Kiến thức học tiếng Anh

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

Trong tiếng Anh, có rất nhiều người dễ nhầm lẫn về cách sử dụng động từ DO và MAKE bởi vì hai động từ này đều có nghĩa giống nhau trong tiếng Việt là làm. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về sự khác biệt và cách sử dụng của hai động từ này nhé.

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Mời tham khảo: cách học tiếng anh online hiệu quả

Chúng tôi sử dụng “DO” khi ai đó thực hiện các hành động, nhiệm vụ và nghĩa vụ lặp đi lặp lại.

Nói cách khác, “DO” thường được sử dụng khi đề cập đến bất kỳ loại công việc nào và đề cập đến chính hành động đó.

Chúng tôi sử dụng "MAKE" để tạo hoặc sản xuất thứ gì đó và cho các hành động bạn chọn làm ..

Nói cách khác, "MAKE" thường được sử dụng khi đề cập đến kết quả.

Khi nào bạn sử dụng DO?

DO được sử dụng như sau:

  • DO được sử dụng khi nói về công việc, công việc hoặc nhiệm vụ. Lưu ý, chúng không tạo ra bất kỳ đối tượng vật chất nào.

Ví dụ:

Have you done your homework?

Bạn đã  làm  bài tập về nhà chưa?

I have guests visiting tonight so I should start doing the housework now.

Tôi có khách đến thăm tối nay nên tôi bắt đầu  làm  việc nhà ngay bây giờ.

I wouldn’t like to do that job.

Tôi không muốn  làm  công việc đó.

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

  • DO được sử dụng khi chúng ta đề cập đến  các hoạt động nói chung mà không cụ thể. Trong những trường hợp này, chúng ta thường sử dụng những từ như thing, something, nothing, anything, everything, v.v.

Ví dụ:

Hurry up! I’ve got things to do!

Nhanh lên! Tôi có việc phải  làm !

Don’t just stand there – do something!

Đừng chỉ đứng đó -  hãy làm  gì đó!

Is there anything I can do to help you?

Tôi có thể  làm gì  để giúp bạn không?

  • Đôi khi chúng ta sử dụng DO để  thay thế một động từ khi ý nghĩa rõ ràng  hoặc hiển nhiên. Điều này phổ biến hơn trong tiếng Anh nói không chính thức:

Ví dụ:

Do I need to do my hair? (do = brush or comb)

Tôi có cần  làm  tóc không? 

Have you done the dishes yet? (done = washed)

Bạn đã  làm xong  các món ăn chưa?

I’ll do the kitchen if you do the lawns.  (do = clean, do = mow)

Tôi sẽ  làm  bếp nếu bạn  làm  bãi cỏ

Khi nào bạn sử dụng MAKE?

Make là để  sản xuất, xây dựng, tạo ra hoặc xây dựng  một cái gì đó mới.

  • Nó cũng được sử dụng để chỉ ra  nguồn gốc của một sản phẩm hoặc các vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó.

Ví dụ:

His wedding ring is made of gold.

Nhẫn cưới của anh ấy được làm bằng vàng.

The house was made of adobe.

Ngôi nhà được  làm bằng  gạch nung.

Wine is made from grapes.

Rượu được  làm  từ nho.

The watches were made in Switzerland

Đồng hồ được  sản xuất  tại Thụy Sĩ

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Mời tham khảo: Tiếng anh cơ bản khi học online

  • Chúng tôi cũng sử dụng Make để  tạo ra một hành động hoặc phản ứng:

Ví dụ:

Onions make your eyes water.

Hành tây  làm cho  mắt của bạn có nước.

You make me happy.

Bạn  làm cho  tôi hạnh phúc.

It’s not my fault. My brother made me do it!

Đó không phải lỗi của tôi. Anh trai   tôi đã bắt tôi làm điều đó!

  • Bạn đặt trước một số danh từ về  kế hoạch và quyết định:

Ví dụ:

He has made arrangements to finish work early.

Anh ấy đã  thu  xếp để hoàn thành công việc sớm.

They’re making plans for the weekend.

Họ đang  lập  kế hoạch cho cuối tuần.

You need to make a decision right now.

Bạn cần phải  đưa  ra quyết định ngay bây giờ.

  • Chúng tôi sử dụng Make với danh từ về cách  nói và một số âm thanh nhất định:

Ví dụ:

She made a nice comment about my dress.

Cô ấy  đã  nhận xét tốt về chiếc váy của tôi.

The baby is asleep so don’t make any noise.

Em bé đang ngủ nên đừng  làm  ồn.

Can I use your phone to make a call?

Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để  thực hiện  cuộc gọi?

Don’t make a promise that you cannot keep.

Đừng hứa mà bạn không thể giữ.

  • Chúng tôi sử dụng Make với  Food, Drink and Meals:

Ví dụ:

I made a cake for her birthday.

Tôi  đã làm  một chiếc bánh cho sinh nhật của cô ấy.

She made a cup of tea.

Cô  làm  một tách trà.

I must go now. I have to make dinner.

Tôi phải đi bây giơ. Tôi phải  làm  bữa tối.

So sánh Do and Make

A: You have to make a cake for Simon.

Bạn phải  làm  một chiếc bánh cho Simon.

B: I’ll do it later.

Tôi sẽ  làm  điều đó sau.

Chú ý cách sử dụng động từ DO trong câu trả lời. Điều này là do ý nghĩa rõ ràng và để tránh nói "“I’ll make it later.” điều này có thể lặp đi lặp lại.

DO

MAKE

Housework (Công việc nhà)

Do the housework

Do laundry

Do your chores

Do the washing up (UK)

Do the shopping

 

Work/Study (Làm việc / Học tập)

Do homework

Do an assignment

Do a report

Do a test (UK)

Do a project

Do a course (UK)

 

Taking care of your body (Chăm sóc cơ thể của bạn)

Do exercise

Do gymnastics

Do your makeup

Do your hair

Do your nails

 

Do non-specific activities (Thực hiện các hoạt động không cụ thể)

Do a favour (UK) / Do a favor (US)

Do badly

Do harm

Do damage

Do your best

Do a good job

Do well

Housework (Công việc nhà)

Make the bed

Make room

 

Food, Drink and Meals (Thức ăn, đồ uống và bữa ăn)

Make a cake

Make breakfast

Make dinner

Make a cup of tea

 

Communications (Thông tin liên lạc)

Make a noise

Make a comment

Make a joke

Make a point

Make arrangements

Make a speech

Make a suggestion

Make a complaint

Make a confession

Make a prediction

 

Relationships/ Reaction (Mối quan hệ / Phản ứng)

Make your eyes water

Make you happy

Make you sleep

Make you smile

Make friends

Make love

Make up

 

Plan/Decision (Kế hoạch / Quyết định)

Make a contract

Make progress

Make a choice

Make a plan

Make a decision

Make an attempt/ effort

Make up your mind

 

Money (Tiền bạc)

Make money

Make a profit

Make a fortune

Product Material

Made of gold/silver

Made from oranges/lemons

Made in Japan/China

Made by me

 

Others

Make believe

Make sense

Make changes

Make sure

Make trouble

>> Mời xem thêm: Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Nếu bạn dự định bắt đầu một blog hoặc trang web mới, thì những lỗi phổ biến nhất, bao gồm ngữ pháp, chính tả, dấu câu và các vấn đề về câu liên quan khác, có thể giết chết sự quan tâm của người đọc. Bạn phải biết rằng đối với sự thành công của một blog, trang web, hoặc thậm chí là một bài luận nhỏ, chất lượng nội dung quan trọng nhất. Nếu nội dung của bạn có nhiều lỗi và sai lầm ngớ ngẩn, bạn không thể đạt được vị trí đáng tin cậy.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn loại bỏ tất cả các lỗi nhỏ và lớn khỏi nội dung của bạn bằng công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh kỹ thuật số và các công cụ sửa câu.

Có hàng trăm công cụ, nếu không muốn nói là nhiều hơn được lập chỉ mục trong thị trường kỹ thuật số, nhưng rõ ràng, chúng ta không thể nói về tất cả chúng trong một bài đăng. Dưới đây chúng tôi đã thảo luận về một số công cụ chỉnh sửa tốt nhất dành cho các bạn, vì vậy hãy xem qua chi tiết của chúng trước khi dùng thử.

Công cụ sửa câu tốt nhất mà bạn nên thử!

Dưới đây là một số công cụ sửa câu và kiểm tra ngữ pháp tốt nhất có thể giúp bạn tạo nội dung chất lượng cao và giúp bạn học được một hoặc hai điều về cách viết nội dung chuyên nghiệp.

>> Mời bạn tham khảo: tự học tiếng anh trên mạng

  • Kiểm tra ngữ pháp bằng Search Engine Reports

Công cụ kiểm tra ngữ pháp của searchhenginereports.net là một công cụ miễn phí và thân thiện có thể giúp bạn tạo nội dung chất lượng cao. Công cụ kiểm tra ngữ pháp rất dễ sử dụng và nó có thể được sử dụng trên tất cả các thiết bị vì nó dựa trên đám mây. Tất cả những gì bạn phải làm là mở công cụ trang web trên thiết bị của mình và nhập nội dung vào hộp nhập liệu của công cụ. Sau khi nhập nội dung của công cụ, tất cả những gì bạn phải làm là nhấp vào nút có nội dung “GRAMMAR CHECK.”

Công cụ sẽ bắt đầu đọc nội dung của bạn và sẽ làm nổi bật tất cả các lỗi ngữ pháp mà bạn phải loại bỏ. Bạn có thể nhấp vào những sai lầm và thay thế chúng bằng giải pháp được cung cấp bởi công cụ. Công cụ cũng sẽ cho bạn biết về thời gian đọc, tổng số từ, tổng số ký tự và thời gian nói. Công cụ này hoạt động khá dễ dàng và đơn giản, vì vậy bạn nên dùng thử!

  • ProWritingAid

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Đây là một công cụ chỉnh sửa văn phong và kiểm tra ngữ pháp trực tuyến khác có thể trợ giúp tất cả các loại người viết nội dung nói chung. Công cụ giúp bạn kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả và giúp bạn chỉnh sửa tài liệu. Hỗ trợ viết lách cũng sử dụng AI để kiểm tra chất lượng và tính đơn giản của các câu bạn đã sử dụng trong nội dung của mình. Dựa trên phân tích sâu, nó sẽ đề xuất các cải tiến khác nhau mà bạn có thể thực hiện trong nội dung của mình để cải thiện độ rõ ràng và cấu trúc của nội dung.

Nếu bạn nhận được phiên bản cao cấp của chương trình hỗ trợ Viết lách, bạn cũng có thể kiểm tra nội dung của mình để xem có đạo văn / sao chép hay không!

  • Grammarly

Đây là một trong những công cụ kiêm ứng dụng phổ biến nhất được tìm thấy trên web những ngày này. Bạn có thể sử dụng Grammarly trực tuyến và bạn cũng có thể tải phiên bản ứng dụng của nó mà bạn có thể chạy với MS word mà không gặp bất kỳ rắc rối nào. Có nhiều tính năng của Grammarly khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến và một số tính năng sang trọng của nó đã được liệt kê ở đây:

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả

  • Grammarly cung cấp phương tiện kiểm tra chính tả và ngữ pháp đơn giản và dễ sử dụng nhất.
  • Công cụ này sử dụng AI để quét nội dung của bạn để tìm tất cả các loại lỗi viết.
  • Công cụ này không chỉ tìm ra sai lầm mà còn đề xuất các giải pháp khả thi dựa trên ngữ cảnh của bài đăng.
  • Bạn có thể sử dụng nó với trình duyệt của mình như một tiện ích mở rộng.
  • Bạn cũng có thể sử dụng Grammarly để kiểm tra đạo văn nếu bạn kết nối với phiên bản trả phí!

 

  • White smoke 

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

Đây là một công cụ kiểm tra ngữ pháp khác mà hầu hết các chuyên gia sử dụng. Chương trình phần mềm hiệu đính này là tốt nhất vì nó sử dụng AI và các thuật toán nâng cao để tìm tất cả các loại lỗi trong nội dung của bạn. Nó không chỉ giúp bạn cải thiện cách viết, cấu trúc câu, cách lựa chọn từ ngữ và nhiều thứ khác có liên quan. Bạn sẽ bị cuốn hút khi biết rằng khói trắng cũng có thể hoạt động như một phiên dịch. Công cụ này có một từ điển bao gồm hơn 50 ngôn ngữ khác nhau. Vì vậy, bạn có thể chuyển đổi hoặc dịch nội dung sang bất kỳ ngôn ngữ nào bạn muốn. Bạn cũng có thể sử dụng khói trắng để kiểm tra đạo văn trong nội dung của mình.

  • Trình kiểm tra ngữ pháp Ginger Online

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu

www.gingersoftware.com là một công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp được chỉ định có thể giúp người viết cải thiện chất lượng của họ trong vòng vài ngày. Các nhà văn có thể tự rèn luyện để viết tốt hơn và nhanh hơn với sự trợ giúp của Ginger. Các tính năng kiểm tra ngữ pháp, sửa dấu câu và kiểm tra chính tả của Ginger rất được khuyến khích vì tính chính xác của chúng. Công cụ này có thể kiểm tra nội dung của bạn xem có nhiều sai sót hay không và cũng có thể đề xuất các giải pháp khác nhau cho chúng. Nó cũng có thể giúp bạn diễn đạt lại những câu không có ý nghĩa. Nó là một công cụ kiểm tra / hiệu đính ngữ pháp rất hữu ích có khuyết điểm duy nhất là nó không có tùy chọn kiểm tra đạo văn.

Bạn có thể thử một trong các công cụ kiểm tra ngữ pháp này để sửa chữa tất cả các loại lỗi!

>> Mời bạn xem thêm: luyện nghe tiếng anh cơ bản miễn phí

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh chi tiết nhất

Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn làm tốt phần writing. Cùng tìm hiểu phần kiến thức nay qua bài viết sau nhé!

Câu phức trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa về câu phức trong tiếng Anh

– Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) là câu gồm 2 mệnh đề trở lên và trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

– Mệnh đề phụ thuộc này thường được đi kèm với các liên từ phụ thuộc (because, although, while, after,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom, whose, that…).

Một số liên từ trong tiếng Anh phụ thuộc

Before,because

If,even if,even though

After,although,as,as long as,as much as,as if,as soon as,as though

In order to,once, in case,

When, whenever, whereas, where, wherever,while, Unless, until,

Since,so that, that, though

Ví dụ:

When John came home, his family was having lunch.

(mệnh đề phụ thuộc là ‘When John came home’)

Laura will go to the cinema with her boyfriend if it’s nice.

(mệnh đề phụ thuộc là ‘if it’s nice’)

Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party, She didn’t go. (mệnh đề phụ thuộc là ‘Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party’)

>>> Có thể bạn quan tâm: các website học tiếng anh online miễn phí

Câu ghép trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa

– Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

– Mỗi 1 mệnh đề đều có tầm quan trọng và có thể đứng một mình.

Các cách ghép câu trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Sử dụng các liên từ (conjunction)

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (có cách gọi tắt dễ nhớ là FANBOYS)

  • For: vì,:dùng để chỉ nguyên nhân

Ví dụ:

Harry never comes back that apartment, for it is very awful.

 (Harry sẽ không bao giờ quay lại căn hộ đó vì nó quá kinh khủng.)

  • And: và

Ví dụ:

She likes eating beef steak and she always goes to “Steak Out” to eat it

 (Cô ấy thích ăn bò bít tết và cô ấy thường đi đến cửa hàng “Steak Out” để ăn)

  • nor: không…cũng không…

Ví dụ:

Laura doesn’t eat, nor does she drink anything.

(Laura không ăn cũng không uống gì cả.)

  • but: nhưng (chỉ sự mâu thuẫn)

Ví dụ:

Peter studied very hard but he didn’t get mark 8.

(Peter đã học rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không đạt được 8 điểm)

  •  or: hoặc (dùng để bổ sung một lựa chọn khác)

Ví dụ:

You should take up exercise everyday or your health will get worse.

 (Bạn nên tập thể dục hằng ngày hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên yếu hơn.)

  •  yet: nhưng (dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước)

Ví dụ:

Tonny is handsome, yet he isn’t kind.

(Tonny ta đẹp trai nhưng không tốt bụng.)

  • so: vì vậy (dùng để nói về một kết quả của sự việc nhắc đến trước đó)

Ví dụ:

Traffic is brought to a standstill, so she is late.

 (Giao thông bị tắc nghẽn nên cô ấy đến muộn)

Tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan về ngữ pháp tiếng Anh khác:

Sử dụng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)

  • Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: although; even though; in spite of;, However,…
  • Furthermore; besides; in addition to; either; also; moreover; both … and; not only … but also; as well as; …= and

Ví dụ:

My sister is so beautiful; moreover, she is excellent.

 (Chị tôi rất xinh đẹp, ngoài ra, chị ấy còn thông minh nữa)

  • However; nevertheless; still; nonetheless; even so; all the same; although; even though; in spite of; despite; whereas; while; on the other hand; …=but, yet

Ví dụ:

My brother gets obesity; however, he doesn’t take up exercise.

(Anh trai của tôi bị béo phì, tuy nhiên, anh ấy cũng không tăng cường tập thể dục)

  • Otherwise; either … or; neither … nor; …= or

Ví dụ:

We should take a taxi; otherwise, we will be late the conference

(Chúng ta nên bắt taxi, nếu không,chúng ta sẽ bị muộn buổi hội nghị)

  • Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence; as a result of; in consequence of; …= so

Ví dụ:

Milan wants to wake up early; therefore, she goes to bed at 9pm.

(Milan muốn dậy sớm, do đó, cô ấy đã đi ngủ lúc 9h tối)

Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

  • Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;) khi hai mệnh đề độc lập đó có quan hệ gần gũi
  • Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.

Ví dụ:

My father is reading newspaper, my mother is preparing dinner.

 (Bố tôi đang đọc báo, mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối)

>>> Mời xem thêm: Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn có biết ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh là gì không? Cách phân biệt nội động từ, ngoại động từ là như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về Nội động từ và Ngoại động từ trong bài viết dưới đây nhé!

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Định nghĩa về nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ trong tiếng Anh là gì?

  1. Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ không cần có thêm bổ ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu. 
  2. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.
  3. Các nội động từ tiếng Anh không thể chuyển sang bị động.
  4. Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, arrive, die, lie, sleep, …

Ví dụ:

  • She laughed.
  • Baby cried.
  • The children went to the zoo yesterday.
  • Tom walked to the park.

Ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ thể hiện hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.

Một số ngoại động từ: buy, make, give, send,…

 Ví dụ:

 My mother bought a new motorbike.

 Mẹ tôi mua một chiếc xe máy. => “My mother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “motorbike” (mua cái gì – mua xe máy)

Ngoại động từ đơn

Ngoại động từ đơn là những động từ mà chỉ cần 1 tân ngữ theo sau nó để tạo thành một câu có nghĩa. 

Ví dụ: 

– She wants to eat an orange  

(Cô ấy muốn ăn một quả cam)

 Ở trường hợp này, “eat” là ngoại động từ đơn, “an orange” là tân ngữ. 

– Lan brings a big cake

 (Lan mang theo 1 chiếc bánh kem khổng lồ)

 Tương tự, “brings” là ngoại động từ đơn, “a big cake” là tân ngữ.

Ngoại động từ kép

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ kép là những động từ mà phải cần 2 tân ngữ mới có thể tạo thành một câu có nghĩa:

  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu
  • Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ xung ý nghĩa cho động từ trong câu

 

Ví dụ về ngoại động từ kép với 2 tân ngữ trong tiếng Anh:

Ngoại động từ

Ví dụ

give

Justin gave me a brunch of flowers for my birthday.

buy

Could you buy me some food?

pass

Peter passes his friend a glass of lemon.

make

Will you make us some bread?

sell

My father was trying to sell my mom a new car.

take

Jane takes Maria some presents and flowers.

show

Show him your vacation photos.

offer

The factory has offered him a work.

leave

Leave him a notice  and He’ll get back to you.

wish

My family wishes us all the best for the future.

lend

Could you lend her $500?

cost

Bentley’s mistakes cost him her job.

Ngữ pháp transitive và intransitive verbs (ngoại động từ & nội động từ)

  •  Intransitive Verbs: 

Cấu trúc:

Subject + Verb

VD:     She sat here, but nobody came.

          => Chủ từ của mệnh đề chính “She” thực hiện hành động “sat”

          => Chủ từ của mệnh đề phụ “nobody” thực hiện hành động “came”.

  • Transitive Verbs: 

Cấu trúc:  

Subject + Verb + Object

VD: My brother bought a new car.

Bố của tôi mua một chiếc xe ô tô.

“My brother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “a new car” (mua cái gì – mua xe ô tô mới)

Phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ

Ngoại động từ

Nội động từ

Linda opened the door. (Linda mở cửa)

The driver stopped the car. (Tài xế dừng xe ô tô lại).

My sister rings the bells. (Em gái tôi rung chuông).

The children broke the glasses. (Bọn trẻ làm vỡ cốc).

She started her work at 9am. (Cô ấy bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng).

My brother lit the candle. (Anh trai tôi đốt nến).

We grow vegetable in the garden. (Chúng tôi trồng rau trong vườn).

Lily boiled the water for the noodle. (Lily đun sôi nước để nấu mỳ).

The door opened. (Cửa mở).

The car stopped. (Xe ô tô dừng lại).

The bell rings. (Chuông reo).

The glasses broke. (Bát bị vỡ).

Her lecture started at 9am. (Bài giảng của cô ta bắt đầu lúc 9h sáng).

The candle lit quickly. (Nến cháy nhanh).

Vegetable grow in our garden. (Rau trồng ở trong vườn).

Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C).

Trường hợp đặc biệt: Một động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ

Động từ

Ngoại động từ (Transitive )

Nội động từ (Intransitive)

move

Could you move your bicycle please?

The plants were moving in the breeze.

start

Trung was found the reason of starting the problem

The game starts at 10 o’clock.

change

His parent hasn’t changed him.

My hometown has changed greatly in the last year

close

Close the window; It’s too cold in here

Shops on the street close at 6.30 p.m.

open

Open the present; I have got a surprise for you

The stadium opens at 9 am.

stop

Billy tried to stop smoking

When the rain stopped, they went to the cinema

do

Has she done her homework?

My son is doing well at school.

set

Katy set a wardrobe beside the bed.

The sun was setting.

run

Micheal usually runs his school

The flowers ran over the mountain.

live

His dog lived till he was 8

Jenifer was living a life abroad.

wash

Have your children washed their face?

She washed, got dressed, and went out.

write

Write down your information.

My son can read or write.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh

Tại sao phải học tiếng Anh?

Học nói tiếng Anh tốt có thể là điều tốt nhất bạn có thể làm để cải thiện cuộc sống của mình.

Đúng rồi. Bạn có nghĩ rằng sẽ rất vui khi có quyền truy cập vào thông tin mà người khác không thể có được? Nói chuyện và viết thư cho những người thú vị mà người khác không thể giao tiếp? Gây ấn tượng với mọi người xung quanh bất cứ khi nào bạn mở lời? Thực hiện những bước nhảy vọt trong sự nghiệp của bạn, bỏ xa những người khác hàng dặm?

Bạn có thể nhận được tất cả những điều này nếu bạn nói tiếng Anh tốt.

Tại sao phải học tiếng Anh?

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Tiếp cận kiến ​​thức

Bạn quan tâm đến điều gì? Nó có phải là khoa học không? Âm nhạc? Máy tính? Sức khỏe? Kinh doanh? Các môn thể thao? Các phương tiện truyền thông ngày nay - chẳng hạn như Internet, truyền hình và báo chí - cho phép bạn truy cập gần như không giới hạn vào kiến ​​thức về các môn học yêu thích của bạn. Rốt cuộc, chúng ta đang sống trong thời đại thông tin, phải không?

Chỉ có một vấn đề. Hầu hết các kiến ​​thức này là bằng tiếng Anh.

Tại sao phải học tiếng Anh?

>>> Mời bạn quan tâm: Đừng sợ mắc lỗi khi nói tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về kiến ​​thức bạn có thể sử dụng nếu bạn biết tiếng Anh:

  • Hầu hết các trang trên Web. Đó là hơn một tỷ (1.000.000.000) trang thông tin! Thật ngạc nhiên khi chỉ học một ngôn ngữ cho phép bạn tiếp cận với hầu hết mọi kiến ​​thức trên Internet.
  • Sách - về bất kỳ chủ đề nào, từ khắp nơi trên thế giới. Đọc sách của các tác giả Anh hoặc Mỹ và sách được dịch từ các ngôn ngữ khác. Bất cứ điều gì bạn quan tâm, bạn có thể đọc về nó bằng tiếng Anh!
  • Báo chí. Chỉ có thể mua báo và tạp chí bằng tiếng Anh ở mọi nơi trên thế giới. Bạn không cần phải tìm kiếm Time, Newsweek hay International Herald Tribune !
  • Khoa học. Tiếng Anh là chìa khóa của thế giới khoa học. Năm 1997, 95% các bài báo trong Science Citation Index được viết bằng tiếng Anh. Chỉ khoảng 50% trong số họ đến từ các nước nói tiếng Anh như Mỹ hoặc Anh. (nguồn)
  • Bản tin. Xem các mạng truyền hình quốc tế, chẳng hạn như CNN International và NBC. Họ phát tin tức nhanh hơn và chuyên nghiệp hơn nhiều so với các mạng quốc gia nhỏ hơn. Và bạn có thể xem chúng ở mọi nơi trên thế giới.

Giao tiếp với mọi người

Chúng tôi muốn gọi tiếng Anh là “ngôn ngữ giao tiếp”. Tại sao? Bởi vì có vẻ như tất cả mọi người trên thế giới đã đồng ý sử dụng tiếng Anh để nói chuyện với nhau.

  • Khoảng 1.500.000.000 người trên thế giới nói tiếng Anh. 1.000.000.000 khác đang học nó.
  • 75% thư và bưu thiếp trên thế giới được viết bằng tiếng Anh.
  • Hầu hết tất cả các hội nghị và cuộc thi quốc tế đều được thực hiện bằng tiếng Anh. Ví dụ, Thế vận hội và cuộc thi Hoa hậu Thế giới.
  • Các nhà ngoại giao và chính trị gia từ các quốc gia khác nhau sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với nhau. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của các tổ chức như Liên Hợp Quốc, NATO và Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu.

Tại sao phải học tiếng Anh?

>> Có thể bạn quan tâm: nên học tiếng anh trực tuyến ở trang nào

Nếu bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn có thể:

  • Liên hệ với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Nói về ý tưởng và quan điểm của bạn trên các nhóm thảo luận trên Internet. Gửi e-mail cho những người thú vị. Tìm hiểu về cuộc sống và văn hóa của họ.
  • Đi lại dễ dàng hơn. Giao tiếp với mọi người mọi lúc mọi nơi - Tiếng Anh được sử dụng ở hơn 100 quốc gia. Hỏi đường, trò chuyện hoặc… yêu cầu giúp đỡ. Biết đâu, một ngày nào đó tiếng Anh sẽ cứu sống bạn!

Thúc đẩy sự nghiệp của bạn về phía trước

Nếu bạn muốn có một công việc tốt trong kinh doanh, công nghệ hoặc khoa học, hãy ra khỏi chiếc ghế bành đó và bắt đầu học tiếng Anh ngay bây giờ! (Nếu bạn đã có một công việc tốt, hãy bắt đầu học trước khi bạn mất nó!)

Tại sao phải học tiếng Anh?

Biết tiếng Anh sẽ cho phép bạn:

  • Đưa “kiến thức tiếng Anh xuất sắc” vào CV của bạn . Nhận công việc mơ ước của bạn và kiếm được nhiều tiền hơn.
  • Có được kiến ​​thức kỹ thuật. Tiếng Anh là ngôn ngữ của công nghệ, đặc biệt là công nghệ cao như khoa học máy tính, di truyền học và y học. Nếu bạn định đọc về công nghệ, có lẽ bạn sẽ phải đọc nó bằng tiếng Anh.
  • Tìm hiểu khoa học máy tính. Đọc các bài báo kỹ thuật mà không gặp khó khăn. Hoặc viết các bài báo của riêng bạn!
  • Là một doanh nhân (hoặc-phụ nữ) đẳng cấp thế giới. Nó đơn giản. Kinh doanh quốc tế được thực hiện bằng tiếng Anh. Và tất cả các hoạt động kinh doanh ngày nay đều mang tính quốc tế. Vì vậy, nếu bạn muốn chơi, bạn phải biết tiếng Anh - để tiếp xúc với các doanh nhân khác, đi dự hội nghị, đọc báo và tạp chí kinh doanh quốc tế, v.v.
  • Trở thành một nhà khoa học giỏi hơn. Tiếp xúc với các nhà khoa học các nước, đi dự các hội nghị quốc tế, thăm các trung tâm học thuật ở nước ngoài. Tìm hiểu về những khám phá khoa học mới bằng cách đọc báo, sách và tạp chí.
  • Sử dụng máy tính của bạn hiệu quả hơn. Hầu hết các ứng dụng máy tính đều bằng tiếng Anh, vì vậy bạn sẽ hiểu chúng tốt hơn - và trở thành một nhân viên tốt hơn.
  • Học các kỹ năng mới cho công việc của bạn. Phần “Tiếp cận kiến ​​thức” giải thích cách bạn học tiếng Anh.

Thưởng thức nghệ thuật hơn bao giờ hết

Tiếng Anh cho phép bạn cảm nhận văn hóa của thế giới mà không có ngôn ngữ nào khác. Với kiến ​​thức tốt về ngôn ngữ tiếng Anh, bạn có thể làm được những điều tuyệt vời:

  • Xem phim Mỹ và Anh trong bản gốc. Một khi bạn thử nó, bạn sẽ không bao giờ quay lại phiên bản lồng tiếng!
  • Đọc những cuốn sách tuyệt vời. Mọi cuốn sách nổi tiếng đều được viết bằng tiếng Anh hoặc nó đã được dịch sang tiếng Anh. Có rất nhiều tựa phim đáng kinh ngạc - từ những vở kịch cổ điển như Hamlet đến những bộ phim kinh dị hiện đại như Công viên kỷ Jura.

Tại sao phải học tiếng Anh?

Tiếng anh dễ học

Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ hữu ích nhất trên thế giới. Nó cũng là một trong những ngôn ngữ dễ học và dễ sử dụng nhất:

  • Bảng chữ cái đơn giản - không có ký hiệu đặc biệt như é or ä. Gõ đơn giản, bây giờ hãy thử süß (tiếng Đức), część (tiếng Ba Lan), фильм (tiếng Nga). Cái nào dễ hơn?
  • Số nhiều dễ dàng - chỉ cần thêm s vào một từ: One car, five cars; one telephone, two telephones…Có rất ít trường hợp ngoại lệ.
  • Từ rất dễ học. Trong tiếng Pháp, đó là la fille and le chien. Trong tiếng Đức, đó là das Mädchen and der Hund. Trong tiếng Anh, họ chỉ là a girl and a dog. Và đó là tất cả những gì bạn cần biết.
  • Những từ ngắn gọn. Hầu hết các từ cơ bản là ngắn gọn: run, work, big, go, man. Những từ dài thường được rút gọn: sitcom = situational comedy, fridge = refrigerator, OS = operating system. Nói tiếng Anh giúp bạn tiết kiệm thời gian. 
  • Từ ngữ không thay đổi. Nhưng trong nhiều ngôn ngữ, một từ có nhiều dạng:

English: The man is blind.

German: Der Mann ist blind.

English: This is a blind man.

German: Das ist ein blinder Mann.

English: I see a blind man.

German: Ich sehe einen blinden Mann.

  • Gọi mọi người là “you”. Bạn có thể nói "Do you speak English?" cho bạn bè của bạn hoặc cho giáo viên của bạn. Trong các ngôn ngữ khác, bạn phải sử dụng từ phù hợp cho đúng người. Trong tiếng Anh, mọi người đều bình đẳng. 
  • Tiếng Anh ở khắp mọi nơi. Bạn có thể dễ dàng truy cập truyền hình, âm nhạc, trang web, tạp chí tiếng Anh, v.v. Bạn không cần phải học từ những cuốn sách giáo khoa nhàm chán. Bạn có thể học và sử dụng tiếng Anh của mình cùng một lúc. Việc sử dụng tiếng Anh của bạn đặc biệt quan trọng vì nó làm tăng ham muốn học hỏi của bạn.

Tại sao phải học tiếng Anh?

Nhận được sự hài lòng

Tiếng Anh không chỉ hữu ích - nó còn mang lại cho bạn rất nhiều sự hài lòng:

  • Tiến bộ cảm thấy tuyệt vời, chúng tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có thể nói chuyện với người Mỹ hoặc xem TV bằng tiếng Anh.
  • Bạn sẽ thích học tiếng Anh, nếu bạn nhớ rằng mỗi giờ bạn bỏ ra sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến sự hoàn hảo.
  • Sử dụng tiếng Anh cũng rất thú vị, bởi vì mỗi câu bạn nói hoặc viết đều nhắc nhở bạn về thành công của mình.

Tiếng Anh khiến bạn trở thành một người mạnh mẽ hơn, hạnh phúc hơn. Không khó để tưởng tượng một số tình huống mà việc biết tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn cảm giác tuyệt vời.

Chúng tôi hy vọng rằng, với sự giúp đỡ của chúng tôi, sự tiến bộ trong tiếng Anh của bạn cũng sẽ sớm mang lại cho bạn sự hài lòng. Nhiều người đã làm theo phương pháp của chúng tôi và chứng kiến ​​“khả năng tiếng Anh” của họ phát triển rất nhanh.

Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh

Cách dùng since và for là bài tập phổ biến trên lớp cũng như trong văn phong giao tiếp hàng ngày. Phân biệt 2 từ này là vấn đề khiến bạn hay bị nhầm lẫn mỗi khi sử dụng. Cùng chúng tôi tìm hiểu những kiến thức đầy đủ nhất về cách dùng since và for giúp bạn có thể nhận biết cũng như sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

Phân biệt cách dùng since và for

Tìm hiểu since và for trong tiếng Anh

Since và for là 2 giới từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh và đặc biệt trong các bài thi về thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Since và For đều được dùng trong câu với ý nghĩa diễn tả về mốc thời gian và khoảng thời gian. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong những tình huống khác nhau.

Cách dùng Since trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for

Since: Từ khi, khi, kể từ khi

Since dùng chỉ mốc thời gian mà sự việc hay hành động bắt đầu xảy ra, chỉ mốc thời gian. Thường trả lời cho câu hỏi When và dùng nhiều trong các thì hoàn thành.

Ví dụ: Since 8am, since June, since 2001,….

Cách dùng For trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for

For: Khoảng, trong

For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Khác với Since, giới từ for dường như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?

Ví dụ: For 5 years, for a long time, for 6 months,..

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Cấu trúc since và for trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng since và for

Cấu trúc Since:

Since + mốc thời gian

Khi Since đứng giữa câu: Chỉ một mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra

Ví dụ: He has been away since Monday.

Khi Since đứng đầu câu: Dùng để chỉ lý do hoặc chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)

Ví dụ: Since he wanted to pass his exam, he decided to study well (Vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, anh ấy quyết định học tốt)

Cấu trúc for:

For + khoảng thời gian

Ví dụ: We lived Ha Noi city for 10 years.

Các cách dùng since và for trong tiếng Anh

Cách dùng since

  • Since dùng trong các thì hoàn thành:
  • Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: She haven’t slept since last night.

(Cô ấy đã không ngủ từ tối qua)

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: I have been playing soccer since 6 o’clock.

(Tôi đã đá bóng từ lúc 6 giờ)

  • Thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ: I was sad when the company moved. I had worked there since I was 21 years old.

(Tôi rất buồn khi công ty đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 21 tuổi)

  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: He had been listening that song every night since it started.

(Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)

  • Since + Thì quá khứ đơn

Ví dụ: 

John have liked reading since He was a child

(John đã thích đọc sách kể từ khi anh ấy còn bé)

Since his school year started, He has been so excited

(Kể từ khi năm học mới bắt đầu, anh ấy cảm thấy rất háo hức)

  • Since + Thời điểm ở quá khứ

Ví dụ:

I’ve lived here since 2010

(Tôi đã sống ở đây từ 2010)

  • Since there: kể từ đó

Ví dụ: 

Since there, they have never meet together again.

(Kể từ đó, họ không bao giờ gặp nhau nữa)

Cách dùng for

  • Cách dùng For cho các thì
  • Thì hiện tại đơn

Các thì

Ví dụ

   

Thì hiện tại tiếp diễn

I’m watching movie for 1.5 hours

Thì hiện tại hoàn thành

They have Just sleep for 45 minutes

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

She has been learning new vocabulary for 2 days

Thì quá khứ

I was born in 1996

Thì tương lai

He will go to the camp for 5 days

>>> Mời xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách diễn đạt khi so sánh hai hoặc nhiều hơn hai vật bất kỳ và các dang câu so sánh trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé.

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh 

 

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh không chỉ được dùng với mục đích so sánh đơn thuần mà còn được sử dụng để nhấn mạnh ý trong câu.

She is as beautiful as Anne Hathaway, but you know what, my wife is even more beautiful than Anne Hathaway.

Trong tiếng Anh có 3 cách so sành cơ bản: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Cấu trúc câu so sánh hơn nhất

 

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ: 

My brother is the tallest in our family.

Yesterday was the coldest day of the month so far.

He runs the fastest in my class.

May works the hardest of all students.

So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài

Công thức: S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

The most boring thing about English class is doing grammar exercises.

She is the most careful person I ever have known.

Of all the students she ran the most quickly.

Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.

Ví dụ: 

Here is the very latest news about the accident.

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện nghe tiếng anh online miễn phí

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh 

So sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ 

Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as 

Ví dụ:

This book is not as exciting as that book.

I’m as good in maths as in science.

The restaurant is not so crowded as usual.

He’s not so kind as he looks!

She sings as beautifully as a singer.

His car runs as fast as a race car.

Lưu ý: Ta có thể thay thế “so” cho “as” tuy nhiên cách dùng này ít được sử dụng hơn. 

So sánh ngang bằng với danh từ

Công thức: S + V + the same + (noun) + as 

Ví dụ: 

These trees are the same height as those.

He takes the same course as his wife.

She speaks the same language as he

Their teacher is different from ours.

Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…as”“different from…”, không bao giờ dùng

“different than”.

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn và hơn nhất, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài; trạng từ ngắn và trạng từ dài.

Tính từ ngắn và tính từ dài 

Tính từ có 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et được cho là tính từ ngắn. 

Ví dụ: short, sweet, clever

Các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên được gọi là trạng từ dài.

Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive 

Trạng từ trạng và tính từ dài

Trạng từ dài là trạng từ có một âm tiết.

Ví dụ: hard, fast, far, near, right, wrong,…

Trạng từ dài là trạng từ có 2 âm tiết trở lên.

Ví dụ: quickly, tiredly, interestingly,…

Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 

 

Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ trạng từ ngắn 

Công thức: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ví dụ:

Mary’s grades are higher than her sister’s. 

Today is hotter than yesterday.

She came later than me.

They are working harder now (than they used to).

So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

This chair is more comfortable than mine.

He is a more professional player than Ronaldo.

She speaks English more fluently than I do.

She visits her family less frequently than he used to.

This year’s exhibit is less impressive than last year’s.

Lưu ý: Có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh

Ví dụ:

Mike’s watch is far more expensive than mine.

She dances much more artistically than her predecessor. 

Một số tính từ và trạng từ đặc biệt 

Giống như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, cũng có một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” và “-ed” khi so sánh. Tuy nhiên, đây đều là những từ thông dụng và rất dễ nhớ.

 

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

good/well

better

best

bad/badly

worse

worst

little

less

least

many/much

more

most

far

further / farther

furthest / farthest

>>> Mời xem thêm: Cách dùng Already - phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet

Cách dùng Already - phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet

Khi chúng ta sử dụng thì hoàn thành chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa Already, Still, Yet, Since và Just. Đây là những từ khá quan trọng để chúng ta dựa vào nắm bắt cũng như nhận biết thì hiện tại hoàn thành, tuy nhiên về ý nghĩa và cách dùng thì gây không ít khó khăn cho bất cứ ai học ngoại ngữ. Chúng ta cùng đi tìm hiểu cách dùng Already và cách phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet trong tiếng Anh.

cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet

Cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh

Already và Yet đều được dùng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet dùng ở thể phủ định.

  •  Cách dùng Already

 Already được hiểu  rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành. 

Ex:  He’ve already been to England once times, last August

       Anh ấy đã đến Anh một lần vào tháng 8 vừa rồi

– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.

Ex: Has John already gone home?

       John đã về nhà chưa?

      He’s finished her homework already.

      Anh ấy làm xong bài tập rồi.

– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là: 

subject + have/has + already + past participle

Ex: My family have already discussed about the problems happened recently

     (Gia đình tôi đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)

  • Cách dùng của Yet

Chúng ta thường sử dụng yet với thì hiện tại hoàn thành trong những câu phủ định và trong các câu hỏi .Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra và  Yet thường đứng ở cuối câu.

Ex: She’s hungry. Is dinner ready yet?

      Cô ấy đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?

       It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.

       Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.

>>> Có thể ban quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí

Cách dùng Since trong tiếng Anh

cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet

Dùng để nói về thời gian mà một hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.

  • Since + thời điểm trong quá khứ

Sau since có thể là 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:

Ex: She’ve worked here since 2018.

Cô ấy bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2018

  •  Since + thì quá khứ đơn

Ở trường hợp này, since đi kèm với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn. 

Ex: He have travelled abroad since he was 8.

Anh ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi anh ấy lên 8

  •  Since there có nghĩa  là “kể từ đó”.

Ex: Since there, we have never used the internet

Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet

  •  Since”được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.

Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành

Ex: She haven’t slept since last night.

Cô ấy đã không ngủ từ tối qua

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ex: She have been playing this game since 6 o’clock.

Cô ấy đã chơi trò chơi này từ lúc 6 giờ

Thì quá khứ hoàn thành

Ex: She was sorry when the shop moved. She had worked there since I graduated.

Cô ấy rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Cô ấy đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ex: She had been watching that drama every night since it started.

Cô ấy đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu

Cách dùng Still trong tiếng Anh

Still diễn tả một tình huống chưa thay đổi. 

Nó được dùng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ trong câu.

Ex: She’s still waiting in the queue.

      Cô ấy vẫn đang xếp hàng

Nhưng đôi khi bạn sẽ thấy nó được sử dụng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong hội thoại hằng ngày. 

Ex: Is she living in London, still?

      Cô ấy vẫn sống ở London à?

Cách dùng Just trong tiếng Anh

cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet

Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.

  • Tính từ:

Just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.

Ex:    I think she got his just deserts 

Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng

  1. Danh từ (ít gặp):The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng
  2.  Phó từ :Đây là dạng hay gặp nhất của just
  • Trường hợp 1: dùng để nói một ai đó vừa làm một việc mới gần đây và thường ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường đứng ngay trước động từ chính.

Ex:  When you arrived she had only just left 

       Trước khi bạn đến, cô ta vừa mới rời đi

       I just saw her a moment ago 

       Tôi vừa mới trông thấy cô ấy

  • Trường hợp 2: chỉ (=only) 

Ex: I decided to learn Japanese just for fun 

      Tôi học tiếng Nhật  chỉ để tìm niềm vui

  • Trường hợp 3: Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.

Ex: This skirt is just her size 

      Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy

  • Trường hợp 4: Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng

Ex: She’s just smart as her brother 

       Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta

  • Trường hợp 5: Cách sử dụng của Yet là theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.

Ex: Just listen to what she’s saying, will you! 

      Hãy nghe những gì cô ấy nói đã

  • Trường hợp 6: Just in case: nghĩa là phòng khi điều gì đó không tốt xảy ra, thường đặt ở cuối câu.

Ex: You probably won’t need to call, but take her number, just in case. 

      Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của cô ấy, phòng khi cần dùng đến

  • Trường hợp 7: Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.

Ex: Try her home number, she might just be there 

      Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó

  • Trường hợp 8 : Just: có nghĩa là đơn giản là (=simply)

Ex: It was just an ordinary book

      Nó đơn giản là một  quyển sách bình thường

  • Trường hợp 9: Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.

Ex: The clock struck six just as he arrived 

      Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc wish trong tiếng Anh chi tiết nhất