Tin Mới
Nguyên mẫu! Động từ nguyên mẫu là gì? Tìm hiểu định nghĩa nguyên mẫu và khi nào sử dụng nguyên mẫu trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh thông qua Website
1. Động từ nguyên mẫu là gì?
Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên thể là một động từ bao gồm to + a verb và nó hoạt động giống như một chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ cho chủ ngữ , tính từ hoặc trạng từ trong một câu. Nguyên mẫu dễ xác định vì chúng được viết với to + a verb.
Ví dụ Động từ nguyên mẫu:
- To give
- To run
- To wait
Mặc dù động từ nguyên thể rất dễ xác định vì có dạng động từ to + , nhưng việc quyết định nó có chức năng gì trong câu đôi khi có thể gây nhầm lẫn.
Hãy nhớ rằng mặc dù nguyên thể là động từ nhưng chúng hoạt động khác với động từ và thay vào đó, chúng hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
Dưới đây là các ví dụ:
- I desire to study alone.
Tôi mong muốn được học một mình.
Ở đây động từ là “desire” và “to study” là động từ nguyên thể.
“To study” là tân ngữ trực tiếp của “desire” vì nó là người tiếp nhận hành động của động từ.
Ở đây các chức năng nguyên thể như một danh từ.
- We can only extend our conversation if we have something in common to share.
Chúng ta chỉ có thể kéo dài cuộc trò chuyện nếu chúng ta có điểm chung để chia sẻ.
Nó cho biết thêm thông tin về danh từ “conversation.”
Ở đây cuộc trò chuyện chỉ có thể được kéo dài nếu có điều gì đó chung để chia sẻ.
Ở đây, “to share” nguyên thể có chức năng như một tính từ.
John left school early to join her mum’s birthday celebrations.
John nghỉ học sớm để tham gia lễ kỷ niệm sinh nhật của mẹ cô.
“To join” là cụm từ nguyên thể.
Cụm từ nguyên thể mô tả thêm thông tin về lý do tại sao John nghỉ học sớm.
Nói cách khác, nó sửa đổi “left”, là động từ.
Trong câu này, động từ đóng vai trò như một trạng từ.
1.1 Động từ nguyên thể như danh từ
Hãy nhớ rằng một danh từ có thể là người, địa điểm hoặc sự vật. Khi được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trực tiếp trong câu, một cụm từ nguyên thể đóng vai trò như một danh từ. Trong trường hợp này, chủ ngữ đảm nhận vai trò của một động từ, trong khi tân ngữ trực tiếp là người tiếp nhận hành động của động từ.
Ví dụ:
I like to watch movies alone.
Tôi thích xem phim một mình.
Ở đây “like” là động từ.
“To watch” là động từ nguyên thể vì nó nhận được hành động của động từ (được thích).
“To watch” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của câu.
Ở đây, động từ đóng vai trò như một danh từ thể hiện một suy nghĩ.
To join hands with others is necessary.
Sự chung tay của những người khác là cần thiết.
Trong câu này, “is” là động từ và “to join” là động từ nguyên thể vì nó trả lời câu hỏi về điều gì là cần thiết?
Ở đây cụm từ nguyên thể “to join” là chủ ngữ của câu.
Đây là một dấu hiệu cho thấy rằng động từ nguyên thể hoạt động như một danh từ trong ví dụ này.
1.2 Động từ nguyên thể như tính từ
Tính từ là một từ mô tả thêm thông tin về một danh từ. Một nguyên thể hoạt động như một tính từ nếu nó bổ sung hoặc mô tả một danh từ trong câu.
Ví dụ:
Joyce needs a table to read on.
Joyce cần một bàn để đọc tiếp.
Ở đây “need” là động từ, và “table” là chủ ngữ (danh từ).
“To read” là động từ nguyên thể và nó hoạt động như một tính từ.
1.3 Động từ nguyên thể như trạng từ
Trạng từ là một từ bổ nghĩa hoặc mô tả một tính từ, động từ hoặc một trạng từ. Nó cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến tính từ, động từ hoặc trạng từ. Đôi khi, trạng từ có thể trả lời câu hỏi “why”.
Đây là một ví dụ:
The mourners were surprised to hear that the deceased had resurrected.
Những người đưa tang rất ngạc nhiên khi biết tin người quá cố đã sống lại.
Ở đây "để nghe" là vô hạn. Nó cung cấp thêm thông tin về tính từ "ngạc nhiên."
2. Khi nào thì sử dụng động từ nguyên thể?
Chúng tôi sử dụng nguyên thể:
2.1. Để chỉ ra mục đích của một hành động
Ví dụ về động từ nguyên thể:
He bought some flowers to give to his wife.
Anh mua một số hoa để tặng vợ.
I will lock the door to prevent theft.
Tôi sẽ khóa cửa để chống trộm.
2.2. Là chủ ngữ của câu
Ví dụ:
To wait seemed foolish when decisive action was required.
Chờ đợi có vẻ ngu ngốc khi cần phải có hành động dứt khoát.
To swim in that sea may be dangerous.
Để bơi ở vùng biển đó có thể nguy hiểm.
2.3. Là đối tượng trực tiếp của câu
Ví dụ:
I like to write in English.
Tôi thích viết bằng tiếng Anh.
Everyone wanted to go.
Mọi người đều muốn đi.
2.4. Như phần bổ sung chủ đề
Ví dụ:
His ambition is to fly.
Tham vọng của anh ấy là bay.
What is essential is to maintain a healthy diet.
Điều cần thiết là duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
2.5. Như một tính từ
Ví dụ về động từ nguyên thể:
This is the best time to practice.
Đây là thời điểm tốt nhất để luyện tập.
I have some jeans to wash.
Tôi có một số quần jean để giặt.
2.6. Như một trạng từ
Ví dụ:
We must carefully observe to understand.
Chúng ta phải quan sát cẩn thận để hiểu rõ.
I can’t wait to see.
Tôi nóng lòng muốn xem.
2.7. Sau một tính từ
Subject + to be + adjective + (for/of someone) + to-infinitive + (rest of sentence)
Chủ ngữ + to be + tính từ + (cho / của ai đó) + to-động từ nguyên mẫu + (phần còn lại của câu)
Ví dụ:
It is important to be patient.
Điều quan trọng là phải kiên nhẫn.
It is wonderful to have close friends.
Thật tuyệt vời khi có những người bạn thân.
2.8. Sau một đối tượng là một danh từ hoặc đại từ chỉ một người
Ví dụ:
Can I ask you to help me with something?
Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi một việc được không?
I invited a friend to attend the ceremony.
Tôi đã mời một người bạn đến tham dự buổi lễ.
2.9. Được sử dụng với Từ câu hỏi
Ví dụ:
Do you understand what to do?
Bạn có hiểu phải làm gì không?
Tell me when to press the button.
Cho tôi biết khi nào nhấn nút.
3. Danh sách động từ nguyên thể
Tìm hiểu danh sách hữu ích các Động từ Theo sau bởi Các nguyên thể trong tiếng Anh với các ví dụ.
Get
Hold on for a minute, I’ve just got to put on my makeup.
Chờ một phút, tôi vừa phải trang điểm.
Hesitate
I hesitate to spend so much money on clothes.
Tôi ngần ngại chi nhiều tiền cho quần áo.
Hope
I hope to see you again soon.
Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
Hurry
We’ll have to hurry to catch the last train.
Chúng tôi sẽ phải nhanh chóng để bắt chuyến tàu cuối cùng.
Intend
I heard they intend to marry.
Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn.
Learn
Children learn to creep ere they can go.
Trẻ em học cách leo lên khi chúng có thể đi.
Like
Ancient people like to have a declaration before war.
Người xưa thích có lời tuyên bố trước chiến tranh.
Love
Men love to hear well of themselves.
Đàn ông thích nghe tốt về bản thân.
Manage
Did you manage to catch the post?
Bạn đã quản lý để nắm bắt bài viết?
Mean
I didn’t mean to hurt your feelings.
Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.
Neglect
Don’t neglect to lock the door when you leave.
Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.
Need
You need to change your eating habits.
Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.
Offer
She offered to help me move my things to my new house.
Cô ấy đề nghị giúp tôi chuyển đồ đến nhà mới.
Plan
Next year I plan to travel around the world.
Năm tới tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.
Prefer
Would you prefer to live in the country instead of a town?
Bạn có muốn sống trong nước thay vì một thị trấn?
Prepare
The doctor prepared to prescribe a receipt.
Bác sĩ chuẩn bị kê biên nhận.
Pretend
She was pretending to cry. I knew she was lying.
Cô ấy đang giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối.
Proceed
They will proceed to build another laboratory building.
Họ sẽ tiến hành xây dựng một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.
Promise
He promised to collect her from the airport.
Anh hứa sẽ đón cô từ sân bay.
Propose
We propose to deal with this subject in the following chapter.
Chúng tôi đề xuất giải quyết vấn đề này trong chương sau.
Refuse
She refused to answer questions about her personal finances.
Cô từ chối trả lời các câu hỏi về tài chính cá nhân của mình.
Remember
He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.
Anh ấy đã nhớ mang theo một đôi găng tay, không giống như tôi.
Seem
I always seem to be unlucky at cards.
Tôi dường như luôn luôn gặp xui xẻo trong những ván bài.
Start
The child started to sob when he couldn’t find his mother.
Đứa trẻ bắt đầu khóc nức nở khi không tìm thấy mẹ.
Stop
I’m working in the garden and I stop to smoke.
Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc.
Struggle
He struggled to keep his footing on the slippery floor.
Anh cố gắng giữ chân trên sàn trơn trượt.
Swear
Do you swear to tell the whole truth?
Bạn có thề sẽ nói toàn bộ sự thật?
Threaten
They threatened to ban the book.
Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách.
Try
We tried to confuse the enemy.
Chúng tôi đã cố gắng làm cho đối phương bối rối.
Volunteer
They volunteer to teach introductory courses.
Họ tình nguyện dạy các khóa học nhập môn.
Wait
I can’t wait to see you.
Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.
Want
I want to watch TV.
Tôi muốn xem TV.
4. Động từ nguyên thể không có To
Động từ nguyên thể không có To là một loại bổ ngữ với dạng động từ nguyên thể không đứng trước động từ to. Còn được gọi là động từ nguyên mẫu trần.
Ví dụ: I must wash dishes
Bài viết trên đây đã chia sẻ về động từ nguyên mẫu là gì? cách dùng và ví dụ của infinitive như thế nào. Hi vọng với bài viết này sẽ mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn.
Nguyên mẫu hoàn thành! Học Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp, câu ví dụ.
Cấu trúc “have + quá khứ phân từ ” được gọi là một nguyên thể hoàn thành.
Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: can’t have, should have, shouldn’t have, needn’t have, ought to have, may have, might have, could have, would have.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online hiệu quả
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Nguyên mẫu hoàn thành
- Must Have + Past Participle (quá khứ phân từ)
Cách sử dụng:
Thể hiện một suy luận về một cái gì đó đã xảy ra. Chúng tôi cảm thấy khá chắc chắn về điều đó.
Ví dụ:
I didn’t hear her voice. She must have gone out.
Tôi không nghe thấy giọng nói của cô ấy. Chắc cô ấy đã ra ngoài.
I cannot find my watch; I must have lost it.
Tôi không thể tìm thấy đồng hồ của mình; Tôi chắc đã làm mất nó.
- Can’t Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Mô tả một suy luận về điều gì đó không xảy ra trong quá khứ dựa trên bằng chứng hiện tại.
Ví dụ:
He can’t have fallen in love with her. She’s married.
Anh ấy không thể yêu cô ấy được. Cô ấy đã kết hôn.
This can’t have been an economically sensible decision.
Đây không thể là một quyết định hợp lý về mặt kinh tế.
- Should Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện ý tưởng rằng điều gì đó mong muốn hoặc cần thiết nhưng không diễn ra.
Ví dụ:
She should have asked you before borrowing your pen.
Cô ấy nên hỏi bạn trước khi mượn bút của bạn.
We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta nên có một cuộc thảo luận thích hợp trước khi bỏ phiếu.
Shouldn’t Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Một cái gì đó đã diễn ra nhưng nó không được mong muốn.
Ví dụ:
She shouldn’t have taken the matter too seriously.
Cô ấy không nên quá coi trọng vấn đề.
- Needn’t Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Bày tỏ rằng một cái gì đó đã được thực hiện nhưng nó không cần thiết. Người đã làm việc đó cho rằng điều đó là cần thiết.
Ví dụ:
He needn’t have been so careful.
Anh ấy không cần phải cẩn thận như vậy.
I needn’t have knocked at the door since, in this way, I awoke the baby. (but I knocked)
Tôi không cần phải gõ cửa kể từ đó, bằng cách này, tôi đã đánh thức đứa bé. (nhưng tôi đã gõ cửa)
- Ought to Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ chưa hoàn thành.
Ví dụ:
I ought to have come earlier. I deeply regret.
Tôi phải đến sớm hơn. Tôi hối hận vô cùng.
- May Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện khả năng một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Alert readers may have noticed the misprint in last week’s column.
Người đọc cảnh báo có thể đã nhận thấy sai sót trong cột của tuần trước.
- Might Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện một khả năng trong quá khứ.
Ví dụ:
Our neighbors might have heard some noises when our car was stolen.
Hàng xóm của chúng tôi có thể đã nghe thấy một số tiếng động khi chiếc xe của chúng tôi bị trộm.
- Could Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện tài liệu tham khảo trong quá khứ về điều gì đó đã không được thực hiện.
Ví dụ:
You could have done it. (You didn’t do it)
Bạn có thể đã làm được. (Bạn đã không làm điều đó)
You could have told me I had a snotty nose!
Bạn có thể nói với tôi rằng tôi có một cái mũi nhỏ!
- Would Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Được sử dụng trong Điều kiện thứ ba.
Ví dụ:
I would have gone to university if my parents had had more money.
Tôi đã có thể học đại học nếu bố mẹ tôi có nhiều tiền hơn. (Người nói không học đại học.)
Bài tập:
Dựa vào ngữ cảnh của đề bài, đặt câu với perfect modals cho sẵn.
I can’t find my phone. Do you know where I put it, mom? (might have)
=> You _________________________________________________________.
Kevin has just received his final test results. He was depressed because he failed the test. (should have)
=> Kevin _________________________________________________________.
I didn’t buy that T-shirt because I didn’t bring enough money last night. (would have)
=> If I _________________________________________________________.
Mike has just broken up with his girlfriend. He was also made redundant at work. (must have)
=> Mike _________________________________________________________.
I spent two hours on preparing my outfit for the party just to know that it was cancelled in the last minute. (needn’t have)
=> I _________________________________________________________.
>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học cách sử dụng Động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng, yêu cầu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến cho trẻ
1. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng
Khả năng có thể được thể hiện bằng cách sử dụng các động từ và cụm từ khiếm khuyết.
1.1. Dạng hiện tại và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng
- Be able to
Cấu trúc:
s/am/are(not) able to + main verb (động từ chính)
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ về động từ khiếm khuyết:
James is able to cook steak.
James có thể nấu bít tết.
David is not able to cook steak.
David không thể nấu bít tết.
- Can/Can’t
Cấu trúc:
Can/Can’t + main verb
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
Richard can speak French fluently.
Richard có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.
Gabriella can’t speak French fluently.
Gabriella không thể nói tiếng Pháp trôi chảy.
1.2. Dạng quá khứ và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng
- Be able to
Cấu trúc
Was/were(not) able to + main verb
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
Max was able to swim fast when he was a young boy.
Max đã có thể bơi nhanh khi còn là một cậu bé.
Jennifer was not able to dance when she was eight.
Jennifer đã không thể khiêu vũ khi mới tám tuổi.
- Could/Couldn’t
Cấu trúc:
Could/Couldn’t + verb (động từ)
Cách sử dụng:
- Could, có thể chỉ được sử dụng cho khả năng chung.
- Couldn’t được sử dụng cho chung chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
I could swim when I was six.
Tôi có thể bơi khi tôi sáu tuổi.
My sister couldn’t play the piano when she was five.
Em gái tôi không thể chơi piano khi cô ấy lên năm.
- Managed to
Cấu trúc:
Managed to + verb
Cách sử dụng:
Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng cụ thể: một lần, một tình huống.
Ví dụ:
Police finally managed to catch the culprit.
Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm.
1.3. Dạng tương lai và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng
- Be able to
Cấu trúc:
Will/won’t able to + main verb
Cách sử dụng:
Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng chung.
Ví dụ:
Journalists will be able to preview the exhibition tomorrow.
Các nhà báo sẽ có thể xem trước cuộc triển lãm vào ngày mai.
- Can/can’t
Cấu trúc:
Can/Can’t + verb
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
I can help you tomorrow.
Tôi có thể giúp bạn vào ngày mai.
I can’t come to her birthday party.
Tôi không thể đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.
2. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện yêu cầu
- Can và May
- Chúng tôi sử dụng CAN để xin phép người mà chúng tôi biết rõ.
Ví dụ:
Can I speak to John Wilson, please?
Tôi có thể nói chuyện với John Wilson được không?
Can I borrow your pen for a minute?
Tôi có thể mượn bút của bạn một phút không?
- Chúng tôi sử dụng May như một cách chính thức hơn một chút để xin phép.
Ví dụ:
May I ask a question please?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi được không?
May we go home now?
Chúng ta có thể về nhà ngay bây giờ không?
- Could and May
Could được sử dụng như mộtcách xin phép lịch sự hơn.
Ví dụ:
Could I please have a glass of beer?
Cho tôi xin một ly bia được không?
(Could là thì quá khứ của can. Tuy nhiên, khi xin phép, could không có nghĩa thì quá khứ.)
Could có nghĩa tương tự như may khi đưa ra yêu cầu. Cũng lịch sự không kém khi nói, “Could I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”Hoặc“May I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”
Could được sử dụng với bất kỳ chủ đề nào để xin phép.
Ví dụ:
Could you open the window?
Bạn có thể mở cửa sổ không?
Một động từ khuyết thiếu cũng có thể được coi là động từ 'giúp đỡ' và những động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh. Hầu hết mọi người sẽ nhìn thấy động từ và nghĩ rằng "doing words" bởi vì động từ chỉ đơn giản là các từ hành động cho thấy điều gì đó đang xảy ra theo một cách nào đó. Vậy định nghĩa về động từ khuyết thiếu là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của động từ khuyết thiếu như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)
1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?
1.1.1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là các động từ bổ trợ, được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cấm đoán, xác suất, khả năng, lời khuyên,... của một ai đó hoặc con vật, sự việc.
1.1.2. Phương thức
Đây chỉ là những gì các động từ khuyết thiếu có thể giúp giải thích thêm cho động từ theo sau. Bao gồm:
- Ability: Có khả năng
- Permission: Sự cho phép
- Obligation: Nghĩa vụ
- Prohibition: Sự ngăn cấm
- Probability: Xác suất
- Possibility: Có khả năng
- Advice: Khuyên bảo
1.1.3. Cấu trúc
Cấu trúc câu:
S + modal verb + V-inf + O
1.2. Ví dụ về động từ khuyết thiếu
Một số động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:
- Can: Có thể
- Could: Có thể
- May: Có thể
- Might: Có thể
- Must: Phải
- Shall: Nên
- Should: Nên
- Will: Sẽ
- Would: Sẽ
Các động từ khuyết thiếu này phải đứng trước một động từ chính nhằm bổ nghĩa cho động từ chính.
1.3. Câu ví dụ có chứa động từ khuyết thiếu
Cùng Pantado tìm hiểu cách sử dụng động từ khuyết thiếu qua các ví dụ dưới đây:
- CAN
'I can run' (tôi có thể chạy)
- Là một ví dụ về động từ khuyết thiếu 'can' tác động lên động từ 'run'. Ở đây phương thức mà nó đang thể hiện là khả năng, bởi vì cá nhân đang nói rằng họ có thể chạy.
'Can I borrow your trainers?' (Tôi có thể mượn huấn luyện viên của bạn không?)
- Câu này cho thấy phương thức động từ "can" tác động lên động từ "borrow". Tuy nhiên, bạn có thể nhận thấy rằng phương thức là khác nhau. Lần này phương thức được thể hiện là sự cho phép.
'Running can make you ache' (Chạy có thể khiến bạn đau nhức)
- Một lần nữa, 'can' đang tác động lên một động từ 'make'. Phương thức được thể hiện lần này là khả năng, bởi vì cá nhân nói rằng có thể chạy bộ có thể khiến bạn đau nhức.
- COULD
Thường thì 'could' được sử dụng thay thế "can" để thể hiện khả năng của ai đó trong quá khứ.
- MAY
‘I may swim tomorrow’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai)
- "may" đang được sử dụng ở đây để thể hiện cả khả năng và xác suất. "May" thường chỉ khả năng xảy ra cao hơn.
‘May I swim tomorrow?’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai không?)
- Trong trường hợp này, cá nhân đang xin phép, vì vậy phương thức được thể hiện là sự cho phép.
- MIGHT
Tương tự như có thể liên quan đến can, might liên quan đến "may" nhưng thường được dùng để diễn tả có thể xảy ra hành động nhưng ít khả năng hơn.
- MUST
‘You must raise your hand before you speak’ (Bạn phải giơ tay trước khi bạn nói)
- Động từ khuyết thiếu 'must' được sử dụng với mục đích bắt buộc phải làm việc gì đó.
‘You must not speak out of turn’ (Bạn không được nói lung tung)
- Must not = musn't được sử dụng để chỉ sự cấm đoán, không được làm gì.
- SHOULD
‘You should sing more often’ (Bạn nên hát thường xuyên hơn)
- "Should" được sử dụng để thể hiện phương thức của lời khuyên nên làm gì.
‘I should visit my mother’ (Tôi nên đến thăm mẹ tôi)
- "Should" cũng có thể được sử dụng để thể hiện phương thức của nghĩa vụ, nhưng theo nghĩa yếu hơn một chút so với "must" ở trên.
‘She shouldn't reading book in the dark, it's not good for her eyes.' (Cô ấy không nên đọc sách trong bóng tối, điều này không tốt cho mắt của cô ấy chút nào.)
- Should not = shouldn't: sử dụng khi khi khuyên ai đó không nên làm gì.
2. Một số động từ khuyết thiếu
2.1. Danh sách động từ khuyết thiếu
Danh sách động từ khuyết thiếu và cụm từ bán khuyết thiếu trong tiếng Anh là:
- Will
- Shall
- Would
- Should
- Ought to
- Must
- Mustn’t
- May
- Might
- Can
- Could
- Have to/ Has to
- Don’t/ Doesn’t have to
2.2. Quy tắc sử dụng động từ khuyết thiếu
Có một số quy tắc xung quanh việc sử dụng động từ khuyết thiếu, chẳng hạn như giới từ 'to' không bao giờ được sử dụng sau động từ khuyết thiếu. Học các quy tắc này và cách thức hoạt động của một động từ theo khuyết thiếu trong một câu có thể giúp bạn rất nhiều trong việc hình thành các câu đúng ngữ pháp.
- WILL
Động từ " will " được sử dụng để diễn đạt:
- Hứa: Don’t worry, I will be here.
- Quyết định ngay lập tức: I will take these books with me.
- Lời mời / Đề nghị: Will you give me a chance?
- Dự đoán chắc chắn: John Smith will be the next President.
- Phụ trợ thì tương lai đơn: Tomorrow I will be in New York.
- SHALL
Động từ "shall" được sử dụng để diễn đạt:
- Hỏi phải làm gì: Shall I get the phone? Or will you?
- Đề nghị: Shall I call a cab?
- Gợi ý: Shall I call again on Thursday?
- WOULD
Động từ “ would ” được sử dụng để diễn đạt:
- Xin phép: Would you mind if I opened the window?
- Yêu cầu: Would you make dinner?
- Sắp xếp: Would you be available at 6 pm tonight?
- Lời mời: Would you like to go out sometimes?
- Sở thích: Would you prefer the window seat or the aisle?
- SHOULD
Động từ “should” được dùng để diễn đạt:
- Lời khuyên: You should visit your dentist at least twice a year.
- Khuyến nghị hành động: You really should go to the new museum on Main Street.
- Dự đoán không chắc chắn: I posted the cheque yesterday so it should arrive this week.
- Suy luận logic: I’ve revised so I should be ready for the test.
- OUGHT TO
Động từ "ought to" được sử dụng để diễn đạt:
- Lời khuyên: You ought to have come to the meeting. It was interesting.
- Khấu trừ hợp lý: 30$ ought to be enough for the taxi.
- MUST
Động từ "must" được sử dụng để diễn đạt:
- Nghĩa vụ / sự cần thiết: I must memorize all of these rules about tenses.
- Khấu trừ: She lied to the police. She must be the murderer.
- MUSTN'T
Động từ “musn’t” (phải không) được sử dụng để diễn đạt:
- Cấm: You mustn’t smoke in this restaurant. It’s forbidden.
- MAY
Động từ “may” được sử dụng để diễn đạt:
- Khả năng: Richard may be coming to see us tomorrow.
- Xin phép: May I borrow your dictionary?
- MIGHT
Động từ “might” được dùng để diễn đạt:
- Khả năng nhẹ: It looks nice, but it might be very expensive.
- Dạng quá khứ của “may” trong bài phát biểu được tường thuật: The President said he might come.
- CAN
Động từ “can” được sử dụng để diễn đạt:
- Khả năng: David can speak three languages.
- Cho phép (thân mật): Can I sit in that chair please?
- Đề nghị: Can I carry the luggage for you?
- COULD
Động từ “could” được sử dụng để diễn đạt:
- Yêu cầu: Could I borrow your dictionary?
- Gợi ý: Could you say it again more slowly?
- Khả năng trong quá khứ: I think we could have another Gulf War.
- Yêu cầu quyền: Could I open the window?
- HAVE TO/ HAS TO
Động từ "have to/has to" được sử dụng để diễn đạt:
- Nghĩa vụ bên ngoài: You have to take off your shoes before you get into the mosque.
- DON'T/DOESN'T HAVE TO
“Don’t/Doesn’t have to” được sử dụng để diễn đạt:
- Không cần thiết: You don’t have to do all the exercises, only the first one.
Xem thêm: Trợ động từ là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Sử dụng động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng
Danh sách các khuyết thiếu khả năng:
- Be able to
- Can/Can’t
- Be able to
- Could/Couldn’t
- Managed to
- Be able to
- Can/can’t
Sử dụng các động từ khuyết thiếu để yêu cầu quyền:
- Can
- Could
- May
- Would
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng các động từ khuyết thiếu. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách vận dụng động từ khuyết thiếu trong một câu. Và hãy theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích nhé!
Auxiliary Verb là gì? Trợ động từ là động từ được sử dụng như một cách để hình thành tâm trạng, căng thẳng và giọng nói của các động từ khác trong câu. Đây là điều thường thấy trong tiếng Anh và rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn tạo câu nghe đúng ngữ pháp.
Xem thêm:
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online
1. Trợ động từ (Auxiliary Verb)
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ phụ và cho bạn cơ hội để bắt đầu hình thành các câu với chúng sẽ khiến bạn nghe giống người bản ngữ hơn nhiều.
1.1. Một động từ phụ là gì?
Động từ phụ trợ (hoặc trợ động từ) là động từ bổ sung ý nghĩa chức năng hoặc ngữ pháp cho mệnh đề mà nó xuất hiện, chẳng hạn như để diễn đạt thì, khía cạnh, phương thức, giọng nói, sự nhấn mạnh, v.v. Một động từ phụ được hiểu một cách tổng quát nhất là một động từ “giúp đỡ” một động từ khác bằng cách thêm thông tin ngữ pháp vào đó.
1.2. Ví dụ về động từ phụ
Một số chất bổ trợ nhất định có các dạng hợp đồng, chẳng hạn như 'd và ' ll cho had / would và will / shall.
- Các dạng của động từ Do (do, does, did)
- Các hình thức của động từ Have
- Các hình thức của động từ Will
2. Trợ động từ
Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ trợ giúp trong tiếng Anh với các quy tắc, câu ví dụ.
Danh sách động từ phụ trợ
DO
Các dạng của động từ do (do, does, did), khi được sử dụng với các động từ khác để cho phép hình thành câu hỏi, phủ định, nhấn mạnh, v.v.
Ví dụ:
Thì hiện tại đơn:
He does not play volleyball
Anh ấy không chơi bóng chuyền.
Quá khứ đơn:
He did not play volleyball.
Anh ấy không chơi bóng chuyền.
Thì hiện tại đơn:
Does he play volleyball?
Anh ấy có chơi bóng chuyền không?
Quá khứ đơn:
Did he play volleyball?
Anh ấy có chơi bóng chuyền không?
HAVE
Các hình thức của động từ have, khi được sử dụng để diễn đạt khía cạnh hoàn thành.
Ví dụ:
Thì hiện tại hoàn thành đơn:
He has played volleyball.
Anh ấy đã chơi bóng chuyền.
Thì quá khứ hoàn thành:
He had played volleyball.
Anh ấy đã chơi bóng chuyền.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
He has been playing volleyball.
Anh ấy đã chơi bóng chuyền.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
He had been playing volleyball.
Anh ấy đã chơi bóng chuyền.
Khi được sử dụng để thể hiện giọng nói bị động. Lưu ý rằng have là một động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
The house has/had been built.
Ngôi nhà đã / đã được xây dựng.
TO BE
Chúng tôi sử dụng động từ này cho các thì kép và giọng bị động. Lưu ý rằng “be” là một động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
They are teachers.
Họ là giáo viên.
This was a very interesting experience to them.
Đây là một trải nghiệm rất thú vị đối với họ.
Khi được sử dụng để thể hiện khía cạnh tiến bộ.
Ví dụ:
Thì hiện tại tiến diễn:
He is watching TV.
Anh ấy đang xem TV.
Thì quá khứ tiếp diễn:
He was watching TV.
Anh ấy đang xem TV.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
He has been watching TV.
Anh ấy đã xem TV.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
He had been watching TV.
Anh ấy đã xem TV.
Khi được sử dụng để thể hiện giọng nói bị động.
Ví dụ:
A letter will be written.
Một lá thư sẽ được viết.
WILL
Các hình thức của động từ will, khi được sử dụng thì tạo thành các thì tương lai.
Ví dụ:
He will not play volleyball.
Anh ấy sẽ không chơi bóng chuyền.
Ngoài những trợ động từ được kể trên thì ta còn có các trợ động từ tình thái như: Can (Có thể), Could (Có thể), May và Might (Có thể; có lẽ), Should (nên), Must (phải), Have to (phải).
Một số động từ vừa là động từ tình thái, vừa là động từ thường như: Need(cần, cần phải) , Dare(dám) , Used to (đã từng).
Bài viết trên đây là chỉ là một số những kiến thức cơ bản chọn lọc về ngữ pháp tiếng Anh trong mảng trợ động từ. Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học thì bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu học, hoặc tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để được hướng dẫn với lộ trình học khoa học, chi tiết nhất.
Trợ động từ la gi? Như tên của nó, giúp động từ hỗ trợ động từ chính trong câu bằng cách thêm ý nghĩa bổ sung. Những động từ này đôi khi được coi là động từ bổ trợ. Trợ động từ thường đứng trước động từ từ vựng (động từ chính) trong câu. Khi được sử dụng cùng nhau trong một câu, chúng tạo thành một cụm động từ.
Xem thêm:
>> Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1
1. Trợ động từ
1.1. Trợ động từ là gì?
Trợ động từ là động từ giúp xây dựng thêm động từ chính trong câu. Họ cũng có thể giải thích chi tiết về cách thời gian được chuyển tải trong một văn bản. Do đó, trợ động từ giúp được sử dụng để tạo thành những câu phức tạp nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, những động từ này giúp mang lại những khác biệt nhỏ phức tạp giữa các từ như xác suất, tiềm năng, v.v.
1.2. Ví dụ về trợ động từ
Trợ động từ có vai trò then chốt vì chúng cần thiết cho việc hình thành cấu trúc câu. Chúng được thiết kế để hỗ trợ trợ giúp chính bằng cách giải thích thêm về nó. Trợ động từ được phân thành hai loại, đó là trợ động từ và động từ khuyết thiếu.
1.2.1. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Trợ động từ là động từ bổ sung thêm chi tiết cho mệnh đề mà chúng đang được áp dụng. Lưu ý rằng hai thuật ngữ (trợ động từ ((auxiliary verbs) và trợ động từ (helping verb)) đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Thông thường, chúng được sử dụng để thêm nhấn mạnh / nhấn mạnh vào một chủ đề. Các động từ bổ trợ được phân thành ba loại chính, cụ thể là to be, to have và to do. Mỗi lớp có nhiều dạng. Ví dụ:
+ To do: do, does, did
+ To be: I’m, is are, was, were, be, been
+ To have: have, has, had
Các động từ “be, do, and have” có thể độc lập hoặc bổ trợ. Một động từ được gọi là phụ nếu nó được liên kết với các động từ khác để tạo thành một cụm động từ.
Ví dụ về trợ động từ
I am planning another BBQ soon.
Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc nướng khác sắp tới.
She is readying herself for the much-anticipated trip.
Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho chuyến đi được nhiều người mong đợi.
I do not know the facts about the matter in question.
Tôi không biết sự thật về vấn đề được đề cập.
I have been waiting for her apology for nearly a week.
Tôi đã chờ đợi lời xin lỗi của cô ấy gần một tuần.
He was given the scholarship to further his studies abroad.
Anh ấy đã được cấp học bổng để tiếp tục nghiên cứu ở nước ngoài.
1.2.2. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Modal verbs giúp các động từ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể khác để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của động từ chính. Ví dụ về động từ khuyết thiếu bao gồm can, will, may, would, must, might, shall, should, could, ought to.
Các động từ khuyết thiếu giúp thể hiện khả năng, trách nhiệm và sự cần thiết trong một câu. Ví dụ về động từ trợ giúp khuyết thiếu trong câu:
John can play football for most of the day.
John có thể chơi bóng gần như cả ngày.
You should take a ride to relieve stress.
Bạn nên đi xe để giải tỏa căng thẳng.
When it is your turn, you must leave.
Khi đến lượt, bạn phải rời đi.
I may not make it to the meeting.
Tôi có thể không đến được cuộc họp.
Would you mind if I come with my laptop?
Bạn có phiền nếu tôi mang theo máy tính xách tay của mình không?
2. Trợ động từ (Helping Verbs)
2.1. Chức năng của trợ động từ
Như đã nói trước đó, trợ động từ giúp diễn đạt một ý nghĩa nhỏ của các từ hoặc cụm từ có vẻ khó hiểu do sự giống nhau của chúng. Để chứng minh điều này, hãy cùng khám phá các ví dụ sau:
I may buy a car soon.
Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.
I must buy a car soon.
Tôi phải mua một chiếc xe hơi sớm.
I should buy a car soon.
Tôi nên mua một chiếc xe hơi sớm.
I can buy a car soon.
Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.
I will buy a car soon.
Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi sớm.
Từ những câu này, rõ ràng là việc sửa đổi động từ trợ giúp sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cả câu. Trong trường hợp này, một mình động từ chính “mua” không thể diễn đạt sự khác biệt trong câu và do đó cần phải có trợ động từ.
2.2. Chức năng bổ sung của trợ động từ
Trợ Động từ có thể giúp diễn đạt thêm các điều kiện khác nhau. Ví dụ:
If she could run, she would emerge the winner.
Nếu cô ấy có thể chạy, cô ấy sẽ là người chiến thắng.
You may watch this fantastic series.
Bạn có thể xem loạt phim tuyệt vời này.
Trong trường hợp này, động từ trợ giúp cho phép một người thể hiện sự cho phép.
He can play football very well.
Anh ấy có thể chơi bóng rất tốt.
Trong trường hợp này, động từ trợ giúp “can” thể hiện khả năng làm điều gì đó.
Trợ Động từ cũng giúp chúng ta đặt câu hỏi. Ví dụ:
Do you think she is concerned?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang quan tâm?
Will she emerge as the victor in her class?
Liệu cô ấy có trở thành người chiến thắng trong lớp của mình không?
Do you think he will make it in life?
Bạn có nghĩ anh ấy sẽ làm được điều đó trong đời?
2.3. Thay đổi giọng nói chủ động thành giọng nói thụ động
Nếu chúng ta có một câu chủ động ở thì quá khứ, thì toàn bộ động từ ở trạng thái bị động sẽ ở thì quá khứ.
James built the table → The table was built by James.
James đã xây dựng cái bàn → Cái bàn được xây dựng bởi James.
- James được đẩy xuống cuối câu, và cụm giới từ là của James.
- Bàn di chuyển vào vị trí của chủ thể.
- Trợ động từ “be” được đưa vào trước động từ chính.
- Thì quá khứ chỉ số chuyển sang trạng thái được xây dựng và chuyển sang động từ phụ be.
- Động từ giúp phù hợp với chủ ngữ mới.
- Động từ chính được xây dựng chuyển thành dạng phân từ quá khứ của nó "built"
Cách phát âm của "ed" luôn là phần kiến thức quan trọng, luôn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Phát âm "ed" đúng cũng giúp kĩ năng giao tiếp của bạn tốt hơn, tự nhiên hơn. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để học ngay cách phát âm của "ed" chuẩn nhất nhé.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc là động từ tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường xung quanh việc sử dụng động từ. Trong tiếng Anh, có một lượng lớn các động từ có quy tắc, và điều quan trọng là bạn phải biết những động từ này là gì và các quy tắc mà chúng tuân theo. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng các câu của bạn đúng ngữ pháp và dễ hiểu.
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết các động từ có quy tắc được chuyển sang thì quá khứ bằng cách thêm '-ed' vào cuối dạng cơ sở của động từ.
Ví dụ về động từ có quy tắc:
- Wait → Waited
- Want → Wanted
- Ask → Asked
- Wash → Washed
- Cook → Cooked
- Walk → Walked
- Hunt → Hunted
- Adopt → Adopted
- Announce → Announced
- Cook → Cooked
- Walk → Walked
- Talk → Talked
- Finish → Finished
- Type → Typed
- Dance → Danced
- Watch → Watched
- Look → Looked
- Miss → Missed
- Rush → Rushed
- Hope → Hoped
- Wish → Wished
- Dress → Dressed
- Practice → Practiced
- Cough → Coughed
- Help → Helped
- Develop → Developed
- Knock → Knocked
- Snatch → Snatched
- Step → Stepped
- Punish → Punished
- Hush (up) → Hushed (up)
- Mix (up) → Mixed (up)
- Wrap → Wrapped
- Stalk → Stalked
- Fish → Fished
- Slap → Slapped
- Force → Forced
- Discuss → Discussed
- Hitchhike → Hitchhiked
- Laugh → Laughed
- Brush → Brushed
- Crash → Crashed
- Work → Worked
- Like → Liked
- Attack → Attacked
- Lock → Locked
- Stop → Stopped
- Ask → Asked
- Wash → Washed
- Brake → Braked
- Escape → Escaped
- Kiss → Kissed
- Trip → Tripped
- Jump → Jumped
- Promise → Promised
- Slip → Slipped
- Touch → Touched
- Fix → Fixed
- Piss (off) → Pissed (off)
- Pip → Ripped
- Check → Checked
- Pluck → Plucked
- Coax → Coaxed
- Rehearse → Rehearsed
- Curse → Cursed
- Jinx → Jinxed
- Banish → Banished
- Dunk → Dunked
- Push → Pushed
- Fake → Faked
- Flush → Flushed
- Back (up) → Backed (up)
- Place → Placed
- Reduce → Reduced
Xem thêm: Bảng động từ có quy tắc ở quá khứ
3 quy tắc phát âm của ED
Đuôi "ed" được phát âm là /t/
Quy tắc:
- Đuôi "ed" được phát âm là /t/ khi các động từ có phát âm cuối là: p, f, k,/ʃ/, /tʃ/, /tʃ/, /θ/
Mẹo ghi nhớ: Khi Sang Shông Phải Trờ Thu Phí
Ví dụ:
- booked : /bʊkt/: Đặt vé, đặt phòng
- washed: /wɑʃt/: Giặt đồ
- looked: /lʊkt/: Nhìn thấy
- asked: /æskt/: Hỏi
Đuôi "ed" được phát âm là /id/
Quy tắc:
- Đuôi "ed" được phát âm là /id/ khi các động từ có phát âm cuối là: t, d
Mẹo ghi nhớ: Tự Do
Ví dụ:
- Suggested: /səɡˈʤɛstɪd/ : Gợi ý
- Voted: /ˈvoʊtɪd/: Bình chọn
- Waited: /ˈweɪtɪd/: Đợi
- Wanted: /ˈwɔntɪd/: Muốn
- Painted: /ˈpeɪntɪd/: Sơn
- Needed: /ˈnidɪd: Cần
- Hesitated: /ˈhɛzɪˌteɪtɪd/: Chần chừ, do dự
- Decided: /ˌdɪˈsaɪdɪd/: Quyết định
Đuôi "ed" được phát âm là /d/
Quy tắc:
- Đuôi "ed" được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại: /b/, /d/, /g/, /m/, /n/,.....
Ví dụ:
- Lived: /laɪvd/: Sống
- Climbed: /klaɪmd/: Leo, trèo
- Phoned: /foʊnd/: Gọi điện
- Arrived: /əˈraɪvd/: Đi tới
- Cleared: /klɪrd/: Làm rõ
Một số trường hợp đặc biệt của đuôi "ed"
Phần lớn cách phát âm của "ed" tuân thủ theo 3 quy tắc trên. Tuy nhiên, một số động từ thuộc trường hợp đặc biệt dưới đây sẽ có cách phát âm khác. Các bạn lưu ý ghi nhớ để tránh làm sai nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
aged |
/ˈeɪdʒɪd/ |
lớn tuổi |
beloved |
/bɪˈlʌvd/ |
yêu quý |
blessed |
/ˈblesɪd/ |
may mắn |
blessed |
/ˈblest/ |
ban phước lành |
cursed |
/kɜːst/ |
nguyền rủa |
cursed |
/ˈkɜːsɪd/ |
đáng ghét |
crabbed |
/ˈkræbɪd/ |
chữ nhỏ khó đọc |
crabbed |
/kræbd/ |
càu nhàu |
crooked |
/ˈkrʊkɪd/ |
xoắn |
crooked |
/ˈkrʊkt/ |
lừa đảo |
dogged |
/ˈdɒɡɪd/ |
kiên cường |
hatred |
/ˈheɪtrɪd/ |
căm ghét |
learned |
/ˈlɜːnɪd/ |
học |
learned |
/lɜːnd/ |
học |
naked |
/ˈneɪkɪd/ |
khỏa thân |
ragged |
/ˈræɡɪd/ |
rách rưới |
rugged |
/ˈrʌɡɪd/ |
lởm chởm |
sacred |
/ˈseɪkrɪd/ |
thiêng liêng |
used |
/juːst/ |
quen |
used |
/juːsd/ |
sử dụng |
wicked |
/ˈwɪkɪd/ |
gian trá |
wretched |
/ˈretʃɪd/ |
khốn khổ |
>> Tìm hiểu thêm: Động từ phụ trong tiếng Anh
Động từ có quy tắc! Khi xây dựng một câu, điều quan trọng là phải biết bạn đang làm nó ở thì gì; theo nghĩa này, điều cần thiết là phải hiểu cách chia động từ tốt. Trong tiếng Anh, chúng ta có hai loại động từ, động từ bất quy tắc (cách chia động từ không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào) và động từ có quy tắc (luôn được chia theo những quy định cụ thể). Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn các quy tắc mà bạn phải xem xét để chia chúng một cách chính xác.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh qua mạng hiệu quả
>> Các trang web học tiếng Anh miễn phí
Động từ bất quy tắc và mẹo học tiếng anh hiệu quả
1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
1.1. Sự định nghĩa
Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì?
Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d” vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau.
1.2. Quy tắc chính tả
Để chia động từ có quy tắc tốt, bạn phải tính đến những thông tin sau:
1.2.1. Theo nguyên tắc chung, chúng ta thêm “ed” vào các động từ tiếng Anh thông thường để biến chúng thành quá khứ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng “e”, chúng ta sẽ chỉ thêm “d” vào nó.
- visit → visited
- work → worked
- bake → baked
1.2.2. Kết thúc động từ bằng phụ âm + “y”, chúng ta sẽ thay đổi “y” đó thành “i” và sẽ thêm “ed”.
- study → studied
- apply → applied
- dry → dried
1.2.3. Kết thúc động từ bằng nguyên âm + “y”, chúng ta sẽ chỉ thêm “ed” vào động từ.
- enjoy → enjoyed
- play → played
- destroy → destroyed
1.2.4. Nếu động từ chỉ có một âm tiết và ba chữ cái cuối cùng của động từ theo mẫu “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”
- ban → banned
- mop → mopped
- trap → trapped
QUAN TRỌNG! Vui lòng không nhân đôi các chữ cái sau khi chúng xuất hiện ở cuối động từ: h, j, q, v, w, x, y.
1.2.5. Động từ có hai âm tiết và lực của tiếng rơi vào âm tiết thứ hai; chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ed."
- Permit → permitted
- commit → committed
- compel → compelled
>> Xem thêm: 9 nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ
1.3. Quy tắc phát âm
Phần cuối “ed ” trong các động từ tiếng Anh thông thường có thể được phát âm theo ba cách khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các quy tắc phát âm này, chúng ta sẽ sử dụng tay và cổ họng.
1.3.1 Nếu cách phát âm của các động từ thông thường kết thúc bằng “-t” hoặc “-d”, thì phần cuối “-ed” sẽ được phát âm là / -id /.
- Visited
- Added
1.3.2. Nếu chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm /d/.
- Amazed
- Damaged
Các phụ âm phổ biến nhất trong tiếng Anh là: / b /, / g /, / z /, / v /, / m /, / n /, / l /, / s /, / w /, / y /, / r /. Chúng rất hay bởi vì chúng ta sử dụng giọng nói của mình để nói rõ chúng. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi nói to, bạn sẽ cảm thấy hợp âm của mình rung lên.
Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống như một /-d/. Chúng ta làm một bài tập nhỏ nhé? Hãy sử dụng động từ "beg". Nói to "begggggg" và chạm vào cổ họng của bạn. Không đúng là cổ họng của bạn hơi rung lên một chút sao? Vì âm / g / được lồng tiếng nên “begged” được phát âm bằng / -d / ở cuối.
1.3.3. Nếu chúng ta không sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm / -t /.
- Looked
- Washed
Chúng ta không sử dụng giọng nói của mình khi phát âm các phụ âm vô thanh. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi phát âm chúng, bạn sẽ thấy rằng dây thanh quản của bạn không rung. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh là: /p/, /s/, /f/, /k/, /h/, /sh/, /ch/, /gh/, /th/, /ss/, /c/, /x/.
Sẵn sàng cho một bài tập cuối cùng? Đọc các động từ sau và chạm vào cổ họng của bạn (niffed, helped). Dây thanh âm của bạn sẽ không rung khi bạn phát âm âm cuối của động từ. Vì dây thanh âm của chúng ta không rung khi phát âm âm cuối của các động từ trước đó, chúng ta phát âm thì quá khứ của các động từ đó với một / -t / ở cuối.
2. Danh sách các động từ có quy tắc
Danh sách các động từ có quy tắc được sử dụng nhiều nhất
Dạng nguyên thể |
Thì quá khứ đơn/ quá khứ phân từ |
Nghĩa |
Accept |
Accepted |
Đã được chấp nhận |
Accuse |
Accused |
Bị tố cáo |
Achieve |
Achieved |
Đã đạt được |
Act |
Acted |
Đã thực hiện |
Add |
Added |
Thêm |
Admire |
Admired |
Được ngưỡng mộ |
Admit |
Admitted |
Thừa nhận |
Adopt |
Adopted |
Con nuôi |
Advise |
Advised |
Khuyên |
Affect |
Affected |
Bị ảnh hưởng |
Agree |
Agreed |
Đã đồng ý |
Allow |
Allowed |
Cho phép |
Announce |
Announced |
Công bố |
Appreciate |
Appreciated |
Đánh giá cao |
Approve |
Approved |
Đã được phê duyệt |
Argue |
Argued |
Tranh luận |
Arrive |
Arrived |
Đã đến |
Ask |
Asked |
Yêu cầu |
Assist |
Assisted |
Được hỗ trợ |
Attack |
Attacked |
Bị tấn công |
Attempt |
Attempted |
Đã cố gắng |
Attend |
Attend |
Tham dự |
Avoid |
Avoided |
Tránh được |
Back (up) |
Backed (up) |
Hỗ trợ) |
Bake |
Baked |
Nướng |
Banish |
Banished |
Bị trục xuất |
Beg |
Begged |
Năn nỉ |
Behave |
Behaved |
Cư xử |
Believe |
Believed |
Tin rằng |
Belittle |
Belittled |
Xem thường |
Blame |
Blamed |
Bị đổ lỗi |
Bog down |
Bogged down |
Sa lầy |
Boil |
Boiled |
Sôi lên |
Borrow |
Borrowed |
Mượn |
Bother |
Bothered |
Làm phiền |
Bound |
Bounded |
Bị ràng buộc |
Brake |
Braked |
Phanh |
Brush |
Brushed |
Đã chải |
Bury |
Buried |
Chôn cất |
Call |
Called |
Triệu tập |
Carry |
Carried |
Mang đi |
Cause |
Caused |
Gây ra |
Celebrate |
Celebrated |
Tôn vinh |
Challenge |
Challenged |
Thử thách |
Change |
Changed |
Đã thay đổi |
Chase |
Chased |
Bị truy đuổi |
Chat |
Chatted |
Đã tán gẫu |
Cheat |
Cheated |
Bị lừa |
Check |
Checked |
Đã kiểm tra |
Cheer |
Cheered |
Cổ vũ |
Chew |
Chewed |
Nhai |
Clap |
Clapped |
Vỗ tay |
Clean |
Cleaned |
Làm sạch |
Clear |
Cleared |
Đã xóa |
Climb |
Climbed |
Đã leo lên |
Close |
Closed |
Đã đóng cửa |
Coax |
Coaxed |
Dỗ ngọt |
Coexist |
Coexisted |
Cùng tồn tại |
Collect |
Collected |
Đã thu thập |
Compare |
Compared |
Đối chiếu |
Compete |
Competed |
Đã biên soạn |
Complain |
Complained |
Khiếu nại |
Concoct |
Concocted |
Kết hợp |
Confess |
Confessed |
Thú nhận |
Consider |
Considered |
Được xem xét |
Construct |
Constructed |
Xây dựng |
Contact |
Contacted |
Đã liên hệ |
Continue |
Continued |
Tiếp tục |
Control |
Controlled |
Được kiểm soát |
Cook |
Cooked |
Nấu chín |
Copy |
Copied |
Đã sao chép |
Cough |
Coughed |
Bị ho |
Count |
Counted |
Đã đếm |
Crash |
Crashed |
Bị va chạm |
Create |
Created |
Tạo |
Cry |
Cried |
Khóc |
Curse |
Cursed |
Bị nguyền rủa |
Cycle |
Cycled |
Đi xe đạp |
Damage |
Damaged |
Bị hư hại |
Dance |
Danced |
Khiêu vũ |
Decide |
Decided |
Quyết định |
Deliver |
Delivered |
Đã giao hàng |
Demand |
Demanded |
Có nhu cầu |
Design |
Designed |
Được thiết kế |
Destroy |
Destroyed |
Bị phá hủy |
Develop |
Developed |
Đã phát triển |
Die |
Died |
Chết |
Disappoint |
Disappointed |
Thất vọng |
Discover |
Discovered |
Đã phát hiện |
Discuss |
Discussed |
Thảo luận |
Disregard |
Disregarded |
Không quan tâm |
Disturb |
Disturbed |
Bị làm phiền |
Divide |
Divided |
Chia |
Drag |
Dragged |
Kéo |
Dress |
Dressed |
Ăn mặc |
Dry |
Dried |
Khô |
Dunk |
Dunked |
Nhúng |
Earn |
Earned |
Kiếm được |
Eliminate |
Eliminated |
Đã loại bỏ |
Emigrate |
Emigrated |
Di cư |
Employ |
Employed |
Có việc làm |
Encourage |
Encouraged |
Động viên |
End |
Ended |
Đã kết thúc |
Enjoy |
Enjoyed |
Rất thích |
Escape |
Escaped |
Đã trốn thoát |
Establish |
Established |
Thành lập |
Estimate |
Estimated |
Ước lượng |
Exercise |
Exercised |
Bài tập |
Expand |
Expanded |
Đã mở rộng |
Explain |
Explained |
Giải thích |
Fake |
Faked |
Giả mạo |
Film |
Filmed |
Đã quay phim |
Finish |
Finished |
Đã kết thúc |
Fish |
Fished |
Câu cá, đánh cá |
Fix |
Fixed |
đã sửa |
Flush |
Flushed |
Đỏ bừng |
Follow |
Followed |
Đã theo dõi |
Force |
Forced |
Bị ép |
Foster |
Fostered |
Bồi dưỡng |
Fry |
Fried |
Chiên |
Gather |
Gathered |
Đã thu thập |
Grab |
Grabbed |
Nắm lấy |
Grade |
Graded |
Đã phân loại |
Greet |
Greeted |
Đã chào |
Ground |
Grounded |
Căn cứ |
Guess |
Guessed |
Đã đoán |
Happen |
Happened |
Đã xảy ra |
Harass |
Harassed |
Bị quấy rối |
Harm |
Harmed |
Bị hại |
Hate |
Hated |
Bị ghét |
Heal |
Healed |
Được chữa lành |
Heat |
Heated |
Đun nóng |
Help |
Helped |
Đã giúp đỡ |
Hesitate |
Hesitated |
Do dự |
Hire |
Hired |
Thuê mướn |
Hitchhike |
Hitchhiked |
Quá giang |
Hope |
Hoped |
Hy vọng |
Hunt |
Hunted |
Bị săn đuổi |
Hurry |
Hurried |
Gấp rút |
Hush (up) |
Hushed (up) |
Đã vội (lên) |
Identify |
Identified |
Xác định |
Imagine |
Imagined |
Tưởng tượng |
Include |
Included |
Bao gồm |
Insist |
Insisted |
Khăng khăng |
Intend |
Intended |
Dự định |
Interest |
Interested |
Thú vị |
Interrupt |
Interrupted |
Bị gián đoạn |
Introduce |
Introduced |
Được giới thiệu |
Invent |
Invented |
Phát minh |
Investigate |
Investigated |
Điều tra |
Irritate |
Irritated |
Bị kích thích |
Jinx |
Jinxed |
Xui xẻo |
Join |
oined |
có dầu |
Joke |
Joked |
Nói đùa |
Jump |
Jumped |
Đã nhảy |
Kick |
Kicked |
Đá, sút |
Kill |
Killed |
Bị giết |
Kiss |
Kissed |
Hôn |
Knock |
Knocked |
Đánh ngã |
Land |
Landed |
Hạ cánh |
Last |
Lasted |
Kéo dài |
Laugh |
Laughed |
Đã cười |
Learn |
Learned |
Đã học |
Lie |
Lied |
Nói dối |
Lift |
Lifted |
Được nâng lên |
Like |
Liked |
Đã thích |
Link |
Linked |
Đã liên kết |
List |
Listed |
Liệt kê |
Listen |
Listened |
Đã lắng nghe |
Live |
Lived |
Đã sống |
Locate |
Located |
Nằm |
Lock |
Locked |
Đã khóa |
Love |
Loved |
Yêu |
|
Mailed |
Đã gửi thư |
Marry |
Married |
Cưới nhau |
Measure |
Measured |
Đo lường |
Mind |
Minded |
Có tâm |
Miss |
Missed |
Bỏ lỡ |
Mistreat |
Mistreated |
Bị ngược đãi |
Mix (up) |
Mixed (up) |
Trộn lẫn) |
Move |
Moved |
Đã di chuyển |
Murder |
Murdered |
Bị giết |
Name |
Named |
Được đặt tên |
Need |
Needed |
Cần thiết |
Note |
Noted |
Ghi chú |
Notice |
Noticed |
Nhận thấy |
Number |
Numbered |
Được đánh số |
Obey |
Obeyed |
Vâng lời |
Offend |
Offended |
Bị xúc phạm |
Offer |
Offered |
Ngỏ ý |
Open |
Opened |
Mở ra |
Outsmart |
Outsmarted |
Thông minh hơn |
Overreact |
Overreacted |
Phản ứng quá mức |
Paint |
Painted |
Sơn |
Park |
Parked |
Đậu |
Phone |
Phoned |
Gọi điện |
Pick |
Picked |
Đã chọn |
Pip |
Ripped |
Nứt toạc ra |
Piss (off) |
Pissed (off) |
Bực mình) |
Place |
Placed |
Đã đặt |
Plan |
Planned |
Có kế hoạch |
Play |
Played |
Chơi |
Please |
Pleased |
Vui lòng |
Pluck |
Plucked |
Nhổ |
Practice |
Practiced |
Đã thực hành |
Praise |
Praised |
Được khen ngợi |
Pray |
Prayed |
Đã cầu nguyện |
Prefer |
Preferred |
Được ưu tiên |
Pretend |
Pretended |
Giả vờ |
|
Printed |
Đã in |
Proceed |
Proceeded |
Đã tiến hành |
Promise |
Promised |
Đã hứa |
Pull |
Pulled |
Kéo |
Pull |
Pulled |
Kéo |
Punch |
Punched |
Đục lỗ |
Punish |
Punished |
Bị trừng phạt |
Purchase |
Purchased |
Đã mua |
Push |
Pushed |
Được đẩy |
Question |
Questioned |
Được hỏi |
Race |
Raced |
Phân biệt chủng tộc |
Rain |
Rained |
Mưa |
Rate |
Rated |
Đã đánh giá |
Recommend |
Recommended |
Khuyến khích |
Reduce |
Reduced |
Giảm |
Refuse |
Refused |
Bị từ chối |
Regret |
Regretted |
Hối hận |
Rehearse |
Rehearsed |
Diễn tập |
Relax |
Relaxed |
Thư thái |
Remember |
Remembered |
Đã nhớ |
Reply |
Replied |
Đã trả lời |
Request |
Requested |
Yêu cầu |
Rescue |
Rescued |
Giải cứu |
Retire |
Retired |
Về hưu |
Return |
Returned |
Trả lại |
Rob |
Robbed |
Bị cướp |
Rub |
Rubbed |
Chà xát |
Rush |
Rushed |
Vội vàng |
Scare |
Scared |
Sợ hãi |
Scold |
Scolded |
Bị mắng |
Seem |
Seemed |
Có vẻ |
Select |
Selected |
Đã chọn |
Share |
Shared |
Được chia sẻ |
Shop |
Shopped |
Đã mua sắm |
Shout |
Shouted |
Kêu la |
Shrug |
Shrugged |
Nhún vai |
Sign |
Signed |
Đã ký |
Skate |
Skated |
Đã trượt băng |
Slap |
Slapped |
Tát |
Slip |
Slipped |
Trượt |
Smoke |
Smoked |
Hun khói |
Snatch |
Snatched |
Bị giật |
Snore |
Snored |
Ngáy |
Sort |
Sorted |
Đã sắp xếp |
Sound |
Sounded |
Âm thanh |
Stalk |
Stalked |
Rình rập |
Stare |
Stared |
Nhìn chằm chằm |
Start |
Started |
Đã bắt đầu |
State |
Stated |
Đã nêu |
Stay |
Stayed |
Đã ở lại |
Step |
Stepped |
Bước |
Stop |
Stopped |
Đã dừng lại |
Store |
Stored |
Được lưu trữ |
Stroll |
Strolled |
Được cuộn lại |
Study |
Studied |
Đã học |
Succeed |
Succeeded |
Thành công |
Sue |
Sued |
Kiện |
Suggest |
Suggested |
Được đề xuất |
Talk |
Talked |
Đã nói chuyện |
Taste |
Tasted |
Nếm thử |
Tease |
Teased |
Trêu ghẹo |
Thank |
Thanked |
Cảm ơn |
Touch |
Touched |
Cảm động |
Tour |
Toured |
Đã tham quan |
Trade |
Traded |
Giao dịch |
Travel |
Traveled |
Đi du lịch |
Trip |
Tripped |
Vấp ngã |
Trouble |
Troubled |
Rắc rối |
Try |
Tried |
Cố gắng |
Turn |
Turned |
Quay |
Twist |
Twisted |
Xoắn |
Type |
Typed |
Đã đánh máy |
Underline |
Underlined |
Gạch chân |
Use |
Used |
Đã sử dụng |
Vary |
Varied |
Đa dạng |
Visit |
Visited |
Đã đến thăm |
Visit |
Visited |
Đã đến thăm |
Vote |
Voted |
Đã bình chọn |
Wait |
Waited |
Chờ đợi |
Walk |
Walked |
Đi bộ |
Want |
Wanted |
Muốn |
Warn |
Warned |
Cảnh báo |
Wash |
Washed |
Rửa sạch |
Wast |
Wasted |
Lãng phí |
Watch |
Watched |
Đã xem |
Water |
Watered |
Tưới nước |
Wave |
Waved |
Vẫy tay |
Welcome |
Welcomed |
Hoan nghênh |
Wink |
Winked |
Nháy mắt |
Wish |
Wished |
Chúc |
Witness |
Witnessed |
Được chứng kiến |
Wonder |
Wondered |
Băn khoăn |
Work |
Worked |
Đã làm việc |
Worry |
Worried |
Lo lắng |
Wrap |
Wrapped |
Bọc |
Yell |
Yelled |
La lên |
Hi vọng với kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật tốt!
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh miễn phí cho bé
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!