Kiến thức học tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Cùng một câu nói “Tôi hoàn thành nhiệm vụ đó với nhân viên của tôi” có 2 cách viết trong tiếng Anh “I completed that task along with my staff” – “I completed that task together with my staff”. Hai cấu trúc Along with và Together with ở trên đều thể hiện ngữ nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt của hai cấu trúc này lại hoàn toàn khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Along with là gì?

Trong tiếng Anh, Along with là một giới từ mang nghĩa là theo cùng với, song song với.

Cấu trúc Along with:

Along with + someone/something

Ví dụ:

  • The magistrate, along with the police, is expected shortly.

Thẩm phán cùng với cảnh sát dự kiến sớm có mặt.

  • The doctors, along with their patients, are watching a TV show.

Các bác sĩ cùng với bệnh nhân của họ đang xem một chương trình TV.

  • Susan, along with her family, is going to a party today.

Susan cùng với gia đình cô ấy sẽ đến bữa tiệc hôm nay.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến cho bé tiểu học

Các từ đi với along with trong tiếng Anh

Play along with

Cụm từ “Play along with” sẽ mang nghĩa “chơi cùng với”

Ví dụ:

  • He started playing football along with my friends when he was 10 years old.

Anh ta bắt đầu chơi đá bóng với đám bạn của anh ấy khi anh ấy 10 tuổi.

  • I think that i will play along with my younger brother in tomorrow.

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chơi cùng với em trai tôi vào ngày mai.

  • He said that he felt tired because he agreed to play along with his friends.

Anh ta nói rằng anh ta cảm thấy mệt mỏi bởi vì anh ta đã đồng ý để chơi cùng với bạn bè của anh ta.

  • She decided to play along with them.

Cô ấy quyết định chơi cùng họ.

Chú ý: Đối với “Play along” sẽ mang một ngữ nghĩa khác là “chấp nhận hoặc giả vờ đồng ý một điều gì đó để làm cho người khác cảm thấy vui vẻ”.

Come along with

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Cụm từ “Come along with” mang ngữ nghĩa là “đi cùng với”.

Cấu trúc Come along with:

Come along with someone/something

Ví dụ:

  • I think that i will come along with my sister tonight.

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi cùng với chị tôi tối nay.

  • If you agree, i will come along with you on tomorrow.

Nếu bạn đồng ý, tôi sẽ đi cùng với bạn vào ngày mai.

Go along with

Cụm từ “Go along with” mang ngữ nghĩa là “đồng ý, ủng hộ một ý tưởng nào đó hoặc đi cùng với ai đó”.

Cấu trúc Go along with:

Go along with someone/something 

Ví dụ:

  • I decided to go along with him because he is a new staff.

Tôi quyết định đi cùng với anh ấy bởi vì anh ấy là một nhân viên mới.

  • I agree and go along with your idea.

Tôi đồng ý và ủng hộ với ý tưởng của bạn.

Get along with

Cụm từ “Get along with” mang ngữ nghĩa là “hòa hợp với”.

Ví dụ:

  • Have you gotten along with the new environment yet?

Bạn đã hòa nhập với môi trường mới chưa?

  • He gets along with his family very well.

Anh ta rất hòa thuận với gia đình.

Sing along with

Cụm từ “Sing along with” mang ngữ nghĩa là “hát cùng, hát theo”.

Ví dụ:

  • She sang along with me during the party.

Cô ấy đã hát cùng tôi trong suốt buổi tiệc.

  • Marie is very happy to be able to sing along with him

Marie rất vui khi được hát cùng anh ấy.

Phân biệt along with và together with

Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with

Cấu trúc Together with và Along with đều mang nghĩa là cùng với. Thế nhưng 2 cụm từ này sẽ có cách diễn đạt khác nhau. A ~ Together with~ B diễn đạt ngữ nghĩa A và B sẽ cùng làm 1 việc gì đó (thể hiện tính bình đẳng)

  • Sb1 Along with Sb2 diễn đạt ngữ nghĩa là Sb1 sẽ làm 1 việc gì đó thì có Sb2 tham gia. Tuy nhiên, Sb1 hoàn toàn có thể hoàn thành việc này 1 mình.

Ví dụ:

  • I sang a song along with her. 

Diễn đạt nghĩa: Tôi hát bài hát này và có cô ấy tham gia cùng.

  • I sang a song together with her.

Diễn đạt nghĩa: Tôi và cả cô ấy cùng nhau hát bài hát này.

  • I completed this report along with him.

Diễn đạt nghĩa: Tôi đã hoàn thành bản báo cáo này và anh ấy tham gia cùng.

  • I completed this report together with him.

Diễn đạt nghĩa: Tôi đã hoàn thành bản báo cáo này cùng anh ấy.

>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng giao tiếp bất động sản tiếng Anh

9 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ

Một trong những điều khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ mới là học các quy tắc ngữ pháp. Và trong khi ngữ pháp tiếng Anh có vẻ khá dễ dàng so với một số ngôn ngữ, một sai lầm nhỏ có thể dễ dàng thay đổi ý nghĩa của điều bạn muốn nói.

>> Mời bạn quan tâm: Cách tìm trung tâm tiếng Anh phù hợp

Vì vậy, đây là danh sách một số quy tắc quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi nói và viết tiếng Anh.

1. Tính từ và trạng từ

Đảm bảo rằng bạn sử dụng tính từ và trạng từ một cách chính xác. Tính từ mô tả, xác định và định lượng người hoặc sự vật và thường đi trước danh từ. Chúng không thay đổi nếu danh từ là số nhiều. Trạng từ thay đổi động từ, tính từ và các trạng từ khác và thường đứng sau động từ. Ví dụ:

  • He’s a slow driver. (tính từ)

Anh ấy là một người lái xe chậm. 

  • He drives slowly. (trạng từ)

Anh ấy lái xe chậm. 

Hầu hết các trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào một tính từ như trong ví dụ, nhưng một số trạng từ không thường xuyên, chẳng hạn như:

  • fast (tính từ) -  fast  (trạng từ)
  • hard (tính từ) -  hard  (trạng từ)
  • good (tính từ) -  well  (trạng từ)

Ví dụ:

  • Your English is good. You speak English well

Tiếng Anh của bạn tốt. Bạn nói tiếng Anh tốt.

2. Chú ý đến từ đồng âm

Từ đồng âm là những từ được phát âm giống như những từ khác nhưng có nghĩa khác nhau, thậm chí chúng được viết khác nhau. Điều này rõ ràng có thể tạo ra sự nhầm lẫn và không may là có rất nhiều từ này trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • they’re (họ) – their (của họ) – there (ở đó)
  • you’re (bạn) – your (của bạn)
  • it’s – its (nó)
  • I (tôi) – eye (mắt)
  • here (ở đây) – hear (nghe)
  • break (vỡ) – brake (phanh (xe) lại)
  • flower (bông hoa) – flour (bột mì)
  • our (của chúng ta) – hour (giờ)

Vì vậy, khi bạn đang viết, hãy cẩn thận để chọn đúng chính tả. Và khi bạn nghe, hãy nhớ rằng một từ bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu có thể có nghĩa khác. Cố gắng hiểu ý nghĩa đó từ ngữ cảnh.

>> Mời bạn tham khảo: Chương trình học tiếng anh trực tuyến

3. Sử dụng cách chia động từ chính xác 

Nhớ thay đổi động từ để phù hợp với chủ ngữ. Đối tượng chính bạn cần phải cẩn thận khi chia động từ là he, she và it bởi đây là những đại từ có hình thức chia động từ khác. 

Ví dụ:

  • She has two cats.  RIGHT

Cô ấy có hai con mèo

  • She have two cats. WRONG

Cô ấy có hai con mèo

Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ dễ mắc phải nhưng thật không may, đó là một lỗi rất đáng chú ý. Vì vậy, nếu bạn có thể tránh nó, nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về mức độ chính xác của bạn.

Cũng nên nhớ rằng khi bạn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng 'There / are', động từ phải đồng bộ với mục đầu tiên bạn đề cập. 

Ví dụ:

  • There is a sofa, some chairs and a table.

Có một chiếc ghế sofa, một số ghế và một cái bàn

  • There are some chairs, a table and a sofa.

Có một số ghế, một cái bàn và một chiếc ghế sô pha.

4. Kết nối ý tưởng của bạn với các liên từ

Nếu bạn muốn kết nối hai ý tưởng hoặc cụm từ ngắn, bạn có thể làm như vậy bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp. 

Ví dụ:

  • I’m studying English. English is important.

Tôi đang học tiếng Anh. Tiếng Anh rất quan trọng.

Trở thành:

  • I’m studying English because it’s important.

Tôi đang học tiếng Anh vì nó quan trọng.

Các liên từ phổ biến nhất là:

  • and – bổ sung
  • because – để đưa ra lý do
  • but – để thể hiện sự tương phản
  • so – để mô tả một hệ quả
  • or – để mô tả một sự thay thế

Dưới đây là một số ví dụ:

  • He likes football and he plays in a team.

Anh ấy thích bóng đá và anh ấy chơi trong một đội.

  • We’re going out because we’re bored.

Chúng tôi đi ra ngoài vì chúng tôi buồn chán.

  • She wants to study more but she doesn’t have time.

Cô ấy muốn học thêm nhưng cô ấy không có thời gian.

  • Kim is coming so I’m cleaning my flat.

Kim sắp đến nên tôi đang dọn dẹp căn hộ của mình.

  • Would you like tea or coffee?

Bạn muốn dùng trà hay cà phê?

>> Tham khảo: Cách sử dụng cấu trúc Would you like?

5. Cấu tạo câu

Nói chung, các câu bằng tiếng Anh viết không đặc biệt dài. Đây là một tin tốt cho những người học tiếng Anh vì nó có nghĩa là bạn không cần phải lo lắng về việc viết những câu dài, phức tạp. Một câu thường có hai hoặc có thể ba mệnh đề (chủ ngữ + động từ + tân ngữ), được liên kết với nhau (xem ở trên).

Một cách tốt để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn là thêm dấu phẩy. Dấu phẩy giúp người đọc hiểu nơi một cụm từ kết thúc và một cụm từ khác bắt đầu. Những trường hợp phổ biến nhất mà bạn nên đặt dấu phẩy là:

  • Giữa hai mệnh đề. Ví dụ:

If the weather is nice tomorrow, we’re going to the park 

Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta sẽ đến công viên.

  • Để tách các mục trong một danh sách, Ví dụ: 

Our kids like swimming, skiing, ice-skating and cycling.

Trẻ em của chúng tôi thích bơi lội, trượt tuyết, trượt băng và đạp xe.

  • Sau một số liên từ. Ví dụ: 

Our holiday was great and the hotel was wonderful. However, the weather was awful.

Kỳ nghỉ của chúng tôi thật tuyệt và khách sạn thật tuyệt vời. Tuy nhiên, thời tiết thật tồi tệ.

  • Để biết thêm thông tin ở giữa câu (một mệnh đề không xác định). Ví dụ: 

My neighbor, who’s from Brazil, is really good at cooking.

Hàng xóm của tôi, người đến từ Brazil, nấu ăn rất giỏi.

Và đừng quên bắt đầu mỗi câu bằng một chữ cái viết hoa!

6. Nhớ thứ tự từ cho các câu hỏi

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi khác với dạng khẳng định. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhớ thay đổi thứ tự của các từ hoặc thêm phụ từ 'do'. Có bốn cách để đặt câu hỏi bằng tiếng Anh:

  • 'To be' - đối với câu hỏi sử dụng động từ 'to be', đảo ngược chủ ngữ và động từ.
    • Ví dụ,  Are you a student?
  • Tất cả các động từ khác - để đặt câu hỏi cho tất cả các động từ khác, hãy thêm trợ từ 'do'.
    • Ví dụ,  Do they work here?
  • Động từ phương thức - để đặt câu hỏi với động từ phương thức, đảo ngược động từ phương thức và chủ ngữ.
    • Ví dụ,  Can he play the piano?
  • Động từ phụ - đối với câu có chứa động từ phụ, như '' have 'ở thì hiện tại hoàn thành, đảo ngược động từ phụ và chủ ngữ.
    • Ví dụ,  Have you seen Bob?

Các quy tắc này vẫn được áp dụng khi bạn thêm một từ câu hỏi như What, How, Why. Ví dụ:

  • Where are you from?
  • When can we meet?
  • Why have they left?

7. Sử dụng dạng quá khứ phù hợp của động từ

Nói về quá khứ bằng tiếng Anh không đặc biệt khó. Mọi chủ đề đều sử dụng cùng một từ để diễn đạt quá khứ, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc học sáu từ khác nhau như trong một số ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều động từ là bất quy tắc và không tuân theo hình thức thông thường của thêm "-ed". Bạn không cần phải biết tất cả những điều này, nhưng hãy cố gắng học những từ phổ biến nhất (khoảng 40). Ví dụ,

  • Go – went   
  • Have – had
  • Make – made

Ví dụ:

  • We went to the cinema last Saturday.

Chúng tôi đã đi xem phim vào thứ bảy tuần trước.

  • They had a party to celebrate Tom’s birthday.

Họ đã có một bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật của Tom.

  • I made a cake this morning.

Tôi đã làm một chiếc bánh sáng nay.

8. Làm quen với các thì chính của động từ tiếng Anh

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ chưa biết tất cả các thì. Đừng lo lắng quá, bạn chỉ cần tập trung vào việc làm quen với bốn hoặc năm thì được sử dụng thường xuyên nhất dưới đây nhé!

  • Thì hiện tại đơn - để mô tả thói quen và tình huống thường trực.
    • Ví dụ: We live in New York.
  • Thì hiện tại tiếp diễn - để mô tả các tình huống hiện tại và kế hoạch trong tương lai gần.
    • Ví dụ:  I’m meeting John later.
  • Thì quá khứ đơn - để mô tả các hành động đã kết thúc trong quá khứ. '
    • Ví dụ:  They arrived at 3 p.m.
  • Thì hiện tại hoàn thành - để mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại.
    • Ví dụ:  We’ve finished the reports.
  • “Will” - để mô tả các hành động trong tương lai.
    • Ví dụ: I’ll meet you in front of the conference center.

9. Không bao giờ sử dụng phủ định kép

Trong tiếng Anh thường có hai cách để diễn đạt một khái niệm phủ định. Ví dụ: nếu bạn muốn nói phòng trống, bạn có thể nói:

  • "There is nothing in the room" or "There isn’t anything in the room"

"Không có gì trong phòng" hoặc "Không có bất cứ thứ gì trong phòng"

Các từ 'nothing' và 'anything' có cùng ý nghĩa, nhưng 'nothing' được sử dụng với động từ khẳng định và 'anything' được sử dụng với động từ phủ định.

Quy tắc này áp dụng cho các từ khác như:

  • nobody – anybody
  • none – any

Điều này cũng đúng với từ 'never' khi bạn nói về kinh nghiệm. Bạn có thể nói:

  • "He’s never been to the U.S" or "He hasn’t ever been to the U.S"

"Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ"  hoặc "Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ"

Ý nghĩa giống nhau nhưng trong câu thứ hai, việc sử dụng 'ever' có nghĩa là bạn cần phải làm cho động từ phủ định.

Học tất cả các quy tắc ngữ pháp này rõ ràng là mất thời gian và bạn cũng cần một số hướng dẫn để có thể áp dụng chúng vào thực tế. Cách tốt nhất để trở nên tự tin và sử dụng thành thạo chúng là thực hành trong một môi trường hỗ trợ và vui vẻ với các giáo viên giàu kinh nghiệm. Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi  ngay bây giờ.

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng giao tiếp bất động sản tiếng Anh

Trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh chúng ta có thể biết một số từ cơ bản như Contract (Hợp đồng), Investor (Chủ đầu tư), Project (Dự án), Real Estate (Ngành bất động sản),…Ngoài ra có các từ vựng nào nữa? Và các mẫu câu nào để giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này? Cùng tìm hiểu nhé

Từ vựng bất động sản tiếng Anh chung

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung và thường gặp nhiều nhất liên quan tới chuyên ngành này.

  • Architect: Kiến trúc sư.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Developer: Nhà phát triển.
  • Investor: Chủ đầu tư.
  • Project: Dự án.
  • Property/ Properties: Tài sản.
  • Real Estate: Ngành Bất Động Sản.
  • Supervisor: Giám sát.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh liên quan tới hợp đồng pháp lý

Cùng khám phá những từ vựng bất động sản thuộc chủ đề pháp lý ngay dưới đây nhé.

  • Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
  • Appraisal: Định giá.
  • Asset: Tài sản.
  • Assignment: Chuyển nhượng.
  • Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
  • Beneficiary: Người thụ hưởng.
  • Bid: Đấu thầu.
  • Building permit: Giấy phép xây dựng.
  • Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
  • Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
  • Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
  • Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
  • Contract: Hợp đồng.
  • Co-operation: Hợp tác.
  • Deposit: Đặt cọc.
  • Legal: Pháp luật.
  • Liquid asset: Tài sản lưu động.
  • Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
  • Loan origination: Nguồn gốc cho vay.
  • Montage: Khoản nợ, thế chấp.
  • Negotiate: Thương lượng.
  • Office for lease: Văn phòng cho thuê.
  • Office for rent: Văn phòng cho thuê.
  • Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
  • Payment step: Các bước thanh toán.
  • Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về căn hộ

Một số từ vựng bất động sản tiếng Anh thuộc chủ đề căn hộ sau đây sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn.

  • Air Conditioner: Điều hòa.
  • Apartment/ Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
  • Balcony: Ban công.
  • Bathroom: Phòng tắm.
  • Bedroom: Phòng ngủ.
  • Built-up area: Diện tích theo tim tường.
  • Bungalow: Nhà 1 trệt.
  • Carpet area: Diện tích trải thảm.
  • Ceiling: Trần nhà.
  • Coastal villas: Biệt thự ven biển.
  • Cottage: Nhà ở nông thôn.
  • Decorating: Trang trí.
  • Detached Villa: Biệt thự đơn lập.
  • Dining room: Phòng ăn.
  • Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt.
  • Duplex/ Twin/ Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
  • Electric equipment: Thiết bị nước.
  • Electrical equipment: Thiết bị điện.
  • Floors: Lầu, tầng.
  • Furniture: Nội Thất.
  • Garage: Nhà để xe.
  • Garden: Vườn.
  • Hallway: Hành lang.
  • Kitchen: Nhà bếp.
  • Living room: Phòng khách.
  • Orientation: Hướng.
  • Porch: Mái hiên.
  • Room: Phòng, căn phòng.
  • Saleable Area: Diện tích xây dựng
  • Shutter: Cửa chớp.
  • Stairs: Cầu thang.
  • Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
  • Wall: Tường nhà.
  • Window: Cửa sổ.
  • Wooden floors: Sàn gỗ.
  • Yard: Sân.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về công trình

  • Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
  • Coastal property: Bất động sản ven biển.
  • Commercial: Thương mại.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Cost control: Kiểm soát chi phí.
  • Density of building: Mật độ xây dựng.
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
  • Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố.
  • Landscape: Cảnh quan, sân vườn.
  • Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
  • Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
  • Location: Vị trí.
  • Master plan: Mặt bằng tổng thể.
  • Notice: Thông báo.
  • Planning area: Khu quy hoạch.
  • Procedure: Tiến độ bàn giao.
  • Project Area: Khu vực dự án.
  • Project management: Quản lý dự án.
  • Property: Bất động sản.
  • Protection of the environment: Bảo vệ môi trường.
  • Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
  • Residence: Nhà ở, dinh thự.
  • Sale policy: Chính sách bán hàng.
  • Show flat: Căn hộ mẫu.
  • Start date: Ngày khởi công.
  • Taking over: Bàn giao (công trình).

Mẫu câu giao tiếp bất động sản tiếng Anh thông dụng

Để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản một cách thuận tiện, bạn sẽ cần tích lũy cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp nhằm dễ dàng trao đổi và thể hiện ý kiến của mình. 

  1. What kind of house are you looking for?: Anh/ chị đang tìm kiểu nhà mong muốn như thế nào?

I’m looking for…: Tôi đang tìm…

  • an apartment: một căn hộ
  • a bungalow: một ngôi nhà gỗ một tầng
  • a cottage một ngôi: nhà ở nông thôn
  • a detached house: một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
  • a terraced house: một ngôi nhà trong một dãy
  • a flat: một căn hộ
  • a semi-detached house: một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
  1. Can i ask you? Are you looking to rent or buy?: Tôi có thể hỏi anh/ chị được chứ? Anh/ chị đang tìm thuê hay mua nhà vậy?
  2. How much are you prepared to pay for it?: Mức giá mà anh/ chị có thể thanh toán dành cho ngôi nhà đó là bao nhiêu?
  3. What’s your budget?: Ngân sách của anh/ chị là bao nhiêu?
  4. What price range do you want?: Mức giá mà anh/ chị mong muốn trong khoảng bao nhiêu?
  5. How many bathrooms do you want?: Anh/ chị mong muốn có bao nhiêu phòng tắm?
  6. How much does an indoor swimming pool cost?: Giá cho bể bơi trong nhà là bao nhiêu?
  7. Is it good to have swimming pool at home?: Có bể bơi trong nhà điều đó ổn chứ?
  8. Do you want a modern or an old property?: Anh/ chị mong muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
  9. Do you want a…?: Anh/ chị có muốn nhà có …. chứ?
  • swimming pool: bể bơi
  • garden: vườn
  • balcony: ban công
  • elevator: thang máy

Đoạn hội thoại giao tiếp về bất động sản tiếng Anh

  • Adam: Good morning! Can I help you?

Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì được cho chị chứ?

  • Susan: I’m looking for a new house.

Tôi đang tìm một ngôi nhà mới.

  • Adam: What kind of house are you looking for? Where do you want to a new house?

Kiểu nhà mà chị đang tìm kiếm như thế nào? Chị muốn ngôi nhà mới ở vị trí nào?

  • Susan: I want a swimming pool at my house. I also want to find a new house in Long Bien

Tôi muốn có bể bơi trong nhà. Tôi cũng muốn tìm nhà mới ở Long Biên.

  • Adam: What price range can you pay for it?

Chi phí trong khoảng bao nhiêu mà chị có thể trả cho ngôi nhà đó?

  • Susan: I think that it about 2 million.

Tôi nghĩ rằng nó khoảng 2 triệu đô.

  • Adam: How many floors do you want to have?

Chị muốn căn nhà có bao nhiêu tầng?

  • Susan: I think four floors. 

Tôi nghĩ là 4 tầng.

  • Adam: I’m so happy when i heard from you. Because we’re selling 2 new houses in Long Bien. They are just built on the outside structure. You can design the interior later.

Tôi rất vui khi nghe được thông tin đó từ chị. Bởi vì chúng tôi có hai căn nhà mới ở Long Biên. Nó chỉ xây bên ngoài thôi. Chị có thể thiết kế nội thất bên trong.

  • Susan: Perfect! So do you also support interior design?

Tuyệt vời! Vậy bạn có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?

  • Adam: Of course! Can you please tell me the furniture you want?

Tất nhiên rồi! Chị có thể nói nội thất mà chị mong muốn không?

  • Susan: No problem! I will talk to you later when i contact with my husband.

Không vấn đề! Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau khi tôi liên lạc với chồng tôi.

  • Adam: Thank you! See you again.

Cảm ơn chị! Hẹn gặp lại chị.

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả

Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm. 

Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả haveget

Ví dụ: 

  • Last night, Min had Bin do the housework. 

           (Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)

  • I will get my house cleaned next week.

           (Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.) 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy. 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:

Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:

  • I have my farther repair my computer. 

           (Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)

  • The teacher has the students stop writing.

           (Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)

  • The company had a cleaner to clean the office. 

           (Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:

Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)

Ví dụ 

  • I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning. 

           (Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)

  • My mother gets me to go to the supermarket. 

           (Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)

  • She gets her daughter to do the homework. 

           (Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)

Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện. 

Ví dụ: 

I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner). 

(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)

Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.

Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động: 

HAVE/ GET + something + Phân từ 2

Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau. 

Ví dụ:

  • John had his car washed yesterday, then it rained. 

           (John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)

  • We will have our house decorated next month. 

           (Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.) 

Ví dụ:

  • I am going to get my laptop fixed. 

           (Tôi sẽ đi sửa máy tính.)

  • The students get their exercises checked. 

           (Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.) 

  • Lily got his bag stolen last night. 

           (Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)

Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới. 

>>> Mời xem thêm: luyện nói tiếng anh trực tuyến

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

Tìm đúng nơi để học tiếng Anh là bước đầu tiên của bạn để trở thành một người nói tiếng Anh, vì vậy điều quan trọng là bạn phải làm đúng. Bạn cần cân nhắc những điều gì và làm thế nào để bạn có thể đưa ra lựa chọn của mình? Đọc để tìm hiểu.

Ngày nay, sự lựa chọn đa dạng về địa điểm để học tiếng Anh có thể hơi quá tải, vì vậy đây là một số điểm hữu ích hướng dẫn bạn.

1. Tìm ra trình độ của bạn

Trước khi chọn nơi học, bạn có thể biết được trình độ của mình là bao nhiêu vì bạn sẽ có thể xác định cụ thể hơn khóa học phù hợp để đáp ứng nhu cầu của mình. Bạn là người mới bắt đầu, học sinh trung cấp hay cao cấp? Và bạn muốn đạt đến cấp độ nào? Hãy thử làm bài kiểm tra trực tuyến để xác định bạn đang ở giai đoạn nào.

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

 

2. Phạm vi chứng chỉ có sẵn

Đối với nhiều người hiện nay, đặc biệt là sinh viên đại học và những người đang tìm việc làm, việc có được một chứng chỉ chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn là điều cần thiết. Vì vậy, khi bạn chọn trung tâm của mình, hãy tìm hiểu xem họ có cung cấp khả năng chuẩn bị cho các chứng chỉ quốc tế nổi tiếng nhất, chẳng hạn như IELTS, TOEIC và TOEFL hay không.

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

 

3. Tính linh hoạt 

Hầu như mọi người ngày nay đều có rất nhiều việc phải xếp vào lịch trình của mình, và việc tìm kiếm thời gian để học tiếng Anh trong cuộc sống bận rộn của bạn không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng trung tâm nơi bạn theo học có thể cung cấp ngày giờ linh hoạt, và tốt nhất là bạn có thể học bất cứ khi nào phù hợp với mình. Một trong những lý do chính khiến mọi người không hoàn thành khóa học tiếng Anh mà họ đã mua là trường họ chọn không thể cung cấp thời gian và nhịp học linh hoạt, và sau khi bỏ lỡ một vài bài học, sinh viên sẽ bị tụt lại và bỏ cuộc.

4. Quốc tế

Có rất nhiều lợi thế khi lựa chọn một trung tâm là một phần của mạng lưới quốc tế. Thứ nhất, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tiêu chuẩn và chất lượng mà tổ chức yêu cầu. Thứ hai, bạn có thể là một phần của cộng đồng sinh viên trên toàn thế giới, có nghĩa là kết bạn và chia sẻ kinh nghiệm học tập với những người đến từ các quốc gia khác. Và thứ ba, phương pháp này sẽ được quốc tế kiểm nghiệm, biết đến và công nhận.

5. Vị trí chiến lược 

Các trường tốt nhất hầu như luôn luôn nằm ở vị trí chiến lược trong thành phố của bạn. Chúng thường nằm gần các phương tiện giao thông công cộng địa phương và có các tùy chọn đỗ xe nếu có thể. Đây là một cân nhắc thực tế quan trọng khi bạn lựa chọn giữa các trung tâm.

6. Hiện đại

Việc học tập trong một môi trường hấp dẫn, cởi mở và hiện đại có ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình học tập của bạn. Nó có vẻ không liên quan nhưng, cũng như chất lượng môi trường văn phòng của bạn ảnh hưởng đến công việc của bạn, nơi bạn học tập cũng vậy. Vì vậy, hãy tìm một trung tâm học tập có công nghệ hiện đại và bầu không khí dễ chịu - điều đó sẽ tạo nên sự khác biệt.

7. Tiếng Anh càng tốt

Một đặc điểm quan trọng khác của trung tâm mà bạn chọn học phải là môi trường chỉ nói tiếng Anh. Điều này có nghĩa là ngay từ khi bạn vào trường, bạn đã được bao quanh bởi tiếng Anh và có thể thực hành mọi lúc, từ khu vực lễ tân đến khu vực máy pha cà phê và tất nhiên là trong các lớp học. Bằng cách này, bạn có thể tối đa hóa việc học của mình trong suốt thời gian bạn dành cho việc học.

Học tiếng Anh mọi nơi với Pantado

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

Khóa học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn của chúng tôi được xây dựng xung quanh bạn. Từ mới bắt đầu hoặc nâng cao, bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình với cách giảng dạy phù hợp với lịch trình của bạn.

Được xây dựng để trở thành nền tảng học tập tốt nhất, các lớp học trực tuyến linh hoạt và giáo viên có trình độ cao đồng nghĩa với việc bạn được đảm bảo nhận được kết quả.

Kế hoạch học tập phù hợp với trình độ, lịch trình và tham vọng của bạn. Khả năng học mọi lúc, mọi nơi. Giáo viên có trình độ cao. Chương trình Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1. Đảm bảo kết quả. Khi bạn chọn chúng tôi, bạn sẽ tiến xa hơn.

Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Get là một động từ phổ biến trong văn phong giao tiếp và cả trong các bài thi cũng như bài kiểm tra năng lực học kỳ. Vậy get đi với giới từ gì, có những dạng cấu trúc get nào trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu cụ thể về cách dùng cũng như cấu trúc get  qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cách dùng get và cấu trúc

Cách dùng Get + giới từ

Cấu trúc get khi được kết hợp với những giới từ trong tiếng Anh thông thường sẽ mang ngữ nghĩa chỉ sự di chuyển. 

  • Get on: bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó, và cũng có thể ám chỉ sự tăng lên về thời gian/ số lượng
  • Get about: lan truyền (dành cho tin tức), hành động đi lại sau 1 thời gian hồi phục sức khỏe
  • Get along: hợp nhau/ hòa hợp (diễn tả mối quan hệ tối với ai đó), trở nên già đi
  • Get away: dời đi, tránh xa khỏi cái gì, trốn đi đâu đó.
  • Get by: mặc dù có khó khăn vẫn cố gắng làm 1 việc gì đó, vượt qua những khó khăn.
  • Get in: đi tới 1 địa điểm nào đó
  • Get ahead: vượt trội hơn, có sự tiến bộ, thăng tiến, thăng chức
  • …….

Ví dụ:

  • I think that i will get across my opinion when i meet him.

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ truyền đạt ý kiến của bản thân khi gặp anh ấy.

  • It’s raining. Get in home immediately, son!

Trời đang đổ mưa. Hãy vào nhà ngay lập tức, con trai!

  • If my secret gets out, i will kill you.

Nếu như bí mật của tôi lộ ra bên ngoài, tôi sẽ xử bạn.

Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cách dùng Get + tính từ

Cấu trúc get + tính từ, diễn tả ý nghĩa “trở nên”

Ví dụ:

  • My body is getting cold.

Toàn thân thể tôi đang trở nên lạnh buốt.

  • As she gets older, her memory gets worse.

Khi cô ấy già đi, trí nhớ của cô ấy cũng trở nên kém hơn.

Chú ý: Khi có vị trí ở trước tân ngữ + tính từ, get sẽ thể hiện ngữ nghĩa “làm cho ai đó/ cái gì đó trở nên…”

  • Of course! I can’t get her heart warm. Because she doesn’t like me.

Tất nhiên rồi! Tớ không thể nào làm trái tim của cô ấy ấm lên được. Bởi vì cô ấy không thích tớ.

  • I must get my room clean before my girlfriend arrives.

Tôi phải dọn phòng sạch sẽ trước khi bạn gái tới chơi.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

Cách dùng Get + Đại từ/ Danh từ

Nếu như có tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đứng ở phía sau, cấu trúc get trong ngữ cảnh này sẽ mang nghĩa “nhận, có được, nắm lấy”.

Ví dụ:

  • I got a bill from the bank last week.

Tôi đã nhận được hóa đơn từ ngân hàng vào tuần trước.

  • If you want to get a her phone number, please call me.

Nếu bạn muốn lấy số của cô ấy, hãy gọi cho tôi nhé.

Chú ý: Bạn sẽ không được sử dụng “get + danh từ” để diễn đạt trở thành ai/ trở thành cái gì, mà sẽ phải sử dụng “get + to be + danh từ”.

Ví dụ:

  • Adam’s getting to be a good student. 

Adam đang dần trở thành một sinh viên tốt.

  • Susan’s getting to be a beautiful princess.

Susan đang dần trở thành một cô công chúa xinh đẹp.

Cách dùng Get + to V-inf và Get + V-ing

Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cấu trúc get hoàn toàn có thể kết hợp với to V-inf và V-ing giống như cấu trúc remember. Cụ thể, get + to V-inf sẽ thể hiện ngữ nghĩa “được phép, có cơ hội, xoay sở,…” còn get + V-ng sẽ diễn đạt ý nghĩa “bắt đầu làm gì” trong các tình huống giao tiếp thân mật.

Ví dụ:

  • We’d better get moving, it’s too late. 

Chúng ta nên di chuyển thôi, quá muộn rồi đó.

  • I didn’t get to buy it, it was too expensive.

Tôi không có cơ hội được mua nó rồi, nó quá đắt đỏ.

Cách dùng Get + phân từ quá khứ

Cách dùng get với các phân từ quá khứ sẽ diễn đạt những việc làm hoặc hành động mà chúng ta đã tự làm cho chính bản thân. Một số cụm từ phổ biến như:

  • Get dressed: mặc đồ
  • Get lost: bị lạc
  • Get engaged: đính hôn
  • Get married: kết hôn
  • Get washed: tắm gội

Ví dụ:

  • I don’t believe that. He’s getting married in July.

Tôi không tin vào điều đó. Anh ta sẽ kết hôn vào tháng 7.

  • Hurry! You’ve got three minutes to get dressed.

Nhanh lên! Cậu có 3 phút để mặc đồ.

Cách dùng Get + phân từ quá khứ nhưng mang nghĩa bị động

Cấu trúc get sẽ kết hợp với phân từ quá khứ được sử dụng với ngữ nghĩa bị động, giống như dạng cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.

Ví dụ:

  • I didn’t get called from him.

Tôi đã không nhận được cuộc gọi từ anh ta.

  • I never get invited to paties.

Tớ chẳng bao giờ nhận được lời mời nào đến các bữa tiệc cả.

Cụm động từ thường gặp với get

Cụm động từ với get cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra. Vì vậy, hãy cùng tổng hợp lại một số cụm động từ thường gặp với get để có cách sử dụng linh hoạt cũng như làm bài thi thật tốt nhé.

  • Get about: đi lại sau khi hồi phục sức khoẻ, lan truyền (về tin tức).
  • Get across: kết nối, truyền đạt
  • Get ahead: thăng tiến, thăng chức.
  • Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với ai.
  • Get around: lan truyền, lảng tránh.
  • Get at: với lấy vật gì, hoặc nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích ai đó.
  • Get away: trốn đi, dời đi, tránh xa cái gì, ai.
  • Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
  • Get by: vượt qua những khó khăn.
  • Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì, bắt đầu làm gì.
  • Get in on: được tham gia vào việc gì.
  • Get in with: trở nên thân thiết với ai nhằm đạt được lợi ích gì.
  • Get in: đến 1 nơi nào đó.
  • Get into: trở nên hứng thú với điều gì.
  • Get off: xuống (tàu, xe, hoặc máy bay), hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
  • Get on: đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay), tiếp tục làm việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian, số lượng
  • Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.
  • Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
  • Get to: đến một nơi nào đó, hoặc làm phiền, làm người khác buồn lòng.
  • Get through: vượt qua, hay gọi điện thoại cho ai.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Help trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Cấu trúc Help trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Từ trước tới này bạn luôn dùng Help với nghĩ cứu giúp phải không nào? Ví dụ: “Help me! Help me!”. Tuy nhiên cách dùng chuẩn xác của help như nào? hoặc mang những nét nghĩa nào bạn đã nắm được chưa. Cùng tìm hiểu ngay cấu trúc help nhé!

Cấu trúc Help với nghĩa tự phục vụ

Trong trường hợp này, người nói muốn nhấn mạnh ai đó tự mình làm một hoạt động gì đó.

Cấu trúc:

S + help + oneself + TO + something

Ví dụ:

  • I helped myself to my homework yesterday.

Tôi đã tự mình làm bài tập về nhà ngày hôm qua. 

  • Be calm. Help yourself to a cup of tea. 

Bình tĩnh đi. Hãy pha cho mình một ly trà. 

>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé

Cấu trúc Help với nghĩa giúp ai đó làm gì

Cấu trúc: 

S + help + someone + V

Hoặc

S + help + someone + to V 

Hai cấu trúc help ở trên đều được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì. Tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về mức độ giúp đỡ. 

  • Help someone to V: giúp 1 phần hay nói cách khác là cả người giúp và được giúp cùng nhau thực hiện. 
  • Help someone V: giúp toàn bộ, người giúp lo hết mọi việc

Ví dụ:

  • John often helps me to understand the exercise.

John thường giúp tôi hiểu bài tập. 

  • My father helped me fix my car. I didn’t have to do anything. 

Bố tôi đã giúp tôi sửa ô tô. Tôi không phải làm gì cả. 

Cấu trúc Help trong câu bị động

Vẫn mang nghĩa là giúp đỡ, khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được dùng như sau: 

Cấu trúc: 

S + help + O + V/ to V…

➔ S + to be + helped + to V +…+ (by O)

Ví dụ:

  • My brother helped me to clean the house. 

Anh trai tôi đã giúp tôi dọn nhà.

➔ I was helped to clean the house by my brother. 

Tôi đã được giúp lau nhà bởi anh trai tôi. 

  • The manager usually helps her employees solve the difficult problem. 

Quản lí thường xuyên giúp nhân viên của cô ấy giải quyết các vấn đề khó. 

➔ The employees are usually helped to solve the difficult problem by their manager.

Các nhân viên thường được giúp đỡ giải quyết các vấn đề khó bởi quản lí của họ. 

Cấu trúc Help trong Can’t help 

cấu trúc Help này mang nghĩa không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì. 

Cấu trúc:

S + can’t/couldn’t help + V-ing

Ví dụ:

  • I couldn’t help laughing when I heard your story. It’s so funny. 

Tôi không ngừng cười khi nghe câu chuyện của bạn. Nó rất buồn cười. 

  • She can’t help thinking about the upcoming exam. 

Cô ấy không thể ngừng nghĩ về kì thi sắp tới.

Bạn đã nắm được chưa nào? Thật thú vị phải không nào? Đặt trong mỗi văn phong khác nhau nghĩa của từ lại khác nhau, bạn cần nắm chắc lí thuyết và sử dụng 1 cách hợp lí nhất nhé. Để tăng năng lực tiếng Anh và hiểu được cách sử dụng các từ để có thể giao tiếp và làm bài tập tốt nhất bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh trực tuyến của Trung tâm Anh ngữ Pantado để có cho mình một người bạn đồng hành nâng cánh ước mơ trên con đường chinh phục ngôn ngữ của bạn nhé!

>>> Mời xem thêm: 200++ tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt

Học tiếng Anh tốn bao nhiêu tiền?

Đối với nhiều người hiện nay, việc đầu tư thời gian và tiền bạc cho việc học tiếng Anh là điều nên làm. Và có một số lựa chọn hiện có sẵn, từ sử dụng các ứng dụng miễn phí để tham gia một khóa học tại một trường học truyền thống cho đến học theo một phương pháp học tập kết hợp hiện đại. Nhưng phương pháp nào thực sự đáng đồng tiền bát gạo? Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về những lựa chọn bạn có và những lựa chọn nào thực sự đáng xem xét.

Học tiếng Anh tốn bao nhiêu tiền?

>> Mời tham khảo: Làm cách nào để tìm khóa học tiếng Anh phù hợp

Suy nghĩ lâu dài

Học một ngôn ngữ như tiếng Anh đòi hỏi sự đầu tư thời gian của bạn khá lâu dài. Và điều cần thiết là bạn phải đặt cho mình một mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu học. Ví dụ, nói "Tôi sẽ học tiếng Anh" là mơ hồ. Cấp độ của bạn hiện tại là bao nhiêu, bạn muốn và cần đạt đến cấp độ nào? Bạn cần biết mình đang ở đâu và muốn ở đâu để đặt cho mình một mục tiêu thực tế. Nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong cách bạn học tập vì bạn sẽ có một mục tiêu có thể đạt được và có động lực để tiếp tục.

Tại PANTADO, bạn mua được một mục tiêu, không chỉ là một chuỗi các bài học. Chúng tôi đánh giá nhu cầu và mức độ hiện tại của bạn và cùng nhau quyết định mức độ cuối cùng cần hướng tới. Nếu lỡ mất bài với giáo viên, bạn có thể sửa lại. Nếu bạn cần thêm thời gian để học một cấu trúc ngôn ngữ cụ thể, bạn có thể lặp lại và xem lại các bài học mà không mất gì cả.

Học tiếng Anh tốn bao nhiêu tiền?

 

Tôi có thể học tiếng Anh miễn phí không?

Ngày nay, có một số ứng dụng và trang web miễn phí hứa hẹn sẽ dạy tiếng Anh cho bạn. Một số người trong số họ chắc chắn có thể có vẻ thú vị khi bắt đầu, nhưng chúng nhanh chóng trở nên rất hạn chế. Ví dụ,

  • Bạn làm gì khi bạn không hiểu điều gì đó?
  • Làm thế nào bạn thực sự có thể biết liệu bạn có thể áp dụng ngôn ngữ mới trong cuộc sống thực hay không?
  • Làm cách nào bạn có thể giữ cho mình động lực để sử dụng ứng dụng?
  • Nó dựa trên cấu trúc nào?
  • Làm thế nào bạn có thể chứng minh cho nhà tuyển dụng tương lai biết bạn đã đạt đến trình độ tiếng Anh nào?

Các câu đố tương tác chắc chắn rất thú vị và hữu ích nhưng chúng cần phải là một phần của phương pháp kết hợp bao gồm một loạt các bài tập, trên hết là nghe và nói.

Tại PANTADO, bạn thực hiện rất nhiều bài tập thú vị trực tuyến cũng như các hoạt động giao tiếp trong một lớp học nhỏ với giáo viên và các học viên khác. Học tập với sự hỗ trợ của một trường học cung cấp một khóa học và chương trình có cấu trúc với các giáo viên giàu kinh nghiệm là điều vô giá.

Lựa chọn đắt nhất là gì?

Cách học tiếng Anh tốn kém nhất (và không thực tế) là sống ở một quốc gia nói tiếng Anh trong một khoảng thời gian. Nó chắc chắn mang lại lợi ích cho bạn cơ hội thực hành 24/7, nhưng nó cũng có nghĩa là bạn phải rời bỏ công việc / việc học và gia đình trong một khoảng thời gian đáng kể và hỗ trợ tài chính cho bản thân.

Một lựa chọn khá tốn kém khác là có các bài học cá nhân, riêng tư. Như một biện pháp tạm thời, phương pháp này có thể hữu ích, nhưng nó đòi hỏi chi tiêu nhiều tiền trong dài hạn và trong hầu hết các trường hợp, giáo viên của bạn sẽ không có loại chương trình có cấu trúc như trường học cung cấp. Bạn cũng bị giới hạn các bài học vào một ngày và thời gian cố định. Hơn nữa, bạn bỏ lỡ trải nghiệm học tập cùng với những sinh viên khác, điều này cho phép bạn không chỉ giúp đỡ lẫn nhau và so sánh sự tiến bộ của bạn với họ mà còn để vui chơi!

Đầu tư vào sự linh hoạt

Một trong những điều khó khăn nhất đối với tất cả chúng ta hiện nay là tìm thời gian để tham gia các hoạt động bổ sung, chẳng hạn như học tiếng Anh. Nếu bạn chi tiền cho một khóa học, bạn cần có sự lựa chọn để học khi nó phù hợp với bạn và phù hợp với lịch trình của bạn. Tại PANTADO, chúng tôi cung cấp mức độ linh hoạt tương tự như một phòng tập thể dục. Bạn có thể học bất cứ khi nào bạn muốn và tần suất bạn muốn trong suốt khóa học của mình.

Đầu tư vào hỗ trợ và kinh nghiệm

Học tiếng Anh một mình rất khó và không phải là điều bạn có thể dễ dàng làm một mình. Tại PANTADO, chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm và một phương pháp cũng như hệ thống đã được kiểm chứng. Chúng tôi hướng dẫn bạn trong suốt khóa học, giúp bạn tìm ra nhịp điệu phù hợp và hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần trợ giúp thêm.

Học tiếng Anh tốn bao nhiêu tiền?

PANTADO. EDU.VN cũng cho bạn cơ hội tham gia một khóa luyện thi để lấy chứng chỉ quốc tế mà bạn có thể cần cho các mục đích chuyên môn hoặc học thuật.

Học tiếng Anh thành công có một khoản chi phí và chắc chắn cần phải đầu tư. Cố gắng làm điều đó miễn phí sẽ không giúp bạn tiến xa được. Thay vào đó, bằng cách chi tiêu hợp lý với một kế hoạch dài hạn, bạn sẽ nhận được một kết quả đảm bảo.

Hãy liên hệ với trung tâm tiếng Anh trực tuyến PANTADO và nói chuyện với một trong những chuyên gia tư vấn ngôn ngữ của chúng tôi để lên kế hoạch cho khóa học phù hợp với bạn.

Tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tốt nhất cho bạn với Công cụ tìm khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi.