Kiến thức học tiếng Anh
Bạn muốn chụp ảnh hồ sơ hay một bộ ảnh kỷ niệm nào đó tại một hiệu chụp ảnh nước ngoài, bạn sẽ nói như nào? Hay bạn muốn nhờ một người nước ngoài chụp ảnh hộ bạn sẽ nói như nào? Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh qua bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh
Sau đây sẽ làm một số từ vựng thường gặp về chủ đề chụp ảnh:
- Take a photo: chụp ảnh
- Take a color picture: chụp ảnh màu.
- Amateur photographer: nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- Film: cuộn film.
- Take a full-length face picture: chụp ảnh chân dung.
- The background: khung cảnh.
- Print: in, rửa ảnh.
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
Các bạn cùng tham khảo một số mẫu câu cơ bản và thông dụng khi tới hiệu ảnh nhé.
- I would like to have a picture taken with my friend.
Tôi muốn chụp một kiểu ảnh với bạn của tôi
- I’d like to have a photo taken for my car.
Chụp cho tôi tấm ảnh xe của tôi nhé.
- I’d like to have a picture of the passport size.
Chụp cho tôi tấm ảnh để tôi làm hộ chiếu.
- I will be very happy if I have a photograph of myself and my wife.
Tôi và vợ tôi chụp chung 1 kiểu ảnh.
- I’d like to take a color picture with my brother.
Chụp cho tôi một tấm ảnh màu với người anh em của tôi nhé
- I’m an amateur photographer.
Tôi là một nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- Do you know how to use the mini camera?
Anh có biết cái máy ảnh mini này dùng thế nào không?
- Please develop this film for me.
Anh rửa giúp tôi cuộn phim này nhé.
- How long does it take to develop the photos?
Mất bao lâu bạn mới rửa xong những bức ảnh này?
- How many copies do you want printed off?
Bạn muốn rửa thành mấy bức?
- This film is under-developed.
Cuộn phim này không đủ ánh sáng.
- I would like to have a full-length face picture.
Tôi muốn chụp ảnh chân dung.
- Do you know what brand of camera is better?
Bạn có biết nhãn hiệu máy ảnh nào tốt hơn không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về chủ đề chụp ảnh thông dụng khác
Những câu Tiếng Anh xin chụp ảnh
- My camera is focusing on you. Please don’t move.
Máy ảnh của tôi đang tập trung vào bạn. Đừng có di chuyển nhé.
- Please take a picture with me.
Bạn chụp chung với tôi 1 bức ảnh nhé.
- Say cheese!
Cười lên nào!
- Let’s take a picture together
Tôi và bạn hãy chụp ảnh cùng nhau nhé.
- Please develop this film for me.
Làm ơn rửa giúp tôi cuốn phim này nhé.
Nhờ người khác chụp ảnh trong Tiếng Anh
- Can you take a picture for me please?
Bạn có thể chụp giúp tôi 1 bức ảnh được không?
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng anh tại hiệu chụp ảnh
Dưới đây là 1 đoạn hội thoại điển hình khi bạn muốn vào chụp ảnh, nó sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng được ngay:
A: We want a photograph of myself and my husband
Vợ chồng chúng tôi muốn chụp chung một kiểu ảnh.
B: You fill out this form. Would you prefer a front photograph or a profile?
Anh/chị hãy điền vào mẫu đơn này nhé. Mình muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng nhỉ?
A: A front photograph, don’t you think Lyli?
Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Lyli ?
C: Yes.
Vâng, được ạ.
B: Please sit on this sofa. Are you comfortable?
Hai anh chị ngồi lên ghế sofa này nhé. Mình có thấy thoải mái không ạ?
C: Yes. This is fine
Vâng, chúng tôi thấy rất thoải mái
B: Mr John, give a happy laugh
Anh John, anh hãy cười tươi lên nào.
A: That’s difficult. If you say something funny, I’ll laugh
Điều này hơi khó. Nếu cậu làm điều gì hài hước thì tôi mới có thể cười được.
B: And, Mrs Lyli, please look cheerful
Nào chị Lyli, chị hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi nhé.
A: When will the photograph be ready?
Khi nào chúng tôi có thể lấy được ảnh nhỉ?
B: Phone my office in 3 days.
3 ngày nữa anh chị gọi điện cho tôi nha.
A: Ok, Thanks
Cảm ơn cậu.
Bài viết trên đã tổng hợp một số từ vựng và gợi ý một số cách nói tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh thường dùng. Hãy lưu lại và thực hành ngay để nhớ nhanh và lâu hơn nhé!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Nếu bạn quan tâm đến chuyên ngành may mặc thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Cùng tìm hiểu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc để hiểu hơn cũng như cập nhật thông tin về ngành này nhé!
Từ vựng chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Anh về máy móc
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Binder machine: Máy viền
- Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
- Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
- Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
- Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
- Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)
- Accessories card: bảng phụ liệu
- Armhole curve: đường cong vòng nách
- Armhole panel: ô vải đắp ở nách
- Armhole: vòng nách, nách áo
- Back card: bìa lưng
- Back pocket: túi sau
- Back rise length: dài đáy sau
- Back rise: đáy sau
- Back slit: xẻ tà lưng
- Back yoke facing: nẹp đô sau
- Barre: nổi thanh ngang như zic zắc
- Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
- Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
- Clip: cắt xén
- Cloth clamp: kẹp vải
- Cloth cutting table: bàn cắt vải
- Collar point: góc cổ
- Double-breasted: hai hàng
- Elastic tape: dây thun
- Even stitches: mũi chỉ đều
- From wairt to bottom
- Horizontal: ngang
- Imitated slit: giả xẻ tà
- Inclusive of: cộng
- Iron table: bàn để ủi
- Loose: lỏng, hở, không chặt
- Lower sleeve seam: đường may tay dưới
- Measure tape: thước dây
- Overclock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
- Overclock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
- Overlock stitch: đường răng cửa
- Pin: kim gút
- Pinking shears: kéo răng cắt vải
- Pins: đinh ghim
- Pipe hem: đường viền gân
- Sleeve joke length: dài tay
- Splotch: bản vẽ mẫu áo
- Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
- Topstitching: mũi khoá trên
- Tracing paper: giấy kẻ vạch
- Tracing wheel: miếng kẻ vạch
- Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
- Turn over pocket: túi có đáp vải lót
- Turned up sleeve: Xắn tay
- Turtle neck: cổ lọ
- Upper 1st collar: cổ trên thứ nhất
- Upper arm width: rộng tay trên
- Upper arm: vòng nách:
- Upper collar: cổ trên
- Upper part of snap button: phần trên của nút bấm
- Velcro fastener: khóa dán
- Velcro: băng gai/lòng, miếng nhám
- Velveteen: nhung
- Verticle dividing seam: đường may dài, dọc
- Verticle panel: nẹp dài
- Waist band length: dài lông áo
- Waist band: dây luồn eo
- Waist seam to side pocket: từ lông đến túi
- Waist strap: bast lưng
- Waist tunnel: ống luồn eo
- Waist width: rộng lông
- Waist: eo
- Waistband depth: xẻ tà
- Waistband height: to bàn lông
- Waistband insert: phần bo
- Waistband length: vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
- Zipper: dây kéo
>>>Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng
What style do you want to design?
Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?
I want to have a pair of trousers like this design, can you make it?
Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?
We would like to place an order of office uniforms following this design
Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòng theo mẫu sau?
What is the quantity of your order? How many types of size do you want?
Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?
If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price?
Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá thành không?
We’ll reduce the price by 10% if you increase the order by 10%
Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 5%
Thuật ngữ chuyên ngành may mặc
- Approved swatches: Tác nghiệp vải.
- Armhole depth: Hạ nách
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Color matching: Đồng màu
- Color shading: Khác màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Double chains stitched: Mũi đôi
- Double collar: Cổ đôi
- Double sleeve: Tay đôi
- Draw cord: Dây luồn
- Fabric defects: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc
A: Hi. Warmly welcome to our tailor – Co Ba
Chào chị. Chân trọng kính chào anh đến với cửa hàng may đo Cô Ba
B: Good afternoon
Xin chào
A: What can we do for you?
Cửa hàng chúng tôi có thể giúp gì cho chị?
B: I want you to measure and make me a suit in European style.
Tôi muốn đặt cửa hàng đo và may cho tôi một bộ quần áo kiểu Âu
A: Yes, please come in. Have a look and choose the designs and type of fabric you want
Vâng. Mời chị vào trong. Chị hãy thăm quan và lựa chọn mẫu quần áo và loại vải may
B: I choose model A1 with high quality fabric
Bạn cho tôi chọn kiểu quần áo loại A1 làm bằng chất liệu tốt nhé
A: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one
Chị không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả số vải ở đây của chúng tôi đều là chất lượng cao cấp hết. Chúng tôi không bao giờ dùng vải không tốt
B: Perfect
Vậy tốt rồi
A: Please enter the next room to have your size measured
Vậy mời chị hãy sang buồng bên cạnh để tiến hành đo may
B: Let me introduce. This is our tailor – Linda. She will help he with his size. Linda, this is Mary, new customer
Để tôi giới thiệu nhé. Đây là thợ may của chúng tôi, – Linda. Cô ấy sẽ giúp anh lấy số đo. Linda, đây là chị Mary, khách hàng mới
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một trong những chủ đề thông dụng và vô cùng quan trọng. Đây là tiếng Anh chuyên ngành mang đặc thù riêng, mang tính chất học thuật và có tính ứng dụng cao với ngành xây dựng nói chung.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng |
Nghĩa |
allowable load |
tải trọng cho phép |
alloy steel |
thép hợp kim |
alternate load |
tải trọng đổi dấu |
architecture |
kiến trúc |
architectural |
thuộc về kiến trúc |
angle bar |
thép góc |
apprentice |
người học việc |
architectural concrete |
bê tông trang trí |
area of reinforcement |
diện tích cốt thép |
armoured concrete |
bê tông cốt thép |
arrangement of reinforcement |
bố trí cốt thép |
articulated girder |
dầm ghép |
asphaltic concrete |
bê tông atphan |
assumed load |
tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel |
thép chống rỉ do khí quyển |
average load |
tải trọng trung bình |
axial load |
tải trọng hướng trục |
axle load |
tải trọng lên trục |
bag |
bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement |
bao xi măng |
balance beam |
đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load |
tải trọng đối xứng |
balancing load |
tải trọng cân bằng |
ballast concrete |
bê tông đá dăm |
bar |
(reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete |
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load |
tải trọng cơ bản |
braced member |
thanh giằng ngang |
bracing |
giằng gió |
bracing beam |
dầm tăng cứng |
brake beam |
đòn hãm, cần hãm |
brake load |
tải trọng hãm |
breaking load |
tải trọng phá hủy |
brick |
gạch |
Bricklayers labourer |
thợ phụ nề |
builder’s hoist |
máy nâng dùng trong xây dựng |
building site |
công trường xây dựng |
building site latrine |
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder |
dầm ghép |
built up section |
thép hình tổ hợp |
cover (boards) for the staircase |
tấm che lồng cầu thang |
concrete floor |
sàn bê tông |
culvert |
cống nước, ống dây điện |
contractor |
nhà thầu |
carpenter |
thợ mộc |
craftsman |
nghệ nhân |
construction engineer |
kĩ sư xây dựng |
construction group |
đội xây dựng |
chemical engineer |
kỹ sư hóa |
civil engineer |
kỹ sư xây dựng dân dụng |
drainage system |
hệ thống thoát nước |
drainage |
thoát nước |
dry guniting |
phun bê tông khô |
duct |
ống chứa cốt thép dự ứng lực |
dummy load |
tải trọng giả |
during stressing operation |
trong quá trình kéo căng cốt thép |
dynamic load |
tải trọng động lực học |
early strength concrete |
bê tông hóa cứng nhanh |
electrical engineer |
kỹ sư điện |
electricity |
điện |
electrician |
thợ điện |
guard board |
tấm chắn, tấm bảo vệ |
gunned concrete |
bê tông phun |
gusset plate |
bản nút, bản tiết điểm |
ground floor |
tầng trệt |
gypsum concrete |
bê tông thạch cao |
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong xây dựng
Để đảm bảo cho việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong những tình huống điển hình thường gặp trong ngành xây dựng thuần thục và linh hoạt, Cùng tìm hiểu các tình huống sau nhé:
Tình huống gọi điện trong tiếng Anh xây dựng:
A: Good morning! Is there Mr. B? (XIn chào, có phải số của ông B)
B: Yes. What can I help you? (Đúng vậy, tôi giúp được gì cho bạn?)
A: I’m clerk of Mrs. A. I would like to inform about a meeting tomorrow at construction site. (Tôi thư ký của bà A. Tôi muốn thông báo về một cuộc họp vào ngày mai tại công trường xây dựng.)
B: When will the meeting begin? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ)
A: 8 p.m (8h tối)
B: Could you tell me the concept of the meeting tomorrow? (Bạn có thể cho tôi biết thông tin của cuộc họp ngày mai?)
A: We will talk about some problems of B construction project. (Chúng tôi sẽ nói về một số vấn đề của dự án xây dựng B.)
Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:
Ahmed: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician. From Chestertons. (Xin chào. Tôi là Ahmed Ahmed. Tôi là thợ điện. Từ Chestertons.)
Tariq: Chestertons, the subcontractors? (Chestertons, các nhà thầu phụ?)
Ahmed: Yes, that’s right. (đúng vậy)
Tariq: Ah, good to see you, Ahmed. I’m Tariq. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too. (Ah, rất vui được gặp bạn, Ahmed. Tôi là Tariq. Đây là Jacek. Anh ấy cũng là một thợ lợp nhà.)
Ahmed: Hi, Jacek. (Xin chào)
Ahmed: What does he do? (Anh làm nghề gì vậy?)
Tariq: He’s a crane operator. (Anh ấy là một người điều khiển cần cẩu.)
Ahmed: OK. Nice too meet you (Oh, rất vui được làm quen với anh)
Một số mẫu câu sử dụng giao tiếp Tiếng Anh trong xây dựng:
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng giao tiếp tiếng Anh trong ngành xây dựng phổ biến nhất:
– John is a contractor: John là một nhà thầu
– We are now on site: Chúng tôi đang ở công trường
– Both platforms, ready?: Hai giàn đã sẵn sàng chưa?
– Name your safety equipment!: Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!
– Mr.Ha will brife you on boundaries, monument and reference level: Ông Hà sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn.
– After the site handing over, I will submit to you our site organization layout : Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines…: Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi : Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân…
– In his sketch, He has shown the locations of the monument and the benchmark: Trong bản sơ phác của anh ấy, Anh có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.
– We will have a weekly meeting every Thursday morning at the contractor’s site office, starting at 8 a.m. Do you have any objection ?: Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ năm tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ 8 giờ. Ông có ý kiến gì khác không ?
– I will check work progress to adjust the work program for the coming week: Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.
– All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm: Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.
– This is the plan of the house that she prepares to build: Đây là bản thiết kế của ngôi nhà cô ấy chuẩn bị xây.
– Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.
>>> Mời xem thêm: Nắm vững tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Có thể bạn biết một vài từ liên quan đến cơ thể con người bằng tiếng Anh, chẳng hạn như mũi, chân hoặc mắt. Tuy nhiên, bạn sẽ cần học thêm một chút để giao tiếp, miêu tả về cơ thể một cách trôi chảy. Cùng Pantado tìm hiểu ngay các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh nhé!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh tích hợp EQ cho trẻ lớp 1
Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh: Phần đầu và cổ
Đầu và cổ là phần đầu tiên trên cơ thể người, là nơi chứa não bộ - hệ thống thần kinh điều khiển các hoạt động. Tìm hiểu chi tiết các bộ phận dưới đây nhé.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Face |
feɪs |
mặt |
Mouth |
maʊθ |
miệng |
Head |
hɛd |
đầu |
Hair |
yes |
tóc |
Ear |
ɪə |
tai |
Chin |
n |
cằm |
Jaw |
ʤɔː |
hàm |
Neck |
nɛk |
cổ |
Forehead |
ˈFɒrɪd |
trán |
Eyes |
aɪz |
mắt |
Beard |
bɪəd |
râu |
Một số ví dụ về các bộ phận trên cơ thể thuộc phần đầu, cổ:
- Your face is all red.
Mặt bạn đỏ hết cả lên.
- Her eyes are beautiful.
Đôi mắt của cô ấy thật đẹp.
- My ears hurt.
Tai tôi đau.
- Sara says her mouth is dry.
Sara nói rằng miệng cô ấy khô.
- I got stung by a bee on the nose.
Tôi bị ong đốt vào mũi.
Các bộ phận thuộc tứ chi trong tiếng Anh
Chân tay là thứ không thể thiếu để di chuyển, cầm nắm đồ vật, làm việc và tương tác với thế giới bên ngoài. Nhìn vào bảng dưới đây để tìm hiểu chính xác các từ vựng về bộ phận đó trong tiếng Anh.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Leg |
lɛg |
Chân |
Arm |
ɑːm |
Cánh tay |
Hand |
hænd |
Tay |
Finger |
ˈfɪŋgə |
Ngón tay |
Toe |
təʊ |
Ngón chân |
Foot/ feet |
fʊt/ fiːt |
Chân/ chân |
Ankle |
ˈæŋkl |
mắt cá |
Wrist |
rɪst |
Cổ tay |
Elbow |
ˈɛlˌboʊ |
Khuỷu tay |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
Shoulder |
/ˈʃoʊl.dɚ/ |
vai |
Hãy xem một số ví dụ về các cụm từ bao gồm các bộ phận của các chi:
- She crossed her arms.
Cô ấy khoanh tay.
- I ran a lot; now I can’t feel my legs.
Tôi đã chạy rất nhiều; bây giờ tôi không thể cảm thấy chân của tôi.
- I have big feet.
Tôi có bàn chân lớn.
- My right foot is swollen.
Bàn chân phải của tôi bị sưng tấy.
- My wrists hurt.
Cổ tay tôi đau.
- I twisted my ankle last week.
Tôi bị trẹo mắt cá chân vào tuần trước.
Cơ quan nội tạng trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh của các bạn nhỏ thì có lẽ sẽ ít nhắc đến các cơ quan nội tạng hơn so với các bộ phận khác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên học thêm để mở rộng vốn từ giúp ta đọc hiểu và nghe tốt hơn về các chủ đề sức khỏe.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ |
Bụng |
Liver |
ˈlɪvər |
Gan |
Lungs |
lʌŋz |
Phổi |
Heart |
hɑrt |
Tim |
Kidney |
ˈkɪdni |
Quả thận |
Throat |
θroʊt |
Họng |
Esophagus |
ɪˈsɑfəgəs |
Thực quản |
Bladder |
ˈblædər |
Bọng đái |
Prostate |
ˈprɑˌsteɪt |
Tuyến tiền liệt |
Veins |
veɪnz |
Tĩnh mạch |
Arteries |
ˈɑrtəriz |
Động mạch |
Stomach |
ˈstʌmək |
Dạ dày |
Bây giờ hãy xem một số ví dụ sử dụng từ vựng về các cơ quan nội tạng bằng tiếng Anh:
- My heart is pounding fast.
Tim tôi đập nhanh.
- I have a stomachache.
Tôi bị đau bụng.
- Smoking is bad for your lungs.
Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.
- Drinking water is good for your kidneys.
Uống nước rất tốt cho thận của bạn.
- You have an enlarged liver.
Bạn có một lá gan to.
Các cơ và xương trong tiếng Anh
Cơ và xương là các bộ phận giúp chúng ta di chuyển, vận động linh hoạt. Nhờ những bộ phận này mà cơ thể chúng ta mới có thể mang vác, chạy, nhảy và tham gia các hoạt động thường ngày.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Bones |
boʊnz ʧɛst |
Xương |
Muscle |
ˈmʌsəlz |
Bắp thịt |
Chest |
ʧɛst |
Ngực |
Ribs |
rɪbz |
xương sườn |
Spine |
spaɪn |
Xương sống |
Femur |
ˈfimər |
Xương đùi |
Hips |
hɪps |
Hông |
Skull |
skʌl |
Hộp sọ |
Thigh |
θaɪ |
Đùi |
Calf |
kæf |
Bắp chân |
Biceps |
ˈbaɪˌsɛps |
Bắp tay |
Back |
bæk |
Lưng |
Xem một số ví dụ về xương và cơ bằng tiếng Anh:
- I have back pain.
Tôi bị đau lưng
- She has to go to the doctor to get her thigh checked.
Cô ấy phải đến bác sĩ để kiểm tra đùi.
- I’m not afraid of human skulls. Actually, skulls protect our brains.
Tôi không sợ sọ người. Trên thực tế, hộp sọ bảo vệ não của chúng ta.
- I cannot breathe well since I broke my rib.
Tôi không thể thở tốt kể từ khi tôi bị gãy xương sườn.
Các bộ phận khác của cơ thể con người
Chắc hẳn bạn đã nhận ra, danh sách các bộ phận trên cơ thể khá dài. Tuy nhiên, với những gì đã học, bạn sẽ có thể trò chuyện đơn giản và nói những gì đang xảy ra với cơ thể mình bằng tiếng Anh. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ vựng quan trọng khác liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh:
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Skin |
/skɪn/ |
Làn da |
Waist |
/weɪst / |
Thắt lưng |
Nail |
/neɪl/ |
Móng |
Thumb |
/θʌm/ |
Ngón tay cái |
Eyebrow |
/ˈAɪˌbraʊ/ |
Lông mày |
Eyelid |
/Aɪˌlɪd/ |
Mí mắt |
Eyelash |
/ˈaɪ.læʃ/ |
Lông mi |
Tooth / teeth |
tuθ / tiθ |
Răng |
Fingerprints ˌ |
ˈFɪŋergˌprɪnts |
Dấu vân tay |
Knuckle |
/ˈnʌk.əl/ |
Khớp ngón tay |
Voice |
vɔɪs |
Tiếng nói |
Sight |
saɪt |
Thị giác |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh
Hy vọng rằng với bài chia sẻ về các bộ phận củacơ thể trong tiếng Anh trên sẽ hữu ích với bạn. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều từ vựng hay nữa nhé.
Trong bài viết này, chúng tôi muốn giúp bạn hiểu và sử dụng những động từ tiếng Anh này để cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn nói chung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các động từ phụ trong tiếng Anh với ngữ pháp và ví dụ của chúng . Chúng tôi sẽ giải thích chức năng của các động từ bổ trợ trong tiếng Anh cũng như ý nghĩa của chúng.
>> Mời bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online
Động từ phụ trợ là gì?
Bạn có thể đã biết rằng trong tiếng Anh, các động từ được phân loại thành các nhóm khác nhau tùy theo công dụng và chức năng của chúng. Một trong những nhóm đó là động từ bổ trợ.
>> Mời bạn xem thêm: học nghe nói tiếng anh online
Khi nào sử dụng một động từ bổ trợ
Chúng được sử dụng để tạo thành các thì hoàn hảo và liên tục cũng như giọng bị động. Tiếng Anh cũng sử dụng các động từ phụ trợ để tạo thành các câu phủ định và nghi vấn.
Động từ phụ trợ tiếng Anh: to be
To được sử dụng để tạo thành các thì liên tục và giọng bị động. Giống như tất cả các động từ bổ trợ liên hợp trong tiếng Anh, động từ to be được đi kèm với một động từ khác.
- Thì hiện tại tiếp diễn:
She is working with an eco-friendly firm now.
Cô ấy đang làm việc với một công ty thân thiện với môi trường.
- Quá khứ tiếp diễn:
She was working with a non-profit organization.
Cô ấy đang làm việc với một tổ chức phi lợi nhuận.
- Tương lai:
She is going to be playing at the concert next Sunday.
Cô ấy tôi sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc vào Chủ nhật tới.
- Câu bị động:
The house was built during the Great Depression.
Ngôi nhà được xây dựng trong thời kỳ Đại suy thoái.
Động từ phụ tiếng Anh: to do
Nếu bạn đang cố gắng hiểu các động từ phụ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng, động từ to do có thể khiến bạn bối rối, chỉ một chút thôi. Với vai trò bổ trợ, động từ này được sử dụng trong việc hình thành các câu nghi vấn và phủ định ở cả hiện tại và quá khứ. Trong trường hợp này, bản thân nó không có ý nghĩa gì.
- Hiện tại nghi vấn:
What do you do for a living?
Bạn làm gì để kiếm sống?
- Nghi vấn trong quá khứ:
Did she break that window?
Cô ấy đã làm vỡ cửa sổ đó à?
- Hiện tại đơn giản phủ định:
I don’t like dancing.
Tôi không thích khiêu vũ.
- Quá khứ đơn phủ định:
She did not break that window.
Cô ấy đã không phá vỡ cửa sổ đó.
Lưu ý : Có những từ co từ to do được sử dụng trong câu phủ định ở cả hiện tại (do not = don’t, does not = doesn’t) và trong quá khứ (did not = didn’t). Cần ghi nhớ điều này nếu bạn đang làm các bài tập về động từ bổ trợ trong tiếng Anh để không bị nhầm lẫn.
>> Tham khảo: Câu chẻ, cách dùng cấu trúc It was
Động từ phụ trong tiếng Anh: to have
Trong tiếng Anh, động từ to have có nghĩa là “sở hữu” khi được dùng làm động từ chính. Mặt khác, nó có nghĩa là “có” khi được sử dụng như một động từ phụ. Như một trợ từ, to have được sử dụng để tạo thành cả hai thì chủ động và bị động .
Trong giọng chủ động, trợ từ này được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành và được chia ở hiện tại (have, has ) hoặc trong quá khứ (had). Nó được kết hợp với quá khứ phân từ của động từ chính.
- Hiện tại:
You have a beautiful smile.
Bạn có một nụ cười đẹp.
- Quá khứ:
He has done some research on the subject.
Anh ấy đã thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này.
Trong giọng bị động, to have được chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ. Nó được kết hợp với cả động từ to be và dạng phân từ quá khứ của động từ chính.
Hiện tại:
Something has to be done to solve the problem.
Một cái gì đó đã được thực hiện để giải quyết vấn đề.
Quá khứ:
Some research has been done on that subject.
Một số nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề đó.
Động từ phụ này cũng có thể được tìm thấy trong các câu nghi vấn và phủ định.
- Câu nghi vấn:
Have you drunk too much?
Bạn có uống quá nhiều không?
- Câu phủ định:
I have not taken the test yet.
Tôi chưa làm bài kiểm tra.
Lưu ý: Có những dạng hợp đồng của to have được sử dụng trong câu phủ định ở cả hiện tại (have not = haven’t, has not = hasn’t) cũng như trong quá khứ ( had not = hadn’t ).
Động từ phụ trong tiếng Anh: will
Ý chí không thay đổi theo thời gian, con người, hoặc số lượng. Động từ will là một động từ phương thức cũng có chức năng như một động từ phụ trong tiếng Anh. Nó thực hiện điều này trong sự hình thành thì tương lai đơn (đi kèm với một động từ khác).
- Khẳng định:
I will visit my best friend next week
Tôi sẽ đến thăm người bạn thân nhất của tôi vào tuần tới.
- Phủ định:
I won’t go to the party next month.
Tôi sẽ không đi dự tiệc vào tháng tới.
Nó cũng được sử dụng trong các biểu thức sau.
- Mong muốn hoặc ý định:
I will do everything I can to help you.
Tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giúp bạn.
- Thói quen hoặc xu hướng:
He will tell you the truth most of the time, but not always
Anh ấy sẽ nói sự thật với bạn hầu hết thời gian, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
- Khả năng, năng lực:
My new car will do 300 km/h
Chiếc xe mới của tôi sẽ chạy 300 km/h.
- Quyết tâm:
I decided to be an engineer, so I will be one.
Tôi đã quyết định trở thành một kỹ sư, vì vậy tôi sẽ là một.
- Sự thật không thể tránh khỏi:
We’re at war. People will die.
Chúng ta đang chiến tranh. Mọi người sẽ chết .
- Orders:
You will clean your room right now.
Bạn sẽ dọn phòng của bạn ngay bây giờ.
>> Mời bạn xem thêm: Những điều bạn có thể làm để cải thiện tiếng Anh của mình
Động từ phụ trong tiếng Anh: would
Động từ would, giống như will, là một động từ phương thức. Nó không thay đổi về người, thời gian hoặc số lượng. Là một động từ phụ trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong điều kiện thứ hai cho các tình huống giả định. Nó xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Khẳng định:
I would love to meet him someday.
Tôi rất muốn gặp anh ấy vào một ngày nào đó.
- Phủ định:
I came by taxi. He told me he wouldn’t drive me.
Tôi đến bằng taxi. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không chở tôi đi.
- Nghi vấn:
Would you sell your house for one million dollars?
Bạn có bán ngôi nhà của mình với giá một triệu đô la không?
Ngoại lệ động từ phụ trợ
Trong khi một số câu có động từ phụ trong tiếng Anh là câu nghi vấn, có những trường hợp động từ phụ không xuất hiện. Sự thiếu sót xảy ra trong một số câu nghi vấn được giới thiệu bởi đại từ nghi vấn what và who. Điều này là do bản thân đại từ có chức năng như chủ ngữ của động từ, khiến cho phụ từ trở nên không cần thiết.
- Who came? Ai đã đến?
- What happened? Chuyện gì đã xảy ra thế?
Ở đây chúng tôi đã chỉ cho bạn cách sử dụng các động từ bổ trợ trong tiếng Anh với các giải thích và ví dụ. Chúng chắc chắn là một công cụ cần thiết để có thể giao tiếp thành thạo bằng ngôn ngữ này. Nếu bạn thấy điều này thú vị và muốn cải thiện kỹ năng của mình bằng tiếng Anh, ngôn ngữ của thế giới hiện đại, chúng tôi đưa hệ thống giảng dạy của chúng tôi theo ý của bạn. Với PANTADO, bạn sẽ được tiếp cận với một phương pháp học tập phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn không chỉ có thể tham gia các lớp học về động từ bổ trợ trong tiếng Anh miễn phí mà còn có khả năng có một gia sư riêng hướng dẫn bạn trong toàn bộ lộ trình học tập.
Tham gia ngay lớp học tiếng Anh với người nước ngoài của chúng tôi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay bây giờ nhé.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng nhau tìm hiểu mẫu câu giao tiếp, từ vựng chuyên ngành tiếng Anh xuất nhập khẩu qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu
– Actual wages: Tiền lương thực tế
– Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
– Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu
– C.&F. (Cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
– C.I.F. (Cost, insurance & freight): Bao gồm gái hàng háo, bảo hiểm và cước phí
– Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
– Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
– Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
– Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
– Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
– Container port: Cảng công – ten – nơ
– Contractual wages: Tiền lương khoán
– To containerize: Cho hàng vào công – te – nơ
– Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
– Customs declaration form: Tờ khai hải quan
– Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, ghi vào sổ nợ
– Debit advice: Giấy báo nợ
– Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
– Debenture holder: Người giữ trái khoán
– Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự vay không kỳ hạn.
– Freight: Hàng hóa được vận chuyển
– Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
– Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
– Fixed wages: Tiền lương cố định
– Graduated interest debentures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
– Hourly wages: Tiền lương giờ
– Hull premium: Phí bảo hiểm mộc, phí bảo hiểm toàn bộ
– Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
– Insurance premium: Phí bảo hiểm
– Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại
– Incur : Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
– Maximum wages: Tiền lương tối đa
– Money wages: Tiền lương danh nghĩa
– Monthly wages: Tiền lương hàng tháng
– Merchandise: Hàng hóa mua và bán
– Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay, công trái
– Packing list: Phiếu đóng gói hàng
– Piece wages: Sự trả tiền lương
– Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
– Premium: tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích
– Quay: Bến cảng
– To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí
– Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải
– Stevedorage: Phí bốc dỡ
– Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
– Real wages: Tiền lương thực tế (trừ yếu tố làm phát)
– Real payments: Sự trả tiền lương
– Wage: Tiền lương, tiền công
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về cấu trúc Find trong tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh xuất nhập khẩu phổ biến
Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.
Our company have contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore….: Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…
Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference?: Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?
What mode of payment do they want to use?: Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
Let’s discuss about delay and result of delay: Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó.
We have been started for six years and have a very good reputation in this field: Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.
Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.
May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves?: Tôi rất hân hạn được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.
We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2013 Exhibition and would like to find out more about these: Chúng tôi đã được tìm hiểu về sản phẩm của công ty các bạn trong cuộc triển lãm Vietnam Electric năm 2013 và chúng tôi rất muốn có thể tìm hiểu kỹ thêm nữa
Our company has 30 years’ experience of dealing electronic watches and love to get a opportunity to cooperate with your company: Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty ngài.
Could you send me the brochure and sample for advanced reference?: Bạn vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm và danh sách giới thiệu để tham khảo trước cuộc họp được không.
We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honor to introduce our new products to you: Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu đến quý ngày những sản phẩm mới của chúng tôi.
What mode of payment do you want to use?: Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
We are a big wholesaler of leather products and would like to enter into business relations with you: Công ty tôi là một đại lý phân phối sỉ các mặt hàng thuộc da và rất hi vọng thiết lập quan hệ hợp tắc với công ty các bạn.
We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…: Chúng tôi nhận được các hợp đồng lớn từ các đối tác tại các nước châu Á nhật bản, hàn quốc, và ấn độ.
Một số thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
– Freight forwarder: Người giao nhận hàng hóa
– Handling fee: Phí làm hàng
– Freight prepaid: Cước phí trả trước
– Good Storage Practice: Thực hành tốt bảo quản
– Installment Payment: Thanh toán định kỳ
– Insured amount: Số tiền bảo hiểm
– Freight to collect: Cước phí trả sau
– Insurance policy: Bảo hiểm đơn
– Insurance premium: Phí bảo hiểm
– Full container Load: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
– General average: Tổn thất chung
– Harmonized System: Khai báo hải quan
– International Auction: Đấu giá quốc tế
– House Airway Bill: Vận đơn nhà
– Insured value: Giá trị bảo hiểm
– Inter-Modal Transport: Vận tải hỗn hợp
– Insurer/ Underwriter/ Insurance Company: Người bảo hiểm
– Issuing Bank: Ngân hàng phát hành
– Line charter: Thuê tàu chợ
– International Tender: Đấu thầu quốc tế
– Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ
– Letter of Credit: Thư tín dụng
– Limited tender: Đấu thầu hạn chế
– Irrevocable Straight L/C: không hủy ngang có giá trị trực tiếp
– Irrevocable Confirmed L/C: L/C không hủy ngang có xác nhận
– Long ton: Tấn dài
– Mail Transfer: Chuyển tiền bằng thư
– Irrevocable Unconfirmed L/C: L/C không hủy ngang không xác nhận
– Master Airway Bill: Vận đơn chủ
– Less than container Load: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
– Metric ton: Tấn mét (1000kg)
– Marine Vessel, Ocean Vessel: Tàu (biển) chở hàng
– Multimodal Transport Operator: Người kinh doanh vận tải đa phương thức
– Material safety data sheet: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
– Mates receipt: Biên lai thuyền phó
– Notice of abandonment: Tuyên bố từ bỏ hàng
– Open account: Phương thức ghi sổ
– Notify party: Bên được thông báo
– Packing List: Phiếu đóng gói hàng
– Paying Bank: Ngân hàng thanh toán
– Partial loss: Tổn thất bộ phận
– Particular average: Tổn thất riêng
– Partial shipment allowed: Hàng hóa có thể giao từng phần
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Cùng tìm hiểu mẫu hội thoại chủ đề tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu:
A: How do you do, Mr. Robert ? My name is Alex. I am the representative of X Company. Here is my name card.
Hân hạnh được gặp ông, thưa ông Robert . Tên tôi là Alex. Tôi là đại diện của công ty X. Đây là danh thiếp của tôi.
B: Nice to meet you, Miss Alex. What can I do for you?
Hân hạnh được gặp cô, cô Alex. Tôi có thể giúp gì cho cô?
A: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business.
Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?
B: Can you tell me the background of your company?
Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?
A: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Shenzhen. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced.
Dĩ nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Thẩm Quyến. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy ở bất cứ nơi nào chúng được đưa ra tiêu thụ.
B: Do you have any catalogues?
Cô có ca-ta-lô nào không?
A: Yes, here they are.
Chúng đây ạ.
B: Thank you. Does this show the full range?
Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?
A: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones.
Thưa ông, không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là những danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.
B: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision.
À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.
A: All right. We will look forward to receiving your order.
Vâng. Chúng tôi mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.
>>> Mời xem thêm: học tiếng Anh online với người nước ngoài
Học tiếng Anh đã trở thành một điều bắt buộc hiện nay. Bạn có thể đã xem qua nhiều cách để học tiếng Anh. Hướng dẫn này sẽ là một nguồn thông tin toàn diện cho bạn.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Chúng tôi đang cung cấp cho bạn một số cách thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Bạn có thể sử dụng bất kỳ cái nào thích hợp cho bạn.
Dưới đây là 100 điều mà có thể giúp bạn cải thiện tiếng anh tốt nhất
- Đừng sợ mắc sai lầm.
Hãy tự tin. Mọi người chỉ có thể sửa lỗi của bạn khi họ nghe thấy bạn mắc phải.
2. Đắm mình trong tiếng Anh.
Đặt mình vào một môi trường nói tiếng Anh hoàn toàn, nơi bạn có thể học một cách thụ động. Cách tốt nhất để học là thông qua việc nói.
3. Thực hành mỗi ngày
Hãy lập cho mình một kế hoạch học tập. Quyết định xem bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian một tuần cho việc học và gắn bó với nó. Thiết lập một thói quen.
4. Nói với gia đình và bạn bè về kế hoạch học tập của bạn.
Yêu cầu họ thúc đẩy bạn học và cũng không để họ làm gián đoạn bạn.
5. Thực hành 4 kỹ năng cốt lõi: đọc, viết, nói và nghe.
Tất cả chúng đều cần được khắc phục để bạn cải thiện.
6. Giữ một cuốn sổ ghi chép các từ mới bạn học.
Sử dụng chúng trong các câu và cố gắng nói chúng ít nhất 3 lần khi bạn nói.
7. Ghi nhớ
Ghi nhớ danh sách là một trong những cách phổ biến nhất để học từ vựng cho bài kiểm tra.
8. Sử dụng đồng hồ cơ thể của bạn.
Nếu bạn không phải là người học buổi sáng, hãy học vào buổi chiều.
9. Sử dụng cụm từ
Bạn sẽ thấy các từ dễ nhớ hơn nếu bạn cố gắng nhớ một câu ví dụ bằng cách sử dụng từ đó thay vì tự từ đó.
10. Lên kế hoạch làm bài kiểm tra.
Bạn sẽ thấy rằng mình làm việc chăm chỉ hơn khi cần học một thứ gì đó.
11. Suy nghĩ đa dạng.
Đã nói, bạn không nên học chỉ để thi. Suy nghĩ đa dạng. Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có thể làm gì khi bạn có trình độ tiếng Anh tốt? Chất lượng cuộc sống của tôi sẽ được cải thiện như thế nào?
12. Đặt mục tiêu dài hạn
Đặt cho mình một mục tiêu dài hạn. Tập trung làm việc hướng tới nó.
- Mục tiêu ngắn hạn.
Hãy đặt cho mình những mục tiêu ngắn hạn và tự thưởng cho bản thân khi bạn đạt được từng mục tiêu.
13. Tự tạo không khí.
Tạo bầu không khí mà bạn muốn học hỏi.
14. Biết điều gì phù hợp nhất với bạn.
Hãy nghĩ về những phương pháp đã thành công cho bạn trong quá khứ và gắn bó với chúng.
15. Tìm ra cách bạn học.
Nó có thể bằng cách ghi nhớ, đọc, nói, tóm tắt hoặc các phương pháp khác. Tìm ra cách bạn học tốt nhất. Nó có thể ở một nơi yên tĩnh một mình hoặc với một nhóm.
16. Tìm sợ trợ giúp.
Nếu bạn không hiểu điều gì đó, bạn phải hỏi ai đó. Nhờ giáo viên, bạn học hoặc bạn bè giúp đỡ.
17. Tự đánh giá bản thân.
Đánh giá! Hãy chắc chắn rằng bạn có thời gian để xem lại những điều bạn đã học trong quá khứ.
18. Thư giãn bản thân.
Không phải là một ý kiến hay nếu bạn tự học trong hơn 30 phút mỗi lần. Nghỉ giải lao thường xuyên.
19. Tập trung.
Đừng vội vàng lên như vậy, hãy tập trung vào mức độ bạn đang có.
20. Xem lại các chương trình nhiều lần.
Thay vì TV, hãy xem DVD. Tốt hơn nên sử dụng thứ gì đó mà bạn có thể xem lại để nắm bắt thông tin mà bạn có thể đã bỏ lỡ lần đầu tiên.
21) Xem thứ gì đó trên TV chỉ giúp bạn có cơ hội nghe chính xác điều gì đó lần đầu tiên, điều này tốt hơn cho học sinh trình độ cao.
22) Đọc các độc giả được xếp loại. Chúng được viết đặc biệt cho trình độ của bạn. Đọc toàn bộ cuốn tiểu thuyết. Bạn có thể làm được!
23) Sách dành cho trẻ em có từ ngữ dễ hiểu hơn và chúng là một lựa chọn tốt để thay thế cho những độc giả đã được phân loại.
24) Báo chí là một nơi tốt để tìm những cấu trúc thụ động. Đọc qua một bài báo và xem liệu bạn có thể tìm thấy các câu bị động không.
25) Đầu tiên, hãy đọc để biết ý nghĩa chung. Đừng lo lắng về việc hiểu từng từ, bạn có thể quay lại và tra cứu các từ mới.
26) Khi bạn thấy một từ bạn không hiểu trong một câu, hãy nhìn vào những từ khác xung quanh nó. Họ sẽ cung cấp cho bạn một gợi ý.
27) Bạn nên học các từ gốc. Họ sẽ giúp bạn đoán nghĩa của từ. Ví dụ: scrib = write, min = small
28) Khi bạn học một từ mới, hãy nghĩ đến tất cả các dạng khác của nó. Ví dụ Beautiful (tính từ), beauty (danh từ), beautiful (trạng từ).
29) Học các tiền tố (dis-, un-, re-) và hậu tố (-ly, -ment, -ful), những điều này sẽ giúp bạn tìm ra nghĩa của từ và xây dựng vốn từ vựng của mình.
30) Tiếng Anh, không giống như tiếng Nhật hoặc tiếng Pháp, sử dụng trọng âm của từ. Đối với các từ mới, bạn có thể đếm các âm tiết và tìm trọng âm ở đâu. Chỉ một trọng âm cho mỗi từ và luôn ở trên một nguyên âm. Động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết thứ hai (beGIN). Danh từ 2 âm tiết (TEAcher) và tính từ (HAPpy) nhấn trọng âm đầu tiên.
31) Sử dụng tiếng Anh bất cứ khi nào bạn có thể.
32) Dịch sang tiếng Anh từ ngôn ngữ của bạn không phải là một ý kiến hay. Suy nghĩ bằng tiếng Anh để cải thiện sự trôi chảy của bạn.
34) Bạn không thể học tiếng Anh từ một cuốn sách. Giống như lái xe ô tô, bạn chỉ có thể học thông qua việc thực hiện nó.
35) Học ngữ pháp thông qua nói chuyện là cách tự nhiên nhất.
36) Giữ một cuốn nhật ký hoặc nhật ký tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu bằng việc viết một vài câu mỗi ngày và sau đó tập thói quen viết nhiều hơn.
37) Bạn có thể bắt đầu một blog trực tuyến và chia sẻ các tác phẩm của mình với mọi người.
38) Để trở thành một nhà văn giỏi hơn, hãy động não về nhiều ý tưởng và suy nghĩ trên giấy mà không cần lo lắng về ngữ pháp hoặc chính tả. Sau đó, suy nghĩ về cấu trúc. Sau đó, viết bài của bạn bằng ngữ pháp và chính tả tốt. Cuối cùng, hãy đọc qua hoặc đưa cho người khác để kiểm tra lỗi sai.
39) Theo dõi dấu câu của bạn vì nó có thể thay đổi hoàn toàn những gì bạn đang cố gắng nói.
40) Hãy hát lên trái tim của bạn! Cho cả thế giới thấy giọng hát tuyệt vời của bạn! Học các bài hát tiếng Anh và hát theo chúng để cải thiện độ trôi chảy và ngữ điệu
41) Có được một người bạn hoặc sử dụng các phòng trò chuyện, diễn đàn và các trang web cộng đồng. Nếu bạn không thể nói chuyện với ai đó bằng tiếng Anh, đây là điều tốt nhất tiếp theo.
42) Theo các CD tiếng Anh. Nghe một vài câu sau đó lặp lại những gì bạn đã nghe. Tập trung vào nhịp điệu và ngữ điệu.
43) Bạn có thể bật đài tiếng Anh trong nhà. Ngay cả khi bạn không tích cực lắng nghe nó, bạn vẫn sẽ rèn luyện đôi tai của mình.
44) Nghe CD và đọc to cùng với CD. Một lần nữa, điều này rất tốt cho ngữ điệu, phát âm và nhịp điệu.
45) Để đọc chính tả, hãy nghe CD hoặc bạn bè và ghi lại những gì bạn nghe được.
46) Không ai thích nghe giọng nói của chính mình, nhưng chỉ cần dũng cảm và thử nó! Ghi âm giọng nói của bạn và lắng nghe cách phát âm và ngữ điệu của bạn. Nó sẽ giúp bạn xác định các vấn đề nếu có.
47) Bạn có thể yêu cầu giáo viên hữu ích của bạn, bạn được phép ghi lại bài học của họ. Đây là một cách tuyệt vời để xem lại. Bạn cũng có thể nghe giáo viên của bạn nói về tốc độ và ngữ điệu.
48) Sử dụng từ điển Anh / Anh vì nó sẽ giúp bạn tiếp tục suy nghĩ bằng tiếng Anh.
49) Nếu từ điển tiếng Anh / tiếng Anh có vẻ đáng sợ, thì có những từ điển dành cho người học dành cho sinh viên tiếng Anh ở trình độ của bạn.
50) Bạn không nên quá phụ thuộc vào từ điển của mình. Từ điển của bạn nên là một trợ giúp, không phải là giáo viên chính của bạn. Bạn có thể cố gắng đoán nghĩa của từ thay vì đi thẳng vào từ điển của mình.
Những điều bạn có thể làm để cải thiện tiếng Anh của mình – part 2
Tiếp tục cho bài viết về những điều bạn cần làm để cải thiện tiếng Anh của mình. Dưới đây sẽ là 50 điều tiếp theo mà bạn nên biết trong việc học ngoại ngữ của mình.
51) Không bao giờ bỏ cuộc! Hãy tích cực! Đôi khi bạn sẽ cảm thấy rằng mình học không đủ nhanh. Cuối cùng bạn sẽ đến đó.
52) Hãy tận hưởng nó! Bạn học được nhiều hơn khi bạn đang vui vẻ!
53) Nếu bạn lo lắng khi nói, hãy hít thở sâu hai lần trước khi nói điều gì đó. Bạn sẽ nói tốt hơn khi cảm thấy thư giãn.
54) Tạo động lực cho bản thân bằng cách nhìn lại sách giáo khoa và đĩa CD bạn đã sử dụng trong quá khứ. Bây giờ bạn sẽ thấy họ có vẻ dễ dàng với bạn như thế nào!
55) Bạn không bao giờ quá trẻ hoặc quá già để bắt đầu học tiếng Anh. Không nên có bất kỳ lý do nào để không học.
56) Sự trì hoãn có thể ngăn cản bạn thành công. Để giải quyết vấn đề này, điều quan trọng là bạn phải hiểu liệu việc trì hoãn là để trốn học hay đó là thói quen xấu của bạn.
57) Nếu bạn chưa đạt được kết quả như mong muốn, không phải vì bạn kém ngôn ngữ mà là do bạn chưa tìm ra cách học đặc biệt cho riêng mình.
58) Bạn nên sử dụng tài nguyên phù hợp với trình độ của mình. Bạn không nên sử dụng các văn bản / bài tập nghe quá khó hoặc quá dễ.
59) Đừng lo lắng về việc làm cho giọng của bạn trở nên hoàn hảo. Giữ giọng nói của bạn là một phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của bạn.
60) Có nhiều loại tiếng Anh: Anh, Mỹ, Nam Phi, v.v. Không cái nào sai hoặc quan trọng hơn cái kia.
61) Thay vào đó, hãy nhận biết sự khác biệt trong tiếng Anh Mỹ và Anh và sử dụng từ ngữ của bạn cho phù hợp. Ví dụ: Thang máy (Mỹ) / Thang máy (Anh).
62) Mang theo thẻ gợi ý bên mình. Đây là những tấm thẻ nhỏ mà bạn có thể viết những từ mới trên đó. Bạn có thể lôi chúng ra và xem chúng bất cứ khi nào rảnh rỗi.
63) Sử dụng các ghi chú post-it và dán chúng xung quanh nhà của bạn. Bạn có thể sử dụng chúng để dán nhãn mọi thứ.
64) Bạn không thể bỏ qua cụm động từ (động từ hai từ), có hàng trăm loại trong tiếng Anh và chúng được sử dụng rộng rãi. Bạn càng tập trung vào ý nghĩa của chúng, bạn càng có thể đoán được ý nghĩa của những từ mới. Bạn sẽ bắt đầu nhận ra các mẫu của chúng.
65) Hãy tin vào trực giác của bạn. Hãy theo dõi cảm xúc của bạn, bạn sẽ ngạc nhiên về tần suất lần đoán đầu tiên của bạn lại là lần đoán đúng.
66) Thu thập suy nghĩ của bạn. Bạn có thể mất một giây để suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói. Bạn biết ngữ pháp, nhưng có thể bạn không sử dụng nó một cách chính xác khi nói.
67) Gặp gỡ những người mới. Hòa mình với những người nói tiếng Anh trong thị trấn của bạn. Bạn có thể tham gia một câu lạc bộ địa phương hoặc đến các quán rượu nơi người nước ngoài lui tới.
68) Hãy là người bắt đầu các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Cố gắng giữ cho các cuộc trò chuyện diễn ra liên tục và sử dụng các từ lắng nghe ('thực sự?' / 'Tiếp tục…' / 'chuyện gì đã xảy ra sau đó?').
69) Tranh luận. Bạn có thể thảo luận các chủ đề trong một nhóm. Mỗi người nên chọn một quan điểm (ngay cả khi bạn không đồng ý với quan điểm đó) và tranh luận về quan điểm đó trong nhóm. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ quan điểm của mình. Bạn phải học cách lắng nghe tích cực. Lắng nghe tích cực sẽ hữu ích trong lớp học và nó sẽ giúp bạn hòa nhập và đóng góp nhiều hơn cho các buổi học nhóm. Tập trung vào người đang nói. Đừng lo lắng hoặc bị phân tâm bởi những người hoặc sự kiện khác. Tập trung vào người nói bằng tai và mắt.
70) Chỉ học từ tiếng Anh là không đủ. Một con vẹt cũng có thể được dạy từ tiếng Anh nhưng điều đó không có nghĩa là nó có thể nói tiếng Anh! Bạn vẫn phải hiểu về ngữ pháp.
71) Các thì của động từ được sử dụng để nói về thời gian của các hành động. Bạn có thể không có những cách diễn đạt giống nhau trong ngôn ngữ của mình. Điều quan trọng là phải biết những thì này và khi nào sử dụng chúng.
72) Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ bất quy tắc. Bạn nên học chúng.
73) Tiếp tục! Nếu bạn nghỉ ngơi nhiều hơn mức cần thiết, bạn sẽ thấy rằng trình độ của mình giảm xuống và tất cả công việc khó khăn của bạn đã bị lãng phí.
74) Điểm kiểm tra không tốt sẽ không khiến bạn cảm thấy tồi tệ. Đôi khi học sinh có khả năng vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh, nhưng họ không thể giao tiếp tốt với người nói tiếng Anh. Nếu bạn có thể nói chuyện thoải mái bằng tiếng Anh, đây là điều bạn nên tự hào.
75) Hãy nhớ rằng chỉ cần bạn cố gắng hết sức, bạn đã thành công!
76) Học tiếng Anh với một người bạn. Bằng cách này, bạn sẽ có người cùng luyện tập và có thể thúc đẩy nhau học tập.
77) Đừng quên, cách chúng ta viết tiếng Anh không giống với cách nó phát âm. Ví dụ 'Ough' có hơn 6 cách phát âm. Làm quen với Bảng chữ cái phiên âm.
78) Làm quen với âm 'schwa' [?] - một nguyên âm trung tính không nhấn và không có giai điệu. 'Schwa' là nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ví dụ, 'a' trong khoảng và 'u' trong cung.
79) Hãy nhớ rằng sẽ mất nhiều thời gian hơn để cải thiện khi trình độ của chúng ta cao. Thông thường, tiến bộ nhanh nhất được thực hiện khi chúng ta là người mới bắt đầu. Đừng nghĩ rằng bạn đột nhiên không học nữa, đó chỉ là sự tiến bộ kém đáng chú ý.
80) Đảm bảo rằng tiếng Anh của bạn phù hợp với tình huống. Bạn có thể sử dụng tiếng lóng với bạn bè nhưng không phải trong cuộc họp kinh doanh, phải không? Xác định tình huống phù hợp để sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học.
81) Sách giáo khoa Tiếng Anh thường khác với cách chúng ta nói một cách tình cờ. Để học từ 'tiếng lóng' thông thường, bạn nên xem phim.
82) Thành ngữ có thể khó ghi nhớ, nhưng chúng rất thú vị khi sử dụng và chúng sẽ làm cho tiếng Anh của bạn thêm màu sắc.
83) Khi nói chuyện, chúng ta thường liên kết các từ với nhau để hai từ có thể giống như một. Chúng ta liên kết những từ kết thúc bằng một phụ âm với những từ bắt đầu bằng một nguyên âm (phụ âm -> nguyên âm). Chúng tôi liên kết những từ kết thúc bằng một nguyên âm với những từ bắt đầu bằng một nguyên âm (nguyên âm -> nguyên âm). Bạn nên luyện tập những điều này để cải thiện khả năng nghe và phát âm của mình.
84) Internet có đầy đủ các nguồn để giúp bạn học hỏi. Hãy tận dụng nó.
85) Suy nghĩ về điểm mạnh và điểm yếu của bạn và viết ra những lĩnh vực bạn muốn cải thiện và sau đó, bắt tay vào cải thiện chúng.
86) Lướt qua những sai lầm của bạn và chọn một hoặc hai mà bạn muốn tập trung vào. Sử dụng cuốn sách ngữ pháp yêu thích của bạn để kiểm tra các quy tắc.
87) Luôn sử dụng mạo từ chính xác (a/an the). Lưu ý rằng nó không chỉ là a/an= non-specific, the=specific, như một quy luật.
88) Để lưu loát, bạn có thể thử luyện hình ảnh. Trước khi bạn đến nhà hàng đó, hãy nghĩ xem người phục vụ có thể sẽ nói gì với bạn. Nghĩ về những cụm từ bạn sẽ sử dụng.
89) Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ giúp giao tiếp nhiều hơn. Những điều này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và quốc gia.
90) Ngủ ngon. Bạn sẽ học được nhiều hơn sau một đêm ngon giấc. Bạn sẽ có thể tập trung hơn.
91) Tham gia một khóa học tiếng Anh ở một quốc gia nói tiếng Anh.
92) Nếu bạn đang du học, hãy hòa nhập với những người từ các quốc gia khác, không chỉ những người đến từ đất nước của bạn.
93) Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc kiếm việc làm hoặc đi thực tập ở nước ngoài chưa?
94) Hãy kiếm cho mình một giáo viên có năng lực tốt cho bạn. Ai muốn học những điều sai lầm?
95) Không ai có thể học tất cả các ngôn ngữ. Bạn không nên lo lắng về việc thử. Một lối tắt hữu ích để học là trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ có cách phát âm giống nhau, nhưng cách viết và nghĩa khác nhau. Bạn có thể thấy dễ dàng hơn trong việc xây dựng vốn từ vựng bằng cách biết các nghĩa khác nhau.
96) Khi bạn đã có trình độ tiếng Anh cơ bản, hãy khám phá những cách khác nhau mà bạn có thể nói cùng một điều.
97) Khi bạn tham gia khóa học tiếng Anh, hãy luôn chuẩn bị cho lớp học của bạn. Làm bài tập về nhà càng sớm càng tốt và nộp đúng hạn. Kiểm tra các ghi chú của bạn và bài học cuối cùng của bạn một vài phút trước khi đến lớp. Điều này sẽ làm mới trí nhớ của bạn và bạn sẽ được khởi động cho bài học.
98) Đừng để bị phân tâm trong lớp. Tập trung vào bài học, đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Đừng đến muộn và đến trước khi bắt đầu bài học vài phút. Đừng ngồi cạnh những người sẽ không nói chuyện với bạn bằng tiếng Anh. Tắt điện thoại của bạn. Hãy có tổ chức, đừng quên mang theo sách giáo khoa, vở và bút của bạn.
99) Tìm một nơi thoải mái, yên bình để học tập yên tĩnh. Bạn cần một nơi nào đó mà bạn có thể tập trung 100%.
100) Xem video TEDx có phụ đề cũng sẽ góp phần vào việc học của bạn. Tìm video TEDx trên YouTube.
Nếu bạn cần hỗ trợ và hỗ trợ chuyên nghiệp, hoặc muốn học tiếng Anh vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay nhé. Pantado – hệ thống tiếng Anh trực tuyến toàn diện tốt nhất hiện nay.
Ngày nay, tầm quan trọng của việc biết một ngoại ngữ bên cạnh ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng ta đã được biết rất rõ.
Trẻ em cực kỳ nhạy cảm với cách nói của mọi người xung quanh. Ngay cả trong trường hợp chỉ sử dụng một ngôn ngữ, họ nhanh chóng học được sự khác biệt giữa cách nói của nam giới và phụ nữ, và sự khác biệt giữa lịch sự và thô tục. Đối với trẻ em, thật dễ dàng để học hai ngôn ngữ cùng một lúc.
>> Mời bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh online cho trẻ em
50 năm trước, các nhà giáo dục ở Bắc Mỹ khuyên các bậc cha mẹ nhập cư nói tiếng Anh ở nhà, họ nói rằng sự thành công của con cái họ ở trường sẽ tăng lên. Vào thời điểm đó, một số nhà nghiên cứu cho rằng việc tiếp xúc sớm với hai ngôn ngữ khiến trẻ em bị thiệt thòi. Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng không phải như vậy. Trái ngược với nhược điểm, nó cho thấy rằng việc tiếp xúc với ngôn ngữ song ngữ có thể mang lại những lợi thế như tư duy linh hoạt hơn ở trẻ em. Điều này cho thấy những bất lợi mà nghiên cứu trước đã xác định trước đây thường nảy sinh liên quan đến những khó khăn trong cuộc sống của người di cư.
Giống như người lớn song ngữ, trẻ em song ngữ sử dụng các từ của một ngôn ngữ khác khi chúng nói một ngôn ngữ. Điều này được gọi là thay đổi mã. Nhưng điều đó không có nghĩa là họ bối rối về ngôn ngữ họ nói. Một thực tế khác là trẻ em song ngữ chỉ chú ý đến việc sử dụng ngôn ngữ liên quan khi nói chuyện với những người đơn ngữ.
Bắt đầu với việc giảng dạy hai ngôn ngữ
Cha mẹ không dạy trẻ "nói" nhiều hơn là dạy trẻ đi hoặc mỉm cười. Những điều quan trọng nhất trong sự phát triển ngôn ngữ là sự tiếp xúc và nhu cầu. Nếu trẻ được tiếp xúc với một ngôn ngữ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau ngay từ khi chúng mới sinh ra và nghĩ rằng chúng cần ngôn ngữ để tương tác với thế giới xung quanh, chúng sẽ bắt đầu học ngôn ngữ đó. Chúng sẽ học được cả hai ngôn ngữ nếu chúng được tiếp xúc với các ngôn ngữ khác nhau trong các điều kiện khác nhau ngay từ khi chúng được sinh ra và nhận ra rằng chúng cần cả hai ngôn ngữ để giao tiếp với những người xung quanh.
>> Mời bạn tham khảo: các mẹo khi học tiếng anh online
Nếu trẻ em được tiếp xúc với hai ngôn ngữ ngay từ khi mới sinh, chúng có thể học cả hai ngôn ngữ mà không gặp khó khăn và điều đó không gây hại cho chúng. Thách thức là đảm bảo rằng họ đủ tự nhiên để tiếp xúc với cả hai ngôn ngữ. Thông thường, một trong hai ngôn ngữ mà bạn muốn học bằng cách nào đó sẽ “quan trọng hơn” và mẹo là đứa trẻ được tiếp xúc một cách tự nhiên và dễ dàng với ngôn ngữ “ít quan trọng hơn”. Cách tốt nhất để đạt được điều này là giữ trẻ trong môi trường mà ngôn ngữ ít quan trọng hơn
Ngôn ngữ quan trọng và ít quan trọng hơn
Nếu cần một ngôn ngữ này thường xuyên hơn ngôn ngữ khác, có khả năng một ngôn ngữ sẽ quan trọng hơn đối với trẻ em. Ví dụ: giả sử một người mẹ người Mỹ và một người cha người Thổ Nhĩ Kỳ trong một ngôi nhà song ngữ nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh. Trẻ em sẽ nhận thấy rằng tiếng Anh được sử dụng khi không có tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và nghĩ rằng tiếng Anh là "quan trọng hơn". Nhưng nếu cùng một gia đình chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ, thay vì tiếng Anh trẻ em sẽ nhận ra rằng trong nhiều trường hợp sử dụng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ “quan trọng hơn” là chúng sẽ quyết định. Một số trẻ rất nhạy cảm với những khác biệt này và có thể miễn cưỡng sử dụng ngôn ngữ "kém quan trọng", đặc biệt nếu những trẻ khác thì không. Thực tế là một ngôn ngữ "quan trọng hơn" chỉ phản ánh quan điểm của trẻ em.
Các vấn đề có thể xảy ra
Khi nuôi dạy trẻ song ngữ, trẻ cần được nghe cả hai ngôn ngữ thường xuyên và trong nhiều điều kiện khác nhau. Nếu chúng không bao giờ nghe thấy ngôn ngữ "kém quan trọng" khác ngoài cha mẹ, có thể không có đủ khả năng tiếp xúc để phát triển ngôn ngữ đó một cách tự nhiên. Nếu cả cha và mẹ đều hiểu ngôn ngữ "quan trọng hơn", trẻ có thể không cần ngôn ngữ "ít quan trọng hơn". Trong những trường hợp này, điều quan trọng là phải tìm các nguồn tiếp xúc khác và các cách khác để tạo ra cảm giác cần thiết.
Ông bà nói được một thứ tiếng có thể giúp trong trường hợp này. Có thể tham khảo ý kiến của một người chị họ hoặc bà ngoại nói ngôn ngữ khác hoặc một người giữ trẻ được trả tiền để chăm sóc trẻ em. Tiếp xúc là cần thiết, không chỉ xem TV mà còn tương tác với người khác.
Một vấn đề khác là làm cho độ phơi sáng tự nhiên. Nếu trẻ nghĩ rằng chúng bị buộc phải làm điều gì đó kỳ lạ hoặc xấu hổ, chúng có thể sẽ chống lại. Đặt ra một số quy tắc, ví dụ, nói một ngôn ngữ vào một số ngày, nói một ngôn ngữ khác vào những ngày khác, có thể là thách thức và có thể dẫn đến thái độ tiêu cực.
Một vấn đề khác là sự loại trừ. Nếu một trong hai cha mẹ không nói được ngôn ngữ của người kia (giả sử người mẹ Mỹ trong ví dụ của chúng ta không nói được tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), con cái sẽ không hiểu mẹ khi họ nói điều gì đó với cha bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này có thể khiến trẻ ngại nói một trong những ngôn ngữ của cha mẹ trong các môi trường khác nhau.
>> Xem thêm: Tại sao việc học trực tuyến lại quan trọng trong thời kỳ Covid - 19