Kiến thức học tiếng Anh
Câu tục ngữ bằng tiếng Anh (PROVERB) là những câu nói ngắn gọn, trực tiếp nói về một sự thật, một điều mang ý nghĩa khuyên răn, hướng mọi người cư xử và hành động đúng đắn, theo đạo đức. Hãy cùng tìm hiểu các câu tục ngữ hay nhất dưới đây nhé!
Phân biệt thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thành ngữ là IDIOM. Thay vì là cả 1 câu nói rõ ràng như tục ngữ, thành ngữ là những cụm từ cố định, có nghĩa khác (nghĩa bóng) với nghĩa đen của cụm từ.
Ví dụ:
- Cụm từ: let one’s hair down nghĩa là thư giãn, xả hơi
I go for a trip in order to let my hair down.
(Tôi đi chơi 1 chuyến để xả hơi.)
- Cụm từ: in a nutshell nghĩa là nói ngắn gọn, tóm tắt trong vài từ
Just tell me the story in a nutshell.
(Hãy nói ngắn gọn câu chuyện cho tôi.)
Tổng quan thì trong tiếng Anh, TỤC NGỮ là một ý hoàn chỉnh, không có nghĩa bóng ẩn dụ, còn THÀNH NGỮ là một cụm từ, có ý nghĩa khác so với nghĩa đen.
Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
Tổng hợp 110 câu tục ngữ bằng tiếng Anh hay nhất
- You scratch my back and I’ll scratch yours
Có qua có lại mới toại lòng nhau
- New one in, old one out
Có mới nới cũ
- It’ too late to lock the stable when the horse is stolen
Mất bò mới lo làm chuồng
- With age comes wisdom
Gừng càng già càng cay
- Nothing is more precious than independence and freedom
Không có gì quý hơn độc lập tự do
- Handsome is as handsome does
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- Never offer to teach fish to swim
Đừng dạy cá học bơi/ Múa rìu qua mắt thợ
- To try to run before the one can walk
Chưa học bò chớ lo học chạy
- Nobody has ever shed tears without seeing a coffin
Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
- You get what you pay for
Tiền nào của nấy
- As strong as a horse
Khỏe như trâu
- All roads lead to Rome
Đường nào cũng về La Mã
- Good wine needs no bush
Hữu xạ tự nhiên hương
- Diamond cuts diamond
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Spare the rod and spoil the child
Thương cho roi cho vọt
- Speak one way and act another
Nói một đường làm một nẻo
- Don’t judge a book by its cover
Đừng đánh giá con người qua bề ngoài
- It’s no use beating around the bush
Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
- Man proposes God disposes
Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
- Out of sight out of mind
Xa mặt cách lòng
- East or West home is best
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
- So many men, so many minds
Chín người 10 ý
- Every man has his mistakes
Không ai hoàn hảo cả
- Love me love my dog
Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
- What will be will be
Cái gì đến cũng đến
- Every day is not Sunday
Sông có khúc người có lúc
- When in Rome do as the Romans do
Nhập gia tùy tục
- He laughs best who laughs last
Cười người hôm trước hôm sau người cười
- Slow but sure
Chậm mà chắc
- Beauty is only skin deep
Cái nết đánh chết cái đẹp
- Jack of all trades and master of none
Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
- Every Jack has his Jill
Nồi nào úp vung nấy
- A friend in need is a friend indeed
Hoạn nạn mới biết bạn hiền
- Curses come home to roost
Ác giả ác báo
- No pains no gains
Tay làm hàm nhai
- Grasp all lose all
Tham thì thâm
- Easier said than done
Nói thì dễ làm thì khó
- Easy come easy go
Dễ được thì cũng dễ mất
- Nothing venture nothing gains
Phi thương bất phú
- Other times other ways
Mỗi thời mỗi cách
- While there’s life, there’s hope
Còn nước còn tát
- The empty vessel makes greatest sound
Thùng rỗng kêu to
- He who excuses himself, accuses himself
Có tật giật mình
- Beauty is in the eye of the beholder
Yêu nên tốt, ghét nên xấu
- Blood is thicker than water
Một giọt máu đào hơn ao nước lã
- Good watch prevents misfortune
Cẩn tắc vô ưu
- Great minds think alike
Ý tưởng lớn gặp nhau
- He that knows nothing doubts nothing
Điếc không sợ súng
- His eyes are bigger than his belly
No bụng đói con mắt
- It’s the first step that counts
Vạn sự khởi đầu nan
- Like father like son
Cha nào con nấy
- Tit for tat
Ăn miếng trả miếng
- The more the merrier
Càng đông càng vui
- When the cat’s away, the mice will play
Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
- Who drinks will drink again
Chứng nào tật nấy
- Don’t count your chickens before they hatch
Nói trước bước không qua
- To carry coals to Newcastle
Chở củi về rừng
- Haste makes waste
Dục tốc bất đạt
- If you sell your cow, you will sell her milk too
Cùi không sợ lở
- Neck or nothing
Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
- A good turn deserves another
Ở hiền gặp lành
- A miss is as good as a mile
Sai một ly đi một dặm
- Losers are always in the wrong
Thắng làm vua thua làm giặc
- Laughing is the best medicine
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
- If you can’t bite, never show your teeth
Miệng hùm gan sứa
- Love is blind
Tình yêu là mù quáng
- Where there’s smoke, there’s fire
Không có lửa sao có khói
- Let bygones be bygones
Việc gì qua rồi hãy cho qua
- We reap what we sow
Gieo gió ắt gặp bảo
- To kill two birds with one stone
Nhất cử lưỡng tiện
- Bitter pills may have blessed effects
Thuốc đắng dã tật
- Better die on your feet than live on your knees
Chết vinh còn hơn sống nhục
- United we stand, divided we fall
Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết
- Birds have the same feather stick together
Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
- Practice makes perfect
Có công mài sắt có ngày nên kim
- Actions speak louder than words
Nói ít làm nhiều (Hành động có ý nghĩa hơn lời nói)
- When you eat a fruit, think of the man who planted the tree
Uống nước nhớ nguồn
- All that glitters is not gold
Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng
- Never put off tomorrow what you can do today
Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai
- To set a sprat to catch a mackerel
Thả con tép bắt con tôm
- Better late than never
Thà trễ còn hơn không
- Travel broadens the mind
Đi một ngày đàng học một sàng khôn
- No more no less
Không hơn không kém
- Sink or swim
Được ăn cả ngã về không
- To live from hand to mouth
Được đồng nào hay đồng đó
- To give him an inch, he will take a yard
Được voi đòi tiên
- You can’t have it both ways
Được cái này thì mất cái kia
- A good wife makes a good husband
Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
- A man is known by the company he keeps
Nhìn việc biết người
- A good name is sooner lost than won
Mua danh ba vạn bán danh ba đồng
- A good name is better than riches
Tốt danh hơn tốt áo
- A good face is a letter of recommendation
Nhân hiền tại mạo
- A good beginning makes a good ending
Đầu xuôi đuôi lọt
- A clean hand needs no washing
Vàng thật không sợ lửa
- The failure is the mother of success
Thất bại là mẹ thành công
- The die is cast
Chạy trời không khỏi nắng
- Death pays all debts
Chết là hết
- Better luck next time
Thua keo này ta bày keo khác
- Time cure all pains
Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương
- Money talks
Có tiền mua tiên cũng được
- Misfortunes never come alone.
Họa vô đơn chí
- A clean hand wants no washing.
Cây ngay không sợ chết đứng
- Money is a good servant but a bad master
Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi
- As ageless as the sun
Trẻ mãi không già
- As alike as two peas
Giống nhau như 2 giọt nước
- As ancient as the sun
Xưa như quả đất
- After rain comes fair weather
Sau cơn mưa trời lại sáng
- To be not as black as it is painted
Không tệ như mọi người nghĩ
- All good things must come to an end
Cuộc vui nào cũng có hồi kết.
- Like father, like son.
Cha nào con nấy?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
Đây là một câu thành ngữ tiếng Anh nổi tiếng nhất: “Calamity is man’s true touchstone”. Bạn có hiểu nghĩa của nó là gì không? Cùng tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Thành ngữ trong tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) là một sự kết hợp của các từ riêng lẻ với nhau cấu tạo thành cụm từ, diễn đạt ý nghĩa cụ thể khác hoàn toàn đối với nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Cũng giống như tiếng Việt của chúng ta vậy, tiếng Anh cũng có các thành ngữ mang nhiều nghĩa ẩn dụ khác nhau.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất
- Calamity is man’s true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Catch the bear before you sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
- Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
- Every bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
- Far from the eyes, far from the heart: Xa mặt cách lòng
- Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
- Give him an inch and he will take a yard: Được voi, đòi tiên
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- Habit cures habit: Lấy độc trị độc
- Haste makes waste: Dục tốc bất đạt
- Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
- Penny wise pound foolish: Tham bát bỏ mâm
- Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
- Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- Beauty is in the eye of the beholder: Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
- The die is cast: Bút sa gà chết
- Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
- Love is blind: Tình yêu mù quáng
- So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim
- All work and no play makes Jack a dull boy: Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
- The more the merrier: Càng đông càng vui
- Time is money: Thời gian là tiền bạc
- The truth will out: Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
- Walls have ears: Tường có vách
- Everyone has their price: Mỗi người đều có giá trị riêng
- It’s a small world: Trái đất tròn
- You’re only young once: Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe
- No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn
- One swallow doesn’t make a summer: Một con én không làm nổi mùa xuân
- A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
- A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề
- Barking dogs seldom bite: Chó sủa chó không cắn
- Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
- Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
- Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
- Easier said than done: Nói thì dễ làm thì khó
- Bite the hand that feeds you: Ăn cháo đá bát
Trên đây là tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm phần kiến thức bổ ích trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 450 tên tiếng Anh hay ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Bạn muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh thật thú vị. Hay bạn muốn đặt cho con một cái tên ý nghĩa nhất. Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp 450 cái tên tiếng Anh được chọn lọc dưới đây nhé!
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cơ bản
Tên tiếng Anh có hai phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, các bạn sẽ bắt đầu đọc tên trước rồi sau đó đến họ sau, đây là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ cụ thể:
Nếu như tên bạn là John, họ Adam.
- First name: John
- Family name: Adam
Vậy cả họ tên đầy đủ của bạn sẽ là John Adam.
Tuy nhiên vì chúng ta là người Việt Nam bởi vậy sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Adam, họ tiếng Việt của bạn là họ Pham, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Adam Pham. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Việc bạn cần là thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.
Tên tiếng Anh hay cho nam
TÊN |
Ý NGHĨA |
Adonis |
Chúa tể |
Alger |
Cây thương của người elf |
Alva |
Có vị thế, tầm quan trọng |
Alvar |
Chiến binh tộc elf |
Amory |
Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
Athelstan |
Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
Aylmer |
Nổi tiếng, cao thượng |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
Barrett |
Người lãnh đạo loài gấu |
Bernard |
Chiến binh dũng cảm |
Cadell |
Chiến trường |
Cyril / Cyrus |
Chúa tể |
Derek |
Kẻ trị vì muôn dân |
Devlin |
Cực kỳ dũng cảm |
Dieter |
Chiến binh |
Duncan |
Hắc kỵ sĩ |
Egbert |
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Emery |
Người thống trị giàu sang |
Fergal |
Dũng cảm, quả cảm |
Fergus |
Con người của sức mạnh |
Garrick |
Người cai trị |
Geoffrey |
Người yêu hòa bình |
Gideon |
Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Griffith |
Hoàng tử, chúa tể |
Harding |
Mạnh mẽ, dũng cảm |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kane |
Chiến binh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kenelm |
Người bảo vệ dũng cảm |
Maynard |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Mervyn |
Chủ nhân biển cả |
Mortimer |
Chiến binh biển cả |
Ralph |
Thông thái và mạnh mẽ |
Randolph |
Người bảo vệ mạnh mẽ |
Reginald |
Người cai trị thông thái |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
Waldo |
Sức mạnh, trị vì |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
Basil |
Hoàng gia |
Benedict |
Được ban phước |
Clitus |
Vinh quang |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
Dai |
Tỏa sáng |
Dominic |
Chúa tể |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
Edsel |
Cao quý |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn |
Được ban phước |
Jethro |
Xuất chúng |
Magnus |
Vĩ đại |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Osborne |
Nổi tiếng như thần linh |
Otis |
Giàu sang |
Patrick |
Người quý tộc |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot |
(Người) không bao giờ đố kỵ |
Enoch |
Tận tụy, tận tâm “đầy kinh nghiệm |
Finn |
Tốt, đẹp, trong trắng |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
Phelim |
Luôn tốt |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
Boniface |
Có số may mắn |
Caradoc |
Đáng yêu |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Flynn |
Người tóc đỏ |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
Lloyd |
Tóc xám |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
Venn |
Đẹp trai |
Aidan |
Lửa |
Anatole |
Bình minh |
Conal |
Sói, mạnh mẽ |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Egan |
Lửa |
Enda |
Chú chim |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Farrer |
Sắt |
Iagan |
Lửa |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Lionel |
Chú sư tử con |
Lovell |
Chú sói con |
Phelan |
Sói |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Silas |
Rừng cây |
Uri |
Ánh sáng |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Alden |
Người bạn đáng tin |
Alvin |
Người bạn elf |
Amyas |
Được yêu thương |
Aneurin |
Người yêu quý |
Baldwin |
Người bạn dũng cảm |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
Elwyn |
Người bạn của elf |
Engelbert |
Thiên thần nổi tiếng |
Erasmus |
Được yêu quý |
Erastus |
Người yêu dấu |
Goldwin |
Người bạn vàng |
Oscar |
Người bạn hiền |
Sherwin |
Người bạn trung thành |
Ambrose |
Bất tử, thần thánh |
Christopher |
(Kẻ) mang Chúa |
Isidore |
Món quà của Isis |
Jesse |
Món quà của Chúa |
Jonathan |
Món quà của Chúa |
Osmund |
Sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald |
Sức mạnh thần thánh |
Theophilus |
Được Chúa yêu quý |
Abner |
Người cha của ánh sáng |
Baron |
Người tự do |
Bertram |
Con người thông thái |
Damian |
Người thuần hóa (người/vật khác) |
Dante |
Chịu đựng |
Dempsey |
Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Diego |
Lời dạy |
Diggory |
Kẻ lạc lối |
Godfrey |
Hòa bình của Chúa |
Ivor |
Cung thủ |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
Jasper |
Người sưu tầm bảo vật |
Jerome |
Người mang tên thánh |
Lancelot |
Người hầu |
Leander |
Người sư tử |
Manfred |
Con người của hòa bình |
Merlin |
Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
Neil |
Mây, “nhiệt huyết, “nhà vô địch |
Orson |
Đứa con của gấu |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
Seward |
Biển cả, chiến thắng, canh giữ |
Shanley |
Con trai của người anh hùng |
Siegfried |
Hòa bình và chiến thắng |
Sigmund |
Người bảo vệ thắng lợi |
Stephen |
Vương miện |
Tadhg |
Nhà thơ, nhà hiền triết |
Vincent |
Chinh phục |
Wilfred |
Mong muốn hòa bình |
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
Không chỉ nam giới mà ngay cả những cái tên tiếng Anh hay cho bé gái cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho bé gái hay nhất.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Adela/Adele |
Cao quý |
Adelaide Adelia |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Agatha |
Tốt |
Agnes |
Trong sáng |
Alethea |
Sự thật |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Almira |
Công chúa |
Alula |
Người có cánh |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Amabel Amanda |
Đáng yêu |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Amity |
Tình bạn |
Angel Angela |
Thiên thần, người truyền tin |
Annabelle |
Xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Aretha |
Xuất chúng |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Artemis |
Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Celina |
Thiên đường |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Charmaine |
Quyến rũ |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Ciara |
Đêm tối |
Cleopatra |
Tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Daria |
Người giàu sang |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Donna |
Tiểu thư |
Doris |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Edna |
Niềm vui |
Eira |
Tuyết |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Eirlys |
Bông tuyết |
Elain |
Chú hươu con |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elfreda |
Sức mạnh người elf |
Elysia |
Được ban phước |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
Hy vọng |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Euphemia |
Được trọng dọng, danh tiếng vang dội |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Fidelia |
Niềm tin |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Fiona |
Trắng trẻo |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Genevieve |
Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Giselle |
Lời thề |
Gladys |
Công chúa |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Grainne |
Tình yêu |
Griselda |
Chiến binh xám |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Hebe |
Trẻ trung |
Helga |
Được ban phước |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Iolanthe |
Đóa hoa tím |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Isadora |
Món quà của Isis |
Isolde |
Xinh đẹp |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Jezebel |
Trong trắng |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha |
Mắt đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Ladonna |
Tiểu thư |
Laelia |
Vui vẻ |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Latifah |
Dịu dàng, vui vẻ |
Letitia |
Niềm vui |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Lissandra |
Kẻ giải phóng loài người |
Mabel |
Đáng yêu |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Milcah |
Nữ hoàng |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Myrna |
Sư trìu mến |
Neala |
Nhà vô địch |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Orianna |
Bình minh |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Pandora |
Được ban phước |
Phedra |
Ánh sáng |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Selina |
Mặt trăng |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Stella |
Vì sao |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Vera |
Niềm tin |
Verity |
Sự thật |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Xavia |
Tỏa sáng |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu “chanh sả”
Có rất nhiều những cái tên ngộ nghĩnh mà bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Amore mio |
người tôi yêu |
Aneurin |
người yêu thương |
Agnes |
tinh khiết, nhẹ nhàng |
Belle |
hoa khôi |
Beloved |
yêu dấu |
Candy |
kẹo |
Cuddle bug |
chỉ một người thích được ôm ấp |
Darling/deorling |
cục cưng |
Dearie |
người yêu dấu |
Everything |
tất cả mọi thứ |
Erastus |
người yêu dấu |
Erasmus |
được trân trọng |
Grainne |
tình yêu |
Honey |
mật ong |
Honey Badger |
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Honey Bee |
mong mật, siêng năng, cần cù |
Honey Buns |
bánh bao ngọt ngào |
Hot Stuff |
quá nóng bỏng |
Hugs McGee |
cái ôm ấm áp |
Kiddo |
đáng yêu, chu đáo |
Lover |
người yêu |
Lovie |
người yêu |
Luv |
người yêu |
Love bug |
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Laverna |
mùa xuân |
My apple |
quả táo của em/anh |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Mi amor |
tình yêu của tôi |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Nemo |
không bao giờ đánh mất |
Poppet |
hình múa rối |
Quackers |
dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Sweetheart |
trái tim ngọt ngào |
Sweet pea |
rất ngọt ngào |
Sweetie |
kẹo/cưng |
Sugar |
ngọt ngào |
Soul mate |
anh/em là định mệnh |
Snoochie Boochie |
quá dễ thương |
Snuggler |
ôm ấp |
Sunny hunny |
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Twinkie |
tên của một loại kem |
Tesoro |
trái tim ngọt ngào |
Zelda |
Hạnh phúc |
Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai hay và ý nghĩa
Biệt danh |
Ý nghĩa |
Almira |
Công chú |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Baby/Babe |
bé con |
Babylicious |
người bé bỏng |
Bebe tifi |
cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Binky |
rất dễ thương |
Boo |
một ngôi sao |
Bridget |
sức mạnh, quyền lực |
Bug Bug |
đáng yêu |
Bun |
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Bunny |
thỏ |
Calantha |
hoa nở rộ |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Captain |
đội trưởng |
Champ |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Chickadee |
chim |
Christabel |
người công giáo xinh đẹp |
Cleopatra |
vinh quang của cha |
Cuddle bear |
ôm chú gấu |
Delwyn |
xinh đẹp, được phù hộ |
Dewdrop |
giọt sương |
Dilys |
chân thành, chân thật |
Dollface |
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Doris |
xinh đẹp |
Dreamboat |
con thuyền mơ ước |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dumpling |
bánh bao |
Eira |
tuyết |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Ermintrude |
được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
hy vọng |
Eudora |
món quà tốt lành |
Fallon |
người lãnh đạo |
Farah |
niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
vận may tốt lành |
Flame |
ngọn lửa |
Freckles |
coó tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Fuzzy bear |
chàng trai trìu mến |
Gem |
viên đã quý |
Gladiator |
đấu sĩ |
Glenda |
trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
món quà của Chúa |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Hebe |
trẻ trung |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Jena |
chú chim nhỏ |
Jewel |
viên đá quý |
Jocelyn |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Joy |
niềm vui, sự hào hứng |
Kane |
chiến binh |
Kaylin |
người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Kelsey |
con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Keva |
mỹ nhân, duyên dáng |
Kitten |
chú mèo con |
Ladonna |
tiểu thư |
Laelia |
vui vẻ |
Lani |
thiên đường, bầu trời |
Letitia |
niềm vui |
Magic Man |
chàng trai kì diệu |
Maris |
ngôi sao của biển cả |
Maynard |
dũng cảm mạnh mẽ |
Mildred |
sức mạnh nhân từ |
Mimi |
mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
tuyệt vời |
Miranda |
dễ thương, đáng yêu |
Misiu |
gấu teddy |
Mister cutie |
đặc biệt dễ thương |
Mool |
điển trai |
Neil |
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Nenito |
bé bỏng |
Olwen |
dấu chân được ban phước |
Peanut |
đậu phộng |
Phedra |
ánh sáng |
Pooh |
ít một |
Puma |
nhanh như mèo |
Pup |
chó con |
Puppy |
cho con |
Rum-Rum |
vô cùng mạnh mẽ |
Sunshine |
ánh sáng, ánh ban mai |
Treasure |
kho báu |
Ula |
viên ngọc của biển cả |
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt A few và Few, A little và Little chi tiết nhất
Có một bài hát khá nổi tiếng của ca sĩ Fiona Fung - “A little love”. Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao không phải là “little love” hay “a few love” nhỉ? Cách phân biệt A Few và Few, A Little và Little là như nào? Hãy cùng đi tìm câu trả lời nhé!
Phân biệt a few và few
- A few và few là hai lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa về mặt số lượng.
- Sau A FEW và FEW là danh từ đếm được dạng số nhiều.
- A FEW thì mang nghĩa tích cực, còn FEW thì mang nghĩa tiêu cực.
A few + Danh từ đếm được số nhiều: có một chút nhưng đủ để làm gì (có là tốt lắm rồi!)
Ví dụ:
- Don’t worry. We just have 4 people. I see a few glasses in the cupboard.
Đừng lo. Chúng ta chỉ có 4 người. Tôi thấy một vài cái ly ở trong chạn cốc.
- I have a few old topics to practice for the English speaking exam.
Tôi có một vài đề bài cũ đủ để luyện tập cho kì thi nói tiếng Anh.
Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ, không như mong đợi (mang tính phủ định)
Ví dụ:
- The teacher feels sad because few students get good results in this examination.
Giáo viên cảm thấy buồn vì rất ít học sinh đạt điểm cao trong kì thi này.
- I have few socks, not enough to wear in a week, I have to wash them everyday.
Tôi chỉ có một ít tất, không đủ để đi trong 1 tuần. Tôi phải giặt chúng hằng ngày.
>>> Có thể bạn quan tâm: những chứng chỉ tiếng anh cho bé
Phân biệt a little và little
- A little và little là hai lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa về mặt số lượng
- Sau A little và little là danh từ không đếm được (luôn ở dạng số ít).
- A little thì mang nghĩa tích cực, còn little thì mang nghĩa tiêu cực.
A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ:
- I still have a little time, enough to finish this exercise.
Tôi vẫn còn chút thời gian, đủ để hoàn thành bài tập này.
- Today I can eat a little meat after a long time eating soup due to having a toothache.
Hôm nay tôi có thể ăn chút thịt sau một thời gian dài ăn cháo do đau răng.
Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (mang tính phủ định)
Ví dụ:
- I have little cash, not enough to buy any bus ticket.
Tôi có rất ít tiền mặt, không đủ để mua chiếc vé xe bus nào.
- There is little time left, you will be late for the bus if you come home and return.
Còn lại rất ít thời gian, bạn sẽ muộn chuyến bus nếu bạn về nhà rồi quay lại.
Phân biệt a few và few, a little và little
A few và few dùng với danh từ đếm được, còn A little và little dùng với danh từ không đếm được. Những câu mang nghĩa tích cực: “ít nhưng đủ, ít nhưng may mà có” thì sẽ có thêm A ở trước.
Ví dụ:.
- She has few books for reference reading, you can lend her yours.
Cô ấy có rất ít sách để đọc tham khảo, bạn có thể cho cô ấy mượn của bạn.
- I ordered few chairs but there were more people than I expected.
Tôi đã đặt hàng vài chiếc ghế nhưng có nhiều người hơn tôi nghĩ.
- A few people came to his birthday party although it rained too heavily.
Vẫn có một ít người đến dự sinh nhật anh mặc dù mưa rất to.
- They have a few cookies to eat for lunch.
Họ có vài chiếc bánh quy để ăn bữa trưa.
- We only have little butter, not enough to make a cake.
Chúng tôi chỉ có rất ít bơ, không đủ để làm bánh.
- I bought little milk but not enough to feed my cats.
Tôi mua ít sữa nhưng không đủ để cho những chú mèo tôi ăn.
- I need a little water to wash these apples.
Tôi cần một chút nước (đủ) để rửa những quả táo này.
- We just need a little love in this life.
Chúng ta chỉ cần một tình yêu nhỏ bé (nhưng đủ đầy) trong cuộc đời.
Phân biệt lots of và a lot of
Lots và A lots of đều mang ý nghĩa là rất nhiều. Hai từ này thường dùng trong những câu thân mật, không cần sự trang trọng. Tuy nhiên A lot of lịch sự hơn Lots of một chút.
Lots of/ A lot of + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được
Ví dụ:
- Hurry up. We’ve got lots of things to do.
Nhanh lên. Chúng ta có nhiều việc cần làm đó.
- My family has spent lots of money buying masks since the Covid began.
Gia đình tôi đã tiêu rất nhiều tiền mua khẩu trang kể từ khi dịch Covid bắt đầu.
- Wow. That’s a lot of money.
Wow, đó là rất nhiều tiền đấy.
- There weren’t a lot of people attending the meeting.
Không có quá nhiều người tham dự buổi họp.
Phân biệt much và many
Much và Many có nghĩa giống với lots of và a lot of nhưng mang tính chất trang trọng và lịch sự hơn.
MUCH + Danh từ không đếm được
MANY + Danh từ đếm được dạng số nhiều
Ví dụ:
- I’m going on a diet. I don’t eat much junk food.
Tôi đang ăn theo chế độ. Tôi không ăn nhiều đồ ăn thiếu dinh dưỡng.
- Sarah doesn’t have much money, so she always eats at home.
Sarah không có quá nhiều tiền, nên cô ấy luôn ăn ở nhà.
- Many students will join the school trip this month.
Rất nhiều học sinh sẽ tham gia chuyến dã ngoại của trường tháng này.
- Girls have too many choices for clothes.
Các cô gái có quá nhiều sự lựa chọn cho quần áo.
Một số cấu trúc khác nói về số lượng
Some + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được: một vài
- Some roads will lead to the city centre.
Một vài con đường sẽ dẫn tới trung tâm thành phố.
- There is some milk in the fridge.
Còn sữa trong tủ lạnh đấy.
Several + Danh từ đếm được số nhiều: một số, một vài (ít hơn many)
- Several people have complained about the film.
Một số người đã phàn nàn về bộ phim.
- I’ve seen this film several times.
Tôi đã xem phim này vài lần
Plenty of + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được: nhiều quá (hơn cả đủ)
- There are plenty of people here.
Có quá nhiều người ở đây.
A large/ great number of + Danh từ đếm được số nhiều: nhiều
- A large number of flowers are shown in this exhibition.
Một số lượng lớn hoa được trưng bày ở cuộc triển lãm này.
A large/ great deal of + Danh từ không đếm được: nhiều
- There’s a great deal of truth in what he said.
Có nhiều sự thật trong những điều anh ấy nói
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
Để sử dụng nhiều thì động từ trong tiếng Anh, bạn cần biết các dạng quá khứ của động từ. Tất cả các động từ đều có dạng cơ sở hoặc 'nguyên thể' (ví dụ: look, make, play).
Phần lớn các động từ, được gọi là 'Động từ có quy tắc', theo cùng một mẫu và tạo quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách sử dụng cùng một từ kết thúc, -ed. Tuy nhiên, có những động từ có phần cuối khác nhau và chúng được gọi là ‘Động từ bất quy tắc’.
Tại Pantado, bạn học các động từ thông thường và bất quy tắc dần dần trong suốt khóa học của mình, điều này giúp dễ học và ghi nhớ hơn. Đây là "cách học các động từ thông thường và bất quy tắc" với các ví dụ và một số mẹo về cách ghi nhớ chúng.
Tổng quan về các dạng động từ tiếng Anh
Mọi động từ trong tiếng Anh đều có thể có dạng nguyên thể, dạng -ing, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Chúng tôi sử dụng biểu mẫu cơ sở cho:
-
- Thì hiện tại đơn. Ví dụ: "They live in Rome. -Họ sống ở Rome."
- Động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “I want to learn English. -Tôi muốn học tiếng Anh”.
Chúng tôi sử dụng biểu mẫu -ing (hoặc danh động từ) cho:
- Các thì tiếp diễn, như thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ. "He’s working. -Anh ấy đang làm việc"
- Động từ như danh từ. Ví dụ: “Swimming is good for you. -Bơi lội rất tốt cho bạn”.
Và chúng tôi sử dụng quá khứ phân từ cho:
-
- Các thì hoàn thành, như hiện tại hoàn thành. Ví dụ: "I’ve finished"
- Dạng bị động. Ví dụ: "It was made in Japan"
- Tính từ. Ví dụ. "The chair is broken".
Động từ có quy tắc là gì?
Các động từ có quy tắc trong tiếng Anh tạo quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách thêm -ed vào dạng nguyên thể.
Ví dụ:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
arrive call wait |
arrived called waited |
arrived called waited |
Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm và -y, chúng ta đổi -y thành -i và thêm -ed. Ví dụ:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
marry study |
married studied |
married studied |
Dưới đây là một số ví dụ về động từ có quy tắc:
- Yesterday Jack studied all day.
Hôm qua Jack đã học cả ngày
- Raul has accepted the job offer.
Raul đã chấp nhận lời đề nghị làm việc.
- “Have you finished yet?
Bạn đã hoàn thành chưa
- We really liked the film we watched last night.
Chúng tôi thực sự thích bộ phim chúng tôi đã xem đêm qua.
Có ba cách để phát âm -ed, tùy thuộc vào chữ cái cuối cùng của động từ.
/t/ |
/id/ |
/d/ |
Động từ kết thúc bằng: -f, -k, -ss, -ch, -sh, -x VD: Watched, fixed, kicked |
Động từ kết thúc bằng: -d hoặc -t VD: needed, wanted |
Các động từ kết thúc bằng các chữ cái khác VD: listened, played |
Động từ bất quy tắc là gì?
Có khoảng 200 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Chúng ta có thể chia chúng thành 4 loại:
- Động từ có cùng dạng nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- Động từ có cùng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- Động từ có cùng dạng nguyên thể và quá khứ phân từ.
- Động từ có dạng nguyên thể khác, quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Một cách tốt để học các động từ bất quy tắc là học chúng theo các nhóm này vì chúng giống nhau nên dễ nhớ hơn. Dưới đây là các động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong các nhóm này.
Nhóm I:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Cost cut hurt let put |
Cost cut hurt let put |
Cost cut hurt let put |
Ví dụ:
Ví dụ:
- Our car cost a lot of money but it’s always breaking down.
Chiếc xe của chúng tôi tốn rất nhiều tiền nhưng nó luôn hỏng.
- Pasha hurt himself in a soccer match last weekend.
Pasha đã tự làm mình bị thương trong một trận đấu bóng đá cuối tuần trước.
- My parents have let me stay out late tonight.
Cha mẹ tôi đã cho tôi đi chơi muộn tối nay.
- They put on their jackets because it was very cold.
Họ mặc áo khoác vì trời rất lạnh
Nhóm II:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
bring buy catch feel find get have hear keep leave lose make read /ri:d/ say sell send teach think win |
brought bought caught felt found got had heard kept left lost made read /'red/ said sold sent taught thought won |
brought bought caught felt found got had heard kept left lost made read /'red/ said sold sent taught thought won |
Ví dụ:
- They had lunch at a Thai restaurant on Monday.
Họ đã ăn trưa tại một nhà hàng Thái Lan vào thứ Hai.
- Have you heard the news about the train strike?
Bạn đã nghe tin tức về cuộc đình công tàu hỏa chưa?
- Tim has sent an email to all the suppliers.
Tim đã gửi một email đến tất cả các nhà cung cấp.
- Who won the match? – The Giants.
Ai đã thắng trận đấu? - Những người khổng lồ.
Nhóm III:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Come become run |
came became ran |
Come become run |
Ví dụ:
- He came back home at 4 a.m. on Saturday.
Anh ấy đến nhà lại vào lúc 4 giờ sáng ngày thứ Bảy.
- Suzi has become the Managing Director.
Suzi đã trở thành Giám đốc điều hành
- The dog ran into the garden after Lee opened the door.
Con chó chạy vào vườn sau khi Lee mở cửa.
- Has Mrs. O’Connor come back from lunch yet?
Bà O'Connor đã về sau bữa trưa chưa?
Nhóm IV:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
be begin break choose do drink drive eat fall give go know see speak swim take wake write |
was/were began broke chose did drank drove ate fell gave went knew saw spoke swam took woke wrote |
been begun broken chosen done drunk driven eaten fallen given gone known seen spoken swum taken woken written |
Ví dụ:
- The kids ate a lot of cakes at the party.
Những đứa trẻ đã ăn rất nhiều bánh trong bữa tiệc.
- They drove to the airport and left their car there.
Họ lái xe đến sân bay và để xe ở đó.
- Has she taken her tickets yet?
Cô ấy đã lấy vé của mình chưa?
- I’ve written a letter of application for the manager’s job.
Tôi đã viết một lá thư xin việc cho người quản lý.
Mẹo học tập
Vì vậy, cách tốt nhất để học tất cả các động từ bất quy tắc này là gì?
- Hãy chú ý khi bạn thấy một động từ mới trong bài học tương tác và sau đó trong sổ làm việc kỹ thuật số của bạn
- Làm ví dụ của riêng bạn cho mọi động từ mới mà bạn tìm thấy
- Làm các bài tập về động từ bất quy tắc trực tuyến hoặc kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn với bài kiểm tra tiếng Anh
- Viết nhật ký bằng tiếng Anh và viết ra một vài việc bạn đã làm hàng ngày
- Đọc sách dành cho Người học bằng tiếng Anh. Sách có đầy đủ các động từ ở dạng quá khứ của chúng, vì vậy đọc là một cách thực sự hữu ích để luyện tập và ôn tập.
- Tập trung vào việc học một vài động từ bất quy tắc cùng một lúc
- Tham gia các lớp học bổ sung và các hoạt động câu lạc bộ xã hội tại Pantado để luyện tập thêm về cách sử dụng các động từ có quy tắc và bất quy tắc.
Trong tiếng Anh, chúng ta dùng cấu trúc difficult để diễn đạt hoặc miêu tả về một vấn gì đó mà bản thân gặp trở ngại và khó khăn. Nhưng cách dùng cụ thể như nào không phải ai cũng biết! Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Difficult là gì?
Difficult là 1 tính từ thể hiện ý nghĩa là “khó”. Difficult có thể bắt gặp ở nhiều tình huống trường hợp khác nhau và mang ngữ nghĩa riêng biệt.
Ví dụ:
- That game is very difficult. You can not win.
Trò chơi đó rất khó. Bạn không thể giành chiến thắng đâu.
- He loves this car so much. It’s very difficult to sell the car for you.
Anh ấy rất yêu chiếc xe này. Rất khó để bán chiếc xe cho bạn.
Cấu trúc Difficult và cách dùng trong tiếng Anh
Cách dùng Difficult với từng ngữ cảnh tình huống sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau, tuy nhiên cấu trúc Difficult sẽ chỉ xoay quanh những dạng sau đây:
Difficult + to V
Đây là dạng cấu trúc Difficult đi với 1 động từ nguyên mẫu có to.
Ví dụ:
- It is very difficult to tell the truth to him.
Thật khó khăn để nói sự thật cho anh ấy.
- She’s difficult to buy it.
Cô ta khó khăn để mua nó.
- I will call him. Although, i know it’s very difficult.
Tôi sẽ gọi cho anh ta. Mặc dù, tôi biết điều này rất khó khăn.
Difficult + for + sb + to V
Ngoài cấu trúc + to V ở bên trên, chúng ta sẽ có thêm 1 dạng cách dùng Difficult thể hiện rõ ràng hơn về nội dung trong câu.
Ví dụ:
- It’s difficult for him to sign this contract.
Thật khó cho anh ấy để ký hợp đồng như này.
- She made it difficult for him to kick him out of the house.
Cô ta gây khó dễ cho anh ấy để đuổi anh ấy khỏi nhà.
- It’s difficult for her to check his information.
Thật khó cho cô ta để kiểm tra thông tin của anh ấy.
Difficult là một tính từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- He is a difficult man.
Anh ta là một người đàn ông khó tính.
- English is a difficult subject.
Tiếng Anh là một môn học khó.
- I know this is a difficult time.
Tôi biết đây là khoảng thời gian khó khăn.
So sánh cấu trúc Difficult và Difficulty
- Difficulty là 1 dạng danh từ có từ gốc là Difficult.
- Difficulty mang nghĩa là sự trở ngại, sự khó khăn,…
- Không giống với Difficult, đối với Difficulty thì theo sau sẽ là 1 danh động từ (V-ing) hoặc 1 giới từ.
Ví dụ:
- Staff with working difficulties must try a lot.
Nhân viên với khó khăn công việc phải cố gắng.
- He has difficulty cleaning room.
Anh ta gặp khó khăn khi dọn dẹp phòng.
- The difficulty of the task excited them.
Độ khó của nhiệm vụ khiến họ phấn khích.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc It’s high time trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt “đã đến lúc phải làm gì đó rồi” chúng ta sử dụng cấu trúc It’s high time. Vậy It’s high time là gì, cách dùng It’s high time như thế nào và nó khác gì với cấu trúc It’s time hoặc It’s about time? Cùng tìm câu trả lời qua bài viết này nhé!
Cấu trúc It’s high time
It’s high time là cấu trúc mang ý nghĩa là gợi ý đã đến lúc nên làm một điều gì đó. Có thể sử dụng It’s high time khi muốn biểu đạt ý nghĩa đã hơi trễ để điều gì đó có thể xảy ra.
Cấu trúc It’s high time:
It’s high time + S + V-ed
Ví dụ:
- That car looks very old, it’s high time you bought a new car.
Chiếc xe đó trông rất cũ rồi, bạn nên mua một chiếc xe mới đi.
- He’s pretty seriously ill. It’s high time he saw a doctor.
(Anh ấy bị bệnh khá nặng. Đã đến lúc anh ấy nên đi khám bác sĩ.)
- It’s high time I changed myself.
(Đã đến lúc tôi phải thay đổi bản thân.)
Cách dùng It’s high time
It’s high time sẽ thường được bắt gặp sử dụng với 1 mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Hãy chắc chắn rằng bạn nắm vững các động từ bất quy tắc để dùng chính xác dạng đúng của động từ trong câu khi sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
- It’s high time John checked the report's staff in the company.
Đã đến lúc John nên kiểm tra báo cáo của nhân viên trong công ty.
- It’s high time Adam went to work. He’ll have to meet his customers.
Đã đến lúc Adam phải làm việc. Anh ấy sẽ phải gặp gỡ khách hàng của anh ấy.
- It’s high time that bridge was completed. It has been under construction for years.
Cây cầu kia đáng lẽ phải hoàn thành xong rồi đó. Nó đã được xây mấy năm rồi.
Phân biệt cấu trúc It’s high time với It’s Time và It’s about time
Cấu trúc It’s time
thì đồng nghĩa với It’s high time.thì cấu trúc này mang ý nghĩa là gợi ý cho người nói lẫn người nghe một điều nên làm.
Cấu trúc It’s time khi sử dụng với thì quá khứ nghĩa tương tự với cấu trúc It’s high time. Thế nhưng, khi kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) sẽ diễn đạt ý nghĩa gợi ý điều nên làm hoặc cần làm dành cho cả chủ thể và người nghe.
Cấu trúc It’s time:
It’s time + to V
hoặc
It’s time + S + V-ed
Ví dụ:
- It’s time we went home, my father called me.
Đến lúc chúng mình phải về nhà thôi, bố tôi đã gọi tôi rồi đấy.
- It’s time i had to call him, i don’t know that.
Đây là lúc tôi phải gọi cho anh ta, tôi không biết về chuyện đó.
- It’s time to start new cooperation, i hope you will agree.
Đã đến lúc bắt đầu một sự hợp tác mới, tôi hi vọng bạn sẽ đồng ý.
- Mom, it’s time to start going to the airport, the plane will take off in 45 minutes.
(Mẹ ơi, chúng ta nên bắt đầu ra sân bay, 45 phút nữa máy bay sẽ cất cánh rồi.)
Cấu trúc It’s about time
Cấu trúc It’s about time được dùng nhằm thể hiện sự nhấn mạnh rằng 1 điều gì đó sẽ xảy ra sớm hay đã nên xảy ra.
Cấu trúc It’s about time:
It’s about time + S + V-ed
Ví dụ:
- It’s about time my father called me. Because it’s getting quite late now.
Chắc bố tôi sắp gọi cho tôi rồi. Bởi vì bây giờ khá là muộn.
- It’s about time you came to acknowledge your mistake and made a change.
(Đã đến lúc bạn thừa nhận sai lầm của mình và sửa đổi.)
Chú ý: Cách dùng các cấu trúc này thường thấy ở văn phong giao tiếp tiếng Anh. Nếu như ở những ngữ cảnh lịch sự và trang trọng, hoặc văn viết thì các dạng cấu trúc này sẽ ít được sử dụng.
Các bậc cha mẹ có rất nhiều câu hỏi khi nói đến việc giúp con cái của họ chuẩn bị và thành công trong tương lai. Con tôi nên chơi bóng đá hay học guitar? Con tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho việc học và hoạt động ngoại khóa?
Nhưng có một lựa chọn khác: bắt đầu các lớp học tiếng Anh cho trẻ em trực tuyến thì sao?
Dưới đây là 7 lý do tuyệt vời tại sao con bạn nên học tiếng Anh cho tương lai của chúng.
Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu mà trẻ em cần học
Lớp học tiếng Anh cho trẻ em với phương pháp học trực thường được mô tả như một 'lingua franca', có nghĩa là nó là một loại ngôn ngữ 'cầu nối' giữa hai người nói không có chung tiếng mẹ đẻ. Tiếng Anh được sử dụng cho kinh doanh, quan hệ quốc tế và ngoại giao, du lịch và là ngôn ngữ chính cho khoa học và internet. Trên thực tế, 1010 triệu người nói tiếng Anh trên khắp thế giới và chỉ hơn một nửa trong số đó nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Không nghi ngờ gì nữa, tiếng Anh là ngôn ngữ thế giới và nó ở đây để tồn tại. Các lớp học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em sẽ giúp các em chuẩn bị cho tương lai trong một thế giới nói tiếng Anh đang phát triển.
Học tiếng Anh cung cấp triển vọng việc làm tốt hơn cho tương lai
Có tiếng Anh trong CV của bạn chắc chắn là một tài sản lớn, và đối với nhiều công việc, nó có thể là điều cần thiết. Đối với các công việc chuyên môn trong kinh doanh, đặc biệt là các công ty đa quốc gia, việc nói tiếng Anh thành thạo là rất quan trọng. Tiếng Anh là ngôn ngữ của khoa học, và do đó nó cực kỳ hữu ích cho công việc trong lĩnh vực khoa học, y học và nghiên cứu. Hầu như không thể kiếm được một công việc tốt trong ngành du lịch nếu không có tiếng Anh. Nếu con bạn nói được tiếng Anh, chúng sẽ có cơ hội tốt hơn để kiếm được một công việc tốt trong một công ty quốc tế hoặc một ngày nào đó tìm được việc làm ở nước ngoài.
Học tiếng Anh trực tuyến giúp não bộ của trẻ hoạt động tốt hơn
Các nghiên cứu chỉ ra rằng học ngôn ngữ sớm giúp cải thiện khả năng nhận thức ở trẻ em. Theo nghiên cứu, những sinh viên học ngôn ngữ thứ hai đạt điểm cao hơn trong các nhiệm vụ liên quan đến giải quyết vấn đề và đánh giá - những nhiệm vụ liên quan đến bộ kỹ năng nhận thức cao nhất. Khi biết ngôn ngữ thứ hai, trẻ em có nhiều nguồn lực hơn để nghĩ ra những ý tưởng mới và khác biệt, có nghĩa là chúng sử dụng các cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề. Điều này giúp các em không chỉ xuất sắc ở trường mà còn trong công việc sau này.
Nó có ích ở trường
Học tiếng Anh sẽ giúp con bạn cải thiện kết quả học tập và có nhiều cơ hội hơn. Nhiều nghiên cứu khác nhau đã kết luận rằng những học sinh học ngôn ngữ thứ hai có thành tích tốt hơn trong các kỹ năng toán học và ngôn ngữ, vượt trội hơn những học sinh khác trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Hơn nữa, trẻ em nói tiếng Anh lưu loát sẽ có nhiều lựa chọn học tập hơn, như đi học ở trường quốc tế hoặc các trường ở nước ngoài. Thanh thiếu niên sẽ có nhiều lựa chọn hơn về các trường Đại học và các khóa học danh tiếng trên thế giới, và việc biết tiếng Anh sẽ cải thiện việc đăng ký nhập học của họ.
Tiếp thu ngôn ngữ khi còn nhỏ dễ dàng hơn
Trẻ nhỏ không học ngôn ngữ một cách có ý thức; thay vào đó, họ có được nó gần như dễ dàng. Đến mười hoặc mười hai tuổi, trẻ em cũng có thể học ngôn ngữ thứ hai mà hầu như không cần trọng âm. Điều này là do não bộ cởi mở hơn để tiếp nhận các âm thanh mới và khác nhau. Khi trẻ học trực tuyến với giáo viên bản ngữ, trẻ có thể dễ dàng tiếp thu và sao chép giọng của giáo viên vì trẻ bắt chước các âm mới tốt hơn. Họ không tự giác về việc sử dụng các mẫu ngôn ngữ khác nhau hoặc cách phát âm có thể khác với tiếng mẹ đẻ của họ. Vì vậy, họ bắt đầu càng sớm thì càng tốt!
Nó giúp ích cho các lĩnh vực khác của cuộc sống
Học tiếng Anh sẽ giúp con bạn sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng vì nó giúp chúng hiểu hơn về cách thức hoạt động của chính ngôn ngữ. Học tiếng Anh sẽ giúp con bạn cải thiện các kỹ năng xã hội vì chúng sẽ phát triển sự đồng cảm và nâng cao nhận thức về văn hóa của mình. Nếu con bạn tham gia các lớp học tiếng Anh trục tuyến cho trẻ em , chúng sẽ có trải nghiệm trò chuyện và học hỏi từ một người nước ngoài. Điều này sẽ có tác động lớn đến cách họ đối xử với người nước ngoài trong suốt cuộc đời, trong công việc và trong những chuyến du lịch của họ.
Nó mở ra thế giới của họ
Nói tiếng Anh sẽ mang thế giới đến gần con bạn hơn theo cách mà không một trải nghiệm nào khác có thể làm được. Tiếng Anh là ngôn ngữ của Internet, vì vậy biết tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa cho cả một thế giới tri thức. Nhiều bộ phim, bài hát và các nguồn giải trí khác bằng tiếng Anh, cũng như các phòng trò chuyện trên Internet, các diễn đàn và các cuộc thảo luận toàn cầu. Nếu con bạn tham gia các lớp học tiếng Anh trực tuyến, chúng sẽ tăng khả năng sử dụng Internet và thậm chí còn quen thuộc hơn với các phương pháp giao tiếp quốc tế mới, chẳng hạn như qua Skype.
Tiếng Anh là niềm vui!
Khi nó được dạy một cách vui nhộn, trẻ em sẽ không nhận ra chúng đang học và sẽ sớm tiếp thu ngôn ngữ. Các bài học nên tập trung vào các ý tưởng và khái niệm mà trẻ đã quen thuộc, như động vật, trường học và gia đình, và học được thông qua các hoạt động thú vị như bài hát, bài thơ và câu chuyện. Các lớp học tiếng Anh cho trẻ em trực tuyến có thể đặc biệt thú vị vì cơ hội sử dụng công nghệ như video, trò chơi tương tác và câu đố. Học tiếng Anh là lý tưởng để giải trí và hấp dẫn trẻ em vì chúng thực sự thích học!
Vậy tại sao bạn lại không đăng ký ngay khóa học tiếng anh online cho bé của chúng tôi để giúp con bạn mở rộng tương lai.