Tiếng Anh theo lớp

Viết Về Mùa Yêu Thích Bằng Tiếng Anh (Favourite Season)

Mỗi mùa trong năm đều mang một vẻ đẹp và cảm xúc riêng biệt, vậy bạn đã bao giờ thử viết về mùa yêu thích của mình bằng tiếng Anh chưa? Việc này không chỉ giúp bạn luyện tập kỹ năng ngôn ngữ mà còn là dịp để khám phá thế giới tự nhiên. Trong bài viết này, Pantado cung cấp những đoạn văn mẫu đặc sắc, giàu cảm xúc, giúp bạn dễ dàng hình dung cách diễn đạt và tham khảo ý tưởng để xây dựng bài viết của bạn tốt hơn.

1. Một số từ vựng miêu tả 4 mùa bằng tiếng Anh

1.1. Mùa xuân

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Spring

Blossom (n)

Hoa nở

Bud (n)

Chồi non

Fresh (adj)

Tươi mới

Greenery (n)

Cảnh cây cối xanh tươi

Pollen (n)

Phấn hoa

Warm (adj)

Ấm áp

Bloom (v)

Nở hoa

Renewal (n)

Sự tái sinh, đổi mới

Growth (n)

Sự phát triển

Gentle breeze (n)

Cơn gió nhẹ

 

Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

1.2. Mùa hè

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Summer

Sunshine (n)

Ánh nắng mặt trời

Heat (n)

Nhiệt độ cao

Vacation (n)

Kỳ nghỉ

Beach (n)

Bãi biển

Swimsuit (n)

Đồ tắm

Sunny (adj)

Nắng, có 

Scorching (adj)

Rất nóng

Picnic (n)

Buổi dã ngoại

Thunderstorm (n)

Cơn bão có sấm sét

Humid (adj)

Ẩm ướt

Clear sky (n)

Bầu trời trong xanh

 

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về mùa hè

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về mùa hè

1.3. Mùa thu

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Autumn

Harvest (n)

Mùa gặt

Leaves (n)

Foliage (n)

Tán lá

Crisp (adj)

Lạnh và khô

Breezy (adj)

Lộng gió

Misty (adj)

Nhiều sương mù

Acorn (n)

Hạt sồi

Sweater (n)

Áo len

Cool (adj)

Se se lạnh

Foggy (adj)

Mù sương

Chestnut (n)

Hạt dẻ

 

Từ vựng tiếng Anh về mùa thu

Từ vựng tiếng Anh về mùa thu

1.4. Mùa đông

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Winter

Snowfall (n)

Tuyết rơi

Snowman (n)

Người tuyết

Frost (n)

Sương giá

Icicle (n)

Tảng băng

Chill (n)

Lạnh, lạnh buốt

Hibernate (v)

Ngủ đông

Fireplace (n)

Lò sưởi

Cozy (adj)

Ấm cúng

Sledding (n)

Trượt tuyết

Frozen (adj)

Đóng băng

Snowstorm (n)

Bão tuyết

 

Từ vựng tiếng Anh về mùa đông

Từ vựng tiếng Anh về mùa đông

2. Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh

2.1. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa xuân

Spring is my favorite season of the year because of its warm atmosphere and the revival of all living things. After the cold days of winter, spring brings a fresh start, full of vitality. In the morning, gentle sunlight shines through the green leaves, making everything look vibrant and lively. Trees sprout new buds, and flowers bloom in radiant colors, adorning the beauty of the earth. Each morning, I hear birds chirping melodiously on the branches, a sound that fills me with an extraordinary sense of peace. This is also the time when my family gathers to prepare for the Lunar New Year. The joy of cleaning the house, wrapping bánh chưng, and decorating peach or apricot blossoms with loved ones brings a warmth and happiness that I cherish. For me, spring is not just the most beautiful season of the year but also a season of family bonds and new hopes.

Bản dịch:

Mùa xuân là mùa em yêu thích nhất trong năm bởi không khí ấm áp và sự hồi sinh của vạn vật. Sau những ngày đông giá lạnh, mùa xuân mang đến một khởi đầu mới, tràn đầy sức sống. Buổi sáng, ánh nắng nhẹ nhàng rọi qua những tán lá xanh non, làm cho mọi thứ trở nên lung linh và tươi tắn hơn. Cây cối đâm chồi, nảy lộc, những bông hoa khoe sắc như tô điểm thêm vẻ đẹp rực rỡ của đất trời. Mỗi sáng, em thường nghe tiếng chim hót líu lo trên cành, âm thanh ấy khiến lòng em thư thái lạ thường. Đây cũng là thời điểm mà gia đình em quây quần bên nhau để chuẩn bị đón Tết cổ truyền. Cảm giác được cùng người thân dọn dẹp nhà cửa, gói bánh chưng và trang trí cành mai, cành đào thật ấm áp và hạnh phúc. Đối với em, mùa xuân không chỉ là mùa đẹp nhất trong năm, mà còn là mùa của tình thân và những hy vọng mới.

 

2.2. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa hè

Summer always brings me vibrant and unforgettable memories. Although the heat can sometimes be intense, I feel it is what makes summer special. It’s the season of long holidays and journeys to explore new destinations. I love spending days at the beach, feeling the cool breeze on my face, listening to the rhythmic sound of waves, and running barefoot on the soft sand. When the sunset paints the horizon, the view of the sun sinking into the sea mesmerizes me. Summer nights are spent with friends, playing outdoor games or lying under the starry sky, listening to the cicadas' endless chorus. Despite the hot days, summer remains the season I look forward to the most, to enjoy the freedom and energy of youth.

Bản dịch:

Mùa hè luôn mang lại cho em những kỷ niệm sôi động và đáng nhớ. Dù cái nắng có lúc gay gắt, nhưng em lại thấy đó là điều khiến mùa hè trở nên đặc biệt. Đây là mùa của những kỳ nghỉ dài, của những chuyến đi xa để khám phá những miền đất mới. Em thích nhất là những ngày ra biển, cảm nhận làn gió mát lạnh thổi qua, sóng biển vỗ rì rào bên tai, và đôi chân trần chạy nhảy trên cát mịn. Khi hoàng hôn buông xuống, khung cảnh mặt trời lặn trên biển thật sự khiến em mê mẩn. Những đêm hè, em và bạn bè thường tụ tập chơi những trò chơi ngoài trời, hoặc nằm ngắm bầu trời đầy sao, nghe tiếng ve kêu râm ran khắp nơi. Dù có những ngày nắng nóng, nhưng mùa hè vẫn là mùa em mong đợi nhất để tận hưởng sự tự do và năng động của tuổi trẻ.

Viết về mùa em yêu thích bằng tiếng Anh

Viết về mùa em yêu thích bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

2.3. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa thu

Autumn arrives with a sense of tranquility and gentleness, like a soft melody that touches the soul. I love autumn mornings the most, when the air is crisp and fresh, and the sun peeks through golden-hued trees. Falling leaves gently carpet the roads, creating a poetic and romantic scene. I often stroll through the park, breathing in the subtle fragrance of the autumn breeze and appreciating the rare stillness amidst the hustle of daily life. Autumn is also the season of cozy evenings spent reading books under the warm glow of a lamp, accompanied by a steaming cup of tea. For me, autumn is not only beautiful for its scenery but also for the way it calms the heart and inspires reflection on the simple yet meaningful aspects of life.

Bản dịch:

Mùa thu đến mang theo cảm giác bình yên và dịu dàng, như một bản nhạc nhẹ nhàng đi sâu vào tâm hồn. Em thích nhất là buổi sáng mùa thu, khi không khí se lạnh và trong lành, mặt trời lấp ló sau những tán cây vàng óng ả. Những chiếc lá khẽ rơi, trải thành tấm thảm vàng trên các con đường, tạo nên một khung cảnh nên thơ và lãng mạn. Em thường đi dạo trong công viên, hít thở hương thơm dịu nhẹ của gió thu, và cảm nhận sự tĩnh lặng hiếm có giữa nhịp sống bận rộn. Mùa thu cũng là mùa của những buổi tối đọc sách bên ánh đèn vàng ấm áp, cùng một tách trà nóng tỏa hương thơm. Đối với em, mùa thu không chỉ đẹp về khung cảnh mà còn khiến lòng người lắng lại, suy nghĩ về những điều giản dị nhưng ý nghĩa trong cuộc sống.

 

2.4. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa đông

Winter brings a sense of chill but also warmth and cherished moments. I love misty mornings when the city seems enveloped in a soft gray veil. The cold air turns my cheeks rosy, and every breath forms a thin plume of mist in the air. Despite the cold, the moments of gathering around a warm fire, sharing stories with family, are ones I treasure deeply. In winter, I enjoy bundling up in thick sweaters, curling up in a cozy blanket, and sipping a cup of fragrant hot chocolate. It is also the season of festivals, with streets glowing in festive lights and Christmas carols echoing everywhere. To me, winter is not just beautiful for its scenery but for the warmth that spreads from heart to heart, making me feel the profound meaning of love and togetherness.

Bản dịch:

Mùa đông mang đến cảm giác lạnh giá nhưng cũng đầy ấm áp và thiêng liêng. Em yêu những buổi sáng mù sương, khi cả thành phố như chìm trong lớp màn trắng xám mềm mại. Không khí lạnh khiến đôi má em đỏ hồng, và mỗi hơi thở đều tạo thành làn khói mỏng trong không khí. Dù trời lạnh, nhưng những khoảnh khắc quây quần bên bếp lửa hồng, chia sẻ những câu chuyện cùng gia đình, luôn là điều mà em trân quý. Vào mùa đông, em thích nhất là được mặc những chiếc áo len dày cộm, cuộn mình trong chiếc chăn ấm áp và nhâm nhi tách socola nóng thơm lừng. Đây cũng là mùa của lễ hội, khi phố phường rực rỡ ánh đèn và những bài hát Giáng sinh vang lên khắp nơi. Đối với em, mùa đông không chỉ đẹp bởi khung cảnh mà còn vì sự ấm áp lan tỏa từ trái tim đến trái tim, khiến em cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc của tình yêu thương.

 

3. Tổng kết

Viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn bộc lộ những cảm xúc chân thật qua từng câu chữ. Pantado hy vọng những đoạn văn mẫu trên sẽ trở thành nguồn cảm hứng, giúp bạn hoàn thiện bài viết của mình và đạt kết quả cao trong học tập.

Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Chi Tiết, Đầy Đủ Nhất

Khi học tiếng Anh lớp 8, ngữ pháp là yếu tố quyết định để xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng ngôn ngữ. Để giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất cả các nội dung cần thiết, từ các cấu trúc câu cơ bản cho đến các thì và cấu trúc phức tạp. Hãy cùng tham khảo để học tốt và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 8!

1. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hai hành động song song trong quá khứ.
  • Kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O.
  • Phủ định: S + was/were not + V-ing + O.
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

 

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn - tiếng Anh lớp 8

Ví dụ:

  • She was reading a book at 8 p.m. yesterday.
    (Cô ấy đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • They were watching TV when the lights went out.
    (Họ đang xem TV thì mất điện.)

 

2. Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)

Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc giả định.

Cấu trúc:

If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (bare)

 

Quy tắc đặc biệt:

  • Với to be, tất cả các ngôi đều dùng "were."

Ví dụ:

  • If I were you, I would study harder.
    (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
  • If she had more money, she could travel around the world.
    (Nếu cô ấy có nhiều tiền hơn, cô ấy có thể đi du lịch khắp thế giới.)

 

3. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O.
  • Phủ định: S + had not + V3/ed + O.
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

 

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh lớp 8

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh lớp 8

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có cụm từ chỉ thời gian như: by the time, before, after, already, until then.
  • Kết hợp với quá khứ đơn: hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • She had finished her homework before the movie started.
    (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bộ phim bắt đầu.)
  • They hadn’t arrived by the time we left.
    (Họ vẫn chưa đến khi chúng tôi rời đi.)

 

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 8 tốt nhất

4. Câu trực tiếp và câu gián tiếp (Direct and Indirect Speech)

4.1. Câu tường thuật (Statements)

Cấu trúc:

  • Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời nói.”
  • Gián tiếp: S + say(s)/said + (that) + S + V (lùi thì).

Lùi thì trong câu gián tiếp:

 

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Ví dụ

Hiện tại đơn 

(Present Simple)

Quá khứ đơn 

(Past Simple)

He said, "I am happy." → He said that he was happy.

Hiện tại tiếp diễn 

(Present Continuous)

Quá khứ tiếp diễn 

(Past Continuous)

She said, "I am reading." → She said that she was reading.

Hiện tại hoàn thành 

(Present Perfect)

Quá khứ hoàn thành 

(Past Perfect)

He said, "I have finished." → He said that he had finished.

Quá khứ đơn 

(Past Simple)

Quá khứ hoàn thành 

(Past Perfect)

She said, "I went home." → She said that she had gone home.

Quá khứ tiếp diễn 

(Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

(Past Perfect Continuous)

He said, "I was working." → He said that he had been working.

Tương lai đơn 

(Will)

Tương lai trong quá khứ 

(Would)

She said, "I will go." → She said that she would go.

4.2. Câu hỏi (Questions)

Cấu trúc:

  • Câu hỏi Yes/No:
  • Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
  • Gián tiếp: S + ask(ed) + if/whether + S + V (lùi thì).
  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How,...):
  • Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
  • Gián tiếp: S + ask(ed) + Wh- + S + V (lùi thì).

Ví dụ:

  • Yes/No Questions:
    • Trực tiếp: He asked, "Do you like coffee?"
    • Gián tiếp: He asked if I liked coffee.
  • Wh - Questions:
    • Trực tiếp: She asked, "Where are you going?"
    • Gián tiếp: She asked where I was going.

4.3. Câu mệnh lệnh (Commands/Requests)

Cấu trúc:

  • Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời mệnh lệnh.”
  • Gián tiếp: S + tell(s)/told/ask(ed) + O + to/not to + V (bare).

Ví dụ:

  • Khẳng định:
    • Trực tiếp: He said, "Close the door."
    • Gián tiếp: He told me to close the door.
  • Phủ định:
    • Trực tiếp: She said, "Don’t be late."
    • Gián tiếp: She told me not to be late.

4.4 Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

 

Trực tiếp

Gián tiếp

Now

Then

Today

That day

Yesterday

The day before

Tomorrow

The next day

Last week

The previous week

Next week

The following week

Here

There

This

That

These

Those

 

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, "I will meet you here tomorrow."
  • Gián tiếp: She said that she would meet me there the next day.

4.5. Một số lưu ý quan trọng

  • Không lùi thì nếu động từ tường thuật ở hiện tại.
  • She says, "I am tired." → She says that she is tired.
  • Không lùi thì với sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
  • He said, "The sun rises in the east." → He said that the sun rises in the east.
  • Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, ngôi của đại từ cần thay đổi để phù hợp ngữ cảnh.
  • She said, "I love my dog." → She said that she loved her dog.

 

5. Câu bị động (Passive Voice)

Khái niệm: Câu bị động nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động.


Cấu trúc tổng quát của câu bị động

Cấu trúc tổng quát của câu bị động

Cấu trúc câu bị động theo từng thì:

 

Thì

Câu Chủ Động

Câu Bị Động

Ví Dụ

Hiện tại đơn

(Present Simple)

S + V(s/es) + O

O + is/am/are + V3/ed + (by S)

She writes a letter.A letter is written by her.

Hiện tại tiếp diễn

(Present Continuous)

S + is/am/are + V-ing + O

O + is/am/are + being + V3/ed + (by S)

They are cleaning the room.The room is being cleaned by them.

Hiện tại hoàn thành

(Present Perfect)

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by S)

He has finished the report.The report has been finished by him.

Quá khứ đơn

(Past Simple)

S + V2/ed + O

O + was/were + V3/ed + (by S)

She painted the picture.The picture was painted by her.

Quá khứ tiếp diễn

(Past Continuous)

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by S)

They were repairing the car.The car was being repaired by them.

Quá khứ hoàn thành

(Past Perfect)

S + had + V3/ed + O

O + had been + V3/ed + (by S)

She had written the book.The book had been written by her.

Tương lai đơn

(Future Simple)

S + will + V (bare) + O

O + will + be + V3/ed + (by S)

They will deliver the package.The package will be delivered by them.

Tương lai gần

(Be going to)

S + is/am/are + going to + V (bare) + O

O + is/am/are + going to + be + V3/ed + (by S)

She is going to bake a cake.A cake is going to be baked by her.

Tương lai hoàn thành

(Future Perfect)

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by S)

He will have completed the project.The project will have been completed by him.

Động từ khuyết thiếu

(Modal Verbs)

S + modal verb + V (bare) + O

O + modal verb + be + V3/ed + (by S)

She can solve the problem.The problem can be solved by her.

 

6. Câu ước (Wish)

6.1 Các loại câu ước

  • Ước cho hiện tại

Dùng để thể hiện mong muốn thay đổi một điều gì đó ở hiện tại, nhưng điều đó không thể xảy ra hoặc trái ngược với thực tế.

Cấu trúc:

S + wish(es) + (that) + S + V2/ed

 

Cấu trúc câu ước ở hiện tại trong tiếng Anh

Cấu trúc câu ước ở hiện tại trong tiếng Anh

  • Ước cho quá khứ

Dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed

 

Cấu trúc câu ước ở quá khứ

Cấu trúc câu ước ở quá khứ

  • Ước cho tương lai

Dùng để diễn tả mong muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, nhưng điều đó khó hoặc không thể xảy ra.

Cấu trúc:

 

S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf

 

Cấu trúc câu ước ở tương lai

Cấu trúc câu ước ở tương lai

6.2 Một số cụm từ đặc biệt trong câu ước

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

If only...

Nhấn mạnh mong muốn trong câu ước

If only I were rich. (Giá mà tôi giàu có.)

Would rather...

Thể hiện mong muốn

I’d rather he didn’t go out late. (Tôi mong anh ấy không ra ngoài muộn.)

It’s time...

Nhấn mạnh điều cần làm ngay lập tức

It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi.)

 

6.3 Những lưu ý khi dùng câu ước

  • Động từ trong câu ước không chia ở thì hiện tại:
  • I wish I am rich. → sai
  • I wish I were rich. → đúng
  • Không sử dụng “would” trong mệnh đề chủ ngữ giống nhau:
  • I wish I would be taller. → sai
  • I wish I were taller. → đúng
  • “Were” được dùng cho tất cả các ngôi trong câu ước hiện tại:
  • I wish I were there.
  • She wishes she were at home.

 

7. Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)

Công dụng: Mệnh đề chỉ mục đích dùng để diễn tả mục đích của một hành động.

Công thức:

  • S + V + so that + S + can/could/will/would + V (bare).
  • S + V + in order to/so as to + V (bare).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có các từ chỉ mục đích: so that, in order to, for the purpose of.

Ví dụ:

  • She studies hard so that she can pass the exam.
    (Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

 

8. Câu giả định (Subjunctive Sentences)

Khái niệm: Câu giả định được dùng để diễn tả một yêu cầu, mong muốn, hoặc giả định không có thực.

Công thức:

  • S + suggest/insist/recommend + that + S + V (bare).

Ví dụ:

  • The teacher insists that every student be on time.
    (Giáo viên yêu cầu rằng mọi học sinh phải đúng giờ.)

 

9. Cấu trúc “Used to” và “Be/Get Used to”

Used to: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng không còn nữa.

  • I used to play football when I was young.
    (Tôi từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

Be/Get used to: Diễn tả sự quen với một việc gì đó.

  • I am used to waking up early.
    (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

 

>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Used to và Be/Get used to

10. Bài tập vận dụng tiếng Anh lớp 8 

Bài tập 1: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Tiếp Diễn:

1. While I __________ (read) a book, my brother __________ (play) the guitar.

2. They __________ (not/work) when I __________ (call) them.

3. At 7 PM last night, we __________ (watch) a movie.

4. He __________ (study) for his exam when the power __________ (go) out.

5. While she __________ (cook), he __________ (do) the dishes.

Đáp án:

1. was reading, was playing

2. weren’t working, called

3. were watching

4. was studying, went

5. was cooking, was doing

Bài tập 2: Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)

Hoàn thành câu điều kiện loại 2:

1. If I __________ (be) you, I __________ (not/choose) that option.

2. If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) at home.

3. If I __________ (have) more time, I __________ (learn) to play the piano.

4. If they __________ (live) closer to us, we __________ (see) them more often.

5. If he __________ (study) harder, he __________ (pass) the test.

Đáp án:

1. were, wouldn’t choose

2. rained, would stay

3. had, would learn

4. lived, would see

5.​​​ had studied, would have passed

Bài tập 3: Câu bị động (Passive Voice)

Chuyển các câu sau sang thể bị động:

1. The teacher explains the lesson every day.

2. They are preparing the food for the party.

3. The children have finished their homework.

4. They will clean the room after the meeting.

5. The company is launching a new product next month.

Đáp án:

1. The lesson is explained every day by the teacher.

2. The food is being prepared for the party.

3. The homework has been finished by the children.

4. The room will be cleaned after the meeting.

5. A new product is going to be launched next month by the company.

Bài tập 4: Câu ước (Wish)

Hoàn thành câu với cấu trúc câu ước:

1.​​​​​​​ I wish I __________ (be) taller.

2. He wishes he __________ (not/lose) his keys yesterday.

3. She wishes she __________ (can) visit Paris someday.

4. We wish they __________ (come) to the party last weekend.

5. I wish I __________ (study) harder for the exam.

Đáp án:

1. were

2. hadn’t lost

3. could

4. had come

5. had studied

Bài tập 5: Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)

Hoàn thành câu với "to" hoặc "so that":

1. She went to the store __________ buy some bread.

2. He studies hard __________ pass the exam.

3. They arrived early __________ get good seats for the concert.

4. I closed the door __________ the noise __________ (not/disturb) the others.

5. We ate a healthy lunch __________ feel energetic for the afternoon.

Đáp án:

1. to

2. to

3. so that

4. not disturb

5. to

Bài tập 6: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Hoàn Thành:

1.By the time we arrived, they __________ (leave).

2. She __________ (never/visit) that museum before the trip.

3. I __________ (not/see) him before the meeting started.

4. After they __________ (finish) the project, they went on vacation.

5. He __________ (already/eat) when I called him.

Đáp án:

1. had left

2. had never visited

3. hadn’t seen

4. had finished

5. had already eaten

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Hãy kiên nhẫn và chăm chỉ trong mỗi buổi học để đạt được hiệu quả nhé

[Mới Nhất] Tổng Hợp Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong những cấp học cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều chủ điểm ngữ pháp phức tạp khiến bạn đôi khi cảm thấy khó khăn để ghi nhớ và áp dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các kiến thức ngữ pháp lớp 7, kèm theo ví dụ minh họa để dễ tiếp thu. Hãy cùng ôn tập để nắm chắc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay cùng Pantado nhé!

Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online cho bé lớp 7

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

1.1 Công dụng

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

1.2 Cấu trúc

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn

1.3 Dấu hiệu nhận biết 

Trong câu có xuất hiện các từ như:

  • yesterday, ago, in the past,...
  • last + week/weekend/month/year
  • in + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2020,...)

Ví dụ:

  • They visited the museum last week. (Họ đã thăm bảo tàng tuần trước.)
  • Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem phim hôm qua không?)

2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

2.1 Công dụng

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.

2.2 Cấu trúc

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành

2.3 Dấu hiệu nhận biết 

Các từ như just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), for (khoảng thời gian), since (từ khi), v.v.
Ví dụ:

  • She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
  • I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được dùng để nối hai mệnh đề, giúp cung cấp thêm thông tin về một người, vật, hoặc sự việc mà không cần bắt đầu một câu mới.

3.1 Các đại từ quan hệ phổ biến

Đại từ quan hệ

Chỉ đối tượng

Cách dùng

Ví dụ câu sử dụng

Who (người mà)

Người

Dùng để cung cấp thêm thông tin về một người, đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

The boy who is playing football is my brother.

(Cậu bé đang chơi bóng đá là em trai của tôi.)

Which (vật/sự việc mà)

Vật, sự việc

Dùng để bổ sung thông tin về một vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

The book which I borrowed from the library is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

That (người/vật/sự việc mà)

Người hoặc vật/sự việc

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề xác định (essential clause) để nói rõ đối tượng là người hoặc vật

The girl that sits next to me is very friendly.

(Cô gái ngồi cạnh tôi rất thân thiện.)

Whose (của người/vật mà)

Người hoặc vật/sự việc

Chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa đối tượng được nhắc đến và danh từ đi kèm

The boy whose father is a doctor won the contest.

(Cậu bé có cha là bác sĩ đã thắng cuộc thi.)

Where (nơi mà)

Địa điểm

Dùng để bổ sung thông tin về một nơi chốn nhất định, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

This is the house where I was born.

(Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.)

When (thời gian/lúc mà)

Thời gian

Dùng để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

I remember the day when we first met.

(Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Why (lý do mà)

Lý do

Dùng để bổ sung thông tin về lý do cho sự việc hoặc hành động được đề cập, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do

I don’t know the reason why she left.

(Tôi không biết lý do vì sao cô ấy rời đi.)

 

3.2 Một số lưu ý về đại từ quan hệ

 

Loại mệnh đề

Cách dùng đại từ quan hệ

Ví dụ câu

Mệnh đề xác định

Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề xác định, không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hoặc câu sẽ trở nên không có ý nghĩa.

The man that lives next door is very friendly.

(Người đàn ông sống bên cạnh rất thân thiện.)

Mệnh đề không xác định

Phải dùng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề; lưu ý không  sử dụng "that" sau dấu phẩy và trong mệnh đề không xác định.

My car, which I bought last year, is very reliable.

(Xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất đáng tin cậy.)

 

4. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

4.1 Công dụng 

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

4.2 Cấu trúc 

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1

4.3 Ví dụ

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

5. Câu gián tiếp (Reported Speech)

5.1 Công dụng 

Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép.

5.2 Cấu trúc

  • Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì)
  • Câu hỏi: S + asked + (if/whether) + S + V (lùi thì)

5.3 Ví dụ

  • She said, "I am tired."She said that she was tired.
  • He asked, "Do you understand?"He asked if I understood.

6. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Will/Won't: Diễn tả ý định hoặc dự đoán trong tương lai.

  • I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)

Should/Shouldn't: Đưa ra lời khuyên.

  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.

  • You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
  • You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

7. Cụm động từ (Phrasal Verbs)

  • Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới.
  • Phân biệt một số cụm động từ phổ biến với các động từ thường gặp như “take”, “look”, “get”, “turn”, “put”,...

Động từ

Cụm động từ

Nghĩa

Ví dụ

Take

Take off

Cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay)

She took off her coat when she got home.

(Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.)

Take up

Bắt đầu một sở thích, công việc mới

I’ve taken up yoga to improve my health.

(Tôi đã bắt đầu học yoga để cải thiện sức khỏe.)

Take on

Đảm nhận, gánh vác

He took on more responsibility at work.

(Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc.)

Take back

Lấy lại, mang trả lại

Can you take back the book to the library?

(Bạn có thể trả lại sách cho thư viện không?)

Look

Look after

Chăm sóc

She looks after her younger brother every day.

(Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.)

Look for

Tìm kiếm

I’m looking for my phone. Have you seen it?

(Tôi đang tìm điện thoại của mình. Bạn có thấy nó không?)

Look up

Tra cứu (từ điển, thông tin)

If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary.

(Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tra từ điển.)

Look forward to

Mong chờ, mong đợi

I’m looking forward to the weekend.

(Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.)

Get

Get up

Thức dậy

I usually get up at 6 a.m.

(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

Get off

Xuống xe (bus, tàu); tránh xa

She got off the train at the wrong station.

(Cô ấy xuống tàu nhầm ga.)

Get on

Lên xe (bus, tàu); tiến triển

The children got on the bus to school.

(Những đứa trẻ đã lên xe buýt để đến trường.)

Get over

Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)

It took her months to get over the flu.

(Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua cơn cúm.)

Turn

Turn on

Bật (đèn, thiết bị)

Please turn on the television.

(Làm ơn bật tivi lên.)

Turn off

Tắt (đèn, thiết bị)

Don’t forget to turn off the lights.

(Đừng quên tắt đèn.)

Turn up

Tăng âm lượng; xuất hiện

Can you turn up the volume?

(Bạn có thể tăng âm lượng được không?)

Turn down

Giảm âm lượng; từ chối

He turned down the job offer.

(Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.)

Put

Put on

Mặc vào, đội vào

She put on her jacket before going out.

(Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

Put off

Trì hoãn

They put off the meeting until next week.

(Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

Put out

Dập tắt (lửa); phát hành

The firefighters put out the fire quickly.

(Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)

Put up with

Chịu đựng

I can’t put up with his bad behavior anymore.

(Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ta nữa.)

 

>> Xem thêm: Các cụm động từ với "Take"

8. Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)

  • Danh động từ (Gerund): Động từ thêm “-ing” dùng như danh từ.

Ví dụ: Swimming is fun. (Bơi lội rất vui.)

  • Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To + động từ nguyên mẫu (Vo).

Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)

9. Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin và thường nằm ở cuối câu. Câu hỏi đuôi có chức năng tạo sự giao tiếp, xác nhận hoặc nhấn mạnh điều vừa nói.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định, trợ động từ + not + đại từ?
  • Câu phủ định, trợ động từ + đại từ?

Nguyên tắc cơ bản khi dùng câu hỏi đuôi

  • Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.

Ví dụ: You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)

  • Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.

Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)

Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính.

  • Nếu câu chính dùng thì hiện tại đơn với “tobe” (am, is, are) thì câu hỏi đuôi cũng phải dùng “to be.”
  • Nếu câu chính dùng trợ động từ (do/does/did), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ đó.

Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải ở dạng đại từ và khớp với chủ ngữ trong câu chính.

 

Một số cấu trúc câu hỏi đuôi

Loại câu chính

Cấu trúc câu hỏi đuôi

Ví dụ

Hiện tại đơn với động từ “to be”

S + am/is/are + …, aren’t/isn’t/am I?

She is a teacher, isn’t she?

Hiện tại đơn với động từ thường

S + V(s/es) + …, don’t/doesn’t + S?

You like coffee, don’t you?

Quá khứ đơn với động từ “to be”

S + was/were + …, wasn’t/weren’t + S?

They were there, weren’t they?

Quá khứ đơn với động từ thường

S + V2/ed + …, didn’t + S?

He went to school, didn’t he?

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + …, haven’t/hasn’t + S?

She has finished, hasn’t she?

Tương lai đơn

S + will + V + …, won’t + S?

They will come, won’t they?

Động từ khuyết thiếu (can, could, should, must)

S + modal verb + …, modal verb + not + S?

You can swim, can’t you?

 

10. Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)

Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • He made it himself. (Anh ấy tự làm điều đó.)
  • I do homework myself. (Tôi tự làm bài tập về nhà.)
  • They repaired their car by themself. (Họ phải sửa chiếc xe ô tô bởi chính họ.)

 

11. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng lớp 7

Bài tập 1: Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Chọn câu đúng với thì quá khứ đơn.

1. We ________ (visit) the zoo yesterday.

a) visited

b) visit

c) will visit

2. She ________ (not go) to the party last week.

a) don’t go

b) didn’t go

c) didn’t goes

3. ________ you ________ (see) the new movie yesterday?

a) Did / saw

b) Did / see

c) Do / see

Đáp án:

1. a 2. b 3. b

Bài tập 2: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Chọn câu đúng với thì hiện tại hoàn thành.

1. They ________ (live) here for 10 years.

a) lived

b) have lived

c) live

2. I ________ (not finish) my homework yet.

a) haven’t finished

b) didn’t finish

c) don’t finish

3. She ________ (just arrive) at the airport.

a) just arrives

b) has just arrived

c) is just arriving

Đáp án:

1. b 2. a 3. b

Bài tập 3: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Chọn đại từ quan hệ thích hợp.

1. The teacher ________ is speaking is very friendly.

a) who

b) which

c) that

2. The book ________ you lent me was interesting.

a) who

b) which

c) whose

3. The girl ________ I met yesterday is very nice.

a) who

b) whose

c) that

Đáp án:

1. a 2. b 3. a

 

Bài tập 4: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

Chọn câu đúng với câu điều kiện loại 1.

1. If it ________ (rain), I ________ (stay) at home.

a) rains / will stay

b) rained / will stay

c) rains / stay

2. If you ________ (study) hard, you ________ (pass) the test.

a) study / will pass

b) studies / pass

c) study / pass

3. If they ________ (not hurry), they ________ (miss) the bus.

a) don’t hurry / miss

b) didn’t hurry / will miss

c) don’t hurry / will miss

Đáp án:

1. a 2. c 3. c

 

Bài tập 5: Câu gián tiếp (Reported Speech)

Chuyển các câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

1. He said, "I am going to the store."

a) He said that he was going to the store.

b) He said that he is going to the store.

c) He said that I am going to the store.

2. "Do you like this book?" she asked.

a) She asked if I liked this book.

b) She asked if I like this book.

c) She asked if you liked this book.

3. "I will call you later," he said.

a) He said that I will call you later.

b) He said that he will call me later.

c) He said that he would call me later.

Đáp án:

1. a 2. a 3. c

Bài tập 6: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Chọn câu đúng với câu hỏi đuôi.

1. She is coming to the party, ________?

a) isn’t she

b) is she

c) doesn’t she

2. They can speak English, ________?

a) can’t they

b) can they

c) don’t they

3. I’m not late, ________?

a) am I

b) aren’t I

c) I’m not

Đáp án:

1. a 2. a 3. a

12. Tổng kết

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào các bài tập, bài kiểm tra cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao như mong muốn nhé

Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng cần thiết giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi và sẵn sàng cho các cấp học cao hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cùng các bài tập vận dụng để các bạn có thể ôn tập hiệu quả hơn nhé!

>> Khám phá: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 9

1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động.

Cách dùng

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại
    Ví dụ: I have been studying English for 2 hours (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi).
  • Miêu tả hành động vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại
    Ví dụ: She has been running, so she’s tired (Cô ấy đã chạy nên bây giờ mệt).

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has not been + V-ing
  • Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ

  • They have been working on this project since Monday. (Họ đã làm việc trên dự án này từ thứ Hai.)
  • Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)\

 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)

Khái niệm

Câu điều kiện loại 3 diễn tả những giả định không có thật trong quá khứ, thường dùng để nói về sự hối tiếc hoặc ước gì một sự việc đã xảy ra khác đi.

Cấu trúc

  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed

Ví dụ

  • If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
  • If I had known you were coming, I would have prepared something special. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị một thứ gì đó đặc biệt.)

3. Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)

Khái niệm

Khi tường thuật các câu có động từ khuyết thiếu (modal), các động từ này cần được chuyển đổi phù hợp để diễn tả ý nghĩa đúng trong câu gián tiếp.

Cấu trúc

  • Can chuyển thành could
  • May chuyển thành might
  • Must chuyển thành had to

Ví dụ

  • He said “I can come tomorrow.” → He said that he could come the next day.
  • She told me “You must finish this by Friday.” → She told me that I had to finish it by Friday.

4. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modals)

Khái niệm

Câu bị động với động từ khuyết thiếu được dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động trong câu, giữ lại ý nghĩa của động từ khuyết thiếu.

Cấu trúc

  • Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed

 

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Ví dụ

  • The homework must be done by tomorrow. (Bài tập phải được hoàn thành trước ngày mai.)
  • This book can be borrowed for two weeks. (Cuốn sách này có thể được mượn trong hai tuần.)

5. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Khái niệm

Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu ngắn gọn hơn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ khi chúng không cần thiết.

Cấu trúc

  • Rút gọn chủ động: Dùng V-ing.
  • Rút gọn bị động: Dùng V3/ed.

Ví dụ

  • The man who is talking to Mary is my teacher. → The man talking to Mary is my teacher.
  • The letter which was sent yesterday was important. → The letter sent yesterday was important.

6. Liên từ kết hợp (Conjunctions)

Khái niệm

Liên từ kết hợp là từ nối dùng để liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, giúp câu mạch lạc hơn.

Các liên từ kết hợp phổ biến

  • And, but, or: Kết nối ý tưởng hoặc câu đối lập, bổ sung.
  • Because, so: Dùng để diễn đạt nguyên nhân và kết quả.

Ví dụ

  • She wants to play outside, but it’s raining. (Cô ấy muốn ra ngoài chơi nhưng trời đang mưa.)
  • I stayed home because I was tired. (Tôi ở nhà vì tôi mệt.)

7. Câu ước (Wish Sentences)

Khái niệm

Câu ước dùng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối về những điều không có thật ở hiện tại hoặc trong quá khứ.

Cấu trúc

  • Ước cho hiện tại: S + wish + S + V-ed/V2
  • Ước cho quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed

Ví dụ

  • I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
  • She wishes she had passed the exam. (Cô ấy ước mình đã đậu kỳ thi.)

 

 

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc mẫu câu ước trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

8. Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)

Mô tả

Đảo ngữ với “so” và “such” được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc danh từ trong câu.

Cấu trúc

  • So + tính từ + that: So + adj + be + S + that + clause
  • Such + danh từ + that: Such + be + N + that + clause

Ví dụ

  • So beautiful was the view that we couldn't look away. (Cảnh đẹp đến nỗi chúng tôi không thể rời mắt.)
  • Such a hard test it was that few students passed. (Bài kiểm tra khó đến nỗi chỉ một số ít học sinh vượt qua.)

 

Đảo ngữ với “So” và “Such”

Đảo ngữ với “So” và “Such”

9. Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect modals)

Khái niệm

Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành diễn tả khả năng hoặc hành động có thể đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc

  • S + modal verb + have + V3/ed

Ví dụ

  • She might have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu.)
  • They should have arrived by now. (Họ đáng lẽ ra đã đến rồi.)

10. Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced comparatives)

Mô tả

So sánh cao cấp diễn tả các mức độ so sánh đặc biệt và tăng dần giữa các đối tượng.

Cấu trúc

  • So sánh kép: The + adj-er/more + S + V, the + adj-er/more + S + V
  • So sánh tăng dần: Adj-er and adj-er

Ví dụ

  • The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.)
  • The days are getting colder and colder. (Ngày càng trở nên lạnh hơn.)

 

Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives

Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives

11. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Concessive clauses)

Mô tả

Mệnh đề chỉ nhượng bộ diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường bắt đầu bằng although, even though, though.

Cấu trúc

  • Although/Even though/Though + mệnh đề, mệnh đề

Ví dụ

  • Although it was raining, we still went out. (Dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
  • She continued studying even though she was tired. (Cô ấy tiếp tục học dù mệt mỏi.)

12. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

12.1  Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

a. She __________ (study) English for two hours.

b. They __________ (work) on this project since last month.

c. I __________ (practice) the guitar all morning.
Đáp án:
a. has been studying
b. have been working
c. have been practicing

12.2 Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)

Bài tập: Viết lại các câu sau ở dạng câu điều kiện loại 3.

a. She didn’t study hard, so she didn’t pass the exam.

b. They didn’t leave early, so they missed the bus.

c. I forgot to set the alarm, so I was late.
Đáp án:
a. If she had studied harder, she would have passed the exam.

b. If they had left early, they would have arrived on time.

c. If I had set the alarm, I wouldn’t have been late.

12.3 Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)

Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật với động từ khuyết thiếu.

a. He said, “I can help you tomorrow.”

b. She told him, “You must finish this task.”

c. They said, “We may visit next week.”

Đáp án:
a. He said that he could help me tomorrow.

b. She told him that he had to finish the task.

c. They said that they might visit next week.

12.4 Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modals)

Bài tập: Chuyển các câu sau sang dạng bị động với động từ khuyết thiếu.

a. They must complete the homework by tomorrow.

b. You should wash the car every week.

c. We can solve this problem easily.

Đáp án:
a. The homework must be done by tomorrow.

b. The car should be washed every week.

c. This problem can be solved easily.

12.5 Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Bài tập: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau.

a. The woman who is talking to John is his teacher.

b. The cake which was made by her is delicious.

c. The man who lives next door is a doctor.

Đáp án: 

a. The woman talking to John is his teacher.

b. The cake made by her is delicious.

c. The man living next door is a doctor.

12.6 Liên từ kết hợp (Conjunctions)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn liên từ thích hợp (and, but, or, because, so).

a. She wanted to go out, __________ it started raining.

b. I stayed home __________ I was feeling tired.

c. Do you prefer tea __________ coffee?

Đáp án:
a. but

b. because

c. or

12.7 Câu ước (Wish Sentences)

Bài tập: Viết câu ước dựa trên các tình huống sau.

a. You want to be taller.

b. She regrets not studying harder for the exam.

c. They want to travel more in the future.

Đáp án:
a. I wish I were taller.

b. She wishes she had studied harder for the exam.

c. They wish they could travel more in the future.

12.8 Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng đảo ngữ với “so” hoặc “such”.

a. The weather was beautiful that we went to the beach.

b. The problem was difficult that no one could solve it.

c. She was talented that she won every competition.

Đáp án: 

a. So beautiful was the weather that we went to the beach.

b. Such a difficult problem was it that no one could solve it.

c. So talented was she that she won every competition.

12.9 Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect Modals)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành.

a. They __________ (must) arrive by now; it’s already late.

b. He __________ (might) forget the meeting time.

c. She __________ (should) studied harder for the test.

Đáp án:
a. must have arrived

b. might have forgotten

c. should have studied

12.10 Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced Comparatives)

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng so sánh kép hoặc so sánh tăng dần.

a. If you study more, you will improve faster.

b. As it gets colder, people wear more layers.

c. She becomes more confident with each presentation.

Đáp án:
a. The more you study, the faster you will improve.

b. The colder it gets, the more people wear layers.

c. She becomes more and more confident with each presentation.

12.11 Mệnh đề chỉ nhượng bộ (Concessive Clauses)

Bài tập: Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề chỉ nhượng bộ với although, even though, hoặc though.

a. It was raining. They went for a walk.

b. She was tired. She kept working.

c. He didn’t study much. He passed the exam.

Đáp án:
a. Although it was raining, they went for a walk.

b. Even though she was tired, she kept working.

c. Though he didn’t study much, he passed the exam.

13. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng kiến thức quan trọng để bạn tiếp tục chinh phục những thành tựu học tập ở tương lai và đạt kết quả tốt trong kỳ thi chuyển cấp của mình. Hy vọng với những thông tin được Pantado tổng hợp ở trên, các bạn có thể nắm được các chủ điểm ngữ pháp một cách toàn diện và hiệu quả. Đừng quên làm những bài tập vận dụng để hiểu rõ và sâu hơn các kiến thức này nhé

Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 - Bài Tập Vận Dụng Và Đáp Án

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng nhưng nhiều học sinh lại gặp khó khăn khi tiếp cận do thiếu tài liệu phù hợp và hướng dẫn cụ thể. Để giúp bé nắm vững các kiến thức cần thiết và những mẫu câu giao tiếp cơ bản, bài viết này sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp thiết yếu với ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập thực hành dễ hiểu. Với cách tiếp cận này, bé không chỉ học ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế, xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.

>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 3

1. Ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 3 cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm các kiến thức căn bản về đại từ, mạo từ, tính từ sở hữu và các mẫu câu đơn giản. Những kiến thức này giúp các em làm quen với ngôn ngữ một cách dễ dàng và tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học sau.

1.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là các từ dùng để chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Đây là các đại từ thông dụng mà các em cần biết:

Đại từ

Nghĩa tiếng Việt

I

Tôi

You

Bạn

He

Anh ấy

She

Cô ấy

It

We

Chúng ta

They

Họ

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
  • They are here. (Họ đang ở đây.)

1.2. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là các từ dùng để chỉ một đối tượng hoặc nhiều đối tượng một cách cụ thể, giới thiệu người, sự vật hoặc sự việc nào đó trong câu.

Các đại từ chỉ định cần nắm chắc

Các đại từ chỉ định cần nắm chắc

Ví dụ:

  • This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
  • That is your bike. (Kia là xe đạp của bạn.)
  • These are my books. (Những cái này là những cuốn sách của tôi.)
  • Those are his shoes. (Những cái kia là đôi giày của anh ấy.)

1.3. Mạo từ

Mạo từ (Articles) giúp xác định một danh từ cụ thể hoặc không cụ thể trong câu. Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định (definite article) “the” và mạo từ không xác định (Indefinite article) “a”, “an”.

  • A và An: dùng trước danh từ số ít và không xác định. "A" đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, còn "an" đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • The: dùng trước danh từ xác định.

Ví dụ:

  • A cat (một con mèo), an orange (một quả cam).
  • The cat on the roof (con mèo trên mái nhà).

1.4. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) cho biết sự sở hữu của một người hoặc một nhóm người nào đó. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để mô tả "cái gì là của ai".

Tính từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

My

Của tôi

Your

Của bạn

His

Của anh ấy

Her

Của cô ấy

Its

Của nó

Our

Của chúng ta

Their

Của họ

Ví dụ:

  • My book (sách của tôi).
  • Their house (nhà của họ).
  • Her cat (con mèo của cô ấy).

1.5. Động từ "to be"

Động từ "to be" đóng vai trò quan trọng trong câu, dùng để diễn đạt trạng thái hoặc mô tả một chủ thể nào đó.

Đại từ đi với động từ “to be”

Đại từ đi với động từ “to be”

Ví dụ:

  • I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
  • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
  • They are students. (Họ là học sinh.)

1.6. Cách chia động từ “Have” - “Has” theo chủ ngữ

Động từ "have" và "has" được dùng để diễn đạt sự sở hữu và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.

Thể khẳng định với "Have" và "Has"

  • Dùng "have" với các chủ ngữ I, you, we, they.
  • Dùng "has" với các chủ ngữ he, she, it.

Ví dụ:

  • I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
  • She has a bicycle. (Cô ấy có một chiếc xe đạp.)

Thể phủ định với "Have" và "Has"

  • I/ You/ We/ They + do not (don’t) have
  • He/ She/ Itdoes not (doesn’t) have

Ví dụ:

  • They don’t have a dog. (Họ không có chó.)
  • He doesn’t have a computer. (Anh ấy không có máy tính.)

Thể nghi vấn với "Have" và "Has"

  • Do + I, you, we, they + V…?
  • Does he, she, it + V…?

Ví dụ:

  • Do you have a pen? (Bạn có bút không?)
  • Does she have an umbrella? (Cô ấy có dù không?)

2. Các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Trong tiếng Anh, chào hỏi là một phần quan trọng giúp mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện. Ở lớp 3, các em cần nắm một số mẫu câu cơ bản, điều này sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô.

2.1. Mẫu câu chào hỏi

Một số mẫu câu chào hỏi đơn giản:

Ví dụ:

  • A: Good morning! (Chào buổi sáng!)

B: Good morning! How are you? (Chào buổi sáng! Bạn có ổn không?)

A: Yeah, I'm fine. How about you? (Vâng, mình ổn. Còn bạn thì sao?)

B: I'm great, too. See you later! (Tôi cũng ổn. Hẹn gặp lại bạn!)

A: See you in class! (Hẹn gặp bạn trên lớp học nhé!)

2.2. Mẫu câu giới thiệu bản thân

Cấu trúc:

Ví dụ: 

  • Hello, my name is Nam.
  • Her name is Linda.

2.3. Mẫu câu giới thiệu đồ vật

Cấu trúc:

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
  • That is a pencil. (Đó là một cây bút chì.)
  • These are my toys. (Đây là đồ chơi của tôi.)

2.4. Mẫu câu hỏi về sở thích

Cấu trúc:

Ví dụ: 

Do you like soccer? (Bạn có thích bóng đá không?)

  • Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
  • No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

3. Bài tập vận dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng

Điền đại từ nhân xưng thích hợp (I, you, he, she, we, they) vào chỗ trống:

1. ___ am a student.

2. ___ is my teacher.

3. ___ are my friends.

4. ___ is reading a book.

5. ___ are in the classroom.

Đáp án:

1. I 2. She 3. They 4. He 5. We

Bài tập 2: Chia động từ "to be"

Chia động từ "to be" (am, is, are) phù hợp cho mỗi câu sau:

1. She ___ my friend.

2. I ___ eight years old.

3. They ___ happy.

4. We ___ at school.

5. He ___ a good student.

1. is 2. am 3. are 4. are 5. is

Bài tập 3: Viết câu chào hỏi

Dựa vào các mẫu câu chào hỏi đã học, viết câu trả lời cho các tình huống sau:

1. Khi gặp bạn vào buổi sáng, em sẽ nói gì?

2. Khi ai đó hỏi "How are you?", em sẽ trả lời thế nào?

3. Viết câu giới thiệu một người bạn của em.

Đáp án:

1. Hello/Hi, good morning! How are you?

2. Iam fine, thank you!

3. She is my friend. Her name is Lan.

Bài tập 4: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp về màu sắc

Ghép mỗi câu hỏi với câu trả lời đúng:

1. What color is it?

a. It is blue.

b. They are green.

2. What color are they?

a. It is red.

b. They are yellow.

Đáp án:

1. a 2. b

Bài tập 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

1. Đây là cây bút chì của tôi.

2. Những cái kia là những quyển sách của tôi.

3. Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?

4. Nó là một cây thước màu hồng.

5. Họ là những người bạn của tôi.

Đáp án:

1. This is my pencil.

2. Those are my books.

3. How do you spell your name?

4. It is a pink ruler.

5. They are my friends.

Bài tập 6: Chia động từ “Have” - “Has”

Chia các động từ “have” - “has” trong câu cho phù hợp:

1. She ___ (have/has) a cat.

2. They ___ (don’t have/doesn’t have) any books.

3. ___ (Do/Does) he have a sister?

4. I ___ (have/has) two pencils.

5. ___ (Do/Does) they have a house?

Đáp án: 

 

1. has 2. don't have 3. Does 4. have 5. Do

Các bài tập trên không chỉ giúp học sinh thực hành ngữ pháp mà còn củng cố từ vựng và kỹ năng diễn đạt những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. 

4. Tổng kết

Hơn hết, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản là bước đầu quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Hãy cùng nhau tạo một môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích các em luyện tập thường xuyên để tiếng Anh trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của các em

Tổng Hợp Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 - Bài Tập Và Đáp Án

Ở năm học đầu cấp Trung học cơ sở, nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 sẽ cung cấp nền tảng ngữ pháp quan trọng để học sinh tiếp tục học lên các lớp cao hơn. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn các kiến thức trọng tâm cùng với các bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao giúp các bạn tự tin học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

>> Mời tham khảo: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 6

1. Các thì thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Cách dùng:
Thì hiện tại đơn diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại thói quen hàng ngày, hoặc sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?

Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như always, usually, often, sometimes, never thường xuất hiện trong thì này.

Ví dụ:

  • She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
  • Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)

 

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn

1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cách dùng:
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời nhưng chưa chấm dứt.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong thì này: now, right now, at the moment, at the present,...

Ví dụ:

  • They are watching TV now. (Họ đang xem ti vi.)
  • Is she studying English? (Cô ấy đang học tiếng Anh à?)

 

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn

1.3 Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

Cách dùng

Thì tương lai đơn dùng để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các hành động mang tính quyết định ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu).
  • Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu).
  • Câu hỏi: Will + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ

  • I will go to the library tomorrow. (Tôi sẽ đến thư viện vào ngày mai.)
  • Will you join the soccer team? (Bạn có muốn tham gia đội bóng không?)

1.4 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc dùng cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has + V3 (phân từ quá khứ).
  • Phủ định: S + have/has + not + V3.
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V3?

Ví dụ

  • They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập.)
  • Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)

 

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

1.5 Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc) + O
  • Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
  • Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yesterday, last week, ago, in 2010.

Ví dụ:

  • She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

2. Phép so sánh trong tiếng Anh lớp 6

Trong tiếng Anh lớp 6, phép so sánh được dùng để so sánh đặc điểm giữa các sự vật hoặc người, bao gồm ba loại là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.

2.1 So sánh bằng (Comparative)

So sánh bằng được dùng để diễn tả hai sự vật có mức độ ngang nhau hoặc tương đương. Cấu trúc này sử dụng các tính từ và trạng từ để biểu đạt sự so sánh.

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + be + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
    • Phủ định: S + be + not + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
  • Ví dụ:
    • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
    • This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.)

2.2 So sánh hơn (Comparative)

Cách dùng: So sánh hơn dùng để so sánh hai người, vật hoặc hiện tượng về một tính chất nhất định. Cấu trúc so sánh hơn có thể được sử dụng với tính từ ngắn (1-2 âm tiết) và tính từ dài (3 âm tiết trở lên).

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: S + be + tính từ-er + than + N/đại từ.
    • Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai.)
  • Với tính từ dài: S + be + more + tính từ + than + N/đại từ.
    • Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

* Cấu trúc này giúp diễn tả sự khác biệt về đặc điểm giữa hai đối tượng, làm vật thể được nói đến trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.

2.3 So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất dùng để nhấn mạnh rằng một sự vật/người vượt trội nhất trong một nhóm. Với tính từ ngắn, ta thêm “-est” vào cuối; với tính từ dài, sử dụng “the most”.

  • Cấu trúc:
    • S + be + the + tính từ ngắn-est + O
    • S + be + the most + tính từ dài + O
  • Ví dụ:
    • He is the tallest student in his class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
    • This is the most exciting movie of the year. (Đây là bộ phim thú vị nhất của năm.)

 

Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

3. Danh từ đếm được - Danh từ không đếm được

3.1 Danh từ đếm được (Countable nouns)

Khái niệm: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm số lượng cụ thể. Chúng thường xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều.

Ví dụ: apple (quả táo), car (xe hơi), book (quyển sách)

  • Số ít: a book, an apple
  • Số nhiều: two books, three apples

3.2 Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Khái niệm: Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được đơn lẻ hoặc không xác định số lượng cụ thể. Thường chúng không có dạng số nhiều.

Ví dụ: water (nước), rice (gạo), information (thông tin)

  • Để xác định lượng của danh từ không đếm được, ta dùng các đơn vị đo lường như: a glass of water (một cốc nước), a piece of information (một mẩu thông tin).

4. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6

Giới từ là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng trong câu. Trong tiếng Anh lớp 6, các giới từ cơ bản thường gặp là in, on, at.

Cách dùng của các giới từ thông dụng

1. In

  • Thời gian: Dùng cho thời gian dài như tháng, năm, buổi trong ngày (in 2022, in April).
  • Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the room).

2. On

  • Thời gian: Dùng cho ngày cụ thể (on Monday, on New Year’s Day).
  • Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).

3. At

  • Thời gian: Dùng cho giờ cụ thể (at 5 p.m, at midnight).
  • Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at the park, at school).

Ví dụ

  • The meeting is at 10 a.m on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Hai.)
  • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)

5. Động từ khuyết thiếu ( Modal verb)

Cấu trúc:

  • S + modal verb + V (nguyên mẫu).

Cách dùng:

  • Can/Can’t: Dùng để chỉ khả năng (ai đó có thể làm gì) hoặc sự cho phép.
    • Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
    • She can’t come to the party. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc.)
  • Should/Shouldn’t: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
    • Ví dụ: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
    • He shouldn’t drive fast. (Anh ấy không nên lái xe nhanh.)
  • Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán mạnh mẽ.
    • Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
    • You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

6. Câu mệnh lệnh

Cách dùng: Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm gì, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: V (nguyên mẫu) + O.
    • Ví dụ: Close the window. (Đóng cửa sổ.)
    • Please sit down. (Mời ngồi.)
  • Phủ định: Don’t + V (nguyên mẫu) + O.
    • Ví dụ: Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
    • Don’t forget your keys (Đừng quên chìa khóa của bạn.)

* Câu mệnh lệnh thường được dùng với từ “please” để tăng tính lịch sự.

7. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Bài tập 1: Bài tập chia động từ tổng hợp về các thì

1. My friends often _____________ to the park on Sundays. (go)

2. Listen! The birds ______________ in the trees. (sing)

3. My brother usually ______________ his bike to school. (ride)

4. We _____________ a party next Saturday. (have)

5. What time _____________ the film ______________ ? (start)

6. Shhh! The baby ______________ . (sleep)

7. I ______________ my homework every evening. (do)

8. My dad ______________ in the garden yesterday. (work)

Đáp án:

1. go

2. are singing

3. rides

4. are going to have

5. does - start

6. is sleeping

7. do

8. worked

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc

1. My new laptop is much (fast) ____________ than my old one.

2. This restaurant is (expensive) ____________ than the cafe around the corner.

3. My brother thinks this summer is (hot) ____________ than last year.

4. I think math is (difficult) ____________ than history.

5. Today the sun is shining (bright) ____________ than yesterday.

6. My sister is ___ (tall) as me.

7. This is ___ (beautiful) garden in the city.

Đáp án:

1. faster

2. more expensive

3. hotter

4. more difficult

5. more brightly

6. as tall

7. the most beautiful

8. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp các bạn phát triển ngôn ngữ tự tin và hiệu quả. Việc nắm vững các thì cơ bản, phép so sánh, và cách sử dụng giới từ sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết của Pantado, các bạn sẽ nắm vững hơn các chủ điểm ngữ pháp quan trọng để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!

Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 - Bài Tập Và Đáp Án

Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp cũng là phần kiến thức quan trọng giúp các bé học sinh lớp 5 tự tin bước vào các cấp học cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cần thiết kèm bài tập vận dụng để các bé hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn nhé!

>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé lớp 5

1. Các thì trong ngữ pháp lớp 5

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học những thì cơ bản giúp xác định thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là ba thì quan trọng mà các bé cần nắm vững.

1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V?

Ví dụ: 

  • She walks to school every day.
  • I get up at six o'clock every morning.

 

Cấu trúc thì hiện tại đơn

Cấu trúc thì hiện tại đơn

1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ: 

  • They are playing in the park.
  • My mother is cooking dinner.

 

Cấu trúc thì hiện tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tiếp diễn

>> Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại tiếp diễn - Bài tập và đáp án

1.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed / V2
  • Phủ định: S + did not + V
  • Câu hỏi: Did + S + V?

Ví dụ:  

  • She didn’t go to school yesterday.
  • He visited his grandparents last summer.

 

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Cấu trúc thì quá khứ đơn

2. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là những từ dùng để thay thế cho tên người, vật hoặc sự vật, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ. Trong tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ làm quen với các đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) và tân ngữ (object pronouns).

Cách dùng

1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ: Đứng đầu câu, thực hiện hành động trong câu.

  • I (tôi), You (bạn), He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó), We (chúng ta), They (họ).

2. Đại từ nhân xưng tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận hành động trong câu.

  • Me (tôi), You (bạn), Him/Her/It (anh ấy/cô ấy/nó), Us (chúng ta), Them (họ).

Ví dụ

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

3. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ chỉ quyền sở hữu mà không cần thêm danh từ theo sau. Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh lặp lại danh từ trong câu, giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn. Các đại từ sở hữu phổ biến gồm: mine, yours, his, hers, ours, và theirs.

Ví dụ:

  • This book is mine (Quyển sách này là của tôi).
  • Those toys are theirs (Những đồ chơi đó là của họ).

Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp bé hiểu cách diễn đạt quyền sở hữu trong câu mà không cần lặp lại danh từ nhiều lần. Điều này rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh.

4. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là từ dùng để chỉ quyền sở hữu và phải đi kèm với danh từ. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their. Tính từ sở hữu giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai, và vì là tính từ nên chúng đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • My house is big (Ngôi nhà của tôi lớn).
  • Their car is new (Xe của họ mới).

Tính từ sở hữu giúp câu rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt khi cần chỉ ra mối quan hệ giữa người hoặc vật và danh từ đi kèm. Việc nắm chắc tính từ sở hữu sẽ giúp bé diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy và chính xác hơn.

5. Cách đọc số thứ tự

Số thứ tự (ordinal numbers) là các từ chỉ vị trí, thứ tự của người hoặc vật trong một dãy. Chúng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngày tháng hoặc khi xếp hạng.

Quy tắc đọc số thứ tự

  • Từ 1 đến 3: Thêm -st, -nd, -rd vào sau số đếm (first, second, third).
  • Từ 4 trở đi: Thêm -th vào sau số đếm (fourth, fifth, sixth).
  • Các trường hợp đặc biệt: 11th (eleventh), 12th (twelfth) và 13th (thirteenth).

Ví dụ:

  • Today is the 5th of May. (Hôm nay là ngày 5 tháng Năm.)
  • She won the 2nd prize. (
  • Cô ấy đã giành giải nhì.)

 

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5

6. Giới từ In/On/At

Giới từ In, On và At dùng để chỉ vị trí và thời gian, giúp câu chính xác hơn khi nói về nơi chốn hoặc thời điểm.

Cách dùng

a. In

  • Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the garden).
  • Thời gian: Dùng cho thời gian dài như năm, tháng (in 2024, in June).

 b. On

  • Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
  • Thời gian: Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng (on Monday, on April 10th).

c. At

  • Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at home, at school).
  • Thời gian: Dùng cho giờ hoặc thời điểm cụ thể (at 5 PM, at midnight).

Ví dụ

  • She is in the garden (Cô ấy đang ở trong vườn).
  • The meeting is at 9 AM (Cuộc họp diễn ra lúc 9 giờ sáng).
  • I have class on Monday (Tôi có lớp vào thứ Hai).

 

Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác

Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác

 

7. Các từ nối trong câu (Liên từ)

Liên từ (hay còn gọi là các từ nối trong câu) là những từ giúp kết nối các mệnh đề, câu hoặc từ với nhau, tạo sự liên kết mạch lạc cho đoạn văn.

Cách dùng

  • And: Kết nối các từ hoặc câu mang nghĩa bổ sung.
  • But: Kết nối các mệnh đề mang nghĩa trái ngược.
  • Because: Chỉ lý do.
  • So: Chỉ kết quả hoặc mục đích.

Ví dụ

  • I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
  • She was tired but she finished her homework. (Cô ấy mệt nhưng vẫn hoàn thành bài tập.)

 

Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh

Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh

8. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1: Đại từ nhân xưng

Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để điền vào chỗ trống:

1. ___ (I/Me) love reading books.

2. This is my friend. ___ (She/Her) is very kind.

3. Can you help ___ (I/me) with this?

Đáp án:

1. I 2. She 3. me

Bài tập 2: Số thứ tự

Điền số thứ tự đúng:

1. She is the ___ (1) student in class.

2. This is my ___ (3) time here.

3. He came ___ (5) in the race.

Đáp án:

1. first 2. third 3. fifth

Bài tập 3: Giới từ In/On/At

Chọn giới từ In, On hoặc At:

1. The party is ___ (at/on/in) Saturday.

2. I was born ___ (at/on/in) 2000.

3. He lives ___ (at/on/in) the countryside.

Đáp án:

1. on 2. in 3. in

Bài tập 4: Từ nối trong câu

Điền từ nối phù hợp and, but, because, so:

1. She is tall ___ she is not very fast.

2. I study hard ___ I want to pass the test.

3. He likes soccer ___ basketball.

Đáp án:

 

1. but 2. third 3. fifth

9. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh, giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và viết ngôn ngữ này. Từ việc nắm vững đại từ nhân xưng, cách đọc số thứ tự, giới từ chỉ thời gian và vị trí đến các từ nối trong câu, các bé sẽ tự củng cố kiến thức và áp dụng vào tình huống thực tế một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Song song với đó, các bé cũng cần thường xuyên rèn luyện và trau dồi vốn từ vựng để phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.

Trên đây là bài viết tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất mà các bé cần nắm vững. Pantado hy vọng rằng, với các kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng này sẽ giúp bé tự rèn luyện tại nhà, cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4 - Bài Tập Vận Dụng Và Đáp Án

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để học lên cấp độ cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp lớp 4 thông dụng, ví dụ thực tế và bài tập vận dụng giúp bé dễ dàng nắm bắt và tiếp thu kiến thức ngôn ngữ. Phụ huynh và giáo viên cùng tìm hiểu với Pantado nhé!

>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 4

1. Cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Lớp 4 là giai đoạn giúp các bé mở rộng ngữ pháp căn bản đã học ở lớp dưới, đồng thời làm quen với các điểm ngữ pháp mới thú vị như thì quá khứ đơn. Những cấu trúc này không chỉ giúp các em mô tả sự việc hàng ngày mà còn giúp bé diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp.

1.1 Cách hỏi và trả lời về sở thích

Hỏi về sở thích là cách tuyệt vời để bé giới thiệu sở thích của mình hoặc tìm hiểu về bạn bè xung quanh.

Cách dùng

Có hai dạng câu hỏi chính:

1. Hỏi về sở thích cá nhân

  • Cấu trúc: What + to be + tính từ sở hữu + hobby?
  • Trả lời: Tính từ sở hữu + hobby + to be + tên sở thích (N/V-ing).

2. Hỏi về hoạt động yêu thích

  • Cấu trúc: What + do/does + chủ ngữ + like + doing?
  • Trả lời: Chủ ngữ + like/likes + V-ing.

Ví dụ:

  • What is your hobby? – My hobby is drawing. (Sở thích của em là gì? – Em thích vẽ tranh.)
  • What does your father like doing? – He likes cooking. (Bố em thích làm gì? – Bố em thích nấu ăn.)

1.2 Hỏi về môn học yêu thích

Cấu trúc này giúp bé nói về môn học mà bé yêu thích, đồng thời hỏi bạn bè về các môn mà họ thích học.

Cách dùng

  • Cấu trúc: What subject + do/does + S + like?
  • Trả lời: S + like/likes + môn học.

Ví dụ:

  • What subject do you like? – I like Maths and English. (Em thích môn gì? – Em thích Toán và tiếng Anh.)
  • What subject does your friend like? – She likes Art and Science. (Bạn em thích môn gì? – Bạn ấy thích Mỹ thuật và Khoa học.)

1.3 Cách hỏi và trả lời về món ăn/đồ uống yêu thích

Hỏi về món ăn là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị và dễ nhớ, giúp bé chia sẻ về món ăn mà bé thích.

Cách dùng

  • Cấu trúc: What’s + tính từ sở hữu + favourite food/drink?
  • Trả lời: It’s + món ăn/đồ uống hoặc S + like/likes + món ăn/đồ uống.

Ví dụ:

  • What’s your favourite food? – It’s pizza. (Món ăn yêu thích của em là gì? – Đó là pizza.)
  • What’s her favourite drink? – Her favourite drink is milk. (Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì? – Cô ấy thích sữa.)

 

Cấu trúc câu hỏi về món ăn - đồ uống yêu thích

Cấu trúc câu hỏi về món ăn - đồ uống yêu thích

1.4 Cấu trúc mời ai đó làm gì đó với “Would you like”

"Would you like" là câu hỏi lịch sự để mời hoặc đề nghị ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sử dụng món đồ nào đó.

Cách dùng

1. Mời ăn uống

  • Cấu trúc: Would you like + món ăn/đồ uống?

2. Mời làm gì đó

  • Cấu trúc: Would you like to + động từ nguyên mẫu?

Ví dụ:

  • Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
  • Would you like to play soccer? (Bạn có muốn chơi bóng đá không?)

 

Cấu trúc câu khi muốn mời ai đó làm gì

Cấu trúc câu khi muốn mời ai đó làm gì

1.5 Cấu trúc rủ ai đó làm gì với “Let’s”

“Let’s” là một cụm từ rất hay dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn rủ ai đó cùng làm gì đó.

Chú ý: Let’s = Let us

Cách dùng

  • Cấu trúc: Let’s + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach! (Chúng ta cùng ra bãi biển nhé!)
  • Let’s play chess. (Hãy chơi cờ vua nào.)

 

2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

2.1 Thì quá khứ đơn

Cách dùng: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • “Last” – Lần trước/lần cuối: last christmas, last summer, last week, last weekend, last month,…
  • Thời gian + “Ago” – Bao lâu trước đó: 5 weeks ago, 3 years ago, a month ago,…
  • “Yesterday” – Ngày hôm qua.

Cấu trúc thì quá khứ đơn: 

Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 4

Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 4

2.2 Động từ V2/Ved

Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 sẽ xoáy sâu vào thì quá khứ. Vì vậy, để bé có thể hiểu và dùng được thì này thì ba mẹ và giáo viên nên để bé học các dạng động từ ở thì quá khứ. Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ một số động từ quá khứ thông dụng trong chương trình ngữ pháp lớp 4 để bé có thể tham khảo học dần nhé.

Bảng các động từ V2 thường gặp ở chương trình học lớp 4

Bảng các động từ V2 thường gặp ở chương trình học lớp 4

2.3 Các từ để hỏi (Wh-question)

Các từ để hỏi trong tiếng Anh, được gọi là Wh-question sẽ đứng đầu câu để cấu tạo thành những câu hỏi khác nhau. Chỉ khi xác định được những từ này thì trẻ mới hiểu được mục đích câu hỏi và có được câu trả lời hợp lý.

Cấu trúc chung của đa số các câu hỏi sẽ có dạng như sau:

  • Wh-question + do/does/Tobe + O (S + V)?

 

Các từ để hỏi Wh-question trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các từ để hỏi Wh-question trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn

1. She (walk)...around the school this morning.

2. (Do)...she go skating yesterday? 

3. Last week, I (go)...to a restaurant with my mother.

4. On her last birthday, her father (give) …her a new bike.

5. They (be)...at my house last night.

Đáp án:

1. walked 2. Did 3. went 4. gave 5. were

 

Bài 2 – Chọn đáp án đúng

1.………….. salt do your elder sister want?
A. How much
B. how many
C. how
D. how long

2. …………. sausages does she want?
A. How often
B. How many
C. How much
D. How

3. …………. candies does the girl want? – Two.
A. How many
B. How much
C. How
D. What

4. This shirt ………… $50.
A. are
B. is
C. has
D. have

5. …………. rice does she need?
A. How much
B. How many
C. How
D. What

Đáp án:

1. A 2. B 3. A 4. B 5. A

 

>> Xem thêm: Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 4 học kì II

4. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mang lại nền tảng vững chắc cho trẻ khi làm quen với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng cần thiết. Các cấu trúc như hỏi về sở thích, món ăn, môn học yêu thích, và cách mời ai đó thể hiện sự thân thiện khi giao tiếp. Việc hiểu rõ và nắm vững ngữ pháp cơ bản giúp trẻ tự tin khi giao tiếp tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho các lớp học tiếp theo.

Hy vọng với những thông tin, ví dụ và các bài tập vận dụng ở trên của Pantado sẽ các bé nắm chắc được những kiến thức trọng tâm trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Ba mẹ và giáo viên nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể áp dụng ngay các kiến thức vừa học, như vậy sẽ giúp bé nhanh hiểu và ghi nhớ được lâu hơn nhé!