Kiến thức học tiếng Anh
Bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và viết email trang trọng bằng tiếng Anh.
Email là một trong những phương tiện giao tiếp được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Chúng nhanh chóng, ngay lập tức và cho phép bạn tương tác với tất cả các loại doanh nghiệp trong và ngoài biên giới quốc gia. Trên hết, trong công việc, viết email trang trọng bằng tiếng Anh đúng cách đòi hỏi một số kỹ năng nhất định và là một tình huống chuyên nghiệp, điều cần thiết là không phạm sai lầm để tạo ấn tượng tốt về bản thân và công ty của bạn.
>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:
- Quy tắc viết email chính thức bằng tiếng Anh
- Định dạng phù hợp để sử dụng
- Ví dụ về email chính thức bằng tiếng Anh
Quy tắc viết email chính thức bằng tiếng Anh
Để viết một email bằng tiếng Anh đúng cách, đừng tùy cơ ứng biến! Đọc những lời khuyên sau để tránh mắc phải những sai lầm nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến sự thành công của email kể từ thời điểm nhận được.
-
Chủ thể
Chủ đề là phần thông tin đầu tiên mà người nhận email nhìn thấy, và nếu nó được viết sai hoặc không rõ ràng, nó có thể khiến người đọc xóa nó mà không cần mở nó ra! Vì vậy, điều quan trọng là phải đưa ra một thông điệp rõ ràng và chính xác, ngay từ đầu, chỉ ra nội dung hoặc lý do để viết bằng hai hoặc ba từ thu hút sự chú ý của người nhận.
>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
-
Phong cách
Không giống như nhiều ngôn ngữ khác đòi hỏi những câu phức dài trong một ngữ cảnh được viết chính thức, tiếng Anh rất ngắn gọn và thiên về những câu ngắn và cấu trúc đơn giản. Đảm bảo bạn chia văn bản thành hai hoặc ba đoạn - điều này cho phép người đọc nhanh chóng nhìn thấy các điểm chính.
-
Công thức lịch sự
Khi bạn viết email bằng tiếng Anh, bạn không chỉ sử dụng một ngôn ngữ khác mà bạn còn đang bước vào một nền văn hóa khác với những thói quen khác. Mọi người trên thế giới nói chung rất chú trọng đến các hình thức lịch sự và lòng biết ơn, do đó đừng bao giờ quên bổ sung chúng.
-
Kiểm tra email
Đừng bao giờ gửi email bằng tiếng Anh mà chưa đọc lại những gì bạn đã viết. Lỗi ngữ pháp hoặc đánh máy rất phổ biến ngay cả trong ngôn ngữ của bạn, vì vậy trong tiếng Anh, bạn có thể mắc lỗi dễ dàng hơn nhiều. Kiểm tra kỹ những gì bạn đã viết là một bước đơn giản để thực hiện có thể ngăn bạn tỏ ra thiếu chuyên nghiệp và trên hết là bất cẩn.
-
Chữ ký
Đảm bảo đặt email của bạn kết thúc với tất cả thông tin quan trọng về bạn, bao gồm:
- Tên và họ
- Chức danh công việc
- Chi tiết liên quan về công ty của bạn (tên, địa chỉ ..)
- Liên kết đến trang web của công ty
Định dạng của một email chính thức bằng tiếng Anh
- Giới thiệu
- Nội dung của văn bản
- Phần kết luận
-
Giới thiệu
Tùy thuộc vào loại mối quan hệ mà bạn có với người bạn đang viết thư, có những cách khác nhau để bắt đầu một email, nhưng bất kỳ email nào cũng phải luôn bắt đầu bằng lời chào. Trong trường hợp cụ thể của chúng tôi là chính thức, các tùy chọn thích hợp nhất là:
- Dear Mr/Mrs/Ms (họ của người nhận, ví dụ: Mr Black)
- Dear Sir / Madam (nếu bạn không biết tên của người nhận) hoặc nói chung là 'Người đó có thể quan tâm đến ai'
Sau lời chào đầu tiên, bạn cần một câu giới thiệu nêu rõ lý do viết và phù hợp với chủ đề của email. Hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân (những đoạn văn dài thường không khuyến khích mọi người đọc chúng), sau đó tiếp tục với:
- I am writing with regard to… (chủ đề email)
- I am writing with regard to… (chủ đề email)
- I am writing in reference to…
Nếu bạn đang viết email để gửi thông tin, bạn có thể bắt đầu bằng một trong những câu sau:
- I am writing to let you know…
- I am delighted to tell you… (nếu bạn đang thông báo một tin tốt lành)
- I regret to inform you that… (nếu bạn đang thông báo tin xấu)
Thay vào đó, nếu bạn đang trả lời email bạn nhận được, bạn có thể nói:
- I am writing in response to…
- I am writing in reply to…
- I am writing to thank you for… (nếu bạn cần cảm ơn người nhận)
-
Nội dung của văn bản
Không có công thức thông thường nào để viết phần nội dung văn bản vì điều này thay đổi tùy theo chức năng của nội dung bạn cần giao tiếp. Sẽ rất hữu ích nếu bạn chuẩn bị một bản nháp ban đầu và sau đó tiến hành bất kỳ chỉnh sửa nào.
Các quy tắc chung là văn bản nên được chia thành các đoạn văn ngắn, tránh viết tắt và từ viết tắt, cả hai điều này bạn có thể sử dụng, ngược lại, khi bạn viết một email thân mật cho gia đình và bạn bè.
Dựa trên loại thư bạn đang gửi, có nhiều cách khác nhau để viết lời mời cuối cùng trước khi kết thúc email, chẳng hạn như:
- I look forward to hearing from you soon. Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn
- Thank you in advance. Cảm ơn bạn trước
- For further information, please do not hesitate to contact me. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với tôi
- Please let me know if you have any questions. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào
- Thanks for your attention. Cảm ơn đã quan tâm
>> Có thể bạn quan tâm: Giao tiếp dành cho lễ tân và thư ký văn phòng
-
Phần kết luận
Cách phổ biến nhất để kết thúc một email là:
- Best regards. Trân trọng
- Kind regards. Trân trọng
- Yours faithfully (nếu bạn bắt đầu email bằng 'Dear Sir / Madam' vì bạn không biết tên người nhận)
- Yours sincerely (nếu bạn bắt đầu email bằng 'Dear Mr / Mrs / Ms + họ)
- Yours sincerely. Trân trọng
Ví dụ về email chính thức bằng tiếng Anh
Hãy xem tất cả những điều này hoạt động như thế nào trong thực tế.
Ví dụ 1: Chậm trễ khi giao đơn hàng
Chủ đề: Delivery delay (Giao hàng chậm trễ)
Dear Mr Pascal,
We regret to inform you that we will not be able to respect the deadline previously agreed for the delivery of your order. Our supplier has warned us today that they are experiencing supply problems, which will result in a delay in our production chain. We count on your understanding and thank you for your patience.
Please accept our apologies.
Best regards,
Ví dụ 2: Trả lời một quảng cáo tuyển dụng
Chủ đề: Web Content Editor position (Vị trí Biên tập viên Nội dung Web)
Dear Sir/Madam,
With reference to your job ad in xxx, I would like to submit my application for the position of Web Content Editor in your company.
I graduated in Communication Sciences at the University of xxx and worked for several years in a Digital Agency as Content Specialist. I believe my skills and experience are in line with the requirements for the job position. I will be glad to introduce myself in an interview, that will allow you to better evaluate my possible recruitment.
Please find attached a copy of my resume. I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
…
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình và viết email tốt hơn, hãy tìm một khóa học tiếng Anh phù hợp với nhu cầu của bạn.
>> Tham khảo: Khóa tiếng Anh online 1-1 miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, có những lúc bạn cần thể hiện sự sở hữu giữa các đối tượng. Thế nhưng, bạn đã bao giờ bối rối giữa sở hữu cách, đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu chưa? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Pantado sẽ tập trung giải đáp mọi thắc mắc về cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh – một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Học thử tiếng anh online miễn phí
1. Sở hữu cách là gì?
Sở hữu cách (Possessive case) là ngữ pháp dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Có hai sở hữu cách trong tiếng Anh là “ 's ” và “of”
Ví dụ:
- This is John's book. (Đây là cuốn sách của John.)
- The roof of the house is red. (Mái nhà có màu đỏ.)
2. Các loại sở hữu cách trong tiếng Anh
Các loại sở hữu cách trong tiếng Anh
2.1. Sở hữu cách với “ 's”
Sử dụng “ 's “ để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ với danh từ chỉ người, động vật hoặc danh từ riêng.
Ví dụ:
- Mary's car is parked outside. (Xe của Mary đang đậu bên ngoài.)
- The dog's tail is wagging. (Đuôi của con chó đang vẫy.)
2.2. Sở hữu cách với giới từ “of”
“Of” thường được dùng với danh từ chỉ vật, khái niệm trừu tượng hoặc danh từ dài hơn.
Danh từ + of + danh từ |
a. Danh từ chỉ vật (non-living things)
Khi nói về sở hữu liên quan đến những vật vô tri giác, “of” là lựa chọn phổ biến hơn so với “'s”.
Ví dụ:
- The cover of the book is blue.
(Bìa của cuốn sách màu xanh.) - The wheels of the car are new.
(Các bánh xe của chiếc ô tô còn mới.)
b. Khái niệm trừu tượng (abstract nouns)
“Of” thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm không mang tính cụ thể, hữu hình.
Ví dụ:
- The success of the project depends on teamwork.
(Thành công của dự án phụ thuộc vào làm việc nhóm.) - The beauty of the scenery amazed us.
(Vẻ đẹp của phong cảnh đã làm chúng tôi kinh ngạc.)
c. Danh từ dài hơn (longer phrases)
Với các cụm danh từ phức tạp hoặc dài, “of” thường được sử dụng để tránh sự rườm rà hoặc khó hiểu khi dùng "'s".
Ví dụ:
- The manager of the company where I work is very kind.
(Người quản lý của công ty nơi tôi làm việc rất tử tế.) - The painting of the artist from Italy is on display.
(Bức tranh của họa sĩ đến từ Ý đang được trưng bày.)
2.3. Cách phân biệt 2 loại sở hữu cách
Cách phân biệt 2 loại sở hữu cách chi tiết nhất
Tiêu chí |
's |
of |
Đối tượng sử dụng chính |
- Danh từ chỉ người. - Danh từ chỉ động vật. |
- Danh từ chỉ vật, khái niệm trừu tượng. - Cụm danh từ dài hoặc phức tạp. |
Cấu trúc |
Danh từ + “'s” hoặc “'” |
“of” + danh từ |
Ví dụ |
- Sarah's book is on the table. (Cuốn sách của Sarah ở trên bàn.) - The dog's tail is wagging. (Đuôi của con chó đang vẫy.) |
- The legs of the table are broken. (Chân bàn bị gãy.) - The success of the project is obvious. (Thành công của dự án là hiển nhiên.) |
>> Xem thêm: Tính từ sở hữu là gì? Cách dùng chi tiết
3. Cách dùng sở hữu cách
3.1. Danh từ số ít
- Thêm “'s” vào danh từ số ít.
Ví dụ:- My brother's room is clean. (Phòng của anh tôi sạch sẽ.)
3.2. Danh từ số nhiều có dạng số nhiều bất quy tắc
- Thêm “'s” vào tương tự danh từ số ít.
Ví dụ:- The children's toys are scattered everywhere. (Đồ chơi của bọn trẻ nằm rải rác khắp nơi.)
3.3. Danh từ số nhiều kết thúc bằng "s"
- Chỉ thêm “'” thay vì “'s”.
Ví dụ:- The teachers' lounge is on the second floor. (Phòng nghỉ của các giáo viên ở tầng hai.)
3.4. Tên riêng kết thúc bằng "s"
- Có hai cách viết: thêm “'s” hoặc chỉ “'”.
Ví dụ:- James's car hoặc James' car (Xe của James).
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Thêm “'s” hoặc “'” vào chỗ trống
1. My sister___ book is on the desk.
2. The dogs___ tails are wagging happily.
3. John___ car is parked outside.
4. The teachers___ meeting starts at 10 a.m.
5. Charles___ laptop is brand new.
Đáp án:
1. My sister's book is on the desk.
2. The dogs' tails are wagging happily.
3. John's car is parked outside.
4. The teachers' meeting starts at 10 a.m.
5. Charles's laptop is brand new (hoặc Charles' laptop).
Bài tập 2: Sử dụng “'s” hoặc "of" để viết lại câu
1. The roof of the house is red. → The house___ roof is red.
2. The bag of Mary is heavy. → Mary___ bag is heavy.
3. The ideas of the students are creative. → The students___ ideas are creative.
4. The tail of the dog is long. → The dog___ tail is long.
5. The color of the sky is beautiful. → The sky___ color is beautiful.
Đáp án:
1. The house's roof is red.
2. Mary's bag is heavy.
3. The students' ideas are creative.
4. The dog's tail is long.
5. The sky's color is beautiful.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của sở hữu cách
1. This is ___ (James) notebook.
2. The ___ (company) profits are increasing.
3. I found the ___ (baby) toy under the table.
4. All the ___ (children) bags are on the floor.
5. We stayed at my ___ (friend) house last night.
Đáp án:
1. This is James's (hoặc James') notebook.
2. The company's profits are increasing.
3. I found the baby's toy under the table.
4. All the children's bags are on the floor.
5. We stayed at my friend's house last night.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
1. (a) The cat's tail is fluffy.
(b) The tail of the cat is fluffy.
2. (a) The school roof's is damaged.
(b) The roof of the school is damaged.
3. (a) The dog of John is barking.
(b) John's dog is barking.
4. (a) The color's sky is amazing.
(b) The color of the sky is amazing.
5. (a) The girls' room is messy.
(b) The girls's room is messy.
Đáp án:
1. (a) The cat's tail is fluffy.
2. (b) The roof of the school is damaged.
3. (b) John's dog is barking.
4. (b) The color of the sky is amazing.
5. (a) The girls' room is messy.
Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu dưới đây
1. The childrens's playground is full of laughter.
2. My brothers's car is very fast.
3. The books of the library's are very old.
4. The manager of the company ideas are innovative.
5. That is James' brother's bag.
Đáp án:
1. The children's playground is full of laughter.
2. My brother's car is very fast.
3. The books of the library are very old.
4. The manager of the company's ideas are innovative.
5. That is James's (hoặc James') brother's bag.
5. Tổng kết
Pantado hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh mà còn tự tin hơn khi áp dụng chúng trong cả giao tiếp và viết lách. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề ngữ pháp khác, Pantado luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Theo dõi và cập nhập thêm các tin tức ngay tại website pantado.edu.vn.
Bạn đã bao giờ muốn mô tả một tình huống trong quá khứ bằng tiếng Anh và không biết phải làm như thế nào chưa? Quá khứ đơn là một trong những thì động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh cùng với thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, vì vậy điều quan trọng là bạn phải hiểu cách sử dụng nó. Một khi bạn biết về quá khứ đơn giản, bạn sẽ dễ dàng trò chuyện và giao tiếp rõ ràng với người bạn đang nói chuyện.
Vì vậy, chúng ta hãy xem cách sử dụng thì động từ này.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Quá khứ đơn được sử dụng khi nào?
Quá khứ đơn có một số công dụng:
-
Để nói về các hành động đã được thực hiện trong quá khứ và đã kết thúc.
Ví dụ:
I had dinner with my friends yesterday.
Tôi đã ăn tối với bạn bè của tôi hôm qua.
-
Để mô tả một loạt các hành động trong quá khứ
Ví dụ:
I received the good news and immediately called my family.
Tôi nhận được tin tốt và ngay lập tức gọi điện cho gia đình mình.
-
Để nói về các hành động lặp đi lặp lại và theo thói quen trong quá khứ
Ví dụ:
She always travelled to Miami on vacation when she was a child.
Cô ấy luôn đi du lịch đến Miami vào kỳ nghỉ khi cô ấy còn là một đứa trẻ.
-
Để nói về các tình huống và sự kiện chung trong quá khứ
Ví dụ:
Michael Jackson died in 2009.
Michael Jackson qua đời năm 2009.
-
Để mô tả những câu chuyện và hành động kéo dài trong một thời gian dài
Ví dụ:
He didn’t find a job for years.
Anh ấy đã không tìm được việc làm trong nhiều năm.
Cấu trúc
-
Câu khẳng định
Cấu trúc cơ bản của quá khứ đơn là:
Chủ ngữ + thì quá khứ + tân ngữ
Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm là đặt động từ ở dạng quá khứ của nó. Có hai loại động từ - thường xuyên và bất quy tắc.
Các động từ thông thường rất dễ dàng bởi vì bạn chỉ cần thêm -ed, -d hoặc -ied.
- Đối với các động từ kết thúc bằng hầu hết các phụ âm, thêm -ed
- Đối với động từ kết thúc bằng -e, thêm -d
- Đối với các động từ kết thúc bằng -y, thay đổi thành -i và thêm -ed
Ví dụ:
I visited my family last summer.
Tôi đến thăm gia đình tôi vào mùa hè năm ngoái.
He changed his job in February.
Anh ấy đã thay đổi công việc của mình vào tháng Hai.
You studied architecture at University.
Bạn đã học kiến trúc tại trường Đại học.
Các động từ bất quy tắc không tuân theo một quy tắc nào và thường thay đổi hoàn toàn hình thức của chúng. Trong trường hợp này, bạn phải học và ghi nhớ chúng. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất:
Động từ nguyên thể |
Quá khứ đơn |
be |
was/were |
buy |
bought |
come |
came |
do |
did |
eat |
ate |
find |
found |
get |
got |
go |
went |
have |
had |
leave |
left |
make |
made |
pay |
paid |
put |
put |
say |
said |
see |
saw |
think |
thought |
write |
wrote |
Ví dụ:
I bought this car last summer.
Tôi đã mua chiếc xe này vào mùa hè năm ngoái.
She went to the cinema yesterday.
Cô ấy đã đến rạp chiếu phim ngày hôm qua.
Như bạn có thể thấy, có hai hình thức của động từ 'to be' trong quá khứ - đã cho các đối tượng I, he, she và it, và were cho các đối tượng bạn, we và they.
Ví dụ:
He was sick at the weekend.
Anh ấy bị ốm vào cuối tuần.
They were late and missed their flight.
Họ đã đến muộn và bỏ lỡ chuyến bay của họ.
- Câu phủ định
Trong quá khứ đơn giản, các câu phủ định được tạo ra bằng cách sử dụng trợ từ 'did' với 'not' - didn’t. Cấu trúc là:
>> Xem thêm: Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn
Chủ ngữ + không + động từ (dạng nguyên thể) + tân ngữ
Ví dụ:
I didn’t pass the exam
Tôi đã không vượt qua kỳ thi.
Cấu trúc là như nhau cho tất cả các đối tượng.
-
Câu nghi vấn
Như bạn đã biết, chúng tôi thêm 'do' vào đầu cấu trúc cơ bản để làm cho các câu hỏi ở hiện tại trở nên đơn giản. Nó tương tự trong quá khứ đơn, nhưng trong trường hợp này chúng ta thêm 'did' (quá khứ của 'do').
Did + chủ ngữ + động từ (dạng nguyên thể) + tân ngữ
Ví dụ:
Did you go to the theater last weekend?
Cuối tuần trước bạn có đi xem phim không?
- Phó từ
Trong hầu hết các thì, dù ở hiện tại, quá khứ hay tương lai, chúng ta đều sử dụng trạng từ. Trạng từ giúp chúng ta xác định và hiểu khi nào điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Biết được ý nghĩa của trạng từ sẽ thực sự giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại và văn bản. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến:
- Yesterday – the day before today
Hôm qua - ngày kia hôm trước
- Last year/week/night – the previous year/week/night
Năm trước / tuần / đêm - năm trước / tuần / đêm
- Five minutes ago – five minutes before now
5 phút trước - 5 phút trước bây giờ
- Late – after the expected time
Trễ - sau thời gian dự kiến
Dưới đây là một số ví dụ:
- Did you stay at home last night? No, we went to the cinema.
Tối qua bạn có ở nhà không? Không, chúng tôi đã đến rạp chiếu phim.
- They merged with another company last year.
Họ đã hợp nhất với một công ty khác vào năm ngoái.
- Mr Jones arrived five minutes ago.
Ông Jones đã đến cách đây năm phút.
- His train was late.
Chuyến tàu của anh ấy đã đến muộn.
Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tốt, điều cần thiết là phải biết các thì động từ phổ biến nhất, bao gồm cả quá khứ đơn.
Tại PANTADO, bạn có thể học tất cả các thì của động từ một cách thiết thực và thú vị thông qua việc nghe và nói. Phương pháp học tương tác và thời gian nói trong các lớp học nhỏ với giáo viên bản ngữ của chúng tôi giúp bạn nhanh chóng trở nên tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
Bạn đã sẵn sàng để xem bạn biết quá khứ đơn giản như thế nào chưa? Đăng ký ngay khóa học với chúng tôi nhé!
Cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn là luyện tập càng nhiều càng tốt. Tại Pantado, bạn học nói tiếng Anh một cách tự nhiên với các lớp học nhỏ, thực hành hội thoại và các sự kiện xã hội. Bạn sẽ hoàn toàn đắm chìm trong tiếng Anh! Đọc để tìm hiểu thêm.
>> Mời bạn quan tâm: Từ lóng trong tiếng Anh
Nếu bạn muốn học tiếng Anh, hoặc bạn đã bắt đầu học, có lẽ bạn cảm thấy rằng trên hết bạn cần phải cải thiện khả năng nói của mình. Hầu hết mọi người thấy nó tương đối dễ đọc và thậm chí viết vì bạn có thời gian để hiểu bằng cách tra từ trong từ điển hoặc nhờ đồng nghiệp giúp đỡ. Nhưng khi bạn đang trò chuyện với ai đó, bạn sẽ không có thời gian cho việc đó - bạn cần phản ứng ngay lập tức bằng cách sử dụng các từ và cụm từ đến với bạn trong thời điểm đó. Vậy làm cách nào để bạn có thể luyện tập và nói tiếng Anh tốt hơn tại Pantado?
Tại Pantado – hệ thống học tiếng Anh online toàn diện, chúng tôi tin rằng cách tốt nhất và duy nhất để học tiếng Anh là nghe và nói, giống như bạn đã học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Và với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy thành công cho nhiều học viên trên khắp toàn quốc, chúng tôi biết nó hoạt động hiệu quả. Đó là lý do tại sao mỗi bài học bạn làm tại Pantado đều dựa trên kỹ năng nói. Nó hoạt động như thế nào?
Nghe, nói và học
Các bài học tương tác thú vị của chúng tôi là sự kết hợp giữa nghe và nói. Một tập thú vị của câu chuyện video của chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn ngôn ngữ mới, sau đó bạn làm một loạt các câu đố và bài tập nói để tự tạo ra các từ và cụm từ. Và hệ thống nhận dạng giọng nói của chúng tôi giúp bạn học cách phát âm các từ một cách chính xác.
>> Mời tham khảo: nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu
Tiếng anh hàng ngày
Cho dù bạn cần tiếng Anh cho kinh doanh, học tập hay du lịch, bạn cần học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và đó chính xác là những gì bạn sẽ học tại Pantado. Ngay từ cấp độ đầu tiên, bạn sẽ học các cách nói tự nhiên, cách diễn đạt thân mật và từ vựng thực tế mà người bản ngữ sử dụng hàng ngày.
Lớp học nhỏ
Các lớp học của bạn với giáo viên bản ngữ luôn có một số lượng nhỏ học viên - thường là hai hoặc vài người có cùng trình độ với bạn. Điều này đảm bảo bạn có nhiều thời gian nói và bạn có thể tập trung vào việc cải thiện chính xác các kỹ năng tương tự. Tất cả các lớp học với giáo viên hoàn toàn dựa trên hoạt động nói. Trên thực tế, bài học tương tự như một cuộc hội thoại có hướng dẫn cho phép bạn tái tạo và thực hành ngôn ngữ mới mà bạn đã học với sự hỗ trợ và phản hồi của giáo viên.
Luyện tập giao tiếp
Để giúp bạn luyện tập thêm, bạn có thể tham gia các buổi học thêm được gọi là các lớp bổ trợ. Đây là những bài học giúp bạn có cơ hội tập trung vào việc cải thiện sự trôi chảy nói chung của mình cũng như củng cố sự hiểu biết của bạn về các từ và cụm từ mới mà bạn đang học trong khóa học.
Hãy tham gia các nhóm, câu lạc bộ tiếng Anh!
Bạn có thể tham vào các nhóm, các câu lạc bộ tiếng Anh để giao lưu và hỗ trợ từ những người trong nhóm. Chúng có thể bao gồm các bữa tiệc, đêm chiếu phim, câu đố và các chuyến đi đến các sự kiện đặc biệt của địa phương. Tất cả các hoạt động này cho phép bạn nói và nghe người khác nói tiếng Anh và là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng và tăng sự tự tin của bạn. Họ cũng rất vui và có cơ hội kết bạn mới!
Chỉ tiếng Anh!
Kể từ thời điểm bạn vào trung tâm Pantado, bạn sẽ chỉ nghe và nói tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bạn thực hành nói tiếng Anh khi bạn tham gia khóa học của chúng tôi, khi bạn nói chuyện với giáo viên và thậm chí khi bạn trò chuyện với các học viên khác. Pantado tập trung hoàn toàn vào việc nói tiếng Anh.
Như bạn có thể thấy, Pantado mang đến cho bạn cơ hội cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình theo một số cách thực tế. Và từ những gì học viên của chúng tôi nói về trải nghiệm của họ, nó thực sự hiệu quả.
Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa? Hãy liên hệ hoăc để lại thông tin cho chúng tôi để tìm ra nơi bạn có thể bắt đầu học tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
Danh từ trong tiếng Anh có hai loại là danh từ đếm được và không đếm được. Việc phân biệt sử dụng 2 loại danh từ này khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn mỗi khi sử dụng. Cùng Pantado tìm cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh.
Danh từ đếm được (Count Noun)
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, chỉ sự vật, động vật hoặc hiện tượng,… mà chúng ta có thể đếm được, và có thể được thể hiện bằng số lượng cụ thể.
VD: two bags, four students, 2 apples, 5 pens,……
Dạng thức của danh từ đếm được
Danh từ đếm được tồn tại theo 2 dạng: số ít và số nhiều. Số nhiều là khi danh từ này có số lượng từ 2 trở lên.
Chuyển danh từ đếm được số ít sang số nhiều , bạn chỉ cần thêm ‘s’ vào cuối danh từ đó là được.
Ví dụ:
a table (một cái bàn) – tables (những cái bàn)
an orange (một quả cam) – 2 oranges (2 quả cam)
Tuy nhiên có một số trường hợp ngoại lệ như sau:
- Trong trường hợp danh từ kết thúc bằng ‘s’, bạn chỉ cần thêm ‘es’. Ví dụ: one class → two classes
- Khi danh từ kết thúc bằng ‘y’, bạn cần chuyển ‘y’ thành ‘i’ sau đó thêm ‘es vào. Ví dụ: one candy → four candies
Lưu ý về danh từ đếm được bất quy tắc
- Danh từ đếm được bất quy tắc khi chuyển ở dạng số ít sang dạng số nhiều không theo bất kỳ một quy tắc chung nào.
- Noun countable bao gồm những dạng thức đặc biệt khi ở dạng số nhiều. Ví dụ: Man- men (đàn ông) , Bacterium – bacteria (vi khuẩn)….
- Có rất nhiều danh từ đếm được tồn tại trạng thái số ít hay số nhiều như nhau, rất khó phân biệt. Vậy nên, chúng ta chỉ có thể phân biệt chúng thuộc dạng thức nào khi có “a” hay không có “a”: VD: Một con cá (a fish)/ nhiều con cá (fish)
- Từ “time” được xác định là danh từ không đếm được khi nó mang nghĩa (thời đại) hay (số lần).. VD : I have listened that song three times before. (số lần, đếm được
Một số danh từ bất quy tắc thường gặp:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Woman |
Women |
Phụ nữ |
Man |
Men |
Đàn ông |
Foot |
Feet |
Bàn chân |
Person |
People |
Con người |
Child |
Children |
Trẻ em |
Tooth |
Teeth |
Răng |
Bacterium |
Bacteria |
Vi khuẩn |
Mouse |
Mice |
Con chuột |
Goose |
Geese |
Con ngỗng |
>> Xem thêm: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được chỉ sự vật, đồ vật, hiện tượng, khái niệm,…không đếm được, không thể thể hiện trực tiếp bằng số đếm như chất lỏng, chất khí … hoặc chỉ khái niệm trừu tượng, môn học, hiện tượng tự nhiên, vật chất ở thể khí/lỏng/rắn, các loại bệnh, các môn thể thao, một số danh từ tập hợp,…
Ví dụ: milk (sữa), water (nước), air (không khí), tea (trà), information (thông tin), flour (bột),…
Khác với Noun countable, Noun uncountable không có dạng thức số ít hay số nhiều vì không dùng số đếm. Do vậy, danh từ không đếm được không được dùng với “a, an”.
VD: milk (sữa) là 1 dạng chất lỏng , là 1 danh từ không đếm được => không thể viết “ a milk”
Tuy nhiên, Một số vật chất không đếm được có thể được chứa trong các bình đựng, bao bì… đếm được.
VD: a cup of coffee – một tách cà phê.
=> nước cà phê ở dạng chất lỏng : danh từ không đếm được, nhưng cốc đựng cà phê thì hoàn toàn có thể đếm được.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các danh từ không đếm được như food, meat, money, sand, water …vẫn được dùng như các danh từ số nhiều để chỉ các loại vật liệu khác nhau.
VD :This is one of the meats that my mother wants me to eat – Đây là 1 trong những loại thịt mà mẹ tôi muốn tôi ăn.
Nếu như danh từ “ time” được hiểu theo nghĩa “ số lần” đóng vai trò là 1 DT đếm được thì từ “time” dịch theo nghĩa “ thời gian” lại đóng vai trò là 1 danh từ KHÔNG đếm được.
VD: You have spent too much time doing housework. (thời gian, không đếm được )
Đặc biệt, khi bạn tìm hiểu kĩ về hai loại danh từ này, bạn sẽ biết : sau ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ , các từ không chỉ đóng vai trò là danh từ đếm được mà còn là danh từ không đếm được.
VD: A bit of news (một mẩu tin), a grain of sand (một hạt cát)…..
Vì không có số đếm, Danh từ không đếm được luôn ở số ít và không theo sau a/an:
Ví dụ:
We have no experience in this field.
(chúng tôi chẳng có kinh nghiệm về lĩnh vực này)
Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Các từ chỉ dùng với Danh Từ đếm được
CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC |
|
a |
a dentist, a pencil, a car |
many |
many notebooks |
few |
few oranges, few answer questions |
a few |
a few topics |
Các từ chỉ dùng với Danh Từ không đếm được
CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC |
|
much |
much money, much oil |
little |
little box |
a little bit of |
a little bit of ink |
Dùng được với cả 2 Danh Từ
Những từ/cụm từ đặc biệt mà sau chúng , ta có thể sử dụng cả danh từ đếm được hoặc không đếm được
Sau các cụm từ như : ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ , ta có thể dùng cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: Countable: the cats, some chairs, any rooms, a lot of pets…..
Uncountable: some sugar, no money, plenty of apartments…..
>> Xem thêm: Cấu trúc what kind of - type of - sort of
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tình bạn là chủ đề rất hay và ý nghĩa. Bạn là người luôn bên cạnh ta giúp ta ngày càng tiến bộ. Chẳng thế mà có rất nhiều bài viết, bài thơ cũng như những câu nói hay nổi tiếng viết về tình bạn. Chúng ta cùng tìm hiểu những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn để có thể bày tỏ tình cảm cũng như tình bạn của bản thân với bất kỳ ai nhé.
Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn sẽ là nền móng để bạn có thể viết lên những câu nói hay nhất về tình bạn..
- New friend: bạn mới
- Workmate: đồng nghiệp
- Partner: cộng sự, đối tác
- Pen-friend: bạn qua thư
- Make friends: kết bạn
- Trust: lòng tin, sự tin tưởng
- Teammate: đồng đội
- Acquaintance: người quen
- Mate: bạn
- Chum: bạn thân, người chung phòng
- Buddy: bạn thân, anh bạn
- Close friend: người bạn tốt
- Best friend: bạn thân nhất
- Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
- Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
- Confide: chia sẻ, tâm sự
- Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
- Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
- Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
- Loyal: trung thành
- Loving: thương mến, thương yêu
- Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
- Dependable: reliable: đáng tin cậy
- Generous: rộng lượng, hào phóng
- Considerate: ân cần, chu đáo
- Helpful: hay giúp đỡ
- Unique: độc đáo, duy nhất
- Similar: giống nhau
- Likeable: dễ thương, đáng yêu
- Sweet: ngọt ngào
- Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
- Courteous : lịch sự, nhã nhặn
- Forgiving: khoan dung, vị tha
- Special: đặc biệt
- Gentle: hiền lành, dịu dàng
- Funny: hài hước
- Welcoming: dễ chịu, thú vị
- Pleasant: vui vẻ, dễ thương
- Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
- Caring: chu đáo
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Một số thành ngữ, cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn giúp cho bạn dễ dàng diễn đạt, miêu tả về tình bạn trong tiếng Anh:
- Two peas in a pod: giống hệt nhau, giống nhau như đúc
Ví dụ:
No doubt they are best-friend, they are just two peas in a pod.
Họ được coi là bạn thân thì cũng chẳng có gì bất ngờ, bọn họ trông giống y chang nhau vậy.
- Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
Ví dụ:
I don’t expect to cross John’s path cause I am in a fight with him.
Mong là sẽ không gặp John, tôi đang cãi nhau với anh ấy.
- Build bridges: rút ngắn khoảng cách, trở lên thân thiết
Ví dụ:
We are different in many ways, but we are building bridges to become closer.
Chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng chúng tôi đang cố gắng rút ngắn khoảng cách đồng thời trở nên thân thiết hơn.
- A friend in need is a friend indeed: người bạn trong hoạn nạn khó khăn mới là bạn tốt
Ví dụ:
Don’t believe in him, where he was when you was in trouble? A friend in need is a friend indeed!
Đừng có tin anh ấy, lúc cậu gặp khó khăn thì anh ấy đã ở đâu? Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!
- Make friends: kết bạn
Ví dụ:
I hope I will soon make friends stay here because I feels so lonely now.
Hi vọng rằng tôi sẽ sớm kết bạn mới ở nơi đây bởi vì tôi đang cô đơn lắm.
- Friends in high places: có bạn là người có quyền thế
Ví dụ:
She is very rude to other workers because he has some friends in high places.
Cô ấy cư xử tồi tệ với đồng nghiệp bởi vì có người quen biết.
- At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi
Ví dụ:
The director & the main artist were always at odds while making that film.
Lúc quay bộ phim đó đạo diễn với diễn viên chính lúc nào cũng cãi nhau.
- Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người
Ví dụ:
A study of man’s best friend states that the relationship of humans and dogs started 100 years ago. That’s such a surprising fact.
Một nghiên cứu về người bạn thân thiết của con người chỉ ra rằng con người bắt đầu thuần phục chó từ hơn 100 năm trước. Thật đáng kinh ngạc!
Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn
Hãy note lại ngay những câu nói dưới đây để có thể ứng dụng luôn nhé.
- To like or dislike the same things, this is indeed true friendship
Tình bạn thật sự là khi ta cùng yêu và ghét một thứ gì đó.
- Be slow in choosing a friend but slower in changing her.
Hãy từ từ chọn bạn, khi thay đổi bạn cũng phải từ từ hơn.
- Friends are people you can talk to without words when you have to.
Bạn bè là những người mà khi cần ta có thể nói chuyện với họ không phải dùng đến lời nói.
- Best friends make the bad times good and the good times unforgettable.
Bạn tốt sẽ biến những khoảnh khắc tồi tệ thành khoảnh khắc ý nghĩa và khiến những khoảnh khắc ý nghĩa trở nên khó quên.
- True friendship continues to grow even over the longest distance. Same goes for true love.
Tình bạn đích thực vẫn tiếp tục phát triển, dù nghìn trùng xa cách. Tình yêu thật sự cũng thế.
- Friendship starts with a smile, grows with talking and hang around, ends with a death.
Tình bạn bắt đầu bằng nụ cười, tiến triển bằng những lần tâm sự và dạo chơi, kết thúc khi chúng ta không còn sống.
- Best friends are the people in your life that make you laugh louder, smile brighter and live better.
Những người bạn tốt nhất trong cuộc đời là những người khiến chúng ta cười lớn hơn, cười tươi hơn và sống tốt hơn.
- If you never had friends, you never lived life.
Nếu không có bạn bè thì bạn chưa bao giờ là thực sự sống trên cuộc đời này.
- It’s really amazing when two stranges become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
- There is nothing on this earth more to be prized than true friendship.
Không có gì trên trái đất đủ để lớn hơn tình bạn thật sự.
- Don’t walk behind me; I may not lead. Don’t walk in front of me; I may not follow. Just walk beside me and be my friend.
Đừng đi theo sau tôi, tôi không phải người dẫn đường. Đừng đi trước tôi, tôi không thể đi theo. Chỉ cần bên cạnh tôi và là bạn của tôi
- Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.
Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.
- Friends show our love in times of trouble, not in happiness.
Bạn bè thể hiện tình cảm của chúng ta trong lúc khó khăn cũng như không hạnh phúc
- Love is the only force capable of transforming an enemy into friend.
Tình yêu là một thế lực duy nhất có thể biến kẻ thù thành tình bạn.
- To the world you may be just one person, but to one person you may be the world.
Với thế giới, bạn có thể chỉ là một người, nhưng với một người, bạn có thể là cả thế giới.
- It’s really amazing when we become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
Thật tuyệt diệu khi chúng ta trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả và dễ dàng
Trong xu hướng hội nhập của nền kinh tế thế giới, giao tiếp tiếng Anh tốt là một lợi thế vô cùng lớn với người học cũng như với những người mong muốn mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc. Vì thế tìm ra cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả luôn là mong muốn của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Vậy làm thế nào để có thể nâng cao được khả năng giao tiếp tiếng Anh. Chúng tôi xin chia sẻ một số bí quyết bạn có thể tham khảo nhé.
Đầu tiên bạn phải hiểu rằng việc học tiếng Anh giao tiếp chắc chắn rằng sẽ không phải là việc dễ dàng và nhanh chóng mà nó là một quá trình dài nỗ lực và đòi hỏi ở bạn sự kiên trì và chăm chỉ. Bạn phải hiểu rõ để có thể học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, bạn phải chuẩn bị cho bản thân những nền tảng cơ bản như: từ vựng, phát âm, ngữ pháp, khả năng nghe nói tốt… tiếp đến là phản xạ, kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một vài tips nhỏ để bạn hoàn toàn có thể tự tìm cho bản thân các học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả
Chuẩn bị nền tảng ngôn ngữ “từ vựng” vững chắc
Bạn có bao giờ tự hỏi rằng: cần bao nhiêu từ vựng để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt? Theo thống kê thì tiếng Anh có khoảng trên 1.000.000 từ vựng các loại. Nhưng thực tế thì chỉ có khoảng 2500 - 3000 từ vựng phổ biến, thông dụng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả bạn chắc chắn cần được trang bị nền tảng từ vựng cơ bản qua việc nghe và đọc, rồi mới có thể giao tiếp được.
VÌ thế việc bạn cần làm là tập trung trau dồi vốn từ, sau đó mở rộng nâng cao dần. Phần lớn người học đã quen với việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ hay ngược lại, nên khi giao tiếp họ cũng dịch. Tuy nhiên việc cứ dịch qua dịch lại như thế sẽ mất thời gian, khi giao tiếp bạn không thể nào theo kịp tốc độ nói của đối phương, bạn hiểu được câu này nhưng lại không nghe được câu tiếp theo, người nghe cũng sẽ rất khó chịu và không đủ kiên nhẫn để đợi bạn dịch xong mới trả lời. Giao tiếp tiếng Anh đòi hỏi phản xạ nhanh và sự tương tác tốt. Vì vậy, khi học từ vựng, hãy học và áp dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín
Vượt qua tâm lý sợ hãi và kiên trì đến cùng
Khi bạn bắt đầu làm bất cứ việc gì bạn nên vạch rõ kế hoạch mục tiêu, lộ trình cụ thể cũng như có sự chuẩn bị về mặt tâm lý như vậy bạn sẽ thực hiện điều đó tốt hơn rất nhiều. Phần lớn người học tiếng Anh giao tiếp hay mắc phải một triệu chứng sợ hãi: sợ mắc lỗi, sợ bị chỉ trích, sợ bị mọi người cười chê, sợ thất bại,…Bạn sợ rằng mình phát âm thế này có chuẩn Anh không? Câu này mình nên dùng cái này hay cái kia?…Chính vì nỗi sợ này mà họ rất ngại nói hay giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng một điều chắc chắn rằng nếu không có sự luyện tập, nếu không luyện tập nói thì làm sao có thể nâng cao trình độ, làm sao có thể lưu loát thành thạo tiếng Anh. Trước khi có thể đạt được trình độ giao tiếp trôi chảy việc đầu tiên bạn cần làm là vứt bỏ tâm lý sợ hãi, sau đó tạo động lực để tiến lên. Bạn có biết không có thiên tài nào mà không có lúc kém cỏi cả, tài năng của họ phải qua sự rèn luyện không ngừng. Cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả đầu tiên chính là luôn có niềm tin vào chính bản thân mình và không ngừng nỗ lực!
Dừng việc học ngữ pháp theo cách cũ
Khi học giao tiếp tiếng Anh phần lớn chúng ta mất quá nhiều thời gian cho việc phân vân với cấu trúc ngữ pháp. Lo sợ rằng “Liệu mình nói câu này có đúng ngữ pháp không?”; “Câu này mình nói thì này đúng chưa nhỉ? Câu này nên dùng động từ nào?”
Chúng ta luôn học ngữ pháp bằng cách ghi nhớ các công thức hay cấu trúc theo cách truyền thống. Chính điều này lại là một trong những rào cản lớn để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Bởi theo thói quen, khi bạn muốn nói một điều gì đó, bạn phải nghĩ xem cần phải dùng cấu trúc ngữ pháp nào, cách dùng như thế nào, dùng có đúng hay không….điều đó làm phản xạ của bạn rất chậm và không thể nói tự nhiên. Vì vậy hãy quên mấy công thức ngữ pháp đi.
Nếu không học cấu trúc ngữ pháp thì làm sao nói thành câu được?
Bạn có thể thấy, việc nói tiếng Việt của chúng ta đâu có cần ngữ pháp đúng không? Chúng ta bập bẹ, tập nói khi chúng ta nghe nhiều, tiếp xúc nhiều. Người bản xứ học cũng vậy. Vì thế thay vì nhớ các cấu trúc, hãy nhớ những mẫu câu, ví dụ đơn giản cụ thể nào đó. Đọc, nghe thật nhiều là cách có thể giúp bạn giỏi ngữ pháp mà không cần học công thức.
Tự tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh
Nếu bạn cho rằng bạn không ở nước ngoài không tiếp xúc trực tiếp với người nước ngoài làm sao bạn có thể giao tiếp tốt. Đây chỉ là những lý do biện minh cho mình thôi.
Trước khi có thể giao tiếp thành thạo với 1 ai đó thì bạn phải tự chuẩn bị cho quá trình đó. Bạn hãy tự luyện nói, có thể đứng trước gương để luyện cả khẩu hình miệng, bạn nên ghi âm lại lời nói của mình sau đó nghe bản gốc so sánh và sửa chữa. Khi tự luyện nói như vậy sẽ tạo cho bạn một cảm giác thoải mái hơn, bạn không bị sức ép từ đối tượng giao tiếp. Hãy luyện tập suy nghĩ bằng tiếng Anh tăng khả năng tư duy ngôn ngữ thay vì cứ cố dịch đi dịch lại để nói. Dần dần bạn sẽ thấy mình tiến bộ lên đáng kể. Sau khi luyện tập 1 mình thì tạo cho mình môi trường giao tiếp như thế nào?
Ngày nay với mạng internet phát triển không quá khó hay có thể nói là rất đơn giản để tìm mọi thứ bạn cần, như tài liệu phục vụ cho việc luyện nghe, luyện nói tiếng Anh. Đầu tiên bạn có thể tìm những người bạn cùng học tiếng Anh, tạo lập group chat để thực hành mỗi ngày đây là một cách đơn giản và hiệu quả mà ai cũng có thể áp dụng: Với sự phát triển của mạng xã hội bạn hoàn toàn có thể kết bạn với những người bản xứ, vừa có thể trao đổi văn hóa, vừa nâng cao khả năng giao tiếp. Một cách khác nữa là bạn có thể tham gia các CLB tiếng Anh, hoặc những nơi có khách du lịch và chủ động làm quen bắt chuyện với họ. Hãy tìm thêm những người bạn có cùng trình độ để rèn luyện với nhau và duy trì việc luyện nói, tự học giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Tham gia lớp học tiếng Anh trực tuyến để nâng cao khả năng giao tiếp
Để có cho mình một người bạn đồng hành bạn có thể tìm hiểu chương trình học của trung tâm Anh ngữ Pantado. Đây là một hệ thống Web đào tạo tiếng Anh trực tuyến mang đến hiệu quả tốt nhất như ở các trường quốc tế. Áp dụng công nghệ 4.0, 1 kèm 1 với các bài giảng sinh động.được Pantado xây dựng vô cùng sinh động với các hình ảnh, bài hát, câu chuyện vô cùng thú vị kết hợp với phương pháp dạy vô cùng lôi cuốn của các giáo viên được đào tạo bài bản. Học viên sẽ vô cùng hứng thú và cuốn theo bài học. Từ đó, kích thích tinh thần ham học hỏi cũng như hứng thú mong muốn cho người học khám phá ngôn ngữ mới.
Đến với Pantado bạn không những khám phá thêm một ngôn ngữ mới, một nền văn hóa mới mà còn được kết nối với những người xung quanh qua việc học thêm ngôn ngữ được tiếp xúc với một nền kiến thức đa văn hoá. Học viên cũng có điều kiện gặp gỡ và làm quen nhiều bạn và các giáo viên bản ngữ đến từ các nước trên thế giới.
Không chỉ có đội ngũ giáo viên giảng dạy chất lượng mà Pantado còn mang đến chương trình giảng dạy sát sao với công nghệ luyện nói tốt nhất, giúp học viên chỉnh sửa phát âm sai và tự tin trong giao tiếp hơn.
Pantado có đội ngũ giáo viên hoạt động 24/7 luôn giúp giải đáp mọi thứ về bài học cho học viên, cũng như những vấn đề liên quan đến chương trình học. Đặc biệt là chi phí học lại cực kỳ thấp.
Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Ngày nay, với nền kinh tế mở, Tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn có cơ hội tìm được một việc làm tốt và nhanh thăng tiến trong công việc. Học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cũng quan trọng hơn bao giờ hết đối với những người đang muốn tìm một công việc văn phòng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp văn phòng và cách xử lý các tình huống giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề
Giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày đã không hề đơn giản, vậy mà đây là tiếng Anh giao tiếp văn phòng là trong phạm vi nơi làm việc lại càng là một thách thức khi mà nó đòi hỏi tính trang trọng trong câu nói cũng như việc sử dụng các thuật ngữ mang tính chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng nằm lòng giúp các bạn chuẩn bị một hành trang đầy đủ nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở liên quan đến các phòng ban trong công ty:
- Department: Phòng, ban
- Accounting department: Phòng kế toán
- Audit department: Phòng Kiểm toán
- Sales department: Phòng kinh doanh
- Administration department: Phòng hành chính
- Human Resources department: Phòng nhân sự
- Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
- Financial department: Phòng tài chính
- Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
- Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến các chức vụ trong công ty:
- Chairman: Chủ tịch
- The board of directors: Hội đồng quản trị
- CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
- Director: Giám đốc
- Deputy/vice director: Phó giám đốc
- Assistant manager: Trợ lý giám đốc
- Shareholder: Cổ đông
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó phòng
- Manager: Quản lý
- Team leader: Trưởng nhóm
- Employee: Nhân viên
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:
- Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Travel expenses: Chi phí đi lại
- Promotion: Thăng chức
- Salary: Lương
- Salary increase: Tăng lương
- Pension scheme: Chế độ lương hưu
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Sick leave: Nghỉ ốm
- Working hours: Giờ làm việc
- Agreement: Hợp đồng
- Resign: Từ chức
- Sick pay: Tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
- Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
- Retire: Nghỉ hưu
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến hình thức công việc:
- Part-time: bán thời gian
- Full-time: toàn thời gian
- Permanent: dài hạn
- Temporary: tạm thời
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác:
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- To fire someone: sa thải ai đó
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Superintendent/supervisor: người giám sát
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Trong công việc, nếu bạn có vốn tiếng Anh tốt. Bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích hơn: đồng nghiệp nể trọng, cấp trên yêu quý. Bên cạnh đó, giao tiếp tiếng Anh tốt cũng sẽ là một lợi thế lớn khi đàm phán, thương thuyết và bàn bạc với đối tác trong kinh doanh.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng làm việc với khách hàng, đối tác:
- I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
- Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
- Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
- You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
- May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
- Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
- Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
- Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
- I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
- This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
- I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
- We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp:
- I want as many ideas as possible to increase our market share in VietNam: Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
- That sounds like a fine idea: Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
- It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
- Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
- Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- We’d like to discuss the price you quote: Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra
- We need more facts and more concrete informations: Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
- I’ve been hoping to establish business relationship with your company: Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product: Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép:
- I need tomorrow off: Tôi muốn nghỉ làm ngày mai
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today: Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được
- I need a sick leave for two days: Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày
- I want to take a day off to see a doctor: Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today: Tôi e rằng tôi xin nghỉ bệnh hôm nay
- I got an afternoon off and went to the ball game: Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi xem trận bóng
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?: Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor: Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng về công nghệ thông tin:
- There’s a problem with my computer: Máy tính của tôi có vấn đề.
- The system’s down at the moment: Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
- The internet’s down at the moment: Hiện giờ mạng đang bị sập.
- I can’t access my email: Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
- The printer isn’t working: Máy in đang bị hỏng.
- The photocopier’s jammed: Máy photocopy bị tắc rồi.
>>> Mời xem thêm: Viết về một chương trình truyền hình yêu thích bằng tiếng Anh