Phrasal Ver Với Look: Các Cụm Động Từ Với Look Thường Gặp
Các cụm động từ với Look được sử dụng phổ biến trong các bài tập và các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn chưa nắm hết được các cụm từ cũng như ý nghĩa của nó. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. Look là gì?
Từ "look" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là một động từ hoặc là danh từ, mỗi vai trò đều mang ý nghĩa khác nhau.
"Look" có nghĩa là gì?
1.1 Look là động từ
Nghĩa chính: nhìn, ngắm hoặc xem.
Ví dụ:
- She looked out of the window and saw the beautiful sunrise.
(Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy cảnh mặt trời mọc tuyệt đẹp.) - Look at the stars! They are so bright tonight.
(Hãy nhìn những ngôi sao kìa! Chúng thật sáng vào tối nay.)
1.2 Look là danh từ
Khi là tính từ, look thường đi kèm các từ bổ trợ để diễn tả vẻ ngoài hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
- He has a serious look on his face.
(Anh ấy có vẻ ngoài rất nghiêm túc.) - She gave me a puzzled look when I asked the question.
(Cô ấy tỏ vẻ bối rối khi tôi đặt câu hỏi.)
2. Các dạng khác của Look
Từ "look" còn được biến đổi thành nhiều dạng khác, mang các ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng.
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Looker (n) |
Người nhìn, người quan sát |
- The lookout tower had a skilled looker watching the horizon. (Tháp canh có một người quan sát giỏi.) |
Khen ai đó có có vẻ ngoài đẹp, cuốn hút |
- She's a real looker! (Cô ấy rất xinh đẹp!) |
|
Lookalike (n) |
Người hoặc vật giống hệt |
- That actor is a lookalike of Brad Pitt. (Diễn viên đó trông giống Brad Pitt.) |
Unlooked-for (adj) |
Không ngờ đến, bất ngờ |
- The rain was an unlooked-for event during the sunny afternoon. (Cơn mưa là một điều bất ngờ.) |
Lookism (n) |
Sự phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình |
- Lookism in the workplace is a growing concern. (Phân biệt dựa trên ngoại hình trong công sở ngày càng đáng lo ngại.) |
Outlook (n) |
Quan điểm, triển vọng |
- His outlook on life is always positive. (Quan điểm sống của anh ấy luôn tích cực.) |
Lookout (n) |
Người gác, trạm gác |
- The sailor on lookout spotted an iceberg ahead. (Người gác trên tàu nhìn thấy một tảng băng phía trước.) |
Overlook (v) |
Bỏ qua, không chú ý |
- Don’t overlook any details when reviewing the contract. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết nào khi xem xét hợp đồng.) |
Các dạng khác của Look
3. Các cụm động từ với Look
Cụm động từ với look là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây, Pantado sẽ giới thiệu một số cụm động từ phổ biến:
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Look after |
Chăm sóc, trông nom |
- She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ.) |
- Can you look after my plants while I’m away? (Bạn có thể trông cây giúp tôi không?) |
||
- He has to look after the dog today. (Hôm nay anh ấy phải trông nom con chó.) |
||
Look ahead |
Nhìn về phía trước |
- We need to look ahead and plan for the future. (Chúng ta cần nhìn về phía trước và lên kế hoạch.) |
- Always look ahead while driving. (Luôn nhìn về phía trước khi lái xe.) |
||
- Let’s look ahead to the challenges we might face. (Hãy dự đoán những thử thách có thể gặp.) |
||
Look away |
Nhìn ra chỗ khác |
- Don’t look away during the movie! (Đừng nhìn chỗ khác khi xem phim!) |
- He looked away when she stared at him. (Anh ấy quay mặt đi khi cô ấy nhìn chằm chằm vào anh.) |
||
- I couldn’t look away from the beautiful scenery. (Tôi không thể rời mắt khỏi cảnh đẹp đó.) |
||
Look back on |
Nghĩ lại, hồi tưởng |
- I often look back on my childhood memories. (Tôi thường hồi tưởng về ký ức thời thơ ấu.) |
- She likes to look back on the good times. (Cô ấy thích nghĩ về những khoảng thời gian vui vẻ.) |
||
- When you look back on your life, what do you see? (Khi bạn hồi tưởng lại cuộc đời mình, bạn thấy gì?) |
||
Look down on |
Coi thường ai đó |
- He tends to look down on people who are less educated. (Anh ấy hay coi thường người ít học.) |
- Don’t look down on others for their mistakes. (Đừng coi thường người khác vì sai lầm của họ.) |
||
- She felt her colleagues looked down on her. (Cô ấy cảm thấy đồng nghiệp coi thường mình.) |
||
Look up to |
Ngưỡng mộ ai đó |
- I really look up to my father because he has taught me so much about life and hard work. (Tôi thật sự ngưỡng mộ cha tôi vì ông đã dạy tôi rất nhiều về cuộc sống và sự chăm chỉ.) |
Many students look up to their teachers for inspiration and guidance. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ giáo viên của mình để tìm cảm hứng và sự hướng dẫn.) |
||
She has always looked up to her older sister for her kindness and wisdom. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái vì sự tử tế và trí tuệ của chị ấy.) |
||
Look for |
Tìm kiếm |
- I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa.) |
- Have you seen my wallet? I’m looking for it. (Bạn thấy ví của tôi không? Tôi đang tìm nó.) |
||
- He’s always looking for new opportunities. (Anh ấy luôn tìm kiếm cơ hội mới.) |
||
Look forward to |
Mong chờ điều gì đó |
- I look forward to meeting you soon. (Tôi mong được gặp bạn sớm.) |
- She looks forward to her vacation every year. (Cô ấy luôn mong chờ kỳ nghỉ hàng năm.) |
||
- We look forward to hearing from you. (Chúng tôi mong chờ phản hồi từ bạn.) |
||
Look in |
Thăm viếng ai đó |
- I’ll look in on grandma later today. (Tôi sẽ ghé thăm bà hôm nay.) |
- The doctor said he’d look in on the patient tomorrow. (Bác sĩ nói sẽ thăm bệnh nhân vào ngày mai.) |
||
- Can you look in on my cat while I’m away? (Bạn có thể ghé xem con mèo của tôi không?) |
||
Look into |
Xem xét, nghiên cứu kỹ |
- We need to look into this issue immediately. (Chúng ta cần xem xét vấn đề này ngay lập tức.) |
- The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.) |
||
- I’ll look into the details and get back to you. (Tôi sẽ xem xét chi tiết và phản hồi cho bạn.) |
||
Look out for |
Cẩn thận, đề phòng. |
- Look out for cars when crossing the street. (Hãy cẩn thận xe cộ khi băng qua đường.) |
- You need to look out for scams when shopping online. (Bạn cần đề phòng các vụ lừa đảo khi mua sắm trực tuyến.) |
||
- We should always look out for each other during difficult times. (Chúng ta nên luôn luôn chăm sóc và đề phòng lẫn nhau trong những lúc khó khăn.) |
||
Look over |
Xem xét, kiểm tra nhanh |
- Can you look over my report before I submit it? (Bạn có thể xem qua báo cáo của tôi trước khi tôi nộp không?) |
- She quickly looked over the instructions before starting the experiment. (Cô ấy nhanh chóng xem qua hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm.) |
||
Look through |
Nhìn qua, xem lướt qua |
- I spent the afternoon looking through old family photos. (Tôi đã dành cả buổi chiều để xem lướt qua những bức ảnh gia đình cũ.) |
- He looked through the documents to find the information he needed. (Anh ấy xem lướt qua các tài liệu để tìm thông tin cần thiết.) |
Các cụm động từ với Look
4. Bài tập vận dụng với “Look”
Chọn cụm động từ với Look thích hợp:
Câu hỏi |
||||
1) She always tries to ________ the bright side of things, even in tough situations. |
A. look ahead |
B.look into |
C. look back on |
D. look forward to |
2) Can you ________ my dog while I’m on vacation? |
A. look down on |
B.look after |
C. look ahead |
D. look into |
3) He tends to ________ others who don’t have a high education. |
A. look after |
B. look back on |
C. look forward to |
D. look down on |
4) The police are ________ the mysterious disappearance of the documents. |
A. look away |
B. look ahead |
C. look into |
D. look forward to |
5) I always ________ my childhood with a sense of nostalgia. |
A. look in |
B. look back on |
C. look after |
D. look forward to |
6) Please ________ and make sure no cars are coming before crossing the street. |
A. look ahead |
B. look out |
C. look for |
D. look into |
7) He’s been ________ his keys all morning but still can’t find them. |
A. looking after |
B. looking for |
C. looking forward to |
D. looking into |
8) We’re ________ hearing from you soon regarding the project updates. |
A. looking back on |
B. looking forward to |
C. looking after |
D. looking out |
9) Don’t ________ when someone is talking to you. It’s disrespectful. |
A. look ahead |
B. look into |
C. look away |
D. look out |
10) She decided to ________ a few old friends during her trip to her hometown. |
A. look for |
B. look back on |
C. look into |
D. look in |
Đáp án
Câu số |
Đáp án |
1 |
A. look ahead |
2 |
B. look after |
3 |
D. look down on |
4 |
C. look into |
5 |
B. look back on |
6 |
B. look out |
7 |
B. looking for |
8 |
B. looking forward to |
9 |
C. look away |
10 |
D. look in |
5. Tổng kết
Qua bài viết này có thể thấy "Look" có rất nhiều dạng từ khác nhau và các cụm động từ đi với Look thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng, giúp bạn vận dụng tốt trong giao tiếp và bài tập. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!