Kiến thức học tiếng Anh

Tại sao tôi nên học tiếng Anh tại Pantado?

Bạn đang cố gắng quyết định học tiếng Anh như thế nào và ở đâu? Đó chắc chắn là một lựa chọn quan trọng để thực hiện bởi vì bạn đang đầu tư thời gian và tiền bạc của mình. Vậy tại sao Pantado lại là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn? Dưới đây là một số nghi ngờ phổ biến mà mọi người có về việc học tiếng Anh và cách Pantado có thể đưa ra giải pháp tốt nhất.

Tại sao tôi nên học tiếng Anh tại Pantado?

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Câu hỏi: Tôi rất bận và không thể học vào những giờ cố định hàng tuần. Tôi có thể làm gì?

Trả lời: Pantado lý tưởng cho những người có lịch trình bận rộn. Khóa học của chúng tôi dựa trên một loạt các bài học tương tác mà bạn có thể học tại nhà với chương trình trực tuyến của chúng tôi bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào bạn muốn. Và khi bạn đã sẵn sàng cho các bài học do giáo viên hướng dẫn, bạn có thể đặt chúng vào ngày và giờ phù hợp với mình. Và nếu bạn bỏ lỡ buổi học đó, không vấn đề gì - chúng ta có thể sắp xếp lại lịch học một cách đơn giản.

Tại sao tôi nên học tiếng Anh tại Pantado?

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 ở đâu tốt

Câu hỏi: Theo kinh nghiệm của tôi, học tiếng Anh rất nhàm chán vì chúng tôi làm rất nhiều bài tập ngữ pháp và viết.

Trả lời: Học tiếng Anh tại Pantado rất vui! Các bài học tương tác của chúng tôi dựa trên một câu chuyện video theo phong cách Sitcom giải trí, sau đó là các hoạt động nói và câu đố. Và khi bạn đã sẵn sàng cho bài học do giáo viên hướng dẫn, bạn sẽ dành nó để thực hiện các hoạt động nói, chẳng hạn như thảo luận và đóng vai. Hơn nữa, trung tâm Pantado đều có nhiều hoạt động xã hội khác nhau mở ra cho tất cả học viên của chúng tôi hàng tháng. Điều này mang lại cho bạn cơ hội gặp gỡ và thực hành tiếng Anh của mình với rất nhiều người khác nhau từ các nền tảng khác nhau.

Câu hỏi: Tôi cần học cách nói và hiểu mọi người, không phải đọc và viết.

Trả lời: Ngày nay, hầu như tất cả mọi người đều ở trong tình huống này - bạn có thể hiểu rất nhiều khi bạn đọc tiếng Anh, và có thể viết một email đơn giản. Nhưng khi bạn nói chuyện điện thoại với đồng nghiệp quốc tế, hoặc đang đi công tác nước ngoài và cần đặt phòng trong khách sạn, bạn sẽ gặp khó khăn. Đây là lý do tại sao tất cả các bài học của chúng tôi tại Pantado đều tập trung vào hai kỹ năng thiết yếu này - nghe và nói. Từ bài học đầu tiên của khóa học dành cho người mới bắt đầu hoàn chỉnh, cho đến bài học cuối cùng dành cho người nói nâng cao, bạn nghe và nói gần như mọi lúc. Bạn cũng sẽ tập trung vào việc học tiếng Anh hiện đại, thiết thực, cả trong các tình huống xã hội và kinh doanh.

Tại sao tôi nên học tiếng Anh tại Pantado?

Câu hỏi: Tôi cần học tiếng Anh cấp tốc.

Trả lời: Một lợi thế lớn khi học tại Pantado là chúng tôi có thể điều chỉnh nhịp độ học tập phù hợp với nhu cầu của bạn. Cho dù bạn muốn học một cấp độ một tháng hay một cấp độ trong bốn tháng, điều đó tùy thuộc vào bạn. Khóa học rất linh hoạt, đó là lý do tại sao nó thu hút rất nhiều người. Chúng tôi cũng có một hệ thống theo dõi để giúp bạn đạt được bất kỳ mục tiêu nào bạn có, đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng. Ví dụ, nếu bạn đi sau, chúng tôi có thể lập một kế hoạch học tập đặc biệt để bắt kịp.

Câu hỏi: Tôi lo lắng rằng tôi sẽ thấy khóa học quá khó.

Trả lời: Mọi người đều học mọi thứ với tốc độ khác nhau. Đó là lý do tại sao có thể khó học tiếng Anh trong một nhóm lớn học sinh có trình độ và thế mạnh khác nhau. Tại Pantado, mỗi học viên đều tuân theo nhịp điệu riêng của họ. Nếu bạn thấy điều gì khó, bạn có thể làm chậm lại và dành thêm thời gian để tìm hiểu nó. Mặt khác, khi bạn tìm thấy điều gì đó dễ dàng, bạn có thể tiếp tục nhanh chóng. Nếu bạn cần làm cùng một bài học với giáo viên hai hoặc ba lần, không có vấn đề gì và bạn sẽ không mất gì cả. Ngoài ra, vì chúng tôi có hai mươi cấp độ, bạn có thể bắt đầu theo cách tốt nhất bằng cách tìm chính xác điểm khởi hành phù hợp.

Câu hỏi: Tôi phải lấy chứng chỉ tiếng Anh đại học.

Trả lời: Chúng tôi cung cấp các khóa luyện thi cho tất cả các chứng chỉ tiếng Anh nổi tiếng được quốc tế công nhận - Bulats, Ielts, Toefl và Toeic. Và khóa học của chúng tôi phù hợp chặt chẽ với CEFR - Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ - chỉ ra sáu cấp độ mà các công ty và tổ chức học thuật hiện đang đề cập đến, A1, A2, B1, B2, C1, C2.

Câu hỏi: Tôi lo lắng rằng tôi sẽ không có một giáo viên tốt.

Trả lời: Trung tâm Pantado lựa chọn giáo viên của họ rất kỹ lưỡng. Giáo viên của chúng tôi có trình độ cao và là những người nói tiếng Anh ở trình độ bản ngữ. Phương pháp của chúng tôi cho phép sinh viên và giáo viên không bao giờ cần dịch. Vì lý do này, tất cả các học viên đều sử dụng cùng một khóa học và cùng một tài liệu giảng dạy. Một lợi ích khác của khóa học của chúng tôi là thay vì có một giáo viên cố định, bạn có thể học với nhiều giáo viên, thường đến từ các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, điều này giúp bạn làm quen với các giọng khác nhau.

Như bạn có thể thấy, Pantado có câu trả lời cho rất nhiều nghi ngờ của mọi người về các khóa học tiếng Anh online. Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để bắt đầu việc học tiếng Anh ngay bây giờ nhé.

 

Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

"Hard" và "hardly" là hai từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì cách viết gần giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu sai hai từ này không chỉ làm bạn mắc lỗi ngữ pháp mà còn gây khó khăn trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác. Để tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách phân biệt "hard" và "hardly" qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể đi kèm.

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1

Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa và cách dùng của Hard

1.1 Hard là tính từ

"Hard" khi làm tính từ mang các ý nghĩa như: chăm chỉ, khó khăn, cứng rắn, khắc nghiệt. Nó thường bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • This is a hard decision to make.
    (Đây là một quyết định khó khăn.)

1.2 Hard là trạng từ

"Hard" khi được dùng như trạng từ sẽ bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng, cật lực.

Ví dụ:

  • He studied hard to pass the exam.
    (Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

1.3 Các cụm từ phổ biến đi với "Hard"

a. Hard đi với động từ

"Hard" thường được dùng như trạng từ để bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng.

  • Work hard: Làm việc chăm chỉ.
    • Ví dụ: She works hard every day to support her family.
      (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để hỗ trợ gia đình mình.)
  • Study hard: Học tập chăm chỉ.
    • Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
      (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • Try hard: Cố gắng hết sức.
    • Ví dụ: He tried hard to convince her to stay.
      (Anh ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy ở lại.)
  • Hit hard: Đánh mạnh hoặc tác động mạnh.
    • Ví dụ: The storm hit the small village hard.
      (Cơn bão đã tác động mạnh đến ngôi làng nhỏ.)

b. Hard đi với tính từ hoặc danh từ

Khi làm tính từ, "hard" thường đi với các danh từ chỉ sự vật, sự việc để diễn tả tính chất khó khăn, cứng rắn hoặc khắc nghiệt.

  • Hard work: Công việc khó khăn.
    • Ví dụ: Success is the result of hard work and dedication.
      (Thành công là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
  • Hard life: Cuộc sống khó khăn.
    • Ví dụ: Many people in the countryside live a hard life.
      (Nhiều người ở nông thôn sống một cuộc sống khó khăn.)
  • Hard decision: Quyết định khó khăn.
    • Ví dụ: Choosing between family and career was a hard decision for her.
      (Việc lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp là một quyết định khó khăn đối với cô ấy.)
  • Hard times: Thời kỳ khó khăn.
    • Ví dụ: Many families faced hard times during the pandemic.
      (Nhiều gia đình đã trải qua thời kỳ khó khăn trong đại dịch.)

c. Các cụm từ đặc biệt với "hard"

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Hard to believe

Khó tin

It’s hard to believe that he lied to us.

Thật khó để tin rằng anh ấy đã nói dối chúng tôi.

Hard to please

Khó làm hài lòng

My boss is very hard to please.

Sếp của tôi rất khó để làm hài lòng.

Hard to find

Khó tìm thấy

Good employees are hard to find these days.

Nhân viên giỏi ngày nay rất khó tìm.

Hard as a rock

Cứng như đá

The bread left on the table was hard as a rock.

Chiếc bánh mì để trên bàn cứng như đá.

 

>> Xem thêm: Stop to V hay Stop V-ing

2. Ý nghĩa và cách dùng của Hardly

2.1 Hardly là trạng từ

"Hardly" là trạng từ mang nghĩa phủ định nhẹ, dùng để diễn tả mức độ rất ít, gần như không, hoặc vừa mới xảy ra.

Ví dụ: “She hardly eats anything.” (Cô ấy hầu như không ăn gì cả.)

2.2 Vị trí của Hardly trong câu

"Hardly" có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh:

  • Đứng sau chủ ngữ và động từ chính
  • Hardly bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.

Ví dụ: “We hardly know each other.” (Chúng tôi hầu như không biết nhau.)

  • Đứng ở cuối câu
  • Hardly hiếm khi được dùng ở cuối câu, thường đi kèm với các trạng từ khác.

Ví dụ: “He could answer hardly any questions.” (Anh ấy hầu như không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

2.3 Hardly kết hợp với các từ phủ định nhẹ

"Hardly" thường đi kèm với các từ như any, anyone, anything, anywhere, ever, at all để nhấn mạnh mức độ rất ít hoặc hầu như không.

Các từ phổ biến đi với Hardly

Các từ phổ biến đi với Hardly

  • Hardly any: Hầu như không có.
    • Ví dụ: There is hardly any food left in the fridge.
      (Hầu như không còn thức ăn nào trong tủ lạnh.)
  • Hardly anyone/anybody: Hầu như không có ai.
    • Ví dụ: Hardly anyone came to the party last night.
      (Hầu như không có ai đến dự tiệc tối qua.)
  • Hardly anything: Hầu như không có gì.
    • Ví dụ: She ate hardly anything for breakfast.
      (Cô ấy hầu như không ăn gì vào bữa sáng.)
  • Hardly anywhere: Hầu như không ở đâu.
    • Ví dụ: There’s hardly anywhere to park in the city center.
      (Hầu như không có chỗ nào để đỗ xe ở trung tâm thành phố.)
  • Hardly ever: Hiếm khi.
    • Ví dụ: He hardly ever goes out at night.
      (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào buổi tối.)
  • Hardly at all: Hầu như không (hoàn toàn không).
    • Ví dụ: She hardly talks at all during meetings.
      (Cô ấy hầu như không nói gì trong các buổi họp.)

Lưu ý quan trọng:

"Hardly" đã mang ý nghĩa phủ định, nên không được dùng trong câu có các từ phủ định khác như "no", "none", "nobody", "never."

Ví dụ đúng:

  • We hardly ever go to the movies these days.
    (Dạo này chúng tôi hầu như không đi xem phim ở rạp.)

Ví dụ sai:

  • We hardly never go to the movies.
    (Sai vì cả "hardly" và "never" đều mang nghĩa phủ định.)

2.4 Cấu trúc đảo ngữ với Hardly

Cấu trúc đảo ngữ với "hardly" là một trong những dạng ngữ pháp nâng cao và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra viết lại câu.

Cấu trúc:

  • Hardly + had + S + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn).
  • No sooner + had + S + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn).

Hardly trong cấu trúc đảo ngữ

Hardly trong cấu trúc đảo ngữ

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả hành động vừa xảy ra thì một hành động khác diễn ra ngay sau đó.

Ví dụ:

  • Hardly had I arrived home when the phone rang.
    = No sooner had I arrived home than the phone rang.
    (Tôi vừa về đến nhà thì điện thoại reo.)
  • Hardly had the train left the station when it started raining.
    (Tàu vừa rời khỏi nhà ga thì trời bắt đầu mưa.)
  • Hardly had she opened the book when the lights went out.
    (Cô ấy vừa mở sách thì đèn tắt.)

>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh

3. Phân biệt Hard và Hardly

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Đặc điểm

Hard

Hardly

Loại từ

Tính từ hoặc trạng từ

Trạng từ

Ý nghĩa chính

Khó khăn, cật lực, hết sức, chăm chỉ

Hầu như không, vừa mới, hiếm khi

Vị trí phổ biến

Sau động từ, trước danh từ

Đầu câu (đảo ngữ), sau chủ ngữ, trước động từ

Ví dụ sử dụng

She works hard every day.

She hardly works at all.

 

Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau

Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau

4. Bài tập vận dụng Hard và Hardly

Bài tập 1: Điền "hard" hoặc "hardly" vào chỗ trống

1. He works very ______ to support his family.

2. I can ______ hear you because of the loud music.

3. This is a ______ problem, but I’ll try to solve it.

4. She ______ ever visits her grandparents.

5. The bread left on the table is as ______ as a rock.

6. There is ______ any milk left in the fridge.

7. We tried ______ to complete the project on time.

8. He ______ spoke a word during the entire meeting.

Đáp án:

1. hard.

2. hardly.

3. hardly.

4. hard.

5. hardly.

6. hard.

7. hardly.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

1. I hardly never go out at night.

2. This exam is very hardly for me to pass.

3. There’s hardly no one at the party.

4. She works hard to improve her skills.

5. We hardly knew nothing about the event.

Đáp án:

1. Sai → I hardly ever go out at night.

2. Sai → This exam is very hard for me to pass.

3. Sai → There’s hardly anyone at the party.

4. Đúng

5. Sai → We hardly knew anything about the event

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "hard" hoặc "hardly"

1. She doesn’t visit her parents often.

2. It’s difficult to believe he lied to us.

3. There is very little water in the glass.

4. They worked with a lot of effort to complete the task.

5. I just closed my eyes, and then the alarm went off.

Đáp án:

1. She hardly ever visits her parents.

2. It’s hard to believe he lied to us.

3. There is hardly any water in the glass.

4. They worked hard to complete the task.

5. Hardly had I closed my eyes when the alarm went off.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. He speaks so softly that I can ______ hear him.
A. hard
B. hardly
C. hard as a rock
D. hard to believe

2. The bread on the table is ______.
A. hardly soft
B. hard as a rock
C. hard to eat
D. hardly eatable

3. There’s ______ anything in the fridge.
A. hardly
B. hard
C. hardly ever
D. hard to find

4. She studies ______ for her exams every day.
A. hardly
B. hard
C. hardly any
D. hard as a rock

5. ______ had the train left when it started raining.
A. Hard
B. Hardly
C. Hard to believe
D. Hard as a rock

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. B

5. B

Phân biệt "hard" và "hardly" trong tiếng Anh không quá khó nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Với những ví dụ và hướng dẫn cụ thể trong bài viết, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh mắc lỗi và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Nắm chắc cấu trúc “need” trong tiếng Anh

Cấu trúc “need” là cấu trúc phổ biến trong các bài thi tốt nghiệp, thi cấp 3 hay đại học cao đẳng. “need” khi thì đóng vai trò là danh từ khi thì là động từ tùy từng văn cảnh và cấu trúc. Cấu trúc với nhiều bài tập đa dạng như chia động từ, sửa lỗi sai, viết lại câu,…Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các dạng cấu trúc “need”.

Nắm chắc cấu trúc “need” trong tiếng Anh

Need dùng như động từ thường

  • Cấu trúc 1: 

S + need + to V (nguyên) + O

Cấu trúc này sử dụng ở nghĩa chủ động khi S là các vật thể sống như người hoặc động vật.

Ví dụ:

I need you to help me choose an outfit.

( Tôi cần bạn để giúp đỡ tôi chọn một bộ đồ)

I need to buy food on my way home from work.

(Tôi cần mua đồ ăn trên đường về nhà)

We need to work hard.  (Chúng ta cần chăm chỉ)

  • Cấu trúc 2: 

S + need + V-ing… = S + need + to be + V (phân từ)

Cấu trúc này mang nghĩa bị động: Cái gì đó cần làm. Chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.

Ví dụ:

The house needs decorating = the house needs to be decorated.

(Ngôi nhà này cần được trang hoàng lại.)

My computer needs repairing = My computer needs to be repaired.

(Máy tính của tôi cần được sửa)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc until - phân biệt until, till và by

Need dùng như trợ động từ/ động từ khuyết thiếu.

1.Cấu trúc 1: 

S + need + (not) + V (nguyên)….(need là trợ động từ)

Ví dụ:

You need pay attention to what the teacher is saying.

(Bạn cần chú ý tới những gì cô giáo đang nói)

You needn’t wear uniform on Saturday.

(Bạn không cần mặc đồng phục vào ngày thứ 7)

Còn trong câu nghi vấn đảo need lên trước chủ ngữ: Need + S + V (nguyên)…

Ví dụ:

Need I come early?

(Tôi có cần đến sớm không?)

Cấu trúc 2: Need là động từ khuyết thiếu

S + need + have + V-pp: lẽ ra nên…

Diễn tả sự việc lẽ ra nên thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là sự việc đó đã không được làm

Ví dụ:

You need have finished your homework.

(Bạn lẽ ra nên làm bài tập về nhà chứ.)

S + needn’t + have + V (phân từ): lẽ ra không cần phải…

Diễn tả sự việc không cần phải làm nhưng thực tế là sự việc đó đã xảy ra rồi.

Ví dụ:

You needn’t have bought butter. The fridge is full of butter.

(Bạn lẽ ra không cần phải mua bơ đâu. Tủ lạnh có đầy kia kìa.)

You needn’t have worried about the dinner – it was delicious!

(Bạn lẽ ra không cần phải lo lắng về bữa tối- nó rất ngon)

Need dùng như một danh từ

Với chức năng làm danh từ, “need” có nghĩa là: sự cần thiết, nhu cầu

Ví dụ:

They don’t have enough food to meet their needs.

(Họ không có đủ đồ ăn để đáp ứng đủ nhu cầu của họ)

There is a great need for water and food supplying ethnic minority.

(Rất cần đồ ăn và nước uống trợ cấp cho đồng bào dân tộc thiểu số.)

People have many objective needs such as food, water, shelter and even air.

( Con người có nhiều nhu cầu khách quan như thực phẩm, nước, chỗ ở và thậm chí là không khí.)

Các cấu trúc đặc biệt khi “need” làm danh từ.

  • There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì…

Ví dụ:

There’s no need for you to buy more food – there’s plenty in the fridge.

(Bạn không cần phải mua nhiều đồ ăn đâu- còn rất nhiều trong tủ lạnh)

There is no need for you help her.

(Anh không cần phải giúp cô ta đâu.)

  • In need be, S + V…: Nếu cần/ khi cần,…

Ví dụ:

In need be, you can call me anytime when you have trouble with money.

(Nếu cần, anh có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào mà anh khó khăn về tiền bạc.)

  • In case of need, S + V…: Trong trường hợp cần thiết,…

Ví dụ:

In case of need, call this phone, please.

(Trong trường hợp cần thiết, làm hãy gọi đến số điện thoại này.)

  • Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì

Ví dụ:  

I have need of money to buy a new house

= I stand/ am in need of money to buy a new house

(Tôi cần tiền để mua một căn nhà mới.)

Cấu trúc viết lại câu với “need”

S + need + to V (nguyên)  = It is necessary (for sb) + to V (nguyên)…

(Ai đó cần làm gì = Thật cần thiết (cho ai) làm việc gì)

Ví dụ:

I need to do some shopping on my way home from work.

= It is necessary for me to do some shopping on my way home from work.

 

Cấu trúc until - phân biệt until, till và by

Until là gì? Làm thế nào để phân biệt until, till và by? Cùng tìm câu trả lời qua bài viết sau nhé!

Until là gì? 

Until có nghĩa là “cho đến khi”. Nó xuất hiện trong giao tiếp cơ bản, cũng như các bài thi và các bài kiểm tra

Cấu trúc Until 

Dùng với sự việc đã hoàn thành

Until dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành

Cấu trúc: 

Simple past + past perfect

Cách dùng: 

Cấu trúc until được dùng để nhấn mạnh một hành động ở mệnh đề đi kèm nó, với ý nghĩa đã hành động đã hoàn thành trước hành động kia.

Ví dụ:

  • Lisa read the book until no-one had been there.

= (Lisa đọc sách tới khi chẳng còn ai ở đó nữa cả – Nghĩa là khi mọi người trong thư viện đã về từ lâu rồi thì lisa vẫn say mê đọc sách.)

Dùng với sự việc chưa hoàn thành

Cấu trúc: 

Simple future + Until + Present simple/Present perfect

Cách dùng: Until  được dùng với nghĩa là sẽ làm gì đó cho đến khi hoàn thành việc đó

Ví dụ:

  • We’ll stayed here until the rain stops.

= (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

 

Until dùng để nhấn mạnh hành động

Cấu trúc: 

Simple past + until + simple past

Cách dùng: Until trong trường hợp  hành động của mệnh đề chính đi trước sẽ kéo dài tới hành động của mệnh đề đi sau

Ví dụ:

  • We’ll stayed here until the rain stops.

= (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)

Cấu trúc until - phân biệt until, till và by

 

Cách phân biệt until, till và by

Cách dùng until

Dùng until (chứ không phải “by”) với các động từ diễn tả sự tiếp nối hành động trong câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Until có thể là một giới từ hoặc như là một liên từ phụ thuộc.

✔ Until dùng như một giới từ:

  • They lived in a small apartment until July 2001.

= (Họ sống trong một căn hộ nhỏ cho đến tháng 7 năm 2001).

✔ Until dùng như một liên từ phụ thuộc:

  • The baby didn’t walk until he was 18 months old.

= (Đứa bé đã không đi được cho đến khi 18 tháng tuổi).

Cách dùng by

Dùng by (chứ không phải “until”) với những động từ chỉ hành động được thực hiện ở một thời điểm nào đó cụ thể, trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • You have to finish by May 15.

= (Bạn phải hoàn thành trước ngày 15 tháng 5.)

  • Do we have to pay our taxes by March 25?

= (Chúng tôi có phải trả  thuế trước ngày 25 tháng 4 không?).

Cách dùng cấu trúc till

Về cơ bản thì until và till có nghĩa tương tự nhau. Chúng đều được dùng như giới từ, và có thể thay thế nhau trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • Wait here till (until) I come back.

= Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.

  • They won’t stop shouting until (till) you let them go.

= Họ sẽ không ngừng la hét cho đến khi bạn để cho họ đi.

Tuy nhiên, 2 từ vẫn có đôi chút khác biệt mà bạn cần phải ghi nhớ.

✔ Until thường được đứng ở đầu câu:

Ví dụ:

  • Until your sister comes, you mustn’t go anywhere. (Chúng ta không dùng  Till your sister comes,…)

= Cho đến khi chị con đến, con không được đi bất kì đâu cả.

  • Until she spoke they had realized (that) she was a foreigner.

= Cho tới khi cô ấy giới thiệu thì họ mới nhận ra rằng cô ấy là người nước ngoài.

Until có nghĩa trang trọng và thân thiện hơn so với till, vì vậy until thường được sử dụng hơn till.

Ví dụ:

  • Continue in that direction until you see a sign.

= Cứ tiếp tục đi theo hướng kia cho đến khi bạn thấy một tấm biển.

✔ Till và until khi được sử dụng kèm các cụm từ nhất định

Ví dụ:

  • They have learnt two lessons up till now. (= up to now)

= Họ đã học hai bài học cho đến bây giờ.

  • Còn khi sử dụng Until người ta thường sẽ đặt ở đâu câu:

Until now they have learnt two lessons.

  • Khi theo sau là danh từ, thì chúng ta thường sử dụng từ till nhiều hơn. Nói theo cách khác là; till thường được sử dụng là giới từ hơn là liên từ.

Ví dụ:

  • Don’t open it till her birthday.

= Đừng mở nó cho đến khi sinh nhật cô ấy.

  • The street is full of traffic from morning till night.

= Đường phố đầy xe cộ đi lại từ sáng tới tối

>>> Mời xem thêm:

trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

Cấu trúc Stop + to V hay Stop + V-ing

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Bạn đã nắm chắc cấu trúc hope trong Tiếng Anh chưa. Nếu chưa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc hope to V

Cấu trúc hope to V thường dùng để diễn đạt một hành động hay tình huống có thể đã xảy ra hoặc có thể sẽ xảy ra.

Cấu trúc hope

S + hope + To V – inf…

Cách dùng: Hope trong cấu trúc câu dùng để diễn đạt một hành động, tình huống có thể đã xảy ra hoặc có thể sẽ xảy ra.

Ví dụ:

They hope that Russia will come.

= (Họ hy vọng Russia sẽ đến.).

Các giới từ sau hope

Hope kết hợp với against

Cấu trúc:

S + hope + against hope that…

Cách dùng: Hope kết hợp với giới từ against được sử dụng trong trường hợp mang nghĩa là hy vọng hão huyền.

Ví dụ:

  • Jane hoped against hope that she loved him.

= (Jane vẫn hi vọng hão rằng cô ấy đã yêu mình.).

Hope kết hợp với for

Cấu trúc: 

S + hope + for the best…

Cách dùng: Hope kết hợp với giới từ for mang nghĩa mong được như ý, mong được toại nguyện.

Ví dụ:

  • Hope for the best, but prepare for the worst.

= (Hy vọng điều tốt nhất, nhưng hãy chuẩn bị tinh thần cho những điều tồi tệ nhất.).

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online

Phân biệt “I hope” và “I wish” 

Bạn cần ghi nhớkỹ hai cụm từ:

  • I hope I can…
  • I wish I could…

Could ở đây không phải thì quá khứ đơn. Mà nó dùng để chỉ sự việc không thật sự đúng hoặc ít có khả năng thành sự thật.

Ví dụ

  • I wish I could fly.

= (Tôi ước mình có thể bay).

  • hay I wish there were more hours in the day.

= (Tôi ước một ngày có nhiều tiếng hơn).

→ đều là những điều không có thật và có lẽ không thể xảy ra thì chúng ta sẽ dùng wish

Còn ngược lại, trong trường hợp sự việc có khả năng xảy ra cao hơn. Chúng ta sẽ sử dụng “I hope…” để diễn tả những gì bạn muốn xảy ra trong tương lai:

Ví dụ:

  • I hope this cake turns out OK.

= (Tôi mong chiếc bánh này sẽ ổn – có thể nói khi bánh đang ở trong lò).

  • I hope we can still be friends. 

= (Tôi mong chúng ta vẫn có thể là bạn).

Ngoài ra, mệnh đề đi sau hope có thể ở bất kỳ thì nào. Còn mệnh đề đi sau wish không được chia ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • I hope that you have a good time.

= (Tôi hy vọng bạn có một thời gian tốt.)

Ở đây, hope được dùng với nghĩa mong muốn, hy vọng một sự việc nào đó sẽ xảy ra nhưng không biết chắc là nó có xảy ra hay không. Và mệnh đề đi sau hope được dùng với thì hiện tại đơn.

  • We wish that William would go out.

= (Chúng tôi biết chắc rằng William đã không ra ngoài.).

Trong câu này, wish được dùng với nghĩa đã biết chắc chắn rằng một sự việc đã xảy ra (Cụ thể là hành động William đã không ra ngoài). Và mệnh đề đằng sau được dùng với thì quá khứ.

Cấu trúc của “wish” và “hope”

Dưới đây là so sánh về cách sử dụng wishhope ở hiện tại, quá khứ và tương lai.

Thì

Cấu trúc hope

Cấu trúc wish

Hiện tại

I hope this is the last mistake. (Tôi mong đây là lỗi cuối cùng).

I wish my phone worked here. (Tôi ước điện thoại của tôi có thể dùng được ở đây).

Quá khứ

I hope Antonio got home safely. (Tôi mong Antonio đã về nhà an toàn).

I wish you’d told me sooner. (Tôi ước gì bạn nói với tôi sớm hơn).

Tương lai

I hope it stops raining soon. (Tôi mong trời ngừng mưa sớm).

I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa).

Lưu ý:

  • Bạn không thể sử dụng hope để nói về điều gì đó trong quá khứ, trừ khi bạn không biết chuyện gì xảy ra. Trường hợp này, bạn chưa từng nghe được tin Antonio có về nhà an toàn hay không nên bạn có thể sử dụng hope.
  • Sau hope, động từ có thể được chia ở thì hiện tại, kể cả khi bạn đang nói về tương lai.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc I think trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Cấu trúc I think trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Trong tiếng Anh khi muốn bày tỏ chủ ý của người nói đối với người nghe, chúng ta sử dụng cấu trúc I think hay I don’t think. Đây là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. CÙng tìm hiểu nhé

Cấu trúc I think + V khi kết hợp với thì Hiện tại đơn.

Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện ý kiến chủ quan ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

+) I think + Clause = I think that + Clause

-) I don’t think + Clause (Khi muốn dùng với nghĩa phủ định)

Ví dụ:

  • I think this is the best solution for you.

= I think that this is the best solution for you.

Dịch: Tôi nghĩ đây giải pháp tốt nhất dành cho bạn.

NOTE

  1. Cấu trúc I think có thể được dùng để đưa ra những quan điểm, nhận định về tình hình ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I think there’s a hotel in the town.

Dịch: Tôi nghĩ rằng sẽ có nhà nghỉ ở trong thị trấn.

  1. Cấu trúc I think/ I don’t think/ Do you think…? thường được sử dụng kèm với should (nên)

Ví dụ:

  • I think people should be on time.

Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên đến đúng giờ.

  • I don’t think Minh should go out.

Dịch: Tôi không nghĩ rằng Minh nên ra ngoài.

  • Do you think Lan should go home?

Dịch: Bạn có nghĩ rằng Lan nên về nhà không?

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc I think ở thì Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc I think sử dụng khi bạn muốn thể hiện suy nghĩ ở hiện tại hoặc nhằm mục đích đưa ra quyết định của nói ở ngay tại thời điểm đó

Tuy nhiên, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc I am thinking để thay thế cho I think khi dùng ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I am thinking of going to swimming pool.

Dịch: Tôi đang suy nghĩ về đi đến bể bơi.

Trong trường hợp này, người nói chưa quyết định là có đi bể bơi hay là không, mà người đó vẫn chỉ đang xem xét, suy nghĩ.

NOTE: Trong trường hợp, bạn muốn sử dụng cấu trúc I think nhằm mục đích đưa ra yêu cầu hay mệnh lệnh cho một ai đó. Bạn sẽ phải dùng động từ ở dạng nguyên mẫu, không được sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Think about it.

Dịch: Hãy suy nghĩ về việc đó.

  • I need you to think of a solution.

Dịch: Tôi cần bạn nghĩ cho tôi một giải pháp. 

Một số cách diễn đạt khác tương tự với I think

Để đưa ra một lời khuyên nào đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc I think + S + should + V, như đã nói ở trên.

Ví dụ:

  • I think we should go on a travel

= Tôi nghĩ chúng ta nên đi du lịch

Tương tự như cấu trúc này, các bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

  • I suggest + V-ing / that clause.

Ví dụ:  I suggest buying some water. (Tôi đề nghị mua thêm một chút nước.)

  • Let’s + V ( bare inf )

Ví dụ: Let’s go fishing. (Hãy đi câu câu cá nào.)

  • Shall we + V ( bare inf ) …?

Ví dụ: Shall we have some lunch? (Chúng ta nên căn trưa thôi.)

  • Why don’t we / you + V ( bare inf ) ….?

Ví dụ: Why don’t we go to party now? (Tại sao chúng ta không đến bữa tiệc ngay bây giờ nhỉ?)

  •  Why not + V ( bare inf )…?

Ví dụ: Why not stay for dinner? ( Sao chúng ta không ở lại ăn tối nhỉ?)

  • How about / What about + V-ing ?

Ví dụ: How about going to movie theater tonight ? ( Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi xem phim tối nay?)

  • Would you like to + V( bare inf )/ N?

Ví dụ: Would you like to drink some tea? (Bạn có muốn dùng ít trà không?)

  • Do you like + V-ing/ N

Ví dụ: Do you like dancing? ( Bạn có thích nhảy không?).

Phân biệt Think of và Think about

Think of có nghĩa là tưởng tượng về một điều gì đó.

Think about có nghĩa gần với consider hơn, mang nghĩa xem xét, suy nghĩ. 

Ví dụ:

  • I am thinking of my dream’s house, please don’t interrupt me.

= Tôi đang nghĩ về ngôi nhà mơ ước của mình, xin đừng làm phiền tôi.

Còn trong trường hợp:

  • They are thinking about whether to agree to the sale

= Họ đang xem xét thời tiết để quyết định có giảm giá hay không?

… thì Think about ở đây có nghĩa là đang suy nghĩ, xem xét.

Có thể thấy 2 từ ghép này khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh, tình huống của cuộc nói chuyện. 

Khi nói về người, chúng ta có thể dùng cả hai và đều với nghĩa tương tự như nhau.

>>> Mời xem thêm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín

Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Even though là gì? Cụm từ này khá phổ biến phải không nào nhưng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của nó chưa? Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng Even though trong tiếng Anh nhé!

Even though nghĩa là gì?

Even though là một liên từ được kết hợp bởi hai từ riêng lẻ trong tiếng anh là Eventhough. 

  • Even được dùng với nghĩa là thậm chí, ngay cả, dùng để diễn đạt sự bất ngờ, hơn so với dự kiến, mong đợi. 
  • Though nghĩa là mặc dù, dù cho, dẫu cho,…

Khi kết hợp lại, Even though vẫn có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … nhưng sử dụng even để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn. 

Ví dụ: 

Even though it was raining heavily, he still came to pick me up. / (Mặc dù trời mưa nặng hạt, anh ấy vẫn đến đón tôi.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Các dạng cấu trúc It's time trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng Even though

Even though được dùng để liên kết hai mệnh đề trong một câu. Even though có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu

Cấu trúc 1:

Even though + S + V, S +V

Ví dụ:

  • Even though he has talents, his final results are not as good as we expected. / (Mặc dù anh ấy có tài năng, kết quả cuối cùng của anh ấy lại không tốt như chúng tôi đã kỳ vọng.)
  • Even though we had planned everything carefully, a lot of things went wrong. / (Mặc dù chúng tôi đã lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận, rất nhiều thứ vẫn đi sai hướng.)

Cấu trúc 2:

S + V + even though + S + V

Ví dụ:

  • Laura loves her job, even though her salary is low. / (Laura yêu công việc của cô ấy, dù mức lương của cô ấy thấp.)
  • It seems like people know me somehow, even though I never met them. / (Dường như mọi người biết tôi bằng một cách nào đó, dù tôi chưa hề gặp họ bao giờ.)

Cấu trúc tương tự Even though

Ngoài Even though, chúng ta có thể sử dụng một số liên từ khác như Although, Though, In spite of, Despite, Despite the fact that để thể hiện sự tương phản, đối lập giữa các mệnh đề trong câu. 

Cấu trúc Although, Though

Ý nghĩa và cách dùng Even though, Although, Though khá tương tự nhau. Theo sau chúng đều là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • Although we are classmates, I have never talked to him. / (Tuy chúng tôi là bạn cùng lớp, nhưng tôi chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.)
  • He can not speak Spanish well though he has lived in Spain for 5 years. / (Anh ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha giỏi dù anh đã sống ở Tây Ban Nha được 5 năm.)

Tuy nhiên, sắc thái mà Even though, Although và Though mang đến trong câu là khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu câu sẽ trang trọng hơn khi ta sử dụng Although.
  • Sử dụng Even though sẽ diễn tả sự tương phản mạnh hơn Although Though.
  • Trong văn viết trang trọng, ta nên sử dụng Although Though. Even though thường được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa thân thiện. 

Cấu trúc In spite of, Despite

In spite ofDespite mang nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác hoàn toàn với Even though. Theo sau In spite ofDespite không phải một mệnh đề mà là một cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). 

In spite of Despite cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Cấu trúc 1:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

Ví dụ:

  • In spite of missing the bus, they went to school on time. / (Mặc dù bị lỡ chuyến xe bus, họ vẫn đến trường đúng giờ.)
  • Despite the bad weather, the family had a wonderful holiday with a lot of interesting activities. / (Tuy gặp thời tiết xấu, gia đình họ vẫn có một kỳ nghỉ tuyệt vời với nhiều hoạt động thú vị.)

Cấu trúc 2:

S + V + despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • He still loves her, in spite of her bad habits. / (Anh ấy vẫn yêu cô ấy, mặc cho những thói quen xấu của cô ấy.)
  • Paul was chosen for the job despite his bad performance in the interview. / (Paul được chọn cho công việc đó dẫu cho sự thể hiện của anh ấy trong buổi phỏng vấn là khá tệ.)

Cấu trúc Despite the fact that

Despite the fact that thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Theo sau nó là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Despite the fact that có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ: 

  • Despite the fact that they are twins, they do not look alike. / (Tuy rằng họ là anh em sinh đôi, trông họ không giống nhau.)
  • She is a successful model despite the fact that she is not tall. / (Cô ấy là một người mẫu thành công tuy rằng cô ấy không cao.)
10 thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Thành ngữ kinh doanh được sử dụng ở khắp nơi làm việc. Trong các cuộc họp, các cuộc trò chuyện qua điện thoại và thậm chí khi nói chuyện nhỏ bên máy pha cà phê - bạn chắc chắn sẽ nghe thấy chúng ở bất cứ đâu.

Biết từ vựng kinh doanh sẽ giúp bạn hiểu người bản ngữ hơn. Bạn sẽ có thể tự giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và tiến lên trong cuộc sống nghề nghiệp của mình.

Chúng tôi sắp chia sẻ với bạn mười thành ngữ kinh doanh cần thiết nhất cho nơi làm việc. Sẵn sàng? Hãy bắt tay vào công việc.

1. Climb the career ladder (Leo lên nấc thang sự nghiệp)

Nếu bạn leo lên nấc thang sự nghiệp, bạn sẽ thăng tiến sự nghiệp của mình lên các cấp cao hơn về mức lương, trách nhiệm hoặc quyền hạn. Nghề nghiệp của bạn là một tên khác cho nghề nghiệp của bạn và một cái thang là một loại cầu thang.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Ví dụ: 

He wanted to be an artist, and had no interest in climbing the career ladder.

Anh ấy muốn trở thành một nghệ sĩ và không có hứng thú với việc leo lên bậc thang sự nghiệp. 

2. A ballpark figure (Một hình người chơi bóng)

Một con số về quả bóng là một phỏng đoán có học thức hoặc ước tính gần đúng trong giới hạn. Nó thường được nhân viên bán hàng và kế toán sử dụng để dự đoán các con số hoặc 'số liệu' trong tương lai.

Biểu thức này xuất phát từ bóng chày vào cuối những năm 1960. Trong một trận đấu bóng chày, sân (hoặc sân bóng) là một không gian kín. Trong trò chơi, nếu bóng ở trong sân bóng thì nó nằm trong khoảng cách hợp lý. Nếu nó ra ngoài thì nó đã không.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

>> Mời bạn quan tâm: Tại sao trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado là lựa chọn tốt nhất?

Ví dụ: 

We need a ballpark figure for the new building before we can accept your proposal.

Chúng tôi cần một con số về sân chơi bóng cho tòa nhà mới trước khi chúng tôi có thể chấp nhận đề xuất của bạn.

3. Back to the drawing board (quay lại bảng vẽ)

Khi một ý tưởng hoặc kế hoạch gặp trục trặc trong kinh doanh, bạn có thể nói "Chúng ta cần quay lại bàn vẽ." Đây là lúc bạn bắt đầu lại một việc gì đó vì nó đã thất bại trong lần đầu tiên.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Bảng vẽ đúng như âm thanh của nó - một tờ giấy phẳng để các họa sĩ làm việc. Cụm từ này ban đầu xuất phát từ một họa sĩ hoạt hình người Mỹ , người đã vẽ một vụ tai nạn máy bay trong Thế chiến thứ hai cho tạp chí New Yorker vào năm 1941. Trong hình ảnh, một người đàn ông mặc vest, đang bước ra khỏi hiện trường vụ tai nạn và nói “Well, back to the drawing board. ”

Ví dụ: 

Helen’s presentation was rejected by her boss, so it’s back to the drawing board for her.

Bài thuyết trình của Helen đã bị ông chủ của cô ấy từ chối, vì vậy nó trở lại bảng vẽ cho cô ấy.

4. Go the extra mile (đi thêm một dặm)

Để đi thêm một dặm là nỗ lực thêm để đạt được điều gì đó. Đó là về việc làm nhiều hơn dự kiến ​​hoặc yêu cầu và thường được sử dụng ở nơi làm việc.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Dặm là phép đo khoảng cách ở các quốc gia như Vương quốc Anh. Một dặm là khoảng 1,6 km và gần tương đương với dặm La Mã cũ. Cụm từ 'go the extra mile' thậm chí còn được cho là có từ một điều răn của Chúa Giê-su trong kinh thánh.

Ví dụ: 

She’s always willing to go the extra mile to help a colleague.

Cô ấy luôn sẵn sàng đi xa hơn để giúp đỡ một đồng nghiệp.

5. In a nutshell (tóm lại)

Hãy nghĩ xem vỏ của một loại hạt nhỏ như thế nào. Nếu bạn nói một điều gì đó ngắn gọn, bạn nói điều đó bằng ít từ nhất có thể. Bạn có thể nêu điều này vào cuối bài thuyết trình để tóm tắt những điểm chính của mình hoặc vào cuối cuộc họp kinh doanh khi bạn muốn làm rõ mọi thứ.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Mọi người thường nghĩ biểu thức này do Shakespeare phát minh ra. Tuy nhiên, nó được nhìn thấy lần đầu tiên vào năm 77A.D. trong tác phẩm Lịch sử tự nhiên của Pliny the Elder.

Ví dụ: 

The CEO told us, in a nutshell, his plans for expansion of the business

Tóm lại, Giám đốc điều hành đã nói với chúng tôi về kế hoạch mở rộng kinh doanh.

6. Learn the ropes (tìm hiểu về các sợi dây)

Bạn đã bắt đầu một công việc mới gần đây? Bạn có thể đã phải học các sợi dây thừng.

Điều này có nghĩa là tìm hiểu cách thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Khi bạn đã học được những kiến ​​thức cơ bản về công việc, khi đó bạn có thể nói rằng bạn “biết rõ về dây” .

Không có gì ngạc nhiên khi thành ngữ này bắt nguồn từ việc chèo thuyền. Trước đây, hầu hết tất cả các tàu đều có buồm. Và thủy thủ phải học cách để buộc hải lý phức tạp để điều hướng và giàn khoan những chiếc thuyền.

Ví dụ: 

When I first started my job in finance, it took me a while to learn the ropes.

Khi tôi lần đầu tiên bắt đầu công việc của mình trong lĩnh vực tài chính, tôi đã mất một thời gian để học các sợi dây.

7. Down the drain (dưới cống)

Nếu một thứ gì đó đi xuống cống, nó sẽ bị mất hoặc lãng phí hoàn toàn.

Một ống thoát nước được kết nối với lỗ cắm trong bồn tắm hoặc bồn rửa nhà bếp của bạn. Do đó, biểu hiện xuất phát từ hành động nước chảy đi và biến mất xuống lỗ cắm.

Thường thì nó được sử dụng trong bối cảnh công việc. Hãy tưởng tượng bạn dành rất nhiều thời gian, công sức hoặc tiền bạc cho một thương vụ kinh doanh, chỉ để nó sụp đổ vào phút cuối. Đây sẽ là một thỏa thuận kinh doanh "xuống cống" .

Ví dụ: 

 If the new office closes, that’s ten million euros worth of investment down the drain

Nếu đóng cửa văn phòng mới, đó là mười triệu euro giá trị của đầu tư tan thành mây khói.

8. Get the ball rolling (quả bóng lăn)

Một thành ngữ khác liên quan đến quả bóng phổ biến trong tiếng Anh thương mại là “get the ball roll”. Nó có nghĩa là làm cho một cái gì đó bắt đầu hoặc xảy ra.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Thuật ngữ này được cho là xuất phát từ môn thể thao croquet , ra đời lần đầu tiên vào giữa những năm 1800. Trong môn croquet, người bắt đầu và đánh bóng trước thực sự có lợi thế chiến thắng trò chơi, trước khi người chơi khác đến lượt mình.

Chúng ta thường nghe thấy cụm từ trong kinh doanh liên quan đến các dự án mới. Nếu bạn thực hiện hành động, bạn sẽ 'nhận được quả bóng lăn' và khuyến khích người khác làm điều tương tự.

Ví dụ: 

Let’s get the ball rolling with a three-day workshop at head office.

Hãy bắt đầu cuộc hội thảo kéo dài ba ngày tại trụ sở chính.

9. The big picture (bức tranh lớn)

Nhìn vào bức tranh lớn và bạn sẽ thấy mọi thứ liên quan đến một tình huống - không chỉ là những chi tiết nhỏ.

Suy nghĩ về một bức tranh phong cảnh. Nếu bạn tập trung vào một đám mây bão nhỏ trên bầu trời và bỏ qua bức ảnh lớn hơn, bạn có thể không nhận thấy cầu vồng tuyệt đẹp ở phía xa.

thành ngữ kinh doanh cho nơi làm việc

Trong kinh doanh, biểu thức này khuyến khích người sử dụng lao động và nhân viên suy nghĩ về tương lai, hoặc xem xét các yếu tố song song khác có thể quan trọng khi đưa ra quyết định.

Ví dụ: 

Brand strategy and business strategy are all about seeing the big picture.

Chiến lược thương hiệu và chiến lược kinh doanh đều nhằm nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.

10. Cut corners (cắt góc)

Cắt góc là làm điều gì đó theo cách dễ nhất, rẻ nhất hoặc nhanh nhất. Tuy nhiên, nó có thể có nghĩa là mọi thứ không được thực hiện cẩn thận như chúng cần phải có.

Biểu hiện này thực sự xuất phát từ việc cưỡi ngựa - khi các tay đua thường đi thẳng qua đường thay vì vào góc thích hợp. Nó thường dẫn đến việc quay đầu xe quá mức và gây ra tai nạn, do đó có thuật ngữ "cắt góc".

Các doanh nghiệp đôi khi phải cắt giảm các khoản chi phí nếu họ hết tiền hoặc họ cần tiết kiệm thời gian. Mặc dù nó có thể làm suy giảm sự thành công của công ty về lâu dài.

Ví dụ: 

Many manufacturers cut corners and use cheaper materials from this supplier.

Nhiều nhà sản xuất cắt góc và sử dụng vật liệu rẻ hơn từ nhà cung cấp này.

Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh thương mại của mình, tại sao không đăng ký một trong các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi? Chúng tôi có một loạt giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.