Kiến thức học tiếng Anh
Cấu trúc this is the first time với the first time là một trong các cấu trúc câu xuất hiện nhiều nhất trong các bài viết lại câu. Cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết nhất nhé!
Cấu trúc this is the first time là gì?
This is the first time mang nghĩa là đây là lần đầu tiên. Đây là một cụm từ cố định để diễn đạt một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên.
Ví dụ:
This is the first time Marry have heard such that
(Đây là lần đầu tiên Marry nghe thấy điều đó)
It is the first time Jane encounters Jenny
(Đây là lần đầu tiên Jane gặp mặt Jenny)
It’s the first time we have visited this place.
( Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này )
Lưu ý: Đôi khi, trong tiếng Anh người ta sử dụng It is the first time thay cho This is the first time.
>>>Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + have/has + P2 (PP)
It is the first time + S + have/has + P2 (PP)
S + have/has + never + P2 (PP) + before
S + have/has not + P2 (PP) + before
Ví dụ:
- This is my first time eating scorpions
Đây là lần đầu tiên của tôi khi ăn bọ cạp
- This is the first time I saw her
Đây là lần đầu tiên tôi thấy cô ấy
Cách sử dụng cấu trúc This is the first time
Khi muốn diễn đạt “Đây là lần đầu tiên làm gì đó”, chúng ta sử dụng cấu trúc:
It/this/S + is/was + The first time + (that) + S + have/has + Verb (PP)
Theo sau The first time sẽ là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Nó diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng có tiền lệ trước đây. Mênh đề The is first time cũng đã là một câu đầy đủ rồi, chúng ta dùng that làm từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Chúng ta cũng có thể lược bỏ “that” để câu sẽ ngắn gọn nhưng vẫn đủ nghĩa.
Ví dụ:
- This is my first time eating fish.
(Đây là lần đầu tiên tôi được ăn cá)
- It was her first time visiting this house.
(Lần đầu tiên cô ấy đến thăm ngôi nhà này)
- This is my first time writing to her
(Đây là lần đầu tôi viết thư cho cô ấy)
- This is the first time I read a horror story
(Lần đầu tiên tôi đọc một tiểu thuyết kinh dị)
Lưu ý đối với cấu trúc This is the first time
Đối với cấu trúc the first time
The first time là 1 cụm danh từ để diễn tả 1 câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc câu trong tiếng Anh như sau:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
- He remembers the first time he met her
(Anh nhớ khoảnh khắc lần đầu tiên gặp cô ấy)
- The first time we did something, it always felt interesting
(Lần đầu tiên chúng tôi làm điều gì đó luôn cảm thấy thật thú vị.)
Đối với cấu trúc this is the first
Trong tiếng anh chúng ta cũng có thể dùng “This was” thay cho “This is”, hoặc thay thế “This” bởi “It” hay 1 danh từ chỉ thời gian khác để câu mang hàm ý đầy đủ hơn.
Ví dụ:
- Last monday was the first time that I have done it.
(Thứ hai tuần trước là lần đầu tiên tôi hoàn thành nó)
- It was the first time he have been on the plane.
(Lần đó là lần đầu tiên tôi được lên máy bay )
Tương tự, chúng ta cũng có thể thay số đếm “First” bằng các số đếm khác như “second”, “fourth”… để chỉ việc làm gì đó ở lần thứ bao nhiêu
Ví dụ:
- Here’s why this is only the fourth time gold has tanked.
(Đây là lý do tại sao đây chỉ là lần thứ tư giá vàng giảm)
- This is the third time I have been here
(Đây là lần thứ ba tôi được đứng ở đây)
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
“She has brown hair”, “She has beautiful brown hair” đây là tác dụng của việc sử dụng tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò quan trọng trong câu, giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó diễn tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Ví dụ:
- Tính từ miêu tả về con người: tall (cao), thin (gầy), old (già), beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…
- Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…
Phân loại tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ riêng
Là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- Her name is Marry (Tên cô ấy là Marry)
Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả tính chất sự vật hiện tượng.
Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp theo trật tự:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Danh từ
Ví dụ: Tall (cao) ; Thin (gầy) v..v
Tính từ sở hữu
Dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ
Ví dụ:
- My, his , her , their, our, your , it
Tính từ số mục
Từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng anh
Ví dụ:
- One, two, three, first, second….
Tính từ chung
Diễn tả sự chung chung khái quát không chỉ đích danh ai.
Ví dụ:
- All: tất cả
- Every: mọi , tất cả
- Some: một vài, một ít
- Many, much: nhiều
- Each: mỗi
- Either / Neither: chia động từ ở ngôi số ít. ( Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)
Tính từ chỉ thị
Đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia
Ví dụ:
- this , that, those , these
- this chair: cái ghế này;
- these chairs: những cái ghế này
- that child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó
Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng “whichever, whatever,…”
Ví dụ:
- Take whatever solutions you consider best: Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.
- There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer: Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.
Tính từ nghi vấn
Đây là tính từ dùng để hỏi. Tính từ nghi vấn có hai hình thức là: What và Which
Ví dụ:
- Which kind of sports do you like best? (Loại thể thao nào mà bạn thích nhất?)
- What TV show did you watch yesterday? (Bạn đã xem chương trình TV nào tối qua?)
Tính từ theo vị trí
- Tính từ thường đứng trước danh từ
Đối với các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không cần đi kèm với danh từ
Ví dụ: She is a beautiful girl
- Tính từ không cần đi kèm với danh từ
Đây là tính từ thường bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…
Ví dụ: A fish is afraid
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Vị trí thường gặp của tính từ trong Tiếng Anh
Vị trí trước danh từ: bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
I have taken part in an interesting English course.
Từ “interesting” ở đây là tính từ diễn tả tính chất cho khóa học tiếng Anh. Người viết muốn nhấn mạnh để người đọc hiểu rõ hơn về sự vật mà họ nói đến.
Sau động từ liên kế
Tobe: thì, là |
I am so cute |
Seem: có vẻ như là |
This food seems delicious |
Appear: có vẻ, xuất hiện như là |
She appeared to be generous |
Feel: cảm thấy |
I feel full |
Taste: nếm có vị |
Candy tastes sweet. |
Look: thấy, trông có vẻ |
She looks kind to us |
Sound : nghe có vẻ |
This sounds great ! |
Smell: ngửi, cảm thấy có mùi |
Roses smell aromatic |
Tính từ ghép trong tiếng Anh
Bên cạnh những tính từ nguyên bản, người học còn hoàn toàn có thể dùng những hình thức khác nhau nhằm tạo thành một số tính từ trong tiếng Anh sau:
Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- snow + white = snow-white (trắng như tuyết)
- knee + deep = knee-deep (sâu đến đầu gối)
- pitch + dark = pitch-dark (tối đen như mực)
- world + wide = world-wide (khắp thế giới)
- lion + hearted = lion-hearted (dũng mãnh như sư tử)
Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
Cấu tạo của tính từ ghép
Danh từ + Tính từ = Tính từ
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
Phó từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
Tính từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
- Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
- Trước danh từ
- Sau TO BE: I am tall , She is smart, You are nice …
- Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look,sound, become, get, smell , turn, seem, hear
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..(Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting)
- Các từ tận cùng bằng :
ful: beautiful, peaceful…
ive: competitive, expensive,…
able: foundable, countable, comfortable…
ous: dangerous, famous,…
cult: difficult…
ish: selfish, childish….
ed: bored, excited,..
y: danh từ+ ‘Y” trở thành tính từ : daily, monthly, friendly, health, lovely..
al: additional, natural,….
Trật tự sắp xếp của tính từ trong câu
Tính từ theo chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liêu – Mục đích)
Ví dụ:
- A Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket
A beautiful big new black England leather jacket.
>>> Mời xem thêm: Viết lại câu với cấu trúc But for chi tiết nhất
Bạn đang muốn viết câu điều kiện theo một cách hay hơn thì đừng bỏ qua cấu trúc But for nhé. But for mang nghĩa nếu không có hoặc ngoại trừ điều gì đó. Cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết hơn nhé!.
Cấu trúc But for là gì?
But for: nếu không có điều gì đó, thì điều gì đó đã xảy ra, gần giống với nghĩa của cấu trúc without.
Ví dụ:
- But for your help, I couldn’t have got this job.
Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể có được công việc này.
- But for the fact that my teacher is busy now, she would come to class.
Nếu cô giáo của tôi không bận lúc này, cô ấy đã đến lớp.
But for còn có nghĩa là ngoại trừ một cái gì đó. Trong trường hợp này, But for có nghĩa giống với cụm Except for.
Ví dụ:
- But for his parents, everyone knows he is dating Jane.
Ngoại trừ bố mẹ anh ấy, tất cả mọi người đều biết anh ấy đang hẹn hò với Jane.
- You could buy everything you want but for this shirt.
Bạn có thể mua tất cả những thứ bạn muốn, trừ chiếc áo này.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho con
Cấu trúc But for trong câu điều kiện
Sử dụng cấu trúc But for trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3 sẽ giúp câu văn của bạn được “nâng trình” lên khá nhiều đó.
Cấu trúc but for được dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện, mang ý nghĩa gần giống như If not: “nếu điều này không xảy ra”, “nếu không có điều này cản trở thì…”.
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for my late arrival, I wouldn’t have missed the flight.
Nếu tôi không đến muộn thì tôi đã không lỡ chuyến bay.
= If I hadn’t arrived late, I wouldn’t have missed the flight.
- Leo would certainly have been included in the team, but for his recent injury.
Leo chắc chắn đã được ở trong đội hình, nếu anh ấy không có chấn thương.
= Leo would certainly have been included in the team, if he hadn’t been injured.
Ta cũng có thể dùng cụm “the fact that” phía sau “but for” nếu muốn dùng một mệnh đề ở vế điều kiện.
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2:
But for the fact that + S + V, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3:
But for the fact that + S + V, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- My friend might join the camping trip but for the fact that she was sick.
Bạn tôi có thể tham gia chuyến đi cắm trại nếu cô ấy không bị ốm.
- But for the fact that Lily came to the party, we couldn’t have been happy like that.
Nếu Lily không đến bữa tiệc, chúng tôi đã không thể vui như thế.
Cách viết lại câu với But for trong câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 2:
If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
- But for my carelessness, I would not forget my wallet.
(Nếu không vì sự bất cẩn của tôi, tôi đã không quên ví).
= If it weren’t for my carelessness, I would not forget my wallet.
= If it weren’t for being careless, I would not forget my wallet.
= If it weren’t for the fact that I was careless, I would not forget my wallet.
-
Câu điều kiện loại 3:
If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
If it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/could/might/… + have PII
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for my brother’s advice, I could have chosen the wrong major in university.
(Nếu không có lời khuyên của anh trai tôi, tôi đã có thể chọn nhầm ngành ở đại học.
= If it hadn’t been for my brother’s advice, I could have chosen the wrong major in university.
= If it hadn’t been for being advised by my brother, I could have chosen the wrong major in university.
= If it hadn’t been for the fact that I had been advised by my brother, I could have chosen the wrong major in university.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc No Sooner đầy đủ chi tiết nhất
Cấu trúc No sooner là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng các bạn đã thật sự nắm được kiến thức về cấu trúc này chưa. Cùng tìm hiểu nhé!
Cấu trúc No sooner là gì?
Cấu trúc no sooner được dùng khi muốn chỉ một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
No sooner được đặt ở đầu của một mệnh đề, sau đó sẽ là một trợ động từ được đảo lên trước chủ ngữ với mục đích để nhấn mạnh một sự vật, sự việc, hành động đang được nhắc đến, than sẽ được đặt ở đầu của mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
- No sooner had I left the school than it started raining.
(Ngay khi tôi bước ra ngoài trường học thì trời đổ mưa).
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Cấu trúc và cách dùng No Sooner than
No sooner + auxiliary + S + V + than + S + V: Vừa mới… thì…, Ngay sau khi… thì…
Ví dụ:
- No sooner did Tom stand up than the bomb exploded.
(Không bao lâu sau khi Tom vừa mới đứng lên thì quả bom phát nổ).
- No sooner did John come home than it was raining.
(Không bao lâu sau khi John trở về nhà thì trời đổ mưa).
Cấu trúc No sooner trong thì quá khứ đơn
Cấu trúc no sooner khi được dùng ở thì quá khứ các bạn cần ghi nhớ chia động từ trong câu ở thì quá khứ, quá khứ hoàn thành.
No sooner + had + S + PII + than + S + Ved/PI
Ví dụ:
- No sooner had Mimi started her walk than it started to rain.
(Chẳng bao lâu sau khi Mimi rời đi thì trời bắt đầu mưa)
- No sooner had she gotten her bag unpacked than she realized that her phone was missing.
(Ngay sau khi cô ấy nhận ra cặp mình không đóng, cô ấy biết là máy quay của mình đã bị mất)
Cấu trúc No sooner khi ở thì hiện tại đơn
Khi no sooner được dùng ở thì hiện tại. Các bạn chỉ cần chú ý chúng ta sẽ cộng thêm từ will vào sau no sooner.
No sooner + will + S + V + than + S + will + V
Ví dụ:
- No sooner will Trang arrive than she will want to leave.
(Trang vừa mới đến nhưng cô ấy lại muốn đi ngay)
Một số lưu ý về cấu trúc No sooner than
Cấu trúc no sooner than hay được sử dụng trong văn viết hơn. Trong văn nói việc mình dùng cấu trúc no sooner than sẽ không được tự nhiên lắm. Theo phong cách thoải mái hơn, chúng ta thường nói như sau:
- My son was on his way to America soon after he graduated
(Con trai tôi sang Mỹ ngay sau khi nó tốt nghiệp)
- She fell asleep immediately after she closed her eyes.
(Cô ấy ngủ ngay sau khi nhắm mắt)
Các cấu trúc tương tự với No sooner than
Phân biệt No sooner và Hardly/Scarcely
No sooner và hardly/scarcely là những từ đồng nghĩa với nhau, đều có nghĩa là vừa mới nên chúng ta có thể thay thế sử dụng các từ này cho nhau. Nhưng có một sự khác biệt lớn giữa những từ đó chính là việc sử dụng từ đi kèm. Ví dụ:
No sooner không dùng when:
- No sooner had Tom arrived at the station than the train came
(Ngay sau khi Tom đến nhà ga thì tàu hỏa tới)
Hardly/scarcely không dùng than:
- Tom had hardly/scarcely arrived at the station when the train came
(Tom vừa mới đến nhà ga thì tàu hỏa tới)
Tóm lại, chỉ có 1 cách để phân biệt 3 cụm từ này đó chính là giới từ đi kèm:
- No sooner…than…
- Hardly/scarcely…when…
Phân biệt cấu trúc No sooner với cấu trúc As soon as
Cũng giống như cấu trúc No sooner, cấu trúc as soon as cũng được hiểu rằng mang nghĩa vừa mới thì. Thế nhưng ở 2 cấu trúc này có sự khác biệt cực kỳ rất rõ rệt trong cách chia động từ.
Ở cấu trúc No sooner là sự kết hợp giữa quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn. Trong khi đó, ở cấu trúc As soon as, các động từ được chia cùng một thì với nhau.
Ví dụ:
No sooner had Tom arrived at the station than the train came
= As soon as Tom arrived at the station, the train came.
(Ngay khi Tom vừa đến sân ga thì tàu đã đến).
Phân biệt cấu trúc No sooner với các cấu trúc đảo ngữ khác
Cấu trúc not only
Not only + trợ động từ + S + V + but… also….: không những mà còn
Ví dụ:
- She is not only rich but also beautiful.
=> Not only is she rich but also beautiful.
(Cô ấy không chỉ giàu có mà còn rất xinh đẹp)
- You don’t only dance well but you also play musical instruments perfectly.
=> Not only do you dance well but you also play musical instruments perfectly.
(Bạn không chỉ nhảy giỏi mà chơi nhạc cụ cũng hoàn hảo)
Cấu trúc not until
It was not … until that…: mãi cho đến khi
=> Not until + trợ động từ + S + V + that + …
Ví dụ:
- It was not I became mature that I knew how my mother loved me.
=> Not until did I become mature that I knew how my mother loved me.
(Mãi cho đến khi tôi trưởng thành tôi mới biết mẹ yêu tôi đến nhường nào.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 100++ câu thả thính bằng tiếng Anh hay nhất
“Hôm nay em đi học
Bị điểm kém môn Anh
Cô dạy yêu là Love
Mà em viết tên Anh”
Những câu thả thính tiếng VIệt như này hẳn sẽ bắt được nhiều “cá” lắm! Vậy câu thả thính bằng tiếng Anh thì sao? Cùng điểm qua 100++ những câu thả thính tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé sẽ rất thú vị đấy!
Những câu thả thính bằng tiếng Anh cho cả hai giới
Đây sẽ là những câu thả thính mà cả phái mạnh và phái yếu dùng được nhé!
- You are my sunshine
Em là ánh nắng của riêng anh
- You drive me crazy!
Em làm anh phát điên lên!
- Meeting you is the best thing that ever happened to me.
Điều tuyệt vời nhất đối với anh đó là được gặp em.
- You’re my everything.
Anh là tất cả những gì em có.
- You’re my one and only.
Cậu là người con gái duy nhất của anh.
- You’re the love of my life
Cậu là lẽ sống của đời tớ
- You are too good to be true!
Anh là giấc mơ đã thành hiện thực của đời em
- Only care about you
Chỉ quan tâm mỗi cậu mà thôi
- I wanna be the one you hold all the time
Em muốn anh mãi không ngừng
- I wanna be the one holding your heart
Em muốn là người duy nhất nằm trong trái tim anh
- I wanna be the one who can make you happy
Tớ muốn làm người làm cậu hạnh phúc
- I can’t stop thinking about you
Tớ không ngừng suy nghĩ về cậu
- I’ve never felt this way about anyone before
Chưa có ai mang lại cảm giác này cho tớ như cậu
- I love you with know how, why, or even from where
Em yêu anh mà không biết tại sao, bằng cách nào và thậm chí từ đâu
- I looked at your face and my heart jumped all over the place.
Mỗi khi nhìn thấy anh, con tim em như loạn nhịp
- Are you a thief ? Cause you stole my heart !!!
Cậu có phải trộm không? Vì cậu lấy mất trái tim tớ rồi!
- Loving you is like breathing…I just can’t stop.
Yêu em như việc thở vậy. Không thể nào ngừng được.
- Do you even realize how much I love you?
Anh có nhận ra rằng em thích anh nhiều như nào không?
- You may only be one person to the world but you may be the world to one person.
Với thế giới này anh chỉ là 1 người, nhưng với ai đó anh là cả thế giới đó.
- My heart calls out for you.
Trái tim em thì chỉ gọi mỗi tên anh thôi.
- I do love you at the first sight.
Thương ai đó từ cái nhìn đầu tiên
- When I let a day go by without talking to you, that day it’s just no good.
1 ngày trôi qua nhưng lại chẳng được chuyện trò với em, ngày đó vô cùng buồn chán.
- If I could change the alphabet, I would put U and I together.
Nếu như có thể thay đổi bảng chữ cái, em sẽ đặt anh và em ở bên cạnh nhau.
- There are 12 months a year … 30 days a month … 7 days a week….24 hours a day….60 minutes an hour….but only one I love.
Có 12 tháng một năm nè. 30 ngày một tháng nè. 7 này một tuần nè. 24 giờ một ngày. 60 phút một giờ. Thế nhưng đối với em chỉ có một tình yêu mà thôi.
- I am no organ donor, but I would be happy to give you my heart.
Anh chắc chắn không phải là 1 người hiến nội tạng đâu. Nhưng anh rất vui lòng tặng em trái tim mình.
- If your heart was a prison, I’d want to be sentenced to life.
Nếu như trái tim anh là 1 nhà tù thì em sẽ nguyện chịu án tù chung thân!
- You light up my life.
Em là ánh mặt trời, soi sáng cuộc đời anh
- I used to think that dreams do not come true, but this quickly changed the moment I laid my eyes on you
Anh đã từng nghĩ rằng giấc mơ không trở thành hiện thực, thế nhưng điều này đã nhanh chóng thay đổi ngay khi anh nhìn thấy em đó.
- Once you start loving someone, it’s hard to stop…
Một khi bạn (bản thân) đã yêu một ai đó rồi, điều đó rất khó để dừng lại…
- I am not a photographer, but I can picture us together.
Anh không phải là 1 nhiếp ảnh gia đâu, thế nhưng anh có thể làm cho hai đứa đứng chung khung hình.
- You and me must be near an airport, because my heart just took off when I saw you!
Chắc hẳn anh và em đang ở gần một sân bay, bởi vì tim anh trở nên loạn nhịp khi anh trông thấy em.
- If kisses were snowflakes, I would send you a blizzard.
Nếu có thể những nụ hôn là bông tuyết, chắc chắn rằng tớ sẽ gửi cậu cả một trận bão tuyết.
- I will put a teardrop in the ocean. When you find it is when I will stop loving you.
Anh sẽ thả 1 giọt nước mắt vào trong đại dương. Khi nào em tìm thấy nó là lúc anh sẽ ngừng yêu em đó.
- We are like a 4-Leaf clover. You are the C and I am the R, and there is love in between us.
Anh và em tương tự như cây cỏ bốn lá vậy, em là chữ C và anh là chữ R, sau đó có tình yêu giữa đôi ta.
- Could you smile? I forgot to putting sugar in my coffee.
Anh này, anh có thể cười 1 cái được chứ? Cafe của em lại quên cho đường mất rồi.
- There are many ways to be happy, but the fastest way is seeing you.
Có vô số cách để anh hạnh phúc, thế nhưng cách nhanh nhất chính là anh được nhìn thấy em.
- Why do you’ve to hug the resentment? Hug me!
Việc gì phải ôm bực vào người? Ôm em này!
- The conditions for choosing my lover is only one. It’s you!
Điều kiện chọn người yêu của bản thân anh thì chỉ có một. Phải là em..
- Do you know which side of my heart? It’s beside you!
Đố em, tim anh ở bên nào? Là ở bên cạnh em đó.
- Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror.
Nếu như em hỏi anh vì sao anh lại hạnh phúc đến vậy, anh sẽ đưa cho em một chiếc gương.
- Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile.
Hãy luôn luôn nhớ rằng em phải mỉm cười, bởi vì em sẽ không bao giờ biết rằng ai đó đã cảm nắng với nụ cười của em.
- I would not care if the sun did not shine, I would not care if it did not rain and I would not care if I could not enjoy winter is delight. All I care about is to see your face and feel your presence every single day in my life.
Tôi không quan tâm nếu như mặt trời không chiếu sáng nữa, tôi cũng không quan tâm nếu trời không có mưa và tôi sẽ không quan tâm nếu tôi không thể nào tận hưởng niềm vui của mùa đông. Tất cả những gì tôi quan tâm là nhìn thấy khuôn mặt của bạn và cảm nhận sự hiện diện của bạn mỗi ngày trong cuộc đời tôi.
- I bet not even all the fireworks in the world can light up my world like you do.
Anh cá cược rằng tất cả pháo hoa cũng không thể nào thắp sáng được thế giới của anh giống như cách mà em đã làm.
- Love is like the air, we can not always see it but we know it is always there! That is like me, you can not always see me but I am always there and you know I will always love you!
Tình yêu tương tự như không khí, không thể nào trông thấy thế nhưng chúng ta biết rằng nó luôn hiện diện! Cũng giống như em, anh sẽ không bao giờ nhìn thấy em nhưng em luôn luôn ở cạnh anh và anh sẽ biết em mãi luôn yêu anh!
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc must trong tiếng Anh chi tiết nhất
Những câu thả thính bằng tiếng Anh dành cho các bạn nữ
Một số cách thả thính nhẹ nhàng, kín đáo, đôi lúc còn có chút kiêu kì dành cho phái nữ nhé.
- Boy: What’s your name?
Tên em là gì?
- Girl: Mrs. Whatever-your-last-name-is.
Quý cô có họ giống họ anh.
- I am not good at anything … except loving you.
Anh chẳng giỏi làm gì cả…, chỉ giỏi việc yêu em mà thôi.
- Honey, you dropped this lover!
Anh gì ơi? Anh đánh rơi người yêu này!
- I am this fat because I’ve you in my heart.
Em béo như thế này cũng bởi vì em có anh trong tim của em đó.
- I can buy lipsticks myself, you just need to love me.
Em có thể tự mua son môi cho bản thân mình, anh chỉ cần cho em tình yêu.
- What kind of step are you taking? You’ve fallen into my heart.
Này chàng trai, đi đứng kiểu gì mà lại ngã vào trái tim em rồi đây này.
- Are you tired of keeping going in my mind?
Này em, em có mỏi chân không khi cứ phải lượn lờ ở trong tâm trí của anh mãi thế?
- You are not my style. But you are the one I like.
Anh không phải tuýp người mà em thích. Thế nhưng anh là người em thích.
- It’s really hard to wait for the right person in your life especially when the wrong ones are so cute!
Thật là khó để chờ đợi người “đích thực” ở trong cuộc đời bạn, nhất là khi một số “người” khác đã là quá đỗi đáng yêu rồi!
- I love how you make romance feel effortless.
Em yêu cách mà anh lãng mạn tự nhiên.
- Even when I’m at my worst you still make me feel like a princess.
Kể cả ngay khi nhìn em trông tệ nhất thì anh vẫn khiến em cảm thấy mình giống như công chúa.
- Hey handsome, you are looking extra fine today.
Này anh chàng đẹp trai, hôm nay anh trông ổn đấy.
- Good boyfriends are hard to find. I must be the world’s greatest detective!
Bạn trai tốt thì khó tìm. Em chắc chắn là một nhà thám tử tài ba nhất rồi.
- You really are the perfect man for me.
Anh thật sự là một chàng trai tuyệt vời dành cho em.
- You’re almost better than chocolate… Almost.
Có vẻ là anh ngọt ngào hơn cả chocolate.
Những câu thả thính tiếng Anh dành cho các bạn nam
Việc bày tỏ, tán tỉnh hay thổ lộ với đối phương về tình cảm của mình thì luôn nghiêng về các bạn nam nhiều hơn. Vì vậy, những câu thả thính cũng sẽ dứt khoát, mạnh mẽ hơn.
- Baby your face looks familiar, are you my guiding angel?
Em ơi nhìn mặt em trông quen lắm, liệu em có phải là thiên thần hộ mệnh của anh không?
- Boy: Do you need some water?
Em có cần chút nước không?
- Girl: Why?
Tại sao?
- Boy: Cause you’re on fire tonight!
Bởi vì em thật “hot” tối nay.
- You are the apple of my eye
Em là người con gái anh thương nhất
- Sweety, can I be your only love ?
Người yêu ơi, yêu mình anh được hông?
- I wish I was your teddy bear.
Ước gì anh là chú gấu bông (người yêu) của em.
- It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing?
Mọi người nói không có gì là mãi mãi. Em là “không có gì” của anh nhé?
- Hi, I’m Mr. Right. Someone said you were looking for me?
Xin chào, tôi là Mr. Right đây. Ai đó nói bạn đang tìm tôi.
- I guess your parents are bakers, because they made you such a cutie pie!
Tôi đoán bố mẹ em là người làm bánh, vì em trông giống như chiếc bánh quy đáng yêu (rất dễ thương).
- Send me a picture, so I can send Santa my wish list.
Gửi anh một tấm ảnh, để anh có thể gửi cho ông già Noel điều anh muốn.
- Can I borrow a kiss? I promise to give it back.
Anh có thể mượn một nụ hôn không. Anh hứa sẽ trả lại.
- Come live in my heart. It’s rent free.
Đến và sống trong tim anh này. Miễn phí luôn.
- You remind me of my next girlfriend.
Em làm anh nhớ tới bạn gái tiếp theo của anh.
- I’m not flirting. I’m just being extra friendly to someone who is extra attractive.
Anh không tán tỉnh đâu. Anh chỉ cực kì thân thiện với một người cực kì cuốn hút thôi.
- Did you hurt yourself… when you fell from the heavens?
Cậu có đau không? Khi ngã từ trên thiên đường xuống vậy?
- Do you want to be my Juliet?
Em có muốn làm nàng Juliet của anh không?
- My mom told me that life is like a deck of cards, so you must be the queen of hearts.
Mẹ anh nói với anh rằng cuộc đời như một bộ bài, vậy nên em hẳn phải là lá Q cơ.
- In my wedding, do you want to be my bride?
Trong đám cưới của tôi, em có muốn làm cô dâu không?
- Was your father a thief? ‘Cause someone stole the stars from the sky and put them in your eyes.
Cha em có phải một tên trộm không? Bởi vì ai đó đã đánh cắp những vì sao trên trời và đặt chúng vào đôi mắt em.
- In the game, I knocked it all out. But I fell for you.
Trong game anh đánh gục tất cả, dưới tình trường anh gục ngã trước em.
- I’m just a breeze. But my love for you is far stronger than a big storm !
Tớ chỉ là làn gió nhẹ. Nhưng tình cảm của tớ dành cho cậu còn hơn cả bão tố ngoài kia !!!
- Did you hurt yourself… when you fell from the heavens?
Em có làm mình bị thương.. khi em rơi xuống từ thiên đường không?
- Do you know what my shirt’s made of? Boyfriend material.
Em có biết áo sơ-mi của anh làm từ gì không? Chất liệu bạn trai.)
- If you had eleven roses and you looked in the mirror; then you’d see twelve of the most beautiful things in the world.
Nếu em có 11 bông hồng và em đang nhìn vào tấm gương, em sẽ thấy 12 thứ đẹp nhất trên thế giới này
- I don’t need to save face. I just need you!
Anh không sợ mất mặt, Anh chỉ sợ mất em.
- I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand:
Anh sẽ trao cho em tất cả cuộc đời anh để được thấy nụ cười trong mắt em, được nắm tay em.
- No matter how ‘Busy’ a person is… if they really love, they will always find the time for you!
Cho dù một người nào đó có bận rộn tới mức nào … nếu như họ thực sự yêu bạn, họ sẽ luôn luôn tìm thời gian để dành cho bạn!
- I’m lucky because I have plans for today, for tomorrow, for the week, and for my whole life—to make you happy.
Anh thật là may mắn bởi vì anh có kế hoạch cho hôm nay, ngày mai, tuần này và cả cuộc đời tôi: đó là làm em hạnh phúc.
- If Van Gogh had you as a subject, the sunflowers would have gone in the trash.
Nếu Van-Gốc chọn em làm hình mẫu, hoa hướng dương này sẽ chẳng là gì cả.
- I can’t handle this dinner alone, come and help me.
Anh không thể nào ăn bữa tối này một mình được, hãy đến và giúp anh nhé.
- How do you manage to look so stunning every day? When I look at you, I become speechless.
Sao em có thể lúc nào cũng lộng lẫy như vậy? Khi anh ngắm em, anh không nói nên lời đấy.
- When I get home, get ready because I am not letting you go. Not a second. I miss you that much.
Khi anh về đến nhà, hãy chuẩn bị sẵn sàng đi bởi vì anh sẽ không rời em dù chỉ một giây. Anh nhớ em nhiều như vậy đó.
- I believe that every woman is special, and I believe that every woman deserves a gentleman. Well, I am the gentleman for you. I was born to take care of you and to love you.
Tôi tin rằng mọi phụ nữ đều đặc biệt, và tôi tin rằng mọi phụ nữ đều xứng đáng có một quý ông. Vâng, tôi là quý ông của em. Tôi sinh ra để chăm sóc và yêu thương em.
- You’re my perfect woman.
Em là người phụ nữ tuyệt vời của anh.
- You are so beautiful that you give the sun a reason to shine.
Em xinh đẹp tới nỗi đó là lý do vì sao để mặt trời chiếu sáng.
- Has anybody ever told you that you have the best smile? I bet you hear that a lot, huh?
Có một ai nói với em rằng em có một nụ cười đẹp nhất chưa? Tôi dám cá rằng em đã nghe về điều đó rất nhiều rồi, phải không?
- I want you to know that you’re the hottest biscuit this side of the gravy boat.
Anh muốn em biết rằng em là chiết bánh quy thơm ngon nhất trên chiếc đĩa này đấy.
- If you were a bullet I would shoot myself to have you in me.
Nếu như em là một viên đạn, tôi sẽ tự bắn bản thân mình để có được em trong tôi.
- I got my eyes on you. You’re everything that I see, I want your hot love and emotion. Endlessly.
Em đã hớp hồn anh. Em là tất cả những gì tôi trông thấy, tôi muốn có tình yêu và cảm xúc của bạn mãi mãi.
- I want you to know that you deserve the best. You’re beautiful.
Anh muốn em biết được rằng em hoàn toàn xứng đáng có được những điều tốt nhất. Em thật xinh đẹp!
- I sent an angel to look over you at night. The angel came back a minute later and I asked it why. It told me “Angels don’t watch other angels”.
Anh gửi một thiên thần dõi theo em đêm nay. Thiên thần quay trở lại một phút sau và nói với anh rằng “Thiên thần không theo dõi những thiên thần khác.”
>>> Mời xem thêm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Cấu trúc “must” có những cách dùng như thế nào trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng khám phá nhé!
“Must” là gì?
“Must” là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu và có nghĩa là phải làm gì (mang tính chất ra lệnh bắt buộc phải làm)
Example:
- Cars must not park in front of the entrance. (Xe ô tô không được đỗ trước cửa này)
- We must get together soon for lunch. (Chúng tôi phải cùng nhau ăn bữa trưa sớm thôi)
- I must go to the dentist because of my teeth. (Tôi phải đến bác sĩ vì cái răng của tôi)
- You simply must read the book. (Đơn giản là bạn phải đọc cuốn sách này thôi)
Cách dùng cấu trúc “must”
“Must” là một động từ khiếm khuyết vì thế nó sẽ đi trước một động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Ngoài ra, “must” mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi nó ở trong từng hoàn cảnh nhau
Cấu trúc: S + must + V
Example:
- You must go to school on time. (Bạn phải đi học đúng giờ)
- You must study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn nữa)
- The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt. chắc là nó phải mưa)
– Tùy thuộc từng câu mà “must” sẽ có nhiều công dụng khác nhau:
- Cấu trúc “must” để nhấn mạnh một ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó cần được giải quyết
Example:
- It was an interesting holiday with my family, I must remember. (Tôi phải nhớ rằng đó là một kì nghỉ thú vị bên gia đình mình)
- I must admit that you did right with this case. (Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã làm đúng trong trường hợp này)
- I must say that I really do not like children playing outside because they are so naughty. (Tôi phải nói rằng tôi thực sự không thích bọn trẻ đang chơi bên ngoài vì chúng quá nghịch ngợm)
- I really like that film so I must watch it as soon as possible. (Tôi thực sự thích bộ phim đó vì vậy tôi phải xem chúng ngay khi có thể)
- Cấu trúc “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng để người nghe biết được người nói đang muốn mình làm gì hoặc thay đổi gì,…
Example:
- You must go to Ho Chi Minh city and try to some special food because it is very delicious. (Bạn hãy đến thành phố Hồ Chí Minh để thử ăn một vài món ăn đặc sản ở đó vì nó thực sự rất là ngon)
- You must see that film, I swear because it is very interesting! (Bạn hãy đi xem bộ phim đó đi , tôi thề là nó rất hay)
- You must not eat the food because I tasted and it was sour. (Bạn đừng ăn món ăn này bởi vì tôi đã thử rồi và nó rất chua)
- Cấu trúc “must” dùng để đưa ra một suy luận thực tế dựa trên hoàn cảnh đã xảy ra
Example:
- Mary’s light is out. He must be asleep. (Đèn ngủ của Mary tắt hết, chắc là anh ấy phải đi ngủ)
- The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt, chắc hẳn nó phải mưa)
- The weather is so bad. It must be a storm and thunder. (Thời tiết cực kè xấu, chắc hẳn phải có bão và sấm chớp)
- Cấu trúc “must” được dùng để diễn tả một điều nào đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai có chứng cứ chắc chắn và rõ ràng
Example:
- She failed the final exam so she must study harder if she wants to go to university. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng vì vậy cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn học đại học)
- You must tell the truth because everyone will not trust you if you do that again! (Bạn phải nói sự thật bởi vì tất cả mọi người sẽ không tin bạn nếu bạn làm lại điều đó một lần nữa)
- These apples must not be eaten. They have been spoiled and we need to take all of them away. (Mấy quả táo này không được ăn vì chúng hỏng rồi nên chúng tôi mang đi vứt)
- Cấu trúc “must” dùng để chỉ một sự suy luận hợp lý trong quá khứ
– Cấu trúc trong trường hợp này là :
S + must + have Vpp
Example:
- Jane did very well on the exam. She must have studied hard. (Jane đã làm tốt bài kiểm tra của mình, chắc hẳn cô ấy đã học rất chăm chỉ)
- Mary looks very tired. She must have stayed up late last night. (Mary trông có vẻ mệt, chắc hẳn cô ấy phải thức muộn vào tối qua.)
- You must have been sick, your house was so hot. (Bạn chắc sẽ ốm vì nhà bạn quá nóng )
- Cấu trúc “must” dùng để chỉ trách nhiệm hoặc bổn phận phải làm gì, nó mang ý nghĩa mạnh hơn “should”
– Với “should” ta có sự lựa chọn làm hoặc không làm nhưng với “must” sẽ không có sự lựa chọn đó.
Example:
- An automobile must have gasoline to run. (Một chiếc xe máy bắt buộc phải có xăng thì mới hoạt động được)
- This freezer must be kept at -20 degree. (Đá phải ở nhiệt độ âm 20 độ C)
Phân biệt cấu trúc “must, should, have to”
Cấu trúc “have to”
– “Have to” gần có nghĩa như “must” nhưng không mang tính chất bắt buộc mà chỉ thấy cần phải làm gì. Thông thường “have to” dùng để chỉ cho chủ thể là mình cần phải làm gì, còn “must” là cần hay người khác phải làm gì.
Example:
- I think I need some meat for the food. I have to go to supermarket and buy it. (Tôi nghĩ rằng tôi cần chút thịt cho món ăn này. Tôi phải đi chợ để mua một chút)
- Does your father have to go at once? (Có phải bố của bạn cần phải đi lại một lần nữa)
- I have to eat healthy because I am fat. (Tôi cần phải ăn uống lành mạnh bởi vì tôi mập)
Cấu trúc “should”
– “Should” dùng để diễn tả một lời đề nghị, một lời khuyên, một bổn phận
Cấu trúc:
Should + V: Nên làm gì….
Example:
- You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ)
- He should not do that work. It is too hard. (Anh ta không nên làm công việc đó vì nó quá khó)
– “Should” dùng để diễn tả sự mong đợi
Example:
- It should rain tomorrow. (Trời nên mưa vào ngày mai)
- You should not stay up late. (Bạn không nên ngủ muộn)
– Cấu trúc khác của “should”
- Should + have V pp
=> Hình thức được dùng để chỉ một bổn phận, trách nhiệm được cho là xảy ra ở quá khứ, nhưng vì một lý do nào đó đã không xảy ra.
Example:
- John should have gone to the post office this morning. (He did not go to the post office) – John nên đi đến đồn cảnh sát sáng nay
- Maria shouldn’t have called him last night. (Maria did call him) – Maria không nên gọi điện cho anh ta vào tối qua)
Cấu trúc “must”
– “Must” dùng để chỉ trách nhiệm hay bổn phận phải làm gì, mang tính chất mạnh mẽ hơn “have to”
Example:
- You must follow this instruction. (Bạn phải đi theo sự chỉ dẫn này)
- We must get someone to fix that wheel. (Chúng tôi phải để cho ai đó sửa cái bánh xe này)
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề danh ngữ trong tiếng anh là gì, nó có cấu trúc và chức năng ra sao? cùng tìm hiểu nhé!
Định nghĩa về mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ là mệnh đề đứng ở vị trí danh từ và nó có chức năng như một danh từ trong câu.
Cấu trúc chung về mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ thường thường sẽ bắt đầu bằng các từ như:
- If/ whether: nghĩa là “có” hoặc “không”.
- Các từ để hỏi như: why, what, who, where dùng để bổ sung nghĩa của từ.
- That: có nghĩa là “sự thật là” hay “rằng”
Cấu trúc chung:
Wh/that/whether/if + S + V hoặc Wh/that/whether/if + V
Đặc biệt: khi dùng “whether” chúng ta có thể thêm “or not”
Ví dụ:
“Jane doesn’t know whether Marry knows him or not”
Tương đương với “Jane doesn’t know whether Marry knows him.”
Jane không biết là Marry có biết anh ấy hay không.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
Chức năng của mệnh đề danh ngữ trong Tiếng Anh
Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ
Cấu trúc:
That/ Whether/WH_question + S + V1 + O + V2 + …
Ví dụ:
- That Mick arrives early surprises her mother.
Việc Mick đi sớm khiến mẹ cô ấy ngạc nhiên
- When John leaves is up to his wife.
Khi nào John đi còn phụ thuộc vào vợ của anh ấy
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho giới từ
Cấu trúc:
S + V/be + adj+ giới từ + where/ what/ when/ why/ that….+ S + V
Ví dụ: Her decision depends on what she thinks.
Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho động từ
Cấu trúc:
S + V + what/where/when/why/that……+ S+ V
Ví dụ: I know what I should do to improve my communication skills.
Tôi biết tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi
Mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc:
S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).
Ví dụ: What makes my parents happy is that I finally pass my exam
Điều làm bố mẹ tôi hạnh phúc là cuối cùng tôi cũng vượt qua kỳ thi.
Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho tính từ
Cấu trúc:
S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …
Ví dụ: She is happy that you’ve decided to take part in her party.
Cô ấy rất vui khi tôi quyết định đến tham dự bữa tiệc của cô ấy
Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
Có nhiều trường hợp mệnh đề danh ngữ tương đối dài dòng và dễ gây lặp lại từ bởi thế chúng ta có thể rút ngắn gọn lại để người học dễ hiểu mà không làm mất đi nội dung chính và ý nghĩa và ngữ pháp chính xác của câu.
Đồng thời để ý nghĩa của câu không bị thay đổi hay sai lệch chúng ta cần biết cách thay thế và chọn lọc từ vựng theo từng chủ đề để phù hợp đúng với ngữ cảnh của câu ban đầu nhé.
Mệnh đề danh ngữ được rút gọn khi:
- Nếu mệnh đề có vai trò là tân ngữ.
- Nếu mệnh đề có chủ ngữ và chủ ngữ trùng với chủ ngữ chính của câu đó
Mệnh đề được rút gọn dưới dạng “to V”
S + V1+ Nominal clause S + V2+… =>Wh-words/That/If/Whether + to V
Ví dụ: My friend told me where I could buy beautiful dress.
Bạn tôi đã chỉ cho tôi nơi có thể mua chiếc váy đẹp
=> My friend told me where to buy beautiful dress.
Mệnh đề được rút gọn dưới dạng “V_ing”
S + V1+ Nominal clause S + V2+ … => S + V1 + V2.ing +….
Ví dụ: She enjoys that she is appreciated in her class.
=> She enjoys being appreciated in her class.
>>> Mời xem thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các động từ khuyết thiếu đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ chính. Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có cách dùng và thể hiện ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Pantado tìm hiểu rõ hơn về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chính xác nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng cao
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, đóng vai trò bổ trợ cho động từ chính để truyền đạt thêm các sắc thái ý nghĩa như: khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, hay giả định.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến:
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh bao gồm: Can, could, may, might, must, have to, shall, should, ought to, will, need, dare, used to,...
Ví dụ:
- She can play the piano beautifully. (Cô ấy có thể chơi piano rất hay.)
- You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- It may rain this afternoon, so bring an umbrella. (Có thể trời sẽ mưa chiều nay, nên hãy mang theo ô.)
- When I was younger, I could run five kilometers without stopping. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy 5km mà không dừng lại.)
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu không mang đầy đủ tính chất và chức năng như các động từ thông thường, vì vậy khi sử dụng chúng, bạn cần nắm vững những đặc điểm riêng biệt sau đây:
2.1 Không cần chia theo ngôi hay số lượng
Một trong những đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu là chúng không thay đổi hình thức dựa trên ngôi (người nói/người được nói đến) hoặc số lượng (số ít/số nhiều). Điều này khiến việc sử dụng động từ khuyết thiếu trở nên đơn giản hơn nhiều.
Thì hiện tại: Các động từ khuyết thiếu như can, may, should, will, ought to, had better được dùng để diễn đạt hành động ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Thì quá khứ: Những động từ như might, could, would, should, ought to, had better thể hiện hành động đã xảy ra hoặc giả định trong quá khứ.
Ví dụ:
- My brother can speak English fluently. (Anh trai tôi có thể nói tiếng Anh rất thành thạo.)
- They should try harder to succeed. (Họ nên cố gắng hơn để thành công.)
2.2 Không có dạng nguyên mẫu hoặc phân từ
Khác với động từ thường, động từ khuyết thiếu không có các dạng nguyên mẫu (infinitive), không đi kèm to (trừ ought to) và cũng không tồn tại dưới dạng phân từ quá khứ hay phân từ hiện tại.
Ví dụ:
- Lan can dance beautifully. (Lan có thể nhảy rất đẹp.)
- He will travel to Japan next year. (Anh ấy sẽ đi Nhật vào năm tới.)
2.3 Không cần trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Động từ khuyết thiếu vốn đóng vai trò của một trợ động từ, vì vậy bạn không cần sử dụng thêm trợ động từ do/does/did trong các câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
- Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?)
- Should we stay here or leave? (Chúng ta nên ở lại hay rời đi?)
2.4 Đứng trước động từ chính và bổ nghĩa
Động từ khuyết thiếu luôn xuất hiện trước động từ chính trong câu, làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Chúng có vai trò tương tự như một trợ động từ.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- They must finish the project by tomorrow. (Họ phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)
2.5 Không thể đứng một mình
Động từ khuyết thiếu không thể xuất hiện độc lập mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive). Động từ nguyên thể không có “to” đi sau động từ khuyết thiếu, ngoại trừ một số trường hợp như ought to hoặc used to.
Ví dụ:
- She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu chuẩn nhất
Động từ khuyết thiếu không chỉ mang tính linh hoạt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa chi tiết và sắc thái trong tiếng Anh.
3.1 Can / Could – Thể hiện khả năng và sự cho phép
- Can: Được sử dụng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép. Đây là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến nhất, thường mang tính trực tiếp và dễ hiểu.
Ví dụ:
- I can swim across the river. (Tôi có thể bơi qua con sông.)
- You can borrow my book if you need it. (Bạn có thể mượn sách của tôi nếu cần.)
- Could: Là dạng quá khứ của can, thường được dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc để đưa ra đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ:
- When she was young, she could solve complex math problems. (Khi còn trẻ, cô ấy có thể giải các bài toán phức tạp.)
- Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
3.2 May / Might – Thể hiện khả năng và sự cho phép
- May: Dùng để diễn đạt khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, đồng thời cũng thể hiện sự cho phép trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- It may snow later tonight. (Có thể tuyết sẽ rơi vào tối nay.)
- You may take a day off if you’re not feeling well. (Bạn có thể nghỉ một ngày nếu không khỏe.)
- Might: Thường dùng để chỉ khả năng xảy ra thấp hơn hoặc không chắc chắn, đôi khi mang ý nghĩa dè dặt hơn so với may.
Ví dụ:
- He might join the meeting if he finishes his work early. (Anh ấy có thể tham gia cuộc họp nếu xong việc sớm.)
- It might be a good idea to double-check. (Có thể sẽ là một ý hay nếu kiểm tra lại.)
3.3 Must / Have to – Thể hiện sự bắt buộc và cần thiết
- Must: Được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ ý chí của người nói hoặc các quy tắc.
Ví dụ:
- You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
- We must finish this project by tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước ngày mai.)
- Have to: Cũng diễn tả sự bắt buộc nhưng mang tính khách quan hơn, thường dựa trên hoàn cảnh hoặc yêu cầu từ bên ngoài.
Ví dụ:
- I have to attend the meeting at 9 AM. (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
- She has to pick up her children after school. (Cô ấy phải đón con sau giờ học.)
>> Xem thêm: Phân biệt Had better và Would rather
3.4 Should / Ought to – Thể hiện lời khuyên và bổn phận
- Should: Sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc nhận xét về những việc nên làm.
Ví dụ:
- You should exercise more often for better health. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để khỏe mạnh.)
- He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- Ought to: Tương tự như should, nhưng mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh đến bổn phận hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ:
- You ought to be more careful with your words. (Bạn nên cẩn thận hơn với lời nói của mình.)
- We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)
3.5 Will / Would – Thể hiện tương lai và giả định lịch sự
- Will: Dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, nó còn được dùng để thể hiện quyết tâm hoặc ý chí.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next month. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng tới.)
- She will not give up easily. (Cô ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.)
- Would: Là dạng quá khứ của will, thường dùng trong câu điều kiện, các tình huống giả định hoặc để diễn tả lời đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
- If I were you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
- Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
Cách dùng một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh
Mỗi động từ mang sắc thái riêng, từ sự lịch sự, khả năng, đến sự bắt buộc, tạo nên sự phong phú trong cách bạn sử dụng ngôn ngữ.
4. Bài tập
1. You ______ finish your homework before going out. (must/should/can)
2. She ______ speak three languages fluently. (could/might/can)
3. When I was younger, I ______ run 5 kilometers without stopping. (might/could/would)
4. It’s very cloudy. It ______ rain later. (must/might/could)
5. You ______ park here; it’s a no-parking zone. (shouldn’t/can’t/must)
Đáp án:
1. must
2. can
3. could
4. might
5. can’t
5. Tổng hợp
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và thái độ của người nói. Các động từ này không chỉ giúp chúng ta diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hay khuyến nghị mà còn làm phong phú thêm cho cấu trúc câu và phong cách diễn đạt. Hy vọng với bài viết trên, bạn đã nắm rõ được các động từ khuyết thiếu là gì, đặc điểm cũng như cách sử dụng chính xác của từng từ nhé!