10 thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc
Thành ngữ kinh doanh được sử dụng ở khắp nơi làm việc. Trong các cuộc họp, các cuộc trò chuyện qua điện thoại và thậm chí khi nói chuyện nhỏ bên máy pha cà phê - bạn chắc chắn sẽ nghe thấy chúng ở bất cứ đâu.
Biết từ vựng kinh doanh sẽ giúp bạn hiểu người bản ngữ hơn. Bạn sẽ có thể tự giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và tiến lên trong cuộc sống nghề nghiệp của mình.
Chúng tôi sắp chia sẻ với bạn mười thành ngữ kinh doanh cần thiết nhất cho nơi làm việc. Sẵn sàng? Hãy bắt tay vào công việc.
1. Climb the career ladder (Leo lên nấc thang sự nghiệp)
Nếu bạn leo lên nấc thang sự nghiệp, bạn sẽ thăng tiến sự nghiệp của mình lên các cấp cao hơn về mức lương, trách nhiệm hoặc quyền hạn. Nghề nghiệp của bạn là một tên khác cho nghề nghiệp của bạn và một cái thang là một loại cầu thang.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Ví dụ:
He wanted to be an artist, and had no interest in climbing the career ladder.
Anh ấy muốn trở thành một nghệ sĩ và không có hứng thú với việc leo lên bậc thang sự nghiệp.
2. A ballpark figure (Một hình người chơi bóng)
Một con số về quả bóng là một phỏng đoán có học thức hoặc ước tính gần đúng trong giới hạn. Nó thường được nhân viên bán hàng và kế toán sử dụng để dự đoán các con số hoặc 'số liệu' trong tương lai.
Biểu thức này xuất phát từ bóng chày vào cuối những năm 1960. Trong một trận đấu bóng chày, sân (hoặc sân bóng) là một không gian kín. Trong trò chơi, nếu bóng ở trong sân bóng thì nó nằm trong khoảng cách hợp lý. Nếu nó ra ngoài thì nó đã không.
>> Mời bạn quan tâm: Tại sao trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado là lựa chọn tốt nhất?
Ví dụ:
We need a ballpark figure for the new building before we can accept your proposal.
Chúng tôi cần một con số về sân chơi bóng cho tòa nhà mới trước khi chúng tôi có thể chấp nhận đề xuất của bạn.
3. Back to the drawing board (quay lại bảng vẽ)
Khi một ý tưởng hoặc kế hoạch gặp trục trặc trong kinh doanh, bạn có thể nói "Chúng ta cần quay lại bàn vẽ." Đây là lúc bạn bắt đầu lại một việc gì đó vì nó đã thất bại trong lần đầu tiên.
Bảng vẽ đúng như âm thanh của nó - một tờ giấy phẳng để các họa sĩ làm việc. Cụm từ này ban đầu xuất phát từ một họa sĩ hoạt hình người Mỹ , người đã vẽ một vụ tai nạn máy bay trong Thế chiến thứ hai cho tạp chí New Yorker vào năm 1941. Trong hình ảnh, một người đàn ông mặc vest, đang bước ra khỏi hiện trường vụ tai nạn và nói “Well, back to the drawing board. ”
Ví dụ:
Helen’s presentation was rejected by her boss, so it’s back to the drawing board for her.
Bài thuyết trình của Helen đã bị ông chủ của cô ấy từ chối, vì vậy nó trở lại bảng vẽ cho cô ấy.
4. Go the extra mile (đi thêm một dặm)
Để đi thêm một dặm là nỗ lực thêm để đạt được điều gì đó. Đó là về việc làm nhiều hơn dự kiến hoặc yêu cầu và thường được sử dụng ở nơi làm việc.
Dặm là phép đo khoảng cách ở các quốc gia như Vương quốc Anh. Một dặm là khoảng 1,6 km và gần tương đương với dặm La Mã cũ. Cụm từ 'go the extra mile' thậm chí còn được cho là có từ một điều răn của Chúa Giê-su trong kinh thánh.
Ví dụ:
She’s always willing to go the extra mile to help a colleague.
Cô ấy luôn sẵn sàng đi xa hơn để giúp đỡ một đồng nghiệp.
5. In a nutshell (tóm lại)
Hãy nghĩ xem vỏ của một loại hạt nhỏ như thế nào. Nếu bạn nói một điều gì đó ngắn gọn, bạn nói điều đó bằng ít từ nhất có thể. Bạn có thể nêu điều này vào cuối bài thuyết trình để tóm tắt những điểm chính của mình hoặc vào cuối cuộc họp kinh doanh khi bạn muốn làm rõ mọi thứ.
Mọi người thường nghĩ biểu thức này do Shakespeare phát minh ra. Tuy nhiên, nó được nhìn thấy lần đầu tiên vào năm 77A.D. trong tác phẩm Lịch sử tự nhiên của Pliny the Elder.
Ví dụ:
The CEO told us, in a nutshell, his plans for expansion of the business
Tóm lại, Giám đốc điều hành đã nói với chúng tôi về kế hoạch mở rộng kinh doanh.
6. Learn the ropes (tìm hiểu về các sợi dây)
Bạn đã bắt đầu một công việc mới gần đây? Bạn có thể đã phải học các sợi dây thừng.
Điều này có nghĩa là tìm hiểu cách thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Khi bạn đã học được những kiến thức cơ bản về công việc, khi đó bạn có thể nói rằng bạn “biết rõ về dây” .
Không có gì ngạc nhiên khi thành ngữ này bắt nguồn từ việc chèo thuyền. Trước đây, hầu hết tất cả các tàu đều có buồm. Và thủy thủ phải học cách để buộc hải lý phức tạp để điều hướng và giàn khoan những chiếc thuyền.
Ví dụ:
When I first started my job in finance, it took me a while to learn the ropes.
Khi tôi lần đầu tiên bắt đầu công việc của mình trong lĩnh vực tài chính, tôi đã mất một thời gian để học các sợi dây.
7. Down the drain (dưới cống)
Nếu một thứ gì đó đi xuống cống, nó sẽ bị mất hoặc lãng phí hoàn toàn.
Một ống thoát nước được kết nối với lỗ cắm trong bồn tắm hoặc bồn rửa nhà bếp của bạn. Do đó, biểu hiện xuất phát từ hành động nước chảy đi và biến mất xuống lỗ cắm.
Thường thì nó được sử dụng trong bối cảnh công việc. Hãy tưởng tượng bạn dành rất nhiều thời gian, công sức hoặc tiền bạc cho một thương vụ kinh doanh, chỉ để nó sụp đổ vào phút cuối. Đây sẽ là một thỏa thuận kinh doanh "xuống cống" .
Ví dụ:
If the new office closes, that’s ten million euros worth of investment down the drain
Nếu đóng cửa văn phòng mới, đó là mười triệu euro giá trị của đầu tư tan thành mây khói.
8. Get the ball rolling (quả bóng lăn)
Một thành ngữ khác liên quan đến quả bóng phổ biến trong tiếng Anh thương mại là “get the ball roll”. Nó có nghĩa là làm cho một cái gì đó bắt đầu hoặc xảy ra.
Thuật ngữ này được cho là xuất phát từ môn thể thao croquet , ra đời lần đầu tiên vào giữa những năm 1800. Trong môn croquet, người bắt đầu và đánh bóng trước thực sự có lợi thế chiến thắng trò chơi, trước khi người chơi khác đến lượt mình.
Chúng ta thường nghe thấy cụm từ trong kinh doanh liên quan đến các dự án mới. Nếu bạn thực hiện hành động, bạn sẽ 'nhận được quả bóng lăn' và khuyến khích người khác làm điều tương tự.
Ví dụ:
Let’s get the ball rolling with a three-day workshop at head office.
Hãy bắt đầu cuộc hội thảo kéo dài ba ngày tại trụ sở chính.
9. The big picture (bức tranh lớn)
Nhìn vào bức tranh lớn và bạn sẽ thấy mọi thứ liên quan đến một tình huống - không chỉ là những chi tiết nhỏ.
Suy nghĩ về một bức tranh phong cảnh. Nếu bạn tập trung vào một đám mây bão nhỏ trên bầu trời và bỏ qua bức ảnh lớn hơn, bạn có thể không nhận thấy cầu vồng tuyệt đẹp ở phía xa.
Trong kinh doanh, biểu thức này khuyến khích người sử dụng lao động và nhân viên suy nghĩ về tương lai, hoặc xem xét các yếu tố song song khác có thể quan trọng khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
Brand strategy and business strategy are all about seeing the big picture.
Chiến lược thương hiệu và chiến lược kinh doanh đều nhằm nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
10. Cut corners (cắt góc)
Cắt góc là làm điều gì đó theo cách dễ nhất, rẻ nhất hoặc nhanh nhất. Tuy nhiên, nó có thể có nghĩa là mọi thứ không được thực hiện cẩn thận như chúng cần phải có.
Biểu hiện này thực sự xuất phát từ việc cưỡi ngựa - khi các tay đua thường đi thẳng qua đường thay vì vào góc thích hợp. Nó thường dẫn đến việc quay đầu xe quá mức và gây ra tai nạn, do đó có thuật ngữ "cắt góc".
Các doanh nghiệp đôi khi phải cắt giảm các khoản chi phí nếu họ hết tiền hoặc họ cần tiết kiệm thời gian. Mặc dù nó có thể làm suy giảm sự thành công của công ty về lâu dài.
Ví dụ:
Many manufacturers cut corners and use cheaper materials from this supplier.
Nhiều nhà sản xuất cắt góc và sử dụng vật liệu rẻ hơn từ nhà cung cấp này.
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh thương mại của mình, tại sao không đăng ký một trong các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi? Chúng tôi có một loạt giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.