Tin Mới

Động từ trạng thái:  Định nghĩa, danh sách và ví dụ- Stative Verb

Stative Verbs (Động từ trạng thái)! Động từ trạng thái là gì? Khi bạn muốn đề cập đến một trạng thái chứ không phải là một hành động thể chất thực tế, bạn sẽ cần sử dụng động từ trạng thái. Đây là điều rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh và là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp cần có trong kho vũ khí của bạn.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét động từ trạng thái là gì, chức năng của nó và nhiều ví dụ khác nhau để cho thấy rõ hơn cách chúng được sử dụng. Điều này sẽ cho phép bạn hình thành các câu phức tạp hơn và bắt đầu nghe trôi chảy hơn nhiều trong các cuộc trò chuyện và viết của bạn.

Xem thêm:

                  >> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                  >> Tiếng anh trực tuyến lớp 8

 

1. Động từ trạng thái là gì?

Động từ trạng thái là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.

Động từ trạng thái đôi khi được gọi là “state verbs”.

 

Hãy xem các ví dụ về động từ trạng thái sau:

I hate this song.

Tôi ghét bài hát này.

The report contains a great deal of statistical information.

Báo cáo chứa rất nhiều thông tin thống kê.

I appreciate John’s helping in time.

Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của John trong thời gian.

I want you to meet my parents.

Tôi muốn bạn gặp bố mẹ tôi.

 

Các ví dụ trên mô tả trạng thái của một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống cụ thể. Những động từ này thường diễn tả các trạng thái kéo dài trong một thời gian nào đó.

Một điểm khác cần nhớ là động từ trạng thái không được sử dụng ở các thì tiếp diễn(như thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai tiếp diễn).

Ví dụ: bạn có thể nói những điều sau với động từ không phải trạng thái:

The two children are walking side by side.

Hai đứa trẻ đang đi cạnh nhau.

Tuy nhiên, việc sử dụng cùng một dạng cho một động từ trạng thái là không chính xác:

I hating being treated as an invalid.

Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.

Thay vào đó, bạn chỉ cần sử dụng thì hiện tại:

I hate being treated as an invalid.

Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.

 

2. Danh sách các động từ trạng thái

Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ ngữ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

 

2.1. Động từ trạng thái sở hữu

  • Have (hæv): Có
  • Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
  • Own (əʊn): Sở hữu
  • Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
  • Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
  • Lack (læk): Thiếu sót
  • Consist (kənˈsɪst): Tồn tại
  • Contain (kənˈteɪn): Chứa

2.2. Các động từ trạng thái của các trạng thái tinh thần

  • Know (nəʊ): Biết
  • Doubt (daʊt): Nghi ngờ
  • Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
  • Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
  • Agree (əˈgri): Đồng ý
  • Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
  • Think (θɪŋk): Nghĩ
  • Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
  • Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
  • Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):
  • Forger (ˈfɔːʤə): Quên
  • Remember (): Nhớ
  • Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
  • Mean (miːn): Có nghĩa là
  • Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
  • Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
  • Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
  • Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
  • Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
  • Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
  • Please (pliːz): Làm ơn
  • Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
  • Concern (kənˈsɜːn): Chứa

2.3. Động từ trạng thái cảm xúc 

  • Want (wɒnt): Muốn
  • Like (laɪk): Thích
  • Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
  • Hate (heɪt): Ghét
  • Need (niːd): Cần
  • Adore (əˈdɔ): Yêu thích
  • Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
  • Mind (maɪnd): Lý trí
  • Want (wɒnt): Muốn
  • Need (niːd): Cần
  • Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
  • Hope (həʊp): Hy vọng
  • Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
  • Value (ˈvælju): Giá trị
  • Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
  • Love (lʌv): Yêu

2.4. Động từ trạng thái của các giác quan

  • Seem (siːm): Dường như
  • Touch (tʌʧ): Chạm vào
  • Feel (fiːl): Cảm nhận
  • Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
  • Taste (teɪst): Có vị
  • Hear (hɪə): Nghe thấy
  • Look (lʊk): Trông có vẻ
  • Smell (smɛl): Có mùi
  • See (siː): Thấy
  • Look (lʊk): Trông
  • Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

2.5. Động từ trạng thái về đo lường, chi phí và các động từ khác

  • Cost (kɒst ): Giá cả
  • Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
  • Weigh (weɪ): Cân
  • Owe (əʊ): Nợ
  • Seem (siːm): Hình như
  • Fit (fɪt): Phù hợp
  • Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
  • Matter (ˈmætə): Vấn đề

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái

Bài Tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

  1. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng
  2. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặng
  3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất
  4. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

  • I’m too hungry – Tôi quá đói
  • Do you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không
  • Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.
  • Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.
  • Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. owns
  2. see
  3. hope
  4. realise

Bài tập 2:

  1. want
  2. thinks
  3. smells
  4. weigh

 

Động từ khởi phát trong tiếng Anh: Let, Make, Have, Get - Causative verbs

Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát là các động từ gây ra hành động khác, được sử dụng để diễn tả điều mà người nói làm cho người khác hoặc ai đó làm cho người nói. Điều này nghe có vẻ như một quá trình phức tạp nhưng trên thực tế, nó khá dễ dàng.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ khởi phát cho phép bạn phát triển vốn từ vựng của mình và hình thành các câu đúng ngữ pháp hơn nhiều.

Xem thêm:

                 >> Tiếng anh trực tuyến lớp 9

                >>  Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

 

1. Động từ khởi phát là gì?

Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát (Causative verbs) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nó cho thấy ai đó hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm gián tiếp cho một hành động. Các động từ nguyên nhân phổ biến nhất là Make, Get, Have, Let .

Ví dụ về động từ khởi phát:

Why did you let him swear at you like that?

Tại sao bạn lại  để anh ta chửi bới bạn như vậy?

He made his son clean his room.

Anh bắt con trai dọn phòng.

I had Peter fix my car.

Tôi đã nhờ Peter sửa xe.

We couldn’t get her to sign the agreement.

Chúng tôi không thể khiến cô ấy ký thỏa thuận.

 

2. Danh sách động từ khởi phát

Học cách sử dụng Động từ khởi phát tiếng Anh (Let, Make, Have, Get) với các quy tắc hữu ích và ví dụ.

Have

Dạng: Subject + Have + Person + Base Form of Verb 

(Chủ ngữ + have + Người + Dạng nguyên thể của động từ)

Cấu trúc này có nghĩa là " ủy quyền cho ai đó làm điều gì đó".

Ví dụ:

The president had his secretary make copies of the report.

Tổng thống đã yêu cầu thư ký sao chép báo cáo.

 

I’ll have Hudson show you to your room.

Tôi sẽ nhờ Hudson dẫn bạn đến phòng của bạn.

Get

Dạng: Subject + Get + Person + To + Verb

(Chủ ngữ + Get + Người + To + Động từ)

Cấu trúc này thường có nghĩa là “thuyết phục ai đó làm điều gì đó” hoặc “lừa ai đó làm điều gì đó”.

Ví dụ:

The students got the teacher to dismiss class early.

 Các học sinh được giáo viên cho tan lớp sớm.

 

We couldn’t get him to sign the agreement.

Chúng tôi không thể khiến anh ấy ký thỏa thuận.

Make

Dạng:  Subject + Make + Person + Base Form of Verb

(Chủ ngữ + Make + Người + Dạng nguyên thể của động từ)

Cấu trúc này có nghĩa là "buộc hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động ".

Ví dụ:

My parents always make me do my homework before I go out.

Cha mẹ tôi luôn bắt tôi làm bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.

 

It seems unfair on him to make him pay for everything.

Có vẻ như không công bằng với anh ta khi  bắt anh ta phải trả giá cho tất cả mọi thứ.

Let

Dạng: Subject + Let + Person + Base Form of Verb

(Chủ ngữ + Let + Người + Dạng nguyên thể của động từ)

Cấu trúc này có nghĩa là "cho phép ai đó làm điều gì đó."

 

Ví dụ:

I don’t let my kids watch violent movies.

Tôi không cho con mình xem phim bạo lực.

 

If you need any help, let me know.

Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.

 

Move up, John, and let the lady sit down.

Tiến lên, John, và  để người phụ nữ ngồi xuống.

>> Xem thêm: Động từ liên kết trong Tiếng Anh là gì?

Have Something Done với Get Something Done

HAVE  hơi trang trọng hơn GET  trong “Have something done” và “Get something done”.

  • HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi chúng ta muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy

Ví dụ:

I had my hair cut last Saturday.

Tôi đã cắt tóc vào thứ bảy tuần trước.

 

She had the car washed at the weekend.

Cô ấy đã rửa xe vào cuối tuần.
 

  • GET SOMETHING DONE cũng dùng dể diễn tả để yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng Have something done.

Ví dụ:

I really must get my eyes tested. I´m sure I need glasses.

Tôi thực sự phải đi kiểm tra mắt . Tôi chắc chắn tôi cần kính.

 

She got her hair cut.

Cô ấy đã cắt tóc.

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1-1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Quá khứ phân từ - định nghĩa, quy tắc và các ví dụ hữu ích

Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về các dạng khác nhau của quá khứ phân từ, ý nghĩa của mỗi thì để diễn đạt và cung cấp một số ví dụ giúp việc học ngữ pháp dễ dàng hơn nhiều. Sau khi đọc qua phần này, người ta sẽ nghe trôi chảy hơn nhiều cho dù tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ hay ngôn ngữ phụ và thậm chí tốt hơn, người ta sẽ cảm thấy thoải mái khi tham gia vào chuỗi ngữ pháp đáng sợ trên Internet.

Xem thêm:

>> Cách học tiếng Anh cho bé mới bắt đầu

>> Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

1. Quá khứ phân từ

1.1 Định nghĩa quá khứ phân từ

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, có một số cấu trúc ngữ pháp được sử dụng thường xuyên, nhưng các quy tắc sử dụng không được hiểu đầy đủ hoặc ít nhất là không thể diễn đạt một cách dễ dàng đối với hầu hết mọi người. 

Một trong những ngữ pháp như vậy là 'quá khứ phân từ', là một loại động từ mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Động từ có thể sửa đổi một danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ. Ngoài ra, một phân từ quá khứ có thể được sử dụng như một tính từ để sửa đổi danh từ hoặc tính từ khác và xuất hiện trong bốn thì động từ khác nhau.

1.2. Quá khứ phân từ với các thì động từ

 

Quá khứ phân từ cũng có thể được sử dụng với các thì động từ khác nhau:  thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành,  quá khứ tiếp diễn,  và thì  quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Thì Quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn cho thấy rằng một hành động đã xảy ra trong quá khứ và được thực hiện. Dạng quá khứ phân từ này tương đương với thì quá khứ của động từ không có bổ ngữ bổ sung hoặc động từ trợ giúp (ví dụ ran).

Thì Quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành cho thấy rằng hành động sẽ kết thúc trước khi bất kỳ bước bổ sung nào có thể xảy ra. Dạng quá khứ phân từ này hoạt động cùng với thì quá khứ của động từ 'have' (ví dụ: had run).

Thì Quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn cho thấy một số dạng của hoạt động tiếp diễn hoặc liên tục đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nhất thiết phải hoàn thành. Dạng quá khứ phân từ này kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng quá khứ của động từ 'to be' (ví dụ was running).

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ  hoàn thành tiếp diễn  cho thấy một hành động tiếp tục đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ. Dạng quá khứ phân từ này kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng bị động quá khứ của động từ have (ví dụ: had been running).

>> Tham khảo: Phân biệt had better và would rather

2. Quy tắc quá khứ phân từ

2.1. Động từ quy tắc

Dạng phổ biến nhất của 'quá khứ phân từ' là động từ kết thúc bằng -ed cho thì  quá khứ đơn  và  quá khứ hoàn  thành (ví dụ: performed, had damaged) và động từ kết thúc bằng -ing cho thì  quá khứ tiếp diễn và quá khứ  hoàn thành tiếp diễn. (ví dụ: was playing, had been building).

Các động từ quy tắc tạo thành trường hợp 'chung' cho việc sử dụng phân từ trong quá khứ và phần lớn các động từ được mong đợi tuân theo quy tắc đơn giản ở trên. Thật không may, có một số động từ không tuân theo quy tắc trường hợp này; thông thường, đó là bởi vì tiếng Anh là sự kết hợp của một số ngôn ngữ khác nhau và một số cấu trúc ngữ pháp không thể kết hợp mọi từ lại với nhau thành một cách ghi nhớ duy nhất.

2.2. Động từ bất quy tắc

Tuy nhiên, như với hầu hết các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, có những ngoại lệ đối với quy tắc ngón tay cái chung mà chúng tôi gọi là 'bất quy tắc'. Đây là phần khó của ngôn ngữ yêu cầu ghi nhớ các dạng động từ cụ thể chứ không phải ghi nhớ trường hợp chung như với các động từ thông thường. Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến và các dạng phân từ quá khứ của chúng.
 

  • Infinitive (nguyên thể): to choose
  • Past tense (Thì quá khứ): chose
  • Past participle (quá khứ phân từ): chosen
  • Infinitive: to do
  • Past tense: did
  • Past participle: done
  • Infinitive: to drink
  • Past tense: drunk
  • Past participle: drank
  • Infinitive: to eat
  • Past tense: ate
  • Past participle: eaten
  • Infinitive: to give
  • Past tense: gave
  • Past participle: given
  • Infinitive: to forget
  • Past tense: forgot
  • Past participle: forgotten
  • Infinitive: to lie
  • Past tense: lay
  • Past participle: lain
  • Infinitive: to let
  • Past tense: let
  • Past participle: let
  • Infinitive: to see
  • Past tense: saw
  • Past participle: seen
  • Infinitive: to sleep
  • Past tense: slept
  • Past participle: slept
  • Infinitive: to throw
  • Past tense: threw
  • Past participle: thrown
  • Infinitive: to choose
  • Past tense: chose
  • Past participle: chosen
  • Infinitive: to write
  • Past tense: wrote
  • Past participle: written

>> Xem thêm: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh

Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ mà chỉ cung cấp một số ý tưởng về cách tạo câu bằng cách sử dụng một số từ bất quy tắc phổ biến nhất trong từ vựng tiếng Anh. Các ví dụ khác có thể được thu thập thông qua việc thường xuyên đọc tiểu thuyết, truyện và các bài báo phi hư cấu kết hợp với việc tra cứu các từ không quen thuộc trong từ điển để xem chúng thuộc loại quy tắc hay bất quy tắc.

3. Ví dụ về quá khứ phân từ

Dưới đây là một số câu minh họa cách sử dụng phân từ quá khứ theo tất cả các cách đã nêu ở trên.

3.1. Động từ có quy tắc

  • Động từ : to perform
  • Quá phân từ: performed
  • Thì động từ: thì quá khứ đơn

Câu: I performed the role of Iago in my high school’s rendition of Shakespeare’s play Macbeth.

Tôi đã đóng vai Iago trong vở kịch Macbeth của Shakespeare ở trường trung học của tôi.
 

  • Động từ : to damage
  • Quá phân từ: had damaged
  • Thì động từ: thì quá khứ hoàn thành

Câu: My car had damaged the garage door when I pulled into the driveway too quickly.

Xe của tôi đã làm hỏng cửa ga ra khi tôi tấp vào đường lái xe quá nhanh.
 

  • Động từ : to play
  • Quá phân từ: was playing
  • Thì động từ: thì quá khứ tiếp diễn

Câu: My son was playing piano in his school recital when the fire alarm rang, necessitating a speedy evacuation.

Con trai tôi đang chơi piano trong buổi biểu diễn ở trường của nó thì chuông báo cháy vang lên, cần phải sơ tán nhanh chóng.
 

  • Động từ: to build
  • Quá phân từ: had been building
  • Thì động từ: thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Câu:  I had been building my fort out of toy bricks one day when my little brother came in and smashed all my work to bits.

Một ngày nọ, tôi đang xây pháo đài của mình bằng những viên gạch đồ chơi thì em trai tôi bước vào và đập phá mọi công việc của tôi thành từng mảnh nhỏ.

3.2. Động từ bất quy tắc

  • Động từ:  to run
  • Quá phân từ: ran
  • Thì động từ: thì quá khứ đơn

Câu: I ran the whole mile without stopping as part of my physical fitness test.

Tôi đã chạy cả dặm mà không dừng lại như một phần của bài kiểm tra thể lực.

  • Động từ : to drink
  • Quá phân từ: had drunk
  • Thì động từ: thì quá khứ hoàn thành

Câu: My son had drunk two big glasses of water before bed which made it impossible to sleep through the night.

Con trai tôi đã uống hai cốc nước lớn trước khi đi ngủ khiến nó không thể ngủ được suốt đêm.
 

  • Động từ: to throw out
  • Quá phân từ: was throwing out
  • Thì động từ: thì quá khứ tiếp diễn

Câu: My wife was throwing out important receipts all year making it impossible to complete a store return on time.

Vợ tôi đã ném ra các biên lai quan trọng cả năm khiến không thể hoàn thành việc trả lại cửa hàng đúng hạn.
 

  • Động từ: to forget
  • Quá phân từ: had been forgetting
  • Thì động từ: thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Câu:  My son had been forgetting to complete his homework assignments for two weeks before I found out and helped him organize better.

Con trai tôi đã quên hoàn thành bài tập ở nhà trong hai tuần trước khi tôi phát hiện ra và giúp nó sắp xếp tốt hơn.

Như bạn có thể thấy từ các ví dụ trên, quá khứ phân từ khi được sử dụng với các thì động từ chính xác là một phần ngữ pháp thường được mọi người sử dụng cho dù họ có biết nó được gọi là gì hay không. Phần lớn thời gian nó được sử dụng chính xác, nhưng nó là các động từ bất quy tắc gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất. Với một chút ghi nhớ, những loại động từ đó sẽ lăn ra khỏi lưỡi một cách tự nhiên.

>> Có thể bạn quan tâm: Đăng ký học thử tiếng Anh miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Hiện tại phân từ là gì? và các vị dụ hữu ích - Present Participle

Trong bài học này, bạn sẽ học phân từ hiện tại là gì và cách sử dụng nó với các thì động từ trong tiếng Anh. Bạn cũng học cách tạo hiện tại phân từ với các động từ thông thường và bất quy tắc.

Xem thêm:

                   >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

                   >> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

1. Hiện tại phân từ

1.1 Định nghĩa hiện tại phân từ

Trong tiếng Anh, 'hiện tại phân từ' là một loại động từ mô tả một hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại (hoặc hiện tại) và có thể được sửa đổi bằng các thì động từ khác nhau để phản ánh hành động đó là liên tục hay hoàn thành. Động từ có thể sửa đổi một danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ. Ngoài ra, hiện tại phân từ có thể được sử dụng như một tính từ để sửa đổi danh từ hoặc tính từ khác và xuất hiện trong bốn thì động từ khác nhau.

 

1.2 Hiện tại phân từ với các thì động từ

Hiện tại phân từ có thể được sử dụng để minh họa các điểm khác nhau trong dòng thời gian bằng cách sửa đổi nó với các thì động từ khác nhau: thì  hiện tại đơn,  hiện tại hoàn thành,  hiện tại tiếp diễn  và thì  hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

 

Hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn cho  thấy rằng một hành động đang xảy ra trong bối cảnh hiện tại của câu chuyện. Dạng này của hiện tại phân từ tương đương với thì hiện tại động từ không có bổ ngữ bổ sung hoặc động từ trợ giúp (ví dụ như đi bộ).

 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành cho thấy rằng một hành động đã bắt đầu  trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn trong thời gian hiện tại. Dạng này của hiện tại phân từ hoạt động cùng với thì hiện tại của động từ 'have' (ví dụ: have walk).

 

Hiện tại tiếp diễn (Present Progressive Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn cho thấy một số dạng của hoạt động tiếp diễn hoặc đang diễn ra hiện đang xảy ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải hoàn thành. Dạng này của hiện tại phân từ kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng hiện tại của động từ 'to be' (ví dụ: am walking).

 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive Tense)

Thì  hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho thấy một hành động tiếp tục đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục có một số tầm quan trọng trong thời điểm hiện tại. Dạng này của hiện tại phân từ kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng bị động hiện tại của động từ have và có thể phản ánh một khoảng thời gian cho hành động (ví dụ: have been walking for two hours).

 

2. Cách sử dụng hiện tại phân từ

2.1. Động từ có quy tắc

Trong trường hợp của hiện tại phân từ, hai thì phổ biến nhất kết thúc bằng -ing (hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn), một thì kết thúc bằng -ed (hiện tại hoàn thành), và một dạng khá giống với nguyên thể (hiện tại đơn).

Các động từ thông thường tạo thành trường hợp 'chung' cho hiện tại phân từ và hầu hết các động từ được mong đợi tuân theo các quy tắc đơn giản được mô tả ở trên.

 

2.2. Động từ bất quy tắc

Tuy nhiên, như với hầu hết ngữ pháp tiếng Anh, có những ngoại lệ đối với việc sử dụng động từ quy tắc mà chúng tôi gọi là 'bất quy tắc'. Đây là phần phức tạp của ngôn ngữ yêu cầu ghi nhớ theo từng trường hợp đối với các danh từ, tính từ và động từ khác nhau. 

Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến và các dạng phân từ hiện tại của chúng. Như bạn có thể thấy, một số trong số chúng rất gần với động từ nguyên thể, giống như các động từ quy tắc, trong khi những động từ khác có sự khác biệt nhỏ.


 

  • Nguyên thể: to choose
  • Thì hiện tại: choose
  • Hiện tại phân từ: I choose/I am choosing/I have chosen
  • Nguyên thể: to do
  • Thì hiện tại: do
  • Hiện tại phân từ: I do/I am doing/I have done
  • Nguyên thể: to drink
  • Thì hiện tại: drink
  • Hiện tại phân từ: I drink/I am drinking/I have drank
  • Nguyên thể: to eat
  • Thì hiện tại: eat
  • Hiện tại phân từ: I eat/I am eating/I have eaten
  • Nguyên thể: to give
  • Thì hiện tại: give
  • Hiện tại phân từ: I give/I am giving/I have given
  • Nguyên thể: to forget
  • Thì hiện tại: forget
  • Present participle: I forget/I am forgetting/I have forgotten
  • Nguyên thể: to lie
  • Thì hiện tại: lie
  • Hiện tại phân từ: I lie/I am lying/I have lain
  • Nguyên thể: to let
  • Thì hiện tại: let
  • Hiện tại phân từ: I let/I am letting/I have let
  • Nguyên thể: to see
  • Thì hiện tại: see
  • Present participle: I see/I am seeing/I have seen
  • Nguyên thể: to sleep
  • Thì hiện tại: sleep
  • Hiện tại phân từ: I sleep/I am sleeping/I have slept
  • Nguyên thể: to throw
  • Thì hiện tại: throw
  • Hiện tại phân từ: I throw/I am throwing/I have thrown
  • Nguyên thể: to choose
  • Thì hiện tại: choose
  • Hiện tại phân từ: I choose/I am choosing/I have chosen
  • Nguyên thể: to write
  • Thì hiện tại: write
  • Hiện tại phân từ: I write/I am writing/I have written

 

Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ mà cung cấp một số ý tưởng về cách tạo câu bằng cách sử dụng một số từ bất quy tắc phổ biến nhất trong từ vựng tiếng Anh. Thông thường, cách tốt nhất để nhận ra những điều kỳ quặc của tiếng Anh là đọc nhiều với từ điển trên tay để tra cứu những từ chưa biết.

 

3. Ví dụ về người tham gia trình bày

Dưới đây là một số câu minh họa cách sử dụng hiện tại phân từ theo tất cả các cách đã nêu ở trên.

3.1. Động từ quy tắc

  • Động từ : to walk
  • Hiện tại phân từ: walk/walks
  • Thì động từ: thì hiện tại đơn

Câu: I walk five times around my office building during my lunch hour all throughout the warm Spring and Summer months.

Tôi  đi bộ  năm lần quanh tòa nhà văn phòng của mình trong giờ ăn trưa trong suốt những tháng mùa Xuân và mùa Hè ấm áp.

 

  • Động từ: to repair
  • Hiện tại phân từ: have/has repaired
  • Thì động từ: hiện tại hoàn thành

 

Câu: My son has repaired the chain on his bicycle so many times I have lost count.

Con trai tôi  đã sửa  xích xe đạp của nó rất nhiều lần tôi bị mất tính.

 

  • Động từ: to travel
  • Hiện tại phân từ: was travelling
  • Thì động từ: hiện tại tiếp diễn

 

Câu: I was travelling home for the holidays when I swear I saw Santa on the wing of the plane…

Tôi đang đi du lịch về nhà vào kỳ nghỉ thì tôi thề rằng tôi đã nhìn thấy ông già Noel trên cánh máy bay…

 

  • Động từ: to help
  • Hiện tại phân từ: have/has been helping
  • Thì động từ: hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Câu: I have been helping my landlady carry in her groceries every week for the last two years. 

Tôi  đã giúp  bà chủ nhà mang hàng tạp hóa mỗi tuần trong hai năm qua.

 

3.2. Động từ bất quy tắc

  • Động từ: to choose
  • Hiện tại phân từ: choose
  • Thì động từ : thì hiện tại đơn

 

Có câu: I choose to collect stuffed bears even if my friends say it’s ridiculous.

Tôi  chọn  sưu tập gấu nhồi bông cho dù bạn bè tôi nói rằng điều đó thật nực cười.

 

  • Động từ: to break
  • Hiện tại phân từ:  have/has broken
  • Thì động từ : hiện tại hoàn thành

 

Câu: My son has broken the school record for most goals in soccer two seasons in a row.

Con trai tôi  đã phá  kỷ lục ghi nhiều bàn thắng nhất của trường trong hai mùa giải liên tiếp.

 

  • Động từ: to give
  • Hiện tại phân từ: was giving
  • Thì động từ : hiện tại tiếp diễn

 

Câu: My wife was giving both her time and money to the local animal shelter because caring for stray dogs was her passion.

Vợ tôi  đã dành  cả thời gian và tiền bạc của cô ấy cho trại động vật địa phương vì chăm sóc những con chó hoang là niềm đam mê của cô ấy.

 

  • Động từ: to lie down
  • Hiện tại phân từ:  have/has been lying
  • Thì động từ: hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Câu: I have been lying down for a nap every afternoon since I turned 45.

Tôi  đã nằm  ngủ trưa mỗi chiều kể từ khi tôi 45 tuổi.

 

Sự kết luận

Bằng cách nghiên cứu các ví dụ trong phần trước, chúng ta bắt đầu thấy rõ rằng hiện tại phân từ là một cấu trúc ngữ pháp thực sự rất phổ biến, cho dù người ta có nhớ tên hay không. Hầu hết thời gian nó được nói hoặc viết đúng cách, nhưng đó là các động từ bất quy tắc gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất. Việc xem xét phân từ hiện tại dễ dàng hơn một chút so với các phân từ quá khứ hoặc tương lai vì các động từ bất quy tắc không có nhiều biến thể để gọi lại ở đây và người ta có thể yên tâm rằng trường hợp chung áp dụng cho nhiều động từ bất quy tắc hơn…

 

Phân từ là gì? phân từ hiện tại và quá khứ - Participles

Một phân từ là gì? Tìm hiểu định nghĩa phân từ và cách sử dụng hiện tại phân từ và quá khứ phân từ bằng tiếng Anh với các ví dụ.

Xem thêm:

              >> Học tiếng Anh online miễn phí

             >>  Học tiếng Anh trực tuyến lớp 4 

1. Phân từ là gì?

Một phân từ là gì? Một phân từ là một động từ được sử dụng như một tính từ và thường kết thúc bằng -ing hoặc -ed. Chúng hoạt động như tính từ, do đó các phân từ thay đổi danh từ hoặc đại từ.

Có hai phân từ: Phân từ hiện tại và phân từ quá khứ. Cả hai đều có thể được sử dụng như tính từ.

  • Hiện tại phân từ, luôn kết thúc bằng -ing.

Trình bày các ví dụ về phân từ:

A crying baby

Một đứa trẻ đang khóc

The smiling girl is my sister.

Cô gái hay cười là em gái của tôi.

  • Quá khứ phân từ của tất cả các động từ thông thường kết thúc bằng -ed. 

Ví dụ:

Harry has worked in this company for 5 years

Harry đã làm việc trong công ty này được 5 năm

Tuy nhiên, động từ bất quy tắc có nhiều dạng kết thúc quá khứ phân từ khác nhau  

-  Ví dụ:  thrown, ridden, built, gone

2. Hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ, luôn kết thúc bằng -ing, được tạo ra từ dạng động từ được sử dụng với động từ to be (am, is, are, was, were, be) như một động từ phụ (thì tiếp diễn).

Hiện tại phân từ được sử dụng:

  • Là một phần của dạng tiếp diễn của động từ

They are playing football at the moment.

Họ đang chơi bóng vào lúc này.

He is reading a book.

Anh ấy đang đọc sách.

  • Như một tính từ

A crying baby

Một đứa trẻ đang khóc

The smiling girl is my sister.

Cô gái hay cười là em gái của tôi.

  • Như một danh động từ

Mary is interested in reading books.

Mary thích đọc sách.

  • Sau các động từ chỉ nhận thức của con người

I saw them crossing the street.

Tôi thấy họ băng qua đường.

I could hear them playing in the garden.

Tôi có thể nghe thấy chúng chơi trong vườn.

  • Với các động từ: Spend & Waste: verb + time/money expression + present participle (động từ + biểu thức thời gian / tiền bạc + hiện tại phân từ)

Don’t waste time playing computer games!

Đừng lãng phí thời gian chơi game trên máy tính!

I’ve spent the whole weekend revising for my exam.

Tôi đã dành cả cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi của mình.

- Với các động từ Catch & Find: verb + object + present participle (động từ + tân ngữ + hiện tại phân từ)

(Với catch, phân từ luôn đề cập đến một hành động gây khó chịu hoặc tức giận. Đây không phải là trường hợp của find, là hành động không có ý nghĩa.)

Don’t let him catch you reading his letters.

Đừng để anh ấy bắt gặp bạn đang đọc những lá thư của anh ấy.

I found him sitting on a park bench reading a book.

Tôi thấy anh ấy đang ngồi trên ghế đá công viên đọc sách.

  • Đối với hai hành động cùng một lúc

He left the room laughing.

Anh ta cười rời khỏi phòng.

LƯU Ý: Bạn có thể nghĩ rằng hiện tại phân từ trông giống như phân từ vì chúng là động từ kết thúc bằng -ing, nhưng sự khác biệt lớn là phân từ được sử dụng như danh từ, trong khi phân từ hiện tại được sử dụng như tính từ để sửa đổi danh từ hoặc đại từ.

3. Quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ của tất cả các động từ thông thường kết thúc bằng -ed. Tuy nhiên, động từ bất quy tắc có nhiều dạng kết thúc quá khứ phân từ khác nhau - ví dụ: thrown, ridden, built, gone.

Quá khứ phân từ được sử dụng:

  • Như một tính từ

A broken vase

Một cái bình bị vỡ

Spoken words cannot be revoked.

Lời nói đã nói không thể bị thu hồi.

  • Với động từ bổ trợ "have" để tạo thành khía cạnh hoàn thành

Harry has worked in this company for 5 years.

Harry đã làm việc trong công ty này được 5 năm.

When I came, he had left.

Khi tôi đến, anh ấy đã rời đi.

  • Với động từ "be" để tạo thành thể bị động

This house was built in 1815.

Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1815.

The book was given to me.

Cuốn sách đã được trao cho tôi.

  • Để tạo một trong những dạng quá khứ cho động từ khuyết thiếu (trợ từ khuyết thiếu). Các biểu mẫu này sử dụng khuyết thiếu + have + quá khứ phân từ.

The police could have charged them with threatening behaviour

Cảnh sát có thể buộc tội họ với hành vi đe dọa .

I should have finished by the middle of the week.

Đáng lẽ tôi phải hoàn thành vào giữa tuần.

- Được sử dụng để thay thế cấu trúc "chủ ngữ + động từ bị động"

She entered, accompanied by her daughters.

Cô bước vào, đi cùng với các con gái của cô.

- Được sử dụng sau Want, Make, Have và Like + tân ngữ trực tiếp

I want this text translated by noon.

Tôi muốn văn bản này được dịch vào buổi trưa.

He made his presence felt.

Anh ấy làm cho sự hiện diện của anh ấy có cảm giác.

4. Hiện tại phân từ so với quá khứ phân từ

Tìm hiểu sự khác biệt giữa phân từ hiện tại và phân từ quá khứ với các ví dụ.

  • Phân từ hiện tại có một ý nghĩa hoạt động:

He found the house burning.

Anh phát hiện ngôi nhà đang cháy.

  • Quá khứ phân từ có nghĩa bị động:

He found the house burned.

Anh phát hiện ngôi nhà bị cháy.

Quá khứ phân từ hoạt động trong các ví dụ như vậy:

A retired teacher

Một giáo viên đã nghỉ hưu

The fallen angels

Những thiên thần sa ngã

An escaped prisoner.

Một tù nhân vượt ngục.

  • Hiện tại phân từ được sử dụng để thay thế các cấu trúc thuộc loại "chủ ngữ + động từ chủ động":

He opens the door and looks inside → Opening the door, he looks inside.

Anh ta mở cửa và nhìn vào bên trong → Mở cửa, anh ta nhìn vào bên trong.

  • Quá khứ phân từ được sử dụng để thay thế các cấu trúc thuộc loại "chủ ngữ + động từ bị động":

She entered and she was accompanied by her daughters → She entered, accompanied by her daughters.

Cô ấy bước vào và cô ấy được đi cùng với những đứa con gái của cô ấy → Cô ấy bước vào, đi cùng với những đứa con gái của cô ấy.

  • Trong các cấu trúc tuyệt đối được chỉ định:

Hiện tại phân từ được sử dụng nếu cụm từ tuyệt đối đang hoạt động:

The weather being fine, nobody wanted to stay at home.

Thời tiết tốt, không ai muốn ở nhà.

Quá khứ phân từ được sử dụng nếu cấu trúc tuyệt đối là bị động:

All things considered,/ This done, I think we should start immediately.

Tất cả những điều đã xem xét, / Việc này đã hoàn thành , tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu ngay lập tức.

>> Xem thêm:  Cách nói "I think" bằng tiếng Anh

Bài tập

Chọn đáp án đúng nhất:

1. _____their work, they went to the cinema.

a. Finishing   b. Having finished     c. Had finished      d. Finished

 

2. The girl_____ in front of you is naughty.

a. stands       b. stood                     c. is standing        d. standing

 

3. _____ their farm work, the farmers returned back home.

a. Finishing    b. Finish                   c. Having finished d. Being finished

 

4. _____by the visitor, the ancient piano could not be used.

a. Broken       b. Break                   c. Breaking            d. Broke

 

5. After_____ dinner, I do my homework.

a. eat             b. eating                   c. eaten                 d. ate

 

6. When_____ in international trade, letters of credit are helpful and convenient.

a. used           b. are used              c. using                 d. they used

 

7. She swam to the shore_____ the afternoon in the water.

a. having Spent               b. having spending

c. when spending            d. had spent

 

8. I think that here is someone_____ on the door.

a. to knock     b. knock                   c. knocked            d. knocking

 

9. The lady_____ in black is her mom.

a. dressed      b. dressing               c. is dressing        d. in dress

 

Đáp án

B

D

C

A

B

A

A

D

B

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh online 1-1 miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

45 động từ thông dụng được theo sau bởi danh động từ trong tiếng Anh

Động từ Theo sau bởi danh động từ! Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích theo sau là các danh động từ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

Xem thêm:

                >> Cách học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến

                >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

 

Động từ được theo sau bởi Gerunds

Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ.

  1. Admit:         Thừa nhận
  2. Advise:        Khuyên nhủ
  3. Anticipate: Dự đoán
  4. Acknowledge:       Thừa nhận
  5. Appreciate: Đánh giá cao
  6. Avoid:         Ngăn ngừa
  7. Bear:           Con gấu
  8. Begin:         Bắt đầu
  9. Complete:   Hoàn thành
  10. Consider:    Coi như
  11. Defer:          Hoãn lại
  12. Delay:         Trì hoãn
  13. Deny: Phủ nhận
  14. Discuss:       Bàn luận
  15. Dislike:        Không thích
  16. Enjoy:         Vui thích
  17. Entail:         Entail
  18. Finish:         Hoàn thành
  19. Forget:        Quên đi
  20. Hate: Ghét
  21. Intend:        Có ý định
  22. Involve:      Liên quan
  23. Justify:       Căn đều
  24. Keep: Giữ
  25. Like: Như
  26. Love: Yêu và quý
  27. Mention:     Đề cập đến
  28. Mind:          Quan tâm
  29. Miss: Cô
  30. Postpone:    Hoãn
  31. Practice:      Luyện tập
  32. Prefer:        Thích hơn
  33. Quit: Từ bỏ
  34. Recall:         Nhớ lại
  35. Recollect:    Hồi tưởng
  36. Recommend:        Gợi ý
  37. Regret:        Sự hối tiếc
  38. Resent:        Phẫn nộ
  39. Resist:         Kháng cự
  40. Risk: Rủi ro
  41. Sanction:    Phê chuẩn
  42. Start: Khởi đầu
  43. Stop: Ngừng lại
  44. Suggest:      Đề xuất
  45. Tolerate:     Tha thứ
  46. Try:   Thử

 

Ví dụ về động từ được theo sau bởi đanh động từ

Admit

He was embarrassed to admit making a mistake.

Anh ấy đã rất xấu hổ khi thừa nhận đã mắc sai lầm.

 

Advise

He advised applying at once.

Anh ấy khuyên nên nộp đơn ngay lập tức.

 

Anticipate

I didn’t anticipate having to do the cooking myself!

Tôi không lường trước được việc phải tự nấu ăn!

 

Acknowledge

She acknowledged receiving assistance.

Cô ấy thừa nhận đã nhận được sự trợ giúp.

 

Appreciate

I appreciate having enough time to finish.

Tôi đánh giá cao việc có đủ thời gian để hoàn thành.

 

Avoid

She decided to be a nun in order to avoid meeting him.

Cô quyết định trở thành một nữ tu để tránh gặp anh.

 

Bear

I wish she wouldn’t eat so fast. I can’t bear watching her.

Tôi ước cô ấy sẽ không ăn nhanh như vậy. Tôi không thể chịu được khi nhìn cô ấy.

 

Begin

I began teaching in 1984.

Tôi bắt đầu giảng dạy vào năm 1984.

 

Complete

He completed drawing his pictures.

Anh ấy đã hoàn thành việc vẽ những bức tranh của mình.

 

Consider

Investors should consider putting some money into an annuity.

Các nhà đầu tư nên xem xét việc bỏ một số tiền vào một niên kim.

 

Defer

She deferred writing my thesis.

Cô ấy đã trì hoãn việc viết luận án của tôi.

 

Delay

Big companies often delay paying their bills.

Các công ty lớn thường trì hoãn việc thanh toán các hóa đơn của họ.

 

Deny

She denied taking the money.

Cô ấy phủ nhận việc lấy tiền.

 

Discuss

We briefly discussed buying a second car.

Chúng tôi đã thảo luận ngắn gọn về việc mua một chiếc xe thứ hai.

 

Dislike

I dislike being the centre of attention.

Tôi không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.

 

Enjoy

I really enjoy talking to you.

Tôi thực sự thích nói chuyện với bạn.

 

Entail

This review procedure entails repeating the test.

Quy trình xem xét này đòi hỏi phải lặp lại bài kiểm tra.

 

Finish

He finished cleaning the kitchen.

Anh dọn dẹp nhà bếp xong.

 

Forget

I’ll never forget visiting them.

Tôi sẽ không bao giờ quên thăm họ.

 

Hate

I hate getting to the theatre late.

Tôi ghét đến rạp muộn.

 

Intend

I hear they intend marrying.(U.K)

Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn . (Anh)

 

Involve

This procedure involves testing each sample twice.

Quy trình này liên quan đến việc thử nghiệm mỗi mẫu hai lần.

 

Justify

My results justify taking drastic action.

Kết quả của tôi chứng minh cho hành động quyết liệt.

 

Keep

I keep thinking about Joe, all alone in that place.

Tôi tiếp tục nghĩ về Joe, tất cả chỉ có một mình ở nơi đó.

 

Like

She likes playing tennis.

Cô ấy thích chơi quần vợt.

 

Love

I love going out to restaurants.

Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.

 

Mention

He mentioned going to that college.

Anh ấy đề cập đến việc đi học đại học đó.

 

Mind

Would you mind repeating what you just said?

Bạn có phiền lặp lại những gì bạn vừa nói không?

 

Miss

He had missed being elected by a single vote.

Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.

 

Postpone

He postponed returning to Paris.

Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.

 

Practice

Today we’re going to practice parking.

Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.

 

Prefer

Chantal prefers travelling by train.

Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

 

Quit

She quits worrying about the problem.

Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.

 

Recall

I don’t recall seeing any cars parked outside.

Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.

 

Recollect

I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.

Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.

 

Recommend

I would never recommend using a sunbed on a regular basis.

Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.

 

Regret

I regret leaving school so young.

Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.

 

Resent

Many conscripts resent having to do their military service.

Nhiều lính nghĩa vụ  bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.

 

Resist

She can never resist buying new shoes.

Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.

 

Risk

He risked being caught.

Anh ta có nguy cơ bị bắt.

 

Sanction

They will not sanction copying without permission.

Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.

 

Start

He started tipping the pea pods into a pan.

Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.

 

Stop

I hoped he would stop asking awkward questions.

Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.

 

Suggest

Tracey suggested meeting for a drink after work.

Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.

 

Tolerate

We don’t tolerate smoking in the library.

Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.

 

Try

They decided they would try living in America for a while.

Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.

 

Danh động từ là gì? danh sách và ví dụ hữu ích - Gerunds

Danh động từ! Một Danh động từ là gì? Tìm hiểu cách và thời điểm sử dụng Gerunds bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.

Xem thêm:

                  >> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                 >> Tiếng anh trực tuyến lớp 5

 

1. Đanh động từ là gì?

Một Danh động từ là gì? Danh động từ là động từ có chức năng như danh từ và có –ing.

Ví dụ về Gerund:

I am waiting. (hiện tại phân từ )

Tôi đang  đợi. 

(Đây là thì hiện tại tiếp diễn . “Waiting” ở đây là một phần của động từ. Nó không phải là động từ.)

I don’t like waiting. (danh động từ)

Tôi không thích  chờ đợi. 

(Câu này thì hiện tại đơn, nhưng nó chứa một danh động từ. “Waiting” là tân ngữ trực tiếp của câu này.)

 

2. Làm thế nào để sử dụng danh động từ và ví dụ

Các dạng danh động từ được sử dụng như sau:

2.1. Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ đề của câu

Ví dụ:

Writing in English is difficult.

Viết bằng tiếng Anh rất khó.

Watching TV is my favorite pastime.

Xem TV là thú tiêu khiển yêu thích của tôi.

 

2.2. Danh động từ có thể được sử dụng làm đối tượng trực tiếp của câu

Ví dụ:

I like writing in English.

Tôi thích  viết bằng  tiếng Anh.

I love going out to restaurants.

Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.

 

2.3. Gerund có thể được sử dụng như một vật bổ sung cho chủ đề

Ví dụ:

My cat’s favorite activity is sleeping.

Hoạt động yêu thích của con mèo của tôi là ngủ.

One of his duties is doing homework.

Một trong những nhiệm vụ của anh ấy là làm bài tập về nhà.

 

2.4. Gerund có thể được sử dụng như một đối tượng của một giới từ

Ví dụ:

We shall be interested in hearing your comments.

Chúng tôi sẽ quan tâm đến việc nghe ý kiến ​​của bạn.

Would you like to walk instead of taking the bus?

Bạn có muốn đi bộ thay vì đi xe buýt không?

 

2.5. Gerund có thể được sử dụng sau một số biểu hiện nhất định

Nó không có ích, nó không tốt, không có ích gì…

Ví dụ về Gerunds:

It’s no use tying it; you have to glue it.

Không có ích gì buộc nó; bạn phải dán nó.

There’s no point in wasting time.

Không có ích gì khi lãng phí thời gian.

 

3. Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ

Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích Theo sau bởi danh động từ bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.

Miss

He had missed being elected by a single vote.

Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.

 

Postpone

He postponed returning to Paris.

Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.

 

Practice

Today we’re going to practice parking.

Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.

 

Prefer

Chantal prefers travelling by train.

Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

 

Quit

She quits worrying about the problem.

Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.

 

Recall

I don’t recall seeing any cars parked outside.

Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.

 

Recollect

I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.

Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.

 

Recommend

I would never recommend using a sunbed on a regular basis.

Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.

 

Regret

I regret leaving school so young.

Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.

 

Resent

Many conscripts resent having to do their military service.

Nhiều lính nghĩa vụ  bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.

 

Resist

She can never resist buying new shoes.

Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.

 

Risk

He risked being caught.

Anh ta có nguy cơ bị bắt.

 

Sanction

They will not sanction copying without permission.

Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.

 

Start

He started tipping the pea pods into a pan.

Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.

 

Stop

I hoped he would stop asking awkward questions.

Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.

 

Suggest

Tracey suggested meeting for a drink after work.

Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.

 

Tolerate

We don’t tolerate smoking in the library.

Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.

 

Try

They decided they would try living in America for a while.

Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.

 

55 Động từ Thông dụng theo sau bởi các nguyên thể trong tiếng Anh

Động từ Theo sau bởi Infinitives! Tìm hiểu danh sách hữu ích gồm 55 Động từ thường được sử dụng phổ biến theo bởi Infinitives với các câu ví dụ.

Xem thêm:

                     >> Cách học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến

                     >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 9

 

Các động từ được theo sau bởi Danh sách động từ nguyên thể

Theo sau danh sách các động từ trong tiếng Anh là các động từ nguyên thể:

 

Afford

I can’t afford to spend any more money this week.

Tôi không có khả năng chi tiêu thêm bất kỳ khoản tiền nào trong tuần này.

 

Agree

Why did you agree to meet her in the first place?

Tại sao bạn lại đồng ý gặp cô ấy ngay từ đầu?

 

Aim

We aim to increase the speed of delivery.

Chúng tôi mong muốn tăng tốc độ giao hàng.

 

Appear

Police say there appear to be signs of a break-in.

Cảnh sát cho biết  dường như có dấu hiệu của một vụ đột nhập.

 

Attempt

Are you going to attempt to pass the exam?

Bạn sẽ cố gắng vượt qua kỳ thi?

 

Ask

Historians frequently ask to consult the collection.

Các nhà sử học thường yêu cầu tham khảo bộ sưu tập.

 

Arrange

Have you arranged to meet Mark this weekend?

Bạn đã sắp xếp để gặp Mark vào cuối tuần này chưa?

 

Beg

I beg to differ with you.

Tôi xin phép khác với bạn.

 

Begin

The leaves begin to fall when autumn comes.

Những chiếc lá bắt đầu rụng khi mùa thu đến.

 

Care

Would you care to join us for dinner?

Bạn có muốn tham gia ăn tối với chúng tôi không?

 

Choose

Every day is beautiful if you choose to see it.

Mỗi ngày đều đẹp nếu bạn chọn để xem nó.

 

Claim

This diet claims to eliminate toxins from the body.

Chế độ ăn kiêng này tuyên bố loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.

 

Consent

We hope you will consent to act in his stead.

Chúng tôi hy vọng bạn sẽ đồng ý hành động thay cho anh ấy.

 

Continue

The high street banks continue to prosper.

Các ngân hàng trên phố  tiếp tục thịnh vượng.

 

Dare

He didn’t dare to speak to her.

Anh không dám nói chuyện với cô.

 

Decide

He has decided to live in France.

Anh ấy đã quyết định sống ở Pháp.

 

Demand

I demand to know what’s going on.

Tôi muốn biết chuyện gì đang xảy ra.

 

Deserve

They didn’t deserve to win.

Họ không xứng đáng giành chiến thắng.

 

Dislike

We dislike to have anyone patronize us.

Chúng tôi không thích có bất kỳ ai bảo trợ chúng tôi.

 

Expect

What time do you expect to arrive home?

Bạn dự kiến ​​về đến nhà lúc mấy giờ?

 

Fail

I fail to comprehend their attitude.

Tôi không hiểu được thái độ của họ.

 

Forget

Don’t forget to take out the garbage.

Đừng quên đổ rác

 

Get

Hold on for a minute, I’ve just got to put on my makeup.

Chờ một phút, tôi vừa  phải trang điểm.

 

Hesitate

I hesitate to spend so much money on clothes.

Tôi ngần ngại chi nhiều tiền cho quần áo.

 

Hope

I hope to see you again soon.

Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.

 

Hurry

We’ll have to hurry to catch the last train.

Chúng tôi sẽ phải  nhanh chóng để bắt chuyến tàu cuối cùng.

 

Intend

I heard they intend to marry.

Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn.

 

Learn

Children learn to creep ere they can go.

Trẻ em học cách leo lên khi chúng có thể đi.

 

Like

Ancient people like to have a declaration before war.

Người xưa  thích có lời tuyên bố trước chiến tranh.

 

Love

Men love to hear well of themselves.

Đàn ông  thích nghe tốt về bản thân.

 

Manage

Did you manage to catch the post?

Bạn đã quản lý để nắm bắt bài viết?

 

Mean

I didn’t mean to hurt your feelings.

Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.

 

Neglect

Don’t neglect to lock the door when you leave.

Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.

 

Need

You need to change your eating habits.

Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.

 

Offer

She offered to help me move my things to my new house.

Cô ấy đề nghị giúp tôi chuyển đồ đến nhà mới.

 

Plan

Next year I plan to travel around the world.

Năm tới tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.

 

Prefer

Would you prefer to live in the country instead of a town?

Bạn có muốn sống trong nước thay vì một thị trấn?

 

Prepare

The doctor prepared to prescribe a receipt.

Bác sĩ chuẩn bị kê biên nhận.

 

Pretend

She was pretending to cry. I knew she was lying.

Cô ấy đang giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối.

 

Proceed

They will proceed to build another laboratory building.

Họ sẽ tiến hành xây dựng một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.

 

Promise

He promised to collect her from the airport.

Anh hứa sẽ đón cô từ sân bay.

 

Propose

We propose to deal with this subject in the following chapter.

Chúng tôi đề xuất giải quyết vấn đề này trong chương sau.

 

Refuse

She refused to answer questions about her personal finances.

Cô từ chối trả lời các câu hỏi về tài chính cá nhân của mình.

 

Remember

He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.

Anh ấy đã nhớ mang theo một đôi găng tay, không giống như tôi.

 

Seem

I always seem to be unlucky at cards.

Tôi dường như luôn luôn gặp xui xẻo trong những ván bài.

 

Start

The child started to sob when he couldn’t find his mother.

Đứa trẻ bắt đầu khóc nức nở khi không tìm thấy mẹ.

 

Stop

I’m working in the garden and I stop to smoke.

Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc.

 

Struggle

He struggled to keep his footing on the slippery floor.

Anh cố gắng giữ chân trên sàn trơn trượt.

 

Swear

Do you swear to tell the whole truth?

Bạn có thề sẽ nói toàn bộ sự thật?

 

Threaten

They threatened to ban the book.

Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách.

 

Try

We tried to confuse the enemy.

Chúng tôi đã cố gắng làm cho đối phương bối rối.

 

Volunteer

They volunteer to teach introductory courses.

Họ tình nguyện dạy các khóa học nhập môn.

 

Wait

I can’t wait to see you.

Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.

 

Want

I want to watch TV.

Tôi muốn xem TV.

 

Wish

I wish to insert an advertisement in your newspaper

Tôi muốn chèn một quảng cáo trên tờ báo của bạn.