Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh (Possessive Adjective)

Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh (Possessive Adjective)

Bạn có biết tính từ sở hữu đóng vai trò quan trọng thế nào trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh? Đây là "vũ khí bí mật" giúp bạn diễn đạt sự sở hữu một cách chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp hàng ngày. Hãy khám phá bài viết này để không chỉ hiểu rõ được cách sử dụng mà còn có cơ hội luyện tập, giúp nắm vững và nâng cao kĩ năng tiếng Anh của bạn.

1. Định nghĩa và cách dùng tính từ sở hữu

1.1. Định nghĩa

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa người hoặc vật với một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • Her cat is very cute. (Con mèo của cô ấy rất đáng yêu.)

1.2. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu

Ý nghĩa

Ví dụ

My

Của tôi

My bag is blue. (Cặp của tôi màu xanh.)

Your

Của bạn

Your shoes are new. (Giày của bạn mới.)

His

Của anh ấy

His dog is friendly. (Chó của anh ấy thân thiện.)

Her

Của cô ấy

Her dress is beautiful. (Váy của cô ấy đẹp.)

Its

Của nó

Its tail is long. (Đuôi của nó dài.)

Our

Của chúng tôi

Our house is big. (Ngôi nhà của chúng tôi rất lớn.)

Their

Của họ

Their children are playing. (Các con của họ đang chơi.)

Lưu ý: "Its" chỉ sử dụng cho vật hoặc động vật.

Tổng hợp các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tổng hợp các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

 

1.2. Cấu trúc tổng quát của tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu. Cấu trúc tổng quát:

 

Possessive adjective + (adjective) + noun

 

  • Possessive adjective: Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their).
  • Adjective (optional): Tính từ bổ sung miêu tả danh từ (beautiful, big, red...).
  • Noun: Danh từ chỉ đối tượng được sở hữu.

Ví dụ:

  • My red book. (Quyển sách đỏ của tôi.)
  • Their old car. (Chiếc xe cũ của họ.)

2. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

2.1. Tính từ sở hữu dùng với các bộ phận cơ thể người

Tính từ sở hữu dùng với bộ phận cơ thể người

Tính từ sở hữu dùng với bộ phận cơ thể người

 

Cấu trúc:

Possessive adjective + body part

Lưu ý: Tính từ sở hữu được sử dụng để nói về bộ phận trên cơ thể của một ai đó, không cần thêm mạo từ "a," "an," hoặc "the."

Ví dụ:

  • My head hurts. (Đầu của tôi đau.)
  • He broke his arm. (Anh ấy bị gãy tay.)

2.2. Tính từ sở hữu với danh từ không có mạo từ

Cấu trúc tính từ sở hữu với danh từ không có mạo từ

Cấu trúc tính từ sở hữu với danh từ không có mạo từ

Cấu trúc :

Possessive adjective + noun

Lưu ý: Tính từ sở hữu được đặt ngay trước danh từ mà không có mạo từ đi kèm khi muốn chỉ rõ đối tượng thuộc về ai.

Ví dụ:

  • My car is red. (Xe của tôi màu đỏ.)
  • Her bag is on the table. (Túi của cô ấy ở trên bàn.)

2.3. Tính từ sở hữu và số lượng của vật sở hữu

Tính từ sở hữu không thay đổi hình thức dù danh từ được sở hữu là số ít hay số nhiều.


Dùng tính từ sở hữu đối với số lượng của vật sở hữu

Dùng tính từ sở hữu đối với số lượng của vật sở hữu

Cấu trúc:

Possessive adjective + noun (singular/plural)

Ví dụ:

  • His book is on the desk. (Sách của anh ấy trên bàn.)
  • His books are on the desk. (Những quyển sách của anh ấy trên bàn.)

2.4. Tính từ sở hữu trong câu thành ngữ

Trong giao tiếp, người bản xứ thường thay thế tính từ sở hữu bằng mạo từ "the" trong một số thành ngữ.

Cấu trúc:

Subject + verb + a/the + noun (thành ngữ)

Ví dụ:

  • She has a hot in the head. (Cô ấy bị cảm.)
  • He feels the pain in the heart. (Anh ấy cảm thấy đau lòng.)

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống

1. This is ___ (tôi) phone.

2. ___ (chúng tôi) teacher is very kind.

3. Is this ___ (bạn) book?

4. They are showing ___ (họ) house.

5. ___ (anh ấy) car is very fast.

6. The cat is licking ___ (nó) paws.

Đáp án:

1. my

2. Our

3. your

4. their

5. his

6. its

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. (My/Your) name is John.

2. This is not his pen, it is (their/our).

3. Jane loves (her/his) brother very much.

4. The dog wagged (its/their) tail.

5. We will invite (our/their) friends to the party.

6. Is this (your/its) jacket?

Đáp án:

1. My

2. our

3. her

4. its

5. our

6. your

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Đây là nhà của chúng tôi.

2. Tôi thích chiếc xe của bạn.

3. Con mèo của cô ấy rất đáng yêu.

4. Bạn đã gặp anh trai của anh ấy chưa?

5. Họ đang sơn lại nhà của họ.

6. Đừng quên mang sách của bạn nhé!

Đáp án:

1. This is our house.

2. I like your car.

3. Her cat is very cute.

4. Have you met his brother?

5. They are repainting their house.

6. Don’t forget to bring your book!

Bài tập 4: Sửa lỗi trong các câu sau nếu có

1. This is mine bag.

2. Her is a good student.

3. I forgot to bring my books and your.

4. Their dog wagged it tail.

5. Our teacher is very kind with we.

Đáp án:

1. This is my bag.

2. She is a good student.

3. I forgot to bring my books and yours.

4. Their dog wagged its tail.

5. Our teacher is very kind with us.

Bài tập 5: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách sử dụng tính từ sở hữu

A: Is this ___ (bạn) phone?
B: No, it’s not. It’s ___ (anh ấy).
A: Oh, okay. By the way, I saw ___ (họ) car outside. Is it new?
B: Yes, and ___ (chúng tôi) family also got a new house nearby.
A: That’s great! So, how is ___ (chị ấy) job going?
B: ___ (cô ấy) job is fine. She’s really happy with it.

Đáp án:
A: Is this your phone?
B: No, it’s not. It’s his.
A: Oh, okay. By the way, I saw their car outside. Is it new?
B: Yes, and our family also got a new house nearby.
A: That’s great! So, how is her job going?
B: Her job is fine. She’s really happy with it.

4. Tổng kết

Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực tế để ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website  pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác, giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn mỗi ngày!