Cách Đọc Số Thập Phân Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Dễ Nhớ

Cách Đọc Số Thập Phân Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Dễ Nhớ

Số thập phân xuất hiện khá thường xuyên trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính, khoa học và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi đọc số thập phân đúng chuẩn. Việc đọc sai có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc làm mất đi sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Vì thế, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh một cách chính xác và dễ hiểu.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé

1. Số thập phân trong tiếng Anh là gì?

Số thập phân trong tiếng Anh gọi là "decimal". Chúng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, tài chính, khoa học và đời sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn xem báo cáo, thống kê hoặc đi mua sắm.


Số thập phân trong tiếng Anh là gì?

Số thập phân trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • 14.7Fourteen point seven
  • 10.8Ten point eight
  • $6.4Six dollars four (cents)
  • £2.50Two pounds fifty (pence)
  • €360.05Three hundred and sixty euros, five (cents)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, dấu thập phândấu chấm (.) còn dấu phẩy (,) dùng để phân tách hàng nghìn, triệu.

2. Nguyên tắc khi đọc số thập phân trong tiếng Anh

 Ba nguyên tắc quan trọng mà bạn cần nắm vững khi đọc số thập phân như sau:

  • Đọc số trước dấu thập phân bình thường (như cách đọc số nguyên).
  • Dấu thập phân trong tiếng Anh đọc là "point".
  • Đọc từng chữ số sau dấu thập phân một cách riêng lẻ.

Nguyên tắc đọc số thập phân trong tiếng Anh

Nguyên tắc đọc số thập phân trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • 2.5Two point five
  • 3.14Three point one four
  • 0.75Zero point seven five (hoặc Point seven five)

>> Xem thêm: Cách đọc giờ trong Tiếng Anh chính xác nhất

3. Quy tắc chi tiết để đọc số thập phân đúng chuẩn

3.1. Cách đọc số thập phân có một, hai, ba chữ số sau dấu thập phân

Số thập phân

Cách đọc chuẩn

4.6

Four point six

8.75

Eight point seven five

12.345

Twelve point three four five

3.2. Cách đọc số thập phân có số 0 đứng đầu hoặc cuối

Khi số thập phân có số 0 sẽ được đọc là "zero" hoặc "nought"

  • 0.09Zero point zero nine

Lưu ý: Nếu số 0 ở phần nguyên, ta có thể lược bỏ và không cần đọc => 0.09  Point zero nine

 

  • 0.5 nought point five
  • 0.05 nought point nought five 
  • 7.04Seven point zero four
  • - 5.68 → Minus five point six eight
  • 1.3333333… one point three recurring
  • 3.123412341234... three point one two three four recurring

3.3. Cách đọc số thập phân và số mũ bằng tiếng Anh

Trong khoa học và kỹ thuật, số thập phân đôi khi được viết dưới dạng số mũ (scientific notation).

Ví dụ:

  • 6.02 × 10³ (hằng số Avogadro) đọc là Six point zero two times ten to the power of three.
  • 3.0 × 10⁸ (tốc độ ánh sáng) đọc là Three point zero times ten to the power of eight.

4. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh ở các ngữ cảnh khác nhau

Trường hợp

Số thập phân

Cách đọc

Giá tiền

$9.99

Nine point nine nine dollars

Điểm số

7.85

Seven point eight five

Nhiệt độ

36.5°C

Thirty-six point five degrees Celsius

Số liệu thống kê

99.9%

Ninety-nine point nine percent

 

5. Lỗi sai thường gặp khi đọc số thập phân

Lỗi 1: Đọc dấu thập phân là "comma" thay vì "point"

Ví dụ: Số “3.4”

Sai: Three comma fourteen → Đúng: Three point fourteen.

Lỗi 2: Đọc số sau dấu thập phân thành số nguyên

Ví dụ: Số “5.75”

Sai: Five point seventy-five → Đúng: Five point seven five.


Lỗi đọc sai số sau dấu thập phân

Lỗi đọc sai số sau dấu thập phân

Lỗi 3: Không đọc số 0 quan trọng trong một số trường hợp

Ví dụ: Số3.04”

Sai: Three point four  → Đúng: Three point zero four.

6. Bài tập vận dụng

Hãy đọc các số thập phân sau bằng tiếng Anh:

1. "5.678"

2. "0.02"

3. "19.85"

4. "12.034"

5. "100.001"

Đáp án:

1. Five point six seven eight

2. Point zero two

3. Nineteen point eight five

4. Twelve point zero three four

5. One hundred point zero zero one

7. Kết luận

Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách đọc số thập phân trong tiếng Anh một cách chính xác và dễ hiểu. Để ghi nhớ lâu hơn, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách áp dụng những quy tắc trên khi đọc báo cáo, giá cả, số liệu thống kê hay bất kỳ con số nào bạn gặp trong cuộc sống. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo và tự tin khi sử dụng số thập phân trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích. 

>> Tham khảo: Cách viết và đọc Ngày - tháng - năm chuẩn Anh - Mỹ

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!