Kiến thức học tiếng Anh
"Remember" là một trong những động từ quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy đây là một từ đơn giản nhưng cách sử dụng của từ này lại khá đa dạng, đòi hỏi người học cần hiểu rõ từng cấu trúc để áp dụng đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, Pantado sẽ hướng dẫn bạn cách dùng "remember" chi tiết nhất, từ các cấu trúc phổ biến đến bài tập thực hành. Cùng khám phá ngay để sử dụng từ vựng này một cách thành thạo và tự nhiên nhất!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé hiệu quả
1. Định nghĩa và cấu trúc của "remember"
Định nghĩa “remember” trong tiếng Anh
1.1 Định nghĩa
Trong tiếng Anh, "remember" là một động từ phổ biến với nghĩa chính là "nhớ" hoặc "ghi nhớ".
Ví dụ:
- I remember my childhood vividly. (Tôi nhớ rất rõ tuổi thơ của mình.)
- Please remember to call me tomorrow. (Hãy nhớ gọi cho tôi vào ngày mai.)
1.2 Cấu trúc Remember
a. Remember + To V: nhớ để làm gì
Cấu trúc "remember + to V" được dùng khi bạn muốn nhắc đến một nhiệm vụ hoặc hành động cần thực hiện trong tương lai.
Ví dụ:
- Remember to lock the door before leaving. (Hãy nhớ khóa cửa trước khi rời đi.)
- She remembered to send the email. (Cô ấy đã nhớ là phải gửi email.)
b. Remember + V-ing: nhớ đã làm gì
Cấu trúc "remember + V-ing" được sử dụng khi bạn muốn nói về việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I remember meeting him at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở hội nghị năm ngoái.)
- Do you remember swimming in the lake as a kid? (Bạn có nhớ lúc nhỏ đã bơi ở hồ không?)
1.3 Phân biệt “remember to V” với “remember V_ing”
Cách phân biệt “remember to V” và “remember V-ing”
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Remember to V |
Nhấn mạnh hành động cần làm trong tương lai (có thể đã làm hoặc chưa nhưng vẫn nhớ để làm việc hay hành động đó). |
I remembered to buy milk. (Tôi đã nhớ mua sữa – nhiệm vụ đã được thực hiện.) |
Remember V-ing |
Nhấn mạnh ký ức về một hành động đã làm trong quá khứ. |
I remember buying milk yesterday. (Tôi nhớ đã mua sữa hôm qua – ký ức về hành động.) |
>> Xem thêm: Cách dùng Continue: Continue to V hay V_ing
2. Cấu trúc "remember" phổ biến
2.1 Remember + That + Clause (Mệnh đề)
Dùng để nhấn mạnh thông tin hoặc một sự kiện cụ thể mà bạn nhớ.
Ví dụ:
- She remembered that it was his birthday. (Cô ấy nhớ rằng hôm đó là sinh nhật anh ấy.)
- Remember that you have a meeting at 3 PM. (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)
2.2. Dùng "remember" trong câu điều kiện
Dùng “remember” trong câu điều kiện khi muốn nói về việc nhớ trong trường hợp giả định.
Ví dụ:
- If you remember, we talked about this last week. (Nếu bạn nhớ, chúng ta đã nói về điều này tuần trước.)
- You won’t forget it if you remember to set a reminder. (Bạn sẽ không quên nếu nhớ đặt lời nhắc.)
3. Các cụm từ thông dụng với "remember"
Một số cụm từ thông dùng đi với “remember”
3.1 Các cụm từ phổ biến
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Remember to do something |
Nhớ làm một việc gì đó trong tương lai |
Remember to turn off the lights before you leave. (Nhớ tắt đèn trước khi rời đi.) |
Remember doing something |
Nhớ đã làm việc gì đó trong quá khứ |
I remember visiting Paris last summer. (Tôi nhớ đã đến Paris mùa hè năm ngoái.) |
Remember someone for something |
Nhớ đến ai đó vì điều gì |
He is remembered for his kindness. (Anh ấy được nhớ đến vì sự tử tế của anh ấy.) |
Remember me to someone |
Gửi lời chào của tôi đến ai đó |
Please remember me to your family. (Hãy gửi lời chào của tôi đến gia đình bạn nhé.) |
Remember something as something |
Nhớ một điều gì đó với đặc điểm cụ thể |
I remember her as a cheerful person. (Tôi nhớ cô ấy là một người vui vẻ.) |
Remember well |
Nhớ rất rõ |
I remember well the day we first met. (Tôi nhớ rõ ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau.) |
Remember vividly |
Nhớ một cách sống động, rõ ràng |
She remembers vividly her childhood adventures. (Cô ấy nhớ rõ ràng những chuyến phiêu lưu thời thơ ấu.) |
4.2 Các cụm từ với "remember"
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Remember the good times |
Nhớ về những khoảng thời gian tốt đẹp |
Always remember the good times we shared. (Hãy luôn nhớ về những khoảnh khắc đẹp mà chúng ta đã chia sẻ.) |
Remember someone fondly |
Nhớ về ai đó với sự trìu mến |
I will always remember her fondly. (Tôi sẽ luôn nhớ về cô ấy một cách trìu mến.) |
Keep someone/something in mind |
Ghi nhớ ai đó hoặc điều gì trong đầu |
Keep this advice in mind for future reference. (Hãy ghi nhớ lời khuyên này cho lần sau.) |
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ đúng dạng
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền đúng dạng của "remember".
1. I always _______ (to lock) the door before going out.
2. Do you _______ (meet) her at the party last week?
3. He didn’t _______ (to bring) his phone with him.
4. I _______ (to call) my mom yesterday.
5. Please _______ (to send) the documents before noon.
Đáp án:
1. remember to lock
2. remember meeting
3. remember to bring
4. remember calling
5. remember to send
Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. She remembered _______ (call) her friend yesterday.
2. Don’t forget to _______ (remind) me tomorrow.
3. They remembered _______ (book) the tickets in advance.
4. I don’t _______ (see) her at the event last month.
5. Always _______ (take) your umbrella on rainy days.
Đáp án:
1. calling
2. to remind
3. booking
4. remember seeing
5. remember to take
Bài tập 3: Hoàn thành câu với "remember"
1. (She / remember / bring / gift)
2. (I / remember / turn off / stove)
3. (We / remember / book / hotel)
4. (You / remember / meet / him / before?)
5. (Remember / lock / car / before leaving!)
Đáp án:
1. She remembered to bring the gift.
2. I remember turning off the stove.
3. We remembered to book the hotel.
4. Do you remember meeting him before?
5. Remember to lock the car before leaving!
Bài tập 4: Viết lại câu với "remember"
1. Don’t forget to send me the report.
2. I met him at the library last month.
3. Please don’t forget to water the plants.
4. We watched that movie together last year.
5. She always makes sure to check her email.
Đáp án:
1. Remember to send me the report.
2. I remember meeting him at the library last month.
3. Remember to water the plants.
4. I remember watching that movie together last year.
5. She remembers to check her email.
5. Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ cách dùng "remember" trong tiếng Anh, từ ý nghĩa cơ bản, các cấu trúc thông dụng đến bài tập thực hành chi tiết. Pantado hy vọng bài viết sẽ giúp bạn vận dụng thành thạo từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện, hãy tham gia ngay các khóa học tiếng Anh online tại Pantado và theo dõi website pantado.edu.vn để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!
Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, có rất nhiều lý do để học ngoại ngữ, và nhiều lợi ích khi học tiếng Anh đặc biệt.
Hiện tại, có khoảng 1.5 tỷ người nói tiếng Anh trên khắp thế giới, chiếm 1/5 tổng dân số thế giới. Tiếng Anh được sử dụng ở một số quốc gia có ảnh hưởng nhất về kinh tế và văn hóa trên toàn cầu, và qua nhiều thế kỷ đã trở thành ngôn ngữ chính không chỉ của giao tiếp quốc tế mà còn của kinh doanh quốc tế, học thuật, y học, khoa học, công nghệ và luật pháp.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
Khi bạn cân nhắc điều này, không có gì lạ khi rất nhiều người chọn học tiếng Anh như một cách để nâng cao cuộc sống và cơ hội dành cho họ, cũng như rèn luyện trí não của họ!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét 8 trong số nhiều lợi ích mà việc học tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn vào năm 2021.
8 Lợi ích của việc học tiếng Anh vào năm 2021
- Lợi ích số 1: Cải thiện và mở rộng cơ hội việc làm
Là ngôn ngữ giao tiếp chính trên toàn cầu, thông thạo tiếng Anh là một kỹ năng rất được săn đón trong môi trường làm việc quốc tế và một trong những lợi ích của việc học tiếng Anh là do đó nó giúp tăng đáng kể cơ hội việc làm của bạn.
Những ứng viên thông thạo tiếng Anh trong CV/sơ yếu lý lịch của họ đã được thống kê chứng minh là có tiềm năng tuyển dụng tăng lên. Điều này có thể tỏ ra đặc biệt quan trọng vào năm 2021 khi nhiều quốc gia trải qua suy thoái kinh tế và thất nghiệp do hậu quả của đại dịch COVID-19.
Người ta cũng công nhận rộng rãi rằng những người thông thạo ngôn ngữ thứ hai, cho dù họ nói song ngữ hay đã học ngoại ngữ, nhìn chung có thể mong đợi một mức lương cao hơn (lên đến 10% - 15%) so với những người không có.
Cần lưu ý rằng một số ngành nghề toàn cầu có nhu cầu đặc biệt đối với người nói tiếng Anh, vì ngôn ngữ chính của họ - và giao tiếp toàn cầu được thực hiện trong cộng đồng của họ - là tiếng Anh.
Tất nhiên, thế giới kinh doanh và thương mại quốc tế được biết đến với việc sử dụng tiếng Anh, và tiếng Anh, ví dụ, cũng đã trở thành ngôn ngữ quốc tế của khoa học và y học kể từ giữa thế kỷ 20. Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính của internet. Ước tính có khoảng 565 triệu người sử dụng Internet mỗi ngày và ước tính khoảng 55.5% các trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới được hiển thị bằng tiếng Anh.
Các công ty Mỹ như IBM, Microsoft và các công ty tiên phong về công nghệ khác là những người đã phát minh ra ngôn ngữ lập trình đầu tiên, và tiếng Anh vẫn là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất và do đó quan trọng nhất trong thế giới lập trình và mã hóa.
- Lợi ích # 2: Tự tin khám phá thế giới
Khi thế giới bắt đầu mở cửa trở lại vào năm 2021, du lịch và khám phá thế giới một lần nữa sẽ nằm trong chương trình nghị sự của nhiều người.
Cũng như các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, chẳng hạn như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, New Zealand và Úc, có nhiều quốc gia khác nhau cũng liệt kê tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức! Chúng bao gồm Malaysia, Singapore, Fiji, Kenya, Hong Kong, Ấn Độ, Mauritius và Philippines .
Kiến thức về tiếng Anh trang bị cho bạn công cụ để đi du lịch và giao tiếp hiệu quả hơn ở nhiều nơi trên thế giới, do đó, cho phép bạn tự tin khám phá và du lịch hơn cũng như tìm hiểu thêm về các quốc gia và nền văn hóa mà bạn đến thăm.
- Lợi ích # 3: Tiếp cận các hệ thống và cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới
Một lý do khác để học tiếng Anh là nó có thể giúp bạn tiếp cận với một số hệ thống và viện giáo dục tốt nhất trên thế giới.
Nhiều trường đại học tốt nhất thế giới nằm ở Anh và Mỹ, hoặc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính cho các khóa học của họ, và do đó kỹ năng tiếng Anh là chìa khóa khi nộp đơn.
Nếu bạn có nguyện vọng theo học tại một trường đại học nói tiếng Anh, bao gồm Harvard, Stanford, Oxford, Cambridge hoặc MIT, thì việc đạt được trình độ tiếng Anh là điều cần thiết.
- Lợi ích # 4: Tăng khả năng nhận thức của bạn (hay còn gọi là sức mạnh não bộ!)
Học ngôn ngữ thứ hai được chứng minh là một trong những cách tốt nhất để giữ cho bộ não của bạn được thử thách và hoạt động. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng não trải qua những thay đổi trong hoạt động điện và thậm chí cả cấu trúc và kích thước trong khi học một ngôn ngữ khác; những thay đổi không xảy ra khi học bất kỳ loại nhiệm vụ hoặc kỹ năng nào khác.
Bất kể bạn bắt đầu ở độ tuổi nào, có những lợi ích khi học một ngôn ngữ mới ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Người ta biết rằng những người nói trôi chảy hơn một ngôn ngữ có trí nhớ tốt hơn và có khả năng nhận thức tốt hơn những người không nói, và thêm vào đó, các nghiên cứu cho thấy rằng sự khởi phát của bệnh sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer được chẩn đoán muộn hơn đối với những người song ngữ hơn là những người chỉ nói một thứ tiếng, có nghĩa là kiến thức về ngôn ngữ thứ hai có thể giúp chúng ta giữ tinh thần khỏe mạnh lâu hơn.
- Lợi ích số 5: Bắt đầu cuộc sống ở một quốc gia nói tiếng Anh
Một lợi ích khác của việc học tiếng Anh là nó có thể mang lại cho bạn cơ hội chuyển đến một quốc gia nói tiếng Anh. Thông thường, để trở thành công dân của một quốc gia nói tiếng Anh, bạn phải đạt được trình độ tiếng Anh nhất định.
Nói và hiểu tiếng Anh cũng sẽ cải thiện cơ hội tìm việc làm của bạn, đồng thời sẽ giúp bạn trò chuyện và giao tiếp thành công với những người xung quanh - cho dù đó là ở siêu thị, bác sĩ hay với bạn bè và hàng xóm mới.
- Lợi ích # 6: Cải thiện kỹ năng giao tiếp
Khi bạn học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, bạn cũng đang học những cách mới để suy nghĩ và thể hiện bản thân bằng cả lời nói và chữ viết.
Học nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn bằng bất kỳ ngôn ngữ nào khi bạn tìm hiểu thêm về cách ngôn ngữ tự hoạt động và cách sử dụng ngôn ngữ đó để giao tiếp với người khác trong tất cả các loại môi trường xã hội, giáo dục và nghề nghiệp.
- Lợi ích # 7: Mở ra thế giới giải trí và văn hóa đại chúng
Nhiều bộ phim và chương trình truyền hình mang tính biểu tượng nhất thế giới đã được sản xuất bằng tiếng Anh, phần lớn là ở Hollywood và tiếng Anh lưu loát sẽ cho bạn cơ hội thưởng thức và đánh giá cao chúng ở dạng nguyên bản - có hoặc không có phụ đề.
Điều tương tự cũng áp dụng cho văn học, và với rất nhiều tác phẩm nổi tiếng thế giới được sản xuất nguyên bản bằng tiếng Anh, bạn sẽ có vô số lựa chọn để thưởng thức.
Xem và đọc các phương tiện bằng tiếng Anh cũng sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn, đặc biệt là kỹ năng nghe và kỹ năng đọc của bạn. Việc làm quen với loại hình văn hóa đại chúng nổi tiếng thế giới này sẽ mở ra những chủ đề trò chuyện vô tận khi bạn cũng luyện kỹ năng nói của mình!
- Lợi ích # 8: Cải thiện sự tự tin của bạn
Có thể nói ngoại ngữ là một kỹ năng được săn đón và ngưỡng mộ, bất kể động cơ học tập của bạn là gì. Do đó, lợi ích cuối cùng của việc học tiếng Anh, hoặc bất kỳ ngoại ngữ nào khác là niềm tự hào và sự tự tin đi kèm với việc biết các kỹ năng ngôn ngữ của bạn có thể giúp bạn làm việc và đi du lịch ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới và giao tiếp với mọi người từ mọi nền văn hóa và nền.
Sự tự tin có thể đưa bạn tiến xa trong thế giới ngày nay, và việc thành thạo một ngôn ngữ mới và hữu ích chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được điều đó.
Tìm kiếm các khóa học tiếng Anh?
Tại Pantado, chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học tiếng Anh trực tuyến trên toàn quốc. Cho dù bạn đang học tiếng Anh để trau dồi ngoại ngữ, trẻ em bắt đầu làm quen với ngoại ngữ, để thành công trong kỳ thi, để thành công ở trường đại học hay để thành công trong sự nghiệp, thì vẫn có một khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình trực tuyến phổ biến, cả về Tiếng Anh cần thiết và luyện thi IELTS / TOEFL.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các khóa học tiếng Anh của chúng tôi, vui lòng liên hệ hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ để tư vấn chi tiết cho các bạn.
>> Mời bạn xem thêm: 10 cách thiết thực để thúc đẩy bản thân học tiếng Anh
Tiếng Anh với cuộc sống hiện nay là rất cần thiết, tuy nhiên nó cũng khiến nhiều người cảm thấy nhàm chán, không hứng thú với nó. Vậy làm thế nào để bạn có thể tự thúc đẩy bản thân mình học tiếng Anh? Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
>> Mời bạn xem thêm: học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
1. Được Khuyến khích - Tiếng Anh của bạn có thể tốt hơn bạn nghĩ!
Thật không may, rất nhiều người học tiếng Anh có cái nhìn rất tiêu cực về kỹ năng tiếng Anh của họ. Bạn có bao giờ thấy mình đang nói hoặc nghĩ những điều như:
- "Tiếng Anh của tôi có lẽ đầy lỗi."
- "Tôi ngại nói vì người khác có thể không hiểu tôi."
- “Tôi đã học nhiều năm, nhưng tiếng Anh của tôi vẫn kém.”
Chúng tôi có thể thành thật nói với bạn rằng tiếng Anh của bạn có lẽ tốt hơn bạn tưởng tượng. Vì vậy, nếu bạn có xu hướng đánh giá thấp khả năng tiếng Anh của mình, hãy cố gắng loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực đó bằng cách tập trung vào những gì bạn có thể làm chứ không phải những gì bạn chưa thể làm.
2. Đừng bao giờ so sánh kỹ năng tiếng Anh của bạn với người khác
Một lý do mà nhiều người học tiếng Anh đánh giá thấp về kỹ năng của họ là họ đang so sánh mình với những người nói tiếng Anh bản ngữ hoặc những người học khác đã đạt đến độ trôi chảy. Nhưng điều này không công bằng. Người lớn nói tiếng Anh bản ngữ đã có hơn 20 năm đắm mình trong tiếng Anh thực tế 24 giờ một ngày. Họ đã xem hàng nghìn giờ TV bằng tiếng Anh, họ đã được giảng dạy nhiều năm trong trường, đọc hàng tấn sách bằng tiếng Anh và tham gia hàng triệu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Đó là một lợi thế rất lớn. Nếu bạn đã có tất cả những kinh nghiệm đó, bạn cũng sẽ là một người bản ngữ. Vì vậy, so sánh bản thân bạn, với tư cách là một người học tiếng Anh, với một người nói tiếng Anh bản ngữ không có ý nghĩa. Bạn phải chỉ tập trung vào sự tiến bộ của cá nhân bạn.
3. Đừng nghiêm trọng hóa sai lầm
Những sai lầm. Chúng có khả năng khiến bạn ngại sử dụng tiếng Anh của mình và chúng cũng có thể khiến bạn cảm thấy bẽ mặt khi ai đó sửa lỗi cho bạn. Sai lầm chỉ có tất cả sức mạnh đó nếu bạn cho phép chúng có sức mạnh như vậy. Mục tiêu của việc học tiếng Anh là để giao tiếp, và thực tế là nhiều sai lầm thực sự không làm hỏng giao tiếp. Đôi khi bạn mắc một lỗi lớn hơn gây ra sự cố giao tiếp nhưng điều này cũng bình thường. Bởi vì nó là một phần của việc học ngoại ngữ. Chỉ cần cố gắng làm rõ vấn đề bằng cách sử dụng các từ khác. Hãy nghĩ ra một cách khác, đơn giản hơn để nói những gì bạn muốn nói.
4. Hình dung mục tiêu cuối cùng, và biết rằng từng chút thời gian bạn đầu tư sẽ mang bạn đến gần hơn
Bạn có biết tại sao bạn muốn học tiếng Anh không?
Có phải để bạn có thể làm việc trong một công ty đa quốc gia? Sống ở một quốc gia nói tiếng Anh? Đi du lịch và kết bạn dễ dàng hơn? Vượt qua một kỳ thi? Có thể đọc sách và xem phim bằng tiếng Anh không?
Dù lý do của bạn là gì, hãy thử bài tập đơn giản này: khi bạn ngồi xuống để học tiếng Anh, hãy dành vài phút tưởng tượng để đạt được mục tiêu của bạn. Hãy tưởng tượng bạn đang nói tiếng Anh một cách dễ dàng mà không cần dịch trong đầu. Hãy tưởng tượng bạn tự tin thuyết trình kinh doanh bằng tiếng Anh. Hãy tưởng tượng bạn đang đọc một cuốn sách bằng tiếng Anh và hiểu tất cả các từ vựng. Sau đó, hãy tự nhủ rằng mỗi buổi học, kể cả buổi học này, đều đưa bạn đến gần hơn với tình huống đó. Điều này làm cho việc học tập của bạn thú vị hơn và có ý nghĩa hơn, bởi vì bạn biết rằng những gì bạn đang làm là hữu ích và bạn đang tiến bộ thực sự.
5. Ghi chép về sự tiến bộ của bạn (Tạp chí Thành công)
Nói về sự tiến bộ, việc ghi chép lại những gì bạn đã hoàn thành là động lực rất lớn. Nhận một cuốn sổ, và sau mỗi buổi học, hãy ghi lại ngày tháng và bản tóm tắt “những gì tôi đã học được hôm nay”. Điều này dẫn đến ba điều:
- Hành động viết nó ra giúp củng cố nó trong trí nhớ của bạn;
- Nhìn thấy cuốn sổ ghi đầy kiến thức sẽ khuyến khích bạn rằng bạn đang học được rất nhiều và tiến bộ;
- Có sổ ghi chép giúp bạn dễ dàng quay lại và xem lại những điều bạn đã học trước đó.
>> Mời bạn xem thêm: học tiếng anh căn bản online
6. Khi bạn cảm thấy lười biếng, hãy thực hiện từng bước nhỏ
Học tiếng Anh là một dự án lớn có thể kéo dài nhiều năm, và đôi khi bạn cảm thấy chán nản và lười biếng hoặc đơn giản là bạn không muốn học ngày hôm đó. Thay vì suy nghĩ, hãy tự nhủ rằng bạn sẽ chỉ làm một việc nhỏ.
Ví dụ:
- Tôi sẽ đọc bằng tiếng Anh chỉ trong 5 phút
- Tôi sẽ chỉ nghe một bài hát bằng tiếng Anh và tra cứu bất kỳ từ nào tôi không biết
- Tôi sẽ chỉ học 5 từ vựng hoặc thành ngữ
- Khi bạn thực hiện những bước nhỏ sau để học tiếng Anh, một trong hai điều sẽ xảy ra:
Sau một vài phút, bạn sẽ hoàn thành và cảm thấy như bạn đã hoàn thành một điều gì đó, mặc dù bạn không còn thời gian hoặc động lực; hoặc
Sau một vài phút, bạn sẽ hiểu và cảm thấy có động lực để tiếp tục và nghiên cứu lâu hơn một chút.
Phần khó nhất thường là bắt đầu. Tuy nhiên, nếu bạn thực hiện một bước nhỏ, bạn chắc chắn sẽ học được điều gì đó và bạn có thể lấy lại động lực trong quá trình này.
7. Lên kế hoạch cho việc nghỉ ngơi, nhưng cũng có kế hoạch quay lại
Một số người học tiếng Anh quá khắt khe với bản thân, nói cách khác, họ đặt kỳ vọng rất cao vào bản thân và họ không bao giờ nghỉ ngơi. Họ cảm thấy như họ phải học mỗi ngày, và nếu họ bỏ lỡ một ngày, thì họ cảm thấy như một thất bại.
Tất nhiên, tôi khuyên bạn nên học tiếng Anh thường xuyên nhất có thể, đặc biệt tốt nếu bạn có thể biến nó thành một phần thói quen và thói quen hàng ngày của mình. Nhưng tất cả chúng ta đều cần nghỉ ngơi.
Nếu bạn có một ngày quá bận rộn, bạn có thể bỏ qua việc học của mình, chỉ cần đảm bảo quay lại vào ngày hôm sau. Nếu bạn đang đi nghỉ trong một tuần, bạn không cần nhìn vào tiếng Anh. Chìa khóa là luôn quay lại với tiếng Anh . Đừng để bản thân bận rộn đến mức quên việc học hàng tuần, hàng tháng.
8. Làm cho việc học trở nên thú vị
Bạn không nhất thiết phải học theo cùng một cách mọi lúc. Cố gắng có một số biến thể để giữ cho mọi thứ thú vị. Ví dụ, có thể một ngày bạn làm rất nhiều bài tập ngữ pháp. Ngày hôm sau, hãy làm điều gì đó khác biệt, thay vào đó nghe podcast và luyện tập khả năng hiểu của bạn. Sau đó, có thể học từ vựng mới từ tin tức. Sau đó, có thể bạn muốn thư giãn hơn một chút nên xem một bộ phim có phụ đề. Tất cả những điều này sẽ có lợi cho tiếng Anh của bạn, và việc biến tấu sẽ giúp bạn không cảm thấy nhàm chán.
9. Tìm đối tác hoặc tham gia cộng đồng
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một trong những động lực thúc đẩy hiệu quả nhất là áp lực từ bạn bè, đó là sự khuyến khích hoặc kỳ vọng từ những người giống bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn có thói quen tập thể dục, thật khó để rời khỏi ghế và quyết định tập thể dục một mình. Nhưng nếu bạn có một người bạn mà bạn đã đồng ý gặp tại phòng tập thể dục vào một thời điểm cụ thể, bạn có nhiều khả năng sẽ đi hơn.
Bạn có thể áp dụng điều này vào việc học tiếng Anh của mình như thế nào?
Tham gia các nhóm mạng xã hội học tiếng Anh và tương tác với những người trong đó. Bạn cũng có thể tìm đối tác nói chuyện trực tuyến thông qua các trang web trao đổi hội thoại. Có một người bạn cũng đang học ngoại ngữ giúp bạn dễ dàng giúp đỡ và động viên lẫn nhau.
10. Thử thách bản thân, sau đó tự thưởng cho bản thân khi bạn đạt được mục tiêu
Đôi khi bạn đang tự học tiếng Anh, điều đó có thể khiến bạn nản lòng vì không ai có thể nói rằng bạn đang tiến bộ tốt hoặc ăn mừng những thành công của bạn. Nhưng nếu bạn đặt cho mình những thử thách và phần thưởng, nó có thể mang lại cho bạn động lực để tiếp tục và không bỏ cuộc.
Tất nhiên mục tiêu chính của bạn là thông thạo tiếng Anh, nhưng bạn có thể đặt ra những mục tiêu nhỏ hơn trong quá trình này. Ví dụ:
- Đọc toàn bộ cuốn sách bằng tiếng Anh
- Học 10 từ mới mỗi ngày trong một tháng
- Có thể nói chuyện liên tục trong 5 phút bằng tiếng Anh (hãy thử nói trong 1 phút, sau đó 2 phút và làm việc theo cách của bạn lên đến 5 phút)
- Bắt đầu một blog bằng tiếng Anh và viết một bài mỗi tuần trong một năm
Hãy chọn những mục tiêu mà bạn nghĩ sẽ khó, nhưng không phải là không thể. Ví dụ: nếu bạn là người mới bắt đầu, đừng chọn hiểu toàn bộ một bộ phim trong lần thử đầu tiên, điều đó sẽ quá khó so với trình độ hiện tại của bạn.
Khi bạn đạt được mục tiêu của mình, hãy ăn mừng nó. Nói với một người bạn, thành viên gia đình, giáo viên hoặc đối tác học tiếng Anh. Hãy làm điều gì đó tốt đẹp cho bản thân và sẵn sàng đón nhận những thử thách tiếp theo trong hành trình đạt được khả năng thông thạo tiếng Anh của bạn.
>> Xem thêm: Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng
Cách viết lại câu với asked trong tiếng Anh là phần kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng, Nó sẽ tùy thuộc vào câu hỏi trực tiếp của người nói và được chia thành từng dạng cấu trúc khác nhau.
Công thức asked dạng câu hỏi Yes/No question
Công thức asked dạng Yes/No question:
"S + asked/asked + sb/wanted to know/wondered + if/whether + Clause"
Ví dụ:
- “Have you watched this film yet?”, my friend asked.
→ My friend asked me if/whether I had watched this film yet.
(Bạn của tôi hỏi rằng tôi đã xem bộ phim này chưa?)
- “Do you want to buy a new car?”, my wife asked.
→ My wife asked me if/whether I wanted to buy a new car.
(Vợ tôi hỏi tôi rằng có phải tôi muốn mua một chiếc xe đời mới không?)
Chú ý: Nếu như ở trong câu hỏi trực tiếp người hỏi có sử dụng cụm từ “or not” thì khi chúng ta chuyển sang câu gián tiếp bắt buộc phải dùng “whether” thay vì “if”
- “Does Susan like this cake or not?”, John asked
→ John asked me whether Susan liked that cake or not.
(John tự hỏi liệu Susan có thích chiếc bánh này hay không?.)
- “Can Marie drink wine or not?”, he asked.
→ He asked me whether Marie could drink or not.
(Anh ấy hỏi liệu Marie có thể uống rượu hay không?)
>>> Mời xem thêm: tuổi phù hợp bắt đầu học tiếng anh
Công thức asked dạng câu hỏi Wh-questions
Công thức asked ở dạng câu hỏi Wh-question được bắt đầu bằng từ Wh- (What, Which, When, Why, Where,…).
Công thức asked dạng Wh-questions:
"S + asked/asked + sb/wondered/wanted to know + Clause"
Ví dụ:
- “Why do you eat it, Adam?”, Mai asked.
→ Mai asked Adam why he ate it.
(Mai hỏi Adam vì sao anh ta lại ăn nó.)
- “When are you going to call her?” He asked.
→ He asked me when I was going to call her.
(Anh ấy hỏi tôi bao giờ tôi sẽ gọi cho cô ta.)
Công thức asked dạng câu mệnh lệnh
Công thức asked ở dạng câu mệnh lệnh sẽ được sử dụng nhằm yêu cầu/ đề nghị một ai đó.
Câu trực tiếp:
"V-inf/ Don’t + V-inf, please"
Câu gián tiếp:
"S + asked/told/advised/ordered/wanted/warned + sb + (not) + to V-inf"
Ví dụ:
- “Open that phone, please”, my husband said.
→ My husband asked me to open that phone.
(Chồng tôi bảo mở chiếc điện thoại đó ra)
- “Don’t get up late”, my mom said.
→ My mom asked/told me not to get up late.
(Mẹ tôi bảo rằng đừng có dậy muộn)
Bài tập viết lại câu với công thức asked
Bài tập: Viết lại câu với công thức asked:
- “When are you going to visit your family?” Adam asked.
Adam asked me ___________________________________________
- “Can I go out with me, Nam?” Trung asked.
Trung asked if ___________________________________________
- “Which subjects did they enroll in?” he asked.
He asked ___________________________________________
- “Is the Ngoi Sao Moi park far away?” the boy asked.
The boy asked ___________________________________________
- “How many projects have you reported since 2020?” she asked John.
She asked ___________________________________________
- “Open the phone.” she said to her daughter.
She asked her daughter ___________________________________________
- “Where is the best place to buy gifts for my children?”, Linda asked
Linda asked ___________________________________________
- “What do you want for dinner today, Bill?” June asked.
June asked ___________________________________________
- “Where are you going next Sunday?” Bill asked Min.
Bill asked Min where ___________________________________________
- “Please let me borrow your dictionary.” he said to her.
He asked ___________________________________________
Đáp án:
- Adam asked me whether/if I was going to visit my family.
- Trung asked Nam whether/if he could go out with him.
- He asked me which subjects they had enrolled in.
- Luna asked me whether/if it was going to be a rainy day that day. The boy asked whether/if the Ngoi Sao Moi park was far away.
- The girl asked whether/if the KPM park was far away. She asked John how many projects he had reported since 2020.
- She asked her daughter to open the phone.
- Linda asked me where the best place to buy gifts for her children was.
- June asked what Bill wanted for dinner that day.
- Bill asked Min where she was going the next Sunday.
- He asked her to let him borrow her dictionary.
>>> Có thể bạn quan tâm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến nhất dành cho bạn
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong trao đổi mua bán giữa các doanh nghiệp nước ngoài , hoặc trao đổi giữa công ty Việt Nam với công ty nước ngoài chúng ta thường sử dụng giao tiếp tiếng Anh thương mại. Cùng Tìm hiểu từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến nhất nhé!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại
- Could you tell me something about your price? (Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?)
- I can offer you this goods with attractive price. (Tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.
- We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price. (Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho bạn bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.)
- The price we quoted is firm for 1 day only. (Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
- We will get another lower offer. (Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn)
- I assure him that our price is the most favourable. (Tôi đảm bảo với anh ấy rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi)
- According to the quantity of your request, the cost could be negotiable. (Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng)
- The product has price is $20. (Sản phẩm này có giá 20 đô-la)
- If he is interested, they will offer as soon as possible.(Nếu anh ta quan tâm, họ sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.)
- We will consider her price request for new products. (Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cô ấy cho các sản phẩm mới)
- We’d like to order 200 boxes of toys (Chúng tôi đặt 200 thùng đồ chơi)
- He’s afraid we can’t meet his demand. (Anh ấy lo rằng chúng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của anh ấy)
- They are your old customers, please give their some priority on supply. (Bọn họ là khách hàng quen, ông vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho họ nhé)
- How many sets of this good do you intend to order? (Bạn dự định đặt bao nhiêu hàng hóa loại này?)
- Our minimum quantity of an order for this toy is 1000 boxes. (Đơn đặt hàng cho loại đồ chơi này tối thiểu là 1000 thùng)
- I’m interested in your cups, so I’s like to order of 200. (Tôi thích những cái tách của ông, tôi muốn đặt 200 cái.)
- I hope this will be the first of order i placed with you. (Tôi hy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với bạn.)
- They’ll submit for the orders if this one is completed to their satisfaction.(Bọn họ sẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu)
- You look forward to receiving her acknowledgement as early as possible. (Bạn mong nhận được giấy báo của cô ấy sớm nhất có thể)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học ngay từ vựng tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại viết tắt phổ biến
Dưới đây là một số từ và cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến:
Viết tắt |
Từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
@ |
at |
Thường theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
a/c |
account |
Tài khoản |
admin |
administration, administrative |
Hành chính, quản lý |
ad/advert |
advertisement |
Quảng cáo |
AGM |
Annual General Meeting |
Hội nghị toàn thể hàng năm |
AOB |
any other business |
Doanh nghiệp khác |
ATM |
Automated Teller Machine (cash dispenser) |
Máy rút tiền tự động |
approx |
approximately |
Xấp xỉ |
bcc |
blind carbon copy |
Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
cc |
carbon copy |
Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
CEO |
Chief Executive Officer |
Giám đốc điều hành |
c/o |
care of(on letters: at the address of) |
Gửi cho ai (ở đầu thư) |
Co |
company |
Công ty |
COD |
Cash On Delivery |
Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
dept |
department |
Phòng, ban |
doc. |
document |
Tài liệu |
e.g. |
exempli gratia (for example) |
Ví dụ |
ETA |
estimated time of arrival |
Thời gian dự kiến nhận hàng |
etc |
et caetera (and so on) |
Vân vân |
GDP |
Gross Domestic Product |
Tổng thu sản phẩm nội địa |
Ltd |
limited |
giới hạn |
NB |
nota bene (it is important to note) |
thông tin quan trọng |
PA |
personal assistant |
trợ lý cá nhân |
qty |
quantity |
chất lượng |
R & D |
research and development |
nghiên cứu và phát triển |
VAT |
value added tax |
thuế giá trị gia tăng |
VIP |
very important person |
khách hàng quan trọng |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại trong sử dụng cuộc họp
Absentee /ˌabsənˈtē/ |
Vắng mặt |
Agenda /ə’dʤendə/ |
Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
Alternative /ɔ:l’tə:nətiv/ |
Lựa chọn, khả năng thay thế |
Ballot /’bælət/ |
Bỏ phiếu kín |
Clarify /’klærifai/ |
Làm sáng tỏ |
Conference /’kɔnfərəns/ |
Hội nghị |
Consensus /kən’sensəs/ |
Sự đồng thuận chung |
Deadline /’dedlain/ |
Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó |
Decision /di’siʤn/ |
Quyết định |
Item /’aitem/ |
Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
Minutes /’minit/ |
Biên bản cuộc họp |
Objective /ɔb’dʤektiv/ |
Mục tiêu của cuộc họp |
Proposal /proposal/ |
Thỉnh cầu, yêu cầu |
Recommend /,rekə’mend/ |
Đưa là lời khuyên, tiến cử |
Show of hands |
Thể hiện sự đồng ý |
Task /tɑ:sk/ |
Nhiệm vụ |
Unanimous /ju:’næniməs/ |
Nhất trí, đồng thuận chung |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại chuyên ngành kinh doanh
Borrow /’bɔrou/ |
Mượn, vay |
Broke /brouk/ |
Phá sản |
Budget /’bʌdʤit/ |
Ngân sách |
Cash /kæʃ/ |
Tiền mặt |
Cashier /kə’ʃiə/ |
Thu ngân |
Check /tʃek/ |
Ngân phiếu, séc |
Coin /kɔin/ |
Tiền xu |
Currency /’kʌrənsi/ |
Đơn vị tiền tệ |
Debt /det/ |
Nợ |
Deposit /di’pɔzit/ |
Tiền gửi |
Donate /dou’neit/ |
Làm từ thiện |
Exchange rate |
Tỷ giá hối đoái |
Fee /fi:/ |
Chi phí |
Interest /’intrist/ |
Tiền lãi |
Invest /in’vest/ |
Đầu tư |
Legal tender |
Đồng tiền pháp định |
Lend /lent/ |
Cho mượn, cho vay |
Loan /loun/ |
Khoản vay |
Owe /ou/ |
Nợ |
Receipt /ri’si:t/ |
Hóa đơn |
Refund /ri:’fʌnd/ |
Khoản tiền hoàn trả\ |
Giao tiếp tiếng Anh thương mại
Tại cửa hàng quần áo:
A: Hi. Welcome to Mon shop. Can I help you find something?
(Xin chào, chào mừng tới cửa hàng Mon. Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì đó không?
B: I’m not sure. Are you having a discount right now ?
(Tôi không chắc lắm. Cửa hàng của bạn đang giảm giá phải không?)
A: Everything on these three racks over here is on sale.
(Tất cả những thứ trên ba giá đầu kia là đang giảm giá ạ)
B: Thanks. This sweater is nice. But it looks a little big. Do you have this in a smaller size?
(Cảm ơn. Chiếc áo len này đẹp quá. Nhưng trông nó khá lớn. Chiếc áo này có cỡ nhỏ hơn không?)
A: I think so. Let me look. Would you like to use the fitting room to try it on?
(Tôi nghĩ là có, để tôi xem đã. Bạn có muốn sử dụng phòng thay đồ để thử nó không?)
B: Sure. Thanks.
(Chắc chắn rồi, cảm ơn bạn)
A: How did it fit?
(Nó có vừa không?)
B: I think I’ll take it.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ lấy nó)
A: Great. How would you like to pay?
(Tuyệt! Việc thanh toán bạn muốn như nào?)
A: I think I’ll pay with a credit card.
(Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng)
A: Okay, with tax it comes to $25.00.
(Của bạn hết 25 đô la ạ)
B: Here you are.
(Của bạn đây)
A: Thanks. Here you go. Have a nice day.
(Cảm ơn, của bạn đây. Chúc bạn 1 ngày tốt lành)
B: Thanks. You too
(Xin cảm ơn, bạn cũng vậy nhé)
Đàm thoại tiếng Anh thương mại trong cuộc họp
C: Has everyone got a copy of the agend? C, could you take the minutes, please?
(Bản sao của chương trình thì mọi người đã có rồi đúng không? C, anh vui lòng dành ra vài phút nhé?)
D: No problem!
(Không có vấn đề gì)
C: Thanks. So, let’s start. As we’re rather short of time today. I’d like to leave item one until the next meeting. Is that OK with everyone?
(Cảm ơn anh. Vậy chúng ta cần bắt đầu thôi. Vì chúng ta không có nhiều thời gian hôm nay. Tôi muốn chuyển mục một sang cuộc họp tiếp theo. Mọi người có đồng ý không?)
D: That’s fine with me.
(Ổn với tôi.)
C: Good, so can we look at item one? That’s Richad’s proposal that future department team meetings should be held away from the office. Anna, could you give us your report?
(Tốt, vậy chúng có có thể xem mục 1 không? Đó là đề xuất của Richad rằng các cuộc họp bộ phận nên được tổ chức ngoài văn phòng. D, cô có thể cho chúng tôi xem báo cáo của cô chứ?)
D: Of course. It is a good idea. Perhaps we could look at it again next month!
(Ý tưởng hay đấy. Có lẽ chúng ta sẽ xem xét nó vào tháng tới!)
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Đám cưới là một nghi thức mang rất nhiều ý nghĩa sâu sắc cũng như vô cùng quan trọng trong đời mỗi người. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đám cưới cũng như các mẫu câu giao tiếp chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng nhé:
- To attend a wedding: đi đám cưới
- Get married: kết hôn
- Bride: cô dâu
- Groom: chú rể
- Bridesmaids: phù dâu
- Matching dresses: váy của phù dâu
- Grooms man: phù rể
- Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
- Wedding party: tiệc cưới
- Wedding ring: nhẫn cưới
- Cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
- Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
- Invitation: thiệp mời
- Wedding bouquet: bó hoa cưới
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
- Wedding dress: váy cưới
- Veil: mạng che mặt
- Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
- Vow: lời thề
- Best man: người làm chứng cho đám cưới
- Respect: tôn trọng
- Faithful: trung thành
- Engaged: đính hôn
- Praise: ca ngợi
- Dowry: của hồi môn
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online có thực sự hiệu quả
Thiệp mời tiếng Anh
Invitation letter /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən ˈlet.ər/ : Thiệp mời.
Trong tấm thiệp mời này sẽ chứa nội dung chủ yếu về thời gian, địa điểm, hình thức của buổi tiệc, sự kiện, đám cưới. Đặc biệt thiệp sẽ được thiết kế và trang trí sao cho nhìn từ bên ngoài là có thể hiểu rõ là thiệp mời dành cho bữa tiệc, sự kiện gì.
Các mẫu câu giao tiếp chủ đề đám cưới thông dụng
- Let’s get married!: Chúng ta lấy nhau nhé!
- Our married life is very happy!: Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
- She is single: Anh ta độc thân.
- He loves you so much: Anh ta yêu em rất nhiều.
- They will have a honeymoon in London: Họ sẽ đi tuần trăng mật ở London.
- He is a romantic man: Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
- My wife is less than two years older than me: Chồng tôi ít hơn tôi hai tuổi.
- Are you engaged?: Bạn đính hôn chưa?
- My wedding will be held next week: Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tuần tới.
- She is faithful: Cô ấy rất chung thủy.
- My wife is a teacher: Vợ tôi là một giáo viên.
- What a happy couple: Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
- He hasn’t thought about marriage yet: Anh ta chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.
Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới
Hãy note lại ngay cho bản thân các đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới dưới đây để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nào:
Hội thoại 1:
A: Hello, I haven’t seen you for months. How are you?
B: I’m good, thanks. About you? Are you and Binzing married yet?
A: Yes. I’m fine/ me and Binzing have been married for five years. We have a little daughter.
B: Wow. That’s lovely!
Hội thoại 2:
A: Their wedding was absolutely beautiful.
B: It really was. I want a wedding like that.
A: How much do you think they spent on their wedding?
B: I think it might’ve cost them a nice chunk of change.
A: Do you want a big wedding like that?
B: Not really. I’d rather have a small wedding.
A: I wouldn’t want a small wedding.
B: Why not?
A: I want my wedding to be big and memorable.
B: It can be small and memorable too.
A: Well, to each his own.
B: You are absolutely right.
Hội thoại 3:
A: Their wedding was just exquisite.
B: I know. Maybe one day I’ll have a wedding like that.
A: What do you think their budget was?
B: It must have cost them a pretty penny.
A: Would you like to have a big wedding as they did?
B: No. I think I would prefer a smaller wedding.
A: I want a big wedding.
B: How come?
A: I want my wedding to be extravagant, and I want everyone to remember it.
B: Your wedding doesn’t have to be big to be memorable.
A: Whatever floats your boat.
B: That is correct.
Đoạn văn mô tả đám cưới bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn văn mẫu viết về đám cưới bằng tiếng Anh:
Recently my elder sister got married and this was an especial wedding ceremony in my life. I was both exhilarated and sad at the same time and this would make me remember this ceremony for the rest of my life.
The marriage reception took place at our home, Phuc Yen city, which is a beautiful place. And almost three hundred guests including many relatives, neighbors and my parents’ colleagues, were present at the ceremony.
My elder sister, Phuong Mai, who is my only sister was getting wedded to his boyfriend- Tung. They had a 5 years’ relationship and after they got their parents’ blessings, they decided to tie the knot. I was a sophomore student at that time and the ceremony was arranged during my semester break. I was looking forward to being a part of the ceremony as I wanted a memorable wedding reminiscence for my loving sister. The wedding venue was decorated well with lightings and people were dressed to kill in traditional dresses and suits. The principal colors were likely to be white and pink. Apart from this, the wedding was just amazing as it included several delicious and mouth-watering dishes while a wide variety of sweets were just enough to lure everyone to eat more and more.
This was a special wedding to me as one of my most beloved persons was starting a new phase in her life. It was also a good chance to saw my old friends and we all had a great time. We took a lot of pictures with the bride and the bridegroom and definitely made the most of the occasion. We danced all night and we just had a huge fun. I enjoyed this wedding ceremony a lot. I gave her a special gift that only both can know the meaning to celebrate her wedding day. I cannot remember any other event so touchy for me and this is a day I will always remember.
Những câu nói hay về đám cưới bằng tiếng Anh
- I congratulation you whole heartedly on your blissful marriage. May the significant bond fruit everlasting felicity on your new family: Tôi nhiệt thành chúc mừng hạnh phúc cuộc hôn nhân của bạn. Mong rằng sự kết hợp này sẽ mang lại hạnh phúc mãi mãi cho tổ ấm mới của hai bạn.
- Best wishes from us both on your wedding day. We hope you will have everything you wish for in life together: Chúc mừng hai bạn nhân ngày đám cưới của các bạn. Chúng tôi hy vọng rằng hai bạn sẽ đạt được những gì hằng mong muốn trong cuộc sống hôn nhân phía trước.
- As you start this new journey in life, may every day hold wonderful shared experiences!: Hôm nay là ngày mà hai bạn cùng bước chân vào chuyến du hành mới của cuộc đời. Vì thế, mỗi ngày, hãy cùng nhau chia sẻ và lưu giữ những trải nghiệm tuyệt vời bên nhau nhé!
- Congratulations on tying the knot!: Chúc mừng chàng đã đưa nàng về dinh.
- Wishing you a healthy family and generations of beautiful children: Chúc hai bạn sẽ có một gia đình vui khỏe và sớm có những thiên thần nhỏ.
- Congratulations on your marriage May you have a wonderful life. You’ve started this day as two best friends. And ended it is a man and his wife!: Chúc mừng đám cưới của hai bạn! Chúc cô dâu chú rể sẽ có một cuộc sống hôn nhân tràn ngập những điều tuyệt vời. Tình yêu của cả hai đã bắt đầu từ tình bạn và kết thúc bằng việc nên vợ nên chồng.
- Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one. Congratulations!: Hôn nhân là cuộc gặp gỡ của hai trái tim có thể cùng nhau chia sẻ tình yêu và đớn đau, và luôn hòa làm một. Chúc mừng hai bạn nhé!
- Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding: Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trên ngập tràn trong lễ kết hôn.
- Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one: Hôn nhân là cuộc gặp gỡ của hai trái tim để chia sẻ tình yêu và đau đớn, luôn luôn là một.
- Wishing the love you exhibit to each other today, always be the first thoughts during any hard time in the future: Nguyện cầu cho tình yêu bạn thể hiện với nhau hôm nay, luôn luôn là những suy nghĩ đầu tiên trong bất kỳ thời gian khó khăn nào trong tương lai.
- Today is going to be a day that you shall never forget. Enjoy the bliss of becoming one. May marriage brings great joy, love and passion in your life: Hôm nay sẽ là ngày mà hai bạn sẽ không bao giờ quên. Hãy tận hưởng niềm hạnh phúc trong ngày thành đôi nhé! Hôn nhân luôn mang đến những niềm vui tuyệt đỉnh, tình yêu và cả những đam mê trong cuộc sống này.
- Remember the love you feel today. Look back on it daily and measure how much it’s grown: Hãy ghi nhớ tình yêu của bạn hôm nay. Nhìn lại hàng ngày và xem nó đã lớn dần như thế nào. Để chia sẻ cùng cô dâu, chú rể trong ngày đặc biệt này hãy gửi chúc đám cưới tiếng Anh nhằm ghi nhớ sự kiện trọng đại này.
- Let good luck and understanding stay with your forever – congratulations!: Hãy để may mắn và thấu hiểu luôn bên các bạn – xin chúc mừng!
- Marriage made in Heaven begins right here on Earth. On this beautiful and lovely occasion I wish you a bright future together: Hôn nhân đến từ Thiên Đường nay bắt đầu ngay nơi Trái đất này. Trong dịp trọng đại và thiêng liêng này, tôi hi vọng hai bạn sẽ có một tương lai tươi sáng khi ở bên nhau.
- Let all you have today never end. Always find beauty in one another and let the love and the laughter live forever!: Hãy để hai nhân vật chính tận hưởng ngày vui này mãi mãi. Và hãy luôn tìm thấy những điều tốt đẹp
- Sharing a dream is life is most valuable gift, that’s why everyone wishes you a very happy, wonderful life: Chia sẻ giấc mơ là món quà có giá trị nhất của cuộc đời, đó là lý do tại sao mọi người đều mong muốn bạn luôn có một cuộc sống hạnh phúc mãn nguyện.
- Wishing the love you exhibit to each other today, always be the first thoughts during any hard time in the future: Nguyện cầu cho tình yêu bạn thể hiện với nhau hôm nay, luôn luôn là những suy nghĩ đầu tiên trong bất kỳ thời gian khó khăn nào trong tương lai.
- I believe that your marriage will be a source of your blessing and happiness. Please accept this little present with my congratulations upon your happy wedding: Tôi tin rằng hôn nhân của bạn sẽ là một nguồn cội của an lành và hạnh phúc của bạn. Xin vui lòng chấp nhận món quà nhỏ này với lời chúc mừng cho ngày vui của bạn.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Sensitive và Sensible trong tiếng Anh chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, “Sensitive” và “Sensible” đều là tính từ và mang nghĩa liên quan đến “nhạy”, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Để sử dụng chuẩn xác, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa từng từ và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “Sensitive” và “Sensible” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 cho bé trực tuyến
Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible” dễ hiểu nhất
1. Sensitive là gì?
“Sensitive” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “nhạy cảm”, thường được sử dụng để miêu tả tính cách của ai đó hoặc trạng thái dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
1.1. Cấu trúc thường gặp của Sensitive
- Sensitive to something: Nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
- Sensitive about something: Nhạy cảm, dễ bối rối hoặc tổn thương về mặt cảm xúc.
Cấu trúc thường gặp của “Sensitive”
1.2. Cách dùng Sensitive
a. Sensitive: Thể hiện cảm xúc cá nhân
“Sensitive” thường dùng để miêu tả tính cách hoặc cảm xúc của một người, khi họ dễ dàng cảm thấy khó chịu, bối rối, hoặc bị xúc phạm bởi lời nói hoặc hành động của người khác.
Ví dụ:
- Susan’s very sensitive to her colleagues. She thinks that people are talking about her.
(Susan rất nhạy cảm với đồng nghiệp của mình. Cô ấy nghĩ rằng mọi người đang nói về cô ấy.) - Tom says that he doesn’t like that. He’s very sensitive to her words.
(Tom nói rằng anh ta không thích điều đó. Anh ta rất nhạy cảm với những lời nói của cô ấy.)
b. Sensitive: Dùng để chỉ tình huống hoặc chủ đề nhạy cảm
“Sensitive” còn được dùng để nói về những tình huống hoặc chủ đề dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm, đòi hỏi sự thận trọng khi thảo luận.
Ví dụ:
- This is a sensitive problem.
(Đây là một vấn đề nhạy cảm.)
- Distinguishing religion, race or skin color are extremely sensitive problems.
(Phân biệt tôn giáo, chủng tộc hoặc màu da là những vấn đề thực sự nhạy cảm.)
c. Sensitive: Thể hiện sự thấu hiểu cảm xúc của người khác
Trong một số trường hợp, “sensitive” được sử dụng để chỉ khả năng thấu hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác, từ đó thể hiện sự quan tâm, đồng cảm.
Ví dụ:
- New government changes will be sensitive to enterprise benefits.
(Những thay đổi mới của chính phủ sẽ nhạy cảm với lợi ích của doanh nghiệp.)
- Adam is a concerned and sensitive father always trying to bring up two children on his own.
(Adam là 1 ông bố quan tâm và nhạy cảm, luôn luôn cố gắng 1 mình nuôi dạy 2 đứa con.)
d. Sensitive: Thể hiện sự nhạy cảm với các yếu tố vật lý bên ngoài
“Sensitive" cũng thường được dùng để diễn tả việc một vật hoặc một người dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là những yếu tố vật lý như thời tiết, nhiệt độ, hoặc hóa chất.
Ví dụ:
- Baby’s skin is so sensitive.
(Da của em bé là vô cùng nhạy cảm đó.)
- My face is very sensitive to cold or hot weather.
(Mặt của tôi rất nhạy cảm với thời tiết lạnh hoặc nóng.)
- This material is highly sensitive to moisture.
(Chất liệu này rất nhạy cảm với độ ẩm.)
1.3. Cụm từ mở rộng liên quan
- Sensitivity (danh từ): Sự nhạy cảm, khả năng dễ bị ảnh hưởng.
- Her sensitivity to others’ feelings makes her a great friend.
(Sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời.)
- Her sensitivity to others’ feelings makes her a great friend.
- Oversensitive: Quá nhạy cảm (thường mang nghĩa tiêu cực).
- Stop being oversensitive! It was just a joke.
(Đừng quá nhạy cảm như thế! Đó chỉ là một câu nói đùa thôi.)
- Stop being oversensitive! It was just a joke.
2. Sensible là gì?
“Sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “có óc phán đoán, hợp lý”, thường được dùng để diễn tả sự hiểu biết, tính thực tế hoặc hành động có lý trí.
"Sensible” nghĩa là gì?
Cấu trúc thường gặp của Sensible:
- Sensible of something: “Nhận biết được, hiểu biết được điều gì đó.”
2.2. Cách dùng Sensible
a. Sensible: Thể hiện hành động hoặc quyết định hợp lý
“Sensible” được dùng để diễn đạt sự hợp lý, sự đúng đắn dựa trên phán đoán logic hoặc hiểu biết thực tế.
Ví dụ:
- That is a sensible idea.
(Đó là một ý tưởng hợp lý.) - I think you should remake it so it’s the most sensible.
(Tôi nghĩ bạn nên làm lại nó sao cho phù hợp nhất.) - Making a list before shopping is a sensible habit.
(Việc lập danh sách trước khi đi mua sắm là một thói quen hợp lý.)
b. Sensible: Mang tính thiết thực
“Sensible” thường được sử dụng để nói về quần áo, giày dép, hoặc các vật dụng có tính thực tế, phù hợp với điều kiện hoặc mục đích sử dụng.
Ví dụ:
- It will rain, so please bring a sensible raincoat.
(Trời sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo áo mưa phù hợp.) - Today the weather is quite hot, the most sensible choice now is a tank top shirt.
(Hôm nay thời tiết khá nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.) - Sensible shoes are essential for long walks.
(Một đôi giày phù hợp là cần thiết cho những chuyến đi bộ dài.)
c. Sensible: Thể hiện sự nhận thức hoặc hiểu biết
Trong một số trường hợp, “sensible” được dùng để diễn đạt khả năng nhận thức rõ ràng về một sự việc hoặc vấn đề nào đó.
- She’s sensible of the challenges ahead.
(Cô ấy hiểu rõ những thách thức phía trước.) - He is sensitive to the importance of teamwork.
(Anh ấy nhận thức được tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
2.3. Cụm từ mở rộng liên quan
- Sensible decision: Quyết định hợp lý.
- A sensible decision often leads to positive outcomes.
(Một quyết định hợp lý thường dẫn đến kết quả tích cực.)
- A sensible decision often leads to positive outcomes.
- Sensible choice: Lựa chọn phù hợp.
- Choosing a smaller car is a sensible choice for city driving.
(Chọn một chiếc xe nhỏ hơn là sự lựa chọn hợp lý khi lái xe trong thành phố.)
- Choosing a smaller car is a sensible choice for city driving.
- Sensible shoes/clothes: Giày dép hoặc trang phục thiết thực.
- Comfortable and sensible clothes are important for traveling.
(Quần áo thoải mái và hợp lý rất quan trọng khi đi du lịch.)
- Comfortable and sensible clothes are important for traveling.
3. Phân biệt "Sensitive" và "Sensible"
Tiêu chí |
Sensitive |
Sensible |
Ý nghĩa chính |
Nhạy cảm, dễ bị tổn thương |
Hợp lý, thiết thực, có óc phán đoán |
Ngữ cảnh sử dụng |
Tính cách, cảm xúc, tình huống |
Quyết định, hành động, đồ dùng thực tế |
Tính chất |
Nhấn mạnh vào cảm xúc và sự dễ bị tác động |
Nhấn mạnh vào lý trí và tính thực tế |
Cấu trúc thường gặp |
- Sensitive to/about something |
- Sensible of something |
- Sensitive topic/issue |
- Sensible decision/choice |
|
Ví dụ |
- She’s sensitive to criticism. |
- That’s a sensible choice for the team. |
- It’s a sensitive issue. |
- Wear sensible shoes for hiking. |
Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible”
Lưu ý các lỗi dễ gây nhầm lẫn khi dùng "Sensitive" và "Sensible"
- Nhầm lẫn giữa cảm xúc và lý trí:
- Sai: He is very sensible to her words.
(Anh ấy rất hợp lý với những lời của cô ấy.) - Đúng: He is very sensitive to her words.
(Anh ấy rất nhạy cảm với những lời của cô ấy.)
- Sai: He is very sensible to her words.
- Sử dụng nhầm trong ngữ cảnh thực tế:
- Sai: Please bring a sensitive raincoat.
(Vui lòng mang áo mưa nhạy cảm.) - Đúng: Please bring a sensible raincoat.
(Vui lòng mang áo mưa phù hợp.)
- Sai: Please bring a sensitive raincoat.
>> Xem thêm: Phân biệt Viewer, Audience và Spectator
Trên đây là bài viết hướng dẫn cách phân biệt và sử dụng từ "Sensitive" và "Sensible" một cách chi tiết và chính xác nhất. Pantado hy vọng bài viết không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa mà còn biết cách áp dụng chúng vào các ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hãy dành thời gian thực hành qua các bài tập và sử dụng thường xuyên để củng cố kiến thức. Chúc bạn học tốt và ngày càng thành thạo trong hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Pantado nhé!
Bạn đã bao giờ bước vào một nhà hàng và bối rối với menu đồ uống chỉ có tiếng Anh chưa? Sẽ thật hữu ích khi bạn nắm được menu đồ uống tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé
Từ vựng tiếng Anh về cà phê
- Coffee (/ˈkɒfi/): cà phê
- Americano (/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/): cà phê đen pha nước
- Latte (/ˈlɑːteɪ/): cà phê sữa
- Cappuccino (/ˌkæpuˈtʃiːnəʊ/): cà phê sữa bọt
- Espresso (/eˈspresəʊ/): cà phê đen nguyên chất
- Macchiato (/ˌmækiˈɑːtəʊ/): cà phê bọt sữa
- Mocha (/ˈmɒkə/): cà phê sữa rắc bột ca-cao
- Decaf coffee (/ˌdiːˈkæf kɒfi/): cà phê lọc cafein
- Egg coffee (/’eɡ kɒfi/): cà phê trứng
- Phin coffee (/’fɪn kɒfi/): cà phê phin
- Weasel coffee (/ˈwiːzl kɒfi/): cà phê chồn
Từ vựng tiếng Anh về trà
- Tea (/tiː/): trà (chè)
- Green tea (/ɡriːn tiː/): trà xanh
- Black tea (/blæk tiː/): trà đen
- Bubble milk tea (/ˈbʌbl tiː/): trà sữa trân châu
- Fruit tea (/ˈbʌbl tiː/): trà hoa quả
- Herbal tea (/ˈhɜːbl tiː/): trà thảo mộc
- Iced tea (/aɪst tiː/): trà đá
>>> Có thể bạn quan tâm: Mẹo phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s dễ dàng trong tiếng Anh
Từ vựng các loại nước ép trái cây tiếng Anh
- Fruit juice (/fru:t dʤu:s /): nước trái cây
- Juice (/’ɔrindʤ dʤu:s/): nước cam
- Pineapple juice (/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/): nước dứa
- Tomato juice (/tə’mɑ:tou dʤu:s/): nước cà chua
- Smoothies (/ˈsmuːðiz /): sinh tố
- Avocado smoothie (/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /): sinh tố bơ
- Strawberry smoothie (/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /): sinh tố dâu tây
- Tomato smoothie (/tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz /): sinh tố cà chua
- Sapodilla smoothie (/,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/): sinh tố
- Sapoche lemonade (/,lemə’neid/): nước chanh
- Cola / coke (/kouk/: coca cola squash: /skwɔʃ/): nước ép
- Orange squash (/’ɔrindʤ skwɔʃ/): nước cam ép
>> Xem thêm: Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
- Wine (/waɪn/): rượu vang
- Ale (/eɪl/): bia tươi
- Aperitif (/əˌperəˈtiːf/): rượu khai vị
- Beer (/bɪər/): bia
- Brandy (/ˈbrændi/): rượu bren-đi
- Champagne (/ʃæmˈpeɪn/): sâm-panh
- Cider (/ˈsaɪdə(r)/): rượu táo
- Cocktail (/ˈkɒkteɪl/): cốc tai
- Gin (/dʒɪn/): rượu gin
- Lager (/ˈlɑːɡər/): bia vàng
- Lime cordial (/laɪm ˈkɔːdiəl/): rượu chanh
- Liqueur (/lɪˈkjʊər/): rượu mùi
- Martini (/mɑːˈtiːni/): rượu mác-ti-ni
- Red wine (/red waɪn/): rượu vang đỏ
- Rosé (/ˈrəʊzeɪ/): rượu nho hồng
- Rum (/rʌm/): rượu rum
- Shandy (/ˈʃændi/): bia pha nước chanh
- Sparkling wine (/ˈspɑːklɪŋ waɪn/): rượu có ga
- Vodka (/ˈvɒdkə/): rượu vodka
- Whisky (/ˈwɪski/): rượu Whisky
- White wine (/waɪt waɪn/): rượu vang trắng.
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông
- Water (/ˈwɔːtər/): nước
- Mineral water (/ˈmɪnərəl wɔːtər/): nước khoáng
- Juice (/dʒuːs/): nước quả
- Splash (/splæʃ/): nước ép
- Soda (/ˈsəʊdə/): nước ngọt có gas
- Smoothie (/ˈsmuːði/): sinh tố
- Milk (/mɪlk/): sữa
- Milkshake (/ˈmɪlkʃeɪk/): sữa lắc
- Hot chocolate (/ˌhɒt ˈtʃɒklət/): cacao nóng
- Lemonade (/ˌleməˈneɪd/): nước chanh tây
- Cola (/ˈkəʊlə/): nước cô-la
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng:
- “What’s Morito Cocktail exactly?”: Cái gì là Morito Cocktail vậy?
- “Does this have any egg in it?”: Đồ uống/thức ăn này có chứa trứng không vậy?
- “What do you recommend?”: Bạn có thể gợi ý hay đề xuất cho tôi món nào đó không?
- “I’ll have a cup of banana tea.”: Tôi sẽ dùng một tách trà chuối.
- Nothing else, thank you!: Thế thôi, cảm ơn!
- How long with it take?: Sẽ mất thời gian bao lâu?
- Can I have the menu, please?: Có thể đưa cho tôi thực đơn được chứ?
- I’d like the menu, please: Vui lòng cho tôi xem thực đơn
- Just give me a few minutes, ok?: Cho tôi xin vài phút nhé, được chứ?
- I’ll take this one!: Tôi chọn món này
- Yes, I’d like a glass of …. Please!: Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!
- I would like a cup of coffee, please: Vui lòng cho tôi một tách cafe nhé.
- Do you have internet access here?: Bạn có địa chỉ truy cập internet ở đây chứ?
- What is the password for the internet?: Mật khẩu vào internet là gì vậy?
- The bill, please!: Vui lòng đưa cho tôi hóa đơn được không!
>> Có thể bạn quan tâm: Các câu giao tiếp dành cho lễ tân và thư ký văn phòng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên:
- Hello how can I help you?: Xin chào tôi có thể giúp gì cho bạn?
- What can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn chứ?
- What would you like to drink?: Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?
- What are you having, sir?: Thưa ngài, ngài muốn dùng gì ạ?
- Maybe I can help you?: Tôi sẵn lòng có thể giúp gì cho bạn?
- Would you like ice with that?: Bạn có muốn dùng nó với đá lạnh không?
- Would you like anything to drink, sir?: Thưa ngài, ngài có muốn uống một chút gì đó không?
- Is it for here or to go?: Bạn muốn uống ở đây hay mang về
- Drink in or take away: Bạn uống ở đây hay mang về ạ!
- Please wait in two minutes: Xin vui lòng đợi trong 2 phút.
- Your order is ready in three minutes: Đồ của bạn sẽ sẵn sàng trong 3 phút nữa
- Please wait for ….minutes: Quý khách đợi trong… phút nhé!
- Is that all: Còn gì nữa không ạ!
- Would you like anything else?: Quý khách có gọi gì thêm nữa không ạ.
- I’m sorry we’re out of that: Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi
- Can you change your order please?: Quý khách có thể đổi món khác được không
- Here’s your coffee!: Đây là café của quý khách
- Let me check it for you: Để tôi đổi cho quý khách
- Enjoy your meal: Chúc quý khách ngon miệng
- The total is ….: Số tiền quý khách cần thanh toán là…
>>> Mời xem thêm: Học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn biết thêm một số từ vựng về đồ uống và cách sử dụng những mẫu câu khi muốn gọi đồ uống. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức hay nữa nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI THEO TỪNG LỚP NGAY NHÉ!