Kiến thức học tiếng Anh

Cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn trong tiếng Anh

Có một số trường hợp hàng ngày khi chúng ta đọc ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, thường là rất nhanh, để hiểu một dấu hiệu hoặc một tin nhắn văn bản. Ngoài ra còn có một số thủ thuật mà bạn sử dụng một cách tự nhiên bằng ngôn ngữ của mình để giúp bạn hiểu văn bản viết một cách nhanh chóng. Những thủ thuật này là gì và bạn có thể áp dụng chúng vào tiếng Anh như thế nào?

Cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn trong tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh online có hiệu quả không

Các kiểu đọc

Có nhiều cách đọc khác nhau mà tất cả chúng ta đều sử dụng bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, thường mà không để ý.

  • Đọc lướt - khi bạn muốn có một ý tưởng nhanh chóng về nội dung văn bản, bạn nhanh chóng đọc một vài phần mà không cần chú ý nhiều đến từng chi tiết nhỏ nhất. Đây là kiểu đọc bạn có thể sử dụng khi bạn đọc tin tức trực tuyến và muốn có một ý tưởng chung về câu chuyện.
  • Quét mắt - khi bạn đang tìm kiếm một chi tiết cụ thể (ví dụ như một từ, tên hoặc địa điểm), bạn sẽ quét. Bạn làm điều này khi bạn đang tìm kiếm một sản phẩm cụ thể trong bảng giá hoặc khi bạn tìm tên hoặc vị trí.
  • Đọc chi tiết - khi bạn đọc sách để giải trí, bạn sẽ đọc từng từ của văn bản. Bạn cũng có thể làm điều này khi bạn đọc hướng dẫn về cách lắp ráp một cái gì đó hoặc trong một công thức.

Vì vậy, lần tới khi bạn đọc bằng tiếng Anh, hãy nghĩ xem bạn cần đọc kiểu nào vì nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và thậm chí giúp bạn hiểu rõ hơn.

Cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn trong tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh online

  • Tiêu đề và phụ đề

Trước khi đọc bất kỳ bài báo nào, hãy đảm bảo rằng điều đầu tiên bạn làm là đọc tiêu đề và bất kỳ phụ đề nào (tiêu đề phụ). Tiêu đề giống như những biển báo trên một con đường - chúng cho bạn biết những thứ quan trọng ở đâu và bạn cần phải đi đâu. Chỉ bằng cách đọc một tiêu đề, bạn có thể bắt đầu có ý tưởng về nội dung của bài báo và dự đoán những gì bạn sẽ tìm thấy.

  • Dòng đầu tiên của đoạn văn

Nếu bạn có một bài báo khá dài để đọc, việc đọc dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn có thể giúp ích rất nhiều. Dòng đầu tiên của đoạn văn luôn giới thiệu ý chính của vài dòng tiếp theo (đoạn văn) và do đó có thể giúp bạn hiểu những gì người viết muốn truyền đạt. Đây là một kỹ năng đặc biệt hữu ích khi bạn đang làm bài thi và không có nhiều thời gian để đọc chi tiết toàn bộ bài báo.

Cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn trong tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

  • Giới hạn những từ bạn tìm kiếm trong từ điển

Bạn có thể dễ dàng tra cứu mọi từ mới mà bạn không hiểu trong từ điển. Nhưng làm như vậy rất tốn thời gian và thường không thực sự giúp bạn hiểu được văn bản. Cố gắng chấp nhận rằng sẽ có một số từ bạn không biết nhưng bạn vẫn có thể hiểu được ý nghĩa chung. Bạn có thể chọn tra cứu hai hoặc ba từ liên tục xuất hiện và điều đó hoàn toàn chặn sự hiểu biết của bạn. Và khi bạn tra cứu những từ này, hãy cố gắng làm điều đó bằng từ điển chỉ tiếng Anh. Học các từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn rất nhiều.

  • Chú ý những từ quan trọng

Trong mỗi cụm từ, có hai hoặc ba từ quan trọng, và những từ khác ít quan trọng hơn nhiều. Bằng cách học cách xác định những từ chính này, bạn sẽ có thể đọc và hiểu nhanh hơn nhiều. Điều này sẽ mất một số thời gian thực hành nhưng đó là một thói quen tốt để cố gắng học hỏi. Các từ khóa thường là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Các mạo từ và giới từ thường là những từ ít quan trọng hơn về mặt ý nghĩa chung. Bạn có thể nhận thấy điều này nhanh hơn nhiều khi bạn nghe, bởi vì người nói sẽ đặt trọng âm (trọng âm) cho những từ quan trọng nhất trong câu. Ví dụ, trong câu sau, các từ có trọng âm / trọng âm được gạch dưới:

Người nói sẽ nhấn mạnh vào những từ quan trọng nhất.

Thực hành

Rõ ràng là cách tốt nhất để đọc nhanh hơn là luyện tập. Nhưng tốt hơn nữa là hãy luyện tập ở một mức độ phù hợp với bạn. Tại Pantado, bạn có lợi thế là có thể đọc các văn bản được viết cho trình độ chính xác của bạn, vì vậy có thể hơi khó khăn nhưng bạn sẽ có thể hiểu được. Các bài đọc mà chúng tôi sử dụng luôn bao gồm các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tương tự mà bạn hiện đang học trong bài học của mình, cũng như giới thiệu một số thuật ngữ mới và xem lại các thuật ngữ đã học trước đó. Phương pháp của chúng tôi tránh cho bạn tìm thấy quá nhiều từ mà bạn không hiểu, khiến việc đọc khá khó chịu.

Học viên tại Pantado cũng có thể thử đọc các bài báo có sẵn trong phần Thực hành trên bảng điều khiển của họ. Đây là những câu hỏi ngắn hợp lý và bao gồm một câu đố hiểu nhanh ở cuối.

Mọi người đều có thể học cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn bằng cách sử dụng các kỹ thuật đơn giản này. Hãy thử áp dụng chúng ngay bây giờ bằng cách đọc một số bài viết trên blog tiếng Anh.

Tìm hiểu câu hỏi có từ để hỏi Wh question trong tiếng Anh

Câu hỏi Wh question là câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh. Vì thế bạn cần nắm vững kiến thức các chủ thể ngữ pháp này là vô cùng quan trọng. Cùng tìm hiểu về cách dùng Wh question trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Câu hỏi Wh question trong tiếng Anh

Question words

Uses

Examples

What

Sử dụng để hỏi về một điều gì đó?

- What are you doing?

- What do you think about the movie?

When

Dùng để hỏi về thời gian

- When will the meeting start?

 - When are you leaving?

Where

Dùng để hỏi về địa điểm, vị trí.

- Where’s my bag?

- Where do you live?

Who

Dùng để hỏi về người

- Who do you love the most in your family?

- Who told you that story?

Whom

Được sử dụng để hỏi về người (đối tượng của động từ)

- Whom did you see in the morning?  I saw Mr. Mark, my English teacher.

- Whom was Jim talking to? He was talking to Jack, his new roommate.

Which

Được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn

- Which one do you choose? The left or right?

- Of all the drinks in the menu, which one would you like?

Whose

Được sử dụng để hỏi về sự sở hữu

- Whose pencil is this? Is it yours?

- Whose books are these?

Why

Được sử dụng để hỏi về lý do / nguyên nhân.

- Why did it happen? I didn’t understand.

- Why is he crying?

How

Được sử dụng để hỏi về cách thức / quy trình

- How can you explain this problem? Please tell us.

- How can you get here?

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online

Cách thành lập câu hỏi với Wh Question. 

  1. Khi có trợ động từ

Cấu trúc: Wh question + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu)
  • Why didn’t you call me? (Sao bạn không gọi tôi)
  • What has he done now? (Anh ấy giờ làm gì)
  • What have they decided? (Họ quyết định gì vậy?)
  1. Khi Không có trợ động từ

Cấu trúc: Wh Question + Chủ ngữ + Động từ. 

Lưu ý:  Khi what, who, which hoặc whose là chủ ngữ hay một phần chủ ngữ, ta không dùng trợ động từ.

Ví dụ:

  • What fell off the wall? (Cái gì rớt trên tường xuống vậy?)
  • Which horse won? (Con ngựa nào về nhất?)
  • Who bought this? (Ai mua cái này?)

Trả lời câu hỏi với Wh  question

Câu hỏi với Wh hỏi để lấy thông tin. Do đó, câu trả lời không thể là Yes/No mà là cung cấp thông tin.

Ví dụ:

What

  • What is it?
  • It’s a table.

When

  • When will the train arrive?
  • The train will arrive in 30 minutes.

Where

  • Where do you live?
  • I live in Washington D.C.

Who

  • Who’s this?
  • She’s my new roommate.

Whom

  • Whom should we talk to?
  • We should talk to the principal. She’s responsible for student issues.

Which

  • Which shirt do you like?
  • I like the one with the big yellow star on it.

Whose

  • Whose jacket is this?
  • It’s my mom’s.

Why

  • Why don’t we visit him now?
  • It’s a good idea.

How

  • How’s the weather?
  • It’s sunny and hot.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Ought to chi tiết nhất

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

Trong tất cả các động từ tiếng Anh, hai động từ quan trọng nhất là ‘to be’ và ‘to have’. Chúng rất quan trọng vì chúng ta sử dụng chúng làm động từ cho nhiều trường hợp khác nhau và cũng là động từ bổ trợ, vì vậy đương nhiên chúng là động từ đầu tiên bạn học. Tại Pantado, bạn học cách sử dụng các chức năng chính của ‘to be’ và ‘to have’ trong các cấp độ đầu tiên, sau đó dần dần học tất cả các cách sử dụng theo từng bước trong suốt khóa học. Chúng ta hãy xem xét từng động từ và xem bạn có thể sử dụng chúng như thế nào.

 

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

>> Mời bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh trực tuyến ở đâu tốt

Động từ “To Be”

Động từ ‘to be’ là động từ đầu tiên chúng ta học cách sử dụng. Tại sao? Bởi vì nó được sử dụng theo nhiều cách. Chúng tôi sử dụng ‘to be’ để:

  • Cung cấp thông tin cá nhân, như tên, xuất xứ, tuổi
  • Để mô tả cảm xúc
  • Để mô tả một người, địa điểm hoặc đồ vật
  • Như một động từ phụ để tạo các thì liên tục
  • Như một động từ phụ để tạo câu bị động

Vì vậy, bạn có thể thấy nó quan trọng như thế nào. Hãy bắt đầu bằng cách xem cách tạo động từ ‘to be’.

Kết cấu của động từ

Động từ ‘to be’ là một động từ bất quy tắc, và ngay cả ở thì hiện tại đơn, nó có ba dạng khác nhau - am, are và is:

Số ít

Số nhiều

I am (I'm)

You are (You're)

He/she/it is (He/she/it's)

We are (We're)

You are (you're)

They are (they're)

 

Như bạn có thể thấy, cũng có những dạng hợp đồng của động từ ‘to be’ mà chúng ta thường sử dụng trong tiếng Anh nói và trong văn viết không chính thức.

Để làm cho dạng phủ định ở hiện tại đơn giản, chúng ta thêm 'not'. Điều này cũng có thể được ký kết để làm cho 'aren’t' hoặc 'isn’t'.

I'm not

You're not/ You aren't

He/she/it's not/He/she/it isn't

We're not/ We aren't

You're not/ You aren't

They're not/ They aren't

 

Để đặt câu hỏi với động từ ‘to be’, chúng ta đảo chủ ngữ và động từ:

Am I?

Are you?

Is he/she/it?

Are we?

Are you?

Are they?

Các dạng quá khứ bất quy tắc của động từ ' to be ' như sau:

Nguyên mẫu 

Quá khứ đơn 

Quá khứ phân từ 

be

wass/were

been

 

Công dụng của 'to be'

  • Đưa ra và hỏi về dữ liệu cá nhân: tên, tuổi, nguồn gốc, địa chỉ, v.v. 

Ví dụ:

  • What’s your name? – My name’s Henri. 

Bạn tên là gì?  - Tên tôi là Henri.

  • How old is he? – He’s 25.

Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 25.

  • Where are they from? – They’re from Turkey.

Họ đến từ đâu? - Họ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.

  • What’s her job? – She’s an accountant.

Công việc của cô ấy là gì? - Cô ấy là một kế toán.

  • Mô tả trạng thái của bạn và cảm giác của bạn. 

Ví dụ:

  • How are you today? – I’m very well, thanks.

Hôm nay bạn thế nào? - Tôi rất khỏe, cảm ơn.

  • We’re hungry. Is there anything to eat?

Chúng tôi đói. Nơi này có gì để ăn ko?

  • The kids are bored. Why don’t we play a game?

Những đứa trẻ đang buồn chán. Tại sao chúng ta không chơi một trò chơi?

  • You’re tired. You should go to bed.

Bạn đang mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ.

  • Mô tả người, địa điểm và sự vật. 

Ví dụ:

  • Paolo is tall and thin.

Paolo cao và gầy.

  • Mr. and Mrs. Dean are really kind and friendly.

Ông bà Dean rất tốt bụng và thân thiện.

  • What’s the weather like? – It’s cold and rainy…

Thời tiết như thế nào? - Trời lạnh và mưa…

  • Your car is much faster than mine.

Xe của bạn nhanh hơn của tôi rất nhiều.

  • Các thì liên tục diễn tả các hành động và tình huống tiến triển trong quá khứ, hiện tại và tương lai. 

Ví dụ:

  • You’re studying English.

Bạn đang học tiếng Anh.

  • What were they doing when you arrived? (were = quá khứ của ‘are’)

Họ đã làm gì khi bạn đến?

  • I’ll be waiting for you at the entrance to the cinema.

Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào rạp chiếu phim.

  • Câu bị động tập trung sự chú ý vào đối tượng của một hành động, ở hiện tại, quá khứ và tương lai. 

Ví dụ:

  • Many types of wine are made in Italy.

Nhiều loại rượu được sản xuất tại Ý.

  • This film was directed by Steven Spielberg.

Bộ phim này được đạo diễn bởi Steven Spielberg.

  • The new version of this phone will be released next year.

Phiên bản mới của điện thoại này sẽ được phát hành vào năm sau.

Động từ "To Have"

Động từ 'to have' rất phổ biến trong tiếng Anh vì nó được sử dụng như một động từ trong một số tình huống, và cũng là một động từ bổ trợ quan trọng. 'To have' có thể có nghĩa là:

  • Sở hữu / sở hữu
  • Ăn uống
  • Lấy hoặc nhận
  • Làm / trải nghiệm điều gì đó
  • Làm cho một cái gì đó xảy ra
  • Như một động từ phụ trợ cho các thì hoàn hảo.

 

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

>> Mời bạn xem thêm: 9 quy tắc ngữ pháp Tiếng Anh cần nhớ

Kết cấu của động từ

Giống như động từ 'to be', động từ 'to have' là một động từ bất quy tắc. Đây là cấu trúc:

Số ít

Số nhiều

I have

You have

He/she/it has

We have

You have

We have

Để làm dạng phủ định, chúng ta thêm 'don't / don't' như cách chúng ta làm với tất cả các động từ khác, ngoại trừ động từ 'to be'.

I don't have

You don't have

He/she/it doesn't have

We don't have

You don't have

They don't have

Để đặt câu hỏi, chúng tôi sử dụng 'do / does':

Do I have?

Do you have?

Does he/she./it have?

Do we have?

Do you have?

Do they have?

Dạng quá khứ của 'to have' cũng không thường xuyên:

Nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

have

had

had

 

Cách dùng của 'to have'

  • Để mô tả những thứ bạn sở hữu và sở hữu

Ví dụ:

  • You have two sisters, don’t you?

Bạn có hai chị em gái, phải không?

  • They have three factories in Poland.

Họ có ba nhà máy ở Ba Lan.

  • Does he have an apartment or a house?

Anh ta có một căn hộ hay một ngôi nhà?

  • Để thay thế "ăn" và "uống". 

Ví dụ:

  • I have a coffee and a croissant for breakfast.

Tôi có một cà phê và một chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng.

  • We’ll have the tomato soup as a starter, please.

Chúng tôi sẽ có món súp cà chua như một món khai vị, làm ơn.

  • Let’s have a snack before the game.

Hãy có một bữa ăn nhẹ trước trận đấu.

  • Khi bạn lấy hoặc nhận một thứ gì đó

Ví dụ:

  • He has a new role in the company.

Anh ấy có một vai trò mới trong công ty.

  • We have some bad news.

Chúng tôi có một số tin xấu.

  • You have a phone call from a supplier.

Bạn có một cuộc gọi từ một nhà cung cấp.

  • Làm / trải nghiệm điều gì đó

Ví dụ:

  • They have an exam on Monday morning.

Họ có một bài kiểm tra vào sáng thứ Hai.

  • I have a shower before I go to bed.

Tôi có tắm vòi sen trước khi tôi đi ngủ.

  • When it’s hot I have a swim in the sea.

Khi trời nóng tôi phải bơi trong biển.

  • Làm cho một cái gì đó xảy ra

Ví dụ:

  • She has her staff prepare a report once a month.

Cô có nhân viên của mình chuẩn bị một báo cáo mỗi tháng một lần.

  • How often do you have your haircut?

Bao lâu thì bạn có mái tóc của bạn?

  • We are having our house painted at the moment.

Chúng tôi đang có căn nhà của chúng tôi sơn vào lúc này.

  • Được sử dụng như một động từ phụ để tạo các thì hoàn hảo, chẳng hạn như hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • I’ve seen this film twice now.

Tôi đã xem bộ phim này hai lần.

  • They’ve lived here for nine years.

Họ đã sống ở đây chín năm.

  • You had already left when I arrived.

Bạn đã rời đi khi tôi đến.

‘Have got’

Khi chúng ta đề cập đến những thứ chúng ta sở hữu và sở hữu, một thay thế phổ biến cho 'have' là 'have got'. Nó có lẽ phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh hơn tiếng Anh Mỹ và có thể được coi là thân mật hơn. Nghĩa giống nhau nhưng sự hình thành cấu trúc thay đổi đối với câu nghi vấn và phủ định.

Số ít

Số nhiều

I have got/ I've got 

You have got/ You've got He/she/it has got/ He/she/it's got

We have got/We've got

You have got/ You've got

They have got/ They've got

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

Phủ định của "have got" là: "have not got"

I haven't got

You haven't got

He/she/it hasn't got

We haven't got

You haven't got

They haven't got

 

Dạng câu hỏi: Đảo "Have" lên trước rồi đến chủ ngữ:

Have I go?

Have you got?

Has he/she/it got?

Have we got?

Have you got?

Have they got?

 

Dưới đây là một số ví dụ về 'have got':

  • Have you got a pen I can borrow?

Bạn có cây bút nào cho tôi mượn không?

  • He’s got three sisters and one brother.

Anh ấy có ba chị gái và một anh trai.

  • We haven’t got time to walk to the station.

Chúng tôi không có thời gian để đi bộ đến nhà ga.

  • I’ve got a meeting at 3 pm.

Tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.

>> Có thể bạn quan tâm: 8 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tạo ấn tượng nhất

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Học tiếng Anh từ TV Series sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng!

Bạn bắt buộc phải học tiếng Anh từ năm cấp 1, cùng với các bạn cùng lớp, nhưng nhiều năm trôi qua và bạn bắt đầu nhận thấy rằng tiếng Anh của bạn bè tốt hơn bạn nhiều. Tại sao? Họ đang làm gì mà khác với bạn?! Xem phim truyền hình tiếng Anh có thể là câu trả lời.

Học tiếng Anh từ TV Series

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Tại sao phim truyền hình tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh?

Dưới đây là một số lý do tại sao phim truyền hình tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình rất nhiều.

  • Bạn có thể chọn thể loại yêu thích của mình
  • Bạn có thể nghĩ về bất kỳ thể loại nào bạn quan tâm và sẽ luôn có một bộ phim truyền hình về chúng, có thể là lãng mạn hoặc tội phạm và điều tra! Điều tốt ở đây là một bộ truyện có thể liên quan đến cuộc sống của những người bình thường và bạn có thể học tiếng Anh hàng ngày từ nó, hoặc nó có thể về một ngành cụ thể và bạn có thể thu được vô số từ vựng và cái nhìn sâu sắc từ lĩnh vực đó.

Học tiếng Anh từ TV Series

  • Câu của bạn trở nên tự nhiên
  • Các kịch bản được viết như thể chúng được nói bởi người thật trong các tình huống thực. Điều đó có nghĩa là bạn biết các từ mới, cách diễn đạt và cách truyền tải thông điệp của mình giống như người bản ngữ. Học tiếng Anh theo cách thận trọng có thể hữu ích khi bạn học cấu trúc câu và ngữ pháp, nhưng nó ngăn cản bạn sáng tạo và nói như người bản xứ. Những gì bạn phải làm là chú ý!
  • Sự tò mò là động lực
  • Có những lúc bạn phát nghiện và bị cuốn hút vào bộ truyện. Bạn làm gì khi chưa có phụ đề tiếng Việt? Bạn bỏ qua nó. Bạn đi thẳng vào nghe phiên bản thô và cố gắng hết sức để hiểu những gì các nhân vật đang nói về. Bạn hiểu một số phần, trong khi một số phần khác khiến bạn bối rối. Điều đó tốt vì khi bạn xem lại phần có phụ đề, bạn sẽ tự động nhớ phần nào cần giải thích thêm và não của bạn ngay lập tức kết nối cả hai ngôn ngữ với nhau mà bạn không nhận ra. 

Học tiếng Anh từ TV Series

>> Mời bạn quan tâm: Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

  • Bạn đạt được cả kỹ năng nghe và nói
  • Bạn có thể biết rất nhiều từ vựng tiếng Anh nhưng bạn lại gặp khó khăn khi hiểu và hiểu nó. Tại sao? Vì bạn đã phát âm sai cách nên việc nghe và nói trở nên khó khăn. Xem phim truyền hình dài tập giúp bạn nghe được bao nhiêu từ được phát âm thực sự mà không cần nỗ lực. Khi bạn đã quen với những từ mới này, việc nghe sẽ trở nên dễ dàng hơn và việc nói của bạn cũng tự tin hơn.
  • Bạn trở nên quen thuộc hơn với các giọng khác nhau
  • Các nhân vật thường nói tiếng Anh theo nhiều cách khác nhau. Một số ký tự đến từ các quốc gia khác nhau và có những dấu trọng âm mà bạn có thể khó hiểu. Mặc dù bạn có thể thích nghe tiếng Anh chuẩn hơn vì nó dễ dàng hơn, nhưng bạn không thể phủ nhận rằng tiếng Anh được nhiều người trên toàn cầu sử dụng như một ngôn ngữ quốc tế. Điều này có nghĩa là có nhiều cơ hội hơn bạn nói nó với những người không phải là người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc hiểu trọng âm là vô cùng có lợi.

Bây giờ bạn có thể thấy việc học tiếng Anh từ phim truyền hình có thể hữu ích như thế nào! Nó làm cho quá trình học tập vui vẻ và thú vị. Bạn đang chờ đợi điều gì? Duyệt qua một cái và bắt đầu xem và học ngay bây giờ nhé!

Học tiếng Anh cùng Pantado

Như bạn thấy đó, việc học tiếng Anh rất quan trọng thời đại hiện nay, nó không chỉ giúp bạn có nhiều bạn bè trên thế giới, mà nó còn giúp bạn thăng tiến trên con đường sự nghiệp, hoặc khi bạn đi du lịch đến một đất nước nào đó rào cản ngôn ngữ sẽ không có nữa,… và rất nhiều lợi ích khác. Vậy tại sao bạn lại không cho con mình học tiếng Anh ngay từ bây giờ.

Bạn muốn cho con học tiếng Anh? Bạn không có thời gian đưa đón các bé tới lớp học? Đừng lo lắng vì bây giờ bạn có thể cho con mình học tiếng Anh ngay tại nhà với các khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado.edu.vn. Tại đây các bạn không chỉ được học với các giáo viên bản địa, mà hoc với các giáo viên nước ngoài tới từ nhiều nước khác nhau.

Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh bây giờ với chúng ngay nhé!

Cách dùng cấu trúc Ought to chi tiết nhất

Để diễn tả ý muốn nguyện vọng của người khác hay chính bản thân mình trong tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc “ought to”. Đây là cấu trúc khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong văn nói, và văn viết.

Định nghĩa “ought to”

“Ought to” là một động từ khuyết thiếu có nghĩa là nên làm gì hoặc không nên làm gì của chủ thể. Vì “ought to” chỉ là một động từ khiếm khuyết nên chúng theo sau bởi một động từ chính.

-Ought to có ý nghĩa và cách dùng tương đương với should nhưng ought to dùng để nói về thì hiện tại hoặc tương lại, chúng ta không dùng cấu trúc này trong câu giả thiết.

- Đa phần các trường hợp, chúng ta có thể thay thế should bằng ought to.

Example

  • He ought to be here and solve this problem.

Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.

  • You ought to go to school so that you can play games with your friend. 

(Bạn nên đến trường để bạn có thể chơi cùng bạn bè của mình)

“Ought to” mang một nghĩa chung là nên làm gì nhưng nó cũng có nhiều nghĩa khác nhau khi ở trong hoàn cảnh khác nhau.

Example:

Ví dụ:

  • You ought to do your homework before going to class.
    Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
  • You ought to be kinder to him. 

(Bạn nên tử tế hơn với anh ta)

  • They ought to be the ones saying apologize.
    Họ nên là người nói lời xin lỗi.
  • She ought to take a break to get a health check.
    Cô ấy nên nghỉ để đi khám sức khỏe.
  • We ought not/oughtn’t to have agreed without knowing what it would cost. 

(Chúng ta không nên đồng ý nếu chúng ta không biết chi phí là bao nhiêu)

  • Parents ought to pay more attention to their children.
    Các bậc phụ huynh nên chú ý hơn đến con cái của mình

=> “Ought to” trong ba ví dụ trên được sử dụng để chỉ ra khi cần thiết hoặc sẽ là một điều tốt để thực hiện hoạt động đó. 

Example:

  • They ought to have arrived at lunchtime but the flight was delayed. (Đáng lẽ ra họ đã đến vào giờ ăn trưa nhưng chuyến bay thì bị hoãn)
  • If you show the receipt, there ought not to be any difficulty getting your money back. (Nếu bạn xuất trình hóa đơn ra thì bạn đã không gặp khó khăn trong quá trình lấy lại tiền) 
  • He ought to be home by 7 o’clock. ( Lẽ ra là anh ta nên về nhà lúc 7 giờ)

=> “Ought to” trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mà bạn mong đợi rằng nó sẽ xảy ra. Có thể “ought to” sẽ có nghĩa đáng ra nên hoặc không nên làm điều gì đó.

>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online uy tín

Cấu trúc “ought to”

Dạng khẳng định: S+ ought to + V-inf : nên làm gì….

Example:

  • You ought to drink more water because it is good for your health. 

(Bạn nên uống nhiều nước vì nó tốt cho sức khỏe)

  • He ought to participate this competition because it is very interesting. 

(Anh ta nên tham gia vào cuộc thi này bởi vì nó rất là thú vị)

Dạng phủ định: S + ought not to + V- inf : không nên làm gì…

Example:

  • You ought not to eat fast food because it contains a lot of harmful fat. 

(Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh vì nó chứa nhiều chất béo độc hại)

  • We ought not to go to the theatre because the film is too boring. 

(Chúng ta không nên đi đến rạp chiếu phim vì bộ phim này thì quá là tệ)

Cách dùng “ought to”

  • Sử dụng “ought to” để diễn tả việc không đồng ý với hành động đã làm trong quá khứ thể hiện sự tiếc nuối của người nói về vấn đề đó.

Ought not to have + V P(II) (quá khứ phân từ)

Example:

  • She ought not to have gone to the supermarket to buy that skirt because it was expensive. (But she bought it already)

 (Cô ấy lẽ ra không nên đi đến siêu thị để mua cái váy đó vì nó quá đắt)

  • The police ought to have arrested all the troublemakers in this area. (They did not catch them)

(Cảnh sát nên bắt hết những người gây rối trong khu vực này)

  • They ought to have done it earlier before he arrived. (But they did not do this)

(Họ nên làm điều này sớm hơn trước khi anh ta đến)

Lưu ý: Chúng ta giữ nguyên ought to trong câu gián tiếp. Trong câu phủ định, chúng ta thêm not vào giữa ought to.

Example:

  • I said that I ought to go to see a doctor because of my teeth. (Tôi đã nói rằng tôi phải đi đến bác sĩ vì cái răng của mình)
  • Ought to được dùng để chỉ sự bắt buộc hoặc bổn phận làm một điều gì đó.  

Khác với động từ khiếm khuyết “must”  cũng miêu tả bổn phận làm gì nhưng “ought to” thì mang ý nghĩa nhẹ hơn một chút

Example:

  • We ought to sleep at once because all the lights was out. (Chúng ta phải ngủ ngay vì đèn tắt hết rồi)
  • They ought not to let their dog run around the park. (Họ không được thả chó chạy xung quanh công viên)
  • “Ought to” cũng dùng để diễn tả một sự suy đoán nào đó có thể xảy ra, gần đúng với sự thật, thường được sử dụng với thì tương lai gần.

Example:

  • I think  unless I  do not finish my test, my teacher ought to give me high mark. (Tôi nghĩ là nếu tôi làm xong bài kiểm tra thì cô giáo sẽ cho tôi điểm cao)
  • The weather ought to improve after raining all day. (Thời tiết chắc sẽ tốt hơn sau một ngày mưa rất nhiều)
  • That ought to be good if we spend all day with our family. (Chắc là sẽ tốt hơn nếu chúng tôi dành thời gian cả ngày bên gia đình của mình)
  • “Ought to” có thể dùng để đưa ra lời khuyên hoặc lời kiến nghị về một việc hay một điều gì đó.

Example:

  • You look tired. Maybe you ought to drink some water and relax. (Trông bạn mệt đó. Có lẽ bạn nên uống một chút nước và nghỉ ngơi đi)
  • There ought to be traffic lights at this crossroads. (Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)
  • It’s a hard and important problem. How ought we to resolve ? (Đó là một vấn đề khó và quan trọng. Chúng ta nên giải quyết như thế nào?)
  • “Ought to” chỉ có thì hiện tại, không biến đổi khi chia bất kì dạng thức nào và nó có thể thay thế “Should” trong một vài trường hợp.

Example:

  • I ought to (should) do this task before going to class. (Tôi nên làm bài tập này trước khi đến lớp học)
  • She ought to (should) go to supermarket this time because it will close at 9 p.m. (Cô ấy nên đi siêu thị vào giờ này vì nó sẽ đóng cửa lúc 9 giờ tối)

Phân biệt cách sử dụng “Ought to”, “Should”

  • Cách sử dụng “should”

“Should” để nói về điều mà bạn phỏng đoán có thể xảy ra một điều gì đó

Example

  • That comic book should be very interesting. (Quyển truyện tranh đó chắc hẳn thú vị lắm)

Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý về một việc nào đó.

Example

You should buy some medicine because you are ill. (Bạn nên uống thuốc vì bạn ốm)

He should meet her to explain what he is doing. (Anh ta nên gặp cô ấy để giải thích điều anh ta đang làm gì)

Dạng phủ định: vì “should” là một động từ khiếm khuyết nên sẽ không có trợ động từ như “didn’t, don’t, doesn’t,…. “Should” thêm “not” đằng sau.

Example:

  • There shouldn’t be many people at the beach today. (Hôm nay có lẽ sẽ không có nhiều người ở bãi biển)

Dạng nghi vấn:  “Should” cũng được coi là trợ động từ nếu nó ở dạng nghi vấn. Vì vậy, to đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did,…

Example

  • Should I turn off all the lights? (Tôi có nên tắt hết các đèn đi không?)

Not: Do I should I turn off the all the lights?

  • Shouldn’t you learn this time, shouldn’t you? (Bạn không nên học vào giờ này đúng không?)
  • Should I buy some books for you? (Tôi có nên mua vài quyển sách cho bạn không?)
  • Cấu trúc và cách dùng “ought to”

Như ở trên đã nêu ra đầy đủ cách sử dụng của ought to dùng để diễn tả bổn phận , trách nhiệm làm gì. “Ought to” mang tính chất mạnh hơn “should” một chút.

Example:

  • I ought to wear a raincoat because it’s raining heavily. (Tôi phải mặc áo mưa vì trời mưa nặng hạt)

Về dạng phủ định thì “ought to” cũng thêm not sau “ought” mà không cần có trợ động từ kèm theo.

Example:

  • You ought not to go to the zoo. (Bạn không nên đến sở thú)

>>> Mời xem thêm: Cách tra phiên âm tiếng Anh chính xác nhất giúp tăng khả năng phát âm

Cách tra phiên âm tiếng Anh chính xác nhất giúp tăng khả năng phát âm

Khi học tiếng Anh, bạn đã từng nghe thấy thuật ngữ “phiên âm” chưa? Để có thể phát âm chuẩn bạn cần phải học cách phiên âm. Vậy bạn đã biết cách Tra phiên âm tiếng Anh như thế nào chưa? Cùng đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên nhé!

Phiên âm tiếng Anh là gì?

Phiên âm là những ký tự Latin dùng để ghép tạo thành cách đọc cho một từ. Chúng ta sẽ có cách phát âm chuẩn nhất cho từ đó khi đã xem và hiểu phiên âm của chúng.

Nếu bạn dành thời gian thường xuyên rèn luyện đọc phiên âm có thể sẽ giúp bản thân phát triển được khả năng phát âm chuẩn như người bản xứ. 

Tuy nhiên việc hiểu và vận dụng được phiên âm trong giao tiếp tiếng Anh không phải là chuyện đơn giản. Hệ thống âm tiết tiếng anh gồm 44 âm với 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Việc phát âm chuẩn từng âm tiết là chuyện không phải ai cũng thực hiện được. Thực tế thì để đọc được một từ hoàn chỉnh mà bạn chưa từng nghe đến còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Khi nhìn vào phiên âm của từ đó, bạn phải biết cách nối các âm tiết theo nguyên tắc nhất định. Vì thế, việc phát âm khi chỉ nhìn vào phiên âm càng trở nên phức tạp hơn.

Nếu bạn mong muốn có thể phát âm chính xác từ khi chỉ nhìn vào phiên âm, điều đầu tiên bạn cần làm đó là luyện tập phát âm từng âm tiết cho đúng. Muốn thực hiện được, bạn hãy dành ra 30 phút mỗi ngày để tra phiên âm tiếng Anh và đọc đi đọc lại cho nhuần nhuyễn nhé! 

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện tiếng anh online

Tra phiên âm tiếng Anh

Một khi bắt đầu học nói tiếng Anh thì việc tra phiên âm tiếng Anh là rất cần thiết. Với phương pháp đọc phiên âm dưới đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian học và mang lại hiệu quả cao. 

  • / ɪ / – Đây là âm “i” ngắn trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn (khoảng ½ âm “i”). Khi nói, môi bẹt sang hai bên, lưỡi hạ xuống thấp.
  • / i: / – Đây vẫn là âm “i” ngắn của tiếng Việt nhưng được phát âm dài hơn. Khi nói, chữ nằm trong khoang miệng chứ không nhả hơi ra, lưỡi nâng cao.
  • / ʊ / – Là một ký hiệu lạ, không có trong bảng chữ cái tiếng Việt nhưng nó được đọc na ná âm “ư. Bạn không dùng môi để phát âm mà phải đẩy hơi từ cổ họng. Môi tròn, lưỡi hạ thấp xuống và phát âm ngắn. 
  • / u / – Bạn sẽ đọc giống chữ “u” nhưng kéo dài và không thổi hơi ra ngoài mà chỉ phát ra trong khoang miệng. Khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng lên cao.
  • / e / – Đọc giống âm “e” nhưng phát âm ngắn. Bạn cần mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp.
  • / ə / – Giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và nhẹ hơn. Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng. 
  • / ɜ: / – Lưỡi phải cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm, môi hơi mở rộng khi phát âm. Hơi phát ra trong khoang miệng và âm vực giống chữ “ơ” kéo dài.
  • / ɒ / – Đọc như âm “o”, phát âm ngắn. Khi nói, môi của bạn sẽ hơi tròn và lưỡi hạ thấp.
  • / ɔ: / – Đọc na ná như âm “o” nhưng phải cong lưỡi lên chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm, thuộc âm tiết dài.
  • / æ / – Âm tiết này có phần đặc biệt hơn so với các phiên âm tiếng Anh khác. Nó là sự kết hợp giữa hai âm “a” và “e”. Miệng của bạn mở rộng, môi dưới hơi hạ thấp và lưỡi cũng vậy và kéo dài âm sắc.
  • / ʌ / – Tương tự như âm “ă” trong tiếng Việt, nhưng cách đọc có phần lai giữa hai âm “ă” và “ơ”. Hơi phải bật ra khỏi miệng, lưỡi hơi nâng lên, môi thu hẹp lại và phát ra âm ngắn.
  • / ɑ: / – Khi đọc, khẩu hình miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và kéo dài âm, tiếng phát ra trong khoang miệng.
  • / ɪə / – Đọc âm / ɪ / rồi nối dần sang âm / ə /, môi từ dẹp dần chuyển thành tròn, âm phát ra kéo dài.
  • / ʊə / – Tương tự như cách đọc trên, âm / ʊ / chuyển dần sang âm / ə /, môi mở rộng dần nhưng vừa phải và kéo dài âm.
  • / eə / – Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /, môi từ dẹp chuyển sang tròn và kéo dài âm.
  • / eɪ / – Trước tiên đọc âm / e / rồi nối dần sang âm / ɪ /, môi dẹp sang hai bên, lưỡi hướng dần lên trên và kéo dài âm.
  • / ɔɪ / – Đọc âm / ɔ: / trước rồi chuyển dần sang âm / ɪ /, môi dẹp sang hai bên. Lưỡi nâng lên cao sau đó đẩy ra phía trước và ngân dài âm.
  • / aɪ / – bạn hãy đọc âm / ɑ: / và chuyển dần sang âm / ɪ /. Khi đọc, khẩu hình môi sẽ dẹp dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và hơi đẩy về phía trước.
  • / əʊ / – Vẫn là đọc âm / ə / rồi chuyển sang âm / ʊ /. Khẩu hình môi sẽ di chuyển từ hơi mở đến mở hơi tròn, lưỡi rút dần về phía sau và kéo dài âm.
  • / aʊ / – Bạn đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Môi sẽ từ từ tròn dần, lưỡi hơi thụt về phía sau và ngân dài âm.

Hi vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để học tiếng Anh giao tiếp thật tốt! Chúc các bạn thành công!

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Regret trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (IELTS) đã trở thành một trong những kỳ thi phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất để đánh giá học sinh cần sử dụng tiếng Anh vì lý do học tập hoặc nghề nghiệp. Đây là một kỳ thi khá khó khăn và đòi hỏi một lượng chuẩn bị đáng kể.

Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội

Vì vậy, những gì là trong kỳ thi và bạn cần phải làm gì để chuẩn bị cho nó? Đọc để tìm hiểu.

Kỳ thi IELTS bao gồm những gì?

IELTS đánh giá tất cả các kỹ năng ngôn ngữ của bạn - nghe, đọc, nói và viết. Kỳ thi kéo dài 2 giờ 45 phút và bao gồm các nội dung sau:

  • Listening - bốn phần với tổng số 40 câu hỏi, kéo dài 30 phút. Bạn sẽ nghe thấy một loạt các cuộc hội thoại cũng như một số đoạn độc thoại dựa trên các chủ đề khác nhau. Những người nói có nhiều giọng nói tiếng Anh bản địa, bao gồm Anh, Mỹ và Úc. Bạn chỉ nghe mỗi bản ghi một lần.
  • Reading - ba phần với tổng số 40 câu hỏi, kéo dài một giờ. Các bài đọc bao gồm bối cảnh xã hội, nơi làm việc
  • Writing - hai bài viết kéo dài một giờ. Nhiệm vụ đầu tiên liên quan đến việc viết một email hoặc mô tả một sơ đồ hoặc biểu đồ. Điều này phải có khoảng 150 từ. Nhiệm vụ thứ hai (có giá trị gấp đôi điểm) là một bài luận, trong đó bạn phải lập luận và đưa ra ý kiến ​​của mình về một vấn đề cụ thể. Đây phải là khoảng 250 từ.
  • Speaking - ba phần kéo dài khoảng 15 phút. Phần đầu tiên liên quan đến việc trả lời một số câu hỏi chung về học tập, công việc, gia đình và thời gian rảnh của bạn. Phần thứ hai được gọi là lượt dài. Trong phần này, bạn sẽ được giao một chủ đề để nói trong 1-2 phút. Phần thứ ba là cuộc thảo luận giữa giám khảo và học sinh về chủ đề tương tự như phần 2. Bạn sẽ cần phải trình bày và đưa ra lý do cho ý kiến ​​của mình. và một phần của bài viết phức tạp hơn được lấy từ một tờ báo, cuốn sách hoặc tạp chí.

Ba phần đầu tiên - đọc, nghe và viết, tất cả sẽ diễn ra trong cùng một ngày, nối tiếp nhau. Phần thi nói có thể diễn ra muộn hơn cùng ngày, hoặc một vài ngày sau đó.

Tất cả các phần của kỳ thi kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp cũng như khả năng sử dụng ngôn ngữ chính thức, học thuật hoặc ngôn ngữ trang trọng khi thích hợp.

Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

>> Mời xem thêm: Làm thế nào để nói tiếng Anh lưu loát?

Hệ thống chấm điểm IELTS hoạt động như thế nào?

Điểm IELTS của bạn có thể dao động từ 1 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất) dựa trên điểm trung bình mà bạn nhận được cho mỗi phần trong bốn phần. Cũng có thể nhận được một nửa điểm (ví dụ: 7.5.) Nếu bạn đạt điểm 9, bạn là một người dùng chuyên nghiệp (C2). Các khóa học sau đại học thường yêu cầu điểm tối thiểu là 7 hoặc 7.5 (C1), trong khi nhiều khóa học đại học yêu cầu điểm 6 (B2).

Để đạt điểm cao, bạn cần thể hiện kiến ​​thức và khả năng vận dụng tất cả các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chính và vốn từ vựng phong phú.

Thực hành IELTS và chuẩn bị cho kỳ thi

Cách tốt nhất để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là tham gia một khóa học giúp bạn thực hành các kỹ năng khác nhau được kiểm tra trong kỳ thi. Thực hành và học với một giáo viên là lý tưởng vì giáo viên có thể xác định những điểm bạn cần cải thiện và giúp đỡ bạn. Điều này đặc biệt đúng với phần viết khá khó về văn phong và cấu trúc, và nếu không có sự hướng dẫn và phản hồi từ giáo viên, bạn có thể khó luyện tập và cải thiện. Tại Pantado, chúng tôi có một khóa học đặc biệt dành cho học viên có nhu cầu luyện thi IELTS, do các giáo viên chuyên môn hướng dẫn.

Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

Làm thế nào để chuẩn bị cho IELTS?

Cũng thực sự hữu ích khi làm những việc khác để luyện tập chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bao gồm:

  • Đọc tin tức (qua một trang web hoặc một tờ báo / tạp chí)
  • Đọc sách
  • Xem video, phim truyền hình dài tập hoặc phim
  • Viết nhật ký để luyện viết
  • Làm bài tập về các cấu trúc ngữ pháp cụ thể
  • Tạo họ từ để giúp bạn nhớ những từ vựng quan trọng

Có một số chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong IELTS. Chúng bao gồm các vấn đề về môi trường, giáo dục, việc làm và nghề nghiệp, sống ở thành phố / quốc gia, công nghệ, sức khỏe, giao thông, giao tiếp, thực phẩm, ngôn ngữ, xã hội và thể thao. Hãy dành một chút thời gian để xác định một số từ vựng phổ biến nhất được liên kết với mỗi chủ đề này. Nó thực sự sẽ giúp bạn trong kỳ thi.

Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

Các mẹo hàng đầu để vượt qua kỳ thi IELTS

Một khi bạn đã làm tất cả những điều này để chuẩn bị tốt cho IELTS, tất cả những gì còn lại cần làm là tham gia kỳ thi! Dưới đây là một số mẹo hữu ích cần ghi nhớ trong ngày:

  • HÃY ĐẾN ĐÚNG GIỜ! Hãy chắc chắn rằng bạn đến địa điểm của kỳ thi với nhiều thời gian rảnh rỗi để bạn có thể thư giãn một chút trước khi kỳ thi bắt đầu.
  • ĐỌC CẨN THẬN CÂU HỎI. Trước khi nghe các đoạn ghi âm, hãy đọc các câu hỏi để bạn có thể bắt đầu hình dung về những gì bạn sẽ nghe. Xác định các từ chính trong các câu hỏi trước khi tìm câu trả lời trong các bài đọc. Nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu. Kiểm tra rất kỹ những gì bạn được yêu cầu trong các nhiệm vụ đã viết trước khi bắt đầu viết. Và đảm bảo rằng bạn nói về tất cả các điểm được đề cập trong phần thứ hai của bài thi nói (Vòng quay dài).
  • CHÚ Ý ĐẾN THỜI GIAN. Trong quá trình kiểm tra đọc và viết, bạn cần chú ý đến đồng hồ vì thời gian sẽ trôi nhanh và bạn không muốn mạo hiểm không hoàn thành nhiệm vụ.
  • THỜI GIAN KIỂM TRA LẠI BÀI. Khi kết thúc bài thi nghe, bạn sẽ có thời gian chuyển câu trả lời của mình sang phiếu trả lời của bài thi. Nếu bạn còn thời gian ở cuối bài kiểm tra đọc, hãy xem lại câu trả lời của bạn để kiểm tra xem bài viết của bạn có rõ ràng không. Và trong bài kiểm tra viết, hãy nhớ để lại ít nhất năm phút ở cuối bài để đọc lại các nhiệm vụ của bạn để sửa bất kỳ lỗi nhỏ nào. Sửa lỗi chính tả và ngữ pháp có thể có nghĩa là sự khác biệt giữa việc nhận thêm nửa điểm.
  • THỜI GIAN NÓI. Trong phần thi nói, hãy cố gắng nói càng nhiều càng tốt và tránh đưa ra những câu trả lời đơn giản, ngắn gọn. Nếu bạn làm quá thời gian giới hạn, giám khảo sẽ chỉ ngắt lời bạn mà không có vấn đề gì. Các câu hỏi nhằm giúp bạn có cơ hội thể hiện mình có thể nói tốt như thế nào, vì vậy hãy cố gắng phát triển lập luận của bạn nhiều nhất có thể.

>> Mời xem thêm: 4 bí quyết luyện TOEIC reading tiến bộ mỗi ngày

Làm thế nào để nói tiếng Anh lưu loát?

Là một người học ngôn ngữ, tôi chắc chắn rằng mục tiêu cuối cùng của bạn là nói tiếng Anh trôi chảy. Nhưng làm thế nào bạn có thể bắt đầu nói tiếng Anh trôi chảy? Nó không chỉ xảy ra! Đọc bài viết của chúng tôi để xem làm thế nào bạn có thể đạt được mục tiêu của mình!

Làm thế nào để nói tiếng Anh lưu loát?

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Nói lưu loát' nghĩa là gì?

Bạn có thể nghĩ rằng câu trả lời cho câu hỏi này là hiển nhiên và nói tiếng Anh  lưu loát có nghĩa là không mắc bất kỳ lỗi nào và trở nên hoàn hảo. Nhưng nó không phải là sự thật và điều quan trọng là phải nhớ điều đó. Nói một ngôn ngữ thành thạo có nghĩa là có thể giao tiếp dễ dàng. Phần lớn những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ sẽ luôn tiếp tục mắc một vài lỗi trong quá trình nói và viết của họ, ngay cả ở giai đoạn nâng cao, và sẽ không bao giờ ngừng học từ vựng mới. Nhưng đó không phải là điều xấu, ngược lại, đó là thứ có thể giúp tạo động lực cho bạn. Dù bạn đang ở cấp độ nào, tôi chắc chắn rằng bạn mắc một vài lỗi, nhưng bạn vẫn có thể nói một số cụm từ khá dễ dàng. Và khi bạn học hỏi và cải thiện, số lượng các cụm từ bạn có thể nói dễ dàng sẽ tăng lên và bạn sẽ trở nên thông thạo.

Làm thế nào để nói tiếng Anh lưu loát?

>> Mời bạn quan tâm: Phương pháp học tiếng Anh của Pantado

Cách nhanh nhất để trở nên thông thạo tiếng Anh

Cách hiệu quả nhất để trở nên lưu loát là nói. Nếu bạn học một ngôn ngữ bằng cách nói, như trẻ em, bạn có thể học một cách tự nhiên thông qua việc lắng nghe người khác và sao chép. Và bạn càng nói nhiều, ngay từ những giai đoạn đầu tiên, bạn sẽ càng có được sự tự tin, điều này khiến cho việc nói lưu loát trở thành một thực tế rất có thể đạt được.

Tại Pantado, trọng tâm của bạn sẽ là nói và bạn sẽ ngày càng cảm thấy tự tin hơn về khả năng nói của mình ngay từ những bài học đầu tiên, ngay cả khi mới bắt đầu. Bạn sẽ dành toàn bộ thời gian của bài học để học cách sử dụng ngôn ngữ thực tế hàng ngày trong một khung cảnh mở rất giống với tình huống thực tế mà bạn cần nói tiếng Anh ở nước ngoài. Bằng cách học tiếng Anh theo cách tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên này, bạn có thể dễ dàng có được các đặc điểm của người bản ngữ và trở nên thông thạo.

Làm thế nào để nói tiếng Anh lưu loát?

Mắc lỗi và trở nên lưu loát

Khi còn nhỏ, bạn đã học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình thông qua thử và sai - mắc lỗi và tự sửa chữa. Và điều tốt nhất cần làm để trở nên thông thạo tiếng Anh là áp dụng cùng một phương pháp. Khi bạn đang học, hầu như không thể nói điều gì đó hoàn hảo ngay lần đầu tiên. Bạn cần thử, sau đó thử lại, và khi bạn cảm thấy mình đã hiểu, bạn có thể áp dụng ngôn ngữ mới vào thực tế trong một tình huống thực tế. Và ngay cả trong trường hợp đó, phạm sai lầm là điều tự nhiên và hữu ích bởi vì sai lầm dạy bạn cách đúng đắn.

Tôi thường nghe những học viên mới nói rằng họ cảm thấy sợ hãi khi nói trước mặt người khác vì họ lo lắng về việc mắc lỗi. Nhưng sau một vài bài học, họ nhanh chóng cảm thấy thoải mái hơn khi lắng nghe những sinh viên khác cùng trình độ của mình nói một cách cởi mở và tự tin, mắc lỗi mà không hề lúng túng. Nó thực sự là một yếu tố cơ bản của việc học hỏi bởi vì nếu bạn không chấp nhận rủi ro và để bản thân mắc sai lầm, bạn sẽ không thể phát triển và tiến bộ.

Dành thời gian cho phát âm

Một số sinh viên ngôn ngữ tập trung rất nhiều vào ngữ pháp và không coi việc phát âm là rất quan trọng. Nhưng liệu mọi người có hiểu bạn hay không phụ thuộc vào cách bạn phát âm một cụm từ. Đạt đến trình độ tiếng Anh cao nhưng phát âm kém khiến bạn nghe vẫn còn khá sơ đẳng. Nhưng nếu bạn học phát âm tiếng Anh tốt, bạn có thể nhanh chóng nghe trôi chảy ngay cả khi bạn đang ở trình độ khá thấp. Vì vậy, hãy dành thời gian để cải thiện khả năng phát âm của bạn ngay từ khi bắt đầu khóa học tiếng Anh của bạn.

Là một học viên của Pantado, bạn có cơ hội được chú ý nhiều đến cách phát âm. Trong mỗi bài học, bạn nghe nhiều nhân vật khác nhau trong một câu chuyện video vui nhộn giới thiệu các từ và cụm từ mới cho bạn. Và khi bạn nghe và sao chép các âm thanh phù hợp, bạn sẽ lắng nghe chính mình và có thể sửa chữa bất kỳ lỗi nào.

Các âm chính cần tập trung là nguyên âm, chữ cái 'h' và âm 'th'. Sử dụng ngữ âm là một cách tốt để giúp bạn hiểu cách phát âm các từ mới. 

Vì vậy, như bạn có thể thấy, trở nên thông thạo tiếng Anh là điều bạn có thể dễ dàng thực hiện nếu bạn quyết định biến nó thành mục tiêu của mình. Hãy thực hiện những bước đầu tiên để nói tiếng Anh lưu loát hoặc bạn có thể đăng ký ngay một khóa tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của chúng tôi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay bây giờ nhé!