99+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Mùa Hè Không Thể Bỏ Qua
Mùa hè là thời gian để vui chơi và thư giãn! Một thời gian để tận hưởng ánh nắng mặt trời và không gian ngoài trời! Đây cũng là một cơ hội tuyệt vời để học những từ mới tiếng Anh trong mùa hè! Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy danh sách hữu ích các từ mùa hè kèm theo hình ảnh và định nghĩa để bạn có thể nói về những điều yêu thích của mình về mùa hè và các hoạt động mùa hè như bơi lội, đi biển và đi nghỉ.
Xem thêm:
>> Chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Danh sách các từ vựng mùa hè bằng tiếng Anh và định nghĩa
- Sun (Mặt trời)
Định nghĩa: Ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời.
- Beach (Bãi biển)
Định nghĩa: Là nơi mọi người đi bơi trong biển, thư giãn trên cát và xây lâu đài cát.
- Swimming (Bơi lội)
Định nghĩa: Hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân của bạn.
- Vacation (Kì nghỉ)
Định nghĩa: Là thời điểm bạn thực hiện một chuyến đi xa nhà, thường là để giải trí hoặc thư giãn.
- Barbecue (Tiệc nướng ngoài trời)
Định nghĩa: Bữa ăn được nấu ngoài trời trên bếp nướng, thường bao gồm thịt hoặc cá.
- Sunglasses (Kính râm)
Định nghĩa: Một loại kính bảo vệ mắt của bạn khỏi ánh nắng mặt trời và giúp bạn nhìn dễ dàng hơn trong ánh sáng chói.
- Shorts (Quần short)
Định nghĩa: Là loại quần áo che chân nhưng không che toàn bộ cơ thể.
- Heat (Nhiệt)
Định nghĩa: Nhiệt độ của không khí xung quanh chúng ta. Nó có thể được đo bằng độ F hoặc độ C.
- Sunscreen (Kem chống nắng)
Định nghĩa: Là loại kem dưỡng da mà bạn bôi lên da để bảo vệ da khỏi tia nắng mặt trời.
- Bikini
Định nghĩa: Áo tắm hai mảnh dành cho nữ.
- Sandals (Dép xăng đan)
Định nghĩa: Là loại giày hở và có dây buộc quanh mắt cá chân hoặc bàn chân.
- Outdoors (Ngoài trời)
Định nghĩa: Khu vực bên ngoài tòa nhà, chẳng hạn như công viên hoặc bãi biển
- Flip Flops (Dép tông)
Định nghĩa: Là một loại giày thông thường được làm từ cao su hoặc nhựa và có dây buộc giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai.
- Ice Cream (Kem)
Định nghĩa: Một món tráng miệng ngọt, lạnh được làm từ kem, sữa và đường. Nó có thể được thêm hương vị với trái cây, các loại hạt, sô cô la, hoặc các thành phần khác.
- Ocean (Đại dương)
Đại dương
Định nghĩa: Khối nước mặn khổng lồ bao quanh các lục địa.
- Swimming Pool (Hồ bơi)
Định nghĩa: Một vật chứa nước lớn, nơi mọi người có thể bơi để giải trí.
- Fun (Vui vẻ)
Định nghĩa: Điều gì đó thú vị để làm. Nó có thể là một hoạt động, trò chơi hoặc sở thích.
- Fan (Quạt)
Định nghĩa: Một thiết bị tạo ra một làn gió bằng cách chuyển động không khí. Nó được dùng để giải nhiệt cho người trong những ngày nắng nóng.
- Yard (Sân)
Định nghĩa: Diện tích đất xung quanh nhà ở. Nó có thể là cỏ hoặc có một khu vườn.
- Picnic (Đi chơi picnic)
Định nghĩa: Một bữa ăn ngoài trời, thường là trong công viên hoặc trên bãi biển.
- Hiking (Đi bộ đường dài)
Định nghĩa: Hành động đi bộ trong tự nhiên, thường trên đường mòn hoặc trong rừng.
- Park (Công viên)
Định nghĩa: Một khu đất rộng lớn được dành để giải trí, chẳng hạn như sân chơi hoặc sân bóng chày.
- Camping (Cắm trại)
Định nghĩa: Hành động dành thời gian ở ngoài trời trong lều hoặc RV.
- Nature (Thiên nhiên)
Định nghĩa: Thế giới vật chất xung quanh chúng ta, bao gồm thực vật, động vật và cảnh quan.
- Tan (rám nắng)
Định nghĩa: Để có được làn da nâu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Hat (Mũ)
Định nghĩa: Một bộ quần áo bạn mặc trên đầu.
- Air conditioner (Máy điều hòa)
Định nghĩa: Một thiết bị làm mát không khí trong phòng bằng cách tuần hoàn lạnh.
- July (Tháng bảy)
Định nghĩa: Tháng thứ 7 trong năm.
- August (Tháng tám)
Định nghĩa: Tháng thứ 8 trong năm.
- Humidity (Độ ẩm)
Lượng hơi nước trong không khí. Độ ẩm cao có thể gây cảm giác nóng và dính.
Một số từ vựng khác về mùa hè theo bảng chữ cái
A
- Air conditioner: máy lạnh
- August: tháng 8
B
- Backpacking: du lịch bụi
- Baseball: bóng chày
- bathing suit” đồ bơi
- Beach: bãi biển
- Berries: quả mọng nước
- Blistering heat: bỏng rộp do nóng
– Boating: chèo thuyền
C
- Camp: trại, khu trại
- Camping: cắm trại
- Canoeing: chèo xuồng
D
- Daisy: hoa cúc
- Diving: lặn, đi lặn
E
- Ease: làm dịu bớt
F
- Flowers: hoa
- Fourth of July: ngày 4 tháng 7
- Fresh fruit: trái cây tươi
- Frisbee: đĩa nhựa để ném
G
- Gardening:làm vườn
- Grass: cỏ
H
- Heat: nhiệt
- Holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
- Hot: nóng
- Humidity: độ ẩm
I
- Independence Day: ngày độc lập
J
- Journey: chuyến đi
- July fourth: ngày 4 tháng 7
- June: tháng 6
L
- Lightning: sấm chớp
M
- Muggy: oi bức, ngạc hơi
O
- Outdoors: ngoài trời
- Outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
- Outside: bên ngoài
P
- Play: chơi
- Popsicle: que kem
R
- Recreation: khu giải trí
- Relax: thư giản
- Rest: nghỉ ngơi
- Road trip: chuyến đi đường bộ
- Rose: hoa hồng
S
- Sandcastle: lâu đài cát
- Sailing: đi thuyền buồm
- Sea: biển
- Searing heat: bỏng rát
- Seashore: bờ biển
- Season: mùa
- Shorts: quần ngắn
- Showers: tắm vòi hoa sen
- Sightseeing: đi ngắm cảnh
- Stifling: ngột ngạt
- Summer: mùa hè
- Summer solstice: hạ chí
- Sundress: váy mùa hè
- Sunflower: hoa hướng dương
- Sunhat: mũ đi nắng
- Sunny: nắng
- Sunscreen: kem chống nắng
- Sweltering: oi ả
- Swim: bơi
- Swim fins: chân vịt để bơi
- Swimming cap: mũ bơi
T
- Thunder: sấm
- Thunderstorm: dông
- Travel: du lịch
- Trip: chuyến đi
- Trunks: thân cây
V
- Vacation: kỳ nghỉ
- Visit: chuyến thăm
- Voyage: chuyến đi trên biển
W
- Warm weather: thời tiết ấm ám
- Watermelon: dưa hấu
- Waterpark: công viên nước
- Waterski: trượt nước, ván lướt
- Wave: Lướt sóng
Hãy thêm các từ vựng mùa hè này vào kho từ vựng tiếng Anh của bạn nhé, học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao trình độ của mình lên nhé.