Kiến thức học tiếng Anh
Để thể thể hiện được cảm xúc, thái độ của bản thân chúng ta thường sử dụng câu cảm thán. Ngoài ra việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh không chỉ giúp tạo ra cảm xúc cho người nghe, diễn tả ngữ nghĩa một cách ấn tượng mà còn đưa cuộc đối thoại trở nên hấp dẫn, thú vị hơn nhiều.
Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán tiếng Anh (exclamation sentence) là một dạng câu thường được dùng ở trong các ngữ cảnh tiếng Anh giao tiếp nhằm diễn đạt cảm xúc (emotion) hoặc thái độ (attitude) dành cho sự việc, sự vật hay câu chuyện đang được đề cập tới.
Câu cảm thán sẽ giúp chủ thể bày tỏ được cảm xúc như vui, buồn, khen, chê hay phẫn nộ, bất ngờ và ngạc nhiên.
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh rất đa dạng và nhiều kết cấu khác nhau. Có thể chỉ cần 1 từ đơn giản đứng 1 mình thôi cũng sẽ tạo nên một câu cảm thán.
Ví dụ:
- Wow!: bày tỏ sự bất ngờ, ngạc nhiên
- Gosh: đáng chết
Thế nhưng về cơ bản cũng như phổ biến nhất sẽ là 3 dạng câu cảm thán tiếng Anh với “What”, “How”, “So such”. Cùng Tiếng Anh Free khám phá về những loại câu cảm thán trong tiếng Anh này nhé!
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc On behalf of trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “How”
Cấu trúc:
How + adj/ adv + S + V/ be!
Ví dụ:
- How beautifully he sings!
(Anh ta hát hay quá)
- How fun it is!
(Nó thật là buồn cười!).
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “What”
Dạng 1: Đối với danh từ đếm được số ít
Cấu trúc:
What + a/ an + adj + danh từ số ít!
Với danh từ ở dạng số ít trong câu, khi sử dụng cấu trúc câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What cũng như vào trước tính từ.
Ví dụ:
- What a beautiful house!
Quả là một căn nhà đẹp.
- What an interesting book!
Quyển sách thú vị quá!
Dạng 2: Đối với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc:
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!
Khi danh từ ở dạng số nhiều, bạn không được dùng mạo từ “a/an”. Nếu như cuối câu bạn dùng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- What beautiful chairs are!
Những cái ghế này đẹp quá
- What small apples!
Những trái táo này nhỏ quá
Dạng 3: Đối với danh từ không đếm được
Cấu trúc:
What + adj + danh từ không đếm được!
Bởi vì danh từ trong câu là danh từ không đếm được vì vậy không dùng mạo từ “a/an” hoặc thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu.
- What difficult grammar!
Cấu trúc khó quá!
- What tasty food!
Đồ ăn này ngon quá
Dạng 4: Câu cảm thán nhằm kể chuyện
Cấu trúc:
What + (a/an) + adj + N + S + V!
Đây là 1 dạng mở rộng của cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh. Khi bạn muốn diễn tả thêm 1 điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy dùng cấu trúc này.
Ví dụ:
- What smart students we met!
Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!
- What a delicious meal we have tasted!
Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon!
Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “Such”
Cấu trúc với So:
S + V + so + adj/ adv
Cấu trúc với Such:
S + V + such + (a / an) + adj / adv
Ví dụ:
- The pencil is so beautiful
Chiếc bút chì đẹp quá
- You are so tall!
Bạn cao quá!
- That was such a memorable holiday!
Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ
- It was such a boring film!
Bộ phim buồn tẻ quá!
Một số câu cảm thán thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:
Khi bạn muốn động viên một ai đó
- It’s risky! (Nhiều rủi ro quá)
- Go for it! (Cố gắng lên)
- Cheer up! (Vui lên đi)
- Calm down! (Bình tĩnh nào)
- It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)
- Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)
Bày tỏ cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng
- How lucky! (Thật là may quá)
- That’s amazing! (Thật bất ngờ)
- That’s great! (Thật tuyệt)
- That’s really awesome! (Quá tuyệt vời)
- Thank God! (Cảm ơn trời đất)
- I did it! (Mình làm được rồi)
- Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn)
- I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)
- We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)
Bày tỏ cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận
- What a bore! (Thật là chán quá)
- Too bad! (Tệ quá)
- Poor fellow! (Thật tội nghiệp)
- What a pity! (Thật đáng tiếc)
- What nonsense! (Thật vô lý)
Bài tập sử dụng câu cảm thán tiếng Anh
Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau:
- Lovely/ dress
- Tight/ shoes
- beautiful/ flowers
- awful/ weather
- smooth/ hair
Đáp án:
- What a lovely dress!
- What tight shoes!
- What beautiful flowers!
- What awful weather!
- What smooth hair!
Bài 2. Viết lại câu sau với những từ cho sẵn:
- The weather today is so beautiful.
=> How
=> What
- The chocolate is so sweet
=> How
=> What
- These questions are so difficult.
=> How
=> What
Đáp án:
- How beautiful the weather today is!
What beautiful weather today!
- How sweet the chocolate is!
What sweet chocolate!
- How difficult these questions are!
What difficult questions!
Bạn có cần giúp đỡ trong việc lập kế hoạch học tập của mình không? Cải thiện tiếng Anh của bạn có phải là một trong những quyết tâm của bạn cho năm mới? Nếu vậy, lập kế hoạch rất quan trọng đối với thành công của bạn. Tổ chức tốt và suy nghĩ trước có thể tạo ra sự khác biệt giữa thành công và thất bại, vì vậy hãy đảm bảo bạn luôn kiên định và cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách làm theo 6 bước đơn giản sau.
>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến
Bước 1: Bắt đầu với điểm chuẩn
Trước khi có thể bắt đầu thiết lập mục tiêu, bạn cần biết mình đã giỏi như thế nào. Cách hiệu quả nhất để làm điều này là thực hiện một bài kiểm tra kỹ lưỡng chẳng hạn như EF's - EFSET - hoặc bằng cách yêu cầu giáo viên đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của bạn. Khi bạn biết kỹ năng của mình đang ở giai đoạn nào và bạn cần cải thiện ở đâu, bạn có thể bắt đầu lập kế hoạch của mình.
Bước 2: Đặt mục tiêu dài hạn và ngắn hạn
Bắt đầu bằng cách nghĩ đến một mục tiêu lớn mà bạn muốn đạt được vào cuối năm. Điều này có thể là một cái gì đó giống như vượt qua một kỳ thi tiếng Anh hoặc có thể giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp nói tiếng Anh. Khi bạn đã quyết định mục tiêu này, hãy chia nhỏ nó thành những mục tiêu nhỏ hơn. Đây là những mục tiêu ngắn hạn của bạn mà bạn có thể chỉ định cho các tháng khác nhau trong năm để đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng. Có nhiều mục tiêu nhỏ sẽ cho bạn cảm giác đạt được thành tựu khi đạt được chúng, thúc đẩy bạn học tập nhiều hơn. Mục tiêu lớn của bạn sẽ giúp bạn đảm bảo rằng việc học của bạn có liên quan đến những lý do chính mà bạn đang học tiếng Anh .
>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
Bước 3: Quyết định cách bạn sẽ đo lường thành công
Có nhiều cách khác nhau để đo lường thành công. Bạn có thể muốn thực hiện các bài kiểm tra tiến độ thường xuyên hoặc yêu cầu giáo viên đánh giá các kỹ năng của bạn để xác định xem bạn có đang đạt được mục tiêu của mình hay không. Nếu bạn không có quyền tiếp cận với giáo viên, bạn có thể viết các mục tiêu của mình dưới dạng tuyên bố bắt đầu bằng ‘I can…’ sau đó đánh dấu chúng khi bạn cảm thấy thoải mái khi làm từng việc. Ví dụ: "Tôi có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về các hành động trong quá khứ gần đây" hoặc "Tôi có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh thích hợp để chủ trì một cuộc họp kinh doanh".
Quyết định cách bạn đo lường thành công sẽ giúp bạn tập trung và có động lực trong suốt cả năm. Nó cũng sẽ giúp bạn tìm ra cách học hiệu quả nhất cho bản thân.
Bước 4: Lên kế hoạch cho phần thưởng của bạn
Phần thưởng là một cách tuyệt vời để giúp bạn duy trì động lực cho cả năm. Hãy lập những phần này trong kế hoạch của bạn để bạn có thể mong đợi chúng. Phần thưởng không cần lớn nhưng phải tương xứng với độ khó của mục tiêu của bạn. Nếu một mục tiêu khó khăn hơn những mục tiêu khác, hãy làm cho phần thưởng lớn hơn. Đảm bảo rằng phần thưởng của bạn được liên kết với các thước đo thành công rõ ràng và hãy nhớ trung thực - chỉ nhận phần thưởng khi bạn thực sự đạt được mục tiêu.
Bước 5: Làm nhanh thắng trước
Đó là một cảm giác tuyệt vời khi đạt được mục tiêu, vì vậy hãy đảm bảo rằng những mục tiêu ban đầu là những điều bạn cảm thấy chắc chắn sẽ đạt được. Bắt đầu một cách tích cực sẽ giúp bạn có động lực và giúp bạn hình thành thói quen học tập tích cực.
Bước 6: Điều chỉnh các mục tiêu ngắn hạn khi bạn tiếp tục
Ngay cả những kế hoạch tốt nhất không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Nếu bạn thấy rằng các mục tiêu ngắn hạn của mình không thực tế, hãy điều chỉnh chúng để làm cho chúng dễ đạt được hơn. Điều này có thể có nghĩa là đặt kỳ vọng thấp hơn một chút cho mục tiêu cuối năm của bạn nhưng tốt hơn là bạn nên đạt được mục tiêu thấp hơn một chút so với hoàn toàn.
Nếu việc học của bạn bị gián đoạn vào một thời điểm nào đó trong năm, hoặc bạn cảm thấy các mục tiêu quá dễ dàng, hãy làm cho chúng khó hơn một chút để bạn có thể bắt kịp hoặc thậm chí vượt qua mục tiêu dài hạn của mình.
Vì vậy, đó là 6 bước của chúng tôi để lập kế hoạch thành công bằng tiếng Anh trong năm nay. Mục tiêu của bạn là gì? Bạn sẽ đo lường chúng như thế nào? Và, bạn sẽ tự thưởng cho mình những phần thưởng nào khi nâng cao trình độ tiếng Anh trong năm nay?
>> Mời tham khảo: 5 lý do tại sao học tiếng Anh với bạn bè tốt hơn
Học tiếng Anh bạn bè là cách học đơn giản, dễ tiếp cận và hiệu quả cao với học sinh đang học ngoại ngữ.Cùng tìm hiểu 5 cách học tiếng Anh theo nhóm giúp bạn đạt được mục tiêu của mình trong bài viết này ngay nhé.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
Tạo động lực
Khi bạn học một điều gì đó một mình, bạn rất dễ rơi vào trạng thái chán nản và sau khi bạn nghỉ ngơi cho việc đó thì bạn chỉ muốn bỏ cuộc, không có hứng thú để tiếp tục. Đối với việc học ngoại ngữ cũng vậy, khi bạn học tiếng Anh với bạn bè cùng cả nhóm bạn, năng lượng của các thành viên khác sẽ giúp bạn tiếp tục khi bạn cảm thấy chán và mất phương hướng.
Trách nhiệm giải trình
Người ta thường nói "Áp lực tạo kim cương", hãy nêu mục tiêu của bạn trước một nhóm người là một lời hứa để giúp bạn cam kết đạt được chúng. Khi bạn có ý định muốn từ bỏ việc học hoặc làm gì đó thì bạn sẽ cảm thấy khó khăn hơn, vì lúc này bạn đang trong cùng một nhóm với mọi người và bạn phải trách nhiệm, không để mọi người trong nhóm phải thất vọng về bạn.
>> Mời bạn xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài
Tạo niềm vui trong học tập
Học tiếng Anh với bạn bè là một việc rất thú vị. Bạn có thể chia sẻ ý tưởng với những người khác, tìm ra những cách nhìn mới về mọi thứ và điều thú vị là bạn có thể chia sẻ những câu chuyện hài hước, mọi câu chuyện mà bạn thấy khi đi trên đường cùng với bạn.
Rèn luyện phát âm
Để nói tiếng Anh thành thạo thì chắc chắn bạn cần có môi trường giao tiếp và người bạn đồng hành. Việc thực hành nói tiếng Anh giữa bạn bè sẽ giúp bạn nhận ra phát âm của mình có vấn đề chỗ nào, nên sửa ra sao. Đồng thời, học tiếng Anh với bạn bè còn giúp bạn tăng phản xạ khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Chia sẻ tài nguyên, kinh nghiệm
Mặc dù bạn không cần những cuốn sách giáo khoa đắt tiền để học tiếng Anh, nhưng đôi khi có thể khó tìm được những nguồn tốt nhất để học. Là thành viên của một nhóm có nghĩa là bạn có thể chia sẻ những tài nguyên này và dành nhiều thời gian hơn để thực hành tiếng Anh. Không chỉ vậy, các bạn còn có thể chia sẻ cách học từ vựng, ngữ pháp mà mình thấy hiệu quả cho nhau để mọi người có thể tham khảo xem cách học đó có phù hợp với mình không.
Vì vậy, đó là 5 lý do tại sao tôi nên học tiếng Anh với bạn bè tốt hơn. Bạn có một người bạn đang học tiếng Anh không? Nếu vậy, hãy chia sẻ bài viết này với họ để họ biết rằng chúng quan trọng như thế nào.
Học tiếng Anh trực tuyến 1-1 cùng Pantado
Như bạn biết đó, việc học một ngôn ngữ khác không phải là chuyện dễ dàng mà nó cần phải trải cả một quá trình học tập cố gắng và kiên trì. Tiếng Anh cũng vậy để đạt được trình độ mà bạn muốn thì bạn phải học, tìm hiểu kỹ càng và lựa chọn phương pháp học phù hợp với bản thân.
Hiện nay với thời đại công nghệ số, thì việc học đã được tối ưu hóa hơn nhiều, mọi người không cần phải đến trực tiếp học tại các trung tâm tiếng Anh, mà vẫn có thể học tiếng Anh ngay tại nhà với các khóa học trực tuyến.
Pantado – hệ thống học tiếng Anh online 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh với các giáo viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Chương trình học được xây dựng theo chuẩn quốc tế giúp bạn bứt tốc tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, rèn luyện ngữ pháp, giao tiếp… Hơn nữa, mỗi học viên tại Pantado được xây dựng một lộ trình học cá nhân hóa nhằm phù hợp với năng lực của mỗi bạn. Kết hợp cùng phương pháp giảng dạy 3P và PWP giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.
Đặc biệt, việc học tiếng Anh tại nhà trong thời kỳ Covid – 19 này chính là một lợi thế rất tốt, không chỉ đảm bảo được sức khỏe cho mình, cho cộng đồng mà bạn vẫn có thể học hỏi và tìm hiểu về ngôn ngữ mới.
Ba mẹ và các bạn quan tâm chương trình giảng dạy tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò tại Pantado thì hãy đăng ký học thử ngay nhé!
Bạn đã bao giờ nghe đến cấu trúc “on behalf of” chưa? Đây là một cụm từ khá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong công việc và các tình huống trang trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc lỗi khi sử dụng nó. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu sâu, dùng đúng và tránh lỗi sai khi dùng cấu trúc “on behalf of”. Hãy cùng khám phá ngay!
1. “On behalf of” là gì?
Theo từ điển Oxford, “On behalf of” có nghĩa là thay mặt, đại diện cho một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào đó để thực hiện một hành động nhất định.
Cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp về công việc, thư tín hay phát biểu trang trọng.
Ví dụ:
- On behalf of our company, I would like to thank you for your support.
(Thay mặt công ty chúng tôi, tôi muốn cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn.) - She signed the contract on behalf of the CEO.
(Cô ấy ký hợp đồng thay mặt cho giám đốc điều hành.)
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Be supposed to
2. Cấu trúc và cách dùng “On behalf of”
2.1. Cấu trúc “On behalf of + danh từ/ đại từ”
Trong câu, “on behalf of” đóng vai trò như một cụm giới từ, theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ, mang nghĩa là thay mặt, đại diện ai đó làm gì.
Cấu trúc “on behalf of” trong tiếng Anh
Ví dụ:
- On behalf of my parents, I would like to invite you to our family party.
(Thay mặt bố mẹ, tôi muốn mời bạn đến tham dự buổi tiệc của gia đình chúng tôi.) - He spoke on behalf of the team during the press conference.
(Anh ấy phát biểu thay mặt cho cả nhóm trong buổi họp báo.)
Ngoài ra, “on behalf of” cũng có thể đứng giữa câu:
- I am writing this letter on behalf of my boss.
(Tôi viết lá thư này thay mặt sếp của tôi.)
2.2 Cách dùng “On behalf of”
a. Sử dụng trong công việc
Cụm từ này thường được dùng trong email, phát biểu hoặc thư tín chính thức để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- On behalf of the board of directors, I’d like to welcome you to our annual meeting.
(Thay mặt ban giám đốc, tôi xin chào mừng bạn đến với cuộc họp thường niên.) - She accepted the award on behalf of the absent nominee.
(Cô ấy nhận giải thưởng thay cho người được đề cử vắng mặt.)
b. Sử dụng trong đời sống thường ngày
Ngoài công việc, bạn cũng có thể sử dụng “on behalf of” trong những tình huống đời thường khi làm gì đó thay cho người khác.
Ví dụ:
- I made this decision on behalf of my family.
(Tôi đưa ra quyết định này thay mặt cho gia đình tôi.) - My sister spoke on behalf of me at the event.
(Chị gái tôi phát biểu thay tôi tại sự kiện đó.)
3. Cấu trúc “On + tính từ sở hữu + behalf”
Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy cấu trúc “on + tính từ sở hữu + behalf”, chẳng hạn như “on my behalf”, “on his behalf”, “on their behalf”. Cấu trúc này cũng được sử dụng để chỉ việc ai đó thay mặt cho ai/tổ chức nào.
Ví dụ:
- Could you sign the documents on my behalf?
(Bạn có thể ký các tài liệu thay tôi không?) - She spoke to the manager on his behalf.
(Cô ấy đã nói chuyện với quản lý thay anh ấy.) - The lawyer handled the case on their behalf.
(Luật sư đã giải quyết vụ việc thay mặt họ.)
Lưu ý:
- “On my behalf” và “on behalf of me” đều có nghĩa giống nhau, nhưng người bản xứ sẽ luôn dùng “on my behalf”, vì “on behalf of me” nghe không tự nhiên.
- Nếu muốn nói thay mặt ai một cách đầy đủ và trang trọng hơn, bạn nên dùng “on behalf of + danh từ”.
3. Phân biệt “On behalf of” và “In behalf of”
Cách phân biệt “on behalf of” với “in behalf of”
Nhiều người nhầm lẫn giữa “on behalf of” và “in behalf of”. Tuy nhiên, hai cụm từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On behalf of |
Đại diện, thay mặt ai đó để làm gì |
I’m speaking on behalf of my team. (Tôi phát biểu thay mặt đội của tôi.) |
In behalf of |
Đại diện cho ai đó để thực hiện hành động mang lại lợi ích cho tập thể. (ít phổ biến) |
The foundation raised more than $500,000 in behalf of the homeless. (Quỹ đã quyên góp được hơn 500 nghìn đô thay mặt cho những người vô gia cư.) |
Ngày nay, “on behalf of” được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi “in behalf of” ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn.
>> Tham khảo: Phân biệt "Take" và "Get" chi tiết, dễ hiểu
4. Bài tập về "On behalf of"
Dùng cấu trúc "On behalf of" để viết lại các câu sau:
- Thay mặt cho chủ tịch, tôi sẽ điều hành buổi họp này.
- Thay mặt cho người quản lý, tôi sẽ đánh giá kết quả của nhóm.
- Anh ta thay mặt công ty để ký kết hợp đồng với đối tác.
- Cô ấy thay mặt đồng nghiệp tham dự buổi họp.
Đáp án:
- On behalf of the president, I will direct this meeting.
- On behalf of the manager, I will judge result’s team.
- He signs contract with partner on behalf of his company.
- She attends the meeting on behalf of her colleague.
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “on behalf of” trong tiếng Anh. Khi nắm vững cách dùng, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như công việc, thư từ hay phát biểu. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn của Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến 1-1 cho bé tại nhà
Bạn có biết các kiến thức về cấu trúc Encourage? Nếu như bạn còn bối rối khi sử dụng và giải quyết bài tập liên quan tới cách dùng Encourage hãy cùng tìm hiểu cấu trúc Encourage trong bài viết này nhé!
Định nghĩa Encourage
Encourage là 1 động từ, diễn đạt ngữ nghĩa: “khích lệ, động viên và khuyến khích”.
Ví dụ:
- My manager encourages me to cooperate with them.
Quản lý của tôi động viên tôi hãy hợp tác với họ.
- I always encourage my younger brother to study abroad.
Tôi luôn động viên em trai đi du học.
- My team was encouraged to make that project.
Đội của tôi được khích lệ để làm dự án đó.
- My father encourages me to learn English.
Bố tôi khuyến khích tôi học tiếng Anh.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Lưu ý rằng, Encourage luôn đi với to V. Cấu trúc Encourage như sau:
Dạng chủ động:
S + encourage + O + to + V
(Ai đó muốn động viên hoặc khích lệ 1 ai đó làm gì).
Ví dụ:
- The teacher encourages me to join this team.
Giáo viên động viên tôi tham gia đội này.
- Susan encourages me to try call him.
Susan động viên tôi thử gọi cho anh ấy.
- My boss encourages me to sign that contract.
Sếp tôi động viên tôi ký kết hợp đồng đó.
Dạng bị động:
S + be encouraged + to + V
(Ai đó được động viên làm gì)
Ví dụ:
- He was encouraged a lot by his friends to do that.
Anh ta đã được động viên rất nhiều bởi bạn bè để làm điều đó.
- Has she ever been encouraged to do something special?
Cô ấy đã bao giờ được động viên để làm gì đó đặc biệt chưa?
- I’m encouraged to buy a new car.
Tôi đã được động viên để mua chiếc xe mới.
Lưu ý về cấu trúc Encourage
Cách dùng Encourage trong tiếng Anh thực sự không quá khó. Hãy cùng xem một số chú ý nho nhỏ dưới đây nhé.
- Encourage đi với to V (mang nghĩa động viên, khích lệ ai đó làm gì).
- Encourage còn có thể được sử dụng nhằm nói về sự đồng ý, tán thành cho việc gì đó. Khi đó, encourage sẽ đi với 1 danh từ.
Ví dụ:
- School needs to encourage learning’s student.
Nhà trường cần khuyến khích việc học tập của học sinh.
- Encourage ở dạng tính từ
Encouraging, mang tính chất động viên và khiến cho ai đó cảm thấy tự tin, hy vọng.
Ví dụ:
- That’s a big customer. It’s very encouraging.
Đó là một khách hàng lớn. Điều đó rất đáng để hy vọng.
- We heard some encouraging news from him.
Chúng tôi nghe được 1 vài tin tốt từ anh ấy.
- Encourage ở dạng danh từ
Encouragement, lời động viên hoặc sự động viên.
Ví dụ:
- My family give me a lot of encouragement.
Gia đình tôi dành cho tôi rất nhiều lời động viên.
Bài tập cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
- Thank you. You always ______ a lot.
- encourage
- encourages
- encouraged
- The new regulations will encourage people ______.
- invest
- to invest
- investing
- We want to encourage students ______ more.
- to cry
- to shout
- to read
- I ______ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months.
- encourage
- am encouraged
- was encouraged
- It’s ______ that Minh is in favour of the project.
- encourage
- encouraging
- encouraged
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
- My parents encouraged me finish my college.
- Maybe she could encourage he to go to the doctor.
- Their performance on Saturday was very encouraged.
- Phuong was encouraging to continue her business.
- Children need lots of encourages from their parents.
Đáp án
Bài 1:
- A
- B
- C
- C
- B
Bài 2:
- My parents encouraged me to finish my college.
- Maybe she could encourage him to go to the doctor.
- Their performance on Saturday was very encouraging.
- Phuong was encouraged to continue her business.
- Children need lots of encouragement from their parents.
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt as much as và as many as trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Từ việc cập nhật những tin đồn mới nhất về người nổi tiếng đến tìm hiểu về các sự kiện hiện tại, các tờ báo và tạp chí đều đưa tin. Nhưng bạn có biết rằng bạn thực sự có thể sử dụng báo và tạp chí để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình?
Đọc tiếp để biết cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của bạn với tâm trạng vui vẻ nhé!
1. Cài ứng dung tin tức hoặc tạp chí bằng tiếng Anh
Trước tiên, hãy cài đặt một vài ứng dụng tin tức hoặc tạp chí bằng tiếng Anh trên điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay của bạn. Ví dụ: nếu bạn đang quan tâm đến các sự kiện hiện tại, hãy thử sử dụng tờ báo mà bạn thích.
>> Mời bạn quan tâm: gia sư tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
- Mỗi người đều có sở thích riêng, đối với các quý ông thì họ sẽ thích về những tin thể thao chẳng hạn, còn với các quý bà thì họ sẽ thích những gì liên quan đến làm đẹp, thời trang…
- Các tín đồ thời trang, giải trí, ngôi sao,… đều có rất nhiều để cho bạn tìm hiểu.
- Trên iPhone, tìm kiếm trên App Store hoặc trên Android, tìm kiếm trên Google Play.
2. Đọc và tìm hiểu vào các thời gian rảnh
Tiếp theo, hãy dành thời gian trong ngày để xem những câu chuyện mới nhất. Bạn có thể đọc trong giờ nghỉ trưa hoặc ở nhà vào buổi tối. Đọc sách bằng tiếng Anh càng trở thành thói quen thì tiếng Anh của bạn sẽ càng trở nên tốt hơn!
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Hãy nhớ rằng, chỉ đọc về những thứ mà bạn quan tâm. Điều này sẽ khiến bạn hứng thú và không khiến bạn cảm thấy nhàm chán. Ví dụ: nếu bạn đam mê công nghệ, hãy chọn các bài viết và tính năng trên iPhone hoặc trò chơi máy tính mới nhất. Nếu bạn yêu thích một người nổi tiếng hoặc nghệ sĩ cụ thể, hãy xem thông tin mới nhất về họ. Họ đang làm bất cứ điều gì vào lúc này? Bộ phim mới của họ như thế nào?
Khi bạn đọc, bạn có thể thấy rằng có rất nhiều từ bạn không hiểu. Đừng lo lắng. Hãy đọc tiếp! Đọc đến cuối bài báo hoặc tính năng. Sau đó quay lại để xem liệu bạn có thể đoán được những từ chưa biết nghĩa là gì không. Nhìn vào phần còn lại của câu để giúp bạn đoán. Sau đó, kiểm tra sự hiểu biết của bạn bằng cách tra các từ trong từ điển của bạn hoặc trực tuyến tại http://www.dictionary.com. Khi bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu tất cả các từ vựng mới, hãy đọc lại bài báo và kiểm tra xem tất cả các từ vựng đó có hợp lý không.
Khi bạn hiểu các từ mới, hãy ghi chú lại chúng. Bạn thậm chí có thể sử dụng một ứng dụng ghi chú trên điện thoại của mình! Ngay cả khi bạn chỉ học 5 từ mới mỗi ngày, tất cả sẽ cộng lại!
3. Nói chuyện về những gì bạn đã tìm hiểu và biết
Lần tới khi bạn học tiếng Anh trực tuyến, hãy nói với bạn cùng lớp Pantado về những gì bạn đã đọc (bằng tiếng Anh!). Đề cập đến các điểm chính và bất kỳ từ vựng mới nào bạn đã học. Bằng cách sử dụng lại từ vựng, bạn sẽ dễ nhớ nó hơn!
Nếu bạn có một người bạn có cùng sở thích hoặc nghệ sĩ, hãy gửi cho họ liên kết đến các bài báo hoặc tạp chí mà họ thấy thú vị. Sau đó, bạn có thể hẹn nhau đi uống cà phê hoặc gọi điện qua Skype, zalo, messenger,.. để trò chuyện về điều đó. Thảo luận về những gì bạn đọc, những gì bạn nghĩ về nó và những từ vựng mới bạn đã học. Sau đó, bạn có thể hỏi ý kiến của bạn bè về nó!
Bạn càng đọc nhiều và nói về những gì bạn đã đọc, vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tốt hơn. Việc đọc bằng tiếng Anh sẽ ngày càng dễ dàng hơn, tôi chắc chắn điều đó!
Vì vậy, hãy rút điện thoại ra hoặc đăng nhập vào máy tính xách tay của bạn và để báo và tạp chí giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
>> Xem thêm: 10 mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh của bạn
Có ba giai đoạn để học một kỹ năng mới, chẳng hạn như học TOEFL hoặc TOEIC để cải thiện tiếng Anh của bạn ở trường đại học hoặc nơi làm việc. Ở mỗi giai đoạn, mẹo học tập có thể giúp công việc của bạn dễ dàng và thành công hơn. Đầu tiên, bạn cần nắm được các từ, ngữ pháp và cấu trúc của ngôn ngữ. Khi bạn tiếp tục, bạn cần phải sử dụng ngôn ngữ (đây cũng là một trong những cách tốt nhất để học nó). Cuối cùng, cũng như nhiều thứ chúng tôi nghiên cứu, có khả năng sẽ có một số hình thức kiểm tra để vượt qua. Đó là những gì được sử dụng để xác nhận trình độ năng lực của chúng tôi với ngôn ngữ mới của chúng tôi. Thông thường, đây là lúc TOEFL hoặc TOEIC trở thành quá trình đánh giá của bạn.
Vượt qua một kỳ thi có thể rất khác với việc nói một ngôn ngữ. Mặc dù học để vượt qua một bài kiểm tra không quan trọng bằng việc sở hữu kiến thức và kỹ năng mà nó được kiểm tra, nhưng nó là một bước quan trọng trên con đường thành công của bạn. Sử dụng các mẹo học tập được liệt kê dưới đây sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn.
Dưới đây là mười mẹo học hàng đầu của chúng tôi để giúp bạn khi bạn học tiếng Anh trực tuyến, cho dù đó là TOEFL hay TOEIC hay thực sự là bất kỳ hình thức khóa học tiếng Anh nào khác.
1. Viết thời gian biểu
Thời gian biểu là một công cụ thực sự hữu ích để giúp bạn vượt qua kỳ thi của mình. Nó cung cấp một khuôn khổ cho việc sửa đổi mà bạn cần thực hiện; nó giúp bạn lập kế hoạch thời gian của mình một cách cẩn thận; nó rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định những lĩnh vực mà bạn cần phải làm việc.
>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Cách tốt nhất để chuẩn bị thời gian biểu là ghi nhật ký, hoặc một bảng tính excel, hoặc thậm chí là một lưới vẽ tay. Bắt đầu từ ngày thi của bạn và liệt kê các ngày ngược lại từ đó. Tiếp theo, trên một trang tính riêng biệt, hãy lập danh sách mọi thứ mà bạn có thể được kiểm tra. Đối với những lĩnh vực mà bạn thực sự tự tin, bạn không cần phải làm gì vì bạn đã có thể vượt qua những lĩnh vực này rồi; mọi thứ khác nên được chia ra giữa thời gian bạn có. Cố gắng làm việc từ hai đến ba buổi ngắn (giả sử 40 phút) mỗi ngày. Nhưng hãy nhớ xây dựng trong thời gian nghỉ giải lao. Khi bạn đánh dấu vào các ngày trong thời gian biểu của mình, cảm giác thành tích xuất hiện thực sự giúp bạn tự tin hơn.
Tất nhiên, trong khi thời gian biểu là một công cụ tuyệt vời để chuẩn bị cho các kỳ thi, nó cũng là một cách tốt để sắp xếp việc học hàng ngày của bạn, giúp bạn dàn trải khối lượng công việc của mình.
2. Làm bài tập về nhà của bạn
Tất nhiên, mọi thứ bạn làm để chuẩn bị cho kỳ thi của mình là bài tập về nhà, nhưng một số dạng câu hỏi và nhiệm vụ nhất định xuất hiện thường xuyên hơn những loại khác. Các giảng viên của bạn thường sẽ cung cấp cho bạn một bộ sưu tập các câu hỏi trong quá khứ, hoặc bạn có thể tìm chúng trực tuyến. Đó là một mẹo học tập tuyệt vời để luyện tập có được câu trả lời hoàn hảo cho những câu hỏi này. Bạn thậm chí có thể học thuộc lòng. Chỉ cần nhớ điều chỉnh câu trả lời của bạn cho phù hợp với câu hỏi thực sự được đặt ra trong kỳ thi thực.
3. Học cách phát âm các từ
Phần nói của bất kỳ bài học tiếng Anh nào cũng rất quan trọng. Tiếng Anh là một ngôn ngữ có nhiều cách phát âm kỳ quặc và bạn càng học được nhiều cách phát âm này thì càng tốt. Ví dụ:
- 'Towcester’ is a small town in Northamptonshire
'Towcester' là một thị trấn nhỏ ở Northamptonshire.
- A ‘toaster’ is a cooking implement for toasting bread
'Máy nướng bánh mì' là một dụng cụ nấu ăn để nướng bánh mì.
Hai từ được viết rất khác nhau, nhưng được phát âm giống nhau. Mặc dù bạn không thể học mọi cách phát âm kỳ quặc, nhưng bạn có thể học những cách phổ biến nhất để nói các âm. Bạn có thể dễ dàng học các bộ sưu tập như từ ‘cious’ and ‘sious’ (phát âm là 'shus' như trong ‘conscious’) và sẽ giúp ích cho thành tích của bạn trong các kỳ thi.
4. Học các mẫu chính tả
Một người nói giỏi thường là một người nói tiếng Anh tốt. Các mẫu chính tả bằng tiếng Anh có thể khó hiểu (xem ‘Towcester’ and ‘Toaster’ ở trên) nhưng có một số quy tắc có thể học được. Chúng bao gồm những thứ như một nguyên âm ngắn được theo sau bởi một phụ âm đôi và hướng dẫn 'I trước e ngoại trừ sau c' áp dụng cho nhiều từ.
5. Tìm hiểu ý nghĩa của câu hỏi
Câu trả lời của bạn có tốt đến đâu cũng không quan trọng nếu bạn hiểu sai câu hỏi. Các giám khảo, chẳng hạn như TOEFL hoặc TOEIC, thích hỏi những dạng câu hỏi tương tự, đó là một cách để họ có thể giữ các tiêu chuẩn phù hợp. Tìm hiểu các câu hỏi và tìm hiểu câu trả lời cùng nhau, và hỏi gia sư của bạn nếu có điều gì đó mà bạn không hiểu.
>> Mời bạn xem thêm: 8 Lợi ích của việc học tiếng Anh vào năm 2021
6. Tìm hiểu các cụm từ của bạn
Các kỳ thi nhằm gây ấn tượng với điểm đánh dấu. Học tập là để trở nên có năng lực nhất có thể. Ít gây ấn tượng hơn việc sử dụng chính xác một cụm từ hay. Có những cụm từ nhất định mà bạn có thể cần hỏi trong kỳ thi, vì vậy hãy học chúng để có thể sử dụng chúng dễ dàng mà không gây căng thẳng. Các cụm từ như ‘Can you repeat that, please?’ và‘Could you give me a moment to think?' tốt cho các bài kiểm tra miệng, trong khi các cụm từ liên kết như ‘On the other hand’ and ‘Under certain circumstances’ là loại cụm từ có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết của bạn.
7. Lập danh sách từ vựng
Và tìm hiểu nó. Vốn từ vựng rộng là một trong những khía cạnh quan trọng nhất để tiếp thu ngôn ngữ của bạn. Nó không chỉ giúp bạn hiểu những câu hỏi bạn được hỏi mà còn tạo ra những câu trả lời ấn tượng. Một lần nữa, bằng cách xem qua các bài tập và bài kiểm tra cũ, bạn có thể biết các loại từ vựng mà người kiểm tra chọn sử dụng và các từ trông ấn tượng trong câu trả lời của bạn. Mẹo học tốt là tìm ra loại hệ thống đánh giá từ vựng tiếng Anh như cách sử dụng TOEFL hoặc TOEIC, và sau đó đảm bảo rằng bạn đã quen thuộc với chúng.
8. Đắm mình trong ngôn ngữ
Cách tốt nhất thứ hai để cải thiện tiếng Anh của bạn là đắm mình trong ngôn ngữ này. Theo đó, chúng tôi có nghĩa là đọc rộng rãi - báo chí, bài báo trực tuyến, sách, tạp chí. Chúng tôi cũng có nghĩa là làm những việc như xem TV, nghe nhạc tiếng Anh, v.v. Đây là những cách thú vị và dễ dàng để chuẩn bị chương trình học của bạn vì chúng rất thú vị.
9. Nói chuyện
Nếu đắm mình trong ngôn ngữ là cách tốt thứ hai để học tiếng Anh, thì nói chuyện với bạn bè và gia đình là cách tốt nhất. Đó là bởi vì đây là một quá trình hoạt động. Bộ não của bạn không ngừng suy nghĩ, tích cực lựa chọn những từ và cụm từ tốt nhất. Từ ngữ trở nên chắc chắn trong đầu bạn… Và nói chuyện là một điều dễ dàng thực hiện.
10. Nó không chỉ là về tiếng Anh
Ngay từ đầu, chúng tôi đã nói rằng vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh không chỉ là việc bạn phải giỏi ngôn ngữ. Đó là về việc có thể làm tốt dưới áp lực của một kỳ thi. Có một số mẹo có thể hữu ích. Đọc sơ qua những ghi chú của bạn vào buổi sáng ngày thi có thể giúp bạn cảm thấy hài lòng về bản thân. Một số bữa sáng hoặc bữa trưa cung cấp cho bạn năng lượng. Thảo luận về câu trả lời của bạn sau khi kiểm tra không phải là một ý kiến hay. Mặc dù tất cả chúng ta đều biết có nhiều cách để đúng, nhưng bản chất của con người là lo lắng nếu câu trả lời của chúng tôi khác với câu trả lời của người khác. Đến nhiều thời gian với nhiều thiết bị có thể giảm bớt lo lắng.
Mọi người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh của mình theo một cách khác nhau, nhưng bằng cách làm theo 10 mẹo học tập được liệt kê ở trên, học sinh có thể cảm thấy tự tin hơn về các bài kiểm tra sắp tới của mình, cho dù bằng TOEFL, TOEIC hay thực sự theo bất kỳ hệ thống kiểm tra nào khác.
Trong tiếng Anh khi muốn so sánh hoặc nói về số lượng thì chúng ta thường sử dụng cấu trúc as much as và as many as. Cùng tìm hiểu chi tiết để phân biệt rõ ràng hai dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này qua bài viết sau đây nhé.
Cấu trúc as many as và cách dùng
Cấu trúc as many as trong tiếng Anh mang ngữ nghĩa là: “nhiều như”, “nhiều bằng”.
Cấu trúc as many as:
S + V + as many as + …
S + V + as many + danh từ + as + …
Một ai đó làm gì nhiều như/ nhiều bằng việc làm gi đó.
Ví dụ:
- He buys tables as many as he buys chairs.
Anh ta mua bàn nhiều như ghế anh ta mua vậy.
- He changed girlfriends as many as he changed his clothes.
Anh ấy thay đổi bạn gái nhiều như cách anh ấy thay đổi quần áo của anh ta.
- There are as many people as I predicted here.
Ở đây có nhiều người như tôi dự đoán.
S + V + as many as + possible
Một ai đó làm gì nhiều nhất có thể, thậm chí càng nhiều càng tốt.
Ví dụ:
- I try to love as many girls as possible.
Tôi cố gắng yêu càng nhiều cô gái càng tốt.
- She wants to buy as many clothes as possible.
Cô ta muốn mua nhiều quần áo nhất có thể.
- She wants to know as many languages as possible.
Cô ta muốn biết càng nhiều ngôn ngữ càng tốt.
>>> Mời tìm hiểu: Cách dùng remember chi tiết nhất trong tiếng Anh
Cấu trúc as much as và cách dùng
As much as là một cụm từ thường được sử dụng để so sánh bằng trong tiếng Anh.
Cấu trúc as much as có nghĩa là: “nhiều như”.
Cấu trúc as much as:
S + V + as much as + …
S + V + as much + danh từ + as + …
Ví dụ:
- He likes to play badminton as much as he likes play video games.
Anh ấy thích chơi cầu lông nhiều giông như cách anh ta thích chơi trò chơi.
- He loves his wife as much as he loves his son.
Anh ta yêu vợ của anh ta nhiều như yêu con của anh ta vậy.
S + V + as much as + possible
Ai đó làm gì càng nhiều càng tốt/nhiều nhất có thể.
Ví dụ:
- She tries to drink as much beer as possible.
Anh ấy cố gắng uống nhiều rượu nhất có thể.
- She studies as much as she can.
Cô ta học tập nhiều nhất cô ấy có thể.
- We try to give us as much freedom as we can.
Chúng tôi cố gắng cho chúng tôi sự tự do nhiều nhất chúng tôi có thể.
Phân biệt cấu trúc as much as và as many as trong tiếng Anh
As much as sẽ dùng cho danh từ không đếm được
As many as sẽ dùng cho danh từ đếm được.
Ví dụ:
- Adam makes as much money as John but not as much as Wick.
Adam kiếm tiền nhiều như John thế nhưng lại không nhiều bằng Wick.
- My father told me to buy as many pets as possible.
Bố tôi nói với tôi mua càng nhiều con vật nuôi càng tốt.
- If only you spent as much time studying lessons as you would in games.
Giá như bạn dành nhiều thời gian học bài nhiều như khi chơi game.
- He tried to find as many flowers as possible.
Anh ta cố gắng tìm được càng nhiều hoa càng tốt.
Bài tập về as much as và as many as có đáp án
Bài tập: Sử dụng cấu trúc as much as và as many as để hoàn thành các câu sau:
- We need to buy as _____flowers as possible
- She likes play football as _____as she likes play PES.
- There aren’t as _____people as I expected.
- He loves his wife as _____as his son.
- She likes as _____sweets as a child.
Đáp án
- Many
- Much
- Many
- Many
- Much
>>> Tham khảo thêm: học tiếng anh giao tiếp cơ bản online miễn phí