue |
Màu xanh da trời |
Blushing |
Đỏ mặt |
Bored |
Chán |
Brave |
Can đảm |
Bright |
Sáng chói |
Brown |
Màu nâu |
Busy |
Bận |
Calm |
Điềm tĩnh |
Careful |
Cẩn thận |
Cautious |
Dè dặt |
Charming |
Quyến rũ |
Cheerful |
Vui vẻ |
Clean |
Dọn dẹp |
Clear |
Thông thoáng |
Clever |
Thông minh |
Clumsy |
Hậu đậu |
Colorful |
Đầy màu sắc |
Comfortable |
Thoải mái |
Concerning |
Liên quan |
Condemned |
Lên án |
Confusing |
Gây nhầm lẫn |
Cooperative |
Hợp tác xã |
Courageous |
Can đảm |
Creepy |
Rùng mình |
Crowded |
Đông người |
Cruel |
Hung ác |
Curios |
Curios |
Cute |
Dễ thương |
Dangerous |
Sự nguy hiểm |
Dark |
Tối |
Defiant |
Khiêu khích |
Delightful |
Thú vị |
Difficult |
Khó |
Disgusting |
Kinh tởm |
Distinct |
Riêng biệt |
Disturbed |
Bị làm phiền |
Dizzying |
Chóng mặt |
Drab |
Drab |
Dull |
Đần độn |
Eager |
Háo hức |
Easy |
Dễ dàng |
Elated |
Phấn khởi |
Elegant |
Thanh lịch |
Embarrassed |
Lúng túng |
Enchanted |
Mê hoặc |
Encouraging |
Khuyến khích |
Energetic |
Năng lượng |
Enthusiastic |
Nhiệt tâm |
Envious |
Đố kỵ |
Evil |
Độc ác |
Exciting |
Thú vị |
Expensive |
Đắt tiền |
Exuberant |
Hoa lệ |
Faithful |
Trung thành |
Famous |
Nổi tiếng |
Fancy |
Si mê |
Fantastic |
Tuyệt vời |
Fierce |
Hung dữ |
Filthy |
Bẩn thỉu |
Fine |
Tốt |
Foolish |
Khờ dại |
Fragile |
Dễ vỡ |
Frail |
Yếu đuối |
Frantic |
Điên cuồng |
Friendly |
Thân thiện |
Frightening |
Khủng khiếp |
Funny |
Vui |
Gentle |
Dịu dàng |
Gifted |
năng khiếu |
Glamorous |
Hào nhoáng |
Gleaming |
Lấp lánh |
Glorious |
Vinh quang |
Good |
Tốt |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Graceful |
Duyên dáng |
Green |
Màu xanh lá |
Grieving |
Đau buồn |
Grumpy |
Gắt gỏng |
Handsome |
Đẹp |
Happy |
Sung sướng |
Healthy |
Mạnh khỏe |
Helpful |
Hữu ích |
Helpless |
Bất lực |
Hilarious |
Vui vẻ |
Homeless |
Vô gia cư |
Horrible |
Tệ hại |
Hungry |
Đói bụng |
Hurt |
Đau |
Ill |
Ốm |
Important |
Quan trọng |
Impossible |
Không thể nào |
Impromptu |
Không đúng cách |
Improvised |
Cải tiến |
Inexpensive |
Không tốn kém |
Innocent |
Vô tội |
Inquiring |
Yêu cầu |
Itchy |
Ngứa ngáy |
Jealous |
Ghen tị |
Jittery |
Bồn chồn |
Joyous |
Vui vẻ |
Kind |
Tốt bụng |
Knightly |
Kỵ sĩ |
Lazy |
Lười |
Lemony |
Lemony |
Light |
Nhẹ |
Lingering |
Kéo dài |
Lively |
Sống động |
Lonely |
Cô đơn |
Long |
Dài |
Lovely |
Đẹp |
Lucky |
May mắn |
Magnificent |
Tráng lệ |
Modern |
Hiện đại |
Motionless |
Bất động |
Muddy |
Bạn hiền |
Mushy |
Mushy |
Mysterious |
Huyền bí |
Naughty |
Nghịch ngợm |
Niche |
Thích hợp |
Nervous |
Thần kinh |
Nice |
Tốt đẹp |
Nutty |
Nutty |
Obedient |
Nghe lời |
Obnoxious |
Khó ưa |
Odd |
Số lẻ |
Open |
Mở |
Orange |
Quả cam |
Outrageous |
Tàn nhẫn |
Outstanding |
Vượt trội |
Panicked |
Hốt hoảng |
Perfect |
Hoàn hảo |
Pink |
Hồng |
Plain |
Trơn |
Pleasant |
Hài lòng |
Poised |
Đĩnh đạc |
Poor |
Nghèo |
Powerless |
Bất lực |
Precious |
Quí |
Prickling |
Châm chích |
Proud |
Tự hào |
Purple |
Màu tím |
Puzzled |
Bối rối |
Quaint |
Cổ kính |
Queer |
Queer |
Quizzical |
Kỳ quặc |
Realistic |
Thực tế |
Red |
Màu đỏ |
Relieved |
An tâm |
Repelling |
Đẩy lùi |
Repulsive |
Ghê tởm |
Rich |
Giàu có |
Scary |
Đáng sợ |
Scenic |
Phong cảnh |
Selfish |
Ích kỉ |
Shiny |
Sáng bóng |
Shy |
Rụt rè |
Silly |
Điên |
Sleepy |
Buồn ngủ |
Smiling |
Mỉm cười |
Smoggy |
Có khói |
Sore |
Đau |
Sparkly |
Lấp lánh |
Splendid |
Lộng lẫy |
Spotted |
Có đốm |
Stormy |
Bão |
Strange |
Lạ lùng |
Stupid |
Dốt nát |
Successful |
Thành công |
Super |
siêu |
Talented |
Có tài |
Tame |
Thuần hóa |
Tasty |
Ngon |
Tender |
Mềm |
Tense |
Bẩn quá |
Terse |
Terse |
Terrible |
Kinh khủng |
Thankful |
Biết ơn |
Thoughtful |
Chu đáo |
Tired |
Mệt nhọc |
Tough |
Khó |
Troubling |
Rắc rối |
Ugly |
Xấu xí |
Uninterested |
Không quan tâm |
Unusual |
Không bình thường |
Upset |
Buồn |
Uptight |
Kín đáo |
Varied |
Đa dạng |
Vast |
Vast |
Victorious |
Chiến thắng |
Wandering |
Lang thang |
Weary |
Mệt mỏi |
White |
Trắng |
Wicked |
Xấu xa |
Wide |
Rộng |
Wild |
Hoang dại |
Witty |
Dí dỏm |
Worrisome |
Đáng lo ngại |
Wrong |
Sai |
Yellow |
Màu vàng |
Young |
Trẻ |
Zealous |
Ghen tị |
2.2. Tính từ mô tả ghép
Tính từ ghép là những tính từ mà nhiều hơn một từ tạo nên một mô tả duy nhất. Chúng thường được gạch nối.
Baby-faced |
Khuôn mặt trẻ thơ |
Broken-hearted |
Tan nát trái tim |
Bull-headed |
Đầu bò |
Freckle-faced |
Mặt có tàn nhang |
Full-time |
Toàn thời gian |
Heavy-handed |
Nặng tay |
High-heeled |
Cao gót |
High-spirited |
Tinh thần cao |
Life-giving |
Sự sống |
Long-lasting |
Lâu dài |
Long-winded |
Dài dòng |
Middle-aged |
Trung niên |
Mouth-watering |
Vừa miệng |
Never-ending |
Không bao giờ kết thúc |
Next-door |
Cánh cửa tiếp theo |
Old-fashioned |
Cổ hủ |
Part-time |
Bán thời gian |
Red-blooded |
Máu đỏ |
Self-centered |
Tự cho mình là trung tâm |
Short-haired |
Tóc ngắn |
Short-tempered |
Nóng nảy |
Sure-footed |
Chắc chân |
Thick-skinned |
Da dày |
Thought-provoking |
Kích thích tư duy |
Tight-fisted |
Nắm chặt tay |
Well-known |
Nổi tiếng |
Well-read |
Đọc tốt |
World-famous |
Nổi tiếng thế giới |
2.3. Tính từ riêng
Tính từ riêng chứa một danh từ riêng. Điều này thường được sử dụng cho các địa điểm, nhưng nó cũng có thể được sử dụng cho các tôn giáo hoặc triết học.
Alpine |
Alpine |
American |
Người Mỹ |
Asian |
Châu Á |
Arthurian |
Arthurian |
Brazilian |
người nước Brazil |
Chinese |
người Trung Quốc |
Christian |
Thiên chúa giáo |
Darwinian |
Darwin |
European |
Châu âu |
French |
người Pháp |
Gregorian |
Gregorian |
Martian |
Sao Hỏa |
Orwellian |
Orwellian |
Shakespearean |
Shakespearean |
Spanish |
người Tây Ban Nha |
Thai |
Thái lan |
Voltairian |
Voltairian |
Hầu như bất kỳ danh từ riêng nào cũng có thể được tạo thành một tính từ nếu cần hoặc muốn.
Tính từ mô tả rất hữu ích và rất xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày. Chúng giúp làm cho các câu của bạn cụ thể hơn và hướng dẫn của bạn chính xác hơn. Tham khảo danh sách này thường xuyên nếu bạn muốn hoặc cần!
Có thể sử dụng hiệu quả một tính từ chỉ định trong tiếng Anh nói và viết của bạn là một cách tuyệt vời để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng và mô tả hơn. Có nhiều tính từ chỉ định khác nhau trong tiếng Anh có thể được sử dụng để nói về vị trí của danh từ trong cả không gian hoặc thời gian.
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ chỉ định cũng như cách chúng hoạt động trong một câu.
Xem thêm:
>> Các khóa học tiếng Anh online
>> Học nghe nói tiếng Anh online
1. Tính từ chỉ định
1.1. Tính từ chỉ định là gì?
Làm thế nào để sử dụng tính từ chỉ định và đại từ trong tiếng Anh? Khi một danh từ hoặc các danh từ cần được xác định, đặc biệt là trong bối cảnh không gian hoặc vị trí, một tính từ chỉ định được sử dụng.
Trong ngữ pháp tiếng Anh this, that, these, và those là những tính từ chỉ định.
Ví dụ:
This train conveys passengers to London.
Chuyến tàu này vận chuyển hành khách đến London.
I think that book is mine.
Tôi nghĩ cuốn sách đó là của tôi.
These cakes are very quick and easy to make.
Những món bánh này rất nhanh và dễ làm.
Let me give you a hand with those bags.
Hãy để tôi giúp bạn một tay với những chiếc túi đó.
1.2. This và That
This và that được sử dụng với danh từ số ít.
Ví dụ:
this apple
quả táo này
that table
cái bàn đó
This được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó gần người nói.
Ví dụ:
This car is cheap.
Xe này rẻ.
That được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.
Ví dụ:
That man irritates me!
Người đàn ông đó chọc tức tôi!
1.3. These & Those
These và those được sử dụng với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
These boys
Những cậu bé này
Those books
Những cuốn sách
These để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó ở gần người nói.
Ví dụ:
These shoes need to be repaired.
Những đôi giày này cần được sửa chữa.
Those để chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.
Ví dụ:
Do you need any help with those boxes?
Bạn có cần bất kỳ sự trợ giúp nào với những hộp đó không?
2. Tính từ chỉ thị so với Đại từ chỉ thị
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các đại từ chỉ thị cũng là this, that, these, và those. Tuy nhiên, họ không sửa đổi danh từ hoặc đại từ làm tính từ chỉ thị.
Ví dụ:
This is a course in mechanics.
Đây là một khóa học về cơ khí.
That‘s a nice dress.
Đó là một chiếc váy đẹp.
These are great shoes for muddy weather.
Đây là những đôi giày tuyệt vời cho thời tiết lầy lội.
I’m not joking. Those were his actual words.
Mình không giỡn đâu. Đó là những lời thực tế của anh ấy.
Đừng nhầm lẫn giữa tình từ chỉ định với đại từ chỉ định để thay thế cho một danh từ và chúng ta cần tránh đi sự lặp lại. Tuy chúng có các hình thức giống nhau, nhưng chúng lại có các chức năng khác nhau ở trong một câu.
Ví dụ:
This apple pie seems delicious!
Bánh táo này có vẻ ngon
Chúng ta sử dụng tính từ chỉ định “this” để hiển thị khoảng cách của bánh táo và để giới thiệu danh từ.
This seems delicious!
Món này có vẻ ngon
Chúng ta sử dụng đại từ “this” để chỉ ra khoảng cách của một cái gì đó và để tránh lặp lại danh từ.
LƯU Ý: Chúng ta không sử dụng các từ hạn định trước các tính từ chỉ định, vì chúng đã là một loại hạn định.
Tính từ vị ngữ là gì? Bạn đang tìm kiếm cách sử dụng của loại tính từ này? Bài học dưới đây sẽ giới thiệu định nghĩa và cách sử dụng nó đúng cách với các câu ví dụ hữu ích.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
1. Vị ngữ tính từ
1.1. Tính từ xác định và tính từ thuộc tính
Các phần của bài phát biểu khá phức tạp. Ngoài các phần cơ bản, họ chia thành các loại nhỏ hơn mô tả cách sử dụng của chúng bằng tiếng Anh chi tiết hơn. Các tính từ, mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng không có gì khác biệt.
Tính từ có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Trong các nghiên cứu trước đây, bạn có thể đã bắt gặp và sử dụng các tính từ thuộc ngữ (attributive adjectives), vì chúng nghe có vẻ trực tiếp hơn trong văn bản. Sự khác biệt chính là tính từ thuộc ngữ có xu hướng đứng ngay trước danh từ mà chúng mô tả, trong khi tính từ vị ngữ xuất hiện sau động từ nối.
Hôm nay chúng ta sẽ đề cập đến tính từ vị ngữ, Đầu tiên chúng ta phải hiểu một vài điều cơ bản về sự hình thành một câu trước khi đi vào định nghĩa.
Câu có chứa tính từ vị ngữ luôn có chủ ngữ và động từ nối. Chủ ngữ của câu thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ và dễ xác định. Một liên động từ nối danh từ hoặc cụm từ với một mô tả, thường là tính từ vị ngữ. Mặc dù chủ ngữ có thể là bất cứ thứ gì, nhưng có một số lượng hạn chế các động từ liên kết trong tiếng Anh nên việc tìm các tính từ vị ngữ không phức tạp.
1.2. Tính từ vị ngữ là gì?
Nói một cách dễ hiểu, một tính từ vị ngữ đứng sau một động từ nối và bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu. Cấu trúc câu phổ biến nhất sử dụng loại tính từ này là:
[Subject] + Linking Verb + Predicate Adjective
[Chủ đề] + Động từ nối + Tính từ vị ngữ
Có thể có thêm thông tin sau tính từ, nhưng chúng ta hãy giữ mọi thứ nhẹ nhàng vào lúc này. Chúng ta bắt đầu câu bằng chủ ngữ, sử dụng động từ nối để tạo kết nối với mô tả, và kết thúc ý nghĩ với mô tả đó. Bây giờ chúng ta hãy xem xét một ví dụ trực tiếp.
2. Ví dụ về tính từ vị ngữ
Ví dụ 1:
The skyscraper is tall.
Tòa nhà chọc trời cao.
“The skyscraper” sẽ là chủ đề của câu, “is” sẽ là động từ và “tall” là tính từ vị ngữ. Lưu ý cách "is" kết nối ý tưởng về the skyscraper với bất cứ thứ gì tiếp theo, trong trường hợp này là "tall". Một ví dụ khac:
Ví dụ 2:
The lake seemed peaceful today.
Hôm nay hồ có vẻ yên bình.
Bạn đoán nó: tính từ vị ngữ trong ví dụ này là "peaceful", mô tả cái hồ "seemed (trông như thế nào)". Thêm một ví dụ:
Ví dụ 3:
Something was weird. It was too quiet in the cafeteria.
Một cái gì đó thật kỳ lạ. Nó quá yên tĩnh trong căng tin.
Tình huống có 2 điều xảy ra! Trong câu đầu tiên, tính từ vị ngữ là "weird" và trong câu thứ hai là "quiet."
Động từ nối (Linking Verbs)
Lưu ý rằng động từ nối hay liên động từ thường có dạng "to be" hoặc một từ quan sát, như “seems” hoặc “looks.”
Danh sách rút gọn các động từ liên kết phổ biến là:
+ seems hình như
+ looks nhìn
+ is/was là / đã
+ feels cảm thấy
+ appears xuất hiện
+ smells mùi
+ tastes mùi vị
+ gets được
+ comes đến
Và một lần nữa, hãy xem chúng thường đề cập đến năm giác quan của chúng ta như thế nào. Tuy nhiên, không phải tất cả các động từ nối đều đơn giản. Hãy xem ba ví dụ sau:
The leaves will turn yellow soon.
Những chiếc lá sẽ sớm chuyển sang màu vàng.
Close the window so the temperature stays warm.
Đóng cửa sổ để nhiệt độ luôn ấm.
This proves nothing.
Điều này không chứng minh được gì.
“Will turn,” “stays,” and “proves” đều đóng vai trò là động từ nối trong các câu trên.
Rèn luyện mắt của bạn
Việc phát hiện tính từ vị ngữ dễ hơn nhiều so với bạn nghĩ. Lần tới khi bạn đọc, hãy thử xác định vị trí các động từ nối và sau đó phân tích tính từ đó là gì. Bạn sẽ nhanh chóng trở thành một chuyên gia.
Tính từ sở hữu là gì? Có nhiều loại tính từ khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh và nó có vẻ khó hiểu. Nhưng nó không cần phải như vậy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tính từ sở hữu và cách nó có thể được sử dụng trong một câu. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ về tính từ sở hữu để hiểu thêm về chức năng của chúng.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 5
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Tính từ sở hữu là gì?
Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ sở hữu là một tính từ chỉ sự chiếm hữu. Loại tính từ này luôn được sử dụng trước danh từ như một cách thể hiện cái gì hoặc ai sở hữu nó.
Các ví dụ phổ biến nhất về tính từ sở hữu như sau:
+ my
+ your
+ his
+ her
+ their
+ its
+ our
+ whose
Chúng ta hãy xem một số trong số này được sử dụng trong một câu.
This is my ball.
Đây là quả bóng của tôi.
Her house is larger than your house.
Nhà cô ấy rộng hơn nhà bạn.
Will you be going to his birthday party?
Bạn sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy chứ?
Have you seen our new website?
Bạn đã xem trang web mới của chúng tôi chưa?
Bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, các tính từ sở hữu cho biết mỗi danh từ thuộc về ai.
1.1 Danh sách các đại từ chủ đề và các tính từ sở hữu của chúng
Mỗi tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng của riêng nó, như sau:
+ I-my
+ You-you
+ He-his
+ She-her
+ They-their
+ It-its
+ We-our
+ Who-whose
Có thể sẽ ngạc nhiên khi biết rằng các tính từ sở hữu cũng có thể hoạt động như một đại từ, điều này là do chúng có thể thay thế một đại từ trong câu mà vẫn mang ý nghĩa tương tự, hãy cùng xem một ví dụ về điều này.
Is this Sally’s jacket?
Đây có phải là áo khoác của Sally không?
No, it’s her coat.
Không, đó là áo khoác của cô ấy.
Bạn có thể thấy rằng đại từ Sally đã được thay thế bằng tính từ sở hữu her cũng có thể đóng vai trò như một đại từ.
2.2 Ví dụ về tính từ sở hữu
It is my pen.
Nó là cây bút của tôi.
Your house is really beautiful.
Ngôi nhà của bạn thực sự rất đẹp.
Her temper hasn’t improved with age!
Tính khí của cô ấy không được cải thiện theo tuổi tác!
Never judge something by its looks.
Đừng bao giờ đánh giá một cái gì đó bằng vẻ bề ngoài của nó.
This is our website.
Đây là trang web của chúng tôi.
Their living room is equipped with all kinds of modern appliances.
Phòng khách của họ được trang bị tất cả các loại thiết bị hiện đại.
2. Quy tắc về tính từ sở hữu
Như với bất kỳ lĩnh vực ngữ pháp nào trong ngôn ngữ tiếng Anh, có một số quy tắc nhất định phải tuân theo khi sử dụng tính từ sở hữu. Tuy nhiên, những điều này rất dễ hiểu và bây giờ chúng ta sẽ xem xét những điều này chi tiết hơn một chút.
2.1 Sử dụng ngôn ngữ học
Sai lầm phổ biến khi sử dụng dấu huyền với tính từ sở hữu 'its' khi nó không được yêu cầu. Chúng ta sử dụng dấu huyền với từ của nó khi nó được rút ngắn từ has hoặc it, vì một tính từ sở hữu không thuộc loại, nó KHÔNG BAO GIỜ cần dấu nháy đơn.
2.2 Your so với You’re
Tương tự như trên, nhiều người nhầm lẫn giữa việc sử dụng your và you. Khi sử dụng một tính từ sở hữu, bạn nên luôn sử dụng 'your.' Từ 'you're' là dạng rút gọn của 'you are' và không thích hợp để sử dụng như một tính từ sở hữu.
2.3 Their, they’re và there
Một trong những điều phổ biến nhất đối với những người đam mê chính tả và ngữ pháp tiếng Anh là sự nhầm lẫn giữa ba dạng của âm 'their, they và there' Khi sử dụng điều này như một tính từ sở hữu, bạn nên luôn sử dụng cách viết 'their' làm hai người khác có nghĩa là điều hoàn toàn khác nhau. (Có đề cập đến vị trí và chúng là một phiên bản rút gọn của chúng.)
2.4 Whose với Who’s
Cuối cùng, mọi người có thể thường nhầm tính từ sở hữu với từ who's, tuy nhiên đây không phải là cách viết đúng và là dạng rút gọn của 'who is.'
2.5 Sử dụng his, her và its
Khi nói về mọi người nói chung trong tiếng Anh, không có từ chỉ giới tính, tuy nhiên có tính từ sở hữu 'its' thường được sử dụng khi nên sử dụng 'their'. Hãy xem một ví dụ.
Each parent is in charge of his or her own child.
Mỗi phụ huynh chịu trách nhiệm về con mình.
Mặc dù câu này đúng, nhưng nó hơi dài dòng và vì vậy nhiều người có thể sử dụng its để thay thế. Nhưng điều này không chính xác.
Each parent is responsible for its own child.
Mỗi bậc cha mẹ phải chịu trách nhiệm cho chính đứa con của mình.
Câu sau là những gì nên được sử dụng.
Each parent is in charge of their own child.
Mỗi phụ huynh chịu trách nhiệm về con cái của họ.
3. Sự khác biệt giữa đại từ chủ ngữ và tính từ sở hữu
Đại từ chủ ngữ là I, you, he, she, it, we, they. Đại từ chủ ngữ thường xuất hiện trước động từ.
Ví dụ:
He is an English teacher.
Anh ấy là một giáo viên tiếng Anh.
They want to learn Chinese.
Họ muốn học tiếng Trung.
- Các tính từ sở hữu là my, your, his, her, its, our, their. Tính từ sở hữu xuất hiện trước một danh từ (her hair (mái tóc của cô ấy)) hoặc một tính từ + danh từ (her new hair (mái tóc mới của cô ấy)).
- Tính từ sở hữu không có số ít hoặc số nhiều. Chúng được sử dụng với cả danh từ số ít và số nhiều (his ball (quả bóng của anh ấy), his balls (quả bóng của anh ấy)).
Đại từ chủ ngữ + động từ
(Subject pronouns + verb)
Tính từ sở hữu + (tính từ) + danh từ
(Possessive adjectives + (adjectives) + noun)
Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ ra ai là chủ sở hữu của danh từ. Có một số quy tắc và lỗi phổ biến thường mắc phải khi sử dụng tính từ sở hữu, nhưng bạn có thể tránh được những lỗi này bằng cách dành thời gian tìm hiểu các quy tắc và tạo câu đúng ngữ pháp.
Bài tập
- I have finished ….. homework tonight.
- Linda is talking with ….. mother.
- Tom doing homework with… sister.
- In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
- She is wearing shoes. …. shoes are very lovely.
- The cat wagged ….. tail
- Next weekend, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.
- Every morning, Tom often take …. dog for a walk.
- Lyly is sick. I will bring her….. homework.
- Jack just gave me a tree in …. garden.
Đáp án
- my
- her
- his
- her/her
- her
- its
- her/her
- his
- my
- his
Không có cách nào tốt hơn để có thể mô tả một cái gì đó hơn là sử dụng một tính từ. Những từ này sẽ được yêu cầu trong hầu hết mọi loại hội thoại và thường được tìm thấy trong tiếng Anh viết. Bạn có thể đã đọc ít nhất một tính từ khi đọc phần giới thiệu này. Khả năng sử dụng tính từ trong tiếng Anh nói và viết của bạn sẽ thực sự giúp bạn tiến bộ và vì vậy phần này được thiết kế để cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về tính từ trong tiếng Anh.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
Danh sách các tính từ
Danh sách các tính từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh này giúp bạn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Ví dụ về tính từ: Tính cách và nhân cách
Đặc điểm tính cách là những phẩm chất hoặc đặc điểm mô tả tính cách của một người. Dưới đây là danh sách các tính từ để mô tả tính cách và nhân cách trong tiếng Anh.
Danh sách các tính từ mô tả tính cách
Anxious |
Lo lắng |
Naughty |
Nghịch ngợm |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Sensitive |
Nhạy cảm |
Intelligent |
Thông minh |
Nice |
Tốt đẹp |
Emotional |
Đa cảm |
Bad-tempered |
Nóng tính |
Nervous |
Thần kinh |
Mean |
Nghĩa là |
Distracted |
Mất tập trung |
Dishonest |
Không trung thực |
Rude |
Thô lỗ |
Discreet |
Kín đáo |
Crazy |
Điên |
Cheeky |
Chảnh chọe |
Cheerful |
Vui vẻ |
Energetic |
Năng lượng |
Untidy |
Không ngăn nắp |
Pessimistic |
Bi quan |
Optimistic |
Lạc quan |
Unpleasant |
Khó chịu |
Talkative |
Lắm lời |
Calm |
Điềm tĩnh |
Passionate |
Đam mê |
Proud |
Tự hào |
Sincere |
Chân thành |
Lazy |
Lười |
Lively |
Sống động |
Funny |
Vui |
Silly |
Điên |
Shy |
Rụt rè |
Determined |
Xác định |
Versatile |
Linh hoạt |
Sociable |
Hòa đồng |
Worried |
Lo lắng |
Thoughtful |
Chu đáo |
Humble |
Khiêm tốn |
Friendly |
Thân thiện |
Frank |
Frank |
Obedient |
Nghe lời |
Honest |
Trung thực |
Fearless |
Không sợ hãi |
Unfriendly |
Không thân thiện |
Generous |
Hào phóng |
Compassionate |
Thương xót |
Warm-hearted |
Nhiệt tình |
Disobedient |
Không vâng lời |
Straightforward |
Thẳng thắn |
Selfish |
Ích kỉ |
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Placid |
Kẻ sọc |
Jealous |
Ghen tị |
Helpful |
Hữu ích |
Enthusiastic |
Nhiệt tâm |
Persistent |
Kiên trì |
Sensible |
Nhạy cảm |
Rational |
Hợp lý |
Reserved |
Để dành |
Self-confident |
Tự tin |
Bossy |
Hách dịch |
Plucky |
Gan dạ |
Patient |
Kiên nhẫn |
Impatient |
Nóng nảy |
Easygoing |
Dễ dãi |
Careless |
Cẩu thả |
Messy |
Lộn xộn |
Hard-working |
Làm việc chăm chỉ |
Creative |
Sáng tạo |
Broad-minded |
Suy nghĩ rộng |
Faithful |
Trung thành |
Kind |
Tốt bụng |
Courageous |
Can đảm |
Loyal |
Trung thành |
Modest |
Khiêm tốn |
Tidy |
Ngăn nắp |
Confident |
Tin chắc |
Attentive |
Chú ý |
Loving |
Thương |
Reliable |
Đáng tin cậy |
Scared |
Sợ hãi |
Conscientious |
Tận tâm |
Good-tempered |
Tốt tính |
Careful |
Cẩn thận |
Gentle |
Dịu dàng |
Neat |
Gọn gàng |
Dynamic |
Năng động |
Fair-minded |
Công bằng |
Impartial |
Vô tư |
Supportive |
Ủng hộ |
Timid |
Nhút nhát |
Intellectual |
Trí thức |
Brave |
Can đảm |
Ambitious |
Tham vọng |
Polite |
Lịch thiệp |
Happy |
Sung sướng |
Romantic |
Lãng mạn |
Diplomatic |
Ngoại giao |
Courteous |
Lịch sự |
Humorous |
Khôi hài |
Self-disciplined |
Tự rèn luyện |
Popular |
Phổ biến |
Smart |
Thông minh |
Serious |
Nghiêm trọng |
Hypocritical |
Đạo đức giả |
Adventurous |
Phiêu lưu |
Danh sách các tính từ: Cảm giác và Cảm xúc
Tìm hiểu danh sách tính từ tiếng Anh để mô tả cảm giác và cảm xúc.
Cảm giác và cảm xúc Danh sách tính từ
Happy |
Sung sướng |
Afraid |
Sợ |
Sad |
Buồn |
Hot |
Nóng |
Amused |
Thích thú |
Bored |
Chán |
Anxious |
Lo lắng |
Confident |
Tin chắc |
Cold |
Lạnh lẽo |
Suspicious |
Khả nghi |
Surprised |
Ngạc nhiên |
Loving |
Thương |
Curious |
Tò mò |
Envious |
Đố kỵ |
Jealous |
Ghen tị |
Miserable |
Khổ sở |
Confused |
Bối rối |
Stupid |
Dốt nát |
Angry |
Tức giận |
Sick |
Bệnh |
Ashamed |
Hổ thẹn |
Withdrawn |
Rút tiền |
Indifferent |
Vô tư |
Sorry |
Xin lỗi |
Determined |
Xác định |
Crazy |
Điên |
Bashful |
Bashful |
Depressed |
Suy sụp |
Enraged |
Phẫn nộ |
Frightened |
Sợ sệt |
Interested |
Thú vị |
Shy |
Rụt rè |
Hopeful |
Hy vọng |
Regretful |
Ân hận |
Scared |
Sợ hãi |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Thirsty |
Khát |
Guilty |
Tội lỗi |
Nervous |
Thần kinh |
Embarrassed |
Lúng túng |
Disgusted |
Ghê tởm |
Proud |
Tự hào |
Ecstatic |
Ngây ngất |
Lonely |
Cô đơn |
Frustrated |
Bực bội |
Hurt |
Đau |
Hungry |
Đói bụng |
Tired |
Mệt nhọc |
Smug |
Tự mãn |
Thoughtful |
Chu đáo |
Pained |
Đau đớn |
Optimistic |
Lạc quan |
Relieved |
An tâm |
Puzzled |
Bối rối |
Shocked |
Ngạc nhiên |
Joyful |
Hân hoan |
Sleepy |
Buồn ngủ |
Excited |
Bị kích thích |
Skeptical |
Hoài nghi |
Bad |
Tồi tệ |
Worried |
Lo lắng |
Danh sách các tính từ: Ngoại hình
Danh sách các tính từ được sử dụng để mô tả ngoại hình và ngoại hình của mọi người.
Danh sách tính từ ngoại hình
- Mô tả ngoại hình chung
Beautiful |
Xinh đẹp |
Pretty |
Khá |
Elegant |
Thanh lịch |
Funny |
Vui |
Cute |
Dễ thương |
Handsome |
Đẹp |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Ugly |
Xấu xí |
Attractive |
Hấp dẫn |
- Mô tả tuổi của một người nào đó
Young |
Trẻ |
Middle-aged |
Trung niên |
Old |
Cũ |
- Mô tả về ngoại hình của ai đó
Well-Built |
Ngoại hình tốt |
Plump |
Đầy đặn |
Thin |
Gầy |
Fat |
Mập |
Slim |
Mảnh khảnh |
- Mô tả chiều cao của người nào đó
Short |
Ngắn, thấp |
Medium-height |
Chiều cao trung bình |
Tall |
Cao |
- Mô tả đôi mắt của ai đó
Blue |
Màu xanh da trời |
Brown |
Màu nâu |
Small |
Nhỏ |
Big round |
Vòng lớn |
Oval |
hình trái xoan |
Wear glasses |
Đeo kính |
- Mô tả khuôn mặt của ai đó
Round |
Tròn |
Oval |
hình trái xoan |
Square |
Vuông |
Long |
Dài |
- Mô tả Mũi của Ai đó
Straight |
Thẳng |
Hooked |
Mắc câu |
Long |
Dài |
Small |
Nhỏ |
Turned-up |
Hếch |
- Mô tả đôi môi của ai đó
Full |
Đầy |
Curved |
Cong |
Thin |
Mỏng |
- Mô tả Tai của Ai đó
Large |
Lớn |
Small |
Nhỏ |
Danh sách các tính từ đối lập
Ví dụ về tính từ đối lập phổ biến
Slow – Fast |
Chậm nhanh |
Thick – Thin |
Dày mỏng |
Straight – Curly |
Thẳng - Xoăn |
Light – Heavy |
Nhẹ - Nặng |
Loose – Tight |
Lỏng lẻo - chặt chẽ |
Beautiful – Ugly |
Đẹp - Xấu |
Big – Small |
To nhỏ |
Strong – Weak |
Mạnh yếu |
Healthy – Sick |
Khỏe mạnh - Đau ốm |
Low – High |
Cao thấp |
Poor – Wealthy |
Nghèo - Giàu có |
Short – Tall |
Ngắn - Cao |
Thin – Fat |
Gầy - béo |
Insane – Sane |
Mất trí - Sane |
Bad – Good |
Xấu tốt |
Straight – Crooked |
Thẳng - cong |
Deep – Shallow |
Sâu - Nông |
Dark – Light |
Ánh sáng tối |
Lazy – Hard-working |
Lười biếng - Chăm chỉ |
Brave – Cowardly |
Dũng cảm - hèn nhát |
Cheap – Expensive |
Rẻ - Đắt |
Distant – Near |
Xa - Gần |
Modern – Ancient |
Hiện đại - Cổ đại |
Delicious – Awful |
Ngon - Ngon |
Wide – Narrow |
Rộng hẹp |
Talkative – Taciturn |
Nói nhiều - Taciturn |
Healthy – Sick |
Khỏe mạnh - Đau ốm |
Careful – Careless |
Cẩn thận - Bất cẩn |
Pessimistic – Optimistic |
Bi quan lạc quan |
Tidy – Messy |
Dọn dẹp lộn xộn |
Patient – Impatient |
Bệnh nhân - Thiếu kiên nhẫn |
Friendly – Unfriendly |
Thân thiện - Không thân thiện |
Cold – Hot |
Lạnh nóng |
Dishonest – Honest |
Không trung thực - Trung thực |
Happy – Unhappy |
Hạnh phúc không vui |
Selfish – Generous |
Ích kỷ - Hào phóng |
Thán từ là gì? Nếu bạn quen thuộc với ngôn ngữ tiếng Anh, hoặc chỉ các ngôn ngữ nói chung, bạn có thể đã nghe nói về phép ngắt. Ngắt là các phần của lời nói có thể được viết hoặc nói và có thể có nhiều cách sử dụng - tùy thuộc vào ngữ cảnh, tình huống và mục đích của những người sử dụng có liên quan.
Nhưng chính xác thì thán từ là gì và bạn sử dụng chúng như thế nào? Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa của các phép ngắt, khi nào sử dụng chúng và cách chúng so sánh với các câu cảm thán, biểu tượng cảm xúc, biểu tượng cảm xúc và từ tượng thanh.
Xem thêm:
>> Giới từ - Hướng dẫn ngữ pháp hoàn chỉnh về giới từ và ví dụ
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online
1. Thán từ
1.1. Thán từ là gì?
Thán từ là một từ hoặc cách diễn đạt ngắn thường thiếu kết nối ngữ pháp với các mẫu lời nói lớn hơn. Nó được thể hiện như một lời nói tự nó, một lời nói có thể là cảm xúc, chỉ thị hoặc cảm thán về bản chất.
Thán từ là một từ hoặc cụm từ cảm thán được sử dụng để thể hiện một cảm giác hoặc cảm xúc yếu, nhẹ hoặc mạnh. Nó là một phần của bài phát biểu trong ngữ pháp tiếng Anh.
Thán từ thường được xác định bằng thời lượng ngắn của chúng (thường là các cụm từ đơn hoặc từ kép) và cách sử dụng mang tính phản ứng hoặc tự phát. Ví dụ bao gồm các cụm từ cảm thán (Oh!”, or “Ooh!”), Các từ chửi thề (“Damn!”, or “Dang!”), Dấu do dự (“um”, or “er”) và các phần tử phản hồi (“Yes!”, or “Ok”).
Các từ bổ sung có thể bao gồm lời chào (“Hey!” or “Hi there”), biểu hiện của sự thất vọng (“Oh no!”, or “Aw, man”) và các cụm từ mệnh lệnh / điều khiển (“Look!”, or “Do it!”).
Các phép ngắt quãng có thể trùng lặp với những gì được coi là các từ, cụm từ nối (các từ có thể quản lý luồng diễn ngôn, tức là “you know”, “well”, “I mean”, “then”), các từ bổ sung ngôn ngữ (các từ để chỉ sự dừng lại trong suy nghĩ mà không hoàn thành bài phát biểu, tức là “uh”, “um”) và những từ tục tĩu.
1.2. Các loại cảm thán
Sự cảm thán thường được chia thành ba loại: cảm xúc, ý chí và nhận thức.
Cảm xúc - thể hiện cảm xúc của người nói, chẳng hạn như tức giận, sợ hãi, ngạc nhiên và ghê tởm (“Rats!”, or “Oh!”, or “Huh?”, or “Blech!”, respectively),
Nhận thức - thể hiện sự hiểu biết về thông tin của người nói hoặc phản ứng bên trong đối với thông tin (“Ohh”, “I see”, “Aha!”, and “Wow”), và
Ý chí - được sử dụng như lời nói mệnh lệnh hoặc chỉ thị, có nghĩa là hướng dẫn hoặc ra lệnh cho người khác làm điều gì đó (“Look!”, “Listen”, “Shh!”, “Look out!”).
1.3. Ví dụ về cảm thán
“Oops! I did it again!”
Rất tiếc ! Tôi đã làm điều đó một lần nữa!
“Ooh, what a lovely dress!”
Ồ , thật là một chiếc váy đáng yêu!
“Yahoo, we did it!”
Yahoo , chúng tôi đã làm được!
“Shh, I can’t hear what he’s saying.”
Suỵt , tôi không thể nghe thấy anh ấy đang nói gì.
“We’ve done it! Hurrah!”
Chúng tôi đã làm được! Nhanh lên!
“Bravo, Rena! You’re right.”
Hoan hô , Rena! Bạn đúng.
“Well, so Steve got the job?”
Chà , vậy là Steve đã nhận được công việc?
“Oh, how wonderful!”
Ồ , thật tuyệt vời!
“Meh, there’s nothing great about it.”
Meh, không có gì tuyệt vời về nó.
“A seven-layer wedding cake? Ooh-la-la!”
Một chiếc bánh cưới bảy lớp? Ooh-la-la!
2. Cách sử dụng cảm thán trong tiếng Anh
2.1. Khi nào sử dụng thán từ
Sử dụng thán từ là một cách tuyệt vời để mang lại sức sống cho cuộc trò chuyện. Thán từ có thể là bất cứ điều gì từ một lời chào đến một lời nguyền rủa hoặc một câu cảm thán. Chúng có thể được sử dụng như một câu độc lập để trả lời một nhận xét hoặc tình huống và rất tốt để khiến bạn nghe như người nói tiếng Anh bản ngữ.
- Khả năng nói
Thán từ thường được chấp nhận trong lời nói, mặc dù các tình huống xã hội khác nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt là loại bối cảnh xã hội và sự xen kẽ dự kiến cho các loại tình huống xã hội khác nhau.
Nói chung, cuộc hội thoại (và cài đặt) chính thức ít sử dụng câu ngắt lời hơn. Trọng tâm là lắng nghe, thảo luận và hoàn thành suy nghĩ bằng các cụm từ đầy đủ. Những câu nói phù hợp về mặt xã hội (ví dụ: (“Oh”, “My word!”, “Yes”, and “Quite”) được coi là có thể chấp nhận được trong môi trường trang trọng.
Các cuộc trò chuyện thông thường có xu hướng cho phép sử dụng nhiều thán từ hơn. Các câu xen kẽ cảm xúc hơn (“Darn!”, “Eww”, “Yes!”), Các đoạn cảm thán nhạy cảm (“Do it!”, “Watch out!”) Và các câu cảm thán nhận thức thông thường hơn (“Got it!”, “Whoa…”) Được chấp nhận trong lời nói bình thường, cũng như các câu nói tục tĩu và đánh dấu diễn ngôn.
- Việc nhắn tin
Trong nhắn tin, các câu nói cảm thán có thể được sử dụng với tần suất khác nhau - tùy thuộc vào loại mối quan hệ và ngữ cảnh.
Việc ngắt lời sẽ phổ biến hơn trong các tin nhắn giữa bạn bè, đối tác lãng mạn hoặc những người quen thông thường, nhưng điều này cũng có thể phụ thuộc vào loại mối quan hệ giữa những lần nhắn tin đó.
Ví dụ: một câu “Ok” ngắn có thể thích hợp khi nhắn tin cho một tình huống (giả sử như trong ngày trao đổi thư để lên kế hoạch cho một bữa tiệc) nhưng có vẻ thô lỗ nếu được đưa ra trong một cuộc thảo luận chân thành.
Có thể cần một mức độ quen thuộc trước khi các phép ngắt quãng được sử dụng thường xuyên hơn trong văn bản. Giữa những người bạn, sự cảm thán trong văn bản có thể tuân theo quy ước của các cuộc thảo luận trực tiếp với những người bạn này.
Nếu có thư từ công việc hoặc nhắn tin cho cấp trên, nên sử dụng một cách hạn chế và trang trọng hơn - mặc dù điều này cũng có thể khác nhau.
- Viết
Trong văn bản, các phép ngắt quãng có thể được sử dụng như các mẫu lời nói trong văn xuôi hư cấu (‘”Wow!”, she exclaimed.’), Như bài phát biểu được trích dẫn trong các bài báo phi hư cấu (‘”Got it!”, the union workers shouted’), trong thơ ca, bài luận cá nhân, tiểu sử hoặc trong quảng cáo (“Save!”, “Look!”).
Nói chung không thể chấp nhận sự cảm thán trong các bài viết phi hư cấu, thông tin, kỹ thuật, học thuật hoặc khoa học.
Thư từ qua email thông thường - ví dụ: qua lại giữa các đồng nghiệp hoặc bạn bè trong công việc - có thể có lợi hơn cho việc sử dụng từ chối so với email giữa nhân viên và cấp trên.
Các e-mail quảng cáo và tiếp thị có thể sử dụng các đoạn cảm thán ý chí để thu hút khách hàng.
2.2. Thán từ với Câu cảm thán
Các thán từ có thể bao gồm các loại câu cảm thán (“Oh!”, “My word!”) Nhưng không phải tất cả các thán từ đều là câu cảm thán (“Oh?”, “I see…”).
Câu cảm thán là những cụm từ dài hơn, có ý nghĩa hơn (“What a wonderful day it is!”, or “This is incredible!”) Trong khi lời nói thán từ có xu hướng là các cụm từ một hoặc hai từ với ý nghĩa diễn đạt đơn giản hơn (“Oooh!”, “Argh!”, or “Oh, no…”).
Nếu bạn sử dụng phép ngắt quãng trong văn bản hoặc e-mail, việc sử dụng dấu chấm than (“!”) Không được khuyến khích. Điều này là do ý nghĩa biểu đạt thường được ngụ ý với chính thán từ.
Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng kinh doanh thông thường (“Thanks!”) Hoặc sự nhấn mạnh mạnh mẽ giữa những người bạn bình thường (“Darn!”).
Trong văn bản (bài báo hư cấu hoặc phi hư cấu) dành cho khán giả, dấu chấm than là cần thiết để thể hiện sự thán từ như một phần của bài phát biểu.
2.3. Thán từ so với Biểu tượng cảm xúc so với kí tự cảm xúc
Kí tự cảm xúc (Emoticons (“emotion icons”)) là biểu hiện của nét mặt bằng cách sử dụng các ký tự (thường được đánh máy) để truyền đạt cảm xúc. Chúng có thể bao gồm khuôn mặt cười 🙂 hoặc khuôn mặt cau có :-(, trong số những khuôn mặt khác.
Biểu tượng Cảm xúc (Emojis) (tiếng Nhật có nghĩa là “nhân vật trong tranh”) là các hình minh họa kỹ thuật số nhỏ có thể thể hiện nét mặt cũng như các đồ vật, thực vật và động vật. Không giống như kí tượng cảm xúc, chúng không bao gồm các ký tự kiểu chữ, mà là các hình minh họa cách điệu thực tế.
Trong các tin nhắn lóng văn bản thông thường giữa bạn bè, biểu tượng cảm xúc và kí tự cảm xúc là tương đối phổ biến. Tuy nhiên, chúng không được khuyến khích sử dụng trong các email và văn bản chuyên nghiệp hoặc trang trọng.
Theo nghĩa này, lời nói thán từ thực sự có thể phổ biến hơn trong các e-mail hoặc văn bản trang trọng / kinh doanh (chẳng hạn như trong “Thanks!” or “Yes”) nhưng việc sử dụng thán từ hạn chế trong những trường hợp này vẫn được khuyến khích.
2.4. Thán từ so với từ tượng thanh
Từ tượng thanh (Onomatopeia) là cấu trúc của các từ bắt chước theo phiên âm các âm thanh hiện có, chẳng hạn như âm thanh động vật (“Moo”, “Meow”, “Woof”) hoặc các âm thanh khác (“Bang”, “Boom”, “Zoom”).
Liên từ khác với từ tượng thanh ở chỗ chúng thường là những từ số ít có nghĩa xác định nhưng không bắt chước âm thanh. Các câu liên từ là câu cảm thán hoặc có thể gợi lên cảm xúc, trong khi từ tượng thanh không dùng để gợi lên ý nghĩa - chỉ những từ tái tạo hiệu ứng âm thanh hiện có.
Trong các cuộc trò chuyện và kể chuyện thông thường, các từ tượng thanh, chẳng hạn như thán từ, có thể được sử dụng thường xuyên. Điều này không xảy ra trong các cuộc trò chuyện trang trọng / chuyên nghiệp hơn, nơi việc sử dụng từ tượng thanh không được khuyến khích mạnh mẽ và việc sử dụng thán từ được giới hạn trong một số tương tác nhất định.
3. Ví dụ về thán từ
Ví dụ về việc sử dụng phép nối trong câu
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét nhiều loại thán từ và tìm hiểu cách chúng ta có thể sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Aah
Ý nghĩa Aah và các ví dụ về thán từ Aah:
+ Bày tỏ niềm vui: “Aah, that’s great!”
+ Thẻ hiện nhận thức: “Aah, now I see what you mean.”
+ Bày tỏ sự cam chịu: “Aah, I give up!”
+ Bày tỏ sự ngạc nhiên / sốc:: “Aah! It’s eating my leg!”
Ah
Ah nghĩa và các ví dụ về thán từ:
+ Bày tỏ sự vui mừng: : “Ah, this coffee is good.”
+ Thể hiện sự nhận biết: “Ah, now I understand.”
+ Bày tỏ sự cam chịu:: “Ah!Well, I’ll have to come back tomorrow.”
+ Bày tỏ sự ngạc nhiên: “Ah! There you are!”
Aha
Aha nghĩa: Hiểu biết, chiến thắng
“Aha! So you planned all this, did you?”
Aha ! Vì vậy, bạn đã lên kế hoạch cho tất cả những điều này, phải không?
Ahem
Ahem nghĩa: Tiếng hắng giọng của một người. Được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó, đặc biệt nếu họ không biết (hoặc dường như đã quên) rằng bạn đang ở đó.
“Ahem! Can I make a suggestion?”
E hèm ! Tôi có thể nêu một gợi ý được không?
Alas
Alas (Chao ôi) nghĩa là: Bày tỏ sự đau buồn hoặc thương hại
“Alas, my love, I must leave now.”
Chao ôi , tình yêu của tôi, tôi phải ra đi ngay bây giờ.
Argh
Ý nghĩa argh: Bày tỏ sự khó chịu, tức giận hoặc thất vọng
“Argh, get that cat off the table!”
Argh, lấy con mèo đó ra khỏi bàn!
Aw, Aww
Ý nghĩa Aw, Aww và ví dụ:
Bày tỏ sự thất vọng hoặc phản đối nhẹ:: “Aw, come on, Andy!”
Thể hiện sự tán thành về mặt tình cảm: “Aww! Just look at that kitten.”
Cảm thấy có lỗi hoặc thương hại cho ai đó: “Aww, that’s so sad, he hasn’t yet learned to ride a bike.”
Bah
Bah có nghĩa là: Thể hiện sự chán ghét hoặc khó chịu
“Bah, I never liked him anyways.”
" Bah , dù sao thì tôi cũng chưa bao giờ thích anh ấy."
Behold
Behold nghĩa: Thể hiện sự chú ý
“Behold! The bride comes.”
Kìa ! Cô dâu đến.
Bingo
Bingo có nghĩa là: Thừa nhận một cái gì đó là đúng
“Bingo! That’s the one I’ve been looking for.”
Bingo ! Đó là người tôi đang tìm kiếm.
Boo
Ý nghĩa của tiếng Boo và các ví dụ về thán từ trong tiếng Boo:
Tỏ ra không đồng tình, khinh thường:: “Boo!” they shouted, “Get off!”
Một tiếng ồn từng khiến mọi người kinh ngạc: “I jumped out from the closet and yelled “boo!”
Bravo
Ý nghĩa dũng cảm: Bày tỏ sự tán thành
“Bravo, Rena! You’re right.”
Hoan hô , Rena! Bạn đúng
Brr
Brr nghĩa: Lạnh lùng, rùng mình
“Brrr, it’s cold out there.”
Brrr , ngoài đó lạnh lắm.
Dear
Ý nghĩa thân yêu và các ví dụ về thán từ:
Bày tỏ sự ngậm ngùi: “Oh dear! I’ve lost my keys again.”
Bày tỏ sự ngạc nhiên:v “Dear me! What a mess!”
Duh
Duh nghĩa là: Bày tỏ sự khó chịu trước một điều gì đó ngu ngốc hoặc hiển nhiên:
“Duh, you should always lock up your bike.”
Duh , bạn nên luôn luôn khóa xe đạp của bạn.
Eek
Eek nghĩa: Tiếng hét nữ tính. Ngạc nhiên, sợ hãi
“Eeek, It moved!”
Eeek, nó đã di chuyển!
Eh
Ý nghĩa của Eh và ví dụ về thán từ:
+ Yêu cầu lặp lại: “It’s hot today.” “Eh?” “I said it’s hot today.”
+ Bày tỏ thắc mắc: “Eh? She’s got how many children?”
+ Bày tỏ sự ngạc nhiên: “Another new dress, eh!”
+ Thỏa thuận mời gọi: “Let’s drink to his memory, eh??”
+ Hãy đặt câu hỏi: “So you won’t go tomorrow, eh?”
Er
Er nghĩa: Bày tỏ sự do dự
“Lima is the capital of…er…Peru.”
Lima là thủ đô của… er … Peru.
Eww
Eww nghĩa: Bày tỏ sự ghê tởm, không thích
“Eww, there’s a fly in my lemonade!”
Eww , có một con ruồi trong nước chanh của tôi!
Gah
Gah nghĩa là: Bày tỏ sự bực tức và tuyệt vọng
“Gah, I can’t do it!”
Gah , tôi không thể làm điều đó!
Gee
Gee ý nghĩa: Bày tỏ sự ngạc nhiên, nhiệt tình hoặc chỉ là sự nhấn mạnh chung chung
“Gee, what a great idea!”
Gee, thật là một ý tưởng tuyệt vời!
Grr
Grr nghĩa: Bày tỏ sự tức giận, gầm gừ, gầm gừ. Thường được sử dụng cho chó và các động vật khác
“Grrr, I’ll hit your head!”
Grrr , tôi sẽ đánh vào đầu của bạn!
Hah
Hah nghĩa: Âm tiết đầu tiên của "hahaha", khi một thứ gì đó hơi buồn cười
“Hah, you are out.”
Hah, bạn đã ra ngoài.
Hmm
Ý nghĩa Hmm: Thể hiện sự do dự, nghi ngờ hoặc không đồng ý
“Hmm! ! I don’t know much about it.”
Hừ ! ! Tôi không biết nhiều về nó
Hello, Hullo
Xin chào, ý nghĩa và ví dụ của Hullo:
- Lời chào thể hiện: “Hello, Phoebe. Merry Christmas!”
- Bày tỏ sự ngạc nhiên: “Hello! My car’s gone!”
Hey
Hey nghĩa và hey ví dụ về thán từ:
- Kêu gọi sự chú ý: “Hey everybody, listen up!”
- Bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng, v.v.: “Hey, buddy! Is this your car?”
Hi
Hi ý nghĩa: Diễn đạt lời chào
“Hi, Barbara, how are you?”
Chào , Barbara, bạn có khỏe không?
Huh
Huh nghĩa: Bất ngờ nhẹ nhàng, thờ ơ
“Huh, you were right.”
Huh , bạn đã đúng
Humph
Humph nghĩa: Một cái khịt mũi, để bày tỏ sự không thích, không tin tưởng hoặc khó chịu
“Humph! That makes me so upset! The kitten is so mean!”
Hừ ! Điều đó làm tôi rất khó chịu! Con mèo con thật xấu tính!
Hurrah
Ý nghĩa Hurray: Cảm thán chung về niềm vui
“We’ve done it! Hurrah!”
Chúng tôi đã làm được! Nhanh lên!
Meh
Meh có nghĩa là: Sự thờ ơ
“Meh, there’s nothing great about it.”
Meh , không có gì tuyệt vời về nó.
Mhm
Mhm nghĩa là: Thỏa thuận, thừa nhận
“Do you think so too?” “Mhm!”
Bạn cũng nghĩ vậy?" " Ừm!
Muahaha
Ý nghĩa Muahaha: Tiếng cười đắc thắng của kẻ ác độc ác
“I switched the sugar and the salt! Muahaha!”
Tôi đã chuyển đường và muối! Muahaha!
Nuh-uh
Nuh-uh có nghĩa là: Sự phủ định hoặc từ chối trẻ con
“I kick you!” “Nuh-uh!” “Yuh-uh!” “Nuh-uh!”
Tôi đá bạn!" " Nuh-uh !" "Yuh-uh!" " Nuh-uh!
Oh
Oh ý nghĩa và các ví dụ về thán từ:
Thể hiện sự nhận ra:: “Oh, you scared me.”
Bày tỏ sự ngạc nhiên: “Oh, how wonderful!”
Bày tỏ nỗi đau: “Oh! I have a terrific headache.”
Bày tỏ sự cầu xin: “Oh, please, you must believe me.”
Ooh-la-la
Ooh-la-la nghĩa: Một cách thường mỉa mai (hoặc chỉ là buồn cười) để chỉ một thứ gì đó sang trọng hoặc cao cấp
“A seven layer wedding cake? Ooh-la-la!”
Một chiếc bánh cưới bảy lớp? Ooh-la-la !
Ooh
Ooh nghĩa: Ngạc nhiên, ngạc nhiên ( ohhh cũng có thể có nghĩa là ahhh)
“Ooh, what a lovely dress!”
Ồ, thật là một chiếc váy đáng yêu!
Oomph
Oomph nghĩa: Một tiếng rên rỉ được tạo ra khi gắng sức đột ngột. Cũng được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng" ("Bài hát này cần nhiều hơn!")
“Push on 3.. 1, 2, 3.. oomph!”
Đẩy vào 3 .. 1, 2, 3 .. oomph !
Oops
Rất tiếc nghĩa là: Ngạc nhiên hoặc thừa nhận sai lầm của chính mình
“Oops! I did it again!”
Rất tiếc ! Tôi đã làm điều đó một lần nữa!
Oww
Oww ý nghĩa: Bày tỏ nỗi đau
“Oww, you stepped on my foot!”
Oww , bạn đã giẫm lên chân tôi!
Ouch
Ouch nghĩa: Cảm thán về nỗi đau
“Ouch, that hurt! Stop pinching me!”
Oái , đau quá! Đừng véo tôi nữa!
Oy
Oy nghĩa: Chủ yếu là Do Thái, Dùng để bày tỏ sự tủi thân, tương tự như “woe is me!“
“Oy! I left my purse at home.”
Ồ ! Tôi đã để quên ví ở nhà
Pew
Pew nghĩa: Được sử dụng cho mùi hôi
“Pew, this blanket smells a bit fusty.”
Pew , cái chăn này có mùi hơi khét.
Pff
Ý nghĩa pff: Diễn đạt không ấn tượng
“Pff, I once caught a fish twice that size!”
Pff, tôi đã từng bắt được một con cá lớn gấp đôi!"
Phew
Phew nghĩa: Thể hiện sự nhẹ nhõm
“Phew, I’m glad that’s all over”
Phù, tôi rất vui vì mọi chuyện đã kết thúc
Psst
Ý nghĩa Psst: Được sử dụng để âm thầm thu hút sự chú ý của ai đó, thường là để nói cho họ một bí mật.
“Psst. Let’s get out now before they see us!”
Psst. Hãy ra ngoài ngay trước khi họ nhìn thấy chúng ta!
Sheesh
Ý nghĩa Sheesh: Thể hiện sự bực tức, khó chịu (corruption of “Jesus”)
Sheesh, now he’s drunk again!
Sheesh, bây giờ anh ấy lại say!
Shh
Ý nghĩa suỵt: Dùng để khiến ai đó im lặng
“Shh, I can’t hear what he’s saying.”
Suỵt, tôi không thể nghe thấy anh ấy đang nói gì.
Shoo
Ý nghĩa Shoo: Dùng để xua đuổi động vật hoặc trẻ nhỏ
“Shoo, all of you, I’m busy!”
Shoo, tất cả các bạn, tôi đang bận!
Tsk-tsk
Nghĩa của Tsk-tsk: Thể hiện sự thất vọng hoặc khinh thường
“Tsk-tsk, I think you’re wrong about that.”
Chậc chậc, tôi nghĩ bạn đã sai về điều đó.
Uh-hu
Uh-hu nghĩa: Thỏa thuận, thừa nhận (dễ bị nhầm lẫn với uh-uh)
“Can I sit here?” “Uh hu!”
Tôi có thể ngồi ở đây không?" " Uh hu!
Uh-oh
Uh-oh nghĩa là: Lo lắng về những dấu hiệu cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra
“Uh-oh, I think I just deleted all my work.”
Uh-oh, tôi nghĩ rằng tôi vừa xóa tất cả công việc của mình.
Uh-uh
Ý nghĩa của uh-uh: Từ chối, đặc biệt nếu miệng bạn đã đầy hoặc nếu bạn từ chối mở ra
“Is Paul here yet?” “Uh-uh!”
Paul đã ở đây chưa?" " Uh-uh!
Uhh
Ý nghĩa uhh: Biểu thị sự tạm dừng ở bên trong, chứ không phải ở cuối câu
“Six times three is… uhh… 18.”
Sáu lần ba là… uhh … 18.
Um, Umm
Ừm, Umm nghĩa là: Bày tỏ sự lưỡng lự
“85 divided by 5 is…um…17.”
85 chia cho 5 là… ô … 17
Wee
Ý nghĩa của Wee: Được trẻ em sử dụng khi làm điều gì đó vui vẻ và thường được người lớn mỉa mai khi điều gì đó vui vẻ nhưng lại trẻ con
“Weee! Faster!”
Chà! Nhanh hơn nữa!
Well
Ý nghĩa well và các ví dụ về thán từ:
Bày tỏ sự ngạc nhiên: “Well, so Steve got the job?”
Giới thiệu một nhận xét: “Well, what did he say?”
Whoa
Ý nghĩa của Whoa: Có thể được sử dụng để gợi ý sự thận trọng như ở đây, và cả âm thanh nổi thường được những người hút cần sa sử dụng để thể hiện sự kinh ngạc chết lặng (“whoa, hãy nhìn màu sắc!”). Ban đầu là một âm thanh được sử dụng để làm cho ngựa dừng lại.
“Whoa, take it easy!”
Wow
Wow nghĩa: Ấn tượng, kinh ngạc
“Wow! Holy cow! That’s great!”
Chà! Chúa ơi! Thật tuyệt!
Yahoo
Ý nghĩa của Yahoo: Cảm thán chung về niềm vui
“Yahoo, we did it!”
Yahoo, chúng tôi đã làm được!
Ya
Ý nghĩa: Được sử dụng để thay thế cho yeah, xuất phát từ tiếng Anh Trung
A: Did you talk to Susie about the project? (Bạn có nói chuyện với Susie về dự án không?)
B: Ya. she said it’s fine. (Ya. cô ấy nói nó ổn.)
Yah
Ý nghĩa: Trả lời một nhận xét theo cách không tán thành. Nó cho thấy rằng bạn đang bị xúc phạm hoặc khó chịu trước một nhận xét hướng về bạn.
“Yah! I didn’t say anything to him”
Yah ! Tôi đã không nói bất cứ điều gì với anh ấy
Yay
Yay nghĩa là: Cổ vũ có mục đích. Sự chấp thuận, chúc mừng và chiến thắng
“Yay! Gilas is in for the Quarterfinals!”
Yay! Gilas đã vào đến Tứ kết!
Yeah
Yeah nghĩa: Tiếng lóng phổ biến cho "vâng", đôi khi cũng được sử dụng như một thán từ.
“Yeah! She’s going with us tonight!”
Ừ! Cô ấy sẽ đi với chúng ta tối nay!
Yikes
Ý nghĩa của Yikes: Sợ hãi và báo động.
“Yikes, my mother’s home!”
Rất tiếc, nhà của mẹ tôi!
Yippee
Ý nghĩa của Yippee: Cảm thán về lễ kỷ niệm
“No school for five weeks – yippee!”
Không học trong năm tuần - bạn nhé!
Yoo-hoo
Yoo-hoo có nghĩa là: Lời gọi thường mỉa mai / hài hước, quyến rũ của một người phụ nữ để thu hút sự chú ý của ai đó
“Yoo-hoo, buttercup! Come give me a hug!”
Yoo-hoo, mao! Hãy đến ôm tôi!
Yuh-uh
Ý nghĩa Yuh-uh: Lời khẳng định trẻ con thường được sử dụng để phản bác lại "nuh-uh!" (đừng nhầm với yoo-hoo).
“I kick you!” “Nuh-uh!” “Yuh-uh!” “Nuh-uh!”
Tôi đá bạn!" "NUH uh!" " Yuh-uh !" "NUH uh!
Yeet
Ý nghĩa: Cảm giác tán thành nhiệt tình-so với nói Có!
“YEET! I can’t believe I just passed my driving test!”
ĐƯỢC! Tôi không thể tin rằng tôi vừa vượt qua bài kiểm tra lái xe của tôi!
Yuck
Yuck nghĩa: Ghê tởm, không thích
“Yuck! I hate mayonnaise.”
Chết tiệt! Tôi ghét sốt mayonnaise
Zing
Zing nghĩa: Được sử dụng (thường là mỉa mai) để chấm câu hoặc sự trở lại dí dỏm.
“You’re so stupid! You’d trip over a wireless phone!” “Zing!”
Em thật là ngu ngốc! Bạn sẽ đi qua điện thoại không dây! ” " Zing!