Kiến thức học tiếng Anh
“Anh không thể sống thiếu em” trong tiếng Anh viết như nào nhỉ? Câu viết đúng của nó sẽ là I can’t live without you”. Vậy without là gì? cấu trúc với without như nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
Without là gì?
Cấu trúc với without trong tiếng Anh được sử dụng với 2 nghĩa chính, tương ứng với hai vai trò mà chúng đảm nhận trong câu là giới từ và trạng từ.
Ví dụ:
- Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it.
(Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)
Without với vai trò giới từ
Khi đóng vai trò giới từ, Without tiếng Anh mang ý nghĩa thiếu hoặc không có một người, sự vật, sự việc gì đó.
Ví dụ:
- Believe me, I can do this exercise without any help.
Tin tôi đi, tôi có thể làm bài tập này mà không cần sự giúp đỡ.
- This exercise is too difficult. I couldn’t complete it without the instructor.
(Bài tập này khó quá. Tôi không thể hoàn thành nó nếu không có người hướng dẫn.)
Without với vai trò trạng từ
Khi đóng vai trò là trạng từ trong câu, “without” có nghĩa là ở ngoài, trái với “within” nghĩa là ở trong. Trạng từ “without” cũng có thể mang nghĩa là “mà không có nó”.
Ví dụ:
- I don’t think there is any cat without, the “meow” sound comes from inside.
Tôi không nghĩ có chú mèo nào ở ngoài, tiếng mèo đến từ trong nhà.
- You must learn to be independent without your mother.
(Bạn phải học cách tự lập khi không có mẹ.)
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Cấu trúc without và cách dùng
Without với V-ing
Cấu trúc without dùng với V-ing mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó
Công thức:
S + V + without + V-ing
Với công thức này, chủ ngữ (S) của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.
Ví dụ:
- Without using the dictionary, try to translate this passage.
Không sử dụng từ điển, hãy cố gắng dịch đoạn văn này.
- You cannot pass the interview without having the expertise.
(Bạn không thể vượt qua cuộc phỏng vấn nếu không có chuyên môn.)
Vậy khi chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau thì sao? Bạn có thể thêm chủ ngữ của V-ing dưới dạng tân ngữ vào câu theo công thức bên dưới.
Công thức:
S + V + without + O + V-ing
Ví dụ:
- He cannot lie without me knowing about it.
Anh ấy không thể nói dối mà tôi không biết được.
- Without my teacher telling us what to do, we can’t finish the project.
Không có cô giáo bảo chúng tôi cách làm, chúng tôi không thể hoàn thành dự án.
Nâng cao hơn một chút, ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:
S + V + without + being + PII
Ví dụ:
- Son Tung is so famous that he couldn’t go out without being photographed.
Sơn tùng nổi tiếng đến mức anh ấy không thể đi ra ngoài mà không bị nhận ra.
- Without being eaten enough nutrients, the child will develop very slowly.
(Nếu không được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, trẻ sẽ rất chậm phát triển.)
Without với danh từ
Vẫn mang ý nghĩa của cấu trúc without với V-ing là không có điều gì đó, cấu trúc without + danh từ chỉ khác ở chỗ thay V-ing (danh động từ) bằng danh từ hoặc cụm danh từ.
Công thức:
S + V + without + N
Ví dụ:
- I can’t live without you.
Tôi không thể sống thiếu bạn.
- Kids usually get lonely without their parents.
Trẻ con thường thấy cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.
Without trong câu điều kiện
Trong tiếng Anh, Without được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, bằng với “if … not”.
Công thức:
Câu điều kiện loại 1:
Without N/V-ing, S + will/can + V
Câu điều kiện loại 2:
Without N/V-ing, S + would/could + V
Câu điều kiện loại 3:
Without N/V-ing, S + would/could + have PII
Ví dụ:
- Without knowing the rules clearly, you can be punished.
Nếu bạn không biết rõ luật lệ, bạn có thể bị phạt đó.
- Without the air, creatures living on earth wouldn’t be able to survive.
Nếu không có không khí, sinh vật trên trái đất không thể nào tồn tại được.
- Without the help from the rescue team, I could have drowned.
Nếu không có sự giúp đỡ từ đội cứu hộ, có lẽ tôi đã chìm rồi.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm chắc
Biết cách nói tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa và thay đổi cuộc sống của bạn. Làm thế nào bạn có thể học và trở nên tự tin trong nói tiếng Anh? Bắt đầu bằng cách làm theo sáu quy tắc đơn giản sau.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
-
Giữ cho nó luôn đơn giản
Trong hầu hết các tình huống hàng ngày, chẳng hạn tại quán cà phê, chúng ta sử dụng những câu đơn giản, ngắn gọn khi nói.
Trong các cấp độ đầu tiên của khóa học của chúng tôi, bạn ngay lập tức bắt đầu nói tiếng Anh bằng cách sử dụng các cụm từ ngắn trong các bối cảnh hàng ngày điển hình và sau đó xây dựng dựa trên những điều này trong suốt khóa học.
-
Quên ngôn ngữ đầu tiên của bạn
Việc dịch thuật rất khó và khiến bạn không thể suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.
Phương pháp học tiếng Anh tại PANTADO cho phép bạn học nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh và ví dụ.
>> Mời bạn xem thêm: Cách học tiếng Anh với trung tâm tiếng Anh Pantado
-
Luyện nói
Cách duy nhất để học cách nói là nói, đó là lý do tại sao tất cả các bài học đa phương tiện của chúng tôi đều tập trung vào việc nói. Và sau khi tiếp thu ngôn ngữ mới, bạn sẽ có thêm sự tự tin bằng cách tái tạo nó với những người khác trong các hoạt động nói.
Chúng tôi có nhiều câu lạc bộ giao tiếp, là những lớp học vui vẻ và xã hội, trong hoặc ngoài trung tâm để bạn có thể kết bạn và xây dựng sự tự tin khi nói tiếng Anh.
-
Nghe nhiều
Cách tốt nhất thứ hai để luyện nói là nghe người khác nói tiếng Anh.
Cốt truyện của loạt phim truyền hình thú vị của chúng tôi, được trình bày trong mỗi bài học, cho phép bạn nghe những người bản ngữ và hoặc các giáo viên bản địa, bằng cách nghe và sao chép, bạn học cách phát âm các từ một cách chính xác. Tìm hiểu thêm về các nhân vật và cốt truyện của chúng tôi trong mỗi bài học.
-
Có mục tiêu rõ ràng
Mọi người đều có nhu cầu và sở thích học tập riêng, đó là lý do tại sao bạn cần một khóa học linh hoạt có thể thích ứng với bạn.
Tại trung tâm tiếng anh online Pantado, chúng tôi giúp mỗi học viên tìm ra nhịp điệu của riêng họ, đưa ra phản hồi và hỗ trợ liên tục trong suốt quá trình để đạt được mục tiêu cá nhân của họ.
-
Hãy mạo hiểm!
Để học bất cứ điều gì mới, bạn cần phải mắc sai lầm.
Bằng cách thực hành nói tiếng Anh trong một môi trường thân thiện, thư giãn, học viên của PANTADO không lo lắng nếu mình nói sai vì đó là một phần quan trọng của quá trình học.
Vậy tại sao bạn lại không đăng ký một khóa học với Pantado, bạn có thể tham gia những buổi học trực tuyến miễn phí của chúng tôi, để hiểu hơn về phương pháp dạy, cũng xem được trình độ của mình như thế nào? Để có thể lựa chọn khóa học phù hợp với mình.
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế quan trọng nó giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống tương lai, từ sự nghiệp, cuộc sống,… Hãy đăng ký tham gia ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến tại nhà của chúng tôi để mở rộng tương lại, thắp sáng ước mơ nhé!
Từ loại trong tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng đối với người học. Từ có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn đang sử dụng. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh nhé!
Từ loại trong tiếng anh là gì?
Từ loại trong tiếng anh người ta gọi là “Word class”.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, một lớp từ là một tập hợp các từ hiển thị các thuộc tính hình thức giống nhau, đặc biệt là các cách biến đổi và phân bố của chúng.
Các từ loại trong tiếng anh
Tiếng Anh có bốn loại từ chính: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bốn loại từ này được xếp theo thứ tự giảm dần về độ phổ biến là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Danh từ
Danh từ trong tiếng Anh là Nouns và được viết tắt là (N) đây là các từ loại chỉ tên người, tên đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn nào đó. Hầu hết các danh từ đều là danh từ chung, dùng để chỉ các lớp hoặc hạng người, động vật và sự vật.
Danh từ riêng là tên của người, động vật và sự vật cụ thể. Chúng được viết hoa ở đầu. Các danh từ cụ thể dùng để chỉ các đối tượng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.
Danh từ trừu tượng dùng để chỉ những thứ không phải là đối tượng vật chất, chẳng hạn như ý tưởng, cảm giác và tình huống.
Một số danh từ chỉ những thứ được coi như những vật riêng biệt có thể đếm được. Chúng được gọi là danh từ đếm được. Danh từ đếm được có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Có thể được sử dụng với a / an và với số và nhiều bộ xác định khác (ví dụ: những cái này, một vài cái).
Ví dụ:
He got one older sister and a younger brother. (Anh ấy có một chị gái và một em trai).
Một số thứ được xem như một tổng thể hoặc khối lượng. Chúng được gọi là danh từ không đếm được, vì chúng không thể tách rời hoặc đếm được.
Ví dụ: advice, information, progress, weather, thunder, lightning, rain, snow, rubbish, luggage,…
Những danh từ này không được sử dụng với a / an hoặc số và không được sử dụng ở số nhiều.
Ví dụ:
She will get the newest furniture for her house. (Cô ấy sẽ nhận được đồ nội thất mới nhất cho ngôi nhà của mình).
Một số danh từ luôn có dạng số nhiều nhưng chúng không đếm được vì chúng ta không thể sử dụng số với chúng.
Ví dụ: shorts, pants, glasses,..
Động từ
Động từ trong tiếng Anh là Verb, được viết tắt là (V) diễn tả một hành động, một trạng thái hay một cảm xúc của chủ ngữ trong câu.Một động từ chỉ một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
Các động từ chính trong tiếng Anh có năm dạng khác nhau: dạng nguyên thể; dạng quá khứ; dạng phân từ hoặc -ed trong quá khứ; dạng -ing; ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản.
Một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của chúng tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng và những gì chúng kết hợp với nhau. Một số động từ, chẳng hạn như get, make và take có nhiều nghĩa khác nhau. Những người khác, chẳng hạn như be, do hoặc have có thể được sử dụng như động từ chính hoặc động từ phụ.
Tính từ:
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, được viết tắt là (Adj), là từ loại chỉ tính chất, đặc tính của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.
Ví dụ: beautiful, high, ugly, strong, weak,…
Tính từ thường thể hiện:
- Quan hệ giữa người và vật. Những tính từ này thường yêu cầu một từ hoặc cụm từ (bổ sung) để hoàn thành ý nghĩa của chúng.
- Mô tả về người và vật dưới dạng hành động của họ.
- Các tính năng sẽ tồn tại lâu dài hoặc sẽ không thay đổi (vĩnh viễn).
- Các trạng thái và điều kiện có thể thay đổi.
- Phân loại người và vật thành các loại.
Trạng từ:
Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, được viết tắt là (Adv) đây là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng.
Trạng từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác hay các động từ, tính từ hoặc cả câu.
Ví dụ: pretty, slowly, quickly, usually,…
Trạng từ có nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau. Chúng đặc biệt quan trọng để chỉ ra thời gian, cách thức, địa điểm, mức độ và tần suất của một thứ gì đó.
Một cụm trạng ngữ bao gồm một hoặc nhiều từ. Trạng từ là đầu của cụm từ và có thể xuất hiện một mình hoặc nó có thể được sửa đổi bằng các từ khác.
Có rất nhiều từ thuộc nhiều hơn một loại từ.
Ví dụ: book có thể được sử dụng như một danh từ hoặc như một động từ; fast có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ.
>>>Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online miễn phí
Các trường hợp đặc biệt về từ loại trong tiếng Anh
Giới từ
Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions (Pre). Đây là từ loại dùng để diễn tả mối liên hệ về hoàn cảnh, vị trí, hay thời gian của các sự việc, sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong câu.
Ví dụ một vài giới từ thông dụng: in,on ,at, behind, for, with…
Chúng ta thường sử dụng các giới từ để chỉ mối quan hệ trong không gian hoặc thời gian hoặc mối quan hệ logic giữa hai hoặc nhiều người, địa điểm hoặc sự vật. Giới từ thường được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc đại từ.
Đại từ
Đại từ là những từ thay thế cho cụm danh từ, do đó chúng ta không cần phải nói cả cụm danh từ hoặc lặp lại nó một cách không cần thiết. Đại từ bao gồm các từ như bạn, nó, chúng tôi, của tôi, của chúng tôi, của họ, ai đó, bất cứ ai, một, điều này, những người (you, it, we, mine, ours, theirs, someone, anyone, one, this, those)
Từ hạn định Determiners
Từ hạn định (Determiner) là một từ, cụm từ hoặc phụ tố đi cùng danh từ/cụm danh từ ,dùng để diễn đạt tham chiếu của danh từ hoặc cụm danh từ đó trong ngữ cảnh.
Chúng bao gồm các từ như a / an, the, my, his, some, this, both.
Liên từ
Liên từ thể hiện sự liên kết giữa một từ, cụm từ hoặc mệnh đề với một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác.
Ví dụ: and, but, when, if, because
Gồm:
- Liên từ kết hợp
- Liên từ phụ thuộc
Thán từ
Thán từ một từ hoặc cách diễn đạt tự nó xảy ra như một lời nói và thể hiện cảm giác hoặc phản ứng tự phát, sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Ví dụ:
Ah |
Ah! I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi.) |
… err… |
Ha Noi is the capital of… err… Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của… ừm… Việt Nam..) |
Hmm |
Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.) |
Uh |
Uh! I think its answer is correct. (Ừ! Tôi nghĩ câu trả lời của nó là đúng.) |
Uh-huh |
“Just the two of us? – Uh-huh.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.) |
Um |
Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.) |
Các cấu trúc thông dụng dùng từ loại trong tiếng anh
- Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ trong câu.
- Danh từ thường đứng sau động từ trong câu.
- Tính từ thường đứng ngay trước danh từ trong câu để bổ nghĩa cho danh từ ấy.
- Trạng từ thường đứng trước hoặc ngay sau động từ để bổ nghĩa cho động từ ấy.
>>> Mời xem thêm: Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều quy tắc quan trọng cần nắm vững. Từ cách sắp xếp thứ tự ngày, tháng, năm đến cách sử dụng số thứ tự khi đọc, vì thế việc hiểu rõ những nguyên tắc này sẽ giúp bạn tránh sai sót trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh. Hãy tìm hiểu cách viết và đọc ngày tháng chuẩn xác nhất trong tiếng Anh cùng Pantado ngay trong bài viết này nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé uy tín
1. Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh theo chuẩn Anh - Mỹ
1.1. Viết ngày tháng theo chuẩn Anh (British English)
Ở Anh, ngày thường được viết theo thứ tự: ngày – tháng – năm.
- Định dạng phổ biến:
- 12 March 2024
- 12th March 2024
- 12/03/2024
- Ví dụ thực tế:
- My birthday is on 5th October 1995.
- The event will be held on 25 December 2023.
1.2. Viết ngày tháng theo chuẩn Mỹ (American English)
Ở Mỹ, ngày thường được viết theo thứ tự: tháng – ngày – năm.
- Định dạng phổ biến:
- March 12, 2024
- March 12th, 2024
- 03/12/2024
- Ví dụ thực tế:
- My birthday is on October 5th, 1995.
- The event will be held on December 25, 2023.
1.3. So sánh cách viết ngày tháng giữa Anh - Mỹ
So sánh hai cách viết ngày tháng chuẩn Anh - Mỹ trong tiếng Anh
Định dạng |
Anh (British English) |
Mỹ (American English) |
Cấu trúc chuẩn |
ngày - tháng - năm |
tháng - ngày - năm |
Viết đầy đủ |
12 March 2024 |
March 12, 2024 |
Viết rút gọn |
12/03/2024 |
03/12/2024 |
Lưu ý: Khi dùng dạng số (12/03/2024 hoặc 03/12/2024), bạn cần lưu ý sự khác biệt giữa Anh - Mỹ để tránh nhầm lẫn.
2. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn
2.1. Cách đọc ngày tháng theo Anh - Mỹ
Cách đọc ngày tháng sẽ sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) thay vì số đếm thông thường.
- Chuẩn Anh:
- 12 March 2024 → "The twelfth of March, twenty twenty-four."
- 5 October 1995 → "The fifth of October, nineteen ninety-five."
- Chuẩn Mỹ:
- March 12, 2024 → "March twelfth, twenty twenty-four."
- October 5, 1995 → "October fifth, nineteen ninety-five."
2.2. Quy tắc đọc số thứ tự (Ordinal Numbers)
Số gốc |
Số thứ tự (Ordinal Number) |
1 |
First (1st) |
2 |
Second (2nd) |
3 |
Third (3rd) |
4 |
Fourth (4th) |
5 |
Fifth (5th) |
21 |
Twenty-first (21st) |
22 |
Twenty-second (22nd) |
23 |
Twenty-third (23rd) |
Lưu ý: Khi đọc năm, ta chia thành từng nhóm hai số để việc đọc cũng như người nghe có thể nghe hiểu dễ dàng hơn. Ví dụ:
- 1995 → Nineteen ninety-five
- 2024 → Twenty twenty-four
>> Xem thêm: Cách phát âm đuôi "S, ES" chuẩn nhất
3. Cách viết ngày tháng trong văn bản và email chuyên nghiệp
3.1. Trong văn bản học thuật
- Ngày tháng viết theo chuẩn Anh: 12th March 2024
- Ngày tháng viết theo chuẩn Mỹ: March 12th, 2024
3.2. Trong thư tín, email công việc
Nếu viết email cho đối tác quốc tế, hãy sử dụng dạng chữ thay vì số để tránh hiểu nhầm:
- Đúng: Dear Mr. John, we confirm our meeting on 12 March 2024 (British) / March 12, 2024 (American).
- Sai: Dear Mr. John, we confirm our meeting on 12/03/2024. (có thể bị nhầm lẫn với 3/12/2024)
3.3. Viết ngày tháng trong hợp đồng, giấy tờ pháp lý
Để tránh hiểu nhầm, nên viết ngày tháng theo định dạng đầy đủ:
→ Signed on the 12th day of March, 2024.
4. Những lỗi sai phổ biến khi viết ngày tháng trong tiếng Anh
Những lỗi sai phổ biến khi viết ngày tháng trong tiếng Anh
4.1 Nhầm lẫn giữa Anh - Mỹ
- 05/06/2024
→ British: 5th June 2024
→ American: May 6th, 2024
4.2 Sai giới từ khi viết ngày tháng
- 12/03/2024
→ Đúng: On March 12, 2024
→ Sai: At March 12, 2024
>> Tham khảo: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác, dễ hiểu
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp hiểu rõ và biết cách viết và đọc ngày tháng sao cho chuẩn xác nhất. Việc viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh không khó nếu bạn chú ý và nắm vững các quy tắc và lưu ý. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn đang tìm kiếm một số mẹo về cách học tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng? Tại Pantado.edu.vn, chúng tôi đã phát triển một phương pháp đã được chứng minh để đảm bảo bạn học tiếng Anh và tiến bộ để đạt được mục tiêu của mình.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về cách bạn học và những gì bạn làm trong trải nghiệm học tiếng Anh đầy đủ của chúng tôi.
Trải nghiệm học tiếng Anh hoàn chỉnh
Khóa học tiếng Anh của chúng tôi hơi khác so với những cách mà bạn có thể đã thử học tiếng Anh trước đây hoặc những cách chỉ học trực tuyến khác. Với phương pháp của chúng tôi, bạn có thể thích học tiếng Anh nhưng quan trọng nhất là đạt được tiến bộ thực sự để đạt được mục tiêu của bạn. Phương pháp này dựa trên một loạt các bước đơn giản mà bạn làm theo để học ngôn ngữ:
- Xem và học hỏi
- Thực hành, phát âm và nói
- Phản hồi cá nhân từ giáo viên của bạn
- Động lực từ giáo viên hướng dẫn cá nhân của Bạn
- Khi nào và ở đâu bạn muốn
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài
Là một công ty phát triển, chúng tôi đã đầu tư vào một chương trình giảng dạy tích hợp đầy đủ được sử dụng trên toàn quốc. Điều này cũng đã cho phép chúng tôi tạo ra chuỗi hấp dẫn để dạy tiếng Anh cho bạn.
Học tiếng Anh trên toàn quốc
Khi bạn xem các bài học của chúng tôi, bạn có thể học tiếng Anh với 100 ký tự vui nhộn, đại diện cho 30 trọng âm khác nhau. Bạn có thể học tiếng Anh để hiểu và giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới không chỉ ở Hoa Kỳ hay Vương quốc Anh. Những bài học tiếp nối những câu chuyện của một nhóm nhân vật sống ở nhiều quốc gia. Nó giới thiệu cho bạn ngôn ngữ phù hợp vào đúng thời điểm ở trình độ phù hợp và bạn học được nhiều hơn khi câu chuyện phát triển.
Học tiếng Anh thực sự với Pantado
Điều quan trọng là phải tiếp xúc với ngôn ngữ đích thực khi bạn đang cố gắng học tiếng Anh. Ngôn ngữ mà chúng tôi giới thiệu với bạn trong các bài học của chúng tôi là ngôn ngữ 'thực' đích thực, thực sự hữu ích, không giống như một số ứng dụng học tập thông thường hoặc trò chơi từ vựng. Bạn có thể xem ngôn ngữ đang được sử dụng và sau đó nghiên cứu và thực hành cách sử dụng ngôn ngữ đó một cách thiết thực và hiệu quả.
Cách thực hành, phát âm và nói với các bài học tiếng Anh tương tác của chúng tôi
Trước đây, bạn đã cố gắng học tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn khi nói hoặc thực hành chưa đủ?
Bạn có thể luyện phát âm hoàn hảo, cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình và nhận phản hồi tức thì với các bài tập tương tác của chúng tôi. Sau khi xem và học với giáo viên hướng dẫn của chúng tôi, bạn có thể bắt đầu trò chuyện bằng tiếng Anh ngay từ ngày đầu tiên trong các hoạt động nhập vai của chúng tôi và nhận phản hồi về cách phát âm và nói của bạn với tính năng nhận dạng giọng nói tự động.
Hệ thống học tập nâng cao của chúng tôi cung cấp cho bạn một loạt các bài học và hoạt động tương tác liên quan trên các điểm ngôn ngữ chính xác đó. Bạn có thể truy cập các bài học đa phương tiện tương tác 24/7 trên mọi thiết bị kể cả điện thoại di động và máy tính bảng. Chúng tôi đã liên tục đầu tư vào một chương trình giảng dạy riêng được tích hợp đầy đủ với các video chất lượng cao và tài liệu tự học và lớp học phù hợp.
Khóa học tiếng Anh đầy đủ của chúng tôi có rất nhiều mục tiêu học tập chức năng để bạn có thể theo dõi sự tiến bộ của mình và biết rằng bạn đang thực sự học ngữ pháp và từ vựng mà bạn cần để thực sự thành thạo tiếng Anh.
Đầu tiên bạn lắng nghe, sau đó bạn nói. Đây là điểm khác với một số phương pháp truyền thống hoặc có thể là cách bạn học tiếng Anh ở trường. Một trong những lợi ích của việc học theo cách này là nó thực sự cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn?
Đưa các kỹ năng bạn đã học vào thực tế bằng cách trò chuyện bằng tiếng Anh chứng tỏ rằng bạn thực sự có thể sử dụng ngôn ngữ này. Bạn có thể chứng minh điều đó một lần nữa trong các lớp học nhỏ mà bạn thường xuyên tham gia với các giáo viên có trình độ cao của chúng tôi. Đây là nơi họ có thể xác nhận rằng bạn đã học ngôn ngữ và trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.
Cách nhận phản hồi từ giáo viên tiếng Anh của bạn
Bạn có muốn được giáo viên bản ngữ giúp đỡ để học tiếng Anh không?
Tại Pantado, bạn nhận được phản hồi và sửa chữa mà bạn cần để cải thiện tiếng Anh của mình trong các lớp học nhóm nhỏ của chúng tôi. Khi bạn đã sẵn sàng và hoàn thành các bước tự học, bạn có thể đăng ký một lớp học với các giáo viên có trình độ cao của chúng tôi và tối đa ba người học khác ở cùng một trình độ.
Giáo viên có trình độ cao xác nhận và xác nhận những gì bạn đã học được. Họ cung cấp cho bạn phản hồi về các kỹ năng tiếng Anh bạn cần xem xét và cải thiện cũng như hướng dẫn tốt nhất để đạt được mục tiêu học tập của bạn. Các giáo viên của chúng tôi cũng đảm bảo rằng bạn đã sẵn sàng để tiếp tục phần tiếp theo của khóa học. Đây là chìa khóa để đảm bảo tiến độ của chúng tôi.
Phản hồi không chỉ từ giáo viên vì chúng tôi còn có một nền tảng giáo dục từng đoạt giải thưởng với các bài kiểm tra cấp độ thường xuyên và đánh giá liên tục để đảm bảo bạn đang học thành công và đi đúng hướng để đạt được mục tiêu học tập của mình.
Làm thế nào để duy trì động lực và tiến bộ với việc học tiếng Anh
Không giống như học hoàn toàn tự hướng dẫn trực tuyến hoặc với một ứng dụng không chính thức, phương pháp hỗ trợ của chúng tôi đã được chứng minh là có hiệu quả. Bạn không đơn độc nếu học với Pantado. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từng bước trên đường đi.
Các giáo viên của chúng tôi giúp bạn luôn có động lực cho dù bạn đang học ở nhà hay ở trường. Giống như một huấn luyện viên cá nhân trong phòng tập thể dục, họ luôn sẵn sàng và sẽ liên lạc với bạn thường xuyên để theo dõi bạn và đảm bảo bạn tiến bộ dựa trên kế hoạch học tập đã thống nhất của bạn.
Bạn có thể truy cập các báo cáo cập nhật từng phút về mục tiêu học tập của mình bất cứ lúc nào. Khi bạn tiến bộ trong khóa học của chúng tôi, bạn có thể theo dõi quá trình học tập của mình trên trang tổng quan cá nhân để bạn và giáo viên của bạn biết chính xác bạn đang tiến bộ như thế nào.
Cách học tiếng Anh ở đâu và khi nào bạn muốn với Trải nghiệm học tập linh hoạt của chúng tôi
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng không có thời gian? Học với Pantado không giống như các trường học truyền thống. Bạn không cần phải đợi cho đến khi bắt đầu học kỳ tiếp theo để tham gia một khóa học mới. Bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình và đăng ký lớp học của riêng mình bất cứ khi nào bạn cần.
Bạn có được hiệu quả học tập theo tốc độ của riêng bạn với phương pháp đã được chứng minh của chúng tôi. Yếu tố cuối cùng của trải nghiệm học tập của chúng tôi là tính linh hoạt hoàn toàn. Sau khi kiểm tra trình độ chi tiết của chúng tôi, bạn sẽ bắt đầu ở cấp độ chính xác. Cũng bởi vì bạn được đánh giá bởi giáo viên ở mọi bài học, mọi người trong lớp của bạn được đảm bảo ở cùng trình độ với bạn.
Bạn cũng có thể chọn nơi bạn muốn học: 100% trực tuyến, tại trung tâm hoặc kết hợp cả hai. Bạn có thể tin tưởng rằng bất kỳ lựa chọn nào bạn đưa ra, chúng tôi sẽ đảm bảo việc học của bạn.
Tại sao nên chọn học tiếng Anh với Pantado?
Chúng tôi không phải là một trường dạy ngôn ngữ truyền thống hay một ứng dụng học tập. Chúng tôi mang đến cho bạn trải nghiệm học tiếng Anh tích hợp đầy đủ. Phương pháp đã được chứng minh của chúng tôi đảm bảo rằng bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình. Chúng tôi đảm bảo điều đó.
Bạn đã sẵn sàng để tìm hiểu thêm chưa? Hãy liên hệ hoặc điền thông tin ở bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình.
>> Xem thêm: Cách tập trung khi học Tiếng Anh Trực Tuyến
“You should love yourself” - “Hãy yêu chính bản thân mình” đây là thông điệp vô cùng ý nghĩa. Vậy Yourself là gì? Ở đây yourself chính là một đại từ phản thân đó. Đại từ phản thân trong tiếng Anh được dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu văn. Cùng tìm hiểu nhé!
Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (Reflexive Pronoun) là một loại đại từ, dùng để thay thế cho chủ ngữ ở trước đó (có lúc chủ ngữ sẽ được lược bỏ).
Đại từ phản thân trong tiếng Anh mang ý chỉ người/ vật nhận tác động của hành động (khi làm tân ngữ), hoặc để nhấn mạnh chủ thể hành động.
Ví dụ:
- He cut himself while he was cooking last night.
Anh ấy bị đứt tay khi nấu ăn tối hôm qua.
- Sarah has to meet the director herself.
Sarah phải đích thân gặp mặt giám đốc.
- Love yourself!
Hãy yêu bản thân mình.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
I |
Myself |
You |
Yourself/Yourselves (số nhiều) |
We |
Ourselves |
They |
Themselves |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
Lưu ý: Khi có by yourself,… đứng trước đại từ tân ngữ thì câu mang nghĩa nhấn mạnh ai làm gì đó “tự, không có sự giúp đỡ từ ai” (alone, without help).
Ví dụ:
- I can do this by myself = I can do this without any help.
Tôi có thể tự làm điều này = Tôi có thể làm điều này không cần sự giúp đỡ nào.
- I can fix this car by ourshelves.
Tôi có thể tự sửa chiếc xe này.
>>> Có thể bạn quan tâm: trung tâm tiếng anh trẻ em tốt
Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể đứng ở ngay sau danh từ (chủ ngữ), hoặc sau động từ, hoặc sau giới từ.
Đại từ phản thân đứng sau động từ
Ví dụ:
- He told himself to be patient with his kids.
Anh ấy tự nhủ phải kiên nhẫn với con của anh ấy.
- Prepare yourselves, the guests can come any time from now.
Hãy (để bản thân) sẵn sàng, khách có thể đến bất cứ lúc nào từ bây giờ.
Đại từ phản thân đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Don’t put too much pressure on yourselves, you guys look really exhausted.
Đừng đặt quá nhiều áp lực lên bản thân các bạn, các bạn trông thực sự kiệt sức rồi.
- Believe in yourself and you can do everything you want.
Tin tưởng vào bản thân và bạn có thể làm mọi điều bạn muốn.
Đại từ phản thân đứng sau danh từ/ cuối câu
Ví dụ:
- Even the mechanics themselves cannot fix your car, you should buy a new one.
Ngay cả bản thân những thợ máy cũng chẳng thể sửa được chiếc xe của bạn, bạn nên mua một chiếc mới.
- I don’t believe his words, I’ll investigate this issue myself.
Tôi không tin vào những lời của anh ấy, tôi sẽ đích thân điều tra việc này.
Cách sử dụng của đại từ phản thân
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để làm tân ngữ, đứng sau động từ, hoặc sau giới từ khi động từ cần.
Ví dụ:
- The young boys accidentally hurt themselves while they were playing in the garden.
Những cậu bé vô tình bị thương khi đang chơi ở trong vườn.
- They had to cook for themselves yesterday.
Họ phải nấu cơm cho họ ngày hôm qua.
- John feels very sorry for himself. He could have won the contest.
John cảm thấy rất tiếc cho chính anh ấy. Anh ấy đáng ra có thể thắng cuộc thi.
Lưu ý: Một số hành động mà chúng ta luôn tự làm như mặc đồ, tắm rửa… thì ta không dùng đại từ phản thân, trừ các trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- He always shaved before going out with his girlfriend.
Anh ấy luôn cạo râu trước khi ra ngoài với bạn gái.
- Lily got dressed and got ready for the party.
Lily mặc đồ và đã sẵn sàng cho bữa tiệc.
Ta có thể dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh trong câu sau:
- He dressed himself in spite of his injuries.
Anh ấy có thể tự mặc đồ mặc dù bị chấn thương.
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- We will clean the room ourselves.
Chúng tôi sẽ đích thân dọn phòng.
- Anya herself cannot understand her husband sometimes.
Bản thân Anya đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô ấy.
- Look at the picture! It is so beautiful. Did you draw it yourself?
Nhìn bức tranh đi. Nó thật đẹp. Bạn đã vẽ đich thân vẽ nó sao?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 110++ từ vựng tiếng Anh về con vật phổ biến nhất
Thế giới động vật với muôn vàn điều kì thú. Bên cạnh các từ cơ bản về động vật tiếng Anh như: “Dog, Cat, Fish, Bird, Dragon,…” bạn còn biết tên những con vật nào nữa? Cùng khám phá ngay từ vựng tiếng Anh về con vật qua bài viết dưới đây nhé.
100 từ vựng tiếng Anh về con vật
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Alligator |
/ˈælɪgeɪtə/ |
Cá sấu Mỹ |
Bear |
/beə/ |
Con gấu |
Beaver |
/ˈbiːvə/ |
Con hải ly |
Boar |
/bɔː/ |
Lợn hoang (giống đực) |
Buffalo |
/ˈbʌfələʊ/ |
Trâu nước |
Carp |
/kɑːp/ |
Cá chép |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Clam |
/klæm/ |
Con trai |
Cobra |
/ˈkəʊbrə/ |
Rắn hổ mang |
Cod |
/kɒd/ |
Cá tuyết |
Coral |
/ˈkɒrəl/ |
San hô |
Coyote – |
/ˈkɔɪəʊt/ – |
Chó sói |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Crocodile |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
Cá sấu |
Cuckoo |
/ˈkʊkuː/ |
Chim cu |
Chameleon |
/kəˈmiːliən/ |
Tắc kè hoa |
Chicken |
/ˈʧɪkɪn/ |
Gà |
Chimpanzee |
/ˌʧɪmpənˈziː/ |
Con hắc tinh tinh |
Chipmunk |
/ˈʧɪpmʌŋk/ |
Sóc chuột |
Dinosaurs |
/ˈdaɪnəʊsɔːz/ |
Khủng long |
Dog |
/dɒg/ |
Con chó |
Donkey |
/ˈdɒŋki/ |
Con lừa |
Dove |
/dʌv/ |
Bồ câu |
Dragon |
/ˈdrægən/ |
Con rồng |
DuckDuck |
DuckDuck |
Vịt |
Eagle |
/ˈiːgl/ |
Chim đại bàng |
Eel |
/iːl/ |
Lươn |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Con voi |
Falcon |
/ˈfɔːlkən/ |
Chim ưng |
Female |
/ˈfiːmeɪl/ |
Giống cái |
Finch |
/fɪnʧ/ |
Chim sẻ |
Fox |
/fɒks/ |
Con cáo |
Frog |
/frɒg/ |
Con ếch |
Goldfish |
/ˈgəʊldfɪʃ/ |
Cá vàng |
Guinea pig |
/ˈgɪni/ /pɪg/ |
Chuột lang |
Giraffe |
/ʤɪˈrɑːf/ |
Con hươu cao cổ |
Hare – |
/heə/ – |
Thỏ rừng |
Herd of cow |
/hɜːd/ /ɒv/ /kaʊ/ |
Đàn bò |
Herring |
/ˈhɛrɪŋ/ |
Cá trích |
Hippopotamus |
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/ |
Con hà mã |
Horse |
/hɔːs/ |
Ngựa |
Horseshoe |
/ˈhɔːʃʃuː/ |
Móng ngựa |
Jaguar |
/ˈʤægjʊə/ |
Con báo đốm |
Jellyfish |
/ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
Con sứa |
Killer whale |
/ˈkɪlə/ /weɪl/ |
Loài cá voi nhỏ màu đen trắng |
Koala bear |
/kəʊˈɑːlə/ /beə/ |
Gấu túi |
Ladybug |
/ˈleɪdɪbʌg/ |
Bọ rùa |
Lamb |
/læm/ |
Cừu con |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Con sư tử |
Lizard |
/ˈlɪzəd/ |
Thằn lằn |
Lobster |
/ˈlɒbstə/ |
Tôm hùm |
Lock of sheep |
/lɒk/ /ɒv/ /ʃiːp/ |
Bầy cừu |
Lynx |
/lɪŋks/ |
Mèo rừng Mĩ |
Male |
/meɪl/ |
Giống đực |
Mammoth |
/ˈmæməθ/ |
Voi ma mút |
Mink |
/mɪŋk/ |
Con chồn |
Minnow |
/ˈmɪnəʊ/ |
Cá tuế |
Moose |
/muːs/ |
Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) |
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Orca |
Orca |
Cá kình |
Ostrich |
/ˈɒstrɪʧ/ |
Đà điểu |
Owl |
/aʊl/ |
Cú mèo |
Parasites |
/ˈpærəsaɪts/ |
Ký sinh trùng |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Con vẹt |
Peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
Con công (trống) |
Perch |
/pɜːʧ/ |
Cá rô |
Pigeon |
/ˈpɪʤɪn/ |
Bồ câu |
Piglet |
/ˈpɪglət/ |
Lợn con |
Plaice |
/pleɪs/ |
Cá bơn |
Polar bear |
/ˈpəʊlə/ /beə/ |
Gấu bắc cực |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
Praying mantis |
/ˈpreɪɪŋ/ /ˈmæntɪs/ |
Bọ ngựa |
Puma – |
/ˈpjuːmə/ – |
Con báo |
Puma – |
/ˈpjuːmə/ – |
Con báo |
Raccoon |
/rəˈkuːn/ |
Con gấu mèo |
Ray |
/reɪ/ |
Cá đuối |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
Con tê giác |
Salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá hồi |
Sardine |
/sɑːˈdiːn/ |
Cá mòi |
Sawfish |
/ˈsɔːfɪʃ/ |
Cá cưa |
Scallop |
/ˈskɒləp/ |
Sò điệp |
Seagull |
/ˈsiːgʌl/ |
Mòng biển |
Seal |
/siːl/ |
Chó biển |
Shark |
/ʃɑːk/ |
Cá mập |
Shellfish |
/ˈʃɛlfɪʃ/ |
Ốc |
Skunk |
/skʌŋk/ |
Chồn hôi |
Slug |
/slʌg/ |
Sên |
Snail – |
/sneɪl/ – |
Ốc sên |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực ống |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực ống |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
Con sóc |
Swan |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Toad |
/təʊd/ |
Con cóc |
Turtle |
/ˈtɜːtl/ |
Rùa |
Trout |
/traʊt/ |
Cá hương |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
Woodpecker |
/ˈwʊdˌpɛkə/ |
Chim gõ kiến |
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Những cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến con vật
Duck out: trốn tránh việc gì, lẻn ra ngoài.
Ví dụ:
- She will go to restaurant with you. She can duck out of the company early.
cô ấy sẽ đến nhà hàng với bạn. Cô ấy có thể trốn công ty để về sớm ngày hôm nay.
Wolf down: ăn (rất) nhanh
Ví dụ:
- John was so hungry that he wolffed down a big-sized pizza in 15 seconds.
John đói đến mức anh ấy ăn 1 cái pizza cỡ lớn trong vòng 15 giây.
Beaver away: làm việc, học tập chăm chỉ
“Beaver” trong tiếng Anh được hiểu là con Hải Ly. Đây là 1 loài động vật nổi tiếng dành cho việc chăm chỉ xây dựng đập nước. Chính vì vậy, từ “beaver away” được sử dụng nhằm chỉ hành động chăm chỉ.
Ví dụ:
- I beavered away yesterday to prepare for the my presentation.
Tối qua tôi đã chăm chỉ ôn tập để chuẩn bị cho bài thuyết trình của bản thân.
Leech off: lợi dụng, bám lấy ai đó chỉ dể kiếm lợi ích.
“Leech” trong tiếng Anh được biết tới là con đỉa. Đây là con vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ:
- Marie’s always leeching off other studying to get good marks!
Marie lúc nào cũng bám vào người khác để đạt điểm cao!
Chicken out: rút lui khỏi (không dám làm việc gì đó).
Ví dụ:
- Yesterday I planned to go to school with Anna, but she chickened out at the last minute.
Hôm qua tôi có dự định đến trường với Anna, nhưng cô ấy đã rút lui vào phút cuối.
Fish for: thu thập (ý kiến, thông tin,..) 1 cách gián tiếp.
Ví dụ:
- Linda’s always fishing for what her friends think about her all the time.
Linda lúc nào cũng cố dò hỏi bạn bè của cô ấy nghĩ gì về mình.
Fish out: lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ:
- My mother suddenly fished out a 10.000VNĐ from my table.
Mẹ tôi bỗng nhiên lấy được 1 tờ 10.000VNĐ từ bàn của tôi.
Pig out: ăn nhiều
Ví dụ:
- Young people today tend to pig out on junk food.
Giới trẻ ngày nay có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn có hại cho sức khỏe.
>>> Mời xem thêm: Bỏ túi từ vựng toán tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất
Bạn có biết trong tiếng Anh phép cộng là gì không? Cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh kèm với đó là một số thuật ngữ toán học tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất nhé!
Từ vựng toán tiếng Anh – các phép tính toán
- Addition: phép cộng
- Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
- Division: phép chia
- Equals: bằng
- Minus: âm
- Multiplication: phép nhân
- Plus: dương
- Square root: căn bình phương
- Squared: bình phương
- Subtraction: phép trừ
- Times hoặc multiplied by: lần
- To add: cộng
- To calculate: tính
- To divide: chia
- To multiply: nhân
- To subtract: trừ
- To take away: trừ
- Total: tổng
>>> Mời xem thêm: cách tự học tiếng anh trên mạng hiệu quả nhất
Từ vựng về các thuật ngữ toán học
- Algebra: đại số
- Angle: góc
- Area: diện tích
- Arithmetic: số học
- Average: trung bình
- Axis: trục
- Calculus: phép tính
- Circumference: chu vi đường tròn
- Correlation: sự tương quan
- Curve: đường cong
- Decimal point: dấu thập phân
- Decimal: thập phân
- Diameter: đường kính
- Dimensions: chiều
- Equation: phương trình
- Even number: số chẵn
- Formula: công thức
- Fraction: phân số
- Geometry: hình học
- Graph: biểu đồ
- Height: chiều cao
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- Integer: số nguyên
- Least common multiple/ Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- Length: chiều dài
- Line: đường
- Odd number: số lẻ
- Parallel: song song
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Perimeter: chu vi
- Prime number: số nguyên tố
- Probability: xác suất
- Problem: bài toán
- Proof: bằng chứng chứng minh
- Radius: bán kính
- Right angle: góc vuông
- Solution: lời giải
- Statistics: thống kê
- Straight line: đường thẳng
- Tangent: tiếp tuyến
- Theorem: định lý
- Volume: thể tích
- Width: chiều rộng
Từ vựng về Hình học
- Circle: hình tròn
- Cone: hình nón
- Cube: hình lập phương/ hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Hexagon: hình lục giác
- Octagon: hình bát giác
- Oval: hình bầu dục
- Pentagon: hình ngũ giác
- Polygon: hình đa giác
- Pyramid: hình chóp
- Rectangle: hình chữ nhật
- Similar triangles: tam giác đồng dạng
- Sphere: hình cầu
- Square: hình vuông
- Star: hình sao
- Triangle: hình tam giác
Từ vựng về toán học nâng cao
- Abelian: có tính giao hoán
- Absolute value: Giá trị tuyệt đối
- Acyclicity: Tính không tuần hoàn
- Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
- Adjoin: Kề, nối
- Adjoint: Liên hợp
- Alternate exterior: So le ngoài
- Alternate interior: So le trong
- Central angle: Góc ở tâm
- Collinear: Cùng đường thẳng
- Complementary: Phụ nhau
- Concentric: Đồng tâm
- Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
- Finite: Tập hợp hữu hạn
- Inequality: bất đẳng thức
- Infinite: Tập hợp vô hạn
- Median: trung tuyến
- Speed: vận tốc
Hãy note ngay lại để học tập và dễ dàng sử dụng nhé! Hi vọng với những thông tin kiến thức trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng bổ ích để nâng cao vốn từ của bản thân hơn nữa. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách đọc các dạng số trong Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!