Từ vựng thông dụng
Các cụm động từ với Look được sử dụng phổ biến trong các bài tập và các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn chưa nắm hết được các cụm từ cũng như ý nghĩa của nó. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. Look là gì?
Từ "look" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là một động từ hoặc là danh từ, mỗi vai trò đều mang ý nghĩa khác nhau.
"Look" có nghĩa là gì?
1.1 Look là động từ
Nghĩa chính: nhìn, ngắm hoặc xem.
Ví dụ:
- She looked out of the window and saw the beautiful sunrise.
(Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy cảnh mặt trời mọc tuyệt đẹp.) - Look at the stars! They are so bright tonight.
(Hãy nhìn những ngôi sao kìa! Chúng thật sáng vào tối nay.)
1.2 Look là danh từ
Khi là tính từ, look thường đi kèm các từ bổ trợ để diễn tả vẻ ngoài hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
- He has a serious look on his face.
(Anh ấy có vẻ ngoài rất nghiêm túc.) - She gave me a puzzled look when I asked the question.
(Cô ấy tỏ vẻ bối rối khi tôi đặt câu hỏi.)
2. Các dạng khác của Look
Từ "look" còn được biến đổi thành nhiều dạng khác, mang các ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng.
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Looker (n) |
Người nhìn, người quan sát |
- The lookout tower had a skilled looker watching the horizon. (Tháp canh có một người quan sát giỏi.) |
Khen ai đó có có vẻ ngoài đẹp, cuốn hút |
- She's a real looker! (Cô ấy rất xinh đẹp!) |
|
Lookalike (n) |
Người hoặc vật giống hệt |
- That actor is a lookalike of Brad Pitt. (Diễn viên đó trông giống Brad Pitt.) |
Unlooked-for (adj) |
Không ngờ đến, bất ngờ |
- The rain was an unlooked-for event during the sunny afternoon. (Cơn mưa là một điều bất ngờ.) |
Lookism (n) |
Sự phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình |
- Lookism in the workplace is a growing concern. (Phân biệt dựa trên ngoại hình trong công sở ngày càng đáng lo ngại.) |
Outlook (n) |
Quan điểm, triển vọng |
- His outlook on life is always positive. (Quan điểm sống của anh ấy luôn tích cực.) |
Lookout (n) |
Người gác, trạm gác |
- The sailor on lookout spotted an iceberg ahead. (Người gác trên tàu nhìn thấy một tảng băng phía trước.) |
Overlook (v) |
Bỏ qua, không chú ý |
- Don’t overlook any details when reviewing the contract. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết nào khi xem xét hợp đồng.) |
Các dạng khác của Look
3. Các cụm động từ với Look
Cụm động từ với look là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây, Pantado sẽ giới thiệu một số cụm động từ phổ biến:
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Look after |
Chăm sóc, trông nom |
- She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ.) |
- Can you look after my plants while I’m away? (Bạn có thể trông cây giúp tôi không?) |
||
- He has to look after the dog today. (Hôm nay anh ấy phải trông nom con chó.) |
||
Look ahead |
Nhìn về phía trước |
- We need to look ahead and plan for the future. (Chúng ta cần nhìn về phía trước và lên kế hoạch.) |
- Always look ahead while driving. (Luôn nhìn về phía trước khi lái xe.) |
||
- Let’s look ahead to the challenges we might face. (Hãy dự đoán những thử thách có thể gặp.) |
||
Look away |
Nhìn ra chỗ khác |
- Don’t look away during the movie! (Đừng nhìn chỗ khác khi xem phim!) |
- He looked away when she stared at him. (Anh ấy quay mặt đi khi cô ấy nhìn chằm chằm vào anh.) |
||
- I couldn’t look away from the beautiful scenery. (Tôi không thể rời mắt khỏi cảnh đẹp đó.) |
||
Look back on |
Nghĩ lại, hồi tưởng |
- I often look back on my childhood memories. (Tôi thường hồi tưởng về ký ức thời thơ ấu.) |
- She likes to look back on the good times. (Cô ấy thích nghĩ về những khoảng thời gian vui vẻ.) |
||
- When you look back on your life, what do you see? (Khi bạn hồi tưởng lại cuộc đời mình, bạn thấy gì?) |
||
Look down on |
Coi thường ai đó |
- He tends to look down on people who are less educated. (Anh ấy hay coi thường người ít học.) |
- Don’t look down on others for their mistakes. (Đừng coi thường người khác vì sai lầm của họ.) |
||
- She felt her colleagues looked down on her. (Cô ấy cảm thấy đồng nghiệp coi thường mình.) |
||
Look up to |
Ngưỡng mộ ai đó |
- I really look up to my father because he has taught me so much about life and hard work. (Tôi thật sự ngưỡng mộ cha tôi vì ông đã dạy tôi rất nhiều về cuộc sống và sự chăm chỉ.) |
Many students look up to their teachers for inspiration and guidance. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ giáo viên của mình để tìm cảm hứng và sự hướng dẫn.) |
||
She has always looked up to her older sister for her kindness and wisdom. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái vì sự tử tế và trí tuệ của chị ấy.) |
||
Look for |
Tìm kiếm |
- I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa.) |
- Have you seen my wallet? I’m looking for it. (Bạn thấy ví của tôi không? Tôi đang tìm nó.) |
||
- He’s always looking for new opportunities. (Anh ấy luôn tìm kiếm cơ hội mới.) |
||
Look forward to |
Mong chờ điều gì đó |
- I look forward to meeting you soon. (Tôi mong được gặp bạn sớm.) |
- She looks forward to her vacation every year. (Cô ấy luôn mong chờ kỳ nghỉ hàng năm.) |
||
- We look forward to hearing from you. (Chúng tôi mong chờ phản hồi từ bạn.) |
||
Look in |
Thăm viếng ai đó |
- I’ll look in on grandma later today. (Tôi sẽ ghé thăm bà hôm nay.) |
- The doctor said he’d look in on the patient tomorrow. (Bác sĩ nói sẽ thăm bệnh nhân vào ngày mai.) |
||
- Can you look in on my cat while I’m away? (Bạn có thể ghé xem con mèo của tôi không?) |
||
Look into |
Xem xét, nghiên cứu kỹ |
- We need to look into this issue immediately. (Chúng ta cần xem xét vấn đề này ngay lập tức.) |
- The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.) |
||
- I’ll look into the details and get back to you. (Tôi sẽ xem xét chi tiết và phản hồi cho bạn.) |
||
Look out for |
Cẩn thận, đề phòng. |
- Look out for cars when crossing the street. (Hãy cẩn thận xe cộ khi băng qua đường.) |
- You need to look out for scams when shopping online. (Bạn cần đề phòng các vụ lừa đảo khi mua sắm trực tuyến.) |
||
- We should always look out for each other during difficult times. (Chúng ta nên luôn luôn chăm sóc và đề phòng lẫn nhau trong những lúc khó khăn.) |
||
Look over |
Xem xét, kiểm tra nhanh |
- Can you look over my report before I submit it? (Bạn có thể xem qua báo cáo của tôi trước khi tôi nộp không?) |
- She quickly looked over the instructions before starting the experiment. (Cô ấy nhanh chóng xem qua hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm.) |
||
Look through |
Nhìn qua, xem lướt qua |
- I spent the afternoon looking through old family photos. (Tôi đã dành cả buổi chiều để xem lướt qua những bức ảnh gia đình cũ.) |
- He looked through the documents to find the information he needed. (Anh ấy xem lướt qua các tài liệu để tìm thông tin cần thiết.) |
Các cụm động từ với Look
4. Bài tập vận dụng với “Look”
Chọn cụm động từ với Look thích hợp:
Câu hỏi |
||||
1) She always tries to ________ the bright side of things, even in tough situations. |
A. look ahead |
B.look into |
C. look back on |
D. look forward to |
2) Can you ________ my dog while I’m on vacation? |
A. look down on |
B.look after |
C. look ahead |
D. look into |
3) He tends to ________ others who don’t have a high education. |
A. look after |
B. look back on |
C. look forward to |
D. look down on |
4) The police are ________ the mysterious disappearance of the documents. |
A. look away |
B. look ahead |
C. look into |
D. look forward to |
5) I always ________ my childhood with a sense of nostalgia. |
A. look in |
B. look back on |
C. look after |
D. look forward to |
6) Please ________ and make sure no cars are coming before crossing the street. |
A. look ahead |
B. look out |
C. look for |
D. look into |
7) He’s been ________ his keys all morning but still can’t find them. |
A. looking after |
B. looking for |
C. looking forward to |
D. looking into |
8) We’re ________ hearing from you soon regarding the project updates. |
A. looking back on |
B. looking forward to |
C. looking after |
D. looking out |
9) Don’t ________ when someone is talking to you. It’s disrespectful. |
A. look ahead |
B. look into |
C. look away |
D. look out |
10) She decided to ________ a few old friends during her trip to her hometown. |
A. look for |
B. look back on |
C. look into |
D. look in |
Đáp án
Câu số |
Đáp án |
1 |
A. look ahead |
2 |
B. look after |
3 |
D. look down on |
4 |
C. look into |
5 |
B. look back on |
6 |
B. look out |
7 |
B. looking for |
8 |
B. looking forward to |
9 |
C. look away |
10 |
D. look in |
5. Tổng kết
Qua bài viết này có thể thấy "Look" có rất nhiều dạng từ khác nhau và các cụm động từ đi với Look thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng, giúp bạn vận dụng tốt trong giao tiếp và bài tập. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!
Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, các đuôi danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ vựng và nhận diện từ loại? Việc nắm vững các đuôi danh từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn học từ mới dễ dàng hơn mà còn hỗ trợ trong việc phân biệt từ loại và sử dụng từ chính xác trong câu. Để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này, hãy cùng Pantado theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Đuôi danh từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, đuôi danh từ (noun suffix) là phần đuôi của một từ, thường được thêm vào để biến một từ thành danh từ. Đuôi danh từ giúp người học nhận diện và phân loại từ loại một cách dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- Teach (dạy - động từ) + -er → Teacher (giáo viên - danh từ).
- Kind (tốt bụng - tính từ) + -ness → Kindness (lòng tốt - danh từ).
Nhờ các đuôi danh từ, chúng ta có thể nhanh chóng biết được một từ thuộc nhóm danh từ và sử dụng đúng chức năng của từ trong câu, chẳng hạn làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Các đuôi danh từ trong tiếng Anh
>> Xem thêm: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
2. Danh sách 15 đuôi danh từ thường gặp
Dưới đây là danh sách 15 đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh:
Đuôi danh từ |
Ý nghĩa/Chức năng |
Ví dụ |
-er/-or |
Người thực hiện hành động |
Teacher, Actor, Designer |
-ist |
Người theo nghề/ngành |
Artist, Scientist, Pianist |
-ian |
Người chuyên môn |
Librarian, Musician, Historian |
-tion/-sion |
Hành động hoặc kết quả |
Action, Decision, Explosion |
-ment |
Trạng thái hoặc quá trình |
Development, Agreement |
-ness |
Tính chất hoặc trạng thái |
Kindness, Happiness |
-ity/-ty |
Tình trạng hoặc phẩm chất |
Reality, Honesty, Creativity |
-ship |
Trạng thái, quan hệ |
Friendship, Leadership |
-hood |
Trạng thái, giai đoạn |
Childhood, Neighborhood |
-ence/-ance |
Trạng thái hoặc hành động |
Difference, Importance |
-al |
Hành động hoặc kết quả |
Arrival, Refusal, Approval |
-ism |
Hệ tư tưởng, phong trào |
Communism, Optimism |
-ure |
Hành động hoặc trạng thái |
Failure, Pleasure |
-dom |
Lĩnh vực hoặc trạng thái |
Freedom, Kingdom |
-cy |
Tình trạng hoặc phẩm chất |
Accuracy, Democracy |
Các đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp
3. Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ
Trong tiếng Anh, các hậu tố danh từ (noun suffixes) được thêm vào động từ để tạo thành danh từ mới. Chúng giúp biến hành động hoặc trạng thái thành một sự vật, sự việc hoặc người cụ thể. Dưới đây, Pantado sẽ giới thiệu một số nhóm hậu tố phổ biến và cách sử dụng chúng cho bạn tham khảo nhé.
3.1 Nhóm hậu tố -ion (-tion, -ation, -ition, -sion), -ment, -al
Đây là nhóm hậu tố thông dụng nhất, thường được dùng để tạo ra danh từ trừu tượng, diễn tả hành động hoặc kết quả của động từ gốc.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Suggest (v) |
Suggestion (n) |
Sự đề xuất |
Operate (v) |
Operation (n) |
Sự vận hành |
Invent (v) |
Invention (n) |
Sự phát minh |
Achieve (v) |
Achievement (n) |
Thành tựu |
Punish (v) |
Punishment (n) |
Sự trừng phạt |
Refuse (v) |
Refusal (n) |
Sự từ chối |
3.2 Nhóm hậu tố -ance/-ence
Nhóm hậu tố này có cách dùng tương tự nhóm trên, nhưng thường được thêm vào động từ kết thúc bằng -e hoặc -y.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Perform (v) |
Performance (n) |
Màn trình diễn |
Exist (v) |
Existence (n) |
Sự tồn tại |
Depend (v) |
Dependence (n) |
Sự phụ thuộc |
Comply (v) |
Compliance (n) |
Sự tuân thủ |
Persist (v) |
Persistence (n) |
Sự bền bỉ |
3.3 Nhóm hậu tố -age
Hậu tố -age thường được dùng để chỉ một hành động, kết quả của hành động, hoặc những thứ liên quan đến hành động đó.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Store (v) |
Storage (n) |
Kho lưu trữ |
Wreck (v) |
Wreckage (n) |
Đống đổ nát |
Post (v) |
Postage (n) |
Phí gửi bưu điện |
Cover (v) |
Coverage (n) |
Phạm vi bao phủ |
3.4 Nhóm hậu tố -ery
Hậu tố -ery không chỉ mang ý nghĩa về hành động mà còn có thể chỉ nghề nghiệp, địa điểm hoặc phẩm chất.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Rob (v) |
Robbery (n) |
Vụ cướp |
Bribe (v) |
Bribery (n) |
Sự hối lộ |
Forge (v) |
Forgery (n) |
Sự giả mạo |
Cook (v) |
Cookery (n) |
Nghề nấu ăn |
3.5 Nhóm hậu tố -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee
Nhóm hậu tố này đặc biệt thường dùng để chỉ người thực hiện hoặc chịu tác động của hành động.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Write (v) |
Writer (n) |
Người viết |
Direct (v) |
Director (n) |
Đạo diễn |
Beg (v) |
Beggar (n) |
Người ăn xin |
Assist (v) |
Assistant (n) |
Trợ lý |
Employ (v) |
Employee (n) |
Nhân viên |
Lưu ý: Một số từ có thể dùng cả -er và -ee, trong đó:
- -er: Người thực hiện hành động.
- -ee: Người chịu tác động của hành động.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Employ (v) |
Employer (n) |
Nhà tuyển dụng |
Employ (v) |
Employee (n) |
Nhân viên |
Interview (v) |
Interviewer (n) |
Người phỏng vấn |
Interview (v) |
Interviewee (n) |
Người được phỏng vấn |
Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ
4. Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ
Các tính từ trong tiếng Anh có thể được chuyển thành danh từ bằng cách thêm những hậu tố nhất định. Các danh từ này thường dùng để diễn tả tính chất, phẩm chất hoặc trạng thái được mô tả bởi tính từ gốc.
4.1 Nhóm hậu tố -y (-y, -ity, -ty, -cy)
Nhóm hậu tố này phổ biến trong việc biến tính từ thành danh từ, mang ý nghĩa chỉ tính chất, đặc điểm hoặc phẩm chất.
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Curious (adj): tò mò |
Curiosity (n) |
Sự tò mò |
Real (adj): thực tế |
Reality (n) |
Thực tại/sự thật |
Accurate (adj): chính xác |
Accuracy (n) |
Sự chính xác |
Loyal (adj): trung thành |
Loyalty (n) |
Lòng trung thành |
4.2 Nhóm hậu tố -ance/-ence
Hậu tố -ance và -ence thường được thêm vào tính từ để mô tả hành động, trạng thái hoặc chất lượng. Quy tắc:
- Từ gốc kết thúc bằng -ant → Thêm -ance.
- Từ gốc kết thúc bằng -ent → Thêm -ence.
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Relevant (adj): liên quan |
Relevance (n) |
Sự liên quan |
Important (adj): quan trọng |
Importance (n) |
Tầm quan trọng |
Patient (adj): kiên nhẫn |
Patience (n) |
Sự kiên nhẫn |
Competent (adj): có năng lực |
Competence (n) |
Năng lực |
4.3 Nhóm hậu tố -ness và -dom
Nhóm hậu tố này đặc biệt được sử dụng khi mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất của con người.
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Kind (adj): tử tế |
Kindness (n) |
Sự tử tế |
Weak (adj): yếu đuối |
Weakness (n) |
Điểm yếu/sự yếu đuối |
Free (adj): tự do |
Freedom (n) |
Sự tự do |
Wise (adj): thông thái |
Wisdom (n) |
Sự khôn ngoan |
Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ
5. Các đuôi danh từ biến đổi từ danh từ sang danh từ
Có những hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới, không làm thay đổi loại từ nhưng mang đến ý nghĩa mở rộng hoặc cụ thể hơn.
5.1 Nhóm hậu tố -ist, -an, -ian, -ess
Những hậu tố này thường được sử dụng để chỉ nghề nghiệp, nhóm người, hoặc giới tính của danh từ gốc. Đặc biệt:
- -an phổ biến khi dùng với tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ (như American, Australian).
- -ess thường chỉ giống cái của một danh từ.
Danh từ gốc |
Danh từ mới |
Ý nghĩa |
Art (n): nghệ thuật |
Artist (n): họa sĩ |
Người làm nghề nghệ thuật |
History (n): lịch sử |
Historian (n): nhà sử học |
Người nghiên cứu lịch sử |
Actor (n): diễn viên |
Actress (n): nữ diễn viên |
Chỉ giới tính nữ |
Prince (n): hoàng tử |
Princess (n): công chúa |
Chỉ giới tính nữ |
5.2 Nhóm hậu tố -hood, -ship, -ism
Những hậu tố này chủ yếu diễn tả khái niệm về tinh thần, tình cảm hoặc các hệ tư tưởng, chủ nghĩa.
Danh từ gốc |
Danh từ mới |
Ý nghĩa |
Child (n): trẻ em |
Childhood (n): tuổi thơ |
Giai đoạn tuổi thơ |
Leader (n): người lãnh đạo |
Leadership (n): khả năng lãnh đạo |
Phẩm chất của người lãnh đạo |
Patriot (n): người yêu nước |
Patriotism (n): chủ nghĩa yêu nước |
Hệ tư tưởng hoặc tinh thần yêu nước |
Hero (n): anh hùng |
Heroism (n): chủ nghĩa anh hùng |
Tinh thần hoặc hành động anh hùng |
6. Bài tập vận dụng
Chia dạng danh từ đúng của các từ trong ngoặc
1. The __________ of the problem requires immediate attention. (solve)
2. His __________ to the team was greatly appreciated. (contribute)
3. We need to focus on the __________ of the project. (develop)
4. Her __________ during the interview impressed the panel. (confident)
5. The __________ of the new policy is scheduled for next month. (implement)
6. They celebrated the __________ of their first child. (arrive)
7. The __________ between the two countries has improved recently. (relation)
8. I admire her __________ to her studies. (dedicate)
9. His __________ in the company has been instrumental to its success. (involve)
10. The __________ of the competition motivated everyone to do their best. (announce)
11. She overcame her __________ and performed brilliantly on stage. (nervous)
12. The __________ of this painting is truly remarkable. (create)
13. The __________ of the rules is essential for fairness. (apply)
14. He showed great __________ in handling the situation. (wise)
15. The __________ of the lecture bored the students. (long)
16. The __________ of the building will begin next week. (construct)
17. The __________ of the new technology has revolutionized our industry. (discover)
18. Her __________ to detail made the project a success. (attentive)
19. They expressed their __________ for the generous donation. (grateful)
20.The __________ of the environment should be a top priority. (protect)
Đáp án:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Solution |
Contribution |
Development |
Confidence |
Implementation |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Arrival |
Relationship |
Dedication |
Involvement |
Announcement |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Nervousness |
Creativity |
Application |
Wisdom |
Length |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Construction |
Discovery |
Attention |
Gratitude |
Protection |
7. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã liệt kê cho bạn 15 đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp. Với các đuôi danh từ này, để ghi nhớ và nhận hiện chính xác chúng không phải điều khó khăn, chỉ cần bạn thường xuyên rèn luyện qua các bài tập. Hãy cố gắng ghi nhớ danh sách này và thực hành biến đổi từ loại thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn nhé
Trong tiếng Anh, từ "take" mang nhiều ý nghĩa đa dạng và thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ đặc biệt. Bài viết dưới đây, Pantado sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của "take", "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng, giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn.
>> Tham khảo: Lớp học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 uy tín
1. Take nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "take" là một động từ cơ bản, mang ý nghĩa "nhận lấy", "cầm lấy" hoặc "đưa đi." Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "take" có thể biểu đạt nhiều sắc thái khác nhau, khiến nó trở thành một trong những từ linh hoạt và thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày. "Take" không chỉ dùng để diễn tả hành động nhận hoặc chấp nhận, mà còn bao gồm các nghĩa như đảm nhận trách nhiệm, nắm quyền lực, hoặc tận dụng cơ hội.
Sự đa nghĩa và đa chức năng của từ "take" cũng là lý do tại sao nó xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nhờ khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, từ "take" có thể hình thành các cụm từ với nghĩa đặc biệt, giúp người học diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn.
2. Take đi với giới từ gì? Các cụm từ với take
Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, từ "take" sẽ tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn mới, phục vụ cho những ngữ cảnh và tình huống giao tiếp đa dạng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà "take" đi cùng các giới từ, kèm theo ví dụ minh họa. Các bạn hãy cùng tìm hiểu cùng Pantado nhé.
Take đi với giới từ gì?
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take up |
Bắt đầu một hoạt động mới |
(Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích vào năm ngoái.) |
Take over |
|
(Anh ấy sẽ tiếp quản công việc của bố vào tháng tới.)
(Đừng để căng thẳng chiếm lấy tâm trí và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.) |
Take on |
Tuyển thêm, lấy thêm người |
The company decided to take on more staff. (Công ty quyết định tuyển thêm nhân viên.) |
Take off |
Cất cánh, thành công rực rỡ |
Her career took off after she released that song. (Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau khi ra mắt bài hát đó.) |
Take apart |
Tháo rời |
He took the machine apart to fix it. (Anh ấy tháo rời máy ra để sửa chữa.) |
Take in |
|
(Cô ấy nắm bắt từng chi tiết của bài giảng.)
(Khi cô nhìn thấy một đứa bé đi lạc, cô đã đưa cậu bé vào nhà và chăm sóc cậu bé.) |
Take down |
Ghi chú, tháo dỡ |
Please take down the main points. (Hãy ghi lại các điểm chính.) |
Take out |
Lấy ra, dẫn ai đi đâu |
He took her out for dinner. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối.) |
Take away |
Mang đi, lấy đi |
Please take the trash away. (Hãy mang rác đi.) |
Take back |
Rút lại (lời nói), mang trả lại |
He had to take back his previous statement. (Anh ấy phải rút lại phát ngôn trước đó.) |
10 giới từ phổ biến đi với “take”
Những cụm động từ trên là một vài ví dụ về cách từ "take" thay đổi ý nghĩa khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Mỗi cụm từ có một nghĩa riêng biệt, phù hợp với các ngữ cảnh cụ thể.
Ngoài các cụm từ hai từ như trên, từ "take" cũng có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, với ý nghĩa độc đáo và đa dạng hơn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với "take," kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Cụm động từ với take
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take place |
Diễn ra, xảy ra |
The meeting will take place next week. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.) |
Take sth/someone for granted |
Coi là hiển nhiên, không trân trọng |
She took his love for granted. (Cô ấy coi tình yêu của anh ấy là điều hiển nhiên.) |
Take care |
Bảo trọng, chăm sóc bản thân |
Take care! See you soon. (Bảo trọng nhé! Hẹn gặp lại.) |
Take care of |
Chăm sóc ai đó |
She takes care of her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ của mình.) |
Take after |
Giống ai đó |
James takes after his father, not just in his tall stature but also in his love for painting. (James giống cha mình không chỉ ở vóc dáng cao lớn mà còn ở tình yêu dành cho hội họa.) |
Take through |
Hướng dẫn ai đó thông qua một quy trình hoặc giải thích một cách chi tiết |
The instructor took the students through each step of the experiment, explaining every detail to ensure they understood the process. (Người hướng dẫn đưa học sinh qua từng bước của thí nghiệm, giải thích mọi chi tiết để đảm bảo họ hiểu rõ quy trình.) |
Take aback |
Bị sốc hoặc ngạc nhiên bởi 1 sự kiện bất ngờ |
Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc. (Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc.) |
Take aside |
Đưa ai đó ra 1 bên để nói chuyện riêng |
After the meeting, the manager took her aside to offer feedback on her presentation skills. (Trong hội nghị, diễn giả đã gọi người tổ chức sang một bên để thảo luận về những thay đổi trong lịch trình.) |
>> Xem thêm: Make là gì? Cấu trúc với make
3. Bài tập vận dụng với “Take”
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. I need to ________ the new project by next Monday.
2. After the meeting, I plan to ________ a walk around the park.
3. The flight will ________ in an hour.
4. She wants to ________ a photography class next month.
Đáp án:
1. take over
2. take
3. take off
4. take up
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
1. I really admire her. She ________ her mother.
- A. takes after
- B. takes in
- C. takes off
2. He decided to ________ yoga to stay healthy.
- A. take after
- B. take up
- C. take over
3. The company plans to ________ the smaller business next year.
- A. take off
- B. take in
- C. take over
Đáp án:
1. A. takes after
2. B. take up
3. C. take over
Bài tập 3: Viết câu với các cụm động từ sau.
1. Take care of
2. Take part in
3. Take it easy
Đáp án gợi ý:
1. She takes care of her younger brother every day.
2. I will take part in the conference next month.
3. After a long day of work, he decided to take it easy and relax at home.
Như vậy, bài viết đã giới thiệu cho các bạn biết "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng cùng ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng ghi nhớ hơn. Hãy thử làm các bài tập vận dụng để kiểm tra lại kiến thức mình vừa tiếp thu nhé!
Halloween là một trong những lễ hội lớn và thú vị nhất trong năm, đặc biệt phổ biến ở các nước phương Tây. Với chủ đề độc đáo và đầy hấp dẫn không kém phần “ma mị”, mọi người sẽ thỏa sức hóa trang thành các nhân vật kỳ bí và tham gia nhiều hoạt động thú vị. Bạn có tò mò về lễ hội này không? Hãy cùng Pantado giải mã bí ẩn thông qua những từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween và một số hoạt động nổi bật trong lễ hội này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween
Để hiểu hơn về lễ hội Halloween, hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất liên quan đến dịp lễ này. Những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt được tinh thần của Halloween, đồng thời dễ dàng giao tiếp và tham gia các cuộc trò chuyện về lễ hội này.
1.1 30+ Từ vựng thông dụng về Halloween
STT |
Từ Vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Pumpkin |
Bí ngô |
2 |
Jack-o'-lantern |
Đèn bí ngô |
3 |
Witch |
Phù thủy |
4 |
Ghost |
Ma |
5 |
Vampire |
Ma cà rồng |
6 |
Skeleton |
Bộ xương |
7 |
Zombie |
Xác sống |
8 |
Mummy |
Xác ướp |
9 |
Costume |
Trang phục hóa trang |
10 |
Mask |
Mặt nạ |
11 |
Candle |
Nến |
12 |
Graveyard |
Nghĩa địa |
13 |
Haunted house |
Ngôi nhà ma ám |
14 |
Trick-or-treat |
Trò "cho kẹo hay bị ghẹo" |
15 |
Spider web |
Mạng nhện |
16 |
Bat |
Con dơi |
17 |
Black cat |
Mèo đen |
18 |
Cauldron |
Vạc nấu của phù thủy |
19 |
Potion |
Thuốc độc, dược liệu |
20 |
Broomstick |
Chổi phù thủy |
21 |
Full moon |
Trăng tròn |
22 |
Werewolf |
Ma sói |
23 |
Grim reaper |
Thần chết |
24 |
Coffin |
Quan tài |
25 |
Tombstone |
Bia mộ |
26 |
Scarecrow |
Bù nhìn rơm |
27 |
Spooky |
Rùng rợn |
28 |
Bloody |
Đẫm máu |
29 |
Creepy |
Đáng sợ |
30 |
Horror |
Kinh dị |
31 |
Curse |
Lời nguyền |
32 |
Evil |
Tà ác |
33 |
Shadow |
Bóng |
34 |
Devil |
Ác quỷ |
35 |
Lantern |
Đèn lồng |
1.2 Flashcards từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween
Bộ Flashcards chủ đề Halloween giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn với các hình ảnh minh họa sinh động. Click vào link dưới đây để tải xuống:
Flashcards từ vựng về Halloween
1.3 Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Halloween
Dưới đây là 10 cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Halloween:
STT |
Cụm Từ/Thành Ngữ |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Spooky |
Rùng rợn, ma quái |
2 |
Scare the pants off someone |
Làm ai đó sợ hãi tột độ |
3 |
Skeleton in the closet |
Bí mật đen tối bị giấu kín |
4 |
Bite the bullet |
Dũng cảm đối mặt với nỗi sợ |
5 |
Ghost town |
Nơi hoang vắng, không có ai, thị trấn hoang vắng |
6 |
To dig one’s own grave |
Tự chuốc lấy rắc rối |
7 |
A night owl |
Người hay thức khuya |
8 |
As white as a ghost |
Trắng bệch như ma, rất sợ hãi |
9 |
Witch hunt |
Cuộc săn lùng, truy đuổi vô căn cứ |
10 |
Devil’s advocate |
Người luôn đưa ra ý kiến trái chiều |
Những cụm từ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn khiến câu chuyện về Halloween thêm phần thú vị và sinh động.
2. Các hoạt động Halloween bằng tiếng Anh
Halloween không chỉ là cơ hội để tham gia vào những hoạt động vui nhộn mà còn có thể giúp kết nối giao lưu với mọi người xung quanh. Dưới đây là một số hoạt động phổ biến bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham gia trong mùa lễ hội này.
2.1 Hoạt Động Halloween Cho Trẻ Em
Trẻ em hào hứng trong trò chơi Trick or Treat khi đi gõ cửa và nhận kẹo
- Trick-or-Treat – Đây là hoạt động quen thuộc của Halloween. Trẻ em mặc trang phục hóa trang, gõ cửa các ngôi nhà trong khu phố để di xin kẹo. Khi trẻ gõ cửa, chúng sẽ nói câu thần chú "Trick or treat!", nghĩa là "Cho kẹo hay bị ghẹo?". Tùy thuộc vào câu trả lời của chủ nhà.
- Nếu chủ nhà nói "Trick" có nghĩa là họ không muốn cho kẹo và chấp nhận bị "ghẹo". Theo truyền thống, trẻ em tạo ra một trò nghịch ngợm nhỏ để "trả đũa". Tuy nhiên, ngày nay, các trò nghịch này thường chỉ mang tính chất vui vẻ và lành mạnh, chẳng hạn như giả vờ quậy phá hoặc làm tiếng động ma quái. Những trò đùa này hầu như không gây hại gì và chỉ tạo thêm không khí vui vẻ cho ngày hội Halloween.
- Ngược lại, nếu chủ nhà nói "Treat" tức là chủ nhà sẽ trao kẹo hoặc các món quà nhỏ cho trẻ em. Các món quà này thường là kẹo ngọt, sô-cô-la hoặc những viên kẹo đặc trưng của Halloween, đôi khi là đồ chơi nhỏ hoặc đồ ăn vặt.
Thông thường, các chủ nhà đều sẵn sàng cho kẹo nên đa phần chọn “treat”, vì vậy trò chơi trong phần "trick" ít khi xuất hiện nhưng nó vẫn là một phần thú vị của truyền thống.
- Pumpkin Carving – Trẻ em có thể thỏa sức sáng tạo với việc khắc hình lên bí ngô. Hoạt động này vừa giúp tăng tính khéo léo vừa là cơ hội để học thêm từ vựng như “carve” (khắc), “pumpkin” (bí ngô) và “candle” (nến).
- Costume Parade – là một trong những sự kiện nổi bật và không thể thiếu trong lễ hội Halloween. Đây là dịp mà mọi người, từ trẻ em đến người lớn có thể thể hiện sự sáng tạo và tinh thần lễ hội qua các trang phục hóa trang độc đáo từ nhân vật hoạt hình, siêu anh hùng đến những nhân vật kinh dị như phù thủy, ma cà rồng, xác ướp,...
Lễ hội hoá trang Halloween vui nhộn
2.2 Những trò chơi Halloween thú vị dành cho mọi lứa tuổi
- Bobbing for Apples – Trò chơi nhúng táo, trò chơi này người chơi phải dùng miệng lấy những quả táo nổi trong bồn nước. Đây là một hoạt động truyền thống rất thú vị, bắt nguồn từ các nghi lễ cổ xưa, trong đó người ta tin rằng những quả táo mang lại may mắn và hạnh phúc cho người lấy được chúng. Trò chơi này đặc biệt được yêu thích tại các bữa tiệc Halloween gia đình hoặc trong các trường học.
- Murder Mystery Game – là một trò chơi Halloween dành cho cả người lớn và trẻ em, nơi người chơi sẽ nhập vai vào các nhân vật liên quan đến một vụ án mạng tưởng tượng. Trò chơi thường được tổ chức trong một không gian cụ thể, nơi các "manh mối" về vụ án được rải rác khắp nơi, và nhiệm vụ của người chơi là khám phá ra hung thủ bằng cách tìm hiểu các bằng chứng và giải các câu đố.
- Scavenger Hunt – Săn tìm kho báu Halloween cũng là một hoạt động hấp dẫn. Bạn có thể tổ chức trò chơi này bằng cách tạo danh sách các món đồ cần tìm kiếm, chẳng hạn như bí ngô, mạng nhện giả, hoặc nến Halloween.
Những trò chơi thú vị trong dịp lễ Halloween
Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn là cách tuyệt vời để hiểu thêm về văn hóa lễ hội của các nước phương Tây. Khi bạn biết và sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan đến Halloween, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm các hoạt động vào dịp lễ này và dễ dàng hòa nhập cùng bạn bè quốc tế hơn. Pantado cũng hi vọng qua bài viết này bạn sẽ khám phá được nhiều điều thú vị trong dịp lễ hội này
Quân đội luôn là một trong những chủ đề khá khó trong Tiếng Anh bởi tính chuyên ngành và sự chuẩn chỉnh riêng. Trong bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề Quân đội nhằm giúp các bạn đọc hiểu các tài liệu, báo chí dễ dàng hơn.
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUÂN ĐỘI PHỔ BIẾN
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Vietnam People's Army |
/ˌvjetˈnæm ˌpiː.pəlz ˈɑːr.mi/ |
Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Company (military) |
/ˈkʌm.pə.ni/ |
đại đội |
Comrade |
/ˈkɑːm.ræd/ |
đồng chí/ chiến hữu |
Combatant |
/ˈkɑːm.bə.tənt/ |
chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh |
Court martial |
/kɔːrt ˈmɑːr.ʃəl/ |
toà án quân sự |
Convention (agreement) |
/kənˈven.ʃən/ |
hiệp định |
Deploy |
/dɪˈplɔɪ/ |
dàn quân, dàn trận, triển khai |
Detachment |
/dɪˈtætʃ.mənt/ |
phân đội, chi đội |
Deserter |
/dɪˈzɝː.t̬ɚ/ |
kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ |
Drill |
/drɪl/ |
sự tập luyện |
Faction (side) |
/ˈfæk.ʃən/ |
phe cánh |
Flak jacket |
/ˈflæk ˌdʒæk.ɪt/ |
áo chống đạn |
General staff |
/ˌdʒen.ɚ.əl ˈstæf/ |
bộ tổng tham mưu |
Ground forces |
/ɡraʊnd fɔːrsiz/ |
lục quân |
Guerrilla |
/ɡəˈrɪl.ə/ |
du kích, quân du kích |
Line of march |
/laɪn ɑːv mɑːrtʃ/ |
đường hành quân |
Mercenary |
/ˈmɝː.sən.ri/ |
lính đánh thuê |
Militia |
/məˈlɪʃ.ə/ |
dân quân |
Một số từ vựng Tiếng Anh về Quân đội được sử dụng phổ biến
CÁC CẤP BẬC TRONG QUÂN ĐỘI BẰNG TIẾNG ANH
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Commander |
/kəˈmæn.dɚ/ |
Sĩ quan chỉ huy |
Commander-in-chief |
/kəˌmæn.dɚ.ɪnˈtʃiːf/ |
Tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy |
General |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
Tướng, Đại Tướng |
Officer |
/ˈɑː.fɪ.sɚ/ |
Sĩ Quan |
Lieutenant |
/luːˈten.ənt/ |
Thượng Uý, Trung Uý |
Ensign |
/ˈen.sən/ |
Thiếu Uý |
Colonel |
/ˈkɝː.nəl/ |
Đại Tá |
Major |
/ˈmeɪ.dʒɚ/ |
Thiếu Tá |
Lieutenant Colonel |
/luːˈten.ənt ˈkɝː.nəl/ |
Thượng Tá, Trung Tá |
Lieutenant General |
/luːˈten.ənt ˈdʒen.ər.əl/ |
Thượng Tướng |
Brigadier General |
/ˌbrɪɡ.ə.dɪr ˈdʒen.ɚ.əl/ |
Thiếu Tướng |
Captain |
/ˈkæp.tən/ |
Đại Uý |
Marshal |
/ˈmɑːr.ʃəl/ |
Nguyên Soái |
Major General |
/ˌmeɪ.dʒɚ ˈdʒen.ɚ.əl/ |
Trung Tướng |
Staff Sergeant |
/stæf ˈsɑːr.dʒənt/ |
Thượng Sĩ |
Sergeant |
/ˈsɑːr.dʒənt/ |
Trung Sĩ |
Corporal |
/ˈkɔːr.pɚ.əl/ |
Hạ Sĩ |
First Class Private |
/ˌfɝːst ˈklæs ˈpraɪ.vət/ |
Binh Nhất |
Private |
/ˈpraɪ.vət/ |
Binh Nhì |
>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUÂN ĐỘI: CÁC LOẠI VŨ KHÍ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Spear |
/spɪr/ |
cây giáo |
Sword |
/sɔːrd/ |
cây kiếm |
Knife |
/naɪf/ |
dao |
Bow |
/baʊ/ |
cung |
Arrow |
/ˈer.oʊ/ |
tên |
Grenade |
/ɡrəˈneɪd/ |
lựu đạn |
Missile |
/ˈmɪs.əl/ |
tên lửa |
Bomb |
/bɑːm/ |
bom |
Dart |
/dɑːrt/ |
phi tiêu |
Handgun |
/ˈhænd.ɡʌn/ |
súng ngắn |
Cannon |
/ˈkæn.ən/ |
súng đại bác |
Rifle |
/ˈraɪ.fəl/ |
súng trường |
Machine gun |
/məˈʃiːn ˌɡʌn/ |
súng liên thanh |
Từ vựng Tiếng Anh về một số vũ khí trong Quân đội
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến tích hợp trí tuệ cảm xúc (EQ)
Bài viết trên Pantado đã cung cấp một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề Quân đội phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng thêm được vốn từ vựng về chủ đề này. Đừng quên theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay nhé!
Tết Nguyên Đán hay còn gọi là “Tết âm lịch”, là thời gian chuyển giao giữa năm cũ và năm mới và đây cũng chính là dịp lễ cổ truyền lớn nhất trong năm của người Việt Nam. Cùng Pantado tìm hiểu ngay 100+ từ vựng tiếng anh về Tết hay sử dụng nhất nhé!
Tổng hợp 100+ từ vựng về Tết trong Tiếng Anh
Các mốc thời gian quan trọng ngày Tết Giáp Thìn 2024
- Lunar calendar: Lịch âm
- The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods' Day): Tết ông Công ông Táo (tổ chức vào 23/12 âm)
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán/ Tết âm lịch
- Before New Year’s Eve: Tất niên
- New Year’s Eve: Đêm giao thừa
- The New Year: Năm mới
Từ vựng Tiếng Anh về Tết - Các mốc thời gian quan trọng
Các biểu tượng ngày Tết Nguyên Đán
- Betel: Trầu cau
- Incense: Nén hương, nén nhang
- Five - fruit tray: Mâm ngũ quả
- Altar: Bàn thờ
- The New Year tree: Cây nêu
- Red couplets: Câu đối đỏ
- Calligraphy picture: Thư pháp
- Firework: Pháo hoa
- Ritual: Lễ nghi
- Taboo: Điều cấm kỵ
- Red envelope: Bao lì xì
- Lucky money: Tiền mừng tuổi
Các biểu tương ngày Tết Nguyên Đán trong Tiếng Anh
Các loài hoa biểu trưng ngày Tết
Mua hoa chơi Tết như một hoạt động không thể thiếu của người Việt bởi đây không chỉ là nét đẹp văn hóa Việt Nam mà còn là biểu tượng may mắn, niềm tin cho một năm mới hạnh phúc, tốt lành. Cùng điểm qua những loài hoa ngày Tết trong Tiếng Anh nhé!
- Peach blossom: Hoa đào
- Yellow apricot blossom: Hoa mai
- Kumquat tree: Cây quất
- Marigold: Hoa cúc vạn thọ
- Orchid: Hoa lan
- Paperwhite: Hoa thủy tiên
- Tulip: Hoa Tulip
- Gerbera daisy: Hoa đồng tiền
- Carnation: Hoa cẩm chướng
- Dahlia flower: Hoa thược dược
- Daffodil: Hoa thủy tiên vàng
Từ vựng Tiếng Anh về Tết - Các loài hoa đặc trưng ngày Tết
>> Tham khảo: Top những bài thuyết trình hay về Tết bằng tiếng Anh
Các phong tục trong Tết cổ truyền
- Clean and decorate the ancestral graves: Thăm mộ tổ tiên (Tảo mộ)
- Sweep the floor and clean the house: Dọn dẹp nhà cửa
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
- Make Banh Chung: Gói bánh chưng
- Prepare the five - fruit tray: Bày mâm ngũ quả
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- Burn joss papers: Đốt vàng mã
- First foot: Xông đất, xông nhà
- Visit relatives and friends: Thăm họ hàng, bạn bè
- Exchange Lunar New year’s wishes: Chúc Tết nhau
- Receive red envelopes: Nhận lì xì
- Ask for calligraphy pictures: Xin chữ đầu năm
- Go to pagoda to pray for luck: Đi chùa cầu may
- Depart: Xuất hành
Các phong tục ngày Tết trong Tiếng Anh
Các món ăn trong mâm cơm ngày Tết
Bữa cơm Tất niên vừa là nét văn hóa cổ truyền nổi bật của Việt Nam vừa là thời khắc cơm sum họp gia đình đông đủ nhất sau những ngày tháng học tập, làm việc xa nhà. Chính vì vậy bữa cơm ngày Tết luôn được làm thịnh soạn hơn ngày thường rất nhiều.
Cùng Pantado học ngay bộ từ vựng tiếng anh về các món ăn ngày Tết nhé!
- Banh chung: Bánh chưng
- Boiled chicken: Thịt gà luộc
- Steamed sticky rice: Xôi
- Lean pork paste: Giò lụa
- Fried spring roll: Nem rán
- Pickled small leeks: Củ kiệu, dưa hành
- Dried bamboo shoot soup: Canh măng khô
- Pork aspic: Thịt đông
- caramelized pork and eggs: Thịt kho tàu
- Pickled pork with fish sauce: Thịt lợn ngâm mắm
- Pickled mustard greens: Pickled mustard greens: Dưa cải muối chua
- Salad: Nộm
Các món ăn ngày Tết trong Tiếng Anh
Các loại hoa quả ngày Tết
- Banana: Quả chuối
- Pomelo: Quả bưởi
- Buddha’s hand: Quả phật thủ
- Coconut: Quả dừa
- Fig: Quả sung
- Papaya: Quả đu đủ
- Mango: Quả xoài
- Pineapple: Quả dứa
- Dragon fruit: Quả thanh long
- Custard apple: Quả mãng cầu
- Watermelon: Quả dưa hấu
Từ vựng Tiếng Anh về Tết - Các loại hoa quả
>> Tham khảo: 60+ từ vựng tiếng anh về hoa quả
Các loại bánh kẹo ngày Tết trong Tiếng Anh
Một trong những hoạt động được yêu thích nhất của trẻ em ngày Tết đó chính là chuẩn bị bánh kẹo mời khách tới chơi nhà. Cùng bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng anh về bánh kẹo ngày Tết thôi nào!
- Candy: Kẹo
- Ginger jam: Mứt gừng
- Dried candied fruits: Mứt hoa quả
- Sunflower seed: Hạt hướng dương
- Pumpkin seed: Hạt bí
- Chestnut: Hạt dẻ nâu
- Cashew: Hạt điều
- Macadamia: Hạt mắc ca
- Pistachio: Hạt dẻ cười
- Walnut: Hạt óc chó
- Dried lotus seed: Hạt sen sấy khô
- Roasted and salted cashew nuts: Hạt điều rang muối
Các loại bánh kẹo ngày Tết trong Tiếng Anh
Những câu chúc Tết bằng Tiếng Anh hay và ý nghĩa
Chắc chắn trong ngày Tết không thể thiếu những câu chào, lời chúc hy vọng một năm mới nhiều may mắn hơn. Tham khảo ngay những câu chúc Tết bằng Tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa dưới đây nhé!
- Wishing you a happy and prosperous new year, everything is as you wish.
Dịch: Chúc bạn một năm mới an khang thịnh vượng, vạn sự như ý.
- Best wishes for you in the new year.
Dịch: Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới.
- I hope you will have a new year with lots of luck finding you.
Dịch: Mình chúc bạn sẽ có một năm mới với thật nhiều may mắn.
- May all your new year wishes come true.
Dịch: Chúc mọi điều ước năm mới của bạn đều thành sự thật.
- Wishing you all the magic of the new year.
Dịch: Chúc bạn mọi điều thần kỳ của năm mới.
- Wishing you health and happiness in the year to come.
Dịch: Chúc bạn khỏe và hạnh phúc trong năm mới.
Những câu chúc Tết hay bằng Tiếng Anh
>>Xem thêm: 50+ cách nói chúc may mắn bằng Tiếng Anh
Vậy là Pantado đã tổng hợp xong bộ từ vựng Tiếng Anh về Tết Nguyên Đán hay sử dụng nhất. Hy vọng bạn sẽ áp dụng chúng hiệu quả trong các bài viết hoặc lời chúc cho Tết Nguyên Đán - Tết con rồng 2024 nhé!
Đừng quên, theo dõi website Pantado để cập nhật những sự kiện và kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Và làm thế nào để quyết tình trạng thường thấy ở các bạn học sinh khi học trước quên sau, học từ vựng tiếng Anh kém hiệu quả. Đâu là những phương pháp học từ vựng tiếng Anh dành cho các bạn học sinh một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu? Trong bài viết này, Pantado sẽ bật mí cho các bạn học sinh những các học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
1. Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh, nhớ lâu
Từ vựng tiếng Anh giúp cho các bạn học sinh cải thiện kỹ năng đọc hiểu và sử dụng thành thạo với các mẫu câu trong tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, việc học từ vựng tiếng Anh sẽ rất dễ quên trong thời gian dài. Vậy nên đòi hỏi người học cần phải có những phương pháp học từ vựng tiếng Anh đúng đắn mà lại ghi nhớ từ lâu. Một số phương pháp mà các bạn học sinh nên áp dụng trong quá trình học như:
1.1. Học từ vựng tiếng Anh qua việc đặt câu
Cách học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả, vừa ghi nhớ từ lâu hơn đó là đặt câu cho những từ vựng mới. Với phương pháp học này, các bạn học sinh không chỉ đơn giản là ghi nhớ một từ mới mà còn học cách sử dụng từ đó trong ngữ cảnh. Hãy cố gắng đặt càng nhiều câu càng tốt để ghi nhớ từ vựng ấy qua nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1.2. Học từ vựng tiếng Anh qua flashcard
Học từ vựng tiếng Anh qua Flashcard là một phương pháp học từ vựng khá phổ biến với tất cả các bạn học sinh. Flashcard là bộ thẻ nhỏ mang thông tin ở cả 2 mặt. Nhiều người xem đây là cách học thuộc từ vựng tiếng Anh tiện lợi vì có thể mang chúng đi bên người. Ba mẹ có thể mua bộ thẻ flashcard tại nhà sách hoặc tự làm để ôn tập lại cho đến khi nhuần nhuyễn.
1.3. Xây dựng thói quen đọc sách
Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu nhất là qua việc đọc những thông tin tiếng Anh từ sách, báo, tạp chí. Các bạn học sinh sẽ gia tăng vốn từ vựng khi cố gắng xác định được nghĩa của từ mình không biết trong bối cảnh câu chuyện hoặc qua việc tra từ điển. Bằng việc làm này, các bạn nhỏ nên lựa chọn những thể loại mình yêu thích để không cảm thấy nhàm chán trong khi đọc. Từ việc đam mê đọc sách, bạn có thể tăng cường số lượng từ vựng nhiều một cách đáng kể đấy.
1. 4. Đoán nghĩa của từ qua ngữ cảnh
Việc đoán nghĩa của từ hay cụm từ qua ngữ cảnh hoặc các từ xung quanh trong câu khi bạn đọc hoặc nghe ai đó nói tiếng Anh là cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất.
1.5. Giải những câu đố về từ vựng
Những câu đố vui tiếng Anh giúp cho các bạn học sinh không chỉ vừa được học từ vựng mà còn vừa được giải trí, hứng thú hơn trong quá trình giao tiếp. Trong thời gian rảnh rỗi, có thể trả lời những câu đố về từ vựng có sẵn trên các website. Các trang web này còn cho phép bạn chọn cấp độ học tập theo trình độ tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tạo các câu đố từ vựng riêng nếu đang muốn gia tăng vốn từ vựng theo một lĩnh vực nhất định như giáo dục, luật, kinh tế.
1.6. Tận dụng cơ hội nói tiếng Anh
Để học được từ vựng tiếng Anh có thể ghi nhớ lâu, đừng bỏ qua việc thực hành trong những giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ nên tìm cơ hội để con sử dụng những từ vựng mới thông qua việc trò chuyện với những người khác, đặc biệt là người nước ngoài ở câu lạc bộ tiếng Anh, nơi làm việc, nhóm học tập hay tìm môi trường dạy Anh ngữ với 100% giáo viên nước ngoài. Đối với những bạn có cơ hội được thực hành luyện nói, luyện giao tiếp với những người bản xứ khả năng tiếng Anh của các bạn ấy sẽ phát triển một cách vượt bậc.
1.7. Chơi trò chơi là cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất
Các bạn học sinh thường có cảm giác hứng thú với các ứng dụng, trò chơi tiếng Anh trên điện thoại, máy tính. Điều bất ngờ ba mẹ nhận được là kiến thức tiếng Anh của con cũng được nâng tầm đáng kể đó ba mẹ ạ!
Ngoài ra, những trò chơi đó không chỉ giúp con ghi nhớ các định nghĩa mà còn giúp các bạn học sinh sử dụng các từ vựng trong câu, thậm chí là viết hoặc kể câu chuyện. Một số ứng dụng và trò chơi từ vựng tiếng Anh bạn có thể tham khảo là: hot seat, bingo, pictionary, Simon says, baamboozle.com, kahoot.it.
1.8. Tập viết để học thuộc từ vựng tiếng Anh
Một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh mang lại hiệu quả đó chính là tập viết ra những từ mới, những từ đã được học lên trên giấy, điều này giúp con ghi nhớ lâu hơn. Do đó, đây chính là cách để học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất. Ngoài việc viết ra những gì mình suy nghĩ, bạn cũng có thể viết câu, đoạn văn hay câu chuyện theo chủ đề có chứa những từ vựng mới. Phương pháp này không những giúp bạn học từ vựng hiệu quả mà còn rèn luyện tư duy não bộ để mở rộng ý tưởng khi giao tiếp.
2. Lỗi thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh
2.1. Chỉ học từ vựng mới mà không ôn lại chúng
Chỉ học từ vựng mới mà không học lại, ôn lại trong một khoảng thời gian dài cũng sẽ khiến cho các bạn học sinh khó ghi nhớ lại từ vựng đó, thậm chí là quên hết. Bởi vậy mà đây là sai lầm lớn nhất mà hầu hết nhiều người đều mắc phải dù đã tìm hiểu nhiều cách học thuộc từ vựng tiếng Anh. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nếu chúng ta ghi nhớ 100 từ mới vào một thời gian nhất định trong ngày, thì sau 18 phút, bạn sẽ chỉ còn nhớ được 55 từ. Sang ngày tiếp theo, số lượng từ vựng bạn nhớ được sẽ chỉ còn là 40 từ và dần giảm xuống 30 từ sau 1 tuần.
Các bạn học sinh có thể giúp não bộ của mình nhớ được nhiều từ hơn khi có sự ôn tập từ vựng. Nếu sau 18 phút học 100 từ vựng mà bạn ôn tập lại thì có thể nhớ được 70 từ chứ không phải 55 từ. Tương tự, nếu tiếp tục ôn lại những từ vựng này vào những ngày kế tiếp thì số lượng từ bạn nhớ được sau 1 tuần có thể là 80 từ.
2.2. Học quá nhiều từ vựng trong một lần học
Việc học khoảng thời gian vài ba ngày, có thể là con sẽ ghi nhớ, thế nhưng sau một tháng học lại thì khó bạn học sinh nào ghi nhớ nổi những gì đã học. Học sinh có thể rất muốn học 50-100 từ vựng mới mỗi ngày trong hàng giờ đồng hồ để nhanh chóng đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, điều này chỉ gây lãng phí thời gian vì có thể sau đó bạn sẽ quên rất nhiều từ vựng nếu không có nhiều thời gian ôn lại. Thay vào đó, bạn nên chia nhỏ số lượng từ vựng mới học mỗi ngày để không quá tải trong lúc học, đồng thời có thể lên kế hoạch ôn lại từ vựng một cách hiệu quả. Tổng số lượng từ mới chỉ nên chiếm khoảng 10-15% trong tổng số các từ vựng bạn đã học.
2.3. Không chia nhỏ thời gian học từ vựng hợp lý
Việc không có thời gian học những từ mới hay đồng nghĩa với việc không chia nhỏ thời gian học từ vựng hợp lý cũng sẽ giúp cho các bạn học sinh học từ vựng không hiệu quả. Tất nhiên, sau một tuần, bạn sẽ thấy mình dần quên hết những gì đã học.
Vậy nên, một cách học thuộc từ vựng tiếng Anh hiệu quả là bạn học thường xuyên hơn và trong khoảng thời gian ngắn. Thay vì cố gắng chinh phục 50 từ cùng một lúc, hãy tập trung vào 5 – 10 từ và tiếp tục xem đi xem lại chúng nhiều lần. Ví dụ, bạn dành 10 phút buổi sáng để học 5 từ vựng, vào buổi trưa dành 10 phút để ôn lại chúng và tương tự cho buổi tối.
2.4. Không tận dụng cơ hội giao tiếp
Nếu một bạn học sinh nào đó ngại giao tiếp, bạn ấy sẽ không có cơ hội thực hành những từ vựng mình đã học vào đời sống hàng ngày. Trong khi đó, thói quen sử dụng từ vựng trong giao tiếp là cách để học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất. Khi giao tiếp với người khác, học sinh sẽ hình thành suy nghĩ, phát triển ý tưởng và luyện phát âm đúng để người khác hiểu được những điều đang nói.
Trên đây, Pantado đã chia sẻ tới các bạn học sinh một số những phương pháp học từ vựng tiếng cấp tốc và ghi nhớ lâu hơn. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
Ngày tháng là một chủ đề quá đỗi quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ba mẹ đã từng hỏi rằng tại sao chương trình học lại thiết kế gần gũi quen thuộc đối với các bạn học sinh chưa nhỉ? Đó là việc khi học tiếng Anh về những chủ đề gần gũi, quen thuộc đó, các bé sẽ nhớ từ vựng rất nhanh. Một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất đó chính là chủ đề ngày tháng năm. Hãy cùng học tiếng Anh miễn phí và tìm hiểu về chủ đề từ vựng ngay trong dưới bài viết này, ba mẹ có thể tham khảo cho con học nhé!
1. Cách đọc, cách viết, từ vựng về 12 tháng trong tiếng Anh
Một chủ đề rất quen thuộc, kiến thức cơ bản nhất mà bất cứ ai mới bắt đầu học tiếng Anh sẽ phải nắm vững. Dẫu vậy, không khó để ghi nhớ cách đọc và cách viết các tháng trong tiếng Anh, bởi nó không theo bất cứ một quy luật nào cả. Hãy tham khảo các tháng dưới đây nhé!
Tháng 1: January [‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2: February [‘febrʊərɪ]
Tháng 3: March [mɑːtʃ]
Tháng 4: April [‘eɪprəl]
Tháng 5: May [meɪ]
Tháng 6: June [dʒuːn]
Tháng 7: July [/dʒu´lai/]
Tháng 8: August [ɔː’gʌst]
Tháng 9: September [sep’tembə]
Tháng 10: October [ɒk’təʊbə]
Tháng 11: November [nəʊ’vembə]
Tháng 12: December [dɪ’sembə]
2. Ý nghĩa tên các tháng trong tiếng Anh
Đằng sau những cái tên của các tháng, vậy bí ẩn là gì? Đa phần các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc xuất phát từ các chữ cái Latin, đồng thời cũng được đặt tên dựa theo các vị thần La Mã cổ đại nên đằng sau tên gọi của các tháng, cũng có những nguồn gốc thú vị, mang ý nghĩa riêng biệt.
Tháng 1 tiếng Anh: January
Tên tháng 1 xuất phát từ một vị thần La Mã là Janus. Vị thần này có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai, ông đại diện cho sự khởi đầu mới và những sự chuyển đổi nên tên của ông được đặt cho tháng đầu tiên của năm mới. Tháng giêng hay tháng 1 trong năm gắn liền với ý nghĩa Januarius Mensis. Trước thế kỷ 14, cụm từ được người Anh sử dụng với dạng Gevenen. Từ 1391, tháng giêng được gọi January.
Tháng 2 tiếng Anh: February
Tháng 2 bắt nguồn từ Februarius trong tiếng Latin. Nghĩa chỉ các nghi lễ tẩy uế xưa diễn ra vào 15/2 hàng năm. Người ta suy đoán vì tượng trưng cho cái ác, xấu xa nên tháng 2 có ít ngày hơn chỉ 28 hoặc 29 ngày.
Februar là một lễ hội nổi tiếng được tổ chức vào tháng hai hàng năm phải kể đến. Lễ hội này vào đầu thế kỷ 13 còn được người Anh gọi với cái tên thân mật là Federer và chuyển thành Feoverel chỉ sau một thời gian ngắn sau đó. Vào năm 1373, để có lối chính tả đơn giản, dễ viết, người Anh đã gọi tháng 2 là Februar. Tên gọi dành cho tháng 2 này vẫn được người dân Anh và trên cả nước gọi cho đến ngày nay.
Tháng 3 tiếng Anh: March
Tháng 3 trong tiếng Anh có xuất phát từ tiếng Pháp cổ, chỉ một vị thần tượng trưng cho chiến tranh là Mars. Vào tháng 3, người La Mã thường tổ chức lễ hội để chuẩn bị cho các cuộc chiến và tôn vinh vị thần này. Tháng này được nhiều người ưa chuộng với tiết trời đẹp, xanh.
Tháng 4 tiếng Anh: April
April có gốc từ chữ Aprillis trong tiếng Latin. Trong lịch cũ ở một số quốc gia, tháng 4 được xem là tháng đầu tiên trong năm, tháng của mùa xuân.
Tiếng La Tinh cho rằng, April là tháng hoa nở đầu xuân. Trước đây, tháng 4 được gọi Aprilis trong tiếng La Tinh và tiếng Pháp gọi Avril. Bước vào thế kỷ 13, tháng 4 được gọi với cái tên mới là Averil. Tuy nhiên, tên gọi này chỉ tồn tại đến năm 1375 đã được thay đổi. Từ thời gian đó đến nay, tháng 4 trong tiếng anh có tên gọi April.
Tháng 5 tiếng Anh: May
Tháng 5 trong tiếng Anh được đặt theo tên của nữ thần Maia là vị nữ thần của trái đất và sự phồn vinh. Vì ở các nước phương tây, tháng 5 ấm áp mới khiến cho cây cối, mùa màng phát triển. Tên Magnus có nguồn gốc từ La Tinh mang trong mình ý nghĩa của sự tăng trưởng. Tuy nhiên, tên gọi này đã kết thúc vào đầu thế kỳ thứ 12 bởi vì dựa trên tiếng Pháp từ Mai, người Anh đã gọi tháng 5 là May.
Tháng 6 tiếng Anh: June
June chính là tên đặt theo vị thần cổ Juno, Juno chính là nữ thần của hôn nhân và sinh nở. Và ngày quốc tế thiếu nhi cũng vào 1-6, thật là hợp lý. Chính điều này đã cho ra đời tên gọi June để nói riêng về tháng 6, tránh lẫn với các tháng trong tiếng Anh khác. Tên June được sử dụng để gọi tên tháng 6 từ thế kỷ 11 đến nay.
Tháng 7 tiếng Anh: July
Tháng 7 mang tên July để nhớ về hoàng đế Carsare. Vị hoàng đế người La Mã có tên Carsare được sinh ra vào tháng 7. Người này có trí lực siêu phàm, có công cải lịch La Mã. Dựa trên tên Julius Caesar, người dân Anh đặt tên tháng 7 là July để tưởng nhớ vị hoàng đế này.
Tháng 8 tiếng Anh: August
Tên của người tự xưng là vị thần Julius Caesar được nhiều người sử dụng nhưng cũng có sự cải biến đáng kể. Nổi bật nhất trong đó, Augustus Caesar cháu của vị hoàng đế tài đức này đã lấy tên mình để gọi tên một trong các tháng trong tiếng Anh. Vì vậy, tên August được sử dụng bắt nguồn từ thời gian đó cho tới tận hôm nay.
Tháng 9 tiếng Anh: September.
Septem có nghĩa là “thứ 7” trong tiếng Latin. Và theo lịch La Mã cổ đại, tháng 9 là tháng thứ 7 trong 10 tháng của một năm, do đó nó được đặt tên là September.
Tháng 10 tiếng Anh: October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8” (Tháng thứ 8 của năm), bạn có thể liên tưởng đến “octopus” con bạch tuộc cũng có 8 xúc tu. Tuy nhiên, sau này mọi người thêm vào lịch 2 tháng và tháng 10 được gọi là October. Những tháng chẵn cuối năm đổi thành tháng đủ nếu trong lịch cũ thì đây là tháng 8. Tháng này đại diện cho sự no đủ , hạnh phúc.
Tháng 11 tiếng Anh: November
November. Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là “thứ 9” và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Tháng 12 tiếng Anh: December
Tháng 12 là tháng cuối cùng của 1 năm và nó được gọi theo tên tháng thứ 10 của người La Mã ngày xưa.
3. Cách viết ngày tháng bằng tiếng Anh
Theo cách viết của Anh-Anh, ngày luôn viết trước tháng, số thứ tự vào phía sau ngày (ví dụ: st, th…) có thể có hoặc không. Dấu phẩy có thể được sử dụng trước năm (year), tuy nhiên cách dùng này lại không phổ biến. Giới từ of trước tháng có thể có hoặc không. Ví dụ: 6 July 2020 hay 6th of July, 2020
4. Cách viết ngày tháng theo Anh – Anh
Khi đọc theo văn phong Anh – Anh, sử dụng mạo từ xác định “the” trước ngày. Ví dụ: April 2, 2019 – April the second, two thousand and nineteen
5.Cách hỏi về tháng trong tiếng Anh
Một vài mẫu câu hỏi về các tháng tiếng Anh vô cùng phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày:
What date is it today?/What is today’s date?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
What day is it today?/What is today’s day?
(Hôm nay là ngày thứ mấy?)
6. Cách nhớ các tháng trong tiếng Anh
Mặc dù từ vựng về các tháng không quá phức tạp nhưng đôi khi sẽ khiến tai khó nhớ hoặc nhầm lẫn giữa các tháng. Vậy có cách nào giúp học những từ này dễ nhớ và một cách hiệu quả? Dưới đây sẽ là mẹo học các tháng trong tiếng Anh vô cùng hiệu quả, không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh vào giao tiếp với những người xung quanh sao cho tự nhiên.
7. Học các tháng đi cùng với các ví dụ
Việc học các từ vựng các tháng đi cùng với ví dụ sẽ giúp cho bạn ghi nhớ được lâu hơn. Cùng với đó, bạn có thể luyện tập thêm kỹ năng viết và các hoàn cảnh để sử dụng từ đó. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự suy nghĩ về ngữ cảnh và tự đặt ra câu hỏi và câu trả lời theo từ vựng cần học.
8. Học 12 tháng tiếng Anh bằng cách liên tưởng chủ đề
Ngoài việc liệt kê danh sách các tháng trong tiếng Anh một cách nhàm chán thì bạn có thể sắp xếp các tháng theo nhóm bằng hình thức liên tưởng. Từ danh sách các tháng trong năm bạn có thể dễ dàng liên tưởng đến các mùa, thời tiết các mùa ấy hay những dịp lễ trong tháng ấy. Việc học như vậy không chỉ giúp bạn ghi nhớ các tháng trong năm mà còn mở rộng vốn từ trong những chủ đề khác nữa.
Bạn có thể sắp xếp các tháng theo mùa để học. Đầu tiên bạn sẽ chia 4 mùa với 3 tháng khác nhau sau đó nghĩ đến những đặc điểm của mùa ấy. Bạn có thể sắp xếp các tháng như sau:
Spring (mùa xuân): January, February, March
Summer (mùa hạ): April, May, June
Autumn/ Fall (mùa thu): July, August, September
Winter (mùa đông): October, November, December
Sau đó bạn có thể gắn từng mùa ấy với những đặc điểm về thời tiết hoặc những sự kiện, lễ hội trong năm. Ví dụ như mùa đông (Winter) sẽ có nhiều tuyết (snowy), thời tiết khắc nghiệt (harsh weather) và bạn sẽ thấy lạnh (cold). Nếu học theo phương pháp này bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn có thể khám phá thêm nhiều điều thú vị về văn hóa của các nước nói tiếng Anh.
Đó là tất cả những gì mà Pantado luôn chia sẻ đến tất cả các bạn, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn nhỏ trong quá trình học tiếng Anh hiệu quả. Chúc các bạn sớm chinh phục được tiếng Anh thành thạo.