Phát âm chuẩn

Cách Phát Âm Đuôi S, ES Và Mẹo Ghi Nhớ Nhanh, Chính Xác

Trong tiếng Anh, đuôi ses xuất hiện rất nhiều trong các bài tập và tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, cách phát âm của chúng khác phức tạp và thay đổi tùy theo âm cuối của từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết quy tắc cách phát âm đuôi s es và những mẹo ghi nhớ hiệu quả qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!

1. Quy tắc và cách phát âm s, es trong tiếng Anh

Đuôi s, es trong tiếng Anh có ba cách phát âm chính: /s/, /iz/, và /z/. Mỗi cách phát âm phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc trước khi thêm đuôi. 

  • Cách 1: Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh, bao gồm /p/, /k/, /t/, /f/, và /θ/.
  • Cách 2: Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant) như -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, và -ce
  • Cách 3: Phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (âm phát ra khi dây thanh quản rung), bao gồm các âm /b/, /d/, /g/, /v/, /l/, /m/, /n/, và nguyên âm.

Dưới đây là các quy tắc chi tiết với bảng minh họa rõ ràng.

1.1 Phát âm là /s/

Đuôi “s” được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh, bao gồm /p/, /k/, /t/, /f/, và /θ/. Những âm này không rung dây thanh quản khi phát ra.

Bảng 1: Các từ kết thúc bằng âm /p/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Ship (/ʃɪp/)

Ships (/ʃɪps/)

Con tàu

Cup (/kʌp/)

Cups (/kʌps/)

Cái cốc

Map (/mæp/)

Maps (/mæps/)

Bản đồ

Shop (/ʃɒp/)

Shops (/ʃɒps/)

Cửa hàng

Jump (/dʒʌmp/)

Jumps (/dʒʌmps/)

Nhảy

 

Bảng 2: Các từ kết thúc bằng âm /k/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Lock (/lɒk/)

Locks (/lɒks/)

Cái khóa

Duck (/dʌk/)

Ducks (/dʌks/)

Con vịt

Rock (/rɒk/)

Rocks (/rɒks/)

Hòn đá

Task (/tɑːsk/)

Tasks (/tɑːsks/)

Nhiệm vụ

Chalk (/tʃɔːk/)

Chalks (/tʃɔːks/)

Phấn

 

Bảng 3: Các từ kết thúc bằng âm /t/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Cat (/kæt/)

Cats (/kæts/)

Con mèo

Hat (/hæt/)

Hats (/hæts/)

Cái mũ

Plant (/plænt/)

Plants (/plænts/)

Cây

Wait (/weɪt/)

Waits (/weɪts/)

Chờ đợi

Eat (/iːt/)

Eats (/iːts/)

Ăn

 

Bảng 4: Các từ kết thúc bằng âm /f/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Roof /ruːf/

Roofs /ruːfs/

Mái nhà

Cough /kɒf/

Coughs /kɒfs/

Ho

Laugh /læf/

Laughs /læfs/

Cười

 

Bảng 5: Các từ kết thúc bằng âm /θ/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Myth /mɪθ/

Myths /mɪθs/

Thần thoại, huyền thoại

Growth /ɡroʊθ/

Growths /ɡroʊθs/

Sự phát triển

Faith /feɪθ/

Faiths /feɪθs/

Đức tin, niềm tin

 

Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh

Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh

1.2 Phát âm là /iz/

Đuôi “s” hoặc “es” được phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant) như -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, và -ce. Các âm này thường tạo ra tiếng rít hoặc phát âm mạnh từ miệng.

 

Các từ kết thúc bằng âm -s/-ss

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Glass /ɡlɑːs/

Glasses /ɡlɑːsɪz/

Cái ly, kính mắt

Kiss /kɪs/

Kisses /kɪsɪz/

Nụ hôn

Class /klɑːs/

Classes /klɑːsɪz/

Lớp học

Dress /drɛs/

Dresses /drɛsɪz/

Váy

Boss /bɒs/

Bosses /bɒsɪz/

Ông chủ, sếp

 

Các từ kết thúc bằng âm -ch

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Watch /wɒtʃ/

Watches /wɒtʃɪz/

Đồng hồ

Match /mætʃ/

Matches /mætʃɪz/

Trận đấu, que diêm

Beach /biːtʃ/

Beaches /biːtʃɪz/

Bãi biển

Church /tʃɜːtʃ/

Churches /tʃɜːtʃɪz/

Nhà thờ

Torch /tɔːtʃ/

Torches /tɔːtʃɪz/

Đuốc

 

Các từ kết thúc bằng âm -sh

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Brush /brʌʃ/

Brushes /brʌʃɪz/

Bàn chải

Dish /dɪʃ/

Dishes /dɪʃɪz/

Cái đĩa

Fish /fɪʃ/

Fishes /fɪʃɪz/

Wish /wɪʃ/

Wishes /wɪʃɪz/

Điều ước

Flash /flæʃ/

Flashes /flæʃɪz/

Ánh sáng chớp nhoáng

 

Các từ kết thúc bằng âm -x

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Box /bɒks/

Boxes /bɒksɪz/

Hộp

Fox /fɒks/

Foxes /fɒksɪz/

Cáo

Tax /tæks/

Taxes /tæksɪz/

Thuế

Relax /rɪˈlæks/

Relaxes /rɪˈlæksɪz/

Thư giãn

Fix /fɪks/

Fixes /fɪksɪz/

Sửa chữa

 

Các từ kết thúc bằng âm -z

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Buzz /bʌz/

Buzzes /bʌzɪz/

Tiếng vo ve

Quiz /kwɪz/

Quizzes /kwɪzɪz/

Câu đố, bài kiểm tra

Jazz /dʒæz/

Jazzes /dʒæzɪz/

Nhạc Jazz

Blaze /bleɪz/

Blazes /bleɪzɪz/

Ngọn lửa

Fizz /fɪz/

Fizzes /fɪzɪz/

Tiếng xèo xèo

 

Các từ kết thúc bằng âm -ge/-ce

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Bridge /brɪdʒ/

Bridges /brɪdʒɪz/

Cây cầu

Orange /ˈɒrɪndʒ/

Oranges /ˈɒrɪndʒɪz/

Quả cam

Message /ˈmɛsɪdʒ/

Messages /ˈmɛsɪdʒɪz/

Tin nhắn

Peace /piːs/

Peaces /piːsɪz/

Hòa bình

Place /pleɪs/

Places /pleɪsɪz/

Địa điểm

 

Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant)

Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant)

1.3 Phát âm là /z/

Đuôi “s” được phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (âm phát ra khi dây thanh quản rung), bao gồm các âm /b/, /d/, /g/, /v/, /l/, /m/, /n/, và nguyên âm. Nói cách khác, đuôi “s” được phát âm là /z/ với các âm còn lại. 

Các từ kết thúc bằng âm /b/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Job /dʒɒb/

Jobs /dʒɒbz/

Công việc

Crab /kræb/

Crabs /kræbz/

Con cua

Tab /tæb/

Tabs /tæbz/

Thẻ

Bob /bɒb/

Bobs /bɒbz/

Tên riêng (Bob)

Club /klʌb/

Clubs /klʌbz/

Câu lạc bộ

 

Các từ kết thúc bằng âm /d/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Word /wɜːd/

Words /wɜːdz/

Từ vựng

Card /kɑːd/

Cards /kɑːdz/

Thẻ bài

Bird /bɜːd/

Birds /bɜːdz/

Con chim

Bed /bɛd/

Beds /bɛdz/

Giường

Friend /frɛnd/

Friends /frɛndz/

Bạn bè

 

Các từ kết thúc bằng âm /g/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Dog /dɒɡ/

Dogs /dɒɡz/

Con chó

Bag /bæɡ/

Bags /bæɡz/

Túi

Flag /flæɡ/

Flags /flæɡz/

Lá cờ

Hug /hʌɡ/

Hugs /hʌɡz/

Cái ôm

Log /lɒɡ/

Logs /lɒɡz/

Khúc gỗ

 

Các từ kết thúc bằng âm /v/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Glove /ɡlʌv/

Gloves /ɡlʌvz/

Găng tay

Love /lʌv/

Loves /lʌvz/

Tình yêu

Move /muːv/

Moves /muːvz/

Di chuyển

Groove /ɡruːv/

Grooves /ɡruːvz/

Rãnh, đường khía

Stove /stəʊv/

Stoves /stəʊvz/

Bếp

 

Các từ kết thúc bằng âm /l/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Ball /bɔːl/

Balls /bɔːlz/

Quả bóng

Call /kɔːl/

Calls /kɔːlz/

Cuộc gọi

Hill /hɪl/

Hills /hɪlz/

Ngọn đồi

Bowl /bəʊl/

Bowls /bəʊlz/

Cái bát

Goal /ɡəʊl/

Goals /ɡəʊlz/

Mục tiêu, bàn thắng

 

Các từ kết thúc bằng nguyên âm

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Bee /biː/

Bees /biːz/

Con ong

Tree /triː/

Trees /triːz/

Cây

Key /kiː/

Keys /kiːz/

Chìa khóa

Knee /niː/

Knees /niːz/

Đầu gối

Sea /siː/

Seas /siːz/

Biển

 

Mặc dù có những quy tắc chung khi phát âm “s, es”, nhưng tiếng Anh vẫn có một số từ không tuân theo quy tắc, tức là chúng có cách phát âm đặc biệt. Dưới đây là một số trường hợp bất quy tắc cần lưu ý:

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Leaf /liːf/

Leaves /liːvz/

Lá cây

Knife /naɪf/

Knives /naɪvz/

Con dao

Life /laɪf/

Lives /laɪvz/

Cuộc sống

Wolf /wʊlf/

Wolves /wʊlvz/

Sói

Calf /kɑːf/

Calves /kɑːvz/

Bắp đùi, con dê

 

Các đuôi s, es được phát âm là /z/

Các đuôi s, es được phát âm là /z/

2. Mẹo ghi nhớ cách phát âm s/es

Để dễ dàng ghi nhớ các quy tắc phát âm đuôi -s/-es trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo ghi nhớ dưới đây. Những câu "thần chú" sẽ giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn dễ dàng phân biệt được cách phát âm từng trường hợp.

2.1 Đuôi -s/-es phát âm là /s/

Khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (tương ứng với các chữ cái tận cùng là -th, -f, -k, -p, -t), đuôi -s/-es sẽ được phát âm là /s/.

Câu thần chú ghi nhớ:
"Thảo Fải Khao Tuấn Phở"
"Thời Fong Kiến Phương Tây"

Cả hai câu trên đều sử dụng những từ có âm cuối vô thanh, giúp bạn nhớ được khi nào phát âm đuôi -s/-es là /s/.

2.2 Đuôi -s/-es phát âm là /ɪz/

Khi từ kết thúc bằng các âm xì hơi như /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/ (tương ứng với các chữ cái tận cùng là -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x), đuôi -s/-es sẽ phát âm là /ɪz/.

Câu thần chú ghi nhớ:
"Sóng Zó Chẳng SDzó Giông"

Những câu này giúp bạn dễ dàng phân biệt các từ kết thúc bằng những âm hơi xì như /sh/, /ch/, /z/, từ đó áp dụng cách phát âm /ɪz/ cho đuôi -s/-es.

2.3 Đuôi -s/-es phát âm là /z/

Đối với tất cả các trường hợp còn lại (những từ có âm hữu thanh không thuộc vào các nhóm trên), đuôi -s/-es sẽ được phát âm là /z/. Đây là nhóm lớn và đa dạng nhất, không có câu thần chú cố định, nhưng bạn chỉ cần nhớ rằng mọi từ còn lại đều có đuôi -s/-es phát âm là /z/.

Mẹo ghi nhớ các cách phát âm s/es

Mẹo ghi nhớ các cách phát âm s/es

Với những mẹo ghi nhớ này, bạn sẽ dễ dàng phân biệt và phát âm chính xác đuôi s/-es trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng phát âm của mình!

3. Bài tập

Hãy chọn từ phát âm đuôi s/es khác với những từ còn lại

Câu 1

A. Cats

B. Dogs

C. Plays

C. Books

Câu 2

A. Brushes

B. Watches

C. Dishes

C. Dogs

Câu 3

A. Houses

B. Classes

C. Boxes

D. Pens

Câu 4

A. Kisses

B. Misses

C. Matches

D. Cars

Câu 5

A. Foxes

B. Watches

C. Buses

D. Books

Câu 6

A. Chairs

B. Pens

C. Lamps

D. Books

Câu 7

A. Nights

B. Cousins

C, Dogs

D. Pens

Câu 8

A. Tests

B. Shirts

C. Watches

D. Foxes

Câu 9

A. Shops

B. Clocks

C. Trains

D. Houses

Câu 10

A. Games

B. Places

C. Watches

D. Rides

 

Đáp án:

 

Câu

Đáp án

Giải thích 

1

C. Plays

C - /s/, còn lại: phát âm là /z/

2

D. Dogs

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

3

D. Pens

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

4

D. Cars

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

5

D. Books

D - /s/, còn lại: phát âm là /ɪz/

6

D. Books

D - /s/, còn lại: phát âm là /ɪz/

7

D. Pens

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

8

D. Foxes

D - /ɪz/, còn lại: phát âm là /s/

9

D. Houses

D - /ɪz/, còn lại: phát âm là /z/

10

D. Rides

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

 

4. Tổng kết

Việc phát âm đuôi s, es nếu không nắm rõ sẽ dễ nhầm lẫn và sai sót. Tuy nhiên, chỉ cần bạn nắm được các quy tắc, các cách phát âm đuôi s, es theo hệ thống thì việc này sẽ không còn khó khăn nữa. Hãy thực hành thường xuyên, sử dụng các mẹo ghi nhớ và làm bài tập để trở nên tự tin hơn khi giao tiếp.

Trọng Âm Là Gì? 15 Quy Tắc Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất

Việc nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, giao tiếp và hiểu rõ ngữ nghĩa của từ vựng. Trong bài viết này, Pantado sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức cần thiết về trọng âm cùng 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!

>> Tham khảo: Học Tiếng Anh 1-1 Online Cho Bé

1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì? (Word Stress)

Trọng âm là cách nhấn mạnh một âm tiết trong từ, làm cho âm tiết đó được phát âm nổi bật hơn, to hơn, và rõ ràng hơn các âm tiết còn lại. Việc nhấn trọng âm không chỉ giúp từ ngữ dễ nghe mà còn giúp phân biệt ý nghĩa giữa các từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau. Trong từ điển, trọng âm của một từ thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn (') trước âm tiết được nhấn.

Ví dụ:

  • Mistake /mɪˈsteɪk/: Lỗi lầm → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “steɪk”.
  • Family /ˈfæməli/: Gia đình → Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “fæm”.
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng → Trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai “pɔː”.

Hiểu và sử dụng đúng trọng âm là một trong những yếu tố nền tảng để phát âm chuẩn tiếng Anh. Khi nhấn trọng âm sai, bạn không chỉ khiến người nghe khó hiểu mà còn dễ gây nhầm lẫn về ý nghĩa. Do đó, nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ, việc rèn luyện cách nhấn trọng âm là vô cùng cần thiết.

2. Tại sao phải học cách đánh trọng âm?

2.1 Giúp phát âm chuẩn và tạo ngữ điệu tự nhiên

Bạn đã bao giờ nhận ra rằng người bản xứ thường nói tiếng Anh với một nhịp điệu tự nhiên, lên xuống mượt mà chưa? Đó chính là nhờ họ nhấn trọng âm đúng cách! Trọng âm không chỉ làm cho cách phát âm của bạn chuẩn xác hơn mà còn giúp lời nói trở nên sống động, cuốn hút hơn. Nếu ngữ điệu quá đều đều, câu nói sẽ mất đi sự hấp dẫn, nhưng khi bạn nhấn đúng trọng âm, tiếng Anh của bạn sẽ gần gũi và giống người bản xứ hơn rất nhiều.

2.2 Nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh

Việc học trọng âm không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc nghe hiểu. Khi nắm rõ cách nhấn trọng âm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện từ ngữ trong câu hơn, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại nhanh của người bản xứ. Điều này giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của từ và tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Ví dụ:
    • CONtract (hợp đồng - danh từ) và conTRACT (thu nhỏ lại - động từ) có trọng âm khác nhau và nghĩa hoàn toàn khác.

Nếu không nắm rõ trọng âm, bạn có thể hiểu sai ý người nói hoặc thậm chí không nhận ra từ mà họ dùng. Đặc biệt trong các bài thi nghe tiếng Anh như IELTS hay TOEIC, việc nhận biết đúng trọng âm của từ sẽ giúp bạn chọn đáp án chính xác hơn, tránh bị "đánh lừa" bởi các từ đồng âm khác nghĩa.

Tầm quan trọng của việc đánh trọng âm

Tầm quan trọng của việc đánh trọng âm

2.3 Tăng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh

Nhấn đúng trọng âm không chỉ giúp lời nói của bạn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong các tình huống quan trọng như thuyết trình, phỏng vấn xin việc hay giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng đúng trọng âm giúp bạn nhấn mạnh các từ quan trọng, khiến thông điệp của bạn dễ hiểu và thuyết phục hơn.

Ngoài ra, trong môi trường làm việc quốc tế, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy, nhấn đúng trọng âm sẽ giúp bạn nổi bật, tạo ấn tượng tích cực với đối tác hoặc đồng nghiệp. Đây là kỹ năng thiết yếu để thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng cơ hội thành công trong công việc.

3. 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

3.1 Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Đối với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • admit /ədˈmɪt/
  • arrive /əˈraɪv/
  • decide /dɪˈsaɪd/
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

Ngoại lệ: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, dù chỉ có 2 âm tiết.
Ví dụ:

  • cancel /ˈkæn.səl/
  • happen /ˈhæp.ən/
  • listen /ˈlɪs.ən/
  • open /ˈəʊ.pən/

Quy tắc 2: Đối với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:

  • money /ˈmʌn.i/
  • garden /ˈɡɑː.dən/
  • teacher /ˈtiː.tʃər/
  • river /ˈrɪv.ər/

Ngoại lệ: Một số danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • advice /ədˈvaɪs/
  • machine /məˈʃiːn/
  • estate /ɪˈsteɪt/
  • hotel /həʊˈtel/

Chú ý: Với một số từ 2 âm tiết, trọng âm thay đổi tùy thuộc vào từ loại.

  • Ví dụ:
    • Object:
      • (n) /ˈɒb.dʒɪkt/ (đồ vật)
      • (v) /əbˈdʒekt/ (phản đối)
    • Export:
      • (n) /ˈek.spɔːt/ (hàng xuất khẩu)
      • (v) /ɪkˈspɔːt/ (xuất khẩu)

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:

  • sunny /ˈsʌn.i/
  • lovely /ˈlʌv.li/
  • noisy /ˈnɔɪ.zi/
  • clever /ˈklev.ər/

Ngoại lệ: Một số tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • alone /əˈləʊn/
  • awake /əˈweɪk/
  • amazed /əˈmeɪzd/
  • afraid /əˈfreɪd/

Quy tắc 4: Những từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ A thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • abroad /əˈbrɔːd/
  • aside /əˈsaɪd/
  • apart /əˈpɑːt/
  • agree /əˈɡriː/
  • awake /əˈweɪk/

 

Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

3.2 Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • encounter /ɪnˈkaʊn.tər/
  • consider /kənˈsɪd.ər/
  • remember /rɪˈmem.bər/

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/
  • organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/
  • energize /ˈen.ə.dʒaɪz/

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/
  • cinema /ˈsɪn.ɪ.mə/
  • animal /ˈæn.ɪ.məl/
  • category /ˈkæt.ə.ɡri/
  • melody /ˈmel.ə.di/

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/nguyên âm đôi, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • potato /pəˈteɪ.təʊ/
  • tomato /təˈmɑː.təʊ/
  • umbrella /ʌmˈbrel.ə/
  • illusion /ɪˈluː.ʒən/
  • committee /kəˈmɪt.i/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • expensive /ɪkˈspen.sɪv/
  • annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/
  • delicious /dɪˈlɪʃ.əs/
  • important /ɪmˈpɔː.tənt/
  • romantic /rəʊˈmæn.tɪk/

Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • gigantic /dʒaɪˈɡæn.tɪk/
  • terrific /təˈrɪf.ɪk/
  • majestic /məˈdʒes.tɪk/
  • enormous /ɪˈnɔː.məs/
  • amusing /əˈmjuː.zɪŋ/

 

Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

3.3 Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm thường rơi vào các âm tiết: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ:

  • insist /ɪnˈsɪst/
  • convert /kənˈvɜːt/
  • detect /dɪˈtekt/
  • retain /rɪˈteɪn/
  • prevent /prɪˈvent/
  • himself /hɪmˈself/
  • recur /rɪˈkɜːr/

Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng đuôi -how, -what, -where,… trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • nowhere /ˈnəʊ.weər/
  • anyhow /ˈen.i.haʊ/
  • somewhere /ˈsʌm.weər/
  • nowhere /ˈnəʊ.weər/

 

Quy tắc 13: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ety, -ity, -ion, -sion, -cial, -ically, -ious, -eous, -ian, -ior, -iar, -iasm, -ience, -iency, -ient, -ier, -ic, -ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ium, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước các đuôi này.

Ví dụ:

  • ambition /æmˈbɪʃ.ən/
  • musician /mjuˈzɪʃ.ən/
  • geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
  • psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/
  • luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/
  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • suspicious /səˈspɪʃ.əs/
  • punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/

Ngoại lệ:

  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
  • arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
  • politics /ˈpɒl.ɪ.tɪks/

Quy tắc 14: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ate, -cy, -ty, -phy, -gy có cách nhấn trọng âm như sau:

  • Nếu từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ:

  • dictate /ˈdɪk.teɪt/
  • accurate /ˈæk.jə.rət/
  • democracy /dɪˈmɒk.rə.si/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
  • geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/
  • philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/

Ngoại lệ:

  • accuracy /ˈæk.jə.rə.si/

Quy tắc 15: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain, -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, -self thường có trọng âm rơi vào chính các đuôi đó.

Ví dụ:

  • escapade /ˌes.kəˈpeɪd/
  • Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
  • volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
  • shampoo /ʃæmˈpuː/
  • raccoon /rəˈkuːn/
  • entertain /ˌen.təˈteɪn/
  • grotesque /ɡrəʊˈtesk/
  • millionaire /ˌmɪl.jəˈneər/

Ngoại lệ:

  • coffee /ˈkɒf.i/
  • jubilee /ˈdʒuː.bɪ.li/

4. Bài tập vận dụng

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

Câu hỏi

A

B

C

D

1

important

continue

relation

comfort

2

computer

banana

potato

family

3

interesting

important

expensive

attractive

4

protest (v)

protest (n)

invite

admit

5

particular

disagree

understand

volunteer

6

maintain

answer

advance

prepare

7

teacher

student

manage

advice

8

education

information

explanation

'picture

9

decision

comparison

translation

librarian

10

international

economics

biology

doctor

11

encounter

final

happy

busy

12

protect

command

document

prepare

13

conversation

comprehension

persuasion

manager

14

individual

economics

geography

wonderful

15

baby

hobby

advice

teacher

16

environmental

information

persuasion

holiday

17

automatic

economic

statistic

cultural

18

comprehension

advertisement

understanding

beautiful

19

suggestion

pretension

problem

decision

20

family

comparison

popularity

education

 

Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

D

D

A

B

A

B

D

D

A

D

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A

C

D

D

C

D

D

D

C

A

 

5. Tổng kết

Các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh khá dễ nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững và rèn luyện chúng thường xuyên. Bạn có thể luyện tập cách nhấn âm qua các dạng bài tập khác nhau hoặc tự rèn luyện trước gương. Phát âm đúng trọng âm được xem là bước đệm quan trọng để giúp bạn làm chủ tiếng Anh và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nữa nhé

Khóa Học Phát Âm Tiếng Anh Cho Người Lớn – Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp & Tự Tin Phỏng Vấn

Bạn đang muốn bắt đầu học tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn gặp khó khăn trong việc học phát âm khi mới bắt đầu? Hay bạn cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh để tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn xin việc? Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề này, khóa học phát âm cho người lớn từ PANSHARING chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!

1. Lợi ích của khóa học phát âm cho người lớn

  • Giải mã phương pháp và lộ trình học tiếng Anh hiệu quả

Khóa học cung cấp một lộ trình rõ ràng, giúp bạn từng bước tiếp cận tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách học phát âm từ căn bản, giúp xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ những bước đầu tiên.

  • Làm quen với bảng phát âm IPA

Khóa học sẽ hướng dẫn chi tiết về bảng phiên âm quốc tế IPA, giúp bạn nắm vững các âm cơ bản, luyện phát âm chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.

  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp và phỏng vấn xin việc

Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ dễ dàng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các buổi phỏng vấn xin việc tại các công ty lớn.

2. Tại sao bạn nên chọn khóa học này?

Khóa học “PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN” từ PANSHARING áp dụng các phương pháp thực tế, dễ hiểu giúp bạn xóa bỏ rào cản ngôn ngữ, mở rộng cơ hội phát triển bản thân. Đây không chỉ là khóa học phát âm mà còn là bước đệm để bạn tiến xa hơn trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.

Thông tin khóa học
Thời gian: 20h00, với 3 buổi vào các ngày 12/11 - 14/11 - 16/11
Hình thức: Học online qua Zoom
Học phí: Miễn phí hoàn toàn cho tất cả học viên tham gia

Hãy biến tiếng Anh trở thành "ưu điểm" của bạn thay vì là một "trở ngại"! Cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh giao tiếp và tạo đà tự tin khi tham gia phỏng vấn đang chờ bạn!

>> Link đăng ký khóa học: https://zalo.me/g/ttapgq673

Đừng bỏ lỡ cơ hội học miễn phí, đăng ký ngay để cùng PANSHARING chinh phục tiếng Anh!

6 CÁCH DẠY PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHO BÉ CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Dạy phát âm tiếng Anh cho bé đóng vai trò vô cùng quan trọng khi bắt đầu cho bé tiếp cận với bộ môn này. Phát âm chuẩn sẽ quyết định rất nhiều kỹ năng nghe, nói, giao tiếp với mọi người. Vì vậy, ba mẹ cần phải luyện phát âm cho con trẻ thật kỹ lưỡng ngay từ đầu. Cùng theo dõi những chia sẻ của Pantado trong việc dạy cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cho bé dưới đây nhé!

1. Tầm quan trọng của phát âm tiếng Anh chuẩn

Việc phát âm chuẩn không thể đánh giá hết kỹ năng giao tiếp của bạn. Tuy nhiên, đây là yếu tố quan trọng giúp người nghe dễ dàng hiểu được nội dung mà bạn muốn truyền đạt. Vì vậy, dạy phát âm tiếng Anh cho bé chuẩn xác ngay từ đầu chính là nền tảng quan trọng, ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ sau này.

1.1 Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc

Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ giúp bé dễ dàng học và ghi nhớ những từ vựng mới. Qua đó, bé dễ dàng phân biệt được các âm thanh khác nhau và cải thiện được khả năng nghe hiểu. Điều này còn giúp trẻ tăng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Dạy phát âm tiếng Anh cho bé từ đầu giúp xây dựng nền tảng vững chắc

1.2 Tránh hình thành thói quen phát âm sai ở trẻ

Luyện và sửa lỗi phát âm cho bé ngay từ đầu sẽ tránh hình thành thói quen phát âm sai cho bé. Nếu để bé phát âm sai trong thời gian dài sẽ rất khó để sửa đổi. 

Việc phát âm chuẩn sẽ giúp bé tự tin trong giao tiếp. Từ đó mang đến nhiều cơ hội học tập và làm việc trong tương lai. 

2. Cách dạy phát âm tiếng Anh cho bé hiệu quả tại nhà

Phát âm tiếng Anh chuẩn đóng vai trò rất quan trọng. Vậy nên, ba mẹ cần phải dạy bé các phát âm chuẩn ngay từ giai đoạn đầu. Dưới đây là 6 cách dạy phát âm tiếng Anh cho bé hiệu quả tại nhà mà ba mẹ có thể tham khảo nhé.

2.1 Dạy con bảng phiên âm chuẩn IPA

Bảng phiên âm chuẩn IPA - International Phonetic Alphabet bao gồm 44 âm cơ bản, là bảng phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Dựa vào đây, ba mẹ có thể dạy bé phát âm chính xác các từ ngữ.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Với phương pháp này, ba mẹ nên bắt đầu bằng việc giới thiệu các kí hiệu và cách đọc của từng âm. Hướng dẫn cho bé nhận biết, phân biệt nguyên âm và phụ âm cũng như cách phát âm đúng chuẩn dựa trên bảng phiên âm. Ba mẹ có thể sử dựng kết hợp với các thẻ Flashcard tiếng Anh hoặc các mini game để tạo hứng thú cho bé. Các trò chơi như đoán từ hoặc ghép cặp thẻ Flashcard cũng rất hữu ích. 

Sử dụng bảng phiên âm IPA rất hữu ích trong việc luyện phát âm tiếng Anh cho bé. Đây là cơ sở ban đầu giúp bé phát triển khả năng giao tiếp ngôn ngữ này.

2.2 Luyện khẩu hình cho bé

Luyện phát âm là một quá trình dài, ba mẹ cần cố gắng dạy thật kỹ lưỡng cho bé thì mới đạt được kết quả mong muốn. Ba mẹ có thể luyện phát âm cho bé bằng cách mô tả và tạo khẩu hình miệng. Chỉ cho bé nơi đặt lưỡi, môi để có thể phát âm chuẩn xác. Qua đó, bé sẽ quan sát và dễ dàng học theo. Ba mẹ cần lưu ý, đảm bảo bé phân biệt được sự khác nhau giữa phụ âm hữu thanh và vô thanh.

Luyện phát âm cho bé qua khẩu hình miệng

Bên cạnh đó, ba mẹ cũng nên đưa ra các bài tập để rèn luyện. Điều này sẽ giúp bé nhanh chóng làm quen với các phát âm. Đừng quên đánh giá bé trong quá trình luyện tập nhé.

2.3 Mô phỏng theo nhân vật hoạt hình

Ba mẹ có thể dạy phát âm tiếng Anh cho bé qua việc mô phỏng theo các nhân vật hoạt hình. Phương pháp này giúp nâng cao kỹ năng phát âm, đồng thời cũng giải trí cho bé. Các bộ phim hoạt hình Anh ngữ hiện nay được xem là phương pháp vô cùng hiệu quả giúp bé tăng khả năng ứng dụng tiếng Anh. Những hình ảnh thiếu nhi vui vẻ, sinh động, gần gũi sẽ giúp bé hứng thú hơn trong việc học tập. Bé có thể bắt chước và làm theo các tình huống trong phim hoạt hình. Từ đó, bé có thể tăng khả năng giao tiếp và cải thiện phát âm của mình.

Dạy phát âm tiếng Anh qua việc mô phỏng nhân vật hoạt hình 

2.4 Luyện nghe tiếng Anh thụ động mỗi ngày

Đây là cách để bé làm quen với âm tiết, ngữ điệu cũng như rèn luyện nhịp điệu phát âm tiếng Anh chuẩn. Bé không cần tập trung để hiểu toàn bộ nội dung nhưng trong vô thức sẽ quen dần với các từ ngữ, cách sử dụng từ và tăng khả năng phản xạ cho bé.

Ba mẹ cần lưu ý lựa chọn nội dung, tài liệu tiếng Anh phù hợp với độ tuổi, sở thích và trình độ tiếng Anh của bé.

2.5 Ghi âm và sửa lỗi sai cho bé

Ghi âm cũng là một trong những cách dạy phát âm tiếng Anh cho bé hiệu quả tại nhà. Việc ghi âm và nghe lại sẽ giúp bé và cả ba mẹ nhận ra lỗi sai. Từ đó phân tích và sửa chữa kịp thời. 

Sau khi nhận thấy lỗi phát âm, hãy khuyến khích bé tự sửa. Việc này cần phải được luyện tập nhiều lần cho đến khi bé phát âm đúng. Ba mẹ cần kiên nhẫn và nhẹ nhàng trong việc sửa lỗi phát âm cho bé. Một môi trường học tập vui vẻ và thoải mái sẽ giúp bé có hứng thú và tập trung hơn. 

2.6 Giao tiếp với người bản xứ

Giao tiếp với người bản xứ là cách luyện phát âm tự nhiên và chính xác nhất. Bé sẽ được làm quen với ngữ điệu và khẩu hình miệng của người bản xứ. Điều này giúp bé tăng sự tự tin và hứng thú hơn khi giao tiếp. Đồng thời, cách này cũng giúp bé phát triển được kỹ năng nghe và hiểu của mình. 

3. Bé phát âm chuẩn như người bản xứ cùng Pantado

Việc dạy phát âm tiếng Anh cho bé tại nhà mang đến nhiều lợi ích. Tuy nhiên, ba mẹ vẫn gặp rất nhiều bất cập trong việc tự dạy như chưa phát âm đúng chuẩn, chưa có lộ trình dạy chính xác, chưa có nhiều thời gian,...

Pantado mang đến giải pháp Tiếng Anh online 1 kèm 1 tích hợp “ Trí tuệ cảm xúc EQ”, giúp bé không chỉ phát âm đúng chuẩn, học giỏi tiếng Anh một cách toàn diện mà còn xây đắp nền móng vững chắc để bé khôn lớn, hạnh phúc hơn. 

Chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 tích hợp trí tuệ cảm xúc tại Pantado

Chương trình học hiện đại, hiệu quả, kết hợp luyện tập và tương tác. Bé được trải nghiệm môi trường “Trí tuệ - Hạnh phúc” qua mỗi tiết học tiếng Anh tích hợp EQ từ 3 - 5 phút. Qua đó, bé không chỉ học tiếng Anh mà còn được nâng cao chỉ số cảm xúc, xây dựng sự phát triển vững chắc toàn diện sau này.

Dạy phát âm tiếng Anh cho bé là cả một quá trình lâu dài. Ba mẹ cần phải kiên nhẫn và tìm ra phương pháp luyện phát âm phù hợp và tốt nhất cho bé. Hy vọng với những chia sẻ ở trên của Pantado, ba mẹ đã hiểu rõ hơn về các cách dạy phát âm hiệu quả cho bé tại nhà nhé!

ĐỂ CON PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ THÌ CẦN NHỮNG GÌ?

Đối với bất kỳ một ngôn ngữ nào đó thì việc học phát âm, ngữ điệu là điều vô cùng quan trọng. Và tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ, việc học phát âm ngay từ khi mới tiếp xúc với tiếng Anh sẽ giúp cho người học dễ dàng nâng cao trình độ tiếng Anh và thuận tiện cho quá trình học sau này. Có rất nhiều ba mẹ không khỏi băn khoăn rằng để con phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ thì cần những gì? Đừng lo lắng, ngay sau đây Pantado sẽ chia sẻ cho các bậc phụ huynh về chủ đề này một cách chi tiết nhất, ba mẹ cũng theo dõi nhé!

 

1. Tại sao cần học phát âm chuẩn?

Trong tiếng Anh, nghe và nói là hai trong bốn kỹ năng quan trọng bao gồm cả đọc, viết. Chính vì vậy nên việc dạy cho trẻ cách phát âm chuẩn xác ảnh hưởng rất lớn đến hai kỹ năng này, và ảnh hưởng đến quá trình học sau này nữa. Một trong những lý do khiến con học phát âm tiếng Anh không nói chuẩn như người bản xứ, có thể kể đến như: 

1.1. Phát âm chuẩn giúp cuộc trò chuyện được dễ dàng hơn

Việc dạy cho trẻ phát âm đúng sẽ giúp tạo tiền đề cho quá trình giao tiếp, trò chuyện của trẻ một cách tự nhiên, lưu loát như người bản xứ sau này. Đồng thời, nếu trẻ không giỏi dùng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp thì có thể dùng những mẫu câu giao tiếp xã hội thông thường để nói. Vậy nên việc phát âm chính xác sẽ giúp đối phương hiểu trẻ đang nói gì và ngược lại.

1.2. Phát âm sai có thể gây nên những tình huống khó xử

Ngoài việc giúp cho cuộc trò chuyện được dễ dàng hơn, khi trẻ phát âm sai sẽ dễ gây ra những tình huống khó xử. Người nghe khó tiếp thu và hiểu sai ý của trẻ, dẫn đến hiểu lầm hoặc làm sai mong ước mà trẻ muốn truyền đạt đến.

1.3. Phát âm sai trong thời gian dài sẽ tạo thành thói quen khó sửa cho trẻ

Việc con khó phát âm tiếng Anh chuẩn đó chính là tránh thói quen phát âm sai trong thời gian dài. Nếu dạy phát âm cho trẻ sai ngay từ đầu, điều này sẽ tạo thành thói quen cho trẻ và rất khó sửa đổi sau này. Ngoài ra, việc dạy cho trẻ cách phát âm chuẩn xác từ khi còn bé có tầm ảnh hưởng rất quan trọng đối với việc học một ngôn ngữ mới. Và đây cũng là yếu tố gần như bắt buộc nếu ba mẹ muốn con em mình phát triển khả năng tiếng Anh một cách tốt nhất.

2. Các phương pháp dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ chuẩn người bản xứ

Để học tốt tiếng Anh thì phương pháp học cũng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học. Các bé cần phải có một lộ trình học tập hợp lý, cách tiếp xúc với tiếng Anh phải được tự nhiên để bé có sự yêu thích và đạt hiệu quả tốt.

2.1. Bắt đầu với bảng phiên âm tiếng Anh 

Đầu tiên, ba mẹ cần giúp con học cách phát âm chuẩn về bảng phiên âm chữ cái Alphabet và các ký tự phát âm trong tiếng Anh. Ba mẹ có thể tham khảo bảng 44 bằng nguyên âm theo chuẩn tiếng Anh quốc tế và cách đọc tiếng Anh.

2.2. Ba mẹ đồng hành cùng bé học phát âm tiếng Anh 

Ba mẹ nên đồng hành cùng con trong quá trình học, điều này sẽ làm con tập trung hơn và thích thú với việc học tập. Bằng các này, ba mẹ hãy dành cho con ít nhất 30 phút mỗi ngày để cùng trẻ đọc truyện, xem chương trình thiếu nhi bằng tiếng Anh, sau đó cùng nói chuyện để con có thể lắng nghe và nói theo. Hãy kiên trì sửa lỗi phát âm của con bằng cách đọc lại từ đó bằng phát âm chính xác thay vì bắt lỗi bé, như thế bé sẽ tự động ghi nhớ rồi phản xạ lại tự nhiên. 

2.3. Thu âm lại phát âm của bé

Ba mẹ nên thu âm lại các phát âm của bé, từ đó đều có thể nghe lại và dễ dàng phân tích, nhận diện những lỗi phát âm của con, từ đó giúp bé cải thiện khả năng phát âm của mình. Ba mẹ có thể sử dụng máy ghi âm hoặc phần mềm ghi âm trên các thiết bị có sẵn như ipad, điện thoại,... sau đó hãy cho bé đọc một vài đoạn văn ngắn hay nói một vài từ mà bé đã được học. Sau khi đã thu âm, hãy cùng con nghe lại và nhẹ nhàng chỉ cho bé các từ phát âm sai, chỉnh sửa và cùng bé đọc lại những từ đó.

2.4. Tham gia khóa học phát âm tại trung tâm Anh ngữ Pantado

Pantado là trung tâm Anh ngữ trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam với phương pháp giảng dạy theo tiêu chuẩn Châu  Âu, giúp các bé phát triển toàn diện về các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong tiếng Anh, và tự tin trong giao tiếp. 

Đến với Pantado các con sẽ được trải nghiệm hình thức học trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà mà không phải đi đâu xa, thời gian học tập linh hoạt, mỗi bài học được thiết kế sinh động kèm theo những trò chơi thú vị giúp con “vừa được học lại vừa được chơi”.
Đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến, để con được trải nghiệm phương pháp giảng dạy, cùng với những bài học vô cùng bổ ích tại tại Pantado ba mẹ nhé!
Trên đây là tất cả những kinh nghiệm mà Pantado đã đúc kết được, hy vọng rằng những thông tin, kiến thức đó sẽ mang lại lợi ích cho các bậc phụ huynh trong quá trình lựa chọn và định hướng cho con học tiếng Anh hiệu quả hơn.


 

Mười mẹo hàng đầu để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn

Ngôn ngữ tiếng Anh bao gồm bốn kỹ năng còn được gọi là bốn kỹ năng học ngôn ngữ - được coi là thành phần của các khối cấu trúc cần thiết cần thiết để thông thạo ngôn ngữ. Một cá nhân bắt buộc phải sở hữu và thành thạo bốn kỹ năng này trong ngôn ngữ tiếng Anh vì nó rất cần thiết trong việc hiểu, sản xuất và hiểu rõ ràng về tiếng Anh nói cũng như việc sử dụng nó cho các tương tác, hội thoại và giao tiếp giữa các cá nhân một cách phù hợp và chính xác.

Xem thêm

Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là gì?

Lớp tiếng Anh cho người mất gốc 1 kèm 1 online hiệu quả thế nào?

 

10 cách nâng cao kỹ năng học tiếng Anh

 

Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu quan trọng vì nó tham gia vào hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta, từ kinh doanh đến kinh tế, v.v. do đó, điều quan trọng là phải sử dụng ngữ pháp và từ vựng thích hợp để đạt được hiệu quả giao tiếp và tương tác.

 

Bốn kỹ năng học tiếng Anh

 

1. Kỹ năng nghe:

Nghe là kỹ năng đầu tiên trong ngôn ngữ tiếng Anh mà một cá nhân cần có được. Nghe còn được gọi là kỹ năng tiếp thu hoặc thụ động và đòi hỏi phải sử dụng tai và não để nắm bắt và hiểu tiếng Anh nói.

 

2. Kĩ năng giao tiếp:

Nói là kỹ năng ngôn ngữ thứ hai có được khi học tiếng Anh bản địa. Nói còn được gọi là một kỹ năng hoạt động hoặc năng suất đòi hỏi việc sử dụng dây thanh / vùng và não bộ để tạo ra chính xác ngôn ngữ đã nghe thông qua việc tạo ra âm thanh.

 

3. Kỹ năng đọc:

Đọc là kỹ năng ngôn ngữ thứ ba có được khi học tiếng Anh mẹ đẻ và đây là kỹ năng tiếp thu / thụ động đòi hỏi sử dụng mắt và não để hiểu và hiểu các phần viết của ngôn ngữ tiếng Anh nói.

4. Kĩ năng viết:

Viết là kỹ năng ngôn ngữ thứ tư trong việc học tiếng Anh bản địa. Viết là một kỹ năng năng suất / năng động đòi hỏi sử dụng bàn tay và não bộ để tạo ra và nêu ra các ký hiệu và từ được viết ra phục vụ chức năng đại diện trong ngôn ngữ tiếng Anh.

 

10 cách nâng cao kỹ năng học tiếng Anh

 

Dưới đây là mười mẹo hàng đầu để tăng cường bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết mà một cá nhân cần phải có để sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác nhất có thể.

 

Mười mẹo hàng đầu để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn

 

1. Xem phim, chương trình truyền hình và phim tiếng Anh:

Xem phim, chương trình truyền hình và phim nói tiếng Anh được coi là một trong những phương tiện và phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ. Điều này là do bạn vừa học tiếng Anh vừa được giải trí. Để thúc đẩy quá trình học, bạn nên bật phụ đề để có thể đọc cùng trong quá trình xem phim, chương trình hoặc bộ phim. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng nắm bắt được khả năng hiểu và các thuật ngữ được sử dụng có thể gặp khó khăn ở bất kỳ trình độ tiếng Anh nào.

 

2. Đọc báo tiếng Anh, tạp chí và sách:

Đọc cũng là một phương tiện rất hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là khi nó liên quan đến ngôn ngữ tiếng Anh. Bằng cách đọc trong thời gian thuận tiện nhất của bạn, bạn có thể đọc nó từ từ tại một thời điểm và xem bối cảnh mà nó được sử dụng và áp dụng nó trong điều kiện thực tế. Điều này mang lại những lợi ích vô cùng to lớn khi sách, báo và tạp chí mở rộng tâm trí của bạn với những thông tin quan trọng, giúp bạn cập nhật những diễn biến xung quanh mình và điều này sẽ rất hữu ích khi bạn tương tác với người bản ngữ.

 

3. Thực hành thường xuyên:

Thực hành tiếng Anh liên tục sẽ khiến bạn trở thành một diễn giả hoàn hảo, và do đó, điều quan trọng là phải tiếp tục học ngôn ngữ ngay cả khi ở bên ngoài lớp học. Điều này sẽ đảm bảo rằng bạn không ngừng học cách sử dụng từ đúng cách. Có một kế hoạch học tập là một cách tốt để đảm bảo thực hành hiệu quả vì bạn thiết lập một thói quen về cách thức và lượng thời gian dành cho việc tra cứu các từ, ký hiệu và thuật ngữ mới trong tiếng Anh.

 

10 cách nâng cao học tiếng Anh

 

4. Tự bao quát bản thân bằng mọi thứ tiếng Anh:

Đặt và bao quanh bạn trong một môi trường tiếng Anh. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tìm một đối tác nói tiếng Anh bản ngữ để tương tác và trò chuyện về các thuật ngữ hàng ngày cũng như cách sử dụng phù hợp. Ngoài ra, nếu bạn kết bạn với những người nói tiếng Anh bản ngữ khác, bạn sẽ bị buộc phải nói ngôn ngữ tiếng Anh và do đó, điều này sẽ nâng cao trình độ của bạn bằng cách học thụ động thông qua các kích thích bằng miệng và trả lời.

 

5. Lắng nghe và chú ý đến những gì đang được dạy:

Bằng cách chú ý đến cách các thuật ngữ trong tiếng Anh được nói, đánh vần và sử dụng sẽ giúp tăng cường khả năng của bạn để áp dụng những gì bạn đã học và nghe trong một ngữ cảnh tương tự hoặc có liên quan chặt chẽ.

 

6. Viết ra và ghi nhớ các ghi chú và tài liệu tiếng Anh:

Bạn sẽ thấy các từ và thuật ngữ dễ nhớ và dễ nhớ hơn nếu bạn cố gắng ghi nhớ và viết chúng theo ngữ cảnh. Ngoài ra, hãy cố gắng dành thời gian trong thư viện để nghiên cứu các ghi chú của bạn, đọc và viết bằng tiếng Anh.

 

7. Sử dụng từ điển song ngữ và tài liệu nghiên cứu:

Từ điển và tài liệu nghiên cứu được sửa đổi chính xác với các bản dịch và cách viết phù hợp liên quan đến tiếng Anh rất hữu ích trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ vì nó chứa một lượng từ liên quan đến tiếng Anh mà bạn luôn có thể tìm ra nghĩa của nó và các ví dụ trong đó nó được sử dụng.

 

8. Viết hàng ngày và sửa những lỗi sai hoặc lỗi mắc phải:

Viết thường xuyên giúp bạn quen với ngữ pháp, thuật ngữ và từ vựng khi bạn thường xuyên sử dụng nó trong các câu và ghi chú. Một cách tiếp cận hiệu quả là cố gắng viết và tạo câu với từ mới và ngữ pháp thường xuyên nhất có thể. Đây cũng là một cách tốt để so sánh sự tiến bộ của bạn khi bạn nâng cao kiến ​​thức về ngôn ngữ tiếng Anh.

 

9. Ghi chú các từ mới, từ vựng, thành ngữ, cụm từ và cách diễn đạt:

Bạn nên ghi chú lại bất cứ khi nào bạn học một từ mới, thành ngữ, cụm từ hoặc cách diễn đạt dù trong lớp học hay trong môi trường bên ngoài. Bằng cách ghi chú và thực hành những gì bạn đã học trong thời gian rảnh, sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ hoặc thuật ngữ hàng ngày, qua đó nâng cao kỹ năng của bạn.

 

10. Thực hành bốn kỹ năng hàng ngày:

Thực hành trở nên hoàn hảo và bằng cách liên tục xem phim và nghe các chương trình, hội thoại, v.v. bằng tiếng Anh, đọc tài liệu tiếng Anh, nói với chính mình và những người nói tiếng Anh bản ngữ khác và viết bằng tiếng Anh, chắc chắn sẽ cải thiện và nâng cao trình độ thông thạo tiếng Anh của bạn.

Dù là sinh hoạt trong cuộc sống bạn cũng có thể vận dụng tiếng Anh vào để có thể nhớ từ, và giao tiếp lưu loát hơn.

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

 

8 Phương pháp luyện phát âm hiệu quả tại nhà

Phát âm đúng là một phần đặc biệt quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, và nhất là khi bạn học tiếng Anh.

Bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến việc mọi người hiểu bạn, mà còn tác động đến ấn tượng ban đầu của mọi người dành cho bạn.

Vậy làm sao để phát âm chuẩn và chính xác như người bản xứ? 

Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây, hãy cùng PANTADO ENGLISH khám phá ngay các bạn nhé ^.^

>>> Xem thêm: 

                - Học tiếng Anh giao tiếp trên mạng hiệu quả ngay tại nhà

               -  Những điều cần nhớ để học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày hiệu quả nhất

 

 

1. Nghe Tiếng Anh thường xuyên

Cách tốt nhất để học phát âm là nghe người bản ngữ. Có rất nhiều podcast và video bạn có thể sử dụng để giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.

Nghe ít nhất 1 podcast hoặc video mỗi ngày. Bạn có thể xem một chương trình TV, nghe một chương trình radio hoặc tìm kiếm các chương trình trên internet.

 

2. Đọc bản ghi của video hoặc podcast khi bạn nghe.

Đọc theo sẽ giúp bạn ghép âm thanh với các chữ cái. Bạn sẽ bắt đầu nhận ra cách các từ riêng lẻ được đánh vần hoặc phát âm.

Trên video và YouTube, bật phụ đề chi tiết. Đọc chú thích khi video đi cùng.

 

3. Bắt chước ngữ điệu của bản ghi âm.

Trong tiếng Anh, một phần của phát âm là một cái gì đó gọi là ngữ điệu - đó là nhịp điệu và cao độ của những từ được nói của bạn. Nghe một câu hoặc clip ngắn từ bản ghi âm. Lặp lại những gì người nói nói trong khi cố gắng sao chép nhịp điệu giọng nói của họ.

Đây là thời điểm tốt để ghi âm lại chính mình nói. So sánh bản ghi của bạn với video gốc hoặc podcast.

Nếu bạn học lớp tiếng Anh, hãy nhờ giáo viên của bạn nghe đoạn ghi âm. Hỏi họ làm thế nào bạn có thể cải thiện và chỉ ra lỗi để bạn sửa lại.

 

4. Nói chuyện với trợ lý ảo trong smartphone của chính mình.

Có một vài ứng dụng và chương trình sẽ chuyển đổi lời nói của bạn thành văn bản. Nếu bạn phát âm sai một cái gì đó, nó sẽ cho bạn biết. Bạn có thể sử dụng chương trình dịch thuật như Google Dịch, chương trình học ngôn ngữ như Dictation.io hoặc chương trình trợ lý điện tử như Siri hoặc Alexa.

Đây là cách phát hiện lỗi phát âm khá hữu dụng nếu bạn chưa biết mình cần sữa những lỗi nào.   

 

5. Tìm một người bản ngữ để làm bạn tiếng Anh của bạn.

Hiện nay có rất nhiều chương trình học và ứng dụng hay cho phép người học có cơ hội tiếp cận với người bản ngữ để giao tiếp và trau dồi Tiếng Anh.

Trước khi mua các gói này, người học có quyền được đăng ký bản dung thử để xem liệu có hợp với bản thân không. Ví dụ: Elsa, Cambly…

 

6. Tạo flashcards cho mỗi từ.

Ghi nhớ thẻ theo bộ 10. Điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu nghĩa và cách phát âm của từ này với nhau. Bạn có thể tự tạo thẻ ghi chú bằng thẻ ghi tay hoặc sử dụng ứng dụng thẻ ghi chú trên điện thoại.

Thêm hình ảnh vào flashcards của bạn. Điều này sẽ làm cho thẻ của bạn hiệu quả hơn.

 

7. Tra cứu cách phát âm từ trong từ điển.

Tập thói quen tra từ điển trực tuyến, như Oxford hoặc Cambrigde hoặc MacMillan Dictionary, thường cung cấp các mẫu âm thanh cho mỗi từ. Nhấp vào biểu tượng loa để nghe. Ngoài ra, nếu bạn biết Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA), hãy đọc các ký hiệu phát âm.

Đừng chủ quan nghĩ rằng mình có thể biết cách phát âm từ mới mà không tra từ điển.


 

8. Thực hành “tongue twisters” trong Tiếng Anh

“Tongue twisters” là một chuỗi những cụm từ khó nói nhanh trong tiếng Anh vì chúng chứa nhiều âm thanh tương tự nhau. Đây là một cách tuyệt vời cho những người học nâng cao để thực hành các kỹ năng của họ. Cố gắng nói các cụm từ sau đây một cách chính xác. Khi bạn thành thạo chúng, hãy thử nói chúng nhanh hơn.

Ví dụ:

She sells sea shells on the sea shore.

Peter Piper picked a peck of pickled peppers.

Red lorry, yellow lorry, red lorry, yellow lorry.

 

Các bạn thấy sao? Đã chọn được phương pháp nào phù hợp để luyện phát âm cho mình chưa? Nếu rồi. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để đạt hiệu quả cao nhất nhé.

Còn nếu CHƯA. Hãy đọc kỹ lại một lần nữa để lựa chọn được giải pháp phù hợp cho mình nhé. Chúc các bạn thành công!

Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

 

Cách dạy con bạn phát âm đúng âm tiếng Anh “TH”

Tại sao việc luyện phát âm các âm trong tiếng Anh lại quan trọng khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh?

Chúng ta cần hiểu cách phát âm chính xác. Trong tiếng Anh, đôi khi bạn chỉ cần phân biệt các từ bằng độ dài âm thanh của chúng. Ví dụ là các từ “sheep” và “ship”.

Đó là lý do tại sao chúng ta nên học cách phát âm chuẩn càng sớm càng tốt để sau này không phải học lại.

Tiếng Anh có những âm phức tạp mà các ngoại ngữ khác không có. Làm thế nào để bạn học được âm thanh như vậy? Làm thế nào để tôi có thể dạy con tôi phát âm những âm đó một cách chính xác?

Xem thêm

                             >> Làm thế nào bạn có thể giải thích tại sao con bạn cần học tiếng Anh?

                            >> 5+ Tiêu chí lựa chọn lớp học tiếng Anh trực tuyến uy tín

 

Cách phát âm cho trẻ em

 

Đừng lo! Học âm thanh mới rất khó đối với các cơ quan khớp của người lớn, nhưng trẻ em có thể học âm thanh mới dễ dàng hơn nhiều. bắt buộc một cách nhàm chán. 

Thậm chí nhiều hơn thế nếu nó là thông qua chơi vui vẻ hơn là học tập!

 

Hôm nay chúng ta sẽ học những âm phức tạp nhất trong tiếng Anh:

TH: [θ] hay [ð]

“TH” là một trong những cách kết hợp chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó có thể được đọc như một âm buồn tẻ [θ] như trong “thanks” và một âm vang [ð] như trong “that”. Cả hai đều được phát âm theo cùng một cách. Điều này có nghĩa là môi và lưỡi của bạn ở cùng một vị trí.

Tuy nhiên, những âm thanh này không tồn tại trong các ngôn ngữ nước ngoài khác và rất khó học. Tuy nhiên, khái niệm "bài phát biểu ngắn" có thể hữu ích.

Còn nhớ con lười Sid hét lên “I’m so young to die!” Trong phim hoạt hình “Ice Age”?

Nói từ “so” với con bạn. Lưu ý rằng khi phát âm [s], lưỡi nằm sau răng. Bây giờ đặt đầu lưỡi vào giữa hai hàm răng và nói "so" một lần nữa. Bạn có thể nghe tôi không? Đó là âm thanh!

Có một câu chuyện thú vị: “Ngày xưa có một con thỏ nhỏ (cái lưỡi). Thỏ sợ đủ thứ nên luôn ở trong nhà (trong miệng). Rồi một ngày thỏ quyết định tự soi chóp mũi tại nhà (đặt đầu lưỡi vào giữa hai hàm răng). Lúc đầu đó là một âm thanh [θ] nhỏ, sau đó tôi có can đảm để nghiêng người nhiều hơn và nó trở thành một âm thanh [ð] đổ chuông ”.

 

Cách phát âm cho trẻ em

 

Và có những trò chơi bạn có thể thử với con mình. Hãy tưởng tượng bạn là một con ngỗng già đang vươn cổ và cố gắng hù dọa mọi người, nhưng chỉ biết rít lên. Học cách phát âm những bài thơ vui nhộn với con bạn trong khi vui chơi:

An old grey goose am I.

Th! Th! Th!

I stretch mу neck and cry

At puppies passing by!

I like to make them cry!

Th! Th! Th!

When puppies jump and run

Th! Th! Th!

I think it’s a lot of fun!

I’m sure they’d like to be

An old grey goose like me!

Th! Th! Th!

 

Tôi là một con ngỗng xám già.

Th! Th! Th!

Tôi vươn cổ và khóc

khi chó con đi ngang qua!

Tôi thích làm cho họ khóc!

Th! Th! Th!

Khi chó con nhảy và chạy

Tôi nghĩ rằng đó là rất nhiều niềm vui!

Tôi chắc rằng họ cũng muốn trở thành

Một con ngỗng xám già như tôi!

Th! Th! Th!

 

Đừng mong đợi mọi thứ sẽ hoàn hảo ngay lập tức. Âm thanh này thực sự rất khó phát âm và bạn phải mất một thời gian để làm quen. Các giáo viên tại lớp học tiếng Anh trực tuyến Pantado rất khuyên bạn nên sử dụng kỹ thuật uốn lưỡi. Các cách uốn lưỡi tốt nhất để luyện âm [θ] hoặc [ð]:

He threw three balls.

This is the sixth zebra snoozing thoroughly.

Thirty three thousand people think that this Thursday is their thirtieth birthday

Whether the weather be fine, or whether the weather be not. Whether the weather be cold, or whether the weather be not. We’ll weather the weather whatever the weather, whether whether we like it or not.

Anh ta ném ba quả bóng.

Đây là con ngựa vằn thứ sáu báo lại triệt để.

Ba mươi ba nghìn người nghĩ rằng Thứ Năm này là sinh nhật thứ ba mươi của họ

Cho dù thời tiết có tốt hay thời tiết không. Cho dù thời tiết lạnh, hay thời tiết không. Bất kể thời tiết, chúng ta sẽ vượt qua thời tiết, cho dù chúng ta có muốn hay không.

Với việc luyện tập thường xuyên, con bạn sẽ có thể phát âm chính xác những âm khó trong tiếng Anh!