Kiến thức học tiếng Anh

Phân Biệt Cách Dùng "Lend" Và "Borrow" Chi Tiết

Borrow và Lend là hai động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không ít người học vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Vì vậy, trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Borrow và Lend một cách rõ ràng thông qua định nghĩa, ví dụ cùng các bài tập thực hành ở cuối bài để bạn nắm vững kiến thức này.

1. Borrow là gì?

1.1 Định nghĩa borrow

Theo từ điểm Cambridge, “borrow” là một động từ mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì từ ai đó và sẽ trả lại sau. (Đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình)

Theo từ điển Oxford, “borrow” được định nghĩa theo 3 cách chính:

1. Mượn một vật gì đó từ ai đó và trả lại sau
→ Ví dụ: Bạn có thể mượn sách từ thư viện, mượn tiền từ ngân hàng hoặc mượn một món đồ từ bạn bè.

2. Vay tiền từ ai đó hoặc tổ chức tài chính và cam kết hoàn trả vào thời điểm sau
→ Ví dụ: Các cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.

3. Mượn ý tưởng, từ ngữ hoặc phong cách từ một nguồn khác và áp dụng chúng vào hoàn cảnh của mình
→ Ví dụ: Nhiều từ vựng trong tiếng Anh được “mượn” từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hoặc tiếng Latin.

“Borrow” mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì đó

“Borrow” mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì đó

Ví dụ:

1. I borrowed my sister’s dress for the party last night.
(Tôi đã mượn chiếc váy của chị gái để mặc trong bữa tiệc tối qua.)

2. Could I borrow your phone for a moment? Mine just ran out of battery.
(Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút không? Điện thoại của tôi vừa hết pin rồi.)

3. John had to borrow some money from his parents to pay for his tuition.
(John phải vay một ít tiền từ bố mẹ để đóng học phí.)

4. This restaurant borrows a lot of cooking techniques from Italian cuisine.
(Nhà hàng này mượn rất nhiều kỹ thuật nấu ăn từ ẩm thực Ý.)

5. Many words in English are borrowed from Latin and French.
(Nhiều từ trong tiếng Anh được mượn từ tiếng Latin và tiếng Pháp.)

2. Lend là gì?

Định nghĩa "lend"

Theo từ điểm Cambridge, lend” là một động từ, mang ý nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"sử dụng tạm thời với kỳ vọng họ sẽ trả lại. (Đồ vật thuộc quyền sở hữu của mình)

Theo từ điển Oxford, “lend” có hai định nghĩa chính:

1. Cho ai đó mượn một vật gì đó với điều kiện họ sẽ trả lại
→ Ví dụ: Bạn có thể cho bạn bè mượn bút, cho hàng xóm mượn đồ hoặc cho ai đó mượn xe trong một khoảng thời gian.

2. (Trong lĩnh vực tài chính) Cho ai đó vay tiền với điều kiện họ phải trả lại theo thời gian và kèm theo lãi suất
→ Ví dụ: Ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính có thể cho cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.

“Lend” là một động từ mang nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"

“Lend” là một động từ mang nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"

Ví dụ minh họa:

1. Could you lend me your laptop for a few hours? Mine is being repaired.
(Bạn có thể cho tôi mượn laptop vài giờ không? Laptop của tôi đang được sửa.)

2. My neighbor lent me his ladder when I needed to fix the roof.
(Người hàng xóm của tôi đã cho tôi mượn cái thang khi tôi cần sửa mái nhà.)

3. The bank agreed to lend the company $500,000 to expand its business.
(Ngân hàng đã đồng ý cho công ty vay 500.000 đô la để mở rộng kinh doanh.)

4. Can you lend me a hand with these heavy boxes? (Idiom: “lend a hand” = giúp đỡ)
(Bạn có thể giúp tôi một tay với những thùng hàng nặng này không?)

5. The museum has lent several ancient artifacts to international exhibitions.
(Bảo tàng đã cho mượn một số cổ vật cho các triển lãm quốc tế.)

3. Phân biệt "borrow" và "lend"

"Borrow" và "lend" đều liên quan đến hành động trao đổi tạm thời một vật gì đó, thường là tiền hoặc đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn của người nhận hoặc người cho. Để sử dụng chính xác, hãy ghi nhớ sự khác biệt quan trọng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa

Góc nhìn

Cấu trúc thường gặp

Ví dụ 

Borrow

Mượn, vay

Người nhận

  • Borrow + something + from + someone

I borrowed a pencil from my classmate.

(Tôi đã mượn một cây bút chì từ bạn cùng lớp.)

Lend

Cho mượn, cho vay

Người cho

  • Lend + someone + something
  • Lend + something + to + someone

She lent me her umbrella.

(Cô ấy cho tôi mượn ô.)

Can you lend your book to me?

(Bạn có thể cho tôi mượn sách của bạn không?)

 

>> Xem thêm: Phân biệt "Sorry" và "Excuse me"

4. Cấu trúc thông dụng với "borrow"

4.1 Borrow something from someone 

Cấu trúc: 

Borrow + something + from + someone (Mượn/vay cái gì từ ai đó)

Ví dụ:

  • She borrowed a dress from her sister for the wedding. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ chị gái để mặc trong đám cưới.)
  • Can I borrow your notes from yesterday’s lecture? (Tôi có thể mượn ghi chú bài giảng hôm qua của bạn không?)

4.2 Borrow something from somewhere 

Cấu trúc:

Borrow + something + from + somewhere (Mượn/vay cái gì từ một nơi nào đó)

Ví dụ:

  • Many students borrow books from the library every week. (Nhiều sinh viên mượn sách từ thư viện mỗi tuần.)
  • We borrowed some design ideas from different cultures to create our new collection. (Chúng tôi tham khảo một số ý tưởng thiết kế từ nhiều nền văn hóa khác nhau để tạo ra bộ sưu tập mới.)

Cấu trúc thông dụng với “Borrow”

Cấu trúc thông dụng với “Borrow”

5. Cấu trúc thông dụng với "lend"

5.1 Lend something to someone 

Cấu trúc:

Lend + something + to + someone (Cho ai đó vay/mượn cái gì)

Ví dụ:

  • Could you lend some money to me until I get paid? (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền cho đến khi tôi nhận lương không?)

5.2 Lend something to something

Cấu trúc:

Lend + something + to + something (Hỗ trợ hoặc đóng góp cho một tổ chức, sự kiện)

Ví dụ:

  • The company lent financial assistance to a community development project. (Công ty đã hỗ trợ tài chính cho một dự án phát triển cộng đồng.)
  • The museum lent several historical artifacts to the national exhibition. (Bảo tàng đã cho triển lãm quốc gia mượn một số hiện vật lịch sử.)

“Lend” đi với giới từ gì?

“Lend” đi với giới từ gì?

6. Borrow và Lend đi với giới từ gì?

Động từ

Giới từ đi kèm

Cấu trúc phổ biến

Borrow

from

Borrow + something + from + someone/somewhere

Lend

to

Lend + something + to + someone/something

Lưu ý: 

  • "Borrow" luôn đi với "from" vì người mượn nhận một thứ gì đó từ ai đó hoặc từ một nơi nào đó.
  • "Lend" luôn đi với "to" vì người cho mượn đưa một thứ gì đó đến ai đó hoặc đến một nơi nào đó.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất

7. Bài tập vận dụng "borrow" và "lend"

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Can I _____ your dictionary for a few minutes?
A. borrow
B. lend

2. My father never _____ his car to anyone.
A. borrows
B. lends

3. She _____ a large amount of money from the bank to start her business.
A. borrowed
B. lent

4. The library allows students to _____ up to five books at a time.
A. borrow
B. lend

5. Could you _____ me some money until next week?
A. borrow
B. lend

Đáp án: 1A – 2B – 3A – 4A – 5B

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "borrow" hoặc "lend"

1. She gave me her jacket for the evening.
=> She _____ me her jacket for the evening.

2. I took some money from my brother yesterday.
=> I _____ some money from my brother yesterday.

3. He asked me if he could take my phone for a while.
=> He asked me if he could _____ my phone for a while.

4. The teacher gave a book to each student for the semester.
=> The teacher _____ a book to each student for the semester.

5. My neighbor gave me her umbrella because it was raining.
=> My neighbor _____ me her umbrella because it was raining.

Đáp án:

1. lent

2. borrowed

3. borrow

4. lent

5. lent

8. Kết luận

Trên đây là những thông tin nhằm giúp bạn phân biệt cách dùng “Borrow” và “”Lend” một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất. Để sử dụng được hai động từ này một cách chính xác hơn, bạn nên thường xuyên luyện tập và thực hành nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm lớp học tiếng Anh online miễn phí tại Pantado

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

6 lý do giúp con bạn học tiếng Anh

Trong những năm gần đây, học tiếng Anh không chỉ là một ý tưởng hay mà còn là một điều bắt buộc. Vì vậy giới trẻ ngày nay rất cần cơ hội để bắt đầu học càng sớm càng tốt. Tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với con bạn? Đọc để tìm hiểu thêm.

Là cha mẹ, chắc chắn bạn muốn tạo cho con mình sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai của mình. Mang đến cho trẻ năng khiếu tiếng Anh sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của trẻ. Dưới đây là sáu lý do tại sao.

  • Công việc

 

Nếu bạn nhìn vào danh sách các quảng cáo việc làm ngày hôm nay, tôi cá là bạn sẽ thấy hầu hết mọi quảng cáo đều yêu cầu tiếng Anh. Các công ty cần nhân viên của họ biết tiếng Anh không chỉ để giao tiếp với đồng nghiệp hoặc khách hàng quốc tế mà còn để có thể hiểu phần mềm CNTT, hướng dẫn sử dụng và tài liệu. Một số công ty chỉ đơn giản là muốn nhân viên của họ sẵn sàng cho khả năng tiếng Anh trở nên cần thiết trong tương lai trong doanh nghiệp của họ. 

  • Trường đại học

>> Mời tham khảo: 9 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ

Nhiều trường đại học ngày nay mong muốn sinh viên của họ có một trình độ tiếng Anh nhất định. Học sinh cần có khả năng đọc và nghiên cứu về chủ đề của họ bằng tiếng Anh, và trong một số trường hợp, thậm chí có thể học theo các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh. Đối với một số sinh viên, cũng có khả năng dành một năm học đại học của họ ở nước ngoài tại một trường đại học nói tiếng Anh. Bạn cũng có thể cân nhắc cho con bạn cơ hội học toàn bộ đại học ở Anh hoặc Mỹ Rõ ràng, để làm được điều đó, con bạn cần phải chuẩn bị. Không có trình độ tiếng Anh tốt có thể khiến bạn thậm chí không có lựa chọn để xin việc.

  • Đi du lịch

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới như một ngôn ngữ thứ hai. Điều này có nghĩa là khi bạn đi du lịch ở bất cứ đâu, tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp. Du lịch đến các vùng khác của lục địa và xa hơn sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn so với ngày nay. Vì vậy, thế hệ tiếp theo phải sẵn sàng cho điều đó. 

  • Giải trí

Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin trực tuyến, hãy xem các bài đăng trên mạng xã hội, nghe nhạc, chơi game hoặc xem một bộ phim truyền hình, tiếng Anh là ngôn ngữ chính mà bạn sẽ tìm thấy. Đối với những người trẻ tuổi, đây là điều sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn khi internet phát triển hơn nữa. 

  • Học nhanh

Một lợi ích to lớn khác của việc học tiếng Anh khi còn nhỏ là nó dễ dàng hơn nhiều so với việc học khi trưởng thành. Trẻ em thích bọt biển và có thể tiếp nhận rất nhiều thông tin mà không gặp khó khăn và không cần thắc mắc mọi thứ như người lớn vẫn làm. Một đứa trẻ có thể tiếp nhận những âm thanh khác nhau và thậm chí có thể học cách phát âm hoàn hảo, điều này gần như không thể đối với một người lớn. Trên quan điểm thực tế, trẻ em cũng có nhiều thời gian hơn người lớn, và có thể dễ dàng đầu tư thời gian cho việc học tiếng Anh. Nếu bạn cho con học tiếng Anh ngay từ bây giờ, bạn sẽ tiết kiệm cho con rất nhiều thời gian và công sức đáng kể trong tương lai. 

  • Mở rộng tương lại, tâm trí của bạn

Học tiếng Anh giúp mở mang đầu óc của trẻ những cách khác để nhìn mọi thứ và thể hiện bản thân. Bằng cách có các kênh khác nhau để truyền đạt ý tưởng và cảm xúc, trẻ em có nhiều lựa chọn hơn trong việc nói những gì chúng muốn. Nó đã được chứng minh rằng việc sử dụng song ngữ thậm chí có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và đa nhiệm của bạn. Hơn nữa, thực tế đơn giản là biết tiếng Anh sẽ cho phép con bạn có nhiều trải nghiệm văn hóa trực tiếp với mọi người trên khắp thế giới, trực tiếp hoặc trực tuyến.

Không nghi ngờ gì rằng nếu bạn cho con mình cơ hội học tiếng Anh, bạn có thể mở ra nhiều cánh cửa cho con. Các bạn trẻ học tiếng Anh tại PANTADO cảm thấy khóa học rất vui và thú vị. Và họ có thể dễ dàng phù hợp với các bài học của họ vào cuộc sống hàng ngày của họ nhờ các bài học đa phương tiện trực tuyến của chúng tôi. Khi họ đã sẵn sàng, họ cũng có thể chuẩn bị để làm một chứng chỉ được quốc tế công nhận để chuẩn bị cho việc tiếp cận với giáo dục cao hơn hoặc một nơi làm việc. 

Ghé thăm trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado.edu.vn và cho con bạn bắt đầu học tiếng Anh nhé! 

Cấu Trúc Câu Đề Nghị Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc biết cách đưa ra những lời đề nghị một cách tự nhiên và lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài

1. Câu đề nghị là gì?

Câu đề nghị (Suggestions) là dạng câu dùng để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc đề xuất một hành động nào đó. Tùy vào bối cảnh giao tiếp (thân mật hay trang trọng), bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác nhất.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach this weekend. (Cuối tuần này đi biển nhé.)
  • Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)

Cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Cấu trúc và cách dùng

2. Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc “Let’s”

  • Công thức: 

Let’s + V_inf

Cấu trúc câu đề nghị cùng làm việc gì đó với “Let’s”

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời đề nghị cùng làm việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Let’s have a coffee. (Chúng ta cùng uống cà phê nhé.)
    • Let’s start the meeting now. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ nhé.)
  • Lưu ý: “Let’s” thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That sounds great! (Nghe hay đấy!)
  • Sure! Let’s do it. (Chắc chắn rồi! Làm thôi!)

Khi muốn từ chối

  • I’m afraid I can’t. I have other plans. (Tôi e là không được. Tôi có kế hoạch khác rồi.)
  • I’d love to, but I’m busy at the moment. (Tôi rất muốn, nhưng tôi đang bận.)

2.2. Cấu trúc “Why don’t we”

  • Công thức: 

Why don’t we + V_inf?

  • Ý nghĩa: Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, mang tính thân thiện.
  • Ví dụ:
    • Why don’t we go for a walk? (Sao chúng ta không đi dạo nhỉ?)
    • Why don’t we try that new restaurant? (Sao chúng ta không thử nhà hàng mới nhỉ?)
  • So sánh:
    • “Why don’t you…” → Dùng khi đề nghị ai đó làm gì.
    • “Why don’t we…” → Dùng khi đề nghị cùng làm gì với người nghe.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That’s a good idea! (Ý hay đấy!)
  • Sounds good to me. (Nghe ổn đấy.)

Khi muốn từ chối

  • I am not really in the mood for that. (Tôi không thực sự có hứng với điều đó.)
  • Maybe another time. (Có lẽ để lúc khác nhé.)

2.3. Cấu trúc “How About” / “What About”

  • Công thức:

How about/What about + V-ing / Noun

 

  • Ý nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất một hành động cụ thể.
  • Ví dụ:
    • How about going out tonight? (Tối nay đi chơi thì sao nhỉ?)
    • What about having lunch together? (Ăn trưa cùng nhau thì sao?)
  • Lưu ý: Hai cấu trúc này có thể dùng thay thế nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That sounds amazing! (Nghe tuyệt đấy!)
  • Sure, why not? (Chắc rồi, tại sao không nhỉ?)

Khi muốn từ chối

  • I don’t think that’s a good idea. (Tôi không nghĩ đó là ý hay.)
  • I’m not really up for it. (Tôi không hứng thú lắm.)

2.4. Cấu trúc “Shall we”

  • Công thức: 

Shall we + V_inf

 

  • Ý nghĩa: Đề xuất cùng làm một việc gì đó một cách lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
  • Ví dụ:
    • Shall we meet at 2 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ nhé?)
    • Shall we continue with the next topic? (Chúng ta tiếp tục với chủ đề tiếp theo nhé?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Yes, let’s do that. (Được thôi, làm vậy đi.)
  • Sounds perfect! (Nghe tuyệt đấy!)

Khi muốn từ chối

  • I’d rather not, if you don’t mind. (Tôi không muốn lắm, nếu bạn không phiền.)
  • Let’s do it another time. (Lần khác nhé.)

2.5. Cấu trúc “I suggest” / “I recommend”

  • Công thức:
    • I suggest + V-ing / that + S + (should) + V_inf
    • I recommend + V-ing / that + S + (should) + V_inf 
  • Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách trang trọng.
  • Ví dụ:
    • I suggest taking the train instead of driving. (Tôi đề nghị đi tàu thay vì lái xe.)
    • I recommend that you should try this dish. (Tôi khuyên bạn nên thử món này.)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That’s a great suggestion! (Đó là một gợi ý tuyệt vời!)
  • I totally agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)

Khi muốn từ chối

  • I see your point, but I have a different idea. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi có ý khác.)
  • I appreciate your advice, but I’d rather not. (Tôi trân trọng lời khuyên của bạn, nhưng tôi không muốn.)
  • Lưu ý: Sau “suggest” và “recommend” có thể dùng dạng V-ing hoặc mệnh đề “that” với “should”, có thể lược bỏ “should”.

2.6. Cấu trúc “Would you like”

  • Công thức: 

Would you like + to V / Noun?

 

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.
  • Ví dụ:
    • Would you like to come with us? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
    • Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Yes, I’d love to! (Vâng, tôi rất thích!)
  • That would be lovely. (Nghe có vẻ tuyệt đấy.)

Khi muốn từ chối

  • I appreciate it, but I have plans. (Cảm ơn bạn, nhưng tôi có kế hoạch rồi.)

 

>> Xem thêm: Cấu trúc Would you mind

2.7. Cấu trúc với “Do you want to”

  • Công thức: 

Do you want to + V_inf?

  • Ý nghĩa: Đề nghị hoặc hỏi ý kiến ai đó muốn làm gì không một cách thân mật.
  • Ví dụ:
    • Do you want to go shopping? (Bạn có muốn đi mua sắm không?)
    • Do you want to watch a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Sure, that sounds fun! (Chắc rồi, nghe vui đấy!)
  • Absolutely! (Chắc chắn rồi!)

Khi muốn từ chối

  • Not really, I have something else to do. (Không hẳn, tôi có việc khác rồi.)
  • Sorry, but I’m not interested. (Xin lỗi, nhưng tôi không có hứng thú.)

 

2.8. Một số cấu trúc câu đề nghị khác

  • Why not + V_inf?: (Sao không…?)
    • Ví dụ: Why not try again? (Sao không thử lại nhỉ?)
  • Perhaps we could + V_inf: (Có lẽ chúng ta có thể…)
    • Ví dụ: Perhaps we could meet tomorrow. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.)
  • It might be a good idea to + V_inf (Có lẽ nên…)
    • Ví dụ: It might be a good idea to call her. (Có lẽ nên gọi cho cô ấy.)

3. So sánh các cấu trúc câu đề nghị phổ biến

Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

Cấu trúc

Mức độ trang trọng

Ví dụ

Let’s + V

Thân mật

Let’s have a break.

Why don’t we + V

Thân mật

Why don’t we go shopping?

How about / What about + V-ing

Thân mật

How about eating out tonight?

Shall we + V

Lịch sự hơn

Shall we meet at 3 PM?

I suggest / I recommend

Trang trọng

I suggest we start early.

Would you like + to V

Rất lịch sự

Would you like to join us?

Do you want to + V

Thân mật

Do you want to go now?

 

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Điền các từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đề nghị.

1. ______ we go out for coffee this evening?

2. How ______ trying that new Italian restaurant?

3. Why ______ we take a taxi instead of walking?

4. I ______ that we should start the meeting earlier.

5. Would you ______ to join us for lunch tomorrow?

Đáp án:

1. Shall

2. about

3. don’t

4. suggest

5. like

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

1. ______ go for a walk after dinner.
a. Let’s
b. Why don’t
c. Shall

2. ______ we meet at the café around 4 PM?
a. Do you want to
b. Shall
c. How about

3. ______ having a picnic this weekend?
a. Would you like
b. What about
c. I recommend

4. I suggest ______ a taxi to save time.
a. take
b. taking
c. to take

5. ______ you like to join us for a movie tonight?
a. Do
b. Are
c. Would

Đáp án:

1. a. Let’s

2. b. Shall

3. b. What about

4. b. taking

5. c. Would

Bài tập 3: Viết lại câu 

Viết lại các câu sau đây thành câu đề nghị phù hợp.

1. We can go shopping this afternoon.
→ ______

2. It’s a good idea to watch that movie.
→ ______

3. How do you feel about going for a run tomorrow?
→ ______

4. Do you want to join the party tonight?
→ ______

5. Let’s meet at the library at 3 PM.
→ ______

Đáp án:

1. Why don’t we go shopping this afternoon?

2. I suggest watching that movie.

3. How about going for a run tomorrow?

4. Would you like to join the party tonight?

5. Shall we meet at the library at 3 PM?

Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đề nghị đúng ngữ pháp.

1. about / dinner / having / how / together / ?

2. join / you / would / us / for / coffee / like / to / ?

3. recommend / that / I / take / we / a / taxi / .

4. we / don’t / call / her / now / why / ?

5. the / let’s / park / go / to / afternoon / this / .

Đáp án:

1. How about having dinner together?

2. Would you like to join us for coffee?

3. I recommend that we take a taxi.

4. Why don’t we call her now?

5. Let’s go to the park this afternoon.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng

Chọn cấu trúc đề nghị phù hợp nhất để hoàn thành các đoạn hội thoại.

1. A: I’m bored.
   B: ______ watch a movie?

a. Shall we
b. I suggest
c. Would you

2. A: I feel tired after walking for hours.
   B: ______ taking a short break?

a. Do you want to
b. What about
c. Let’s

3. A: The weather is nice today.
   B: ______ we go for a picnic?

a. Shall
b. How about
c. Would

4. A: I don’t know where to eat.
   B: ______ that new Japanese restaurant?

a. Why don’t
b. What about trying
c. I recommend

5. A: I need some fresh air.
   B: ______ open the window.

a. Let’s
b. Do you want
c. Why don’t

Đáp án:

1. a. Shall we

2. b. What about

3. a. Shall

4. b. What about trying

5. c. Why don’t

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu đề nghị, cách sử dụng và cách trả lời theo từng ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) | Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ hoàn thành. Vậy thì quá khứ tiếp diễn có công thức như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tất cả trong bài viết dưới đây nhé!

1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • At 8 PM yesterday, I was watching a movie.
    (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem phim.)
  • She was cooking when the phone rang.
    (Cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

2.1. Cấu trúc

Dạng câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were + V-ing

She was studying English at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)

Phủ định

S + was/were not + V-ing

They weren’t playing football at that time. (Họ không đang chơi bóng vào thời điểm đó.)

Nghi vấn

Was/Were + S + V-ing?

Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?)

 

Các cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Các cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

2.2. Cách sử dụng

a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • At 10 AM yesterday, I was driving to work.
    (Lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang lái xe đi làm.)

b. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn).

  • I was cooking when the doorbell rang.
    (Tôi đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)

c. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.

  • While she was reading, he was watching TV.
    (Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh ấy đang xem TV.)

d. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây phiền toái (thường đi với “always”).

  • He was always complaining about the weather.
    (Anh ấy lúc nào cũng than phiền về thời tiết.)

>> Tham khảo: Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

At + thời điểm trong quá khứ (at 5 PM yesterday, at midnight last night,...)

At 8 PM yesterday, I was studying. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học bài.)

When + quá khứ đơn (khi có một hành động xen vào)

I was cooking when he called. (Tôi đang nấu ăn thì anh ấy gọi.)

While + quá khứ tiếp diễn (hai hành động song song)

While she was sleeping, I was working. (Trong khi cô ấy ngủ thì tôi đang làm việc.)

All day, all night (suốt cả ngày, suốt cả đêm)

She was crying all night. (Cô ấy đã khóc suốt cả đêm.)

Be always V-ing (khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại gây phiền phức)

He was always making noise. (Anh ấy lúc nào cũng làm ồn.)

 

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

4. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với các thì khác

Thì

Công thức

Cách sử dụng

Ví dụ

Quá khứ đơn

S + V2

Hành động đã hoàn tất trong quá khứ

I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

I was watching a movie at 8 PM. (Tôi đang xem một bộ phim vào lúc 8 giờ tối.)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3

Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

I had finished my homework before 8 PM. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.)

 

>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn

1. At 7 AM yesterday, she ______ (eat) breakfast.

2. When I arrived, they ______ (play) football.

3. While she ______ (listen) to music, her mom was cooking.

4. I ______ (walk) home when it started raining.

5. He ______ (always/forget) his keys when he was young.

6. We ______ (not/watch) TV at 9 PM last night.

7. What ______ you ______ (do) at this time yesterday?

8. The kids ______ (fight) while their parents were talking.

9. When the teacher came in, we ______ (chat) noisily.

10. I ______ (not/sleep) when you called me.

Đáp án:

1. was eating

2. were playing

3. was listening

4. was walking

5. was always forgetting

6. weren’t watching

7. were – doing

8. were fighting

9. were chatting

10. wasn’t sleeping

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. She __________ studying when I arrived.
A. was
B. was being
C. was

2. While I __________ TV, my sister was reading a book.
A. was watching
B. watched
C. watching

3. They __________ dinner at 7 PM last night.
A. were having
B. had
C. have

4. The dog __________ loudly while the baby was sleeping.
A. was barking
B. barked
C. barking

5. What __________ you __________ at this time yesterday?
A. were – doing
B. did – do
C. was – do

Đáp án:

1. A. was

2. A. was watching

3. A. were having

4. A. was barking

5. A. were – doing

6. Kết luận

Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng đúng trong giao tiếp và học thuật. Để thành thạo hơn, hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày và áp dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng phản xạ tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Pantado  tại website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! 

>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 cho bé

Phân Biệt Cấu Trúc "ALONG WITH" Và "TOGETHER WITH"

Cấu trúc “along with""together with" có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa. Do đó, việc nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. “Along with” là gì?

"Along with" nghĩa là “cùng với, đi kèm với”, là một giới từ dùng để liên kết hai danh từ trong câu, thường có dạng cấu trúc như sau: 

Someone/Something + along with + someone/something

Ví dụ

  • Mark along with his friends is planning a road trip. (Mark cùng với những người bạn của mình đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài.)
  • They sent the documents along with a cover letter. (Họ đã gửi các tài liệu kèm theo một thư giới thiệu.)

Các cụm động từ thường đi với “Along with”:

  • Go along with + somebody/something: Đồng tình/ủng hộ với ý tưởng hay đề xuất của một ai đó.
  • Come along with + somebody/something + to (a place): Đi cùng với ai hay cái gì đó đến nơi nào đó
  • Play along with + somebody/something: Chơi cùng với ai hay cái gì đó
  • Sing along with + somebody/something: Hát theo, hát cùng với ai hay cái gì
  • Get along with + somebody: Có mối quan hệ hoà hợp với ai đó

Cụm “Get along with” nghĩa là gì?

Cụm “Get along with” nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Along with chia số ít hay số nhiều?

2. “Together with” là gì?

"Together with" mang nghĩa "cùng với", "cùng nhau" hoặc "đồng thời với". Nó thường được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều người, sự vật hoặc hành động có vai trò ngang nhau trong câu.

Ví dụ: 

  • She went to the market together with her friend. (Cô ấy đi chợ cùng với bạn của mình.)
  • The teacher, together with her students, organized the event. (Cô giáo cùng với các học sinh của mình đã tổ chức sự kiện.)
  • The meal includes rice together with vegetables and soup. (Bữa ăn gồm cơm cùng với rau và canh.)

Các cụm từ thông dụng với “Together with”:

  • Be together with + someone/something: Ở bên cạnh, ở cùng với ai hay cái gì
  • Work together with + someone: Làm việc cùng với ai đó
  • Go together with + someone/something: Đi cùng với ai, cái gì
  • Plan together with + someone: Lên kế hoạch cùng với ai
  • Discuss together with + someone: Thảo luận cùng với ai

Cụm từ đi với “Together with” thường gặp

Cụm từ đi với “Together with” thường gặp

3. Phân biệt “along with” và “together with”

Mặc dù “along with”“together with” đều mang nghĩa "cùng với", nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt:

  • "Along with": Dùng khi A thực hiện một hành động và B chỉ tham gia thêm. A có thể hoàn thành hành động đó mà không cần B.
  • "Together with": Diễn tả sự hợp tác bình đẳng giữa A và B. Cả hai cùng tham gia và đóng góp như nhau vào hành động.

Ví dụ:

  • John cleaned the house along with his younger brother.  (John dọn dẹp nhà cửa cùng với em trai của mình.) →  John là người chính làm việc, em trai chỉ phụ giúp thêm.
  • John cleaned the house together with his younger brother. (John dọn dẹp nhà cửa cùng với em trai của mình.) → Cả John và em trai đều góp sức như nhau trong việc dọn dẹp.

>> Tham khảo: Cách dùng của A number of và The number of

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn "along with" hoặc "together with" để hoàn thành các câu sau:

1. She always tries to ______ her friends' opinions, even if she disagrees.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

2. Despite their differences, they still ______ each other quite well.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

3. He refused to ______ the new policy because he thought it was unfair.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

4. Sarah enjoys being ______ her colleagues after work.
A. go along with
B. get along with
C. together with
5. It’s hard to ______ someone who always argues with you.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

Đáp án:

1. A (go along with) – Chấp nhận ý kiến của bạn bè

2. B (get along with) – Hòa hợp với ai đó

3. A (go along with) – Đồng ý với chính sách

4. C (together with) – Ở cùng với đồng nghiệp

5. B (get along with) – Hòa hợp với ai đó

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):

1. He completed the project together with his colleague.

2. She sang a beautiful song along with her classmates.

3. They discussed the matter together with their parents.

4. The artist, along with his assistant, have created a masterpiece.

5. I will go to the concert together with my brother.

Đáp án: 

1. (Đúng)

2. (Đúng)

3. (Đúng)

4. havehas (The artist, along with his assistant, has created a masterpiece.)

5. (Đúng)

5. Kết luận

Việc nắm vững sự khác biệt giữa cấu trúc “Along with” và cấu trúc “Together with” không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai khi sử dụng mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Anh. Hãy áp dụng linh hoạt hai cấu trúc này vào ngữ cảnh phù hợp để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp! Ngoài ra, đừng quên truy cập website pantado.edu.vn để cập nhập thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ em

9 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ

Một trong những điều khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ mới là học các quy tắc ngữ pháp. Và trong khi ngữ pháp tiếng Anh có vẻ khá dễ dàng so với một số ngôn ngữ, một sai lầm nhỏ có thể dễ dàng thay đổi ý nghĩa của điều bạn muốn nói.

>> Mời bạn quan tâm: Cách tìm trung tâm tiếng Anh phù hợp

Vì vậy, đây là danh sách một số quy tắc quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi nói và viết tiếng Anh.

1. Tính từ và trạng từ

Đảm bảo rằng bạn sử dụng tính từ và trạng từ một cách chính xác. Tính từ mô tả, xác định và định lượng người hoặc sự vật và thường đi trước danh từ. Chúng không thay đổi nếu danh từ là số nhiều. Trạng từ thay đổi động từ, tính từ và các trạng từ khác và thường đứng sau động từ. Ví dụ:

  • He’s a slow driver. (tính từ)

Anh ấy là một người lái xe chậm. 

  • He drives slowly. (trạng từ)

Anh ấy lái xe chậm. 

Hầu hết các trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào một tính từ như trong ví dụ, nhưng một số trạng từ không thường xuyên, chẳng hạn như:

  • fast (tính từ) -  fast  (trạng từ)
  • hard (tính từ) -  hard  (trạng từ)
  • good (tính từ) -  well  (trạng từ)

Ví dụ:

  • Your English is good. You speak English well

Tiếng Anh của bạn tốt. Bạn nói tiếng Anh tốt.

2. Chú ý đến từ đồng âm

Từ đồng âm là những từ được phát âm giống như những từ khác nhưng có nghĩa khác nhau, thậm chí chúng được viết khác nhau. Điều này rõ ràng có thể tạo ra sự nhầm lẫn và không may là có rất nhiều từ này trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • they’re (họ) – their (của họ) – there (ở đó)
  • you’re (bạn) – your (của bạn)
  • it’s – its (nó)
  • I (tôi) – eye (mắt)
  • here (ở đây) – hear (nghe)
  • break (vỡ) – brake (phanh (xe) lại)
  • flower (bông hoa) – flour (bột mì)
  • our (của chúng ta) – hour (giờ)

Vì vậy, khi bạn đang viết, hãy cẩn thận để chọn đúng chính tả. Và khi bạn nghe, hãy nhớ rằng một từ bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu có thể có nghĩa khác. Cố gắng hiểu ý nghĩa đó từ ngữ cảnh.

>> Mời bạn tham khảo: Chương trình học tiếng anh trực tuyến

3. Sử dụng cách chia động từ chính xác 

Nhớ thay đổi động từ để phù hợp với chủ ngữ. Đối tượng chính bạn cần phải cẩn thận khi chia động từ là he, she và it bởi đây là những đại từ có hình thức chia động từ khác. 

Ví dụ:

  • She has two cats.  RIGHT

Cô ấy có hai con mèo

  • She have two cats. WRONG

Cô ấy có hai con mèo

Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ dễ mắc phải nhưng thật không may, đó là một lỗi rất đáng chú ý. Vì vậy, nếu bạn có thể tránh nó, nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về mức độ chính xác của bạn.

Cũng nên nhớ rằng khi bạn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng 'There / are', động từ phải đồng bộ với mục đầu tiên bạn đề cập. 

Ví dụ:

  • There is a sofa, some chairs and a table.

Có một chiếc ghế sofa, một số ghế và một cái bàn

  • There are some chairs, a table and a sofa.

Có một số ghế, một cái bàn và một chiếc ghế sô pha.

4. Kết nối ý tưởng của bạn với các liên từ

Nếu bạn muốn kết nối hai ý tưởng hoặc cụm từ ngắn, bạn có thể làm như vậy bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp. 

Ví dụ:

  • I’m studying English. English is important.

Tôi đang học tiếng Anh. Tiếng Anh rất quan trọng.

Trở thành:

  • I’m studying English because it’s important.

Tôi đang học tiếng Anh vì nó quan trọng.

Các liên từ phổ biến nhất là:

  • and – bổ sung
  • because – để đưa ra lý do
  • but – để thể hiện sự tương phản
  • so – để mô tả một hệ quả
  • or – để mô tả một sự thay thế

Dưới đây là một số ví dụ:

  • He likes football and he plays in a team.

Anh ấy thích bóng đá và anh ấy chơi trong một đội.

  • We’re going out because we’re bored.

Chúng tôi đi ra ngoài vì chúng tôi buồn chán.

  • She wants to study more but she doesn’t have time.

Cô ấy muốn học thêm nhưng cô ấy không có thời gian.

  • Kim is coming so I’m cleaning my flat.

Kim sắp đến nên tôi đang dọn dẹp căn hộ của mình.

  • Would you like tea or coffee?

Bạn muốn dùng trà hay cà phê?

>> Tham khảo: Cách sử dụng cấu trúc Would you like?

5. Cấu tạo câu

Nói chung, các câu bằng tiếng Anh viết không đặc biệt dài. Đây là một tin tốt cho những người học tiếng Anh vì nó có nghĩa là bạn không cần phải lo lắng về việc viết những câu dài, phức tạp. Một câu thường có hai hoặc có thể ba mệnh đề (chủ ngữ + động từ + tân ngữ), được liên kết với nhau (xem ở trên).

Một cách tốt để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn là thêm dấu phẩy. Dấu phẩy giúp người đọc hiểu nơi một cụm từ kết thúc và một cụm từ khác bắt đầu. Những trường hợp phổ biến nhất mà bạn nên đặt dấu phẩy là:

  • Giữa hai mệnh đề. Ví dụ:

If the weather is nice tomorrow, we’re going to the park 

Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta sẽ đến công viên.

  • Để tách các mục trong một danh sách, Ví dụ: 

Our kids like swimming, skiing, ice-skating and cycling.

Trẻ em của chúng tôi thích bơi lội, trượt tuyết, trượt băng và đạp xe.

  • Sau một số liên từ. Ví dụ: 

Our holiday was great and the hotel was wonderful. However, the weather was awful.

Kỳ nghỉ của chúng tôi thật tuyệt và khách sạn thật tuyệt vời. Tuy nhiên, thời tiết thật tồi tệ.

  • Để biết thêm thông tin ở giữa câu (một mệnh đề không xác định). Ví dụ: 

My neighbor, who’s from Brazil, is really good at cooking.

Hàng xóm của tôi, người đến từ Brazil, nấu ăn rất giỏi.

Và đừng quên bắt đầu mỗi câu bằng một chữ cái viết hoa!

6. Nhớ thứ tự từ cho các câu hỏi

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi khác với dạng khẳng định. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhớ thay đổi thứ tự của các từ hoặc thêm phụ từ 'do'. Có bốn cách để đặt câu hỏi bằng tiếng Anh:

  • 'To be' - đối với câu hỏi sử dụng động từ 'to be', đảo ngược chủ ngữ và động từ.
    • Ví dụ,  Are you a student?
  • Tất cả các động từ khác - để đặt câu hỏi cho tất cả các động từ khác, hãy thêm trợ từ 'do'.
    • Ví dụ,  Do they work here?
  • Động từ phương thức - để đặt câu hỏi với động từ phương thức, đảo ngược động từ phương thức và chủ ngữ.
    • Ví dụ,  Can he play the piano?
  • Động từ phụ - đối với câu có chứa động từ phụ, như '' have 'ở thì hiện tại hoàn thành, đảo ngược động từ phụ và chủ ngữ.
    • Ví dụ,  Have you seen Bob?

Các quy tắc này vẫn được áp dụng khi bạn thêm một từ câu hỏi như What, How, Why. Ví dụ:

  • Where are you from?
  • When can we meet?
  • Why have they left?

7. Sử dụng dạng quá khứ phù hợp của động từ

Nói về quá khứ bằng tiếng Anh không đặc biệt khó. Mọi chủ đề đều sử dụng cùng một từ để diễn đạt quá khứ, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc học sáu từ khác nhau như trong một số ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều động từ là bất quy tắc và không tuân theo hình thức thông thường của thêm "-ed". Bạn không cần phải biết tất cả những điều này, nhưng hãy cố gắng học những từ phổ biến nhất (khoảng 40). Ví dụ,

  • Go – went   
  • Have – had
  • Make – made

Ví dụ:

  • We went to the cinema last Saturday.

Chúng tôi đã đi xem phim vào thứ bảy tuần trước.

  • They had a party to celebrate Tom’s birthday.

Họ đã có một bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật của Tom.

  • I made a cake this morning.

Tôi đã làm một chiếc bánh sáng nay.

8. Làm quen với các thì chính của động từ tiếng Anh

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ chưa biết tất cả các thì. Đừng lo lắng quá, bạn chỉ cần tập trung vào việc làm quen với bốn hoặc năm thì được sử dụng thường xuyên nhất dưới đây nhé!

  • Thì hiện tại đơn - để mô tả thói quen và tình huống thường trực.
    • Ví dụ: We live in New York.
  • Thì hiện tại tiếp diễn - để mô tả các tình huống hiện tại và kế hoạch trong tương lai gần.
    • Ví dụ:  I’m meeting John later.
  • Thì quá khứ đơn - để mô tả các hành động đã kết thúc trong quá khứ. '
    • Ví dụ:  They arrived at 3 p.m.
  • Thì hiện tại hoàn thành - để mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại.
    • Ví dụ:  We’ve finished the reports.
  • “Will” - để mô tả các hành động trong tương lai.
    • Ví dụ: I’ll meet you in front of the conference center.

9. Không bao giờ sử dụng phủ định kép

Trong tiếng Anh thường có hai cách để diễn đạt một khái niệm phủ định. Ví dụ: nếu bạn muốn nói phòng trống, bạn có thể nói:

  • "There is nothing in the room" or "There isn’t anything in the room"

"Không có gì trong phòng" hoặc "Không có bất cứ thứ gì trong phòng"

Các từ 'nothing' và 'anything' có cùng ý nghĩa, nhưng 'nothing' được sử dụng với động từ khẳng định và 'anything' được sử dụng với động từ phủ định.

Quy tắc này áp dụng cho các từ khác như:

  • nobody – anybody
  • none – any

Điều này cũng đúng với từ 'never' khi bạn nói về kinh nghiệm. Bạn có thể nói:

  • "He’s never been to the U.S" or "He hasn’t ever been to the U.S"

"Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ"  hoặc "Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ"

Ý nghĩa giống nhau nhưng trong câu thứ hai, việc sử dụng 'ever' có nghĩa là bạn cần phải làm cho động từ phủ định.

Học tất cả các quy tắc ngữ pháp này rõ ràng là mất thời gian và bạn cũng cần một số hướng dẫn để có thể áp dụng chúng vào thực tế. Cách tốt nhất để trở nên tự tin và sử dụng thành thạo chúng là thực hành trong một môi trường hỗ trợ và vui vẻ với các giáo viên giàu kinh nghiệm. Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi  ngay bây giờ.

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng giao tiếp bất động sản tiếng Anh

Trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh chúng ta có thể biết một số từ cơ bản như Contract (Hợp đồng), Investor (Chủ đầu tư), Project (Dự án), Real Estate (Ngành bất động sản),…Ngoài ra có các từ vựng nào nữa? Và các mẫu câu nào để giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này? Cùng tìm hiểu nhé

Từ vựng bất động sản tiếng Anh chung

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung và thường gặp nhiều nhất liên quan tới chuyên ngành này.

  • Architect: Kiến trúc sư.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Developer: Nhà phát triển.
  • Investor: Chủ đầu tư.
  • Project: Dự án.
  • Property/ Properties: Tài sản.
  • Real Estate: Ngành Bất Động Sản.
  • Supervisor: Giám sát.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh liên quan tới hợp đồng pháp lý

Cùng khám phá những từ vựng bất động sản thuộc chủ đề pháp lý ngay dưới đây nhé.

  • Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
  • Appraisal: Định giá.
  • Asset: Tài sản.
  • Assignment: Chuyển nhượng.
  • Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
  • Beneficiary: Người thụ hưởng.
  • Bid: Đấu thầu.
  • Building permit: Giấy phép xây dựng.
  • Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
  • Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
  • Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
  • Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
  • Contract: Hợp đồng.
  • Co-operation: Hợp tác.
  • Deposit: Đặt cọc.
  • Legal: Pháp luật.
  • Liquid asset: Tài sản lưu động.
  • Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
  • Loan origination: Nguồn gốc cho vay.
  • Montage: Khoản nợ, thế chấp.
  • Negotiate: Thương lượng.
  • Office for lease: Văn phòng cho thuê.
  • Office for rent: Văn phòng cho thuê.
  • Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
  • Payment step: Các bước thanh toán.
  • Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về căn hộ

Một số từ vựng bất động sản tiếng Anh thuộc chủ đề căn hộ sau đây sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn.

  • Air Conditioner: Điều hòa.
  • Apartment/ Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
  • Balcony: Ban công.
  • Bathroom: Phòng tắm.
  • Bedroom: Phòng ngủ.
  • Built-up area: Diện tích theo tim tường.
  • Bungalow: Nhà 1 trệt.
  • Carpet area: Diện tích trải thảm.
  • Ceiling: Trần nhà.
  • Coastal villas: Biệt thự ven biển.
  • Cottage: Nhà ở nông thôn.
  • Decorating: Trang trí.
  • Detached Villa: Biệt thự đơn lập.
  • Dining room: Phòng ăn.
  • Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt.
  • Duplex/ Twin/ Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
  • Electric equipment: Thiết bị nước.
  • Electrical equipment: Thiết bị điện.
  • Floors: Lầu, tầng.
  • Furniture: Nội Thất.
  • Garage: Nhà để xe.
  • Garden: Vườn.
  • Hallway: Hành lang.
  • Kitchen: Nhà bếp.
  • Living room: Phòng khách.
  • Orientation: Hướng.
  • Porch: Mái hiên.
  • Room: Phòng, căn phòng.
  • Saleable Area: Diện tích xây dựng
  • Shutter: Cửa chớp.
  • Stairs: Cầu thang.
  • Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
  • Wall: Tường nhà.
  • Window: Cửa sổ.
  • Wooden floors: Sàn gỗ.
  • Yard: Sân.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về công trình

  • Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
  • Coastal property: Bất động sản ven biển.
  • Commercial: Thương mại.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Cost control: Kiểm soát chi phí.
  • Density of building: Mật độ xây dựng.
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
  • Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố.
  • Landscape: Cảnh quan, sân vườn.
  • Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
  • Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
  • Location: Vị trí.
  • Master plan: Mặt bằng tổng thể.
  • Notice: Thông báo.
  • Planning area: Khu quy hoạch.
  • Procedure: Tiến độ bàn giao.
  • Project Area: Khu vực dự án.
  • Project management: Quản lý dự án.
  • Property: Bất động sản.
  • Protection of the environment: Bảo vệ môi trường.
  • Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
  • Residence: Nhà ở, dinh thự.
  • Sale policy: Chính sách bán hàng.
  • Show flat: Căn hộ mẫu.
  • Start date: Ngày khởi công.
  • Taking over: Bàn giao (công trình).

Mẫu câu giao tiếp bất động sản tiếng Anh thông dụng

Để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản một cách thuận tiện, bạn sẽ cần tích lũy cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp nhằm dễ dàng trao đổi và thể hiện ý kiến của mình. 

  1. What kind of house are you looking for?: Anh/ chị đang tìm kiểu nhà mong muốn như thế nào?

I’m looking for…: Tôi đang tìm…

  • an apartment: một căn hộ
  • a bungalow: một ngôi nhà gỗ một tầng
  • a cottage một ngôi: nhà ở nông thôn
  • a detached house: một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
  • a terraced house: một ngôi nhà trong một dãy
  • a flat: một căn hộ
  • a semi-detached house: một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
  1. Can i ask you? Are you looking to rent or buy?: Tôi có thể hỏi anh/ chị được chứ? Anh/ chị đang tìm thuê hay mua nhà vậy?
  2. How much are you prepared to pay for it?: Mức giá mà anh/ chị có thể thanh toán dành cho ngôi nhà đó là bao nhiêu?
  3. What’s your budget?: Ngân sách của anh/ chị là bao nhiêu?
  4. What price range do you want?: Mức giá mà anh/ chị mong muốn trong khoảng bao nhiêu?
  5. How many bathrooms do you want?: Anh/ chị mong muốn có bao nhiêu phòng tắm?
  6. How much does an indoor swimming pool cost?: Giá cho bể bơi trong nhà là bao nhiêu?
  7. Is it good to have swimming pool at home?: Có bể bơi trong nhà điều đó ổn chứ?
  8. Do you want a modern or an old property?: Anh/ chị mong muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
  9. Do you want a…?: Anh/ chị có muốn nhà có …. chứ?
  • swimming pool: bể bơi
  • garden: vườn
  • balcony: ban công
  • elevator: thang máy

Đoạn hội thoại giao tiếp về bất động sản tiếng Anh

  • Adam: Good morning! Can I help you?

Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì được cho chị chứ?

  • Susan: I’m looking for a new house.

Tôi đang tìm một ngôi nhà mới.

  • Adam: What kind of house are you looking for? Where do you want to a new house?

Kiểu nhà mà chị đang tìm kiếm như thế nào? Chị muốn ngôi nhà mới ở vị trí nào?

  • Susan: I want a swimming pool at my house. I also want to find a new house in Long Bien

Tôi muốn có bể bơi trong nhà. Tôi cũng muốn tìm nhà mới ở Long Biên.

  • Adam: What price range can you pay for it?

Chi phí trong khoảng bao nhiêu mà chị có thể trả cho ngôi nhà đó?

  • Susan: I think that it about 2 million.

Tôi nghĩ rằng nó khoảng 2 triệu đô.

  • Adam: How many floors do you want to have?

Chị muốn căn nhà có bao nhiêu tầng?

  • Susan: I think four floors. 

Tôi nghĩ là 4 tầng.

  • Adam: I’m so happy when i heard from you. Because we’re selling 2 new houses in Long Bien. They are just built on the outside structure. You can design the interior later.

Tôi rất vui khi nghe được thông tin đó từ chị. Bởi vì chúng tôi có hai căn nhà mới ở Long Biên. Nó chỉ xây bên ngoài thôi. Chị có thể thiết kế nội thất bên trong.

  • Susan: Perfect! So do you also support interior design?

Tuyệt vời! Vậy bạn có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?

  • Adam: Of course! Can you please tell me the furniture you want?

Tất nhiên rồi! Chị có thể nói nội thất mà chị mong muốn không?

  • Susan: No problem! I will talk to you later when i contact with my husband.

Không vấn đề! Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau khi tôi liên lạc với chồng tôi.

  • Adam: Thank you! See you again.

Cảm ơn chị! Hẹn gặp lại chị.

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả

Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm. 

Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả haveget

Ví dụ: 

  • Last night, Min had Bin do the housework. 

           (Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)

  • I will get my house cleaned next week.

           (Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.) 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy. 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:

Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:

  • I have my farther repair my computer. 

           (Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)

  • The teacher has the students stop writing.

           (Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)

  • The company had a cleaner to clean the office. 

           (Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:

Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)

Ví dụ 

  • I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning. 

           (Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)

  • My mother gets me to go to the supermarket. 

           (Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)

  • She gets her daughter to do the homework. 

           (Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)

Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện. 

Ví dụ: 

I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner). 

(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)

Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.

Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động: 

HAVE/ GET + something + Phân từ 2

Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau. 

Ví dụ:

  • John had his car washed yesterday, then it rained. 

           (John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)

  • We will have our house decorated next month. 

           (Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.) 

Ví dụ:

  • I am going to get my laptop fixed. 

           (Tôi sẽ đi sửa máy tính.)

  • The students get their exercises checked. 

           (Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.) 

  • Lily got his bag stolen last night. 

           (Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)

Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới. 

>>> Mời xem thêm: luyện nói tiếng anh trực tuyến