Kiến thức học tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Bạn đã nắm chắc cấu trúc hope trong Tiếng Anh chưa. Nếu chưa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc hope to V

Cấu trúc hope to V thường dùng để diễn đạt một hành động hay tình huống có thể đã xảy ra hoặc có thể sẽ xảy ra.

Cấu trúc hope

S + hope + To V – inf…

Cách dùng: Hope trong cấu trúc câu dùng để diễn đạt một hành động, tình huống có thể đã xảy ra hoặc có thể sẽ xảy ra.

Ví dụ:

They hope that Russia will come.

= (Họ hy vọng Russia sẽ đến.).

Các giới từ sau hope

Hope kết hợp với against

Cấu trúc:

S + hope + against hope that…

Cách dùng: Hope kết hợp với giới từ against được sử dụng trong trường hợp mang nghĩa là hy vọng hão huyền.

Ví dụ:

  • Jane hoped against hope that she loved him.

= (Jane vẫn hi vọng hão rằng cô ấy đã yêu mình.).

Hope kết hợp với for

Cấu trúc: 

S + hope + for the best…

Cách dùng: Hope kết hợp với giới từ for mang nghĩa mong được như ý, mong được toại nguyện.

Ví dụ:

  • Hope for the best, but prepare for the worst.

= (Hy vọng điều tốt nhất, nhưng hãy chuẩn bị tinh thần cho những điều tồi tệ nhất.).

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online

Phân biệt “I hope” và “I wish” 

Bạn cần ghi nhớkỹ hai cụm từ:

  • I hope I can…
  • I wish I could…

Could ở đây không phải thì quá khứ đơn. Mà nó dùng để chỉ sự việc không thật sự đúng hoặc ít có khả năng thành sự thật.

Ví dụ

  • I wish I could fly.

= (Tôi ước mình có thể bay).

  • hay I wish there were more hours in the day.

= (Tôi ước một ngày có nhiều tiếng hơn).

→ đều là những điều không có thật và có lẽ không thể xảy ra thì chúng ta sẽ dùng wish

Còn ngược lại, trong trường hợp sự việc có khả năng xảy ra cao hơn. Chúng ta sẽ sử dụng “I hope…” để diễn tả những gì bạn muốn xảy ra trong tương lai:

Ví dụ:

  • I hope this cake turns out OK.

= (Tôi mong chiếc bánh này sẽ ổn – có thể nói khi bánh đang ở trong lò).

  • I hope we can still be friends. 

= (Tôi mong chúng ta vẫn có thể là bạn).

Ngoài ra, mệnh đề đi sau hope có thể ở bất kỳ thì nào. Còn mệnh đề đi sau wish không được chia ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • I hope that you have a good time.

= (Tôi hy vọng bạn có một thời gian tốt.)

Ở đây, hope được dùng với nghĩa mong muốn, hy vọng một sự việc nào đó sẽ xảy ra nhưng không biết chắc là nó có xảy ra hay không. Và mệnh đề đi sau hope được dùng với thì hiện tại đơn.

  • We wish that William would go out.

= (Chúng tôi biết chắc rằng William đã không ra ngoài.).

Trong câu này, wish được dùng với nghĩa đã biết chắc chắn rằng một sự việc đã xảy ra (Cụ thể là hành động William đã không ra ngoài). Và mệnh đề đằng sau được dùng với thì quá khứ.

Cấu trúc của “wish” và “hope”

Dưới đây là so sánh về cách sử dụng wishhope ở hiện tại, quá khứ và tương lai.

Thì

Cấu trúc hope

Cấu trúc wish

Hiện tại

I hope this is the last mistake. (Tôi mong đây là lỗi cuối cùng).

I wish my phone worked here. (Tôi ước điện thoại của tôi có thể dùng được ở đây).

Quá khứ

I hope Antonio got home safely. (Tôi mong Antonio đã về nhà an toàn).

I wish you’d told me sooner. (Tôi ước gì bạn nói với tôi sớm hơn).

Tương lai

I hope it stops raining soon. (Tôi mong trời ngừng mưa sớm).

I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa).

Lưu ý:

  • Bạn không thể sử dụng hope để nói về điều gì đó trong quá khứ, trừ khi bạn không biết chuyện gì xảy ra. Trường hợp này, bạn chưa từng nghe được tin Antonio có về nhà an toàn hay không nên bạn có thể sử dụng hope.
  • Sau hope, động từ có thể được chia ở thì hiện tại, kể cả khi bạn đang nói về tương lai.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc I think trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Cấu trúc I think trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Trong tiếng Anh khi muốn bày tỏ chủ ý của người nói đối với người nghe, chúng ta sử dụng cấu trúc I think hay I don’t think. Đây là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. CÙng tìm hiểu nhé

Cấu trúc I think + V khi kết hợp với thì Hiện tại đơn.

Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện ý kiến chủ quan ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

+) I think + Clause = I think that + Clause

-) I don’t think + Clause (Khi muốn dùng với nghĩa phủ định)

Ví dụ:

  • I think this is the best solution for you.

= I think that this is the best solution for you.

Dịch: Tôi nghĩ đây giải pháp tốt nhất dành cho bạn.

NOTE

  1. Cấu trúc I think có thể được dùng để đưa ra những quan điểm, nhận định về tình hình ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I think there’s a hotel in the town.

Dịch: Tôi nghĩ rằng sẽ có nhà nghỉ ở trong thị trấn.

  1. Cấu trúc I think/ I don’t think/ Do you think…? thường được sử dụng kèm với should (nên)

Ví dụ:

  • I think people should be on time.

Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên đến đúng giờ.

  • I don’t think Minh should go out.

Dịch: Tôi không nghĩ rằng Minh nên ra ngoài.

  • Do you think Lan should go home?

Dịch: Bạn có nghĩ rằng Lan nên về nhà không?

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc I think ở thì Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc I think sử dụng khi bạn muốn thể hiện suy nghĩ ở hiện tại hoặc nhằm mục đích đưa ra quyết định của nói ở ngay tại thời điểm đó

Tuy nhiên, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc I am thinking để thay thế cho I think khi dùng ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I am thinking of going to swimming pool.

Dịch: Tôi đang suy nghĩ về đi đến bể bơi.

Trong trường hợp này, người nói chưa quyết định là có đi bể bơi hay là không, mà người đó vẫn chỉ đang xem xét, suy nghĩ.

NOTE: Trong trường hợp, bạn muốn sử dụng cấu trúc I think nhằm mục đích đưa ra yêu cầu hay mệnh lệnh cho một ai đó. Bạn sẽ phải dùng động từ ở dạng nguyên mẫu, không được sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Think about it.

Dịch: Hãy suy nghĩ về việc đó.

  • I need you to think of a solution.

Dịch: Tôi cần bạn nghĩ cho tôi một giải pháp. 

Một số cách diễn đạt khác tương tự với I think

Để đưa ra một lời khuyên nào đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc I think + S + should + V, như đã nói ở trên.

Ví dụ:

  • I think we should go on a travel

= Tôi nghĩ chúng ta nên đi du lịch

Tương tự như cấu trúc này, các bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

  • I suggest + V-ing / that clause.

Ví dụ:  I suggest buying some water. (Tôi đề nghị mua thêm một chút nước.)

  • Let’s + V ( bare inf )

Ví dụ: Let’s go fishing. (Hãy đi câu câu cá nào.)

  • Shall we + V ( bare inf ) …?

Ví dụ: Shall we have some lunch? (Chúng ta nên căn trưa thôi.)

  • Why don’t we / you + V ( bare inf ) ….?

Ví dụ: Why don’t we go to party now? (Tại sao chúng ta không đến bữa tiệc ngay bây giờ nhỉ?)

  •  Why not + V ( bare inf )…?

Ví dụ: Why not stay for dinner? ( Sao chúng ta không ở lại ăn tối nhỉ?)

  • How about / What about + V-ing ?

Ví dụ: How about going to movie theater tonight ? ( Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi xem phim tối nay?)

  • Would you like to + V( bare inf )/ N?

Ví dụ: Would you like to drink some tea? (Bạn có muốn dùng ít trà không?)

  • Do you like + V-ing/ N

Ví dụ: Do you like dancing? ( Bạn có thích nhảy không?).

Phân biệt Think of và Think about

Think of có nghĩa là tưởng tượng về một điều gì đó.

Think about có nghĩa gần với consider hơn, mang nghĩa xem xét, suy nghĩ. 

Ví dụ:

  • I am thinking of my dream’s house, please don’t interrupt me.

= Tôi đang nghĩ về ngôi nhà mơ ước của mình, xin đừng làm phiền tôi.

Còn trong trường hợp:

  • They are thinking about whether to agree to the sale

= Họ đang xem xét thời tiết để quyết định có giảm giá hay không?

… thì Think about ở đây có nghĩa là đang suy nghĩ, xem xét.

Có thể thấy 2 từ ghép này khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh, tình huống của cuộc nói chuyện. 

Khi nói về người, chúng ta có thể dùng cả hai và đều với nghĩa tương tự như nhau.

>>> Mời xem thêm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín

Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Even though là gì? Cụm từ này khá phổ biến phải không nào nhưng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của nó chưa? Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng Even though trong tiếng Anh nhé!

Even though nghĩa là gì?

Even though là một liên từ được kết hợp bởi hai từ riêng lẻ trong tiếng anh là Eventhough. 

  • Even được dùng với nghĩa là thậm chí, ngay cả, dùng để diễn đạt sự bất ngờ, hơn so với dự kiến, mong đợi. 
  • Though nghĩa là mặc dù, dù cho, dẫu cho,…

Khi kết hợp lại, Even though vẫn có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … nhưng sử dụng even để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn. 

Ví dụ: 

Even though it was raining heavily, he still came to pick me up. / (Mặc dù trời mưa nặng hạt, anh ấy vẫn đến đón tôi.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Các dạng cấu trúc It's time trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng Even though

Even though được dùng để liên kết hai mệnh đề trong một câu. Even though có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu

Cấu trúc 1:

Even though + S + V, S +V

Ví dụ:

  • Even though he has talents, his final results are not as good as we expected. / (Mặc dù anh ấy có tài năng, kết quả cuối cùng của anh ấy lại không tốt như chúng tôi đã kỳ vọng.)
  • Even though we had planned everything carefully, a lot of things went wrong. / (Mặc dù chúng tôi đã lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận, rất nhiều thứ vẫn đi sai hướng.)

Cấu trúc 2:

S + V + even though + S + V

Ví dụ:

  • Laura loves her job, even though her salary is low. / (Laura yêu công việc của cô ấy, dù mức lương của cô ấy thấp.)
  • It seems like people know me somehow, even though I never met them. / (Dường như mọi người biết tôi bằng một cách nào đó, dù tôi chưa hề gặp họ bao giờ.)

Cấu trúc tương tự Even though

Ngoài Even though, chúng ta có thể sử dụng một số liên từ khác như Although, Though, In spite of, Despite, Despite the fact that để thể hiện sự tương phản, đối lập giữa các mệnh đề trong câu. 

Cấu trúc Although, Though

Ý nghĩa và cách dùng Even though, Although, Though khá tương tự nhau. Theo sau chúng đều là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • Although we are classmates, I have never talked to him. / (Tuy chúng tôi là bạn cùng lớp, nhưng tôi chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.)
  • He can not speak Spanish well though he has lived in Spain for 5 years. / (Anh ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha giỏi dù anh đã sống ở Tây Ban Nha được 5 năm.)

Tuy nhiên, sắc thái mà Even though, Although và Though mang đến trong câu là khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu câu sẽ trang trọng hơn khi ta sử dụng Although.
  • Sử dụng Even though sẽ diễn tả sự tương phản mạnh hơn Although Though.
  • Trong văn viết trang trọng, ta nên sử dụng Although Though. Even though thường được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa thân thiện. 

Cấu trúc In spite of, Despite

In spite ofDespite mang nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác hoàn toàn với Even though. Theo sau In spite ofDespite không phải một mệnh đề mà là một cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). 

In spite of Despite cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Cấu trúc 1:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

Ví dụ:

  • In spite of missing the bus, they went to school on time. / (Mặc dù bị lỡ chuyến xe bus, họ vẫn đến trường đúng giờ.)
  • Despite the bad weather, the family had a wonderful holiday with a lot of interesting activities. / (Tuy gặp thời tiết xấu, gia đình họ vẫn có một kỳ nghỉ tuyệt vời với nhiều hoạt động thú vị.)

Cấu trúc 2:

S + V + despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • He still loves her, in spite of her bad habits. / (Anh ấy vẫn yêu cô ấy, mặc cho những thói quen xấu của cô ấy.)
  • Paul was chosen for the job despite his bad performance in the interview. / (Paul được chọn cho công việc đó dẫu cho sự thể hiện của anh ấy trong buổi phỏng vấn là khá tệ.)

Cấu trúc Despite the fact that

Despite the fact that thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Theo sau nó là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Despite the fact that có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ: 

  • Despite the fact that they are twins, they do not look alike. / (Tuy rằng họ là anh em sinh đôi, trông họ không giống nhau.)
  • She is a successful model despite the fact that she is not tall. / (Cô ấy là một người mẫu thành công tuy rằng cô ấy không cao.)
10 thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Thành ngữ kinh doanh được sử dụng ở khắp nơi làm việc. Trong các cuộc họp, các cuộc trò chuyện qua điện thoại và thậm chí khi nói chuyện nhỏ bên máy pha cà phê - bạn chắc chắn sẽ nghe thấy chúng ở bất cứ đâu.

Biết từ vựng kinh doanh sẽ giúp bạn hiểu người bản ngữ hơn. Bạn sẽ có thể tự giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và tiến lên trong cuộc sống nghề nghiệp của mình.

Chúng tôi sắp chia sẻ với bạn mười thành ngữ kinh doanh cần thiết nhất cho nơi làm việc. Sẵn sàng? Hãy bắt tay vào công việc.

1. Climb the career ladder (Leo lên nấc thang sự nghiệp)

Nếu bạn leo lên nấc thang sự nghiệp, bạn sẽ thăng tiến sự nghiệp của mình lên các cấp cao hơn về mức lương, trách nhiệm hoặc quyền hạn. Nghề nghiệp của bạn là một tên khác cho nghề nghiệp của bạn và một cái thang là một loại cầu thang.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Ví dụ: 

He wanted to be an artist, and had no interest in climbing the career ladder.

Anh ấy muốn trở thành một nghệ sĩ và không có hứng thú với việc leo lên bậc thang sự nghiệp. 

2. A ballpark figure (Một hình người chơi bóng)

Một con số về quả bóng là một phỏng đoán có học thức hoặc ước tính gần đúng trong giới hạn. Nó thường được nhân viên bán hàng và kế toán sử dụng để dự đoán các con số hoặc 'số liệu' trong tương lai.

Biểu thức này xuất phát từ bóng chày vào cuối những năm 1960. Trong một trận đấu bóng chày, sân (hoặc sân bóng) là một không gian kín. Trong trò chơi, nếu bóng ở trong sân bóng thì nó nằm trong khoảng cách hợp lý. Nếu nó ra ngoài thì nó đã không.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

>> Mời bạn quan tâm: Tại sao trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado là lựa chọn tốt nhất?

Ví dụ: 

We need a ballpark figure for the new building before we can accept your proposal.

Chúng tôi cần một con số về sân chơi bóng cho tòa nhà mới trước khi chúng tôi có thể chấp nhận đề xuất của bạn.

3. Back to the drawing board (quay lại bảng vẽ)

Khi một ý tưởng hoặc kế hoạch gặp trục trặc trong kinh doanh, bạn có thể nói "Chúng ta cần quay lại bàn vẽ." Đây là lúc bạn bắt đầu lại một việc gì đó vì nó đã thất bại trong lần đầu tiên.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Bảng vẽ đúng như âm thanh của nó - một tờ giấy phẳng để các họa sĩ làm việc. Cụm từ này ban đầu xuất phát từ một họa sĩ hoạt hình người Mỹ , người đã vẽ một vụ tai nạn máy bay trong Thế chiến thứ hai cho tạp chí New Yorker vào năm 1941. Trong hình ảnh, một người đàn ông mặc vest, đang bước ra khỏi hiện trường vụ tai nạn và nói “Well, back to the drawing board. ”

Ví dụ: 

Helen’s presentation was rejected by her boss, so it’s back to the drawing board for her.

Bài thuyết trình của Helen đã bị ông chủ của cô ấy từ chối, vì vậy nó trở lại bảng vẽ cho cô ấy.

4. Go the extra mile (đi thêm một dặm)

Để đi thêm một dặm là nỗ lực thêm để đạt được điều gì đó. Đó là về việc làm nhiều hơn dự kiến ​​hoặc yêu cầu và thường được sử dụng ở nơi làm việc.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Dặm là phép đo khoảng cách ở các quốc gia như Vương quốc Anh. Một dặm là khoảng 1,6 km và gần tương đương với dặm La Mã cũ. Cụm từ 'go the extra mile' thậm chí còn được cho là có từ một điều răn của Chúa Giê-su trong kinh thánh.

Ví dụ: 

She’s always willing to go the extra mile to help a colleague.

Cô ấy luôn sẵn sàng đi xa hơn để giúp đỡ một đồng nghiệp.

5. In a nutshell (tóm lại)

Hãy nghĩ xem vỏ của một loại hạt nhỏ như thế nào. Nếu bạn nói một điều gì đó ngắn gọn, bạn nói điều đó bằng ít từ nhất có thể. Bạn có thể nêu điều này vào cuối bài thuyết trình để tóm tắt những điểm chính của mình hoặc vào cuối cuộc họp kinh doanh khi bạn muốn làm rõ mọi thứ.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Mọi người thường nghĩ biểu thức này do Shakespeare phát minh ra. Tuy nhiên, nó được nhìn thấy lần đầu tiên vào năm 77A.D. trong tác phẩm Lịch sử tự nhiên của Pliny the Elder.

Ví dụ: 

The CEO told us, in a nutshell, his plans for expansion of the business

Tóm lại, Giám đốc điều hành đã nói với chúng tôi về kế hoạch mở rộng kinh doanh.

6. Learn the ropes (tìm hiểu về các sợi dây)

Bạn đã bắt đầu một công việc mới gần đây? Bạn có thể đã phải học các sợi dây thừng.

Điều này có nghĩa là tìm hiểu cách thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Khi bạn đã học được những kiến ​​thức cơ bản về công việc, khi đó bạn có thể nói rằng bạn “biết rõ về dây” .

Không có gì ngạc nhiên khi thành ngữ này bắt nguồn từ việc chèo thuyền. Trước đây, hầu hết tất cả các tàu đều có buồm. Và thủy thủ phải học cách để buộc hải lý phức tạp để điều hướng và giàn khoan những chiếc thuyền.

Ví dụ: 

When I first started my job in finance, it took me a while to learn the ropes.

Khi tôi lần đầu tiên bắt đầu công việc của mình trong lĩnh vực tài chính, tôi đã mất một thời gian để học các sợi dây.

7. Down the drain (dưới cống)

Nếu một thứ gì đó đi xuống cống, nó sẽ bị mất hoặc lãng phí hoàn toàn.

Một ống thoát nước được kết nối với lỗ cắm trong bồn tắm hoặc bồn rửa nhà bếp của bạn. Do đó, biểu hiện xuất phát từ hành động nước chảy đi và biến mất xuống lỗ cắm.

Thường thì nó được sử dụng trong bối cảnh công việc. Hãy tưởng tượng bạn dành rất nhiều thời gian, công sức hoặc tiền bạc cho một thương vụ kinh doanh, chỉ để nó sụp đổ vào phút cuối. Đây sẽ là một thỏa thuận kinh doanh "xuống cống" .

Ví dụ: 

 If the new office closes, that’s ten million euros worth of investment down the drain

Nếu đóng cửa văn phòng mới, đó là mười triệu euro giá trị của đầu tư tan thành mây khói.

8. Get the ball rolling (quả bóng lăn)

Một thành ngữ khác liên quan đến quả bóng phổ biến trong tiếng Anh thương mại là “get the ball roll”. Nó có nghĩa là làm cho một cái gì đó bắt đầu hoặc xảy ra.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Thuật ngữ này được cho là xuất phát từ môn thể thao croquet , ra đời lần đầu tiên vào giữa những năm 1800. Trong môn croquet, người bắt đầu và đánh bóng trước thực sự có lợi thế chiến thắng trò chơi, trước khi người chơi khác đến lượt mình.

Chúng ta thường nghe thấy cụm từ trong kinh doanh liên quan đến các dự án mới. Nếu bạn thực hiện hành động, bạn sẽ 'nhận được quả bóng lăn' và khuyến khích người khác làm điều tương tự.

Ví dụ: 

Let’s get the ball rolling with a three-day workshop at head office.

Hãy bắt đầu cuộc hội thảo kéo dài ba ngày tại trụ sở chính.

9. The big picture (bức tranh lớn)

Nhìn vào bức tranh lớn và bạn sẽ thấy mọi thứ liên quan đến một tình huống - không chỉ là những chi tiết nhỏ.

Suy nghĩ về một bức tranh phong cảnh. Nếu bạn tập trung vào một đám mây bão nhỏ trên bầu trời và bỏ qua bức ảnh lớn hơn, bạn có thể không nhận thấy cầu vồng tuyệt đẹp ở phía xa.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Trong kinh doanh, biểu thức này khuyến khích người sử dụng lao động và nhân viên suy nghĩ về tương lai, hoặc xem xét các yếu tố song song khác có thể quan trọng khi đưa ra quyết định.

Ví dụ: 

Brand strategy and business strategy are all about seeing the big picture.

Chiến lược thương hiệu và chiến lược kinh doanh đều nhằm nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.

10. Cut corners (cắt góc)

Cắt góc là làm điều gì đó theo cách dễ nhất, rẻ nhất hoặc nhanh nhất. Tuy nhiên, nó có thể có nghĩa là mọi thứ không được thực hiện cẩn thận như chúng cần phải có.

Biểu hiện này thực sự xuất phát từ việc cưỡi ngựa - khi các tay đua thường đi thẳng qua đường thay vì vào góc thích hợp. Nó thường dẫn đến việc quay đầu xe quá mức và gây ra tai nạn, do đó có thuật ngữ "cắt góc".

Các doanh nghiệp đôi khi phải cắt giảm các khoản chi phí nếu họ hết tiền hoặc họ cần tiết kiệm thời gian. Mặc dù nó có thể làm suy giảm sự thành công của công ty về lâu dài.

Ví dụ: 

Many manufacturers cut corners and use cheaper materials from this supplier.

Nhiều nhà sản xuất cắt góc và sử dụng vật liệu rẻ hơn từ nhà cung cấp này.

Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh thương mại của mình, tại sao không đăng ký một trong các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi? Chúng tôi có một loạt giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.

Các dạng cấu trúc It's time trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc “it’s time” được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở hoặc khuyên ai đó làm một việc gì đó ngay, khẩn thiết. Đây là cấu trúc được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp và cả các bài thi bài kiểm tra. Cùng tìm hiểu các kiến thức liên quan đến cấu trúc này nhé.

 

cấu trúc It's time trong tiếng Anh

 

Các cấu trúc it’s time

 

Có 2 dạng cấu trúc như sau:

 

It’s time + S + V(quá khứ)

 

Dạng câu này dùng để thể hiện rằng một thứ gì đó cần được hoàn thành và có thể đã hơi muộn để làm việc đó.

Ví dụ:

  • The windows are very dirty. I think it’s time we cleaned them

(Các cửa sổ bẩn quá. Lẽ ra chúng ta đã phải chùi rồi).

  • It’s time you went to bed. You’ll have to get up early tomorrow.

(Đến giờ bạn phải đi ngủ rồi. Bạn sẽ phải dậy sớm vào ngày mai đó.)

  • It’s time you bought a new pair of jeans.

(Đã đến lúc bạn nên mua một chiếc quần bò)

>>> Tham khảo thêm: Cấu trúc As If/ As though trong tiếng Anh

 

It’s time + (for O) + to V (nguyên)

 

Khi chúng ta muốn nói rằng thời điểm thích hợp để làm một việc gì đó đã đến và chúng ta vẫn còn thời gian để làm việc đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • It’s time for me to get to the airport.

(Đã đến lúc tôi phải ra sân bay.)

  • It’s time for you to learn how to use the internet.

(Đã đến lúc bạn phải học cách sử dụng mạng.)

  • It’s time for us to start learning a foreign language.What about English?

( Đã đến lúc chúng ta phải bắt đầu học một ngôn ngữ nước ngoài. Tiếng Anh thì sao?)

Lưu ý rằng ngoài time, chúng ta có thể sử dụng high time (đến giờ cao điểm/đến đỉnh điểm/giờ gấp gáp) hoặc about time (đến thời điểm/đến giờ vàng) với 2 cấu trúc tương tự như trên, nếu bạn muốn nhấn mạnh thêm về thời điểm đó.

Cấu trúc tương tự với It’s time: High time và about time

 

cấu trúc It's time trong tiếng Anh

It’s about time + S + V(quá khứ)….

Ví dụ:

  • It’s about time this road was completed. They’ve been working on it for months.

(Đến thời điểm mà con đường này cần phải hoàn thành rồi. Họ đã làm việc với con đường này nhiều               tháng trời.)

  • It’s about time she got a job.

(Đã đến lúc chị ấy có việc làm)

 

It’s about time + for O + to V(nguyên)

 

Ví dụ:

  • It’s about time for us to start working.

(Đã đến lúc chúng ta phải làm việc ngay.)

 

It’s high time + S + V (quá khứ)…

 

Ví dụ:

  • He is 25 years old now. It’s high time he found a job.

(Anh ta đã 25 tuổi rồi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi.)

 

It’s high time + for O + to V (nguyên)…

 

Ví dụ:

  • It’s high time for us to leave. We should not be late.

(Đã đến lúc chúng ta rời đi. Chúng ta không nên muộn.)

Cấu trúc As If/ As though trong tiếng Anh

Bạn đã nắm được cấu trúc As If/ As Though chưa? Nếu chưa thì hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như cách dùng của nó trong tiếng Anh nhé.

Cấu trúc As If/ As Though là gì?

Cấu trúc As If/ As Though có nghĩa là: như thể là/ cứ như là…

Thường được dùng để diễn tả trạng thái của một sự vật, sự việc đang như thế nào đó. Hoặc ý nghĩa thứ 2 là mang hàm ý mỉa mai, chế giễu một hành động, sự vật, hay sự việc nào đó.

Ví dụ: July’s eyes are red. She looks as if she has cried./ (Mắt của July đỏ quá. Trông như thể cô ấy đã khóc vậy.)

– Với tình huống này, người nói đang miêu tả sự việc, mắt của July đỏ và như thế cô ấy vừa gặp chuyện gì đó làm cô ấy khóc vậy.

Ví dụ: July’s acts as if she were our boss. / (July cư xử như là cô ấy là sếp của chúng ta vậy.)

– Còn trong tình huống này, người nói có hàm ý mỉa mai, chế giễu July vì cô ấy không phải sếp của họ, nhưng lại cư xử như sếp của họ.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online có phù hợp với trẻ em

Cách dùng cấu trúc As If/ As Though

1. Cấu trúc As If/ As Though kết hợp với các từ chỉ giác quan look, sound, smell…

Ý nghĩa: Khi As If/ As Though đi với các từ chỉ giác quan nó sẽ thế hiện cảm nhận của bạn về một sự vật, hiện tượng gì đó.

Cấu trúc: S + V + as if + S + V 

Ví dụ:

  • I feel as if/ as though I were on fire now. / (Tôi cảm thấy mình đang như ngồi trên đống lửa vậy.)
  • He looked as if/ as though he know the answer. / (Anh ấy nhìn có vẻ như anh ấy biết đáp án vậy.)

Lưu ý: Mệnh đề trước mệnh đề as if/ as though chia ở thì nào thì mệnh đề sau as if chia theo thì đó.

2. Cấu trúc As If/ As Though dùng để diễn tả tình huống có thật

Ý nghĩa: Trong các tình huống có thật, việc sử dụng cấu trúc As if/ As though có vai trò giống như mô tả, so sánh cho sự vật, sự việc.

Thì

Cấu trúc

Hiện tại đơn

S + Vs/es + As If/ As Though + S + Vs/es…

Quá khứ đơn

S + V-ed + As If/ As Though + S + V-ed…

Ví dụ:

  • Ken tells me as though he knows a lot about Vietnam. / (Ken kể với tôi như là anh ấy biết rất nhiều về Việt Nam vậy.)
  • Let’s do it as if it’s your last chance. / (Hãy làm nó như đây là đây là cơ hội cuối cùng của bạn vậy.)

3. Cấu trúc As If/ As Though khi đặt trong những tình huống giả định

Ý nghĩa: Bên cạnh việc diễn ra các tình huống có thật, cấu trúc As if/ As though cũng được sử dụng trong các trường hợp không có thật có nghĩa là nó diễn tả những tình huống giả định, không có thật trong hiện tại.

Thì

Cấu trúc

Hiện tại hoàn thành

S + Vs/es + As If/ As Though + S + V(ed)

Quá khứ hoàn thành

S + V-ed + As If/ As Though + S + V-pII

Ví dụ 1:

  • After hearing her void, they looks at her as if he were a man. / (Sau khi nghe giọng của cô ấy, họ nhìn cô ấy như thể cô ấy là một người đàn ông vậy.)
  • Penny acts as if/ as though he knew the answers. / (Penny cứ làm như là anh ấy biết câu trả lời vậy – Nhưng thực ra là anh ấy KHÔNG biết câu trả lời.)

Lưu ý ở thì quá khứ: Sau As if/ As though, động từ tobe bắt buộc sử dụng là WERE với mọi chủ ngữ.

Ví dụ 2:

  • Mary freaked out as if he had seen a ghost. / (Mary hoảng sợ cứ như là cô ấy nhìn thấy một con ma vậy.)
  • The man drank as if he had not drunk for a long days. / (Người đàn ông uống nước cứ như là ông ấy đã không uống gì trong nhiều ngày vậy.)

4. Một số trường hợp sử dụng khác của As If/ As Though

Ngoài 3 cách sử dụng trên của As if/ As though, chúng ta vẫn còn một cách sử dụng khác cho cấu trúc này, đó chính là:

As if/ As though + To_V hoặc một cụm giới từ đi sau.

Ví dụ:

  • Ha closed her eyes as if to sleep. / (Hà nhắm mắt lại như thể cô ấy ngủ vậy.)
  • They were shouting as though in panic. / (Họ thét lên cứ như là đang bị hoảng loạn vậy.)
  • Jane made as if to smack the child. / (Jane làm như thể đánh lừa lũ trẻ vậy.)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Stop - phân biệt Stop to V và Stop V-ing

Cấu Trúc Stop: Stop To V hay Stop V-ing?

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cùng là động từ "stop", nhưng khi đi với "to V""V-ing" lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau? Việc hiểu sai có thể dẫn đến những nhầm lẫn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Vậy "stop to V""stop V-ing" khác nhau như thế nào? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để gỡ bỏ sự bối rối và tự tin sử dụng tiếng Anh nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé chất lượng

1. Cấu trúc "Stop to V" – Dừng lại để làm gì đó

Cấu trúc "Stop + to V" nghĩa là dừng một hành động đang thực hiện để làm một hành động khác

Cấu trúc:

S + stop + to V 

 

Cấu trúc “Stop to V” trong tiếng Anh

Cấu trúc “Stop to V” trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • She stopped to drink some water.
    (Cô ấy dừng lại để uống nước.)
  • We stopped to take a break during our trip.
    (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi trong chuyến đi.)
  • He stopped to answer the phone.
    (Anh ấy dừng lại để trả lời điện thoại.)

2. Cấu trúc "Stop V-ing" – Dừng hẳn một hành động

Cấu trúc "Stop + V-ing" được sử dụng khi ai đó chấm dứt hoàn toàn một hành động hoặc thói quen

Cấu trúc:

S + stop + V-ing (danh động từ)

 

Định nghĩa cấu trúc “Stop V_ing”

Định nghĩa cấu trúc “Stop V_ing”

Ví dụ:

  • She stopped smoking for her health.
    (Cô ấy đã ngừng hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
  • They stopped arguing after realizing it was pointless.
    (Họ ngừng tranh cãi sau khi nhận ra điều đó vô ích.)
  • I stopped watching TV to focus on my studies.
    (Tôi đã ngừng xem TV để tập trung vào việc học.)

3. Phân biệt "Stop to V" và "Stop V-ing"

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Stop + to V

Dừng lại để làm một việc khác.

She stopped to answer the phone.

(Cô ấy dừng lại để nghe điện thoại.)

Stop + V-ing

Chấm dứt hoàn toàn một hành động hoặc thói quen.

He stopped eating fast food.

(Anh ấy đã ngừng ăn đồ ăn nhanh.)

 

>> Xem thêm: Phân biệt Remember to V và Remember V-ing

4. “Stop” đi với các giới từ khác

Một số cấu trúc “Stop” thường gặp khác

Một số cấu trúc “Stop” thường gặp khác

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Stop for + N

Dừng lại vì một lý do nào đó

We stopped for lunch. (Chúng tôi dừng lại để ăn trưa.)

Stop at + địa điểm

Dừng lại tại một địa điểm cụ thể

The train stopped at the station. (Tàu dừng ở nhà ga.)

Stop in + địa điểm

Dừng lại tại một nơi nào đó trong thời gian ngắn

We stopped in London for two days. (Chúng tôi dừng ở London hai ngày.)

Stop by + địa điểm/người

Ghé qua một nơi hoặc thăm ai đó nhanh chóng

I'll stop by your office later. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng bạn sau.)

Stop off + địa điểm

Dừng lại giữa hành trình để làm gì đó

We stopped off at a small town on the way. (Chúng tôi dừng lại ở một thị trấn nhỏ trên đường đi.)

Stop over + địa điểm

Quá cảnh, dừng chân ở đâu đó trước khi tiếp tục hành trình

They stopped over in Singapore for a night. (Họ quá cảnh ở Singapore một đêm.)

 

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn cấu trúc đúng ("to V" hoặc "V-ing") để hoàn thành câu sau

1. They stopped ___ (to eat/eating) dinner before continuing their journey.

2. I stopped ___ (to watch/watching) TV because it was time to study.

3. She stopped ___ (to call/calling) her friend after the argument.

4. We stopped ___ (to rest/resting) for a while during the hike.

5. He stopped ___ (to play/playing) video games to focus on his exams.

Đáp án:

1. to eat

2. watching

3. calling

4. to rest

5. playing

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng "Stop to V" hoặc "Stop V-ing" phù hợp

1. Cô ấy đã ngừng làm việc để chăm sóc con cái.

2. Họ dừng lại để chụp ảnh cảnh hoàng hôn.

3. Anh ấy ngừng ăn đồ ngọt để giảm cân.

4. Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi trong chuyến đi dài.

5. Tôi đã ngừng xem TV để tập trung vào việc học.

Đáp án:

1. She stopped working to take care of her children.

2. They stopped to take photos of the sunset.

3. He stopped eating sweets to lose weight.

4. We stopped to rest during the long trip.

5. I stopped watching TV to focus on studying.

6. Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc "stop", giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa  "stop to V" và "stop V-ing" . Pantado hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Pantado tại website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp! 

>> Tham khảo: Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tại sao trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado là lựa chọn tốt nhất? 

Khi bạn đầu tư thời gian và tiền bạc vào bất cứ thứ gì, bạn muốn chắc chắn rằng mình đang lựa chọn đúng, và điều này không bao giờ đúng hơn khi bạn đang chọn cách tốt nhất để học tiếng Anh. Vậy tại sao tiếng Anh trực tuyến Pantado lại chất lượng, uy tín và điều gì khiến nó trở thành lựa chọn tốt nhất cho bạn?

trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado

>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Nó được cá nhân hóa

Tất cả chúng ta đều có những nhu cầu khác nhau về thời gian có thể học và trong bao lâu. Không chỉ giờ làm việc của chúng ta khác nhau mà cuộc sống gia đình và các mối quan tâm khác cũng có tác động quan trọng đến sự sẵn sàng của chúng ta theo những cách khác nhau. Hơn nữa, tốc độ học tập của bạn chắc chắn không giống hoàn toàn so với những người khác.

Tại Pantado, họ hiểu điều này và kết quả là đã tìm ra một cách thực tế để cá nhân hóa hoàn toàn khóa học. Các  phương pháp cho phép bạn học khi nào và nơi bạn muốn, trong bao lâu bạn muốn, và với tần số mà phù hợp với bạn nhất. Tung tâm giúp bạn thiết lập một mục tiêu trong một khung thời gian thực tế và sau đó bạn làm việc hướng tới mục tiêu này với sự giúp đỡ và hỗ trợ của tất cả các nhân viên.

trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado

>> Mời tham khảo: Cách tốt nhất để con bạn học tiếng Anh là gì

Nó hỗ trợ bạn 

Cố gắng học tiếng Anh một mình mà không có sự trợ giúp sẽ không hiệu quả. Có bao giờ bạn cố gắng? Bạn nhanh chóng mất động lực, bạn không nhận được phản hồi và bạn không có cấu trúc.

Trở thành học viên tại Pantado có nghĩa là bạn có sự hỗ trợ và hướng dẫn của các chuyên gia tư vấn ngôn ngữ, giáo viên có trình độ chuyên môn và trợ giảng cá nhân, từ đầu đến cuối. Các nhà tư vấn ngôn ngữ bắt đầu bằng cách đánh giá nhu cầu của bạn - hiểu trình độ bắt đầu của bạn và trình độ bạn muốn đạt được, bạn cần tiếng Anh để làm gì và bạn cần tuân theo thang thời gian nào. Trong suốt khóa học, gia sư cá nhân của bạn sẽ giúp bạn lên kế hoạch cho các bài học xung quanh khả năng sẵn có của bạn và cũng hỗ trợ thêm cho bạn bất cứ khi nào bạn cần. Và các giáo viên có trình độ chuyên môn cao đảm bảo rằng bạn đang tiếp thu thành công tất cả các ngôn ngữ mới và hướng dẫn bạn từng bước. Vì có những lớp học rất nhỏ, học sinh và giáo viên rất phổ biến để hiểu nhau thực sự và thậm chí hình thành tình bạn lâu dài.

Nó đã được chứng minh

Trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado đầu tiên được mở vào  năm 2016, và khóa học dựa trên chính phương pháp và nguyên tắc theo tiêu chuẩn bản ngữ. 

Trong những năm qua, các chương trình và phương pháp học được nâng cao, phù hợp với tất cả mọi người. Kể từ năm 2016, đã có hàng ngàn học viên trên khắp đất nước đã chứng minh được đây chính là một trung tâm học tiếng Anh trực tuyến tốt nhất, với phương pháp học chuẩn bản ngữ.

Nó hấp dẫn

Các  khóa học cốt lõi  tại Pantado được dựa trên một loạt các câu chuyện phim rất giải trí mà theo cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp theo đúng tiêu chuẩn phương pháp học của người nước ngoài. Họ giới thiệu cho bạn ngôn ngữ thực tế hàng ngày mà bạn có thể sử dụng ở cả trong và ngoài nơi làm việc.

Sau khi xem câu chuyện video, bạn thực hành sử dụng ngôn ngữ mới thông qua các bài tập nói và câu đố tương tác vui nhộn. Sau đó, bạn thực hành thêm bằng cách hoàn thành một số bài tập trong sổ làm việc kỹ thuật số của mình. Và cuối cùng để hoàn thành chu trình, bạn xem lại và thực hành những gì bạn đã học với một giáo viên và 2 hoặc 3 học viên khác.

Cũng như chu kỳ hoạt động này cho mỗi bài học, bạn cũng có cơ hội tham gia các lớp học hội thoại hàng tuần, vào ngày và giờ phù hợp với bạn. Hơn nữa, bạn có thể tham dự các hoạt động xã hội của chúng tôi để bạn có cơ hội giao tiếp xã hội bằng tiếng Anh.Thực hành tiếng Anh và vui chơi cùng một lúc là một cách tuyệt vời để học.

Như bạn có thể thấy, Pantado không giống bất kỳ trung tâm ngôn ngữ nào khác. Kinh nghiệm của nó và phương pháp đã được chứng minh và hấp dẫn của nó làm cho nó trở nên cao cấp, chất lượng. 

Liên hệ ngay với trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado để đăng ký khóa học và biến ước mơ nói tiếng Anh của bạn trở thành hiện thực.