Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
Chúng ta có thể sử dụng trạng từ theo nhiều cách, từ mô tả tần suất chúng ta làm điều gì đó đến nơi chúng ta làm điều đó. Điều gì về trạng từ chỉ cách thức? Chúng để làm gì và chúng ta sử dụng chúng như thế nào? Đọc để tìm hiểu thêm!
Trạng từ là gì?
Trạng từ là một từ mô tả cách chúng ta thực hiện một hành động (hoặc 'động từ') như thế nào, ở đâu hoặc với tần suất nào. Ví dụ,
- She works here
Cô ấy làm việc ở đây. (trạng từ chỉ địa điểm)
- She often translates emails for her colleagues
Cô thường dịch email cho đồng nghiệp của mình. (trạng từ chỉ tần suất)
- She types very quickly.
Cô ấy gõ rất nhanh. (trạng từ chỉ cách thức)
>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh online hiệu quả
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách bạn thực hiện một hành động.
Ví dụ:
- They dress elegantly.
Họ ăn mặc sang trọng.
- Some elderly people drive slowly.
Một số người già lái xe chậm.
- She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
Trạng từ chỉ cách thức thực sự hữu ích vì chúng cho phép chúng ta thêm nhiều chi tiết bổ sung vào mô tả, để làm cho những gì chúng ta nói trở nên thú vị và năng động hơn đối với người nghe hoặc người đọc.
>> Mời bạn tham khảo: khóa học tiếng anh online hiệu quả
Cách tạo trạng từ chỉ cách thức
Để tạo trạng từ chỉ cách thức, chúng ta thường thêm -ly vào tính từ.
Ví dụ:
- quick – quickly (nhanh - nhanh lên)
- careful – carefully (cẩn thận)
- gentle – gently (nhẹ nhàng)
Khi một tính từ kết thúc bằng -y, chúng ta thay đổi -y thành -i rồi thêm -ly.
Ví dụ:
- happy – happily (hạnh phúc)
- greedy – greedily (tham lam)
- easy – easily (dễ ẹc)
Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ bất quy tắc:
- good – well
- hard – hard
- fast – fast
- late – late
- straight – straight
- high – high
Dưới đây là một số ví dụ:
- You speak English fluently.
Bạn nói tiếng Anh trôi chảy.
- I slept badly last night.
Tôi ngủ không ngon đêm qua.
- The children did really well in their test.
Các em đã làm rất tốt trong bài kiểm tra của mình.
- He worked hard and got a promotion.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và được thăng chức.
- The nurse picked up the baby gently.
Cô y tá nhẹ nhàng bế em bé lên.
- Try to do it carefully so we don’t have to redo it.
Cố gắng làm thật cẩn thận để chúng ta không phải làm lại.
- A car suddenly came round the corner and nearly hit us!
Một chiếc xe ô tô đột ngột đi đến góc cua và gần như đâm vào chúng tôi!
- Julie tearfully said goodbye to her boyfriend.
Julie rơi nước mắt nói lời chia tay với bạn trai.
- Go straight down this road then turn left.
Đi thẳng xuống con đường này rồi rẽ trái.
- I hate getting up late.
Tôi ghét dậy muộn.
- My brother drives very fast and aggressively.
Anh trai tôi lái xe rất nhanh và năng nổ.
- Kids, try to do your homework quietly, please.
Các em hãy cố gắng làm bài tập một cách nhẹ nhàng nhé.
- She dresses very elegantly, doesn’t she?
Cô ấy ăn mặc rất sang trọng, phải không?
- Shall I close the lid tightly?
Tôi có nên đóng chặt nắp không?
- It rained heavily all through the night.
Trời mưa to suốt đêm.
Trạng ngữ chỉ cách thức đi ở đâu trong câu?
Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ cách thức xuất hiện sau động từ.
Ví dụ:
- We dress casually on Fridays.
Chúng tôi ăn mặc giản dị vào các ngày thứ Sáu.
- Athletes run very fast.
Các vận động viên chạy rất nhanh.
- The students are listening attentively.
Các học sinh đang chăm chú lắng nghe.
Tuy nhiên, đôi khi trạng từ được đặt trước động từ để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ:
- She hurriedly opened the present.
Cô vội vàng mở quà.
- They sadly left before we arrived.
Họ buồn bã bỏ đi trước khi chúng tôi đến.
- I quickly ran to the shops.
Tôi nhanh chóng chạy đến các cửa hàng.
Nếu có hai động từ trong câu, vị trí của trạng từ có thể thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ:
- They accepted the offer immediately and moved out.
Họ chấp nhận lời đề nghị ngay lập tức và chuyển ra ngoài.
- They accepted the offer and moved out immediately.
Họ chấp nhận lời đề nghị và chuyển ra ngoài ngay lập tức.
Trong câu đầu tiên, ‘immediately' chỉ liên quan đến động từ đầu tiên, trong khi ở câu thứ hai ‘immediately’ đề cập đến cả hai hành động.
Như bạn có thể thấy từ ví dụ này, bạn không thể tách động từ và tân ngữ của nó.
Ví dụ:
- They accepted the offer immediately.
Họ chấp nhận lời đề nghị ngay lập tức.
Not
- They accepted immediately the offer.
Họ chấp nhận ngay lập tức lời đề nghị.
Tính từ hay trạng từ?
Chúng tôi sử dụng một tính từ để mô tả một danh từ và một trạng từ để mô tả một động từ. Vì vậy, duy nhất chúng ta thường sử dụng với một tính từ là động từ 'to be'.
Ví dụ:
- He’s a fast runner.
Anh ấy là một người chạy nhanh.
- She’s a careful driver.
Cô ấy là một người lái xe cẩn thận.
Và nếu chúng ta thay đổi hai câu này để sử dụng một động từ thay vì một danh từ, chúng sẽ trở thành:
- He runs fast.
Anh ấy chạy thật nhanh.
- She drives carefully.
Cô ấy lái xe cẩn thận.
Các động từ duy nhất khác có thể được sử dụng với tính từ thay vì trạng từ là look, sound, smell, and seem. Chúng ta sử dụng những động từ này để mô tả những gì chúng ta nhìn thấy, ngửi thấy hoặc nghe thấy.
Ví dụ:
- You look tired.
Bạn trông có vẻ mệt mỏi. - Từ những gì tôi có thể thấy anh mệt mỏi.
- It sounds interesting.
Nghe thú vị. - Từ những gì tôi nghe thấy, bạn cảm thấy mệt mỏi.
- It smells delicious.
Nó có mùi thơm ngon. - Từ mùi tôi có thể hiểu nó rất tốt.
- They seem bored.
Họ có vẻ buồn chán. - Từ vẻ ngoài của họ, tôi nghĩ họ đang chán.
Trạng từ chỉ cách thức giúp chúng ta cung cấp rất nhiều chi tiết cho các hành động và có thể khiến chúng ta biểu đạt nhiều hơn. Bắt đầu chú ý đến thời điểm bạn nghe mọi người sử dụng chúng và thử thêm chúng vào ngôn ngữ của riêng bạn.
Trong thời gian chờ đợi, bạn đã sẵn sàng luyện tập chưa? Hãy tham gia vào khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của chúng tôi nhé!