15 thành ngữ và cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh

15 thành ngữ và cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh

Thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh là một phần quan trọng trong tiếng Anh hàng ngày. Nếu bạn không biết chúng, bạn hầu như không thể hiểu được ngữ cảnh, vì vậy bạn nên nắm vững một số cách diễn đạt này. Do đó, nó cũng sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe như bản ngữ hơn. Chìa khóa để hiểu các thành ngữ tiếng Anh là không bao giờ nhìn chúng hoặc đọc chúng theo nghĩa đen - các từ sẽ không có nghĩa cùng nhau. Thay vào đó, bạn cần học chúng trong ngữ cảnh để có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của chúng.

Xem thêm:

       >> Cách học tiếng Anh trực tuyến cho bé

       >> Những chứng chỉ tiếng Anh cho bé

 

1. Blessing in disguise (Ban phước trong ngụy trang)

 

Điều gì đó thoạt đầu có vẻ xấu hoặc không may mắn, nhưng kết quả là một điều tốt đẹp sẽ xảy ra sau đó.

Ví dụ: When her boyfriend dumped her, it was a blessing in disguise for Sarah, because otherwise she would never have met the man who is now her husband.

Khi bạn trai của cô ấy vứt bỏ cô ấy, đó là một điều may mắn  cho Sarah, bởi vì nếu không cô ấy sẽ không bao giờ gặp được người đàn ông bây giờ là chồng của cô ấy.

 

2. The best of both worlds (Điều tốt nhất của cả hai thế giới)

 

Một tình huống mà bạn có thể tận hưởng những lợi thế của hai thứ rất khác nhau cùng một lúc.

Ví dụ: She works in the city and lives in the country, so she gets the best of both worlds.

Cô ấy làm việc ở thành phố và sống ở nông thôn, vì vậy cô ấy nhận được những điều  tốt nhất của cả hai thế giới.

 

3. Give someone the cold shoulder (Cho ai đó bờ vai lạnh lùng)

Cố tình phớt lờ ai đó hoặc đối xử không thân thiện với ai đó.

Ví dụ: He has been giving me the cold shoulder since this morning.

Anh ấy đã trao cho tôi bờ vai lạnh lùng từ sáng nay.

 

4.  Let the cat out of the bag (Để mèo ra khỏi túi)

Để cho phép một bí mật được biết, thường mà không có ý định.

 

Ví dụ: I wanted to keep my new job a secret, but my mother let the cat out of the bag.

Tôi muốn giữ bí mật về công việc mới của mình, nhưng mẹ tôi đã để con mèo ra khỏi túi.

 

5. Once in a blue moon (Đã từng ở trong một lần trăng xanh)

Không thường xuyên lắm.

Ví dụ:  I work in a foreign country. So, I only see my parents once in a blue moon.

Tôi làm việc ở nước ngoài. Vì vậy, con chỉ được gặp bố mẹ một lần trăng xanh.

 

6. On cloud nine (Trên chín tầng mây)

Cực kỳ vui và thích thú.

Ví dụ: The grandmother was on cloud nine to see her grandson after a long time.

Bà ngoại đã đến  ngày chín để gặp cháu nội sau một thời gian dài. 

 

7. Through thick and thin (Qua dày và mỏng)

Nếu bạn ủng hộ hoặc ở bên ai đó dù khó khăn hay trở ngại, bạn vẫn luôn ủng hộ hoặc ở bên họ, cho dù có khó khăn hay trở ngại. Kiên trì bất chấp mọi khó khăn, mọi hoàn cảnh, dễ dàng cũng như cam go.

Ví dụ: My best friend has stayed with me through thick and thin.

Bạn thân nhất của tôi đã ở với tôi từ dày đến mỏng.

 

8. Pull someone’s leg (Kéo chân ai đó)

Nói với ai đó điều gì đó không có thật như một cách nói đùa với người đó.

Ví dụ: Don’t be upset. I was just pulling your leg.

Đừng khó chịu. Tôi chỉ kéo chân bạn.

 

9. Under the weather (Dưới thời tiết)

Nếu ai đó đang hoặc cảm thấy dưới thời tiết, họ cảm thấy bị ốm.

Ví dụ: I missed school as I was feeling a bit under the weather.

Tôi đã nghỉ học vì tôi cảm thấy hơi khó chịu trong thời tiết.

 

10.  Miss the boat (Lỡ thuyền)

Để mất cơ hội làm điều gì đó do hành động chậm chạp.

Ví dụ: He missed the boat when he did not apply for the job in time.

Anh ấy  lỡ đò  khi không nộp đơn xin việc kịp thời.

 

11. Actions speak louder than words (Hành động lớn hơn lời nói)

Những gì bạn làm quan trọng hơn và thể hiện ý định và cảm xúc của bạn rõ ràng hơn những gì bạn nói.

Ví dụ: Politicians are all the same, all talk but no work; do they realise that actions speak louder than words?

Các chính trị gia đều giống nhau, đều nói nhưng không có việc làm; họ có nhận ra rằng hành động lớn hơn lời nói không?

 

12. Bite off more than you can chew (Cắn nhiều hơn bạn có thể nhai)

Cố gắng làm điều gì đó quá khó đối với bạn. 

Ví dụ: I think she has bitten off more than she can chew by signing up so many new projects.

Tôi nghĩ rằng cô ấy đã cắn nhiều hơn những gì cô ấy có thể nhai bằng cách đăng ký rất nhiều dự án mới.

 

13. Break the ice (Phá băng)

Để làm cho những người chưa gặp trước cảm thấy thoải mái hơn với nhau

Ví dụ: Word games are great to break the ice with new students.

Trò chơi xếp chữ rất tuyệt vời để phá băng với các học sinh mới.

 

14. Costs an arm and a leg (Tốn một cánh tay và một chân)

Để được cực kỳ tốn kém.

Ví dụ: New cars cost an arm and a leg. I simply can’t afford one.

Ô tô mới có giá một cánh tay và một cái chân . Tôi chỉ đơn giản là không thể mua một cái.

 

15. It’s a piece of cake (Đó là một miếng bánh)

Một cái gì đó dễ dàng để làm.

Ví dụ: My homework was a piece of cake.

Bài tập về nhà của tôi là một miếng bánh.

Thực hành những thành ngữ này khi bạn  học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado hoặc gây ấn tượng với bạn bè và giáo viên của bạn bằng cách giải thích ý nghĩa của chúng.