Kiến thức học tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh

Khi bạn muốn trình bày lý do, nguyên nhân, diễn đạt sự tương phản, thì những cấu trúc Because of, Because, In spite of được sử dụng rất thường xuyên. Cùng tìm hiểu cách dùng và phân biệt các cấu trúc này qua tiếng Anh nhé.

Định nghĩa về cấu trúc because of, because và in spite of

Because là một giới từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Because of là một giới từ kép, được dùng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.

In spite of là dùng như một giới từ, đứng trước danh từ hoặc V-ing để chỉ sự tương phản cho một hành động.

Cấu trúc because of, because và in spite of

Cấu trúc because trong tiếng Anh

Because + S + V + O

Ví dụ: 

  • I love it because it is very beautiful 
  • She never eat meat because she is a vegetarian

Cấu trúc because of trong tiếng Anh

Because of + N/ N phrase / V-ing

Ví dụ: 

  • I pass the essay because of his help
  • I angry because of you3

Cấu trúc in spite of trong tiếng Anh

In spite of + N /NP /V-ing, clause

Clause + In spite of + N / NP /V-ing

Ví dụ:

  • In spite of being married, he still got in an affair with a young lady.
  • He had an affair with a young lady in  spite of being married

 

Phân biệt cấu trúc because of, because và cấu trúc in spite of

  • Sau Because phải là một mệnh đề.
  • Because of, In spite of không được là mệnh đề mà là một danh từ/ cụm danh từ/ V-ing hoặc đại từ.

Cách chuyển câu từ cấu trúc because sang cấu trúc because of

Quy tắc chung khi chuyển đổi (Because sang Because of) là biến đổi mệnh đề sau Because thành một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing. Một số quy tắc để chuyển đổi từ Because sang Because of như sau:

Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhau

Nếu thấy 2 chủ ngữ của 2 vế trong câu giống nhau, bạn bỏ chủ ngữ vế Because, động từ sau đó thêm đuôi (ING).

Ví dụ:

Because Linh is tall, She can reach the book on the shelf.

=> Because of being tall, Linh can reach the book on the shelf

Nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…”

Sau khi giản lược theo quy tắc 1, nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…” thì giữ lại danh từ/cụm danh từ đó.

Ví dụ:

Because there was a storm, everyone was at home.

=>  Because of a storm, everyone was at home.

Trong trường hợp này, bạn sẽ không sử dụng “Because of being a storm” mà dùng “Because of a storm”.

Nếu có danh từ và tính từ ở vế Because

Khi vế Because có nhắc đến cả tính từ và danh từ, bạn chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.

Ví dụ:

        Because the wind is strong, they can’t jogging

          => Because of the strong wind, they can’t jogging

Nếu vế Because không có danh từ

Nếu vế Because không có danh từ, bạn sẽ đổi tính từ/trạng từ thành danh từ và có thể sử dụng tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  1. Because it is windy, they can’t jogging

          => Because of the wind, they can’t jogging

  1. Because he acted badly, she doesn’t like him

 => Because of his bad action, she doesn’t like him

>>> Mời xem thêm: Chi tiết về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Cấu Trúc Apologize - Phân Biệt Apologize Và Sorry

 

Bên cạnh cách xin lỗi phổ biến với “I’m sorry”, người bản xứ còn thường hay dùng Apologize khi muốn bày tỏ sự hối lỗi một cách trang trọng hơn vì đã làm phiền hay gây ra tổn hại cho người khác. Cùng Pantado tìm hiểu ngay cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm ngay trong bài viết này nhé!

1. “Apologize” là gì?

“Apologize” là một nội động từ mang nghĩa là “xin lỗi”, được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự chân thành, trang trọng và nhận trách nhiệm về mình vì đã gây ra sự bất tiện, khó chịu hay tổn thương, tổn hại người khác. 

Cách viết: 

  • Apologize: /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Mỹ)
  • Apologise: /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Anh)

Ví dụ: 

  • I apologized for calling you at midnight. (Tôi xin lỗi vì đã gọi bạn lúc nửa đêm.)
  • I apologize for breaking the bowl. (Con xin lỗi vì đã làm vỡ cái bát.)

2. Cấu trúc Apologize thường gặp

“Apologize” thường đi kèm với 2 giới từ là “to” và “for” để thể hiện sự hối lỗi với ai đó về những việc đã gây ra.

2.1 Apologize to sb: Xin lỗi ai

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody: Xin lỗi ai đó

Cách dùng: Sử dụng để chỉ rằng “Ai xin lỗi ai đó”

Ví dụ: 

  • She apologized to her mom for telling lies. (Cô ấy xin lỗi mẹ vì đã nói dối.)
  • Henry apologized to his leader for missing the deadline. (Henry xin lỗi trưởng nhóm của anh ấy vì đã trễ hạn công việc.)

Cấu trúc Apologize to somebody

Cấu trúc Apologize to somebody

2.2 Apologize for sth: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc:

Apologize + for + something/ V-ing

 

Cách dùng: Sử dụng khi muốn xin lỗi vì cái gì hay đã làm điều gì

Ví dụ: 

  • The airline apologized for the delayed flight. (Hãng hàng không xin lỗi vì trễ chuyến bay.)
  • Maria apologized for disrupting class. (Maria xin lỗi vì đã mất trật tự trong lớp.)

>> Xem thêm: Cách dùng Remember: Remember to V hay V-ing?

2.3 Apologize to sb for doing sth: Xin lỗi ai đó vì đã làm gì

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody + for + V-ing/ something: Xin lỗi ai vì điều gì

Cách dùng: Dùng để chỉ ai đó muốn xin lỗi ai vì đã làm gì, xin lỗi vì cái gì.

Ví dụ:

  • She apologized to me for her son’s rudeness.  (Cô ấy xin lỗi tôi vì sự thô lỗ của con trai cô ấy.)
  • He apologized to his team for forgetting the appointment. (Anh ấy xin lỗi nhóm của anh ấy vì đã quên cuộc hẹn.)

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

2.4 Apologize that clause: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc: 

S + apologize + that + clause: Xin lỗi vì điều gì

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc khi muốn diễn đạt lời xin lỗi trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: 

  • I apologize that our company didn’t inform you earlier. (Tôi xin lỗi vì công ty tôi đã không thông báo sớm cho bạn.)
  • She apologized that her comments may have offended someone. (Cô ấy xin lỗi vì lời nói của mình có thể đã làm phật ý ai đó.)

3. Một số cụm từ với Apologize

  • Sincerely apologize: Chân thành xin lỗi

Ex: We sincerely apologize for this inconvenience.

  • Formally apologize: Xin lỗi một cách trang trọng

The president formally apologized to the public.

  • Publicly apologize: Xin lỗi công khai

That actress publicly apologized on social media.

  • Apologize in advance: Xin lỗi trước

We apologize in advance for the noise during the renovation.

  • Refuse to apologize: Từ chối xin lỗi

Danny refused to apologize for his action. 

Một số cụm từ đi với Apologize

Một số cụm từ đi với Apologize

>> Tham khảo: Take for grandted là gì? Cách dùng chi tiết

4. Phân biệt Apologize và Sorry

Tiêu chí

Apologize

Sorry

Từ loại

Động từ (Verb)

Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh

Trang trọng, nghiêm túc thường dùng trong văn viết và công việc

Thân mật, đời thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày

Cấu trúc

  • Apologize to sb
  • Apologize for sth
  • Apologize to sb for sth
  • Apologize that + clause
  • Sorry for sth
  • I’m sorry that + clause

Ví dụ

We apologize for any frustration this may have caused.

I’m sorry for being late.

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “Apologize” hoặc “Sorry” vào chỗ trống

1. I __________ for being late to the meeting.

2. We __________ for the delay and thank you for your patience.

3. She said she was __________ for what she said.

4. I __________ to my friend for missing her birthday party.

5. I'm really __________ to hear about your grandmother.

Đáp án: 

1. apologize

2. apologize

3. sorry

4. apologized

5. sorry

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. I’m sorry I forgot your birthday. (apologize)
→ ___________________________________________

2. She said she was sorry for being rude. (apologize)
→ ___________________________________________

3. We’re sorry about the late delivery. (apologize)
→ ___________________________________________

Đáp án:

1. I apologize for forgetting your birthday.

2. She apologized for being rude.

3. We apologize for the late delivery.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

6. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm. Để phân biệt nhanh Apologize và Sorry, các bạn có thể nhớ rằng Apologize là động từ, mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết. Ngược lại, Sorry là một tính từ, mang tính thân mật, gần gũi, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn thường xuyên để học thêm các kiến thức tiếng Anh hay khác nhé!

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh của bạn

Nghe, nói, đọc, viết là 4 kỹ năng mà bất ký ai học ngoại ngữ cũng cần phải phát triển. Tuy nhiên, việc để đạt được trình độ cơ bản của 4 kỹ năng này cũng cần phải trải qua quá trình dài, ban phải đắm mình vào ngôn ngữ tiếng Anh ở mọi lúc mọi nơi từ vui chơi, làm việc, học tập, hoặc thời gian rảnh rỗi. Vậy nhưng, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để cải thiện được 4 kỹ năng tiếng Anh thật tốt, hiệu quả và nhanh chóng thì hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh

Phần 1: Cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn

  • Nói tiếng Anh mỗi ngày

Cách tốt nhất tuyệt đối để học bất kỳ ngôn ngữ mới nào là chỉ nói nó. Không quan trọng nếu bạn chỉ biết năm từ tiếng Anh hay bạn thực sự thông thạo - nói tiếng Anh với người khác là phương pháp cải thiện nhanh nhất và hiệu quả nhất.

  • Làm việc về cách phát âm của bạn

Ngay cả khi bạn có khả năng hiểu ngôn ngữ tiếng Anh ở mức chấp nhận được, với ngữ pháp tốt và vốn từ vựng phong phú, những người nói tiếng Anh bản ngữ có thể thấy bạn rất khó hiểu nếu bạn không luyện phát âm của mình.

  • Mở rộng vốn từ vựng của bạn và sử dụng các cụm từ thành ngữ

Vốn từ vựng của bạn càng rộng và càng học được nhiều cụm từ tiếng Anh, thì việc nói tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.

  • Tham dự một lớp học tiếng Anh hoặc nhóm thảo luận

Một cách tuyệt vời khác để kết hợp một số cuộc trò chuyện tiếng Anh bổ sung vào thói quen hàng tuần của bạn là đăng ký một lớp thảo luận nhóm.

Bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến cùng Pantado để nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh theo tiêu chuẩn bản ngữ.

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh

  • Mang theo từ điển

Mang theo từ điển tiếng Anh mọi lúc (cho dù đó là một cuốn sách thực tế hay một ứng dụng điện thoại) có thể rất hữu ích.

Phần 2. Cải thiện kỹ năng Viết, Đọc và Nghe của bạn

  • Nghe đài hoặc podcast tiếng Anh

Một trong những cách tốt nhất để cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh của bạn là tải xuống các ứng dụng radio hoặc podcast tiếng Anh trên điện thoại hoặc máy nghe nhạc MP3 của bạn.

  • Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh

Một cách thú vị khác để cải thiện khả năng nghe hiểu của bạn là xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh.

  • Bước 1: Xem phim tiếng Anh
  • Bước 2: Lập danh sách trung thực tất cả các từ mà bạn nghĩ đã được phát âm theo cách khác.
  • Bước 3: Đến cuối phim, nếu danh sách của bạn ít thì khả năng phát âm của bạn cũng không đến nỗi tệ. Tuy nhiên, nếu danh sách của bạn dài, bạn cần phải cố gắng phát âm những từ đó.
  • Bước 4: Nếu bạn không chắc chắn về cách phát âm, hãy sử dụng sự trợ giúp của các công cụ Internet hoặc tải ứng dụng từ điển trên điện thoại để tự sửa.
  • Đọc một cuốn sách, tờ báo hoặc tạp chí tiếng Anh.

Đọc là một phần thiết yếu của việc học một ngôn ngữ mới, vì vậy đừng quên luyện tập!

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh

Ngoài việc đọc và nghe hiểu, bạn cũng nên dành một chút thời gian để luyện viết tiếng Anh của mình.

>> Mời tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến

  • Tìm một người bạn nói tiếng Anh

Một khi kỹ năng viết ngôn ngữ của bạn đã được cải thiện, bạn có thể cân nhắc việc nhận một người bạn nói tiếng Anh!

Phần 3: Cam kết với ngôn ngữ mới của bạn

  • Giữ động lực

Khi học bất kỳ ngôn ngữ mới nào, điều quan trọng là phải duy trì động lực và không bao giờ từ bỏ mục tiêu lưu loát của bạn.

  • Thực hành mỗi ngày

Nếu bạn muốn nhanh chóng đạt được sự trôi chảy, bạn cần phải cam kết luyện tập  mỗi ngày .

  • Tự rèn luyện tư duy bằng tiếng Anh

Một cách để thực hiện quá trình chuyển đổi từ  rất giỏi  tiếng Anh sang  thông thạo là huấn luyện bộ não của bạn thực sự  suy nghĩ  bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

  • Kết bạn với những người nói tiếng Anh

Một trong những bài kiểm tra lớn nhất về khả năng thông thạo ngôn ngữ thứ hai của một người là đặt họ vào phòng với nhiều người bản ngữ và xem liệu họ có thể theo dõi và đóng góp vào cuộc trò chuyện hay không.

  • Đừng sợ mắc sai lầm

Trở ngại lớn nhất cản trở việc học một ngôn ngữ mới là sợ mắc lỗi. Đừng sợ mắc lỗi mà hãy tự tin giao tiếp cho dù bạn có sai đi nữa, mỗi ngày luyện tập thì trình độ ngoại ngữ của bạn chắc chắn sẽ được nâng cao.

Nếu bạn đang muốn tìm khóa học tiếng Anh ngay tại nhà thì hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado – trung tâm tiếng Anh online đào tạo chương trình học theo tiêu chuẩn bản ngữ nhé.

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

Ngôn ngữ Anh có rất nhiều tiếng lóng, từ thông tục và thành ngữ. Cách duy nhất để làm chủ những điều này là lắng nghe. Nghe sẽ cải thiện đáng kể khả năng nói của bạn.

Bạn sẽ học cách phát âm, từ vựng, ngữ pháp, trọng âm và ngữ điệu chính xác.

Người ta có thể áp dụng những gì bạn nghe thấy trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

  • Hãy tạo điều kiện để nghe đài hoặc TV trong khi làm việc nhà ngẫu nhiên.

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

>> Hãy xem thêm: học tiếng anh online cho người đi làm

Tất cả con người học một ngôn ngữ bằng cách lắng nghe. Hãy chắc chắn rằng bạn xem một bộ phim mà không có phụ đề.

  • Ca hát là một cách thú vị tuyệt vời để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Nó cũng có thể phát triển sự trôi chảy.

Hãy nhớ rằng, phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh của bạn không chỉ quan trọng để học ngôn ngữ. Điều này cũng rất quan trọng vì một người sẽ không lặp đi lặp lại việc chờ đợi bạn hiểu. Xem phim không có phụ đề sẽ dạy bạn cách bắt kịp những gì một người đang nói.

  • Nhập vai cũng giúp cải thiện khả năng nói. Xem một bộ phim tiếng Anh mà bạn thích hơn và hơn nữa cho đến khi bạn hiểu nó hoàn toàn , và sau đó ban hành bộ phim mình. Lặp lại bài tập này với một bộ phim khác. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nói của bạn mà còn cải thiện khả năng nghe của bạn.

Nghe và lặp lại là cách tốt nhất để học ngoại ngữ. Tôi biết những người đã học một ngôn ngữ hoàn chỉnh một cách hoàn hảo chỉ bằng cách xem phim và nghe các bài hát. Tất nhiên, điều này hoạt động tốt hơn nếu ngôn ngữ bạn đang cố gắng học gần với ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tiếng Anh là sự kết hợp của một số ngôn ngữ khác nhau.

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

Bây giờ, để củng cố thói quen nghe tiếng Anh của bạn để có thêm đòn bẩy, hãy cùng chúng tôi xem xét ba kiểu nghe mà bạn phải tận hưởng và những cách khác để cải thiện kỹ năng của bạn trong mỗi loại.

Loại 1: Nghe thụ động hoặc không chủ động

Lắng nghe thụ động đóng một vai trò không hoạt động trong quá trình giao tiếp. Người nghe chỉ đơn giản là lắng nghe và tiếp thu ý nghĩa của ngôn ngữ và không mong đợi phản ứng hoặc đưa quan điểm của mình lên. 

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

Là một người học nước ngoài, nghe thụ động cho phép bạn làm quen với dạng lời nói của lời nói và dành thời gian để đồng hóa những gì bạn nghe. Đây là cách thoải mái nhất để lấy số lượng lớn đầu vào. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng mà bạn có thể thấm nhuần để tối đa hóa việc học từ cách nghe thụ động:

  • Tập trung vào việc hiểu từng từ theo nghĩa riêng và tương quan với các câu đã xây dựng. Đừng làm chệch hướng sự tập trung của bạn khi nhấn mạnh vào định kiến ​​trước về ngữ cảnh trong khi nghe.
  • Sau đó, luyện tập và tóm tắt lại những gì bạn đã lĩnh hội được từ bài phát biểu.
  • Ghi nhớ cách sử dụng từ vựng thay thế cho nhau để nắm được các cách diễn đạt khác nhau.
  • Nếu có thể, hãy viết ngắn gọn lại khung chính của các câu để tham khảo thêm.
  • Tiếp tục quan sát các khoảng tạm dừng được sử dụng trong khi truyền tải cảm xúc của ngữ cảnh. Có những khoảng dừng ở mệnh đề, câu và đoạn văn trong bài hội thoại theo một mẫu nhịp điệu mà bạn phải tập trung vào khi nghe tiếng Anh.
  • Là một thính giả nước ngoài, đôi khi bài phát biểu có thể nghe không theo nhịp độ của bạn để hấp thụ ý nghĩa của nó. Đừng sợ hãi với khối lượng từ và những câu trong khi nghe vì nó có thể khiến bạn không phải lấy bất cứ thông tin đầu vào nào mà bạn có thể.
  • Trong trường hợp nghe trực tiếp một người nói, hãy lưu ý chuyển động môi được thực hiện khi phát âm các âm tiết, nguyên âm và phụ âm khác nhau.

>> Mời bạn quan tâm: học nghe tiếng anh online

Loại 2: Lắng nghe mở rộng hơn nữa ngoài thông tin cụ thể

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online

Lắng nghe mở rộng bao gồm việc nghe các câu chuyện dài bằng văn bản, đổi lại sẽ xây dựng sức chịu đựng của người nghe để tiếp thu ngày càng nhiều ngôn ngữ hội thoại và hiểu được tham chiếu theo ngữ cảnh ở độ dài lớn hơn. Sau khi nghe một cuốn sách nói cụ thể ở chế độ lặp đi lặp lại, bạn sẽ thấy rằng bạn đang chọn cách phát âm một cách có ý thức và có thể tóm tắt ý nghĩa một cách công bằng trong các phần. Lắng nghe bao quát là một phương pháp tự dạy kèm tuyệt vời để học ngôn ngữ thứ hai. Trong khi tạo thói quen nghe sâu rộng, hãy ghi nhớ những điểm sau để học tập vượt trội.

  • Sử dụng các phương tiện khác nhau như sách nói, bản ghi âm, video tiếng Anh, các tác phẩm giải trí, nhạc kịch, tranh luận và đối thoại để trích xuất nhiều loại trọng âm, thay đổi giọng nói và thể loại giọng nói tiếng Anh.
  • Để tránh bị tổn thương khi nghe nhiều, hãy chọn một chủ đề quan tâm và lắng nghe cho đến hết.
  • Vì hầu hết bạn có thể lặp lại và tạm dừng khi nghe các phương tiện được ghi âm trước, hãy liệt kê các từ và cụm từ mới mà bạn gặp và tra cứu ý nghĩa của các từ vựng phức tạp để bắt kịp nhịp nói.
  • Một trong những cách tốt nhất để ghi nhật ký các cách phát âm khác nhau khi nghe văn bản dài là viết xuống các từ khi chúng phát âm. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một lợi thế về âm sắc để hiểu những gì bạn nghe tốt hơn.

Loại 3: Lắng nghe có phản hồi

Trong giao tiếp giữa các cá nhân, lắng nghe đáp ứng là một nửa hạt nhân của quá trình hai chiều. Giờ đây, với tư cách là một người học không phải là người bản ngữ, việc có thói quen lắng nghe phản hồi là một nơi mà bạn hoạt động với tư cách là người nghe cũng như người nói. Việc tập trung vào kiểu nghe này sẽ xây dựng tốc độ nắm bắt của bạn và khiến bạn trở nên ngẫu hứng với ngôn ngữ. Một khi bạn bắt đầu thực hành nó như một thói quen, bạn có thể tối ưu hóa hơn nữa việc lắng nghe thông qua các yếu tố sau:

  • Lắng nghe đáp ứng là một hành vi ứng xử. Giữ trọng tâm là lắng nghe một cách bình tĩnh thay vì lo lắng về cách bạn sẽ định khung câu trả lời của mình.
  • Yêu cầu người nói nhắc lại nếu bạn không hiểu ngữ cảnh rõ ràng. Nó luôn tốt hơn và làm sáng tỏ để tìm kiếm sự làm rõ thay vì trả lời một cách không liên quan.
  • Dành thời gian để hiểu những gì bạn nghe trước khi chuyển sang câu trả lời
  • Người ta quan sát thấy rằng rất thường mọi người luyện nghe theo định kiến ​​và bỏ qua các phút. Là một người quen với ngoại ngữ, bạn phải giữ một tư duy linh hoạt và cởi mở trong khi nghe để hiểu được ý nghĩa thực tế của những gì đang được nói.

“Làm ngay bây giờ”: Các bước để bắt đầu cải thiện ngay lập tức

  • Bước 1: Xem phim tiếng Anh
  • Bước 2: Lập danh sách trung thực tất cả các từ mà bạn nghĩ đã được phát âm theo cách khác.
  • Bước 3: Đến cuối phim, nếu danh sách của bạn ít thì khả năng phát âm của bạn cũng không đến nỗi tệ. Tuy nhiên, nếu danh sách của bạn dài, bạn cần phải cố gắng phát âm những từ đó.
  • Bước 4: Nếu bạn không chắc về cách phát âm, hãy sử dụng sự trợ giúp của các công cụ Internet hoặc tải xuống ứng dụng từ điển trên điện thoại của bạn để giúp bạn chỉnh sửa.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại nhà cùng Pantado để có thêm nhiều kiến thức nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.

Phân Biệt "DO" Và "MAKE" Đơn Giản, Chi Tiết

Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi học tiếng Anh và không biết khi nào nên dùng “do” hay “make”? Đây là một lỗi rất phổ biến, ngay cả với những người đã học tiếng Anh nhiều năm. Dù cả hai từ này đều có nghĩa là "làm" nhưng cách sử dụng chúng lại hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất cả những kiến thức về hai từ này, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các bài tập thực hành giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh hơn.

 

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

1. Định nghĩa của "Do" và "Make"

1.1. “Do” là gì?

"Do" là một động từ mang nghĩa là “làm”, được dùng để diễn tả hành động hoặc nhiệm vụ nào đó nhưng không tạo ra sản phẩm cụ thể. Khi bạn nói về công việc, nhiệm vụ thường nhật hoặc những thứ không hữu hình, sử dụng động từ "do"  mang lại độ chính xác cao nhất.

Ví dụ:

  • I have to do my homework tonight. (Tôi phải làm bài tập về nhà tối nay.)
  • She always does the dishes after dinner. (Cô ấy luôn rửa bát sau bữa tối.)

1.2. “Make” là gì?

“Make” cũng có nghĩa là “làm” nhưng mang ý nhấn mạnh vào việc tạo ra một cái gì đó, thường là một sản phẩm, kết quả hoặc thứ gì đó có thể thấy được hoặc cảm nhận được.

Ví dụ:

  • He makes delicious cakes every weekend. (Anh ấy làm bánh rất ngon vào mỗi cuối tuần.)
  • Let’s make a plan for our vacation. (Hãy lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta.)

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín, chất lượng

2. Khi nào sử dụng “Do”?

2.1. Dùng “Do” khi nói về công việc, nhiệm vụ hàng ngày

"Do" thường được dùng khi nói về những việc bạn cần làm nhưng không tạo ra sản phẩm hữu hình nào. Đây có thể là công việc nhà, nhiệm vụ tại trường học hoặc các việc vặt hàng ngày.

Dùng “Do” khi nói về các công việc và nhiệm vụ hằng ngày

Dùng “Do” khi nói về các công việc và nhiệm vụ hằng ngày

Ví dụ:

  • I need to do the laundry this afternoon. (Tôi cần giặt đồ vào chiều nay.)
  • She’s doing her homework at the moment. (Cô ấy đang làm bài tập.)

2.2. Dùng “Do” để nhấn mạnh hành động, sự thật

"Do" có thể được dùng để nhấn mạnh một hành động hoặc sự thật trong câu, đặc biệt khi muốn phản bác hoặc khẳng định lại ý kiến.

Ví dụ:

  • I do believe that you are right. (Tôi thực sự tin rằng bạn đúng.)
  • She does want to join the team. (Cô ấy thực sự muốn tham gia đội.)
  • They did try their best, but they couldn’t win. (Họ đã cố gắng hết sức, nhưng vẫn không thể thắng.)

2.3. Dùng “Do” để thay thế động từ đã được nhắc đến trước đó

"Do" thường được dùng để tránh lặp lại động từ chính trong câu hoặc đoạn hội thoại.

Ví dụ:

  • She sings beautifully, and so do I. (Cô ấy hát rất hay, và tôi cũng vậy.)
  • He loves reading books, and I do too. (Anh ấy thích đọc sách, và tôi cũng vậy.)
  • I don’t like chocolate, but my sister does. (Tôi không thích sô-cô-la, nhưng em gái tôi thì thích.)

3. Khi nào sử dụng “Make”?

Khi nào sử dụng động từ “Make”?

Khi nào sử dụng động từ “Make”?

3.1. Dùng “Make” khi tạo ra sản phẩm hữu hình

"Make" luôn được dùng khi bạn tạo ra một thứ gì đó có thể nhìn thấy hoặc cầm nắm được.

Ví dụ:

  • She loves to make handmade gifts. (Cô ấy thích làm quà tặng thủ công.)
  • Let’s make a birthday card for Mom. (Hãy làm thiệp sinh nhật cho mẹ nhé!)

3.2. Thực hiện quyết định hoặc tạo kết quả

Ngoài việc tạo ra vật chất, "Make" còn dùng khi bạn đưa ra quyết định, cam kết hoặc gây ảnh hưởng. "Make" được sử dụng với một số danh từ liên quan đến kế hoạch và quyết định trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • He has made arrangements to finish work early. (Anh ấy đã thu xếp để hoàn thành công việc sớm.)
  • They’re making plans for the weekend. (Họ đang lên kế hoạch cho cuối tuần.)
  • You need to make a decision right now. (Bạn cần phải đưa ra quyết định ngay bây giờ.)
  • I need to make a decision by tomorrow. (Tôi cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)
  • His speech made a big impact on everyone. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với mọi người.)

3.3. Dùng “Make” với các danh từ chỉ cách nói và một số âm thanh

Ví dụ:

  • She made a nice comment about my dress. (Cô ấy đã nhận xét tốt về chiếc váy của tôi.)
  • The baby is asleep, so don’t make any noise. (Em bé đang ngủ, đừng làm ồn nhé.)
  • Can I use your phone to make a call? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn để gọi điện không?)
  • Don’t make a promise that you cannot keep. (Đừng hứa mà bạn không thể giữ.)

4. Phân biệt “Do” và “Make”

Phân biệt “Do” và “Make” như thế nào?

Phân biệt “Do” và “Make” như thế nào?

Tiêu chí

Do

Make

Ý nghĩa chính

Thực hiện hành động, nhiệm vụ.

Tạo ra sản phẩm hoặc kết quả.

Sản phẩm hữu hình

Không

Cụm từ thông dụng

Do homework, do the dishes.

Make a decision, make a cake.

Ví dụ minh họa

I do my best in every situation.

She makes delicious meals every day.

 

>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take

Các cụm từ thông dụng đi kèm “Do” 

Cụm từ với "Do"

Dịch nghĩa

Do the housework

Làm việc nhà

Do laundry

Giặt đồ

Do your chores

Làm việc nhà của bạn

Do the washing up (UK)

Rửa bát

Do the shopping

Mua sắm

Do homework

Làm bài tập

Do an assignment

Làm bài tập lớn

Do a report

Làm báo cáo

Do a test (UK)

Làm bài kiểm tra

Do a project

Làm dự án

Do a course (UK)

Học một khóa học

Do exercise

Tập thể dục

Do gymnastics

Tập thể dục dụng cụ

Do your makeup

Trang điểm

Do your hair

Chải tóc

Do your nails

Làm móng tay

Do a favour (UK)/Do a favor (US)

Giúp đỡ ai đó

Do badly

Làm không tốt

Do harm

Gây hại

Do damage

Gây hư hại

Do your best

Cố gắng hết sức

Do a good job

Làm tốt công việc

Do well

Làm tốt

 

Các cụm từ thông dụng đi kèm “Make”

Cụm từ với "Make"

Dịch nghĩa

Make the bed

Dọn giường

Make room

Dọn dẹp phòng

Make a contract

Ký hợp đồng

Make progress

Tiến bộ

Make a choice

Đưa ra lựa chọn

Make a plan

Lập kế hoạch

Make a decision

Quyết định

Make an attempt/effort

Cố gắng, nỗ lực

Make up your mind

Quyết định, chọn lựa

Make a cake

Làm bánh

Make breakfast

Làm bữa sáng

Make dinner

Làm bữa tối

Make a cup of tea

Pha một tách trà

Make a noise

Kêu, gây tiếng ồn

Make a comment

Đưa ra bình luận

Make a joke

Đùa

Make a point

Nêu quan điểm

Make arrangements

Sắp xếp

Make a speech

Đưa ra bài phát biểu

Make a suggestion

Đưa ra gợi ý

Make a complaint

Phàn nàn

Make a confession

Thú nhận

Make a prediction

Đưa ra dự đoán

Make friends

Kết bạn

Make love

Làm tình

Make up

Hòa giải

Make money

Kiếm tiền

Make a profit

Kiếm lợi nhuận

Make a fortune

Kiếm được một gia tài

Made of gold/silver

Làm bằng vàng/bạc

Made from oranges/lemons

Làm từ cam/chanh

Made in Japan/China

Sản xuất tại Nhật Bản/Trung Quốc

Made by me

Làm bởi tôi

5. Bài tập thực hành với đáp án

Bài tập 1: Điền từ “do” hoặc “make”

  1. I need to ___ my homework.
  2. Let’s ___ a plan for the weekend.
  3. She ___ the cleaning every morning.
  4. He ___ a mistake in the report.
  5. We’ll ___ some shopping after lunch.

Đáp án:

  1. do
  2. make
  3. does
  4. made
  5. do

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. (Do/Make) your best in the competition.
  2. Let’s (do/make) progress on this project.
  3. He wants to (do/make) a promise to her.
  4. I will (do/make) the dishes tonight.
  5. They (do/make) handmade jewelry for sale.

Đáp án:

  1. Do
  2. Make
  3. Make
  4. Do
  5. Make

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She created a masterpiece. → She ___ a masterpiece.
  2. They completed their homework. → They ___ their homework.
  3. He decided to work abroad. → He ___ a decision to work abroad.
  4. We must finish the chores soon. → We must ___ the chores soon.
  5. I baked a delicious cake. → I ___ a delicious cake.

Đáp án:

  1. made
  2. did
  3. made
  4. do
  5. made

6. Tổng kết

Việc phân biệt giữa "do" và "make" không khó nếu bạn nắm rõ quy tắc và thường xuyên thực hành. Pantado hy vọng rằng với sự hướng dẫn chi tiết và những ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết, bạn sẽ hiểu rõ sự khác nhau giữa hai từ và sử dụng chúng một cách chính xác.

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Nếu bạn dự định bắt đầu một blog hoặc trang web mới, thì những lỗi phổ biến nhất, bao gồm ngữ pháp, chính tả, dấu câu và các vấn đề về câu liên quan khác, có thể giết chết sự quan tâm của người đọc. Bạn phải biết rằng đối với sự thành công của một blog, trang web, hoặc thậm chí là một bài luận nhỏ, chất lượng nội dung quan trọng nhất. Nếu nội dung của bạn có nhiều lỗi và sai lầm ngớ ngẩn, bạn không thể đạt được vị trí đáng tin cậy.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn loại bỏ tất cả các lỗi nhỏ và lớn khỏi nội dung của bạn bằng công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh kỹ thuật số và các công cụ sửa câu.

Có hàng trăm công cụ, nếu không muốn nói là nhiều hơn được lập chỉ mục trong thị trường kỹ thuật số, nhưng rõ ràng, chúng ta không thể nói về tất cả chúng trong một bài đăng. Dưới đây chúng tôi đã thảo luận về một số công cụ chỉnh sửa tốt nhất dành cho các bạn, vì vậy hãy xem qua chi tiết của chúng trước khi dùng thử.

Công cụ sửa câu tốt nhất mà bạn nên thử!

Dưới đây là một số công cụ sửa câu và kiểm tra ngữ pháp tốt nhất có thể giúp bạn tạo nội dung chất lượng cao và giúp bạn học được một hoặc hai điều về cách viết nội dung chuyên nghiệp.

>> Mời bạn tham khảo: tự học tiếng anh trên mạng

  • Kiểm tra ngữ pháp bằng Search Engine Reports

Công cụ kiểm tra ngữ pháp của searchhenginereports.net là một công cụ miễn phí và thân thiện có thể giúp bạn tạo nội dung chất lượng cao. Công cụ kiểm tra ngữ pháp rất dễ sử dụng và nó có thể được sử dụng trên tất cả các thiết bị vì nó dựa trên đám mây. Tất cả những gì bạn phải làm là mở công cụ trang web trên thiết bị của mình và nhập nội dung vào hộp nhập liệu của công cụ. Sau khi nhập nội dung của công cụ, tất cả những gì bạn phải làm là nhấp vào nút có nội dung “GRAMMAR CHECK.”

Công cụ sẽ bắt đầu đọc nội dung của bạn và sẽ làm nổi bật tất cả các lỗi ngữ pháp mà bạn phải loại bỏ. Bạn có thể nhấp vào những sai lầm và thay thế chúng bằng giải pháp được cung cấp bởi công cụ. Công cụ cũng sẽ cho bạn biết về thời gian đọc, tổng số từ, tổng số ký tự và thời gian nói. Công cụ này hoạt động khá dễ dàng và đơn giản, vì vậy bạn nên dùng thử!

  • ProWritingAid

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Đây là một công cụ chỉnh sửa văn phong và kiểm tra ngữ pháp trực tuyến khác có thể trợ giúp tất cả các loại người viết nội dung nói chung. Công cụ giúp bạn kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả và giúp bạn chỉnh sửa tài liệu. Hỗ trợ viết lách cũng sử dụng AI để kiểm tra chất lượng và tính đơn giản của các câu bạn đã sử dụng trong nội dung của mình. Dựa trên phân tích sâu, nó sẽ đề xuất các cải tiến khác nhau mà bạn có thể thực hiện trong nội dung của mình để cải thiện độ rõ ràng và cấu trúc của nội dung.

Nếu bạn nhận được phiên bản cao cấp của chương trình hỗ trợ Viết lách, bạn cũng có thể kiểm tra nội dung của mình để xem có đạo văn / sao chép hay không!

  • Grammarly

Đây là một trong những công cụ kiêm ứng dụng phổ biến nhất được tìm thấy trên web những ngày này. Bạn có thể sử dụng Grammarly trực tuyến và bạn cũng có thể tải phiên bản ứng dụng của nó mà bạn có thể chạy với MS word mà không gặp bất kỳ rắc rối nào. Có nhiều tính năng của Grammarly khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến và một số tính năng sang trọng của nó đã được liệt kê ở đây:

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả

  • Grammarly cung cấp phương tiện kiểm tra chính tả và ngữ pháp đơn giản và dễ sử dụng nhất.
  • Công cụ này sử dụng AI để quét nội dung của bạn để tìm tất cả các loại lỗi viết.
  • Công cụ này không chỉ tìm ra sai lầm mà còn đề xuất các giải pháp khả thi dựa trên ngữ cảnh của bài đăng.
  • Bạn có thể sử dụng nó với trình duyệt của mình như một tiện ích mở rộng.
  • Bạn cũng có thể sử dụng Grammarly để kiểm tra đạo văn nếu bạn kết nối với phiên bản trả phí!

 

  • White smoke 

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Đây là một công cụ kiểm tra ngữ pháp khác mà hầu hết các chuyên gia sử dụng. Chương trình phần mềm hiệu đính này là tốt nhất vì nó sử dụng AI và các thuật toán nâng cao để tìm tất cả các loại lỗi trong nội dung của bạn. Nó không chỉ giúp bạn cải thiện cách viết, cấu trúc câu, cách lựa chọn từ ngữ và nhiều thứ khác có liên quan. Bạn sẽ bị cuốn hút khi biết rằng khói trắng cũng có thể hoạt động như một phiên dịch. Công cụ này có một từ điển bao gồm hơn 50 ngôn ngữ khác nhau. Vì vậy, bạn có thể chuyển đổi hoặc dịch nội dung sang bất kỳ ngôn ngữ nào bạn muốn. Bạn cũng có thể sử dụng khói trắng để kiểm tra đạo văn trong nội dung của mình.

  • Trình kiểm tra ngữ pháp Ginger Online

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

www.gingersoftware.com là một công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp được chỉ định có thể giúp người viết cải thiện chất lượng của họ trong vòng vài ngày. Các nhà văn có thể tự rèn luyện để viết tốt hơn và nhanh hơn với sự trợ giúp của Ginger. Các tính năng kiểm tra ngữ pháp, sửa dấu câu và kiểm tra chính tả của Ginger rất được khuyến khích vì tính chính xác của chúng. Công cụ này có thể kiểm tra nội dung của bạn xem có nhiều sai sót hay không và cũng có thể đề xuất các giải pháp khác nhau cho chúng. Nó cũng có thể giúp bạn diễn đạt lại những câu không có ý nghĩa. Nó là một công cụ kiểm tra / hiệu đính ngữ pháp rất hữu ích có khuyết điểm duy nhất là nó không có tùy chọn kiểm tra đạo văn.

Bạn có thể thử một trong các công cụ kiểm tra ngữ pháp này để sửa chữa tất cả các loại lỗi!

>> Mời bạn xem thêm: luyện nghe tiếng anh cơ bản miễn phí

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh chi tiết nhất

Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn làm tốt phần writing. Cùng tìm hiểu phần kiến thức nay qua bài viết sau nhé!

Câu phức trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa về câu phức trong tiếng Anh

– Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) là câu gồm 2 mệnh đề trở lên và trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

– Mệnh đề phụ thuộc này thường được đi kèm với các liên từ phụ thuộc (because, although, while, after,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom, whose, that…).

Một số liên từ trong tiếng Anh phụ thuộc

Before,because

If,even if,even though

After,although,as,as long as,as much as,as if,as soon as,as though

In order to,once, in case,

When, whenever, whereas, where, wherever,while, Unless, until,

Since,so that, that, though

Ví dụ:

When John came home, his family was having lunch.

(mệnh đề phụ thuộc là ‘When John came home’)

Laura will go to the cinema with her boyfriend if it’s nice.

(mệnh đề phụ thuộc là ‘if it’s nice’)

Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party, She didn’t go. (mệnh đề phụ thuộc là ‘Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party’)

>>> Có thể bạn quan tâm: các website học tiếng anh online miễn phí

Câu ghép trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa

– Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

– Mỗi 1 mệnh đề đều có tầm quan trọng và có thể đứng một mình.

Các cách ghép câu trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Sử dụng các liên từ (conjunction)

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (có cách gọi tắt dễ nhớ là FANBOYS)

  • For: vì,:dùng để chỉ nguyên nhân

Ví dụ:

Harry never comes back that apartment, for it is very awful.

 (Harry sẽ không bao giờ quay lại căn hộ đó vì nó quá kinh khủng.)

  • And: và

Ví dụ:

She likes eating beef steak and she always goes to “Steak Out” to eat it

 (Cô ấy thích ăn bò bít tết và cô ấy thường đi đến cửa hàng “Steak Out” để ăn)

  • nor: không…cũng không…

Ví dụ:

Laura doesn’t eat, nor does she drink anything.

(Laura không ăn cũng không uống gì cả.)

  • but: nhưng (chỉ sự mâu thuẫn)

Ví dụ:

Peter studied very hard but he didn’t get mark 8.

(Peter đã học rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không đạt được 8 điểm)

  •  or: hoặc (dùng để bổ sung một lựa chọn khác)

Ví dụ:

You should take up exercise everyday or your health will get worse.

 (Bạn nên tập thể dục hằng ngày hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên yếu hơn.)

  •  yet: nhưng (dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước)

Ví dụ:

Tonny is handsome, yet he isn’t kind.

(Tonny ta đẹp trai nhưng không tốt bụng.)

  • so: vì vậy (dùng để nói về một kết quả của sự việc nhắc đến trước đó)

Ví dụ:

Traffic is brought to a standstill, so she is late.

 (Giao thông bị tắc nghẽn nên cô ấy đến muộn)

Tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan về ngữ pháp tiếng Anh khác:

Sử dụng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)

  • Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: although; even though; in spite of;, However,…
  • Furthermore; besides; in addition to; either; also; moreover; both … and; not only … but also; as well as; …= and

Ví dụ:

My sister is so beautiful; moreover, she is excellent.

 (Chị tôi rất xinh đẹp, ngoài ra, chị ấy còn thông minh nữa)

  • However; nevertheless; still; nonetheless; even so; all the same; although; even though; in spite of; despite; whereas; while; on the other hand; …=but, yet

Ví dụ:

My brother gets obesity; however, he doesn’t take up exercise.

(Anh trai của tôi bị béo phì, tuy nhiên, anh ấy cũng không tăng cường tập thể dục)

  • Otherwise; either … or; neither … nor; …= or

Ví dụ:

We should take a taxi; otherwise, we will be late the conference

(Chúng ta nên bắt taxi, nếu không,chúng ta sẽ bị muộn buổi hội nghị)

  • Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence; as a result of; in consequence of; …= so

Ví dụ:

Milan wants to wake up early; therefore, she goes to bed at 9pm.

(Milan muốn dậy sớm, do đó, cô ấy đã đi ngủ lúc 9h tối)

Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

  • Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;) khi hai mệnh đề độc lập đó có quan hệ gần gũi
  • Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.

Ví dụ:

My father is reading newspaper, my mother is preparing dinner.

 (Bố tôi đang đọc báo, mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối)

>>> Mời xem thêm: Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn có biết ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh là gì không? Cách phân biệt nội động từ, ngoại động từ là như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về Nội động từ và Ngoại động từ trong bài viết dưới đây nhé!

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Định nghĩa về nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ trong tiếng Anh là gì?

  1. Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ không cần có thêm bổ ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu. 
  2. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.
  3. Các nội động từ tiếng Anh không thể chuyển sang bị động.
  4. Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, arrive, die, lie, sleep, …

Ví dụ:

  • She laughed.
  • Baby cried.
  • The children went to the zoo yesterday.
  • Tom walked to the park.

Ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ thể hiện hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.

Một số ngoại động từ: buy, make, give, send,…

 Ví dụ:

 My mother bought a new motorbike.

 Mẹ tôi mua một chiếc xe máy. => “My mother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “motorbike” (mua cái gì – mua xe máy)

Ngoại động từ đơn

Ngoại động từ đơn là những động từ mà chỉ cần 1 tân ngữ theo sau nó để tạo thành một câu có nghĩa. 

Ví dụ: 

– She wants to eat an orange  

(Cô ấy muốn ăn một quả cam)

 Ở trường hợp này, “eat” là ngoại động từ đơn, “an orange” là tân ngữ. 

– Lan brings a big cake

 (Lan mang theo 1 chiếc bánh kem khổng lồ)

 Tương tự, “brings” là ngoại động từ đơn, “a big cake” là tân ngữ.

Ngoại động từ kép

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ kép là những động từ mà phải cần 2 tân ngữ mới có thể tạo thành một câu có nghĩa:

  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu
  • Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ xung ý nghĩa cho động từ trong câu

 

Ví dụ về ngoại động từ kép với 2 tân ngữ trong tiếng Anh:

Ngoại động từ

Ví dụ

give

Justin gave me a brunch of flowers for my birthday.

buy

Could you buy me some food?

pass

Peter passes his friend a glass of lemon.

make

Will you make us some bread?

sell

My father was trying to sell my mom a new car.

take

Jane takes Maria some presents and flowers.

show

Show him your vacation photos.

offer

The factory has offered him a work.

leave

Leave him a notice  and He’ll get back to you.

wish

My family wishes us all the best for the future.

lend

Could you lend her $500?

cost

Bentley’s mistakes cost him her job.

Ngữ pháp transitive và intransitive verbs (ngoại động từ & nội động từ)

  •  Intransitive Verbs: 

Cấu trúc:

Subject + Verb

VD:     She sat here, but nobody came.

          => Chủ từ của mệnh đề chính “She” thực hiện hành động “sat”

          => Chủ từ của mệnh đề phụ “nobody” thực hiện hành động “came”.

  • Transitive Verbs: 

Cấu trúc:  

Subject + Verb + Object

VD: My brother bought a new car.

Bố của tôi mua một chiếc xe ô tô.

“My brother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “a new car” (mua cái gì – mua xe ô tô mới)

Phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ

Ngoại động từ

Nội động từ

Linda opened the door. (Linda mở cửa)

The driver stopped the car. (Tài xế dừng xe ô tô lại).

My sister rings the bells. (Em gái tôi rung chuông).

The children broke the glasses. (Bọn trẻ làm vỡ cốc).

She started her work at 9am. (Cô ấy bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng).

My brother lit the candle. (Anh trai tôi đốt nến).

We grow vegetable in the garden. (Chúng tôi trồng rau trong vườn).

Lily boiled the water for the noodle. (Lily đun sôi nước để nấu mỳ).

The door opened. (Cửa mở).

The car stopped. (Xe ô tô dừng lại).

The bell rings. (Chuông reo).

The glasses broke. (Bát bị vỡ).

Her lecture started at 9am. (Bài giảng của cô ta bắt đầu lúc 9h sáng).

The candle lit quickly. (Nến cháy nhanh).

Vegetable grow in our garden. (Rau trồng ở trong vườn).

Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C).

Trường hợp đặc biệt: Một động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ

Động từ

Ngoại động từ (Transitive )

Nội động từ (Intransitive)

move

Could you move your bicycle please?

The plants were moving in the breeze.

start

Trung was found the reason of starting the problem

The game starts at 10 o’clock.

change

His parent hasn’t changed him.

My hometown has changed greatly in the last year

close

Close the window; It’s too cold in here

Shops on the street close at 6.30 p.m.

open

Open the present; I have got a surprise for you

The stadium opens at 9 am.

stop

Billy tried to stop smoking

When the rain stopped, they went to the cinema

do

Has she done her homework?

My son is doing well at school.

set

Katy set a wardrobe beside the bed.

The sun was setting.

run

Micheal usually runs his school

The flowers ran over the mountain.

live

His dog lived till he was 8

Jenifer was living a life abroad.

wash

Have your children washed their face?

She washed, got dressed, and went out.

write

Write down your information.

My son can read or write.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh